You are on page 1of 16

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM


HẠNG MỤC : CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN + NHÀ VỆ SINH
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : KHU ĐÔ THỊ PHÚ CƯỜNG - TỈNH KIÊN GIANG
Số
Khoản mục chi phí Cách tính Ký hiệu Thành tiền
TT
1 CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN G1 188,125,437
2 NHÀ VỆ SINH G2 27,178,073
I Chi phí xây dựng trước thuế G 1 + G2 Gxdtt 215,303,510
II Thuế giá trị gia tăng 10.00% G GTGT 21,530,351
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxdst 236,833,861
CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd 236,833,861
TỔNG CỘNG W 236,833,861

Ngày tháng 11 năm 2020

NGƯỜI LẬP

Nguyễn Hồng Đức


Chứng chỉ KS định giá XD hạng III, số KIG-00108333
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 110,221,115
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 110,221,115
2 Nhân công NC hsnc 50,574,015
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 50,574,015
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 50,574,015
3 Máy thi công M hsm 1,607,375
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 1,607,375
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 1,607,375
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 162,402,504
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7,3% 11,855,383
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 4,060,063
từ thiết kế
4 Chi phí gián tiếp khác GTk Dự toán
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT + GTk 15,915,445
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 9,807,487
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 188,125,437
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 18,812,544
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 206,937,981
Bằng chữ: Hai trăm linh sáu triệu chín trăm ba mươi bảy nghìn chín trăm tám mươi mốt đồng chẵn./.

Kiên Giang, ngày tháng 11 năm 2020


NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

NGUYỄN HỒNG ĐỨC NGUYỄN HỒNG ĐỨC


Chứng chỉ KS định giá XD hạng III, số KIG-00108333

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 00227 Bật sắt fi 10 cái 5.2800 2,000 10,560
2 01249 Bột bả Spring kg 26.8464 7,800 209,402
3 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 2.5712 160,000 411,397
4 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 8.2312 160,000 1,316,997
5 01897 Cát vàng m3 8.4106 160,000 1,345,696
6 054811 Thép mạ kẽm U25 m 87.3603 20,000 1,747,205
7 054812 Thép mạ kẽm C14 m 185.2194 20,000 3,704,388
8 054813 Thép mạ kẽm V20x22 m 29.0679 18,000 523,221
9 05912 Gạch lát Tasa 50x50 m2 188.9508 93,636 17,692,597
10 05912 Gạch lát Tasa Nhám 50x50 m2 90.4960 93,636 8,473,683
11 06208 Gạch ốp tường 30x60 m2 97.7680 136,364 13,332,036
12 06395 Giáo thép kg 16.4160 18,000 295,488
13 06455 Giấy ráp m2 0.8160 15,000 12,240
14 06685 Gỗ ván m2 0.0622 90,000 5,599
15 07969 Nước lít 4,448.6664 9.0 40,038
16 10729 Tấm nhựa+Khung xương m2 90.7200 25,000 2,268,000
17 10745 Tấm thạch cao 9mm m2 83.8345 50,000 4,191,725
18 12579 Xi măng kg 292.9580 1,345 394,029
19 12595 Xi măng PCB40 kg 4,170.3212 1,345 5,609,082
20 12596 Xi măng trắng kg 39.2840 3,300 129,637
21 23571 Sơn lót nội thất Spring lít 4.9776 52,000 258,835
22 23572 Sơn phủ nội thất Boss lít 8.2416 49,500 407,959
23 23573 Sơn lót ngoại thất Spring lít 0.9000 52,000 46,800
24 23574 Sơn phủ ngoại thất Boss lít 0.7140 63,000 44,982
25 25483 Tiren + Ecu 6 bộ 85.4015 70,000 5,978,105
26 CSK Cửa đi khung nhôm kính M2 2.6400 750,000 1,980,000
27 KINH Kính trắng dày 5ly M2 1.7160 140,000 240,240
28 VNK Vách nhôm khung C70 kính trắng dày 5ly M2 66.4800 554,545 36,866,152
29 ZV999 Vât liệu khác % 1,171.1750 2,685,022
CỘNG HẠNG MỤC 110,221,115

