You are on page 1of 91

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
SÂN NỀN:
1 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch m2 57.2800 0 19,139 7,310 0 1,096,282 418,717
(70%)
Sân trước: [4,8x5x0,7]x2 = 33,6
Sân sau: [4x4,8x0,7]x2 = 26,88
Trừ nhà vệ sinh: -1,6x2 = -3,2
2 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch m2 83.2000 141,801 130,006 1,168 11,797,843 10,816,499 97,178
≤0,25m2,
Sân trước:vữa XM M75,
[4,8x5]x2 = 48XM
Sân sau: [4x4,8]x2 = 38,4
Trừ nhà vệ sinh: -1,6x2 = -3,2
3 AK.23111 Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40 m2 6.0000 6,597 121,171 812 39,582 727,026 4,872
Đà Kiềng: (0,4x2+0,2)x6 = 6
4 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà m2 6.0000 15,450 11,860 0 92,700 71,160 0
không bả trát:
Diện tích bằng6sơn= 6các loại 1 nước
TRONG NHÀ:
5 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, m2 46.8000 10,724 121,171 812 501,883 5,670,803 38,002
dày 1,5cm,
Trục vữa XM M75, PCB40
1,3: [(0,1x2+0,3)x4,1]x6 =
12,3
Trục 2: [(0,2+0,3)x2x4,1]x3 = 12,3
Cầu thang:
1x(3,08+2,3+3,4)+1x(2,865+2,3+3,
Dầm lõi thang: (0,35+0,2)x(7+2,3)
6 AK.82520 =
Bả5,115
bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 40.8000 5,487 25,581 0 223,870 1,043,705 0
Trục 1,3: [(0,1x2+0,3)x2,1]x6 = 6,3
Trục 2: [(0,2+0,3)x2x4,1]x3 = 12,3
Cầu thang: 17,085 = 17,085
Dầm lõi thang: 5,115 = 5,115
7 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã m2 40.8000 16,506 13,953 0 673,445 569,282 0
bả bằng
Diện tíchsơn
bả:các
40,8loại 1 nước lót + 2
= 40,8
8 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch m2 187.0800 139,733 130,006 1,168 26,141,250 24,321,522 218,509
≤0,25m2, vữa XM M75, XM
9,7x18 = 174,6
Tam cấp: [(0,9+0,4)x4,8]x2 = 12,48
9 AK.31150 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2 96.8000 148,443 151,463 5,563 14,369,282 14,661,618 538,498
≤0,25m2,
Trục 1: 18x2XM=PCB40
36
Trục 3: 18x2 = 36
Trục A: [4,8x2]x2 = 19,2
Trục E: [4,8x2]x2 = 19,2
Trừ cửa: -2x3,4x2 = -13,6

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
10 SB.72211 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 78.3500 211,209 103,500 0 16,548,225 8,109,225 0
4,8x18 = 86,4
Trừ cầu thang: -2,3x3,5 = -8,05
11 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung m2 86.4000 27,038 32,817 0 2,336,083 2,835,389 0
xương
4,8x18 = 86,4
12 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm m2 66.4800 583,359 75,732 0 38,781,706 5,034,663 0
trong
Trục 2:nhà
(18-1,2)x3,8 = 63,84
Trừ cửa: 2,64 = 2,64
13 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2 2.6400 846,614 75,732 0 2,235,061 199,932 0
1,2x2,2 = 2,64
14 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều 100m2 1.7280 209,088 813,925 0 361,304 1,406,462 0
cao >3,6m - Chiều
(18x4,8x2)/100 cao chuẩn 3,6m
= 1,728
*CẤP ĐIỆN:
15 BA.13102 Lắp đặt đèn lon bộ 32.0000 216,300 27,906 0 6,921,600 892,992 0
32 = 32
16 BA.13210 Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn bộ 2.0000 112,200 30,232 0 224,400 60,464 0
1
2=bóng
2
17 BA.13320 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn bộ 8.0000 176,750 44,185 0 1,414,000 353,480 0
2
8=bóng
8
18 BA.17203 Lắp đặt ô cắm ba cái 6.0000 17,589 26,046 0 105,534 156,276 0
6=6
19 BA.11110 Lắp đặt quạt trần đảo cái 6.0000 812,591 46,510 2,256 4,875,546 279,060 13,536
6=6
20 BA.17101 Lắp đặt bảng điện 1 công tắc cái 12.0000 44,723 18,604 0 536,676 223,248 0
12 = 12
21 BA.17401 Lắp đặt MCB 2P 20A 6Ka bộ 2.0000 251,640 46,510 1,053 503,280 93,020 2,106
2=2
22 BA.18601 Lắp đặt tủ điện 400x600x200 cái 1.0000 367,500 20,930 1,504 367,500 20,930 1,504
1=1
23 BA.18601 Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 12 cái 12.0000 315,000 20,930 1,504 3,780,000 251,160 18,048
modul
12 = 12
24 BA.16104 Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2 m 250.0000 15,969 6,279 0 3,992,250 1,569,750 0
250 = 250
25 BA.15401 Lắp đặt đế nhựa âm tường dùng cho cái 6.0000 26,250 44,185 301 157,500 265,110 1,806
công
6 = 6 tắc ổ cắm
26 BA.15401 Lắp đặt mặt nạ đơn dùng cho 1 cái 12.0000 17,089 44,185 301 205,068 530,220 3,612
thiết
12 = bị
12
27 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây m 170.0000 4,305 34,883 150 731,850 5,930,110 25,500
dẫn
170 -=Đường
170 kính 16mm

Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
28 BB.88102 Lắp nối nhựa Đường kính 20mm cái 20.0000 3,254 7,209 0 65,080 144,180 0
20 = 20

THM CỘNG HẠNG MỤC 137,982,519 87,333,570 1,381,888


HM NHÀ VỆ SINH
NVS:
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, m3 0.3200 904,954 410,436 28,163 289,585 131,340 9,012
bê tông M200,
1,6x2x0,1 đá 1x2, PCB40 - Đổ
= 0,32
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, m3 0.5200 1,523,819 1,161,445 0 792,386 603,951 0
vữa XM M75
(0,2x0,2x3)x2+(0,2x0,2x3,5)x2 =
3 AK.22123 0,52
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, m2 10.4000 10,724 131,268 812 111,530 1,365,187 8,445
dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
(0,2+0,2)x2x3x2+(0,2+0,2)x2x3,5x
4 AK.82120 2Bả=bằng
10,4 matít vào cột, dầm, trần m2 10.4000 3,100 23,195 0 32,240 241,228 0
Trát cột: 10,4 = 10,4
5 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch m2 2.5200 140,072 121,171 1,168 352,981 305,351 2,943
≤0,25m2, vữa XM M75, XM
1,4x1,8 = 2,52
6 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống m3 1.0080 1,009,405 453,473 6,492 1,017,480 457,101 6,544
8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm,
(1,6x3+1,2x3,25x2)x0,08 = 1,008
7 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa m2 11.2000 10,128 60,463 541 113,434 677,186 6,059
XM M75, PCB40= 11,2
(2x3)+(1,6x3,25)
8 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà m2 11.2000 28,988 11,860 0 324,666 132,832 0
không bả bằng
Trát tường sơn11,2
ngoài: các =loại 1 nước
11,2
9 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa m2 12.6000 10,128 46,510 541 127,613 586,026 6,817
XM
Xây M75,
tường:PCB40
1,008/0,08 = 12,6
10 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 12.6000 3,100 18,978 0 39,060 239,123 0
Xây tường: 1,008/0,08 = 12,6
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã m2 126.0000 38,560 13,953 0 4,858,560 1,758,078 0
bả
Xâybằng sơn1,008/0,008
tường: các loại 1 nước
= 126lót + 2

Trang 3
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
12 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.0254 542,470 689,158 1,352,933 13,763 17,485 34,326
Xà gồ thép C45x100x2:
13 AK.12221 3,1714x8/1000 = 0,0254
Lợp mái che tường bằng tôn múi, 100m2 0.0320 11,111,446 1,488,320 0 355,566 47,626 0
chiều dài ≤2m
(1,6x2)/100 = 0,032
14 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung m2 3.2000 27,038 27,412 0 86,522 87,718 0
xương
1,6x2 = 3,2
15 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 1,181,936 348,825 0 1,181,936 348,825 0
1=1
16 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,035 116,275 0 350,035 116,275 0
1=1
17 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng 100m 0.1010 883,838 1,399,254 74,158 89,268 141,325 7,490
phương pháp hàn, đoạn
(1,6+2+1,5+5)/100 ống dài 6
= 0,101

THM CỘNG HẠNG MỤC 10,136,624 7,256,656 81,636

Trang 4
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 00227 Bật sắt fi 10 cái 5.2800 2,000 10,560
2 01249 Bột bả Spring kg 26.8464 7,800 209,402
3 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 2.5712 160,000 411,397
4 01892 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 16.7249 160,000 2,675,988
5 01897 Cát vàng m3 0.1586 160,000 25,379
6 01935 MCB 2P 20A 6Ka bộ 2.0000 233,000 466,000
7 02037 Chao chụp bộ 32.0000 6,000 192,000
8 02468 Tủ điện đặt trong nhà 400x600x200 cái 1.0000 350,000 350,000
9 02468 Tủ điện nhựa để âm tường 12 modul cái 12.0000 300,000 3,600,000
10 03605 Bảng điện 1 công tắc (1 chiều) cái 12.0000 44,500 534,000
11 04892 Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 6mm2 m 252.5000 15,350 3,875,875
12 054811 Thép mạ kẽm U25 m 87.3603 20,000 1,747,205
13 054812 Thép mạ kẽm C14 m 185.2194 20,000 3,704,388
14 054813 Thép mạ kẽm V20x22 m 29.0679 18,000 523,221
15 05610 Đèn lon bóng Led bộ 32.0000 200,000 6,400,000
16 05913 Gạch lát Prime 50x50 m2 192.6924 105,000 20,232,702
17 05913 Gạch lát Prime nhám 50x50 m2 85.6960 105,000 8,998,080
18 06208 Gạch ốp tường 30x60 m2 97.7680 136,364 13,332,036
19 06395 Giáo thép kg 16.4160 18,000 295,488
20 06455 Giấy ráp m2 0.8160 15,000 12,240
21 06685 Gỗ ván m2 0.0622 90,000 5,599
22 068863 Hộp và bóng đèn 0,6m (1 bóng) bộ 2.0000 110,000 220,000
23 0688642 Hộp và bóng đèn 1,2m (2 bóng) bộ 8.0000 175,000 1,400,000
24 07046 Hộp số cái 6.0000 45,455 272,730
25 07945 Nhựa dán kg 0.1000 90,800 9,080
26 07969 Nước lít 4,516.2374 9.0 40,646
27 08024 Nối nhựa D20mm cái 20.0000 2,800 56,000
28 08089 Ô cắm ba cái 6.0000 17,501 105,006
29 08891 Ống nhựa luồn dây D16mm m 173.4000 3,670 636,378
30 10156 Quạt trần cái 6.0000 759,091 4,554,546

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
31 10729 Tấm nhựa+Khung xương m2 90.7200 25,000 2,268,000
32 10745 Tấm thạch cao 9mm m2 83.8345 50,000 4,191,725
33 12579 Xi măng kg 371.6804 1,345 499,910
34 12579 Xi măng kg 127.2960 2,690 342,426
35 12595 Xi măng PCB40 kg 4,387.6400 1,345 5,901,376
36 12596 Xi măng trắng kg 39.1846 3,300 129,309
37 23571 Sơn lót nội thất Spring lít 4.9776 52,000 258,835
38 23572 Sơn phủ nội thất Boss lít 8.2416 49,500 407,959
39 23573 Sơn lót ngoại thất Spring lít 0.9000 52,000 46,800
40 23574 Sơn phủ ngoại thất Boss lít 0.7140 63,000 44,982
41 25483 Tiren + Ecu 6 bộ 85.4015 70,000 5,978,105
42 29884 Đế nhựa âm tường đơn dùng cho công tắc ổ cắm cái 6.0000 25,000 150,000
43 29884 Mặt nạ đơn dùng cho 1 thiết bị cái 12.0000 16,275 195,300
44 CSK Cửa đi khung nhôm kính M2 2.6400 750,000 1,980,000
45 KINH Kính trắng dày 5ly M2 1.7160 140,000 240,240
46 VNK Vách nhôm khung C70 kính trắng dày 5ly M2 66.4800 554,545 36,866,152
47 ZV999 Vât liệu khác % 4,826.1750 0.0 3,585,392
CỘNG HẠNG MỤC 137,982,457

