Professional Documents
Culture Documents
500 Basic Words For Beginners
500 Basic Words For Beginners
MỤC LỤC
MỤC LỤC...........................................................................................................................2
Xin chào!
Không hiếm các bạn dù có đủ tài liệu hữu ích trong tay nhưng vẫn luôn trong tình
trạng “dở khóc dở cười” với từ vựng tiếng Anh. Lý do chính cũng bởi vì các bạn
chưa biết bắt đầu từ đâu khi nhìn vào những thứ vừa mới lạ vừa phức tạp như
thế!
Với kinh nghiệm giảng dạy IELTS từ mất gốc nhiều năm, mình không làm khó các
bạn bằng những từ vựng cao siêu mà chỉ cần nhìn vào thôi cũng thấy chóng mặt.
Mình sẽ giúp các bạn bắt đầu bằng những từ đơn giản nhất. Điều quan trọng là tất
cả đều đã được chia theo chủ đề riêng biệt giúp các bạn dễ “thấm” và dễ “ngấm”
hơn. Hơn thế, mình còn thiết kế riêng bài tập sau mỗi chủ đề nhằm giúp các bạn
luyện tập ngay khi học xong các từ vựng ấy. Học và hành vẫn luôn là đôi bạn hoàn
hảo mà, phải không?
Những gian nan bước đầu là không thể tránh khỏi, bộ tài liệu “500 từ vựng tiếng
Anh cơ bản cho người mới bắt đầu” sẽ cùng với bạn nắm tay bước qua chặng
đường ấy. Các cụ vẫn nói “Đầu xuôi đuôi lọt” nên đừng buông lơi quãng thời gian
quan trọng này. Thành công bước đầu sẽ giúp tinh thần thoải mái và càng học càng
hiệu quả nhé!
ENGLISH VIETNAMESE
Medicine Thuốc
Doctor Bác sĩ
Surgeon Bác sĩ phẫu thuật
Nurse Y tá
Patient Bệnh nhân
Drip Truyền thuốc
Hospital Bệnh viện
Operation Phẫu thuật
Surgery Ca phẫu thuật
Medical insurace Bảo hiểm y tế
Blood pressure Huyết áp
Temperature Nhiệt độ
Blind Mù
Deaf Điếc
Disabled Khuyết tật
Vaccination Tiêm chủng vắc-xin
Pregnant Có thai
Contraception Biện pháp tránh thai
Abortion Nạo thai
Wound Vết thương
Sleep Ngủ
Bleed Chảy máu
Cough Ho
Heal Chữa lành
Hurt Đau
PRACTICE
O W O U N D G E Y F
P A I N F E S T V E
E S S C J R R B N V
R L X E U U Q C T E
A E B N H E A L I R
T E L O V E R O O T
I P E D C O U G H G
O S E F V V B P J L
N S D O C T O R E E
Q A D H Z V O D B L
1………………………………………. 6……………………………………….
2………………………………………. 7………………………………………
3……………………………………… 8……………………………………….
4……………………………………… 9………………………………………
5……………………………………… 10………………………………………
ENGLISH VIETNAMESE
Road (n) Đường
Platform Sân ga
Canoe Xuồng
Motorbike Xe máy
PRACTICE
1 B A
2 O R B E
3 C O C H
4 P T F O M
5 F K
6 A R P R T
7 C R E
8 O R E Y
9 A L R
10 T M C R
Camel Lạc đà
Tomato Cà chua
Pumpkin Bí đỏ
Bean Đậu, đỗ
Pepper Quả ớt
Avocado Quả bơ
Papaya Đu đủ
Coconut Dừa
PRACTICE
Doctor Bác sĩ
Dentist Nha sĩ
Singer Ca sĩ
Artist Họa sĩ
Nurse Y tá
Secretary Thư kí
Dancer Vũ công
Lawyer Luật sư
Musician Nhạc sĩ
PRACTICE
ENGLISH VIETNAMESE
Grandmother Bà nôi, bà ngoại
Father Bố
Mother Mẹ
Triplet Sinh ba
Stepmother Mẹ kế
Godmother Mẹ đỡ đầu
Husband Chồng
Wife Vợ
Ancestor Tổ tiên
Divorce Ly dị
Dutiful Có hiếu
Separated Ly thân
PRACTICE
ENGLISH VIETNAMESE
Pollution Sự ô nhiễm
Soil Đất
Nature Tự nhiên
Cliff Vách đá
Hill Đồi
Mountain Núi
Meadow Đồng cỏ
PRACTICE
Complete these words
1. F__E__H 9. DE__ORE__TAT__ON
3. R__D__C__E
11. E__OS__STE__
4. M__UN__AI__
12. POI__ON__US
5. CR__P
13. SH__RTA__E
6. SO__L PO__LU__IO__
14. __ES__URCE
7. C__I__F
15. __REE__HO__SE
8. AC__D R__I__
16. GR__UN__WA__ER
ẨM THỰC – FOOD
Link Cram: http://bit.ly/XPBasicWords-Food
ENGLISH VIETNAMESE
Cake Bánh ngọt
Bread Bánh mỳ
Butter Bơ
Jam Mứt
Soup Cháo
Rice Gạo
Beef Thịt bò
Sweet Ngọt
Sour Chua
Salty Mặn
Delicious Ngon
Spicy Cay
Tough Dai
Wine Rượu
Tender Mềm
Mouldy Bị mốc
PRACTICE
ENGLISH VIETNAMESE
Audience Khán giả
Artist Nghệ sĩ
Comedy Hài
Applaud Vỗ tay
Event Sự kiện
Hobby Sở thích
Vacation Kì nghỉ
PRACTICE
A P P L A U D B T Q
C S T V K Y E Z C C
I E G T B O L B V H
R R X B A L L E T A
C T O O T Y R L P R
U H P N M O E N Q I
S Y E Q T E L L F T
T V R C B T A I M Y
E H A U A E X J Q P
E N P L A Y V P N L
1………………………………………. 6……………………………………….