Trang 1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
SÂN NỀN:
1 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch (70%) m2 57.2800 19,139 7,310 1,096,282 418,717
Sân trước: [4,8x5x0,7]x2 = 33,6
Sân sau: [4x4,8x0,7]x2 = 26,88
Trừ nhà vệ sinh: -1,6x2 = -3,2
2 AK.41113 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 89.6000 12,937 17,166 1,082 1,159,155 1,538,074 96,947
Sân trước: [4,8x5]x2 = 48
Sân sau: [4x4,8]x2 = 38,4
Trừ nhà vệ sinh: 1,6x2 = 3,2
3 AK.51260 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, XM PCB40 m2 89.6000 110,158 37,866 1,113 9,870,157 3,392,794 99,725
Diện tích láng nền: 89,6 = 89,6
4 AK.23111 Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40 m2 6.0000 6,597 88,354 812 39,582 530,124 4,872
Đà Kiềng: (0,4x2+0,2)x6 = 6
5 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 m2 6.0000 15,450 11,860 92,700 71,160
nước phủ
Diện tích trát: 6 = 6
TRONG NHÀ:
6 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 46.8000 10,724 131,268 812 501,883 6,143,342 38,002
Trục 1,3: [(0,1x2+0,3)x4,1]x6 = 12,3
Trục 2: [(0,2+0,3)x2x4,1]x3 = 12,3
Cầu thang: 1x(3,08+2,3+3,4)+1x(2,865+2,3+3,14) = 17,085
Dầm lõi thang: (0,35+0,2)x(7+2,3) = 5,115
7 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 40.8000 5,487 25,581 223,870 1,043,705
Trục 1,3: [(0,1x2+0,3)x2,1]x6 = 6,3
Trục 2: [(0,2+0,3)x2x4,1]x3 = 12,3
Cầu thang: 17,085 = 17,085
Dầm lõi thang: 5,115 = 5,115
8 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 m2 40.8000 16,506 13,953 673,445 569,282
nước phủ
Diện tích bả: 40,8 = 40,8
9 AK.41113 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 187.0800 12,937 17,166 1,082 2,420,254 3,211,415 202,421
9,7x18 = 174,6
Tam cấp: [(0,9+0,4)x4,8]x2 = 12,48
10 AK.51260 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, XM PCB40 m2 187.0800 110,158 37,866 1,113 20,608,359 7,083,971 208,220
Diện tích láng: 174,6 = 174,6
Tam cấp: 12,48 = 12,48
11 AK.31150 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, XM PCB40 m2 96.8000 148,443 85,829 5,563 14,369,282 8,308,247 538,498
Trục 1: 18x2 = 36
Trục 3: 18x2 = 36
Trục A: [4,8x2]x2 = 19,2
Trục E: [4,8x2]x2 = 19,2
Trừ cửa: -2x3,4x2 = -13,6

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
12 SB.72211 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 78.3500 211,209 103,500 16,548,225 8,109,225
4,8x18 = 86,4
Trừ cầu thang: -2,3x3,5 = -8,05
13 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương m2 86.4000 27,038 32,817 2,336,083 2,835,389
4,8x18 = 86,4
14 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà m2 66.4800 583,359 75,732 38,781,706 5,034,663
Trục 2: (18-1,2)x3,8 = 63,84
Trừ cửa: 2,64 = 2,64
15 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2 2.6400 846,614 75,732 2,235,061 199,932
1,2x2,2 = 2,64
16 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m 100m2 1.7280 209,088 813,925 361,304 1,406,462
(18x4,8x2)/100 = 1,728
THM CỘNG HẠNG MỤC 110,221,066 50,574,069 1,607,401

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 5.1552 212,661 1,096,310
2 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.0480 232,550 1,406,462
3 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 7.2420 232,550 1,684,127
4 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 183.7557 252,439 46,387,115
CỘNG HẠNG MỤC 50,574,015

Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: CẢI TẠO TRONG NHÀ + SÂN NỀN
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi lát gạch (70%) m2 57.2800
Nhân công
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0900 1.0000 5.1552
Máy thi công
M1240 - Máy nén khí diezel 600m3/h ca 0.0060 1.0000 0.3437
2 AK.41113 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM m2 89.6000
M75, PCB40
Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.0250 1.0000 539.8400
01897 - Cát vàng m3 0.0298 1.0000 2.6723
07969 - Nước lít 6.8500 1.0000 613.7600
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0680 1.0000 6.0928
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0040 1.0000 0.3584
3 AK.51260 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, m2 89.6000
XM PCB40
Vật liệu
05912 - Gạch lát Tasa Nhám 50x50 m2 1.0100 1.0000 90.4960 0.5
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1.0000 591.3600 0.5
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1.0000 2.6656 0.5
07969 - Nước lít 6.8750 1.0000 616.0000 0.5
12579 - Xi măng kg 0.7500 1.0000 67.2000 0.5
12596 - Xi măng trắng kg 0.1000 1.0000 8.9600 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 44.8000
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.1500 1.0000 13.4400
Máy thi công
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0400 1.0000 3.5840
4 AK.23111 Trát xà dầm, vữa XM M25, PCB40 m2 6.0000
Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 2.1420 1.0000 12.8520 0.5
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0227 1.0000 0.1364 0.5
07969 - Nước lít 5.1300 1.0000 30.7800 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 3.0000
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.3500 1.0000 2.1000
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 1.0000 0.0180
5 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các m2 6.0000
loại 1 nước lót + 1 nước phủ
Vật liệu
23573 - Sơn lót ngoại thất Spring lít 0.1500 1.0000 0.9000 1
23574 - Sơn phủ ngoại thất Boss lít 0.1190 1.0000 0.7140 1
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1.0000 6.0000
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0510 1.0000 0.3060
6 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM m2 46.8000
M75, PCB40
Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 5.4180 1.0000 253.5624 0.5
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 1.0000 0.9763 0.5
07969 - Nước lít 5.0040 1.0000 234.1872 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 23.4000
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.5200 1.0000 24.3360
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 1.0000 0.1404
7 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 40.8000
Vật liệu
01249 - Bột bả Spring kg 0.6580 1.0000 26.8464 1

Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
06455 - Giấy ráp m2 0.0200 1.0000 0.8160 1
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1.0000 40.8000
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.1100 1.0000 4.4880
8 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại m2 40.8000
1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
23571 - Sơn lót nội thất Spring lít 0.1220 1.0000 4.9776 1
23572 - Sơn phủ nội thất Boss lít 0.2020 1.0000 8.2416 1
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1.0000 40.8000
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0600 1.0000 2.4480
9 AK.41113 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM m2 187.0800
M75, PCB40
Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.0250 1.0000 1,127.1570
01897 - Cát vàng m3 0.0298 1.0000 5.5797
07969 - Nước lít 6.8500 1.0000 1,281.4980
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0680 1.0000 12.7214
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0040 1.0000 0.7483
10 AK.51260 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, m2 187.0800
XM PCB40
Vật liệu
05912 - Gạch lát Tasa 50x50 m2 1.0100 1.0000 188.9508 0.5
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1.0000 1,234.7280 0.5
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1.0000 5.5656 0.5
07969 - Nước lít 6.8750 1.0000 1,286.1750 0.5
12579 - Xi măng kg 0.7500 1.0000 140.3100 0.5
12596 - Xi măng trắng kg 0.1000 1.0000 18.7080 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 93.5400
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.1500 1.0000 28.0620
Máy thi công
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0400 1.0000 7.4832
11 AK.31150 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, XM m2 96.8000
PCB40
Vật liệu
06208 - Gạch ốp tường 30x60 m2 1.0100 1.0000 97.7680 1
12595 - Xi măng PCB40 kg 3.9130 1.0000 378.7784 1
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 1.0000 1.4585 1
07969 - Nước lít 3.6140 1.0000 349.8352 1
12579 - Xi măng kg 0.8500 1.0000 82.2800 1
12596 - Xi măng trắng kg 0.1200 1.0000 11.6160 1
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1.0000 96.8000
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.3400 1.0000 32.9120
Máy thi công
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.2000 1.0000 19.3600
12 SB.72211 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 78.3500
Vật liệu
054811 - Thép mạ kẽm U25 m 1.1150 1.0000 87.3603 2.5
054812 - Thép mạ kẽm C14 m 2.3640 1.0000 185.2194 2.5
054813 - Thép mạ kẽm V20x22 m 0.3710 1.0000 29.0679 2.5
10745 - Tấm thạch cao 9mm m2 1.0700 1.0000 83.8345 2.5
25483 - Tiren + Ecu 6 bộ 1.0900 1.0000 85.4015 2.5
ZV999 - Vât liệu khác % 2.5000 1.0000 195.8750
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.4100 1.0000 32.1235
13 AK.64320 Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương m2 86.4000
Vật liệu
10729 - Tấm nhựa+Khung xương m2 1.0500 1.0000 90.7200 3
ZV999 - Vât liệu khác % 3.0000 1.0000 259.2000
Nhân công

Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.1300 1.0000 11.2320
14 AI.63232 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà m2 66.4800
Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 0.4820 1.0000 32.0434 5
01897 - Cát vàng m3 0.0024 1.0000 0.1586 5
07969 - Nước lít 0.5480 1.0000 36.4310 5
VNK - Vách nhôm khung C70 kính trắng dày 5ly M2 1.0000 1.0000 66.4800 5
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 1.0000 332.4000
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.3000 1.0000 19.9440
15 AI.63121 Lắp dựng cửa khung nhôm m2 2.6400
Vật liệu
12579 - Xi măng kg 1.2000 1.0000 3.1680
00227 - Bật sắt fi 10 cái 2.0000 1.0000 5.2800
CSK - Cửa đi khung nhôm kính M2 1.0000 1.0000 2.6400
KINH - Kính trắng dày 5ly M2 0.6500 1.0000 1.7160
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.3000 1.0000 0.7920
16 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều 100m2 1.7280
cao chuẩn 3,6m
Vật liệu
06685 - Gỗ ván m2 0.0360 1.0000 0.0622 20
06395 - Giáo thép kg 9.5000 1.0000 16.4160 20
ZV999 - Vât liệu khác % 20.0000 1.0000 34.5600
Nhân công
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.5000 1.0000 6.0480

Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRUNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 7,324,470
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 7,324,470
2 Nhân công NC hsnc 6,951,309
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 6,951,309
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 6,951,309
3 Máy thi công M hsm 78,689
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 78,689
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 78,689
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 14,354,469
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7,3% 1,047,876
2 Chi phí hầm tự hoại (tạm tính) TH 10,000,000
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 358,862
từ thiết kế
4 Chi phí gián tiếp khác GTk Dự toán
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + TH + TT + GTk 11,406,738
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 1,416,866
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 27,178,073
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2,717,807
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 29,895,881
Bằng chữ: Hai mươi chín triệu tám trăm chín mươi lăm nghìn tám trăm tám mươi mốt đồng chẵn./.

Kiên Giang, ngày tháng 11 năm 2020


NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

NGUYỄN HỒNG ĐỨC NGUYỄN HỒNG ĐỨC

Trang 1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRUNG BÀY SẢN PHẨM

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM NHÀ VỆ SINH
NVS:
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê m3 0.3200 904,954 410,436 28,163 289,585 131,340 9,012
tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)

1,6x2x0,1 = 0,32
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa XM M75 m3 0.5200 1,523,819 1,161,445 792,386 603,951
(0,2x0,2x3)x2+(0,2x0,2x3,5)x2 = 0,52
3 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 10.4000 10,724 131,268 812 111,530 1,365,187 8,445
(0,2+0,2)x2x3x2+(0,2+0,2)x2x3,5x2 = 10,4
4 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 10.4000 3,100 23,195 32,240 241,228
Trát cột: 10,4 = 10,4
5 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao m3 1.0080 1,009,405 453,473 6,492 1,017,480 457,101 6,544
≤6m, vữa XM M75, PCB40
(1,6x3+1,2x3,25x2)x0,08 = 1,008
6 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 11.2000 10,128 60,463 541 113,434 677,186 6,059
(2x3)+(1,6x3,25) = 11,2
7 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 m2 11.2000 15,450 11,860 173,040 132,832
nước phủ
Trát tường ngoài: 11,2 = 11,2
8 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 12.6000 10,128 46,510 541 127,613 586,026 6,817
Xây tường: 1,008/0,08 = 12,6
9 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 12.6000 3,100 18,978 39,060 239,123
Xây tường: 1,008/0,08 = 12,6
10 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 m2 126.0000 16,506 13,953 2,079,756 1,758,078
nước phủ
Xây tường: 1,008/0,008 = 126
11 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép, L=8m tấn 0.0254 19,115,311 689,158 1,352,933 484,978 17,485 34,326
Xà gồ thép C45x100x2: 3,1714x8/1000 = 0,0254
12 AK.12221 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài ≤2m 100m2 0.0320 11,111,446 1,488,320 355,566 47,626
(1,6x2)/100 = 0,032
13 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương m2 3.2000 27,038 27,412 86,522 87,718
1,6x2 = 3,2
14 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 1,181,936 348,825 1,181,936 348,825
1=1
15 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,035 116,275 350,035 116,275
1=1
16 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, 100m 0.1010 883,838 1,399,254 74,158 89,268 141,325 7,490
đường kính ống d=25mm
(1,6+2+1,5+5)/100 = 0,101
THM CỘNG HẠNG MỤC 7,324,428 6,951,305 78,692