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 01349 Bu lông cái 1.2178 8,000 9,743
2 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.6859 160,000 109,743
3 01892 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 0.1559 160,000 24,950
4 01892 Cát mịn ML = 1,5-2,0 m3 0.1980 181,818 36,003
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2039 160,000 32,627
6 01897 Cát vàng m3 0.1715 427,273 73,275
7 02055 Chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,000 350,000
8 02069 Chậu xí bệt bộ 1.0000 1,181,818 1,181,818
9 04513 Đá 1x2 m3 0.2829 357,684 101,189
10 05690 Đinh, đinh vít cái 10.2400 400.0 4,096

Trang 2
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
11 05913 Gạch tiết diện ≤ 0,25m2 m2 2.5956 105,000 272,538
12 06142 Gạch ống 8x8x19cm viên 687.4560 1,273 875,131
13 06229 Gạch thẻ 4x8x19cm viên 557.4400 1,255 699,587
14 06455 Giấy ráp m2 0.4600 15,000 6,900
15 07334 Ma tít kg 9.2000 7,000 64,400
16 07969 Nước lít 353.0868 9.0 3,178
17 09198 Ống nhựa PVC D25mm L=6m m 10.2010 8,750 89,259
18 10166 Que hàn kg 0.1522 25,000 3,806
19 107171 Tấm nhựa có khung xương sắt L3x4 m2 3.3600 25,000 84,000
20 11330 Thép hình kg 0.0038 20,661 79
21 11658 Tôn múi lợp mái ≤2m m2 4.2720 82,273 351,470
22 12579 Xi măng kg 3.8556 1,345 5,186
23 12589 Xi măng PC40 kg 43.6731 1,291 56,382
24 12595 Xi măng PCB40 kg 342.0886 1,345 460,109
25 12596 Xi măng trắng kg 0.2570 6,600 1,696
26 23571 Sơn lót nội thất lít 15.3720 69,091 1,062,067
27 23572 Sơn phủ nội thất lít 25.4520 147,273 3,748,392
28 23573 Sơn lót ngoại thất lít 1.6800 112,727 189,381
29 23574 Sơn phủ ngoại thất lít 1.3328 99,091 132,068
30 ZV999 Vât liệu khác % 170.4064 0.0 107,540
CỘNG HẠNG MỤC 10,136,614

Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 5.1552 212,661 1,096,310
2 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.0480 232,550 1,406,462
3 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 53.5540 232,550 12,453,983
4 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 286.7097 252,439 72,376,710
CỘNG HẠNG MỤC 87,333,465

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.7242 195,154 141,325
2 N1377 Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 3.0056 200,942 603,951
3 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 2.6940 210,865 568,070
4 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.6176 212,661 131,339
5 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9656 232,550 457,100
6 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0693 252,439 17,485
7 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 15.7680 232,550 3,666,848
8 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 6.6176 252,439 1,670,540
CỘNG HẠNG MỤC 7,256,659

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP MÁY
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 30.7118 27,817 854,309
2 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 4.4000 15,042 66,185
3 M1240 Máy nén khí diezel 600m3/h ca 0.3437 1,218,405 418,741
4 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.1584 270,520 42,850
CỘNG HẠNG MỤC 1,382,086

BẢNG TỔNG HỢP MÁY


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0086 1,737,690 14,902
2 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.1058 27,817 2,944
3 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 0.0507 382,797 19,424
4 M0956 Máy hàn nhiệt ca 0.0172 436,222 7,490
5 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0304 296,457 9,012
6 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.1030 270,520 27,861
CỘNG HẠNG MỤC 81,633

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 137,982,457
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 137,982,457
2 Nhân công NC hsnc 87,333,465
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 87,333,465
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 87,333,465
3 Máy thi công M hsm 1,382,086
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 1,382,086
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 1,382,086
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 226,698,008
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 7,3% 16,548,955
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT Tx0 0
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 5,667,450
4 từ
Chithiết
phí kế
gián tiếp khác GTk Dự toán 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT + GTk 22,216,405
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 13,690,293
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 262,604,705
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 26,260,471
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 288,865,176
Bằng chữ: Hai trăm tám mươi tám triệu tám trăm sáu mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu đồng chẵn./.

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 10,136,614
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 10,136,614
2 Nhân công NC hsnc 7,256,659
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 7,256,659
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 7,256,659
3 Máy thi công M hsm 81,633
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 81,633
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 81,633
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 17,474,907
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 7,3% 1,275,668
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT Tx0 0
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 436,873
4 từ
Chithiết
phí kế
gián tiếp khác GTk Dự toán 0
5 Chi phí hầm tự hoại (tạm tính) A 10,000,000
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT + GTk 1,712,541
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 1,055,310
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 20,242,757
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2,024,276
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT+A 32,267,033
Bằng chữ: Ba mươi hai triệu hai trăm sáu mươi bảy nghìn không trăm ba mươi ba đồng chẵn./.

Kiên Giang, ngày 26 tháng 11 năm 2020


NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 2
NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

Trang 3
0

Trang 4
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 1 bước
Cấp công trình: Cấp IV
Cách thẩm định:
Đơn vị tính : đồng
Định mức Hệ
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Chi phí trước thuế Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
% số
1 Chi phí xây dựng Gxd 291,938,371 29,193,838 321,132,209
CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN Gxd.1 Theo bảng tổng hợp dự toán chi phí 262,604,705 26,260,471 288,865,176
XD
NHÀ VỆ SINH Gxd.2 29,333,666 2,933,367 32,267,033
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 3.282% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 9,581,417 958,142 10,539,559
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv 58,244,510 5,824,451 64,068,961
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0 0 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Gtv2 3.000% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng Gtv3 4.072% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.4 Chi phí lập dự án Gtv4 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.5 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư Gtv5 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Thông tư Gtv6 8,000,000 800,000 8,800,000
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv7 0.668% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 1,950,148 195,015 2,145,163
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv8 1.114% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 3,252,193 325,219 3,577,412
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv9 6.500% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 18,975,994 1,897,599 20,873,593
4.1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv10 0.071% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 207,276 20,728 228,004
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv11 0.204% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 595,554 59,555 655,109
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 20.000% Gtv11 x trước thuế x tỷ lệ 119,111 11,911 131,022
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế Gtv13 0.213% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 622,617 62,262 684,879
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự toán Gtv14 0.209% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 609,830 60,983 670,813
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 0.000% Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 0.258% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv19 0.000% 0 0 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 0.250% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng Gtv21 0.432% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,221,901 122,190 1,344,091
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv22 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv23 0.030% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) Gtv24 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định Gtv25 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị định Gtv26 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv27 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv28 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị Gtv29 0.020% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
định 63/2014/NĐ-CP)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 3.285% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 9,590,175 959,018 10,549,193
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị Gtv31 0.367% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh giá hồ sơ quan tâm Gtv32 30.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 366,570 36,657 403,227
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất Gtv33 60.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 733,141 73,314 806,455
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 0.844% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5 Chi phí khác Gk 7,706,568 540,384 8,246,952
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0 0
5.2 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk2 0.165% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 481,698 48,170 529,868
5.3 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3 0.160% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 467,101 46,710 513,811
5.4 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-BTC) Gk4 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 76,758 7,676 84,434
5.5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk5 0.570% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 2,302,730 2,302,730
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk6 0.960% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 3,878,282 387,828 4,266,110
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư 329/2016/TT-BTC) Gk7 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy Gk8 0.010% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 500,000 50,000 550,000
(Thông tư 258/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0 0 0
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh Gdp1 0.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x trước 0 0 0
thuế x tỷ lệ
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 0.000% 0
TỔNG CỘNG Gtmdt1 Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 367,470,866 36,516,815 403,987,681
LÀM TRÒN Gtmdt 403,988,000
Bằng chữ: Bốn trăm linh ba triệu chín trăm tám mươi tám nghìn đồng chẵn ./.

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NUYỀN VĂN A NUYỀN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng …, số …
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT KÝ HIỆU
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 282,847,462 28,284,746 311,132,209 GXD
- CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN 262,604,705 26,260,471 288,865,176
- NHÀ VỆ SINH 20,242,757 2,024,276 22,267,033
2 Chi phí hạng Mục chung 9,899,661 989,966 10,889,627 Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi 2,828,475 282,847 3,111,322
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết 7,071,187 707,119 7,778,305
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 14,637,356 1,463,736 16,101,092 Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 14,637,356 1,463,736 16,101,092 Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0 0 0 Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) 307,384,479 30,738,448 338,122,928 GGTXD
G

Cách tính

Gxd x 1%
Gxd x 2,5%

Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch (70%) m2 57.2800 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0900 1.0000 5.1552 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1240 - Máy nén khí diezel 600m3/h ca 0.0000 0.0060 1.0000 0.3437 0
2 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, m2 83.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 XM PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05913 - Gạch lát Prime nhám 50x50 m2 0.0000 1.0300 1.0000 85.6960 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 13.7280 1.0000 1,142.1696 0.5
0 01892 - Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0619 1.0000 5.1484 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 14.3000 1.0000 1,189.7600 0.5
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 1.5300 1.0000 127.2960 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1020 1.0000 8.4864 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 41.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.5150 1.0000 42.8480 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0420 1.0000 3.4944 0
3 AK.23111 Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40 m2 6.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 2.1420 1.0000 12.8520 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0227 1.0000 0.1364 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 5.1300 1.0000 30.7800 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 3.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.4800 1.0000 2.8800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.0180 0
4 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các m2 6.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 loại 1 nước lót + 1 nước phủ
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23573 - Sơn lót ngoại thất Spring lít 0.0000 0.1500 1.0000 0.9000 1
0 23574 - Sơn phủ ngoại thất Boss lít 0.0000 0.1190 1.0000 0.7140 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0510 1.0000 0.3060 0
5 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM m2 46.8000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M75, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 5.4180 1.0000 253.5624 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0209 1.0000 0.9763 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 5.0040 1.0000 234.1872 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 23.4000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.4800 1.0000 22.4640 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.1404 0
6 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 40.8000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01249 - Bột bả Spring kg 0.0000 0.6580 1.0000 26.8464 1
0 06455 - Giấy ráp m2 0.0000 0.0200 1.0000 0.8160 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 40.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1100 1.0000 4.4880 0
7 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại m2 40.8000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1Vật
nước
liệulót + 2 nước phủ 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất Spring lít 0.0000 0.1220 1.0000 4.9776 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất Boss lít 0.0000 0.2020 1.0000 8.2416 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 40.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0600 1.0000 2.4480 0
8 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, m2 187.0800 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 XM PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05913 - Gạch lát Prime 50x50 m2 0.0000 1.0300 1.0000 192.6924 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 13.7280 1.0000 2,568.2342 0.5
0 01892 - Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0619 1.0000 11.5765 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 14.3000 1.0000 2,675.2440 0.5

Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 1.5300 1.0000 286.2324 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1020 1.0000 19.0822 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 93.5400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.5150 1.0000 96.3462 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0420 1.0000 7.8574 0
9 AK.31150 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, XM m2 96.8000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06208 - Gạch ốp tường 30x60 m2 0.0000 1.0100 1.0000 97.7680 1
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 3.9130 1.0000 378.7784 1
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0151 1.0000 1.4585 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.6140 1.0000 349.8352 1
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 0.8500 1.0000 82.2800 1
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1200 1.0000 11.6160 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 96.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.6000 1.0000 58.0800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 19.3600 0
10 SB.72211 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 78.3500 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 054811 - Thép mạ kẽm U25 m 0.0000 1.1150 1.0000 87.3603 2.5
0 054812 - Thép mạ kẽm C14 m 0.0000 2.3640 1.0000 185.2194 2.5
0 054813 - Thép mạ kẽm V20x22 m 0.0000 0.3710 1.0000 29.0679 2.5
0 10745 - Tấm thạch cao 9mm m2 0.0000 1.0700 1.0000 83.8345 2.5
0 25483 - Tiren + Ecu 6 bộ 0.0000 1.0900 1.0000 85.4015 2.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 2.5000 1.0000 195.8750 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.4100 1.0000 32.1235 0
11 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương m2 86.4000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10729 - Tấm nhựa+Khung xương m2 0.0000 1.0500 1.0000 90.7200 3
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 259.2000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1300 1.0000 11.2320 0
12 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà m2 66.4800 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 0.4820 1.0000 32.0434 5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.0024 1.0000 0.1586 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.5480 1.0000 36.4310 5
0 VNK - Vách nhôm khung C70 kính trắng dày 5ly M2 0.0000 1.0000 1.0000 66.4800 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 332.4000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.3000 1.0000 19.9440 0
13 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2 2.6400 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 1.2000 1.0000 3.1680 0
0 00227 - Bật sắt fi 10 cái 0.0000 2.0000 1.0000 5.2800 0
0 CSK - Cửa đi khung nhôm kính M2 0.0000 1.0000 1.0000 2.6400 0
0 KINH - Kính trắng dày 5ly M2 0.0000 0.6500 1.0000 1.7160 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.3000 1.0000 0.7920 0
14 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều 100m2 1.7280 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 cao
Vật chuẩn
liệu 3,6m 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06685 - Gỗ ván m2 0.0000 0.0360 1.0000 0.0622 20
0 06395 - Giáo thép kg 0.0000 9.5000 1.0000 16.4160 20
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 20.0000 1.0000 34.5600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.5000 1.0000 6.0480 0
15 BA.13102 Lắp đặt đèn lon bộ 32.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05610 - Đèn lon bóng Led bộ 0.0000 1.0000 1.0000 32.0000 5
0 02037 - Chao chụp bộ 0.0000 1.0000 1.0000 32.0000 5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 160.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1200 1.0000 3.8400 0
16 BA.13210 Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng bộ 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 068863 - Hộp và bóng đèn 0,6m (1 bóng) bộ 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 2
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 2.0000 1.0000 4.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1300 1.0000 0.2600 0
17 BA.13320 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 0688642 - Hộp và bóng đèn 1,2m (2 bóng) bộ 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1900 1.0000 1.5200 0
18 BA.17203 Lắp đặt ô cắm ba cái 6.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08089 - Ô cắm ba cái 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 0.5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 3.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1120 1.0000 0.6720 0
19 BA.11110 Lắp đặt quạt trần đảo cái 6.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10156 - Quạt trần cái 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 1
0 07046 - Hộp số cái 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2000 1.0000 1.2000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.1500 1.0000 0.9000 0
20 BA.17101 Lắp đặt bảng điện 1 công tắc cái 12.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03605 - Bảng điện 1 công tắc (1 chiều) cái 0.0000 1.0000 1.0000 12.0000 0.5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 6.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0800 1.0000 0.9600 0
21 BA.17401 Lắp đặt MCB 2P 20A 6Ka bộ 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01935 - MCB 2P 20A 6Ka bộ 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 8
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 8.0000 1.0000 16.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2000 1.0000 0.4000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0700 1.0000 0.1400 0
22 BA.18601 Lắp đặt tủ điện 400x600x200 cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02468 - Tủ điện đặt trong nhà 400x600x200 cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 5.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0900 1.0000 0.0900 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.1000 1.0000 0.1000 0
23 BA.18601 Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 12 modul cái 12.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02468 - Tủ điện nhựa để âm tường 12 modul cái 0.0000 1.0000 1.0000 12.0000 5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 60.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0900 1.0000 1.0800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.1000 1.0000 1.2000 0
24 BA.16104 Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2 m 250.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 04892 - Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 6mm2 m 0.0000 1.0100 1.0000 252.5000 3
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 750.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0270 1.0000 6.7500 0
25 BA.15401 Lắp đặt đế nhựa âm tường dùng cho công tắc ổ cắm cái 6.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 29884 - Đế nhựa âm tường đơn dùng cho công tắc ổ cắm cái 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 30.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1900 1.0000 1.1400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.1200 0

Trang 3
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
26 BA.15401 Lắp đặt mặt nạ đơn dùng cho 1 thiết bị cái 12.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 29884 - Mặt nạ đơn dùng cho 1 thiết bị cái 0.0000 1.0000 1.0000 12.0000 5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 60.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1900 1.0000 2.2800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.2400 0
27 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính m 170.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 16mm
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08891 - Ống nhựa luồn dây D16mm m 0.0000 1.0200 1.0000 173.4000 15
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 15.0000 1.0000 2,550.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1500 1.0000 25.5000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 1.7000 0
28 BB.88102 Lắp nối nhựa Đường kính 20mm cái 20.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08024 - Nối nhựa D20mm cái 0.0000 1.0000 1.0000 20.0000 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.0050 1.0000 0.1000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.2000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0310 1.0000 0.6200 0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá m3 0.3200 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 262.8850 1.0000 84.1232 0.5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5359 1.0000 0.1715 0.5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8841 1.0000 0.2829 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 185.7450 1.0000 59.4384 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9300 1.0000 0.6176 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0304 0
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa XM M75 m3 0.5200 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06229 - Gạch thẻ 4x8x19cm viên 0.0000 1,072.0000 1.0000 557.4400 0
0 01892 - Cát mịn ML = 1,5-2,0 m3 0.0000 0.3808 1.0000 0.1980 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 88.4000 1.0000 45.9680 0
0 12589 - Xi măng PC40 kg 0.0000 83.9868 1.0000 43.6731 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1377 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 0.0000 5.7800 1.0000 3.0056 0
3 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM m2 10.4000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M75, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 5.4180 1.0000 56.3472 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0209 1.0000 0.2170 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 5.0040 1.0000 52.0416 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 5.2000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.5200 1.0000 5.4080 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.0312 0
4 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 10.4000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07334 - Ma tít kg 0.0000 0.4000 1.0000 4.1600 0
0 06455 - Giấy ráp m2 0.0000 0.0200 1.0000 0.2080 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.1100 1.0000 1.1440 0
5 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, m2 2.5200 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 XM PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05913 - Gạch tiết diện ≤ 0,25m2 m2 0.0000 1.0300 1.0000 2.5956 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 13.7280 1.0000 34.5946 0.5
0 01892 - Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0619 1.0000 0.1559 0.5

Trang 4
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 07969 - Nước lít 0.0000 14.3000 1.0000 36.0360 0.5
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 1.5300 1.0000 3.8556 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1020 1.0000 0.2570 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 1.2600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.4800 1.0000 1.2096 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0420 1.0000 0.1058 0
6 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày m3 1.0080 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤10cm,
Vật liệu chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06142 - Gạch ống 8x8x19cm viên 0.0000 682.0000 1.0000 687.4560 5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 44.8800 1.0000 45.2390 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.2023 1.0000 0.2039 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 46.7500 1.0000 47.1240 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 5.0400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9500 1.0000 1.9656 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0240 1.0000 0.0242 0
7 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 11.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 5.1170 1.0000 57.3104 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0197 1.0000 0.2207 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.7260 1.0000 52.9312 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 5.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2600 1.0000 2.9120 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.0224 0
8 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các m2 11.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 loại 1 nước lót + 1 nước phủ
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23573 - Sơn lót ngoại thất lít 0.0000 0.1500 1.0000 1.6800 1
0 23574 - Sơn phủ ngoại thất lít 0.0000 0.1190 1.0000 1.3328 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 11.2000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0510 1.0000 0.5712 0
9 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 12.6000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 5.1170 1.0000 64.4742 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0197 1.0000 0.2483 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.7260 1.0000 59.5476 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 6.3000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2000 1.0000 2.5200 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.0252 0
10 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 12.6000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07334 - Ma tít kg 0.0000 0.4000 1.0000 5.0400 0
0 06455 - Giấy ráp m2 0.0000 0.0200 1.0000 0.2520 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0900 1.0000 1.1340 0
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại m2 126.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1Vật
nước
liệulót + 2 nước phủ 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất lít 0.0000 0.1220 1.0000 15.3720 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.0000 0.2020 1.0000 25.4520 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 126.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0600 1.0000 7.5600 0
12 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.0254 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01349 - Bu lông cái 0.0000 48.0000 1.0000 1.2178 1
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 6.0000 1.0000 0.1522 1
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 0.1500 1.0000 0.0038 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0254 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.7300 1.0000 0.0693 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.3380 1.0000 0.0086 0

Trang 5
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 2.0000 1.0000 0.0507 0
13 AK.12221 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài ≤2m 100m2 0.0320 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11658 - Tôn múi lợp mái ≤2m m2 0.0000 133.5000 1.0000 4.2720 0
0 05690 - Đinh, đinh vít cái 0.0000 320.0000 1.0000 10.2400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 6.4000 1.0000 0.2048 0
14 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương m2 3.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 107171 - Tấm nhựa có khung xương sắt L3x4 m2 0.0000 1.0500 1.0000 3.3600 3
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 9.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.1300 1.0000 0.4160 0
15 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02069 - Chậu xí bệt bộ 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 1.5000 1.0000 1.5000 0
16 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02055 - Chậu rửa 1 vòi bộ 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.5000 1.0000 0.5000 0
17 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, 100m 0.1010 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09198 - Ống nhựa PVC D25mm L=6m m 0.0000 101.0000 1.0000 10.2010 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0010 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0000 7.1700 1.0000 0.7242 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0956 - Máy hàn nhiệt ca 0.0000 0.1700 1.0000 0.0172 0

Trang 6
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
Đơn vị tính: đồng
ST Chi phí trước Chi phí sau
Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thuế GTGT Tỷ lệ
T thuế thuế
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều CNT 2,828,475 282,847 3,111,322
hành thi công
1.1 CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN Gxd.1 Gxd trước thuế x 1% 2,626,047 262,605 2,888,652 1.0%
1.2 NHÀ VỆ SINH Gxd.2 Gxd trước thuế x 1% 202,428 20,243 222,670 1.0%
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL 7,071,187 707,119 7,778,305
thiết kế
2.1 CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN Gxd.1 Gxd trước thuế x 2.5% 6,565,118 656,512 7,221,629 2.5%
2.2 NHÀ VỆ SINH Gxd.2 Gxd trước thuế x 2.5% 506,069 50,607 556,676 2.5%
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK 0 0 0
3.1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công 0 0 0
3.2 Chi phí an toàn lao động 0 0 0
3.3 Chi phí đảm an toàn giao thông phục vụ thi công 0 0 0
3.4 Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường 0 0 0
xung quanh
3.5 Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật 0 0 0
3.6 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 0 0 0
3.7 Các chi phí khác... 0 0 0
TỔNG CỘNG (CNT + CKKL + CK) CHMC 9,899,661 989,966 10,889,627
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT

I.) I.) VẬT LIỆU 5,223,650


1 00227 Bật sắt fi 10 cái 5.2800 2,000 2,000
2 01249 Bột bả Spring kg 26.8464 7,800 7,800
3 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 2.5712 160,000 160,000
4 01892 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 16.7249 160,000 160,000
5 01897 Cát vàng m3 0.1586 160,000 160,000
6 01935 MCB 2P 20A 6Ka bộ 2.0000 233,000 233,000
7 02037 Chao chụp bộ 32.0000 6,000 6,000
8 02468 Tủ điện đặt trong nhà 400x600x200 cái 1.0000 350,000 350,000
9 02468 Tủ điện nhựa để âm tường 12 cái 12.0000 300,000 300,000
10 03605 modul
Bảng điện 1 công tắc (1 chiều) cái 12.0000 44,500 44,500
11 04892 Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 6mm2 m 252.5000 15,350 15,350
12 054811 Thép mạ kẽm U25 m 87.3603 20,000 20,000
13 054812 Thép mạ kẽm C14 m 185.2194 20,000 20,000
14 054813 Thép mạ kẽm V20x22 m 29.0679 18,000 18,000
15 05610 Đèn lon bóng Led bộ 32.0000 200,000 200,000
16 05913 Gạch lát Prime 50x50 m2 192.6924 105,000 105,000
17 05913 Gạch lát Prime nhám 50x50 m2 85.6960 105,000 105,000
18 06208 Gạch ốp tường 30x60 m2 97.7680 136,364 136,364
19 06395 Giáo thép kg 16.4160 18,000 18,000

