You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


 ===o0o===
ĐỀ THI THỰC HÀNH TIN HỌC
Thời gian làm bài: 60 phút. Đề thi gồm 04 trang ĐỀ SỐ 02
THÍ SINH LƯU Ý: Thí sinh BẮT BUỘC phải Lưu trữ các tệp bài làm dưới định dạng tệp theo
mẫu Masinhvien.docx (đối với word), Masinhvien.xlsx (đối với excel), Masinhvien.pptx (đối với
Powerpoint) (Ví dụ thí sinh có số báo danh 18020056, thì các tệp bài làm sẽ có tên 18020056.docx,
18020056.xlsx, 18020056.pptx). Nếu thí sinh không đặt tên tệp đúng, xem như không có bài thi.

PHẦN I: SOẠN THẢO VĂN BẢN MS WORD (40 điểm)


CÂU 1. Soạn thảo đúng nội dung văn bản ở trang 2 (15 điểm)
CÂU 2. Định dạng văn bản (25 điểm)
- Phần bố cục trang văn bản:
o Khổ giấy A4
o Kiểu trình bày: Trình bày theo chiều dài của trang giấy
o Định lề trang văn bản: Lề trái: 2,0 cm, Lề phải: 2,0cm, Lề trên: 2,0
cm, Lề dưới: 2,0cm.
- Phần nội dung văn bản: Trình bày đúng hình thức văn bản
o Font chữ mặc định: Times New Roman; Cỡ chữ: 13
o Định dạng đoạn văn bản mặc định: Dãn dòng trên: 3pt; Dãn dòng
dưới: 3pt, căn lề: Justified; Thụt lề trong đoạn văn Left: 0; Right: 0;
Special: (None); Dãn dòng chế độ Single.
o Phần từ “ĐẠI HỌC” đến hết “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” cỡ chữ 12;
Dãn dòng trên: 0pt; Dãn dòng dưới: 0pt
o Phần từ “NHẬN XÉT…ĐẠI HỌC” cỡ chữ 14; Dãn dòng trên: 18pt;
Dãn dòng dưới: 18pt
o Phần nội dung và trong bảng: Cỡ chữ: 13; Dãn dòng trên: 6pt; Dãn
dòng dưới: 6pt.
o Các phần “…….” trong nội dung phải đặt Tab
o Cột STT các số thứ tự 1,2…phải để số là tự động
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NHẬN XÉT PHẢN BIỆN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC

Họ và tên cán bộ phản biện:...................................................................................................


Cơ quan công tác: ..................................................................................................................
................................................................................................................................................
Sinh viên: .................................................................. Sinh ngày: ..........................................
Ngành học: ................................................................ Lớp: ....................................................
Đề tài đồ án (khóa luận) tốt nghiệp: ......................................................................................
................................................................................................................................................
Nhận xét: ................................................................................................................................
................................................................................................................................................
................................................................................................................................................
Danh sách Hội đồng Công nghệ Thông tin
Chức trách
TT Họ và tên Đơn vị
hội đồng
1 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Trường ĐH Công nghệ Chủ tịch

2 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu Trường ĐH Công nghệ P. Chủ tịch

3 ThS. Lê Hoàng Quỳnh Trường ĐH Công nghệ Thư ký

4 PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn Trường ĐH KHTN Ủy viên

5 TS. Dư Phương Hạnh Trường ĐH Công nghệ Ủy viên

Điểm số (cho lẻ đến 0.1 điểm): ................................. Bằng chữ: ...........................................


Hà Nội, ngày tháng năm 2020
XÁC NHẬN CỦA KHOA CÁN BỘ PHẢN BIỆN

(Đã ký) (Đã ký)

Trạch Văn Đoành Quách Thị Tèo


PHẦN II: BẢNG TÍNH MS EXCEL (40 điểm)
CÂU 1. Nhập dữ liệu và định dạng bảng tính theo mẫu sau: (10 điểm)
BẢNG ĐIỂM LỚP A1
Giới Điểm Học
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Tin Ghi chú
tính TB bổng
1 Quách Thị Tèo 30/01/1978 Nữ 6,5 9,5 20.000 Cán bộ lớp
2 Trạch Văn Đoành 21/08/1974 Nam 8,5 8 50.000 Hộ nghèo
3 Tức Anh Ách 21/11/1970 Nữ 5 4,5
4 Trạch Như Lươn 16/08/1977 Nữ 7 9,5 150.000 Con bộ đội
5 Tức Vừa Vừa 05/12/1976 Nam 6 5
BẢNG TIÊU CHUẨN
Điểm TB Xếp loại
0 Kém
5 Trung bình
6,5 Khá
8 Giỏi
CÂU 2: Lập công thức thực hiện các công việc sau: (30 điểm)
- Sắp xếp BẢNG ĐIỂM LỚP A1 sao cho cột NGÀY SINH tăng dần.
- Thêm cột XẾP LOẠI ở sau cột ĐIỂM TB.
- Đổi tên Sheet hiện hành thành là DIEM-HK1.
- Định dạng cột điểm TOÁN, TIN căn giữa và có 1 số lẻ (ví dụ: 6,5).
- Định dạng cột ĐIỂM TB căn giữa, kiểu chữ đậm và có 2 số lẻ (ví dụ: 5,30).
- Tính dữ liệu cho cột ĐIỂM TB và được làm tròn số đến 2 số lẻ điểm được
tính: (TOÁN x 2 + TIN x 3)/5.
- Dùng hàm (VLOOKUP/HLOOKUP) để điền dữ liệu vào cột XẾP LOẠI,
dựa vào ĐIỂM TB và dò tìm trong BẢNG TIÊU CHUẨN.
PHẦN III: TRÌNH CHIẾU POWERPOINT (20 điểm)
CÂU 1: Tạo mới bài thuyết trình trên nền Theme bất kỳ. (3 điểm)
CÂU 2: Trong chế độ Normal view để nhập nội dung cho 4 slides về chủ đề: “Hãy
giới thiệu về Món ăn bạn yêu thích” (10 điểm)
Đưa nội dung bài trình bày có các kỹ năng sau:
- Slide 1: Slide giới thiệu chủ đề
o Tạo kiểu Word Art bất kỳ cho chủ đề
o Đưa hình ảnh phù hợp nhất với chủ đề vào slide

- Slide 2, 3, 4: Nội dung của chủ đề


o Nội dung đưa vào trong Slide ở dạng Outline
o Đưa vào trong nội dung Slide thêm một đối tượng khác (Bảng/Biểu đồ/Hình
vẽ/Hình chèn/WordArt/Sơ đồ SmartArt).

CÂU 3: Hãy thực hiện các công việc sau: (7 điểm)


- Chèn thêm Header & Footer vào trong các Slide với các tùy chọn:
o Thêm ngày tháng và thời gian vào Footer
o Chèn số thứ tự Slide vào Footer
o Thêm chỉ định vào trong Footer có chữ Tác giả.
o Bỏ tùy chọn không cho hiển thị Header & Footer ở slide đầu tiên.

- Tạo hiệu ứng sinh động (Animations) tùy ý cho nội dung Slide 2
- Tạo hiệu ứng chuyển tiếp (Transition) tùy ý giữa các Slide cho tất cả các
slide.

You might also like