Professional Documents
Culture Documents
Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Trừ cầu thang: -2,3x3,5 = -8,05
11 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương m2 86.4000 27,038 32,817 2,336,083 2,835,389
4,8x18 = 86,4
12 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà m2 66.4800 583,359 75,732 38,781,706 5,034,663
Trục 2: (18-1,2)x3,8 = 63,84
Trừ cửa: 2,64 = 2,64
13 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2 2.6400 846,614 75,732 2,235,061 199,932
1,2x2,2 = 2,64
14 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m 100m2 1.7280 209,088 813,925 361,304 1,406,462
(18x4,8x2)/100 = 1,728
THM CỘNG HẠNG MỤC 110,576,877 73,776,849 1,323,251
HM NHÀ VỆ SINH
NVS:
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê m3 0.3200 904,954 410,436 28,163 289,585 131,340 9,012
tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
1,6x2x0,1 = 0,32
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa XM M75 m3 0.5200 1,523,819 1,161,445 792,386 603,951
(0,2x0,2x3)x2+(0,2x0,2x3,5)x2 = 0,52
3 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 10.4000 10,724 131,268 812 111,530 1,365,187 8,445
(0,2+0,2)x2x3x2+(0,2+0,2)x2x3,5x2 = 10,4
4 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 10.4000 3,100 23,195 32,240 241,228
Trát cột: 10,4 = 10,4
5 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 m2 2.5200 124,381 121,171 1,168 313,440 305,351 2,943
1,4x1,8 = 2,52
6 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao m3 1.0080 1,009,405 453,473 6,492 1,017,480 457,101 6,544
≤6m, vữa XM M75, PCB40
(1,6x3+1,2x3,25x2)x0,08 = 1,008
7 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 11.2000 10,128 60,463 541 113,434 677,186 6,059
(2x3)+(1,6x3,25) = 11,2
8 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 m2 11.2000 28,988 11,860 324,666 132,832
nước phủ
Trát tường ngoài: 11,2 = 11,2
9 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 12.6000 10,128 46,510 541 127,613 586,026 6,817
Xây tường: 1,008/0,08 = 12,6
10 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 12.6000 3,100 18,978 39,060 239,123
Xây tường: 1,008/0,08 = 12,6
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 m2 126.0000 38,560 13,953 4,858,560 1,758,078
nước phủ
Xây tường: 1,008/0,008 = 126
12 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.0254 542,470 689,158 1,352,933 13,763 17,485 34,326
Xà gồ thép C45x100x2: 3,1714x8/1000 = 0,0254
13 AK.12221 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài ≤2m 100m2 0.0320 11,111,446 1,488,320 355,566 47,626
Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(1,6x2)/100 = 0,032
14 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương m2 3.2000 27,038 27,412 86,522 87,718
1,6x2 = 3,2
15 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 1,181,936 348,825 1,181,936 348,825
1=1
16 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,035 116,275 350,035 116,275
1=1
17 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, 100m 0.1010 883,838 1,399,254 74,158 89,268 141,325 7,490
đường kính ống d=25mm
(1,6+2+1,5+5)/100 = 0,101
Trang 3