20 06455 Giấy ráp m2 0.8160 15,000 15,000


21 06685 Gỗ ván m2 0.0622 90,000 90,000
22 068863 Hộp và bóng đèn 0,6m (1 bóng) bộ 2.0000 110,000 110,000
23 0688642 Hộp và bóng đèn 1,2m (2 bóng) bộ 8.0000 175,000 175,000
24 07046 Hộp số cái 6.0000 45,455 45,455
25 07945 Nhựa dán kg 0.1000 90,800 90,800
26 07969 Nước lít 4,516.2374 9 9
27 08024 Nối nhựa D20mm cái 20.0000 2,800 2,800
28 08089 Ô cắm ba cái 6.0000 17,501 17,501
29 08891 Ống nhựa luồn dây D16mm m 173.4000 3,670 3,670
30 10156 Quạt trần cái 6.0000 759,091 759,091
31 10729 Tấm nhựa+Khung xương m2 90.7200 25,000 25,000
32 10745 Tấm thạch cao 9mm m2 83.8345 50,000 50,000
33 12579 Xi măng kg 371.6804 1,345 1,345
34 12595 Xi măng PCB40 kg 4,387.6400 1,345 1,345
35 12596 Xi măng trắng kg 39.1846 3,300 3,300
36 23571 Sơn lót nội thất Spring lít 4.9776 52,000 52,000
37 23572 Sơn phủ nội thất Boss lít 8.2416 49,500 49,500
38 23573 Sơn lót ngoại thất Spring lít 0.9000 52,000 52,000
39 23574 Sơn phủ ngoại thất Boss lít 0.7140 63,000 63,000
40 25483 Tiren + Ecu 6 bộ 85.4015 70,000 70,000
41 29884 Đế nhựa âm tường đơn dùng cho cái 6.0000 25,000 25,000
42 29884 công
Mặt nạtắcđơn
ổ cắm
dùng cho 1 thiết bị cái 12.0000 16,275 16,275
43 CSK Cửa đi khung nhôm kính M2 2.6400 750,000 750,000
44 KINH Kính trắng dày 5ly M2 1.7160 140,000 140,000
45 VNK Vách nhôm khung C70 kính trắng M2 66.4800 554,545 554,545
46 ZV999 dày 5ly khác
Vât liệu % 0.0000 0 0

II.) II.) NHÂN CÔNG 930,200


1 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 5.1552 212,661 212,661
2 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.0480 232,550 232,550
3 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 53.5540 232,550 232,550
4 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 286.7097 252,439 252,439

III.) III.) MÁY THI CÔNG 1,531,784


1 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 30.7118 27,817 27,817
2 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 4.4000 15,042 15,042
3 M1240 Máy nén khí diezel 600m3/h ca 0.3437 1,218,405 1,218,405
4 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.1584 270,520 270,520

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT
I.) I.) VẬT LIỆU 3,716,977
1 01349 Bu lông cái 1.2178 8,000 8,000
2 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.6859 160,000 160,000
3 01892 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 0.1559 160,000 160,000
4 01892 Cát mịn ML = 1,5-2,0 m3 0.1980 181,818 181,818
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2039 160,000 160,000
6 01897 Cát vàng m3 0.1715 427,273 427,273
7 02055 Chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,000 350,000
8 02069 Chậu xí bệt bộ 1.0000 1,181,818 1,181,818
9 04513 Đá 1x2 m3 0.2829 357,684 357,684
10 05690 Đinh, đinh vít cái 10.2400 400 400
11 05913 Gạch tiết diện ≤ 0,25m2 m2 2.5956 105,000 105,000
12 06142 Gạch ống 8x8x19cm viên 687.4560 1,273 1,273
13 06229 Gạch thẻ 4x8x19cm viên 557.4400 1,255 1,255
14 06455 Giấy ráp m2 0.4600 15,000 15,000
15 07334 Ma tít kg 9.2000 7,000 7,000
16 07969 Nước lít 353.0868 9 9
17 09198 Ống nhựa PVC D25mm L=6m m 10.2010 8,750 8,750
18 10166 Que hàn kg 0.1522 25,000 25,000
19 107171 Tấm nhựa có khung xương sắt m2 3.3600 25,000 25,000
20 11330 Thép hình kg 0.0038 20,661 20,661
21 11658 Tôn múi lợp mái ≤2m m2 4.2720 82,273 82,273
22 12579 Xi măng kg 3.8556 1,345 1,345
23 12589 Xi măng PC40 kg 43.6731 1,291 1,291
24 12595 Xi măng PCB40 kg 342.0886 1,345 1,345
25 12596 Xi măng trắng kg 0.2570 6,600 6,600
26 23571 Sơn lót nội thất lít 15.3720 69,091 69,091
27 23572 Sơn phủ nội thất lít 25.4520 147,273 147,273
28 23573 Sơn lót ngoại thất lít 1.6800 112,727 112,727
29 23574 Sơn phủ ngoại thất lít 1.3328 99,091 99,091
30 ZV999 Vât liệu khác % 0.0000 0 0

II.) II.) NHÂN CÔNG 1,789,600


1 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.7242 195,154 195,154
2 N1377 Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 3.0056 200,942 200,942
3 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 2.6940 210,865 210,865
4 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.6176 212,661 212,661
5 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9656 232,550 232,550
6 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0693 252,439 252,439
7 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 15.7680 232,550 232,550
8 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 6.6176 252,439 252,439

III.) III.) MÁY THI CÔNG 3,151,503


1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0086 1,737,690 1,737,690
2 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.1058 27,817 27,817
3 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 0.0507 382,797 382,797
4 M0956 Máy hàn nhiệt ca 0.0172 436,222 436,222
5 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0304 296,457 296,457
6 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.1030 270,520 270,520
G - MÁY THI CÔNG
N PHẨM
SÂN NỀN
Chênh lệch giá HT
Thành tiền HT
Chênh lệch Thành tiền
137,640,031 0
10,560 0 0
209,402 0 0
411,397 0 0
2,675,988 0 0
25,379 0 0
466,000 0 0
192,000 0 0
350,000 0 0
3,600,000 0 0
534,000 0 0
3,875,875 0 0
1,747,205 0 0
3,704,388 0 0
523,221 0 0
6,400,000 0 0
20,232,702 0 0
8,998,080 0 0
13,332,036 0 0
295,488 0 0

12,240 0 0
5,599 0 0
220,000 0 0
1,400,000 0 0
272,730 0 0
9,080 0 0
40,646 0 0
56,000 0 0
105,006 0 0
636,378 0 0
4,554,546 0 0
2,268,000 0 0
4,191,725 0 0
499,910 0 0
5,901,376 0 0
129,309 0 0
258,835 0 0
407,959 0 0
46,800 0 0
44,982 0 0
5,978,105 0 0
150,000 0 0
195,300 0 0
1,980,000 0 0
240,240 0 0
36,866,152 0 0
3,585,392 0 0

87,333,465 0
1,096,310 0 0
1,406,462 0 0
12,453,983 0 0
72,376,710 0 0

1,382,086 0
854,309 0 0
66,185 0 0
418,741 0 0
42,850 0 0

G - MÁY THI CÔNG


N PHẨM

Chênh lệch giá HT


Thành tiền HT
Chênh lệch Thành tiền
10,136,614 0
9,743 0 0
109,743 0 0
24,950 0 0
36,003 0 0
32,627 0 0
73,275 0 0
350,000 0 0
1,181,818 0 0
101,189 0 0
4,096 0 0
272,538 0 0
875,131 0 0
699,587 0 0
6,900 0 0
64,400 0 0
3,178 0 0
89,259 0 0
3,806 0 0
84,000 0 0
79 0 0
351,470 0 0
5,186 0 0
56,382 0 0
460,109 0 0
1,696 0 0
1,062,067 0 0
3,748,392 0 0
189,381 0 0
132,068 0 0
107,540 0 0

7,256,659 0
141,325 0 0
603,951 0 0
568,070 0 0
131,339 0 0
457,100 0 0
17,485 0 0
3,666,848 0 0
1,670,540 0 0

81,633 0
14,902 0 0
2,944 0 0
19,424 0 0
7,490 0 0
9,012 0 0
27,861 0 0
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + S
ST
Mã hiệu
T
1 AL.54310

N2307

M1240
2 SB.65363

05913
12595
01892
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
3 AK.23111

12595
01890
07969
ZV999

N3407

M1431
4 AK.84223

23573
23574
ZV999

N3357
5 AK.22123

12595
01890
07969
ZV999

N3407

M1431
6 AK.82520

01249
06455
ZV999

N3357
7 AK.84112

23571
23572
ZV999

N3357

Trang 1
ST
Mã hiệu
T
8 SB.65363

05913
12595
01892
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
9 AK.31150

06208
12595
01890
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
10 SB.72211

054811
054812
054813
10745
25483
ZV999

N3407
11 AK.64320

10729
ZV999

N3407
12 AI.63232

12595
01897
07969
VNK
ZV999

N3407
13 AI.63121

12579
00227
CSK
KINH

N3407
14 AL.61210

06685
06395

Trang 2
ST
Mã hiệu
T
ZV999

N2357
15 BA.13102

05610
02037
ZV999

N3357
16 BA.13210

068863
ZV999

N3357
17 BA.13320

0688642
ZV999

N3357
18 BA.17203

08089
ZV999

N3357
19 BA.11110

10156
07046
ZV999

N3357

M1034
20 BA.17101

03605
ZV999

N3357
21 BA.17401

01935
ZV999

N3357

M1034
22 BA.18601

02468
ZV999

N3357

M1034
23 BA.18601

02468
ZV999

Trang 3
ST
Mã hiệu
T
N3357

M1034
24 BA.16104

04892
ZV999

N3357
25 BA.15401

29884
ZV999

N3357

M1034
26 BA.15401

29884
ZV999

N3357

M1034
27 BA.14402

08891
ZV999

N3357

M1034
28 BB.88102

08024
07945
ZV999

N3357

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
ST
Mã VT
T
1 AG.11412

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2307

M1419
2 SB.32714

06229
01892
07969

Trang 4
ST
Mã hiệu
T
12589

N1377
3 AK.22123

12595
01890
07969
ZV999

N3407

M1431
4 AK.82120

07334
06455

N1407
5 SB.65363

05913
12595
01892
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
6 AE.63113

06142
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
7 AK.21123

12595
01890
07969
ZV999

N3357

M1431
8 AK.84223

23573
23574
ZV999

N3357
9 AK.21223

12595

Trang 5
ST
Mã hiệu
T
01890
07969
ZV999

N3357

M1431
10 AK.82110

07334
06455

N1407
11 AK.84112

23571
23572
ZV999

N3357
12 AI.61131

01349
10166
11330
ZV999

N2407

M0217
M0934
13 AK.12221

11658
05690

N3357
14 AK.64310

107171
ZV999

N1407
15 BB.91201

02069
ZV999

N3357
16 BB.91101

02055
ZV999

N3357
17 BB.19302

09198
ZV999

N1357

M0956

Trang 6
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN

Thành phần hao phí


Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch (70%)
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy nén khí diezel 600m3/h
Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch lát Prime nhám 50x50
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML = 1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót ngoại thất Spring
- Sơn phủ ngoại thất Boss
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
Vật liệu
- Bột bả Spring
- Giấy ráp
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất Spring
- Sơn phủ nội thất Boss
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3

Trang 7
Thành phần hao phí
Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch lát Prime 50x50
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML = 1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch ốp tường 30x60
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
Vật liệu
- Thép mạ kẽm U25
- Thép mạ kẽm C14
- Thép mạ kẽm V20x22
- Tấm thạch cao 9mm
- Tiren + Ecu 6
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương
Vật liệu
- Tấm nhựa+Khung xương
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Nước
- Vách nhôm khung C70 kính trắng dày 5ly
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Lắp dựng cửa khung nhôm
Vật liệu
- Xi măng
- Bật sắt fi 10
- Cửa đi khung nhôm kính
- Kính trắng dày 5ly
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m
Vật liệu
- Gỗ ván
- Giáo thép

Trang 8
Thành phần hao phí
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt đèn lon
Vật liệu
- Đèn lon bóng Led
- Chao chụp
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng
Vật liệu
- Hộp và bóng đèn 0,6m (1 bóng)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng
Vật liệu
- Hộp và bóng đèn 1,2m (2 bóng)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt ô cắm ba
Vật liệu
- Ô cắm ba
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt quạt trần đảo
Vật liệu
- Quạt trần
- Hộp số
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt bảng điện 1 công tắc
Vật liệu
- Bảng điện 1 công tắc (1 chiều)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt MCB 2P 20A 6Ka
Vật liệu
- MCB 2P 20A 6Ka
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt tủ điện 400x600x200
Vật liệu
- Tủ điện đặt trong nhà 400x600x200
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 12 modul
Vật liệu
- Tủ điện nhựa để âm tường 12 modul
- Vật liệu khác

