You are on page 1of 3

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
SÂN NỀN:
1 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch (70%) m2 57.2800 19,139 7,310 1,096,282 418,717
Sân trước: [4,8x5x0,7]x2 = 33,6
Sân sau: [4x4,8x0,7]x2 = 26,88
Trừ nhà vệ sinh: -1,6x2 = -3,2
2 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 m2 89.6000 124,381 121,171 1,168 11,144,538 10,856,922 104,653
Sân trước: [4,8x5]x2 = 48
Sân sau: [4x4,8]x2 = 38,4
Trừ nhà vệ sinh: 1,6x2 = 3,2
3 AK.23111 Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40 m2 6.0000 6,597 88,354 812 39,582 530,124 4,872
Đà Kiềng: (0,4x2+0,2)x6 = 6
4 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 m2 6.0000 15,450 11,860 92,700 71,160
nước phủ
Diện tích trát: 6 = 6
TRONG NHÀ:
5 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 46.8000 10,724 121,171 812 501,883 5,670,803 38,002
Trục 1,3: [(0,1x2+0,3)x4,1]x6 = 12,3
Trục 2: [(0,2+0,3)x2x4,1]x3 = 12,3
Cầu thang: 1x(3,08+2,3+3,4)+1x(2,865+2,3+3,14) = 17,085
Dầm lõi thang: (0,35+0,2)x(7+2,3) = 5,115
6 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 40.8000 5,487 25,581 223,870 1,043,705
Trục 1,3: [(0,1x2+0,3)x2,1]x6 = 6,3
Trục 2: [(0,2+0,3)x2x4,1]x3 = 12,3
Cầu thang: 17,085 = 17,085
Dầm lõi thang: 5,115 = 5,115
7 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 m2 40.8000 16,506 13,953 673,445 569,282
nước phủ
Diện tích bả: 40,8 = 40,8
8 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 m2 187.0800 124,381 121,171 1,168 23,269,197 22,668,671 218,509
9,7x18 = 174,6
Tam cấp: [(0,9+0,4)x4,8]x2 = 12,48
9 AK.31150 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, XM PCB40 m2 96.8000 148,443 141,366 5,563 14,369,282 13,684,229 538,498
Trục 1: 18x2 = 36
Trục 3: 18x2 = 36
Trục A: [4,8x2]x2 = 19,2
Trục E: [4,8x2]x2 = 19,2
Trừ cửa: -2x3,4x2 = -13,6
10 SB.72211 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 78.3500 211,209 103,500 16,548,225 8,109,225
4,8x18 = 86,4

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Trừ cầu thang: -2,3x3,5 = -8,05
11 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương m2 86.4000 27,038 32,817 2,336,083 2,835,389
4,8x18 = 86,4
12 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà m2 66.4800 583,359 75,732 38,781,706 5,034,663
Trục 2: (18-1,2)x3,8 = 63,84
Trừ cửa: 2,64 = 2,64
13 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2 2.6400 846,614 75,732 2,235,061 199,932
1,2x2,2 = 2,64
14 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m 100m2 1.7280 209,088 813,925 361,304 1,406,462
(18x4,8x2)/100 = 1,728
THM CỘNG HẠNG MỤC 110,576,877 73,776,849 1,323,251
HM NHÀ VỆ SINH
NVS:
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê m3 0.3200 904,954 410,436 28,163 289,585 131,340 9,012
tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)

1,6x2x0,1 = 0,32
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa XM M75 m3 0.5200 1,523,819 1,161,445 792,386 603,951
(0,2x0,2x3)x2+(0,2x0,2x3,5)x2 = 0,52
3 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 10.4000 10,724 131,268 812 111,530 1,365,187 8,445
(0,2+0,2)x2x3x2+(0,2+0,2)x2x3,5x2 = 10,4
4 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 10.4000 3,100 23,195 32,240 241,228
Trát cột: 10,4 = 10,4
5 SB.65363 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 m2 2.5200 124,381 121,171 1,168 313,440 305,351 2,943
1,4x1,8 = 2,52
6 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao m3 1.0080 1,009,405 453,473 6,492 1,017,480 457,101 6,544
≤6m, vữa XM M75, PCB40
(1,6x3+1,2x3,25x2)x0,08 = 1,008
7 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 11.2000 10,128 60,463 541 113,434 677,186 6,059
(2x3)+(1,6x3,25) = 11,2
8 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 m2 11.2000 28,988 11,860 324,666 132,832
nước phủ
Trát tường ngoài: 11,2 = 11,2
9 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 12.6000 10,128 46,510 541 127,613 586,026 6,817
Xây tường: 1,008/0,08 = 12,6
10 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 12.6000 3,100 18,978 39,060 239,123
Xây tường: 1,008/0,08 = 12,6
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 m2 126.0000 38,560 13,953 4,858,560 1,758,078
nước phủ
Xây tường: 1,008/0,008 = 126
12 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.0254 542,470 689,158 1,352,933 13,763 17,485 34,326
Xà gồ thép C45x100x2: 3,1714x8/1000 = 0,0254
13 AK.12221 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài ≤2m 100m2 0.0320 11,111,446 1,488,320 355,566 47,626

Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(1,6x2)/100 = 0,032
14 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương m2 3.2000 27,038 27,412 86,522 87,718
1,6x2 = 3,2
15 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 1,181,936 348,825 1,181,936 348,825
1=1
16 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,035 116,275 350,035 116,275
1=1
17 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, 100m 0.1010 883,838 1,399,254 74,158 89,268 141,325 7,490
đường kính ống d=25mm
(1,6+2+1,5+5)/100 = 0,101

THM CỘNG HẠNG MỤC 10,097,083 7,256,656 81,636

Trang 3

You might also like