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRUNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.6859 160,000 109,743
2 01892 Cát mịn ML = 1,5-2,0 m3 0.1980 181,818 36,003
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2039 160,000 32,627
4 01897 Cát vàng m3 0.1715 427,273 73,275
5 02055 Chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 350,000 350,000
6 02069 Chậu xí bệt bộ 1.0000 1,181,818 1,181,818
7 04513 Đá 1x2 m3 0.2829 357,684 101,189
8 05690 Đinh, đinh vít cái 10.2400 400.0 4,096
9 06142 Gạch ống 8x8x19cm viên 687.4560 1,273 875,131
10 06229 Gạch thẻ 4x8x19cm viên 557.4400 1,255 699,587
11 06455 Giấy ráp m2 0.4600 15,000 6,900
12 07334 Ma tít kg 9.2000 7,000 64,400
13 07969 Nước lít 317.0508 9.0 2,853
14 09198 Ống nhựa PVC D25mm L=6m m 10.2010 8,750 89,259
15 10166 Que hàn kg 0.1522 25,000 3,806
16 107171 Tấm nhựa có khung xương sắt L3x4 m2 3.3600 25,000 84,000
17 11658 Tôn múi lợp mái ≤2m m2 4.2720 82,273 351,470
18 12589 Xi măng PC40 kg 43.6731 1,291 56,382
19 12595 Xi măng PCB40 kg 307.4940 1,345 413,579
20 23571 Sơn lót nội thất Spring lít 15.3720 52,000 799,344
21 23572 Sơn phủ nội thất Boss lít 25.4520 49,500 1,259,874
22 23573 Sơn lót ngoại thất Spring lít 1.6800 52,000 87,360
23 23574 Sơn phủ ngoại thất Boss lít 1.3328 63,000 83,966
24 XGTC Xà gồ thép C45x100x2 M 8.0002 59,545 476,371
25 ZV999 Vât liệu khác % 169.1464 81,436
CỘNG HẠNG MỤC 7,324,470

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRUNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.7242 195,154 141,325
2 N1377 Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 3.0056 200,942 603,951
3 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 2.6940 210,865 568,070
4 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.6176 212,661 131,339
5 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9656 232,550 457,100
6 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0693 252,439 17,485
7 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 15.7680 232,550 3,666,848
8 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 5.4080 252,439 1,365,190
CỘNG HẠNG MỤC 6,951,309

Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: NHÀ TRUNG BÀY SẢN PHẨM
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá m3 0.3200
1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa
bê tông sản xuất bằng máy trộn)
Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 262.8850 1.0000 84.1232 0.5
01897 - Cát vàng m3 0.5359 1.0000 0.1715 0.5
04513 - Đá 1x2 m3 0.8841 1.0000 0.2829 0.5
07969 - Nước lít 185.7450 1.0000 59.4384 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 0.1600
Nhân công
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 1.0000 0.6176
Máy thi công
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 1.0000 0.0304
2 SB.32714 Xây cột, trụ gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa XM M75 m3 0.5200
Vật liệu
06229 - Gạch thẻ 4x8x19cm viên 1,072.0000 1.0000 557.4400
01892 - Cát mịn ML = 1,5-2,0 m3 0.3808 1.0000 0.1980
07969 - Nước lít 88.4000 1.0000 45.9680
12589 - Xi măng PC40 kg 83.9868 1.0000 43.6731
Nhân công
N1377 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 5.7800 1.0000 3.0056
3 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM m2 10.4000
M75, PCB40
Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 5.4180 1.0000 56.3472 0.5
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 1.0000 0.2170 0.5
07969 - Nước lít 5.0040 1.0000 52.0416 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 5.2000
Nhân công
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.5200 1.0000 5.4080
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 1.0000 0.0312
4 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 10.4000
Vật liệu
07334 - Ma tít kg 0.4000 1.0000 4.1600
06455 - Giấy ráp m2 0.0200 1.0000 0.2080
Nhân công
N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.1100 1.0000 1.1440
5 AE.63113 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều m3 1.0080
dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40