Trang 9
Thành phần hao phí
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 6mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt đế nhựa âm tường dùng cho công tắc ổ cắm
Vật liệu
- Đế nhựa âm tường đơn dùng cho công tắc ổ cắm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt mặt nạ đơn dùng cho 1 thiết bị
Vật liệu
- Mặt nạ đơn dùng cho 1 thiết bị
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm
Vật liệu
- Ống nhựa luồn dây D16mm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp nối nhựa Đường kính 20mm
Vật liệu
- Nối nhựa D20mm
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH

Thành phần hao phí


Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa XM M75
Vật liệu
- Gạch thẻ 4x8x19cm
- Cát mịn ML = 1,5-2,0
- Nước

Trang 10
Thành phần hao phí
- Xi măng PC40
Nhân công
- Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
Vật liệu
- Ma tít
- Giấy ráp
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch tiết diện ≤ 0,25m2
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML = 1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Gạch ống 8x8x19cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót ngoại thất
- Sơn phủ ngoại thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40

Trang 11
Thành phần hao phí
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Bả bằng matít vào tường
Vật liệu
- Ma tít
- Giấy ráp
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất
- Sơn phủ nội thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp dựng xà gồ thép
Vật liệu
- Bu lông
- Que hàn
- Thép hình
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy hàn điện 23kW
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài ≤2m
Vật liệu
- Tôn múi lợp mái ≤2m
- Đinh, đinh vít
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
Vật liệu
- Tấm nhựa có khung xương sắt L3x4
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Lắp đặt xí bệt
Vật liệu
- Chậu xí bệt
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
Vật liệu
- Chậu rửa 1 vòi
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm
Vật liệu
- Ống nhựa PVC D25mm L=6m
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt

Trang 12
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m2 26,450
NC 19,139
công 0.0900 212,661 1.0000 19,139
M 7,310
ca 0.0060 1,218,405 1.0000 7,310
m2 272,976
VL 141,801
m2 1.0300 105,000 1.0000 108,150
kg 13.7280 1,345 1.0000 18,464
m3 0.0619 160,000 1.0000 9,901
lít 14.3000 9 1.0000 129
kg 1.5300 2,690 1.0000 4,116
kg 0.1020 3,300 1.0000 337
% 0.5000 1,411 1.0000 705
NC 130,006
công 0.5150 252,439 1.0000 130,006
M 1,168
ca 0.0420 27,817 1.0000 1,168
m2 128,580
VL 6,597
kg 2.1420 1,345 1.0000 2,881
m3 0.0227 160,000 1.0000 3,637
lít 5.1300 9 1.0000 46
% 0.5000 66 1.0000 33
NC 121,171
công 0.4800 252,439 1.0000 121,171
M 812
ca 0.0030 270,520 1.0000 812
m2 27,310
VL 15,450
lít 0.1500 52,000 1.0000 7,800
lít 0.1190 63,000 1.0000 7,497
% 1.0000 153 1.0000 153
NC 11,860
công 0.0510 232,550 1.0000 11,860
m2 132,706
VL 10,724
kg 5.4180 1,345 1.0000 7,287
m3 0.0209 160,000 1.0000 3,338
lít 5.0040 9 1.0000 45
% 0.5000 107 1.0000 53
NC 121,171
công 0.4800 252,439 1.0000 121,171
M 812
ca 0.0030 270,520 1.0000 812
m2 31,067
VL 5,487
kg 0.6580 7,800 1.0000 5,132
m2 0.0200 15,000 1.0000 300
% 1.0000 54 1.0000 54
NC 25,581
công 0.1100 232,550 1.0000 25,581
m2 30,459
VL 16,506
lít 0.1220 52,000 1.0000 6,344
lít 0.2020 49,500 1.0000 9,999
% 1.0000 163 1.0000 163
NC 13,953
công 0.0600 232,550 1.0000 13,953

Trang 13
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m2 270,908
VL 139,733
m2 1.0300 105,000 1.0000 108,150
kg 13.7280 1,345 1.0000 18,464
m3 0.0619 160,000 1.0000 9,901
lít 14.3000 9 1.0000 129
kg 1.5300 1,345 1.0000 2,058
kg 0.1020 3,300 1.0000 337
% 0.5000 1,390 1.0000 695
NC 130,006
công 0.5150 252,439 1.0000 130,006
M 1,168
ca 0.0420 27,817 1.0000 1,168
m2 305,470
VL 148,443
m2 1.0100 136,364 1.0000 137,728
kg 3.9130 1,345 1.0000 5,263
m3 0.0151 160,000 1.0000 2,411
lít 3.6140 9 1.0000 33
kg 0.8500 1,345 1.0000 1,143
kg 0.1200 3,300 1.0000 396
% 1.0000 1,470 1.0000 1,470
NC 151,463
công 0.6000 252,439 1.0000 151,463
M 5,563
ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
m2 314,709
VL 211,209
m 1.1150 20,000 1.0000 22,300
m 2.3640 20,000 1.0000 47,280
m 0.3710 18,000 1.0000 6,678
m2 1.0700 50,000 1.0000 53,500
bộ 1.0900 70,000 1.0000 76,300
% 2.5000 2,061 1.0000 5,151
NC 103,500
công 0.4100 252,439 1.0000 103,500
m2 59,855
VL 27,038
m2 1.0500 25,000 1.0000 26,250
% 3.0000 263 1.0000 788
NC 32,817
công 0.1300 252,439 1.0000 32,817
m2 659,091
VL 583,359
kg 0.4820 1,345 1.0000 648
m3 0.0024 160,000 1.0000 382
lít 0.5480 9 1.0000 5
M2 1.0000 554,545 1.0000 554,545
% 5.0000 5,556 1.0000 27,779
NC 75,732
công 0.3000 252,439 1.0000 75,732
m2 922,346
VL 846,614
kg 1.2000 1,345 1.0000 1,614
cái 2.0000 2,000 1.0000 4,000
M2 1.0000 750,000 1.0000 750,000
M2 0.6500 140,000 1.0000 91,000
NC 75,732
công 0.3000 252,439 1.0000 75,732
100m2 1,023,013
VL 209,088
m2 0.0360 90,000 1.0000 3,240
kg 9.5000 18,000 1.0000 171,000

Trang 14
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
% 20.0000 1,742 1.0000 34,848
NC 813,925
công 3.5000 232,550 1.0000 813,925
bộ 244,206
VL 216,300
bộ 1.0000 200,000 1.0000 200,000
bộ 1.0000 6,000 1.0000 6,000
% 5.0000 2,060 1.0000 10,300
NC 27,906
công 0.1200 232,550 1.0000 27,906
bộ 142,432
VL 112,200
bộ 1.0000 110,000 1.0000 110,000
% 2.0000 1,100 1.0000 2,200
NC 30,232
công 0.1300 232,550 1.0000 30,232
bộ 220,935
VL 176,750
bộ 1.0000 175,000 1.0000 175,000
% 1.0000 1,750 1.0000 1,750
NC 44,185
công 0.1900 232,550 1.0000 44,185
cái 43,634
VL 17,589
cái 1.0000 17,501 1.0000 17,501
% 0.5000 175 1.0000 88
NC 26,046
công 0.1120 232,550 1.0000 26,046
cái 861,358
VL 812,591
cái 1.0000 759,091 1.0000 759,091
cái 1.0000 45,455 1.0000 45,455
% 1.0000 8,045 1.0000 8,045
NC 46,510
công 0.2000 232,550 1.0000 46,510
M 2,256
ca 0.1500 15,042 1.0000 2,256
cái 63,327
VL 44,723
cái 1.0000 44,500 1.0000 44,500
% 0.5000 445 1.0000 223
NC 18,604
công 0.0800 232,550 1.0000 18,604
bộ 299,203
VL 251,640
bộ 1.0000 233,000 1.0000 233,000
% 8.0000 2,330 1.0000 18,640
NC 46,510
công 0.2000 232,550 1.0000 46,510
M 1,053
ca 0.0700 15,042 1.0000 1,053
cái 389,934
VL 367,500
cái 1.0000 350,000 1.0000 350,000
% 5.0000 3,500 1.0000 17,500
NC 20,930
công 0.0900 232,550 1.0000 20,930
M 1,504
ca 0.1000 15,042 1.0000 1,504
cái 337,434
VL 315,000
cái 1.0000 300,000 1.0000 300,000
% 5.0000 3,000 1.0000 15,000

Trang 15
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
NC 20,930
công 0.0900 232,550 1.0000 20,930
M 1,504
ca 0.1000 15,042 1.0000 1,504
m 22,247
VL 15,969
m 1.0100 15,350 1.0000 15,504
% 3.0000 155 1.0000 465
NC 6,279
công 0.0270 232,550 1.0000 6,279
cái 70,735
VL 26,250
cái 1.0000 25,000 1.0000 25,000
% 5.0000 250 1.0000 1,250
NC 44,185
công 0.1900 232,550 1.0000 44,185
M 301
ca 0.0200 15,042 1.0000 301
cái 61,574
VL 17,089
cái 1.0000 16,275 1.0000 16,275
% 5.0000 163 1.0000 814
NC 44,185
công 0.1900 232,550 1.0000 44,185
M 301
ca 0.0200 15,042 1.0000 301
m 39,338
VL 4,305
m 1.0200 3,670 1.0000 3,743
% 15.0000 37 1.0000 562
NC 34,883
công 0.1500 232,550 1.0000 34,883
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150
cái 10,463
VL 3,254
cái 1.0000 2,800 1.0000 2,800
kg 0.0050 90,800 1.0000 454
% 0.0100 33 1.0000 0
NC 7,209
công 0.0310 232,550 1.0000 7,209

Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền


m3 1,343,553
VL 904,954
kg 262.8850 1,345 1.0000 353,580
m3 0.5359 427,273 1.0000 228,984
m3 0.8841 357,684 1.0000 316,216
lít 185.7450 9 1.0000 1,672
% 0.5000 9,005 1.0000 4,502
NC 410,436
công 1.9300 212,661 1.0000 410,436
M 28,163
ca 0.0950 296,457 1.0000 28,163
m3 2,685,264
VL 1,523,819
viên 1,072.0000 1,255 1.0000 1,345,360
m3 0.3808 181,818 1.0000 69,236
lít 88.4000 9 1.0000 796

Trang 16
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 83.9868 1,291 1.0000 108,427
NC 1,161,445
công 5.7800 200,942 1.0000 1,161,445
m2 142,803
VL 10,724
kg 5.4180 1,345 1.0000 7,287
m3 0.0209 160,000 1.0000 3,338
lít 5.0040 9 1.0000 45
% 0.5000 107 1.0000 53
NC 131,268
công 0.5200 252,439 1.0000 131,268
M 812
ca 0.0030 270,520 1.0000 812
m2 26,295
VL 3,100
kg 0.4000 7,000 1.0000 2,800
m2 0.0200 15,000 1.0000 300
NC 23,195
công 0.1100 210,865 1.0000 23,195
m2 262,411
VL 140,072
m2 1.0300 105,000 1.0000 108,150
kg 13.7280 1,345 1.0000 18,464
m3 0.0619 160,000 1.0000 9,901
lít 14.3000 9 1.0000 129
kg 1.5300 1,345 1.0000 2,058
kg 0.1020 6,600 1.0000 673
% 0.5000 1,394 1.0000 697
NC 121,171
công 0.4800 252,439 1.0000 121,171
M 1,168
ca 0.0420 27,817 1.0000 1,168
m3 1,469,370
VL 1,009,405
viên 682.0000 1,273 1.0000 868,186
kg 44.8800 1,345 1.0000 60,364
m3 0.2023 160,000 1.0000 32,368
lít 46.7500 9 1.0000 421
% 5.0000 9,613 1.0000 48,067
NC 453,473
công 1.9500 232,550 1.0000 453,473
M 6,492
ca 0.0240 270,520 1.0000 6,492
m2 71,132
VL 10,128
kg 5.1170 1,345 1.0000 6,882
m3 0.0197 160,000 1.0000 3,152
lít 4.7260 9 1.0000 43
% 0.5000 101 1.0000 50
NC 60,463
công 0.2600 232,550 1.0000 60,463
M 541
ca 0.0020 270,520 1.0000 541
m2 40,848
VL 28,988
lít 0.1500 112,727 1.0000 16,909
lít 0.1190 99,091 1.0000 11,792
% 1.0000 287 1.0000 287
NC 11,860
công 0.0510 232,550 1.0000 11,860
m2 57,179
VL 10,128
kg 5.1170 1,345 1.0000 6,882