2………………………………………. 7………………………………………
3……………………………………… 8……………………………………….
4……………………………………… 9………………………………………
5……………………………………… 10………………………………………
ENGLISH VIETNAMESE
Tactful Khéo léo
Cheerful Vui vẻ
Confident Tự tin
Mad Giận dữ
Gruff Thô lỗ
PRACTICE
ENGLISH VIETNAMESE
Collar Cổ áo
Blouse Áo cánh
Raincoat Áo mưa
Cap Mũ có vành
Button Khuy áo
Sole Đế giày
Wallet Ví
Tie Cà vạt
Glasses Kính
Mannequin Ma nơ canh
Top Áo ba lỗ
PRACTICE
Apron Tạp dề
Barbecue Vỉ nướng
Basin Chậu
Bowl Bát
Broom Chổi
Chair Ghế
Dish Đĩa
Knife Dao
Pot Cái ấm
Jar Vại, lọ
Fridge Tủ lạnh
Stove Bếp lò
PRACTICE
8 4
2 3
7
9
10
5 0
6
1. ………………….. 6. ………………….
2. ………………….. 7. ………………….
3. ………………….. 8. ………………….
4. ………………….. 9. ………………….
5. ………………….. 10. ………………...
Bin Thùng
Conditioner Dầu xả
Soap Xà phòng
Mirror Gương
Comb Lược
Cabinet Tủ đựng đồ
PRACTICE
I J K D A X A R T P B V O L G
C V F T I S S U E W X S U F I
Z J H P L U Y T Q D E T T H B
V H T X X B Q W U M Z E H Q A
N C Q S F E W A D C C O W E A
T O O P M A H S L Z T L A U E
Y B E M T K D L K W R J S R W
O V R Q B E H H U T O F H E F
E D T A H R J T E E Z Y S D S
F T Y F S D A F W D A P A S P
J E U S A M I R R O R E E Z R
K R S I N K O S G D H O I O E
S D E D O G T O I L E T R E S
D R A I N D E A W P U Y J G G
1……………………………………………. 2……………………………………....
3……………………………………………. 4……………………………………....
5……………………………………………. 6……………………………………....
7……………………………………………. 8……………………………………....
9……………………………………………. 10……………………………………....
11……………………………………………. 12……………………………………....
ENGLISH VIETNAMESE
Amateur Nghiệp dư
Arena Vũ đài
Draw Hòa
Record Kỷ lục
Rule Luật
Ticket Vé
Trophy Cúp
PRACTICE
Complete the crossword
1 2
4 6
11&12
8 9
10
Across Down
ENGLISH VIETNAMESE
Head Đầu
Face Mặt
Ear Tai
Eye Mắt
Hair Tóc
Neck Cổ
Nose Mũi
Cheek Gò má
Chin Cằm
Shoulder Vai
Chest Ngực
Wrist Cổ tay
Hand Tay
Back Lưng
Mouth Miệng
Lip Môi
Tooth Răng
Armpit Nách
Breast Ngực
PRACTICE
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
12
11
14
13
16
15 18
17
20
21
19
21………………..
ENGLISH VIETNAMESE
Black Màu đen
Red Màu đỏ
Light Nhạt
Beige Màu be
PRACTICE
ENGLISH VIETNAMESE
Climate Khí hậu
Cold Lạnh
Ice Băng
Lightning Chớp
Rain Mưa
Sunny Có nắng
Sultry Oi bức
Mild Ôn hòa
PRACTICE
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
ENGLISH VIETNAMESE
Babble Tiếng bập bẹ
Bluster Tiếng ào ào
Din Tiếng ầm ĩ
Oink Ủn ỉn
PRACTICE
ENGLISH VIETNAMESE
Go Đi
Meat Thịt
Egg Trứng
Wine Rượu
Fork Dĩa
Knife Dao
Spoon Thìa
Napkin Khăn ăn
Bread Bánh mỳ
Table Bàn
Grill Vỉ nướng
Package Gói đồ
Coffee Cà phê
Juice Nước ép
Soda Nước có ga
Tea Trà
Ice Đá
Glass Cốc
Jam Mứt
Ant Kiến
Fly Ruồi
Mosquito Muỗi
Worm Sâu
PRACTICE
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………
ENGLISH VIETNAMESE
Well Khỏe
Thirsty Khát
Hungry Đói
Nervous Lo lắng
Ill Ốm
Sad Buồn
Worried Lo lắng
Frightened Hoảng sợ
Embarrassed Xấu hổ
Curious Tò mò
Confident Tự tin
Lonely Cô đơn
Mad Điên
Great Tuyệt
Proud Tự hào
PRACTICE
Curious
Boiling
Embarrassed
Worried
Angry
Bored
Proud
Surprised
ENGLISH VIETNAMESE
Castle Lâu đài
Statue Tượng
Pagoda Chùa
Market Chợ
Bridge Cầu
Station Trạm
River Sông
Street Phố
Lake Hồ
Zoo Sở thú
Prison Nhà tù
Court Tòa án
PRACTICE
Finding the key word
10
11
12
13