Vật liệu
06142 - Gạch ống 8x8x19cm viên 682.0000 1.0000 687.4560 5
12595 - Xi măng PCB40 kg 44.8800 1.0000 45.2390 5
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2023 1.0000 0.2039 5
07969 - Nước lít 46.7500 1.0000 47.1240 5
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 1.0000 5.0400
Nhân công
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1.0000 1.9656
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0240 1.0000 0.0242
6 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 11.2000

Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 5.1170 1.0000 57.3104 0.5
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0197 1.0000 0.2207 0.5
07969 - Nước lít 4.7260 1.0000 52.9312 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 5.6000
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.2600 1.0000 2.9120
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 1.0000 0.0224
7 AK.84223 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các m2 11.2000
loại 1 nước lót + 1 nước phủ

Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
Vật liệu
23573 - Sơn lót ngoại thất Spring lít 0.1500 1.0000 1.6800 1
23574 - Sơn phủ ngoại thất Boss lít 0.1190 1.0000 1.3328 1
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1.0000 11.2000
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0510 1.0000 0.5712
8 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 12.6000

Vật liệu
12595 - Xi măng PCB40 kg 5.1170 1.0000 64.4742 0.5
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0197 1.0000 0.2483 0.5
07969 - Nước lít 4.7260 1.0000 59.5476 0.5
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1.0000 6.3000
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.2000 1.0000 2.5200
Máy thi công
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 1.0000 0.0252
9 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 12.6000
Vật liệu
07334 - Ma tít kg 0.4000 1.0000 5.0400
06455 - Giấy ráp m2 0.0200 1.0000 0.2520
Nhân công
N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0900 1.0000 1.1340
10 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2 126.0000
loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
23571 - Sơn lót nội thất Spring lít 0.1220 1.0000 15.3720 1
23572 - Sơn phủ nội thất Boss lít 0.2020 1.0000 25.4520 1
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1.0000 126.0000
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0600 1.0000 7.5600
11 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép, L=8m tấn 0.0254
Vật liệu
10166 - Que hàn kg 6.0000 1.0000 0.1522 1
XGTC - Xà gồ thép C45x100x2 M 315.3254 1.0000 8.0002 1
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1.0000 0.0254
Nhân công
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.7300 1.0000 0.0693
Máy thi công
M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.3380 1.0000 0.0086
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 2.0000 1.0000 0.0507
12 AK.12221 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài ≤2m 100m2 0.0320
Vật liệu
11658 - Tôn múi lợp mái ≤2m m2 133.5000 1.0000 4.2720
05690 - Đinh, đinh vít cái 320.0000 1.0000 10.2400
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.4000 1.0000 0.2048
13 AK.64310 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương m2 3.2000
Vật liệu
107171 - Tấm nhựa có khung xương sắt L3x4 m2 1.0500 1.0000 3.3600 3
ZV999 - Vât liệu khác % 3.0000 1.0000 9.6000
Nhân công
N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.1300 1.0000 0.4160
14 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000
Vật liệu
02069 - Chậu xí bệt bộ 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 1.0000 0.0100
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.5000 1.0000 1.5000
15 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000
Vật liệu
02055 - Chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 1.0000 0.0100
Nhân công
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.5000 1.0000 0.5000
16 BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, 100m 0.1010
đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm
Vật liệu

Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
09198 - Ống nhựa PVC D25mm L=6m m 101.0000 1.0000 10.2010 0.01
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 1.0000 0.0010
Nhân công
N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 7.1700 1.0000 0.7242
Máy thi công
M0956 - Máy hàn nhiệt ca 0.1700 1.0000 0.0172

Trang 3

You might also like