Trang 17
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.0197 160,000 1.0000 3,152
lít 4.7260 9 1.0000 43
% 0.5000 101 1.0000 50
NC 46,510
công 0.2000 232,550 1.0000 46,510
M 541
ca 0.0020 270,520 1.0000 541
m2 22,078
VL 3,100
kg 0.4000 7,000 1.0000 2,800
m2 0.0200 15,000 1.0000 300
NC 18,978
công 0.0900 210,865 1.0000 18,978
m2 52,513
VL 38,560
lít 0.1220 69,091 1.0000 8,429
lít 0.2020 147,273 1.0000 29,749
% 1.0000 382 1.0000 382
NC 13,953
công 0.0600 232,550 1.0000 13,953
tấn 2,584,562
VL 542,470
cái 48.0000 8,000 1.0000 384,000
kg 6.0000 25,000 1.0000 150,000
kg 0.1500 20,661 1.0000 3,099
% 1.0000 5,371 1.0000 5,371
NC 689,158
công 2.7300 252,439 1.0000 689,158
M 1,352,933
ca 0.3380 1,737,690 1.0000 587,339
ca 2.0000 382,797 1.0000 765,594
100m2 12,599,766
VL 11,111,446
m2 133.5000 82,273 1.0000 10,983,446
cái 320.0000 400 1.0000 128,000
NC 1,488,320
công 6.4000 232,550 1.0000 1,488,320
m2 54,450
VL 27,038
m2 1.0500 25,000 1.0000 26,250
% 3.0000 263 1.0000 788
NC 27,412
công 0.1300 210,865 1.0000 27,412
bộ 1,530,761
VL 1,181,936
bộ 1.0000 1,181,818 1.0000 1,181,818
% 0.0100 11,818 1.0000 118
NC 348,825
công 1.5000 232,550 1.0000 348,825
bộ 466,310
VL 350,035
bộ 1.0000 350,000 1.0000 350,000
% 0.0100 3,500 1.0000 35
NC 116,275
công 0.5000 232,550 1.0000 116,275
100m 2,357,250
VL 883,838
m 101.0000 8,750 1.0000 883,750
% 0.0100 8,838 1.0000 88
NC 1,399,254
công 7.1700 195,154 1.0000 1,399,254
M 74,158
ca 0.1700 436,222 1.0000 74,158

Trang 18
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN

Đơn giá Thành tiền


STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch (70%) m2 57.2800 19,139 7,310 0 1,096,310 418,741 1,515,051
2 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa m2 83.2000 141,801 130,006 1,168 11,797,880 10,816,506 97,204 22,711,590
3 AK.23111 Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40 m2 6.0000 6,597 121,171 812 39,585 727,024 4,869 771,478
4 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả m2 6.0000 15,450 11,860 92,700 71,160 0 163,860
5 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày m2 46.8000 10,724 121,171 812 501,861 5,670,790 37,981 6,210,631
6 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 40.8000 5,487 25,581 223,858 1,043,684 0 1,267,543
7 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả m2 40.8000 16,506 13,953 673,462 569,282 0 1,242,745
8 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa m2 187.0800 139,733 130,006 1,168 26,141,306 24,321,538 218,568 50,681,412
9 AK.31150 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2 96.8000 148,443 151,463 5,563 14,369,268 14,661,657 538,537 29,569,462
10 SB.72211 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 78.3500 211,209 103,500 16,548,260 8,109,224 0 24,657,485
11 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung m2 86.4000 27,038 32,817 2,336,040 2,835,395 0 5,171,435
12 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong m2 66.4800 583,359 75,732 38,781,705 5,034,643 0 43,816,348
13 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2 2.6400 846,614 75,732 2,235,061 199,932 0 2,434,993
14 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao 100m2 1.7280 209,088 813,925 361,304 1,406,462 0 1,767,766
15 BA.13102 Lắp đặt đèn lon bộ 32.0000 216,300 27,906 6,921,600 892,992 0 7,814,592
16 BA.13210 Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bộ 2.0000 112,200 30,232 224,400 60,463 0 284,863
17 BA.13320 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bộ 8.0000 176,750 44,185 1,414,000 353,476 0 1,767,476
18 BA.17203 Lắp đặt ô cắm ba cái 6.0000 17,589 26,046 105,531 156,274 0 261,805
19 BA.11110 Lắp đặt quạt trần đảo cái 6.0000 812,591 46,510 2,256 4,875,549 279,060 13,538 5,168,147
20 BA.17101 Lắp đặt bảng điện 1 công tắc cái 12.0000 44,723 18,604 536,670 223,248 0 759,918
21 BA.17401 Lắp đặt MCB 2P 20A 6Ka bộ 2.0000 251,640 46,510 1,053 503,280 93,020 2,106 598,406
22 BA.18601 Lắp đặt tủ điện 400x600x200 cái 1.0000 367,500 20,930 1,504 367,500 20,930 1,504 389,934
23 BA.18601 Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 12 modul cái 12.0000 315,000 20,930 1,504 3,780,000 251,154 18,050 4,049,204
24 BA.16104 Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2 m 250.0000 15,969 6,279 3,992,151 1,569,713 0 5,561,864
25 BA.15401 Lắp đặt đế nhựa âm tường dùng cho công cái 6.0000 26,250 44,185 301 157,500 265,107 1,805 424,412
26 BA.15401 Lắp đặt mặt nạ đơn dùng cho 1 thiết bị cái 12.0000 17,089 44,185 301 205,065 530,214 3,610 738,889
27 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - m 170.0000 4,305 34,883 150 731,835 5,930,025 25,571 6,687,431
28 BB.88102 Lắp nối nhựa Đường kính 20mm cái 20.0000 3,254 7,209 65,087 144,181 0 209,268
TỔNG CỘNG 137,982,457 87,333,465 1,382,086 226,698,008

BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP


CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM

Trang 1
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê m3 0.3200 904,954 410,436 28,163 289,585 131,339 9,012 429,937
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa m3 0.5200 1,523,819 1,161,445 792,386 603,951 0 1,396,337
3 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày m2 10.4000 10,724 131,268 812 111,525 1,365,190 8,440 1,485,155
4 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 10.4000 3,100 23,195 32,240 241,230 0 273,470
5 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa m2 2.5200 140,072 121,171 1,168 352,980 305,350 2,944 661,275
6 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống m3 1.0080 1,009,405 453,473 6,492 1,017,481 457,100 6,544 1,481,125
7 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM m2 11.2000 10,128 60,463 541 113,431 677,186 6,060 796,676
8 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả m2 11.2000 28,988 11,860 324,664 132,833 0 457,497
9 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM m2 12.6000 10,128 46,510 541 127,610 586,026 6,817 720,453
10 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 12.6000 3,100 18,978 39,060 239,121 0 278,181
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả m2 126.0000 38,560 13,953 4,858,564 1,758,078 0 6,616,642
12 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.0254 542,470 689,158 1,352,933 13,763 17,485 34,326 65,573
13 AK.12221 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều 100m2 0.0320 11,111,446 1,488,320 355,566 47,626 0 403,192
14 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương m2 3.2000 27,038 27,412 86,520 87,720 0 174,240
15 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 1,181,936 348,825 1,181,936 348,825 0 1,530,761
16 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,035 116,275 350,035 116,275 0 466,310
17 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương 100m 0.1010 883,838 1,399,254 74,158 89,268 141,325 7,490 238,082
TỔNG CỘNG 10,136,614 7,256,659 81,633 17,474,907

Trang 2
BẢNG TÍNH GIÁ VỮA
Đơn vị: đồ
STT Mã hiệu Tên vữa/ vật liệu Đơn vị Định mức Định mức thực tế

1 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.0520


12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 13.7280
01892 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0619
07969 Nước lít 275.0000 14.3000
2 B2231 Vữa XM cát mịn M25, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0180
12595 Xi măng PCB40 kg 119.0000 2.1420
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.2630 0.0227
07969 Nước lít 285.0000 5.1300
3 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0180
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 5.4180
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0209
07969 Nước lít 278.0000 5.0040
4 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.0520
12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 13.7280
01892 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0619
07969 Nước lít 275.0000 14.3000
5 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0130
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 3.9130
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0151
07969 Nước lít 278.0000 3.6140
6 B2213 Vữa XM cát vàng M75, XM PCB40, độ lớn ML>2 m3 0.0020
12595 Xi măng PCB40 kg 241.0000 0.4820
01897 Cát vàng m3 1.1930 0.0024
07969 Nước lít 274.0000 0.5480
7 C3222 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0150
12595 Xi măng PCB40 kg 259.0000 262.8850
01897 Cát vàng m3 0.5280 0.5359
04513 Đá 1x2 m3 0.8710 0.8841
07969 Nước lít 183.0000 185.7450
8 B2224 Vữa XM cát mịn M75, XM PC40, độ lớn ML=1,5-2 m3 0.3400
01892 Cát mịn ML = 1,5-2,0 m3 1.1200 0.3808
07969 Nước lít 260.0000 88.4000
12589 Xi măng PC40 kg 247.0200 83.9868
9 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0180
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 5.4180
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0209
07969 Nước lít 278.0000 5.0040
10 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.0520
12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 13.7280
01892 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0619
07969 Nước lít 275.0000 14.3000
11 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.1700
12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 44.8800
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.2023
07969 Nước lít 275.0000 46.7500
12 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0170
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 5.1170
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0197
07969 Nước lít 278.0000 4.7260
13 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0170
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 5.1170
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0197
07969 Nước lít 278.0000 4.7260
Đơn vị: đồng
Giá HT Thành tiền

28,494
1,345 18,464
160,000 9,901
9 129
6,565
1,345 2,881
160,000 3,637
9 46
10,670
1,345 7,287
160,000 3,338
9 45
28,494
1,345 18,464
160,000 9,901
9 129
7,706
1,345 5,263
160,000 2,411
9 33
1,035
1,345 648
160,000 382
9 5
900,452
1,345 353,580
427,273 228,984
357,684 316,216
9 1,672
178,459
181,818 69,236
9 796
1,291 108,427
10,670
1,345 7,287
160,000 3,338
9 45
28,494
1,345 18,464
160,000 9,901
9 129
93,152
1,345 60,364
160,000 32,368
9 421
10,077
1,345 6,882
160,000 3,152
9 43
10,077
1,345 6,882
160,000 3,152
9 43
Chi phí xây dựng (Gxd): 0.291938371 (tỷ đồng)
Chi phí thiết bị (Gtb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí bồi thường giải phóng mặt
bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí quản lý dự án (Gqlda): 0 (tỷ đồng)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv): 0 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư (Gxdct): 0.291938371 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải
phóng mặt bằng(Gxdct-Ggpmb): 0.291938371 (tỷ đồng)
Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0 (tỷ đồng)

Theo Thông tư số 176/2011/TT-BTC ngày 6/12/2011 của B


Hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm định dự

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 19/2011/TT- BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.380 0.260 0.190 0.150 0.090

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 0.640 0.430 0.300 0.230 0.130

Theo Thông tư số 75/2014/TT- BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm tra th

1. Phí thẩm tra thiết kế

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.030
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.035
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.020
3.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.072 0.048 0.036 0.029 0.022
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.024

2. Phí thẩm tra dự toán

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Theo Thông tư số 150/2014/TT- BTC ngày 10 tháng 10 năm 201


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm duyệt thiế
Biểu mức thu phí II - phí thẩm duyệt về phòng cháy, chữa cháy đối với dự án, công trình

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và
TT Loại công trình định cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 50 100 500 1,000
1 Công trình dân dụng 0.12278 0.05424 0.03757 0.00960 0.00598
2 Công trình công nghiệp 0.11401 0.05037 0.03489 0.00892 0.00555
3 Công trình giao thông 0.09647 0.04262 0.02952 0.00755 0.00470
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.08770 0.03874 0.02684 0.00686 0.00427

Theo Thông tư số 09/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.950 0.650 0.475 0.375 0.225

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 1.600 1.075 0.750 0.575 0.325

Theo Thông tư số 209/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 210/2016/TT- BTC ngày 10 tháng 11 năm 201

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết kế kỹ t

1. Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039

Phụ lục số 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá n

2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117

2. Phí thẩm định dự toán xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá

2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Theo Thông tư 16/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của B


Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xâ

Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.282 2.784 2.486 1.921 1.796
2 Công trình công nghiệp 3.453 2.930 2.616 2.021 1.890
3 Công trình giao thông 2.936 2.491 2.225 1.719 1.607
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 3.108 2.637 2.355 1.819 1.701
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.763 2.344 2.093 1.517 1.486

Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.668 0.503 0.376 0.240 0.161
2 Công trình công nghiệp 0.757 0.612 0.441 0.294 0.206
3 Công trình giao thông 0.413 0.345 0.251 0.177 0.108
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.566 0.472 0.343 0.216 0.144
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.431 0.360 0.262 0.183 0.112

Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 1.114 0.914 0.751 0.534 0.402
2 Công trình công nghiệp 1.261 1.112 0.882 0.654 0.515
3 Công trình giao thông 0.689 0.628 0.501 0.393 0.271
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.943 0.858 0.685 0.480 0.361
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.719 0.654 0.524 0.407 0.280

Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị
TT Loại công trình (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị
<= 1 3 7 < 15 0.2919384
1 Công trình dân dụng 6.50 4.70 4.20 3.60 6.50
2 Công trình công nghiệp 6.70 4.80 4.30 3.80 6.70
3 Công trình giao thông 5.40 3.60 2.70 2.50 5.40
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 6.20 4.40 3.90 3.60 6.20
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.80 4.20 3.40 3.00 5.80

Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình

Loại công trình/ Chi phí xây dựng (chưa có thuế


TT Loại thiết kế/
cấp công trình <= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng
1.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
1.3.1 Cấp đặc biệt 3.22 2.81 2.36 2.15 1.96
1.3.2 Cấp I 2.93 2.55 2.14 1.94 1.78
1.3.3 Cấp II 2.67 2.33 1.96 1.77 1.62
1.3.4 Cấp III 2.36 2.07 1.74 1.57 1.43
1.3.5 Cấp IV 2.07 1.81 1.48 1.30 1.06
1.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
1.2.1 Cấp đặc biệt 4.66 4.05 3.41 3.10 2.83
1.2.2 Cấp I 4.22 3.66 3.10 2.82 2.57
1.2.3 Cấp II 3.85 3.33 2.80 2.54 2.34
1.2.4 Cấp III 3.41 2.95 2.48 2.25 2.07
1.2.5 Cấp IV 2.92 2.55 2.12 1.86 1.51
2 Công trình công nghiệp
2.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
2.3.1 Cấp đặc biệt 2.96 2.73 2.34 2.13 1.92
2.3.2 Cấp I 2.47 2.27 1.93 1.77 1.60
2.3.3 Cấp II 2.03 1.86 1.59 1.46 1.32
2.3.4 Cấp III 1.78 1.65 1.40 1.27 1.17
2.3.5 Cấp IV 1.59 1.47 1.24 1.14 0.98
2.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
2.2.1 Cấp đặc biệt 4.70 4.27 3.66 3.32 3.01
2.2.2 Cấp I 3.87 3.57 3.02 2.77 2.50
2.2.3 Cấp II 3.13 2.90 2.43 2.24 2.03
2.2.4 Cấp III 2.78 2.57 2.16 1.99 1.79
2.2.5 Cấp IV 2.46 2.25 1.89 1.72 1.47
3 Công trình giao thông
3.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
3.3.1 Cấp đặc biệt 2.05 1.92 1.68 1.50 1.36
3.3.2 Cấp I 1.44 1.39 1.13 1.05 0.95
3.3.3 Cấp II 1.19 1.08 0.92 0.84 0.77
3.3.4 Cấp III 1.05 0.93 0.81 0.74 0.68
3.3.5 Cấp IV 0.95 0.87 0.76 0.69 0.59
3.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
3.2.1 Cấp đặc biệt 3.01 2.76 2.36 2.15 1.95
3.2.2 Cấp I 2.27 2.15 1.83 1.67 1.51
3.2.3 Cấp II 1.67 1.55 1.32 1.20 1.10
3.2.4 Cấp III 1.48 1.37 1.17 1.06 0.97
3.2.5 Cấp IV 1.37 1.26 1.08 0.98 0.83
4 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
4.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
4.3.1 Cấp đặc biệt 2.98 2.60 2.20 1.98 1.83
4.3.2 Cấp I 2.70 2.36 1.99 1.78 1.66
4.3.3 Cấp II 2.48 2.14 1.80 1.61 1.51
4.3.4 Cấp III 2.20 1.90 1.60 1.43 1.24
4.3.5 Cấp IV 1.74 1.52 1.27 1.12 1.01
4.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
4.2.1 Cấp đặc biệt 4.29 3.75 3.17 2.85 2.60
4.2.2 Cấp I 3.89 3.40 2.87 2.57 2.36
4.2.3 Cấp II 3.53 3.11 2.62 2.34 2.15
4.2.4 Cấp III 3.13 2.76 2.31 2.07 1.79
4.2.5 Cấp IV 2.48 2.19 1.82 1.61 1.41
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
5.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
5.3.1 Cấp đặc biệt 2.22 1.94 1.63 1.48 1.36
5.3.2 Cấp I 2.09 1.83 1.53 1.38 1.28
5.3.3 Cấp II 1.86 1.62 1.36 1.22 1.13
5.3.4 Cấp III 1.62 1.39 1.19 1.07 0.97
5.3.5 Cấp IV 1.45 1.23 1.01 0.92 0.80
5.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
5.2.1 Cấp đặc biệt 3.23 2.79 2.35 2.13 1.95
5.2.2 Cấp I 3.01 2.63 2.21 1.99 1.82
5.2.3 Cấp II 2.68 2.33 1.97 1.77 1.58
5.2.4 Cấp III 2.36 2.01 1.72 1.55 1.39
5.2.5 Cấp IV 2.07 1.76 1.49 1.35 1.15
Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.071 0.059 0.048 0.034 0.025
2 Công trình công nghiệp 0.098 0.083 0.067 0.049 0.037
3 Công trình giao thông 0.054 0.049 0.039 0.030 0.020
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.064 0.058 0.047 0.033 0.024
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.056 0.051 0.041 0.032 0.021

Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.204 0.168 0.138 0.097 0.070
2 Công trình công nghiệp 0.281 0.238 0.190 0.141 0.107
3 Công trình giao thông 0.153 0.139 0.112 0.087 0.058
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.182 0.167 0.133 0.094 0.068
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.160 0.145 0.116 0.092 0.060

Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.108
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.113
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.073
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.189 0.163 0.125 0.093 0.073
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.076

Bảng số 18: Định mức Chi phí thẩm tra dự toán công trình

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.105
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.108
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.069
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.183 0.158 0.119 0.092 0.070
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.072

Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình đồng)
<= 1 3 5 10 20
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.311
Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.078
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.096
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.057
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.361 0.302 0.166 0.094 0.066
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.069

Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị

Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đượ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.102
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.152
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.074
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.281 0.245 0.140 0.090 0.078
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.087

Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.546
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.604
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.272
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 2.598 2.292 2.075 1.545 1.189
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.142

Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vậ
TT Loại công trình đồng)
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.305
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.490
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.261
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.718 0.585 0.520 0.344 0.276
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.300

Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT)
của giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ
TT Loại công trình đồng)
<= 1 5 10 20 50
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.381
GSKS79$
Theo Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 201

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định phê duy

Biểu mức tỷ lệ tính phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ
TT Loại công trình trợ và tái định cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 100 500 1,000 5,000
1 Công trình dân dụng 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
2 Công trình công nghiệp 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
3 Công trình giao thông 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
6 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.00888 0.00480 0.00267 0.00178 0.00099
PCCC258$

Nghị định 63/2014/NĐ-C


ngày 26 tháng 6 năm 201
Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,03% giá gói thầu nhưng tối
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000
Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.
Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu kể cả trường hợp không lựa chọn được nhà thầu được tính b
Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết quả

Định mức chi phí kiểm toán độc lập Thông tư 10/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 02 năm 2020

<=
TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5 10 50 100 500
1 Kiểm toán ( %) 0.960% 0.645% 0.450% 0.345% 0.195%
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán
0.57% 0.39% 0.29% 0.23% 0.14%
2 (%)
-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính
sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 0.291938 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 14 tháng 02 năm 2011 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.291938371 5 5
0.060 0.032 0.380 0.380 0.380

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.291938371 5 5
0.086 0.046 0.640 0.640 0.640

ngày 12 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài chính


và sử dụng phí thẩm tra thiết kế công trình xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.29193837 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn

0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165


0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.015
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0043
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

0.024 0.017 0.013 0.012 0.0990 0.0990 0.0990


0.026 0.021 0.016 0.013 0.1140 0.1140 0.1140
0.015 0.012 0.010 0.008 0.0650 0.0650 0.0650
0.017 0.014 0.010 0.009
0.0720 0.0720 0.0720
0.018 0.016 0.012 0.010 0.0760 0.0760 0.0760

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.29193837 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.015 0.122 0.122 0.122
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480


0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0043 0.0366 0.0366 0.0366

ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Bộ Tài chính


ử dụng phí thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy
ng trình
Đơn vị tính: tỷ lệ %
(tỷ đồng)
phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái
yệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
5,000 10,000 0.291938371 15 15
0.00144 0.00077 0.12278 0.12278 0.12278
0.00134 0.00072 0.11401 0.11401 0.11401
0.00113 0.00061 0.09647 0.09647 0.09647
0.00103 0.00055 0.08770 0.08770 0.08770

ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.291938371 5 5
0.150 0.080 0.950 0.950 0.950

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.291938371 5 5
0.215 0.115 1.600 1.600 1.600

BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính

hí thẩm định dự án đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ sở

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 0.291938 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 10 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính

phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.29193837 15 15
0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165
0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.014
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126

ng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0042
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.29193837 15 15

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.014 0.122 0.122 0.122
ựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định

0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480


0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0042 0.0366 0.0366 0.0366

XD ngày 26/12/2019 của Bộ xây dựng


dự án và tư vấn đầu tư xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.29193837
1.442 1.180 0.912 0.677 0.486 0.363 0.290 3.282
1.518 1.242 1.071 0.713 0.512 0.382 0.305 3.453
1.290 1.056 0.910 0.606 0.435 0.325 0.260 2.936
1.366 1.118 0.964 0.642 0.461 0.344 0.275 3.108
1.214 1.020 0.856 0.570 0.409 0.306 0.245 2.763

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.29193837
0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.668
0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.757
0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.413
0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.566
0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 0.431

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.29193837
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719

Cận dưới Cận trên


1 1
6.50 6.50
6.70 6.70
5.40 5.40
6.20 6.20
5.80 5.80

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.2919384 10

1.65 1.36 1.16 0.89 0.68 0.61 3.220 3.22


1.50 1.22 1.05 0.80 0.61 0.55 2.930 2.93
1.37 1.11 0.94 0.73 0.55 0.50 2.670 2.67
1.21 0.98 0.83 0.64 0.48 0.44 2.360 2.36
0.89 - - - - - 2.070 2.07

2.39 1.93 1.65 1.28 0.99 0.91 4.660 4.66


2.17 1.76 1.51 1.16 0.90 0.80 4.220 4.22
1.98 1.61 1.36 1.06 0.82 0.72 3.850 3.85
1.75 1.43 1.20 0.94 0.72 0.63 3.410 3.41
1.30 - - - - - 2.920 2.92

1.76 1.54 1.30 0.97 0.79 0.70 2.960 2.96


1.46 1.28 1.09 0.80 0.65 0.58 2.470 2.47
1.20 1.05 0.90 0.66 0.53 0.48 2.030 2.03
1.06 0.93 0.79 0.58 0.47 0.42 1.780 1.78
0.83 - - - - - 1.590 1.59

2.75 2.40 2.03 1.52 1.21 1.04 4.700 4.70


2.28 2.01 1.70 1.26 1.02 0.88 3.870 3.87
1.90 1.66 1.42 1.04 0.82 0.72 3.130 3.13
1.68 1.47 1.25 0.91 0.72 0.64 2.780 2.78
1.22 - - - - - 2.460 2.46

1.24 1.08 0.92 0.68 0.51 0.45 2.050 2.05


0.81 0.68 0.58 0.44 0.34 0.28 1.440 1.44
0.70 0.60 0.51 0.39 0.29 0.25 1.190 1.19
0.58 0.48 0.43 0.32 0.25 0.21 1.050 1.05
0.49 0.43 - - - - 0.950 0.95

1.78 1.52 1.32 1.02 0.75 0.66 3.010 3.01


1.38 1.21 1.03 0.79 0.61 0.49 2.270 2.27
1.01 0.85 0.72 0.56 0.42 0.36 1.670 1.67
0.82 0.70 0.59 0.45 0.33 0.29 1.480 1.48
0.71 - - - - - 1.370 1.37

1.54 1.30 1.13 0.85 0.66 0.58 2.980 2.98


1.39 1.17 1.02 0.77 0.59 0.52 2.700 2.70
1.22 1.05 0.87 0.67 0.49 0.42 2.480 2.48
1.06 0.90 0.77 0.59 0.43 0.37 2.200 2.20
0.80 0.64 - - - - 1.740 1.74

2.21 1.87 1.58 1.22 0.95 0.83 4.290 4.29


2.00 1.69 1.43 1.10 0.85 0.74 3.890 3.89
1.73 1.48 1.25 0.96 0.69 0.58 3.530 3.53
1.52 1.29 1.10 0.83 0.60 0.51 3.130 3.13
1.14 - - - - - 2.480 2.48

1.14 0.97 0.83 0.61 0.48 0.43 2.220 2.22


1.04 0.90 0.75 0.53 0.39 0.33 2.090 2.09
0.91 0.78 0.66 0.47 0.34 0.29 1.860 1.86
0.80 0.70 0.56 0.41 0.29 0.25 1.620 1.62
0.70 0.58 - - - - 1.450 1.45

1.64 1.39 1.19 0.90 0.70 0.63 3.230 3.23


1.49 1.28 1.07 0.79 0.58 0.49 3.010 3.01
1.32 1.14 0.92 0.70 0.51 0.43 2.680 2.68
1.16 1.02 0.81 0.61 0.44 0.36 2.360 2.36
0.98 - - - - - 2.070 2.07
Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.29193837
0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.071
0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.098
0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.054
0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.064
0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 0.056

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.29193837
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.2919384 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.258 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.290 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.170 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.189 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.197 0.197

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.2919384 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.250 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.282 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.166 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.183 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.191 0.191

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 0 1 1
0.176 0.114 0.816 0.816 0.816
g xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0.2919384 10 10
0.057 0.040 0.032 0.432 0.432 0.432
0.067 0.052 0.041 0.549 0.549 0.549
0.043 0.029 0.023 0.346 0.346 0.346
0.046 0.031 0.026 0.361 0.361 0.361
0.052 0.038 0.028 0.388 0.388 0.388

m vật tư, thiết bị


Đơn vị tính: tỷ lệ %
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0 10 10
0.081 0.055 0.043 0.367 0.367 0.367
0.123 0.084 0.066 0.549 0.549 0.549
0.056 0.040 0.032 0.261 0.261 0.261
0.061 0.050 0.037 0.281 0.281 0.281
0.069 0.054 0.041 0.302 0.302 0.302

Đơn vị tính: tỷ lệ %
uế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.2919384 10
1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 3.285 3.285
1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 3.508 3.508
1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 3.203 3.203
0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 2.598 2.598
0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 2.566 2.566

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới
đồng)
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803

Giá trị Cận dưới Cận trên


0 1 1
4.072 4.072 4.072
ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính

ụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy

y
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ng)
phóng mặt bằng, hỗ
ệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
10,000 0.29193837 15 15
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00066 0.00888 0.00888 0.00888
0.00000 0.00000 0.00000

Nghị định 63/2014/NĐ-CP


ngày 26 tháng 6 năm 2014
iá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
,03% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng;
gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng
á gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
hầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng.
ọn được nhà thầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng

tháng 02 năm 2020

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.403987682 5 5
0.129% 0.069% 0.960% 0.960% 0.960%
0.09% 0.05%
0.570% 0.570% 0.570%
Cận dưới Cận trên
10 10
3.282 3.282
3.453 3.453
2.936 2.936
3.108 3.108
2.763 2.763

Cận dưới Cận trên


15 15
0.668 0.668
0.757 0.757
0.413 0.413
0.566 0.566
0.431 0.431

Cận dưới Cận trên


15 15
1.114 1.114
1.261 1.261
0.689 0.689
0.943 0.943
0.719 0.719

Cận trên
10

3.22 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước


2.93 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.67 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.36 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.07 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước

4.66 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước


4.22 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
3.85 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
3.41 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
2.92 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước

2.96 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước


2.47 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
2.03 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.78 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.59 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước

4.70 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước


3.87 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
3.13 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.78 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.46 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước

2.05 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước


1.44 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
1.19 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
1.05 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
0.95 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước

3.01 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước


2.27 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.67 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.48 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.37 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước

2.98 Công trình nông nghiệp T


v hiết kế 3 bước
2.70 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.48 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.20 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
1.74 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước

4.29 Công trình nông nghiệp T


v hiết kế 2 bước
3.89 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
3.53 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
3.13 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
2.48 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước

2.22 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước


2.09 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.86 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.62 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.45 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước

3.23 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước


3.01 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.68 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.36 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.07 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
Cận dưới Cận trên
15 15
0.071 0.071
0.098 0.098
0.054 0.054
0.064 0.064
0.056 0.056

Cận dưới Cận trên


15 15
0.204 0.204
0.281 0.281
0.153 0.153
0.182 0.182
0.160 0.160

Cận trên
10
0.258
0.290
0.170
0.189
0.197

Cận trên
10
0.250
0.282
0.166
0.183
0.191
Cận trên
10
3.285
3.508
3.203
2.598
2.566

Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803
à 50.000.000 đồng
Thiết kế 1 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp đặc biệ 3.220 Thiết kế 2 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp I 2.930 Thiết kế 3 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp II 2.670
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp III 2.360
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp IV 2.070

Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp đặc biệ 4.660


Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp I 4.220
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp II 3.850
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp III 3.410
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp IV 2.920

Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp đặc 2.960


Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp I 2.470
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp II 2.030
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp III 1.780
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp IV 1.590

Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp đặc 4.700


Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp I 3.870
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp II 3.130
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp III 2.780
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp IV 2.460

Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp đặc bi 2.050


Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp I 1.440
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp II 1.190
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp III 1.050
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp IV 0.950

Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp đặc bi 3.010


Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp I 2.270
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp II 1.670
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp III 1.480
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp IV 1.370

Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.980


Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.700
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.480
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.200
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 1.740

Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 4.290


Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.890
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.530
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.130
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 2.480

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.220


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.090
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.860
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.620
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.450

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 3.230


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 3.010
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.680
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.360
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.070
TÍNH CHI PHÍ DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ
CÔNG TRÌNH: Công trình 1

STT Nội dung Ký hiệu Cách tính Giá trị


I CHỈ SỐ GIÁ GỐC CÁC NĂM
1 Năm 2016 a1 Theo công bố chỉ số giá XD
2 Năm 2017 a2 Theo công bố chỉ số giá XD
3 Năm 2018 a3 Theo công bố chỉ số giá XD
II CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ LIÊN HOÀN (NĂM
SAU/NĂM TRƯỚC)
1 Năm 2017/2016 b1 a2/a1 #DIV/0!
2 Năm 2018/2017 b2 a3/a2 #DIV/0!
III CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ BÌNH QUÂN c (b1+b2)/2 0
IV CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ TỪNG NĂM
1 Năm 2019 d1 c^1 0
2 Năm 2020 d2 c^2 0
V VỐN ĐẦU TƯ E 23,100,000
1 Năm 2019 (phân bổ 0%) e1 E x 0% 0
2 Năm 2020 (phân bổ 0%) e2 E x 0% 0
VI XÁC ĐỊNH PHÂN BỔ VỐN HÀNG NĂM ĐÃ
BAO GỒM TRƯỢT GIÁ
1 Năm 2019 f1 d1 x e1 0
2 Năm 2020 f2 d2 x e2 0
Tổng vốn bao gồm cả trượt giá F f1+f2 0
VII TỔNG DỰ PHÒNG DO TRƯỢT GIÁ F-E 0
Tỷ lệ

%
%
%

#DIV/0!
#DIV/0!
-100.000%

0%

0.000%
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG
(Áp dụng đối với các khoản thanh toán vốn đầu tư thuộc
THEO HỢP Đ
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN


1 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch (70%) m2
2 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 m2
3 AK.23111 Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40 m2
4 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 n m2
5 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
6 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
7 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước m2
8 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 m2
9 AK.31150 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, XM PCB40 m2
10 SB.72211 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao m2
11 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương m2
12 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà m2
13 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2
14 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m 100m2
15 BA.13102 Lắp đặt đèn lon bộ
16 BA.13210 Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng bộ
17 BA.13320 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ
18 BA.17203 Lắp đặt ô cắm ba cái
19 BA.11110 Lắp đặt quạt trần đảo cái
20 BA.17101 Lắp đặt bảng điện 1 công tắc cái
21 BA.17401 Lắp đặt MCB 2P 20A 6Ka bộ
22 BA.18601 Lắp đặt tủ điện 400x600x200 cái
23 BA.18601 Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 12 modul cái
24 BA.16104 Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2 m
25 BA.15401 Lắp đặt đế nhựa âm tường dùng cho công tắc ổ cắm cái
26 BA.15401 Lắp đặt mặt nạ đơn dùng cho 1 thiết bị cái
27 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm m
28 BB.88102 Lắp nối nhựa Đường kính 20mm cái
THM TỔNG CỘNG
0 HM NHÀ VỆ SINH
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tôn m3
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa XM M75 m3
3 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
4 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2
5 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 m2
6 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao m3
7 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
8 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 n m2
9 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
10 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước m2
12 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn
13 AK.12221 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài ≤2m 100m2
14 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương m2
15 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ
16 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ
17 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đườn 100m
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
IÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
hanh toán vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, vốn ngoài nước - Theo Nghị định 11/2020/NĐ-CP ngày 20/01/2020
THEO HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □ NGOÀI HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán T


Tổng cộng Thực hiện Tổng cộng
Khối Đơn giá bổ
lượng phát Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Theo hợp Thực hiện sung (nếu
sinh so với đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán Theo hợp đồng
đồng kỳ này có)
hợp đồng trước này
ban đầu

57.280 33,703 1,930,522


83.200 347,834 28,939,766
6.000 163,840 983,040
6.000 34,799 208,795
46.800 169,098 7,913,767
40.800 39,587 1,615,140
40.800 38,812 1,583,541
187.080 345,198 64,579,725
96.800 389,238 37,678,266
78.350 401,012 31,419,282
86.400 76,268 6,589,592
66.480 839,832 55,832,062
2.640 1,175,280 3,102,738
1.728 1,303,553 2,252,539
32.000 311,174 9,957,580
2.000 181,490 362,981
8.000 281,521 2,252,169
6.000 55,600 333,599
6.000 1,097,567 6,585,402
12.000 80,692 968,310
2.000 381,253 762,506
1.000 496,865 496,865
12.000 429,968 5,159,614
250.000 28,348 7,087,088
6.000 90,133 540,798
12.000 78,459 941,514
170.000 50,125 8,521,319
20.000 13,333 266,655
288,865,176

0.320 1,711,995 547,838


0.520 3,421,641 1,779,253
10.400 181,964 1,892,427
10.400 33,506 348,463
2.520 334,371 842,615
1.008 1,872,314 1,887,293
11.200 90,638 1,015,148
11.200 52,050 582,956
12.600 72,859 918,022
12.600 28,132 354,466
126.000 66,914 8,431,117
0.025 3,293,324 83,556
0.032 16,054,987 513,760
3.200 69,382 222,021
1.000 1,950,540 1,950,540
1.000 594,186 594,186
0.101 3,003,677 303,371
22,267,033

(Ký, g
Mẫu số 08b
Mã hiệu: ………..
Số: ………
GHỊ THANH TOÁN
0/NĐ-CP ngày 20/01/2020)

Thành tiền (đồng)


Tổng cộng Thực hiện

Phát sinh Ghi chú


Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
so với hợp đồng
kỳ trước này kỳ này
ban đầu

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0

Đại diện chủ đầu tư


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

You might also like