You are on page 1of 9

BẢNG KÊ THANH TOÁN - THAM KHẢO

Ngày….tháng….năm 2020 Mã căn HR1SH4


1. Thông tin căn biệt thự:
TÊN KHÁCH HÀNG:
Lô Thương Mại HR1SH…. - Dự án Shophouse Eco Green
Diễn Giải Giá theo bảng giá
1. Diện tích đất (m2) 315.93

2. Giá trị Lô Thương Mại theo Bảng giá


- Giá bán Lô Thương Mại (Gồm VAT và chưa bao gồm KPBT) 47,703,920,000
- Giá bán Lô Thương Mại (chưa VATvà chưa bao gồm KPBT) 43,367,200,000
3. Chiết khấu, KM (Trừ Giá trị Hợp đồng) 5,637,736,000
- CK KH không vay ngân hàng (ck 7%) 3,035,704,000
- CK hỗ trợ kinh doanh KH trong 1 năm đầu (ck 5%) 2,168,360,000

- CK KH thân thiết (ck 0,5%) 216,836,000

- CK KH Hộ Khẩu Quận 7 (ck 0,5%) 216,836,000

5. Tổng GT HĐMB sau CK, KM (Gồm VAT) 42,066,184,000 Thời gian thanh toán dự kiến

Đợt Số tiền Đặt cọc 16/8/2020


Đợt 1 (10% giá căn Lô Thương Mại) 4,206,618,400 Ký HĐMB (trong vòng 15 ngày kể từ ngày đặt cọc) 31/8/2020
Đợt 2 (15% giá căn Lô Thương Mại) 6,309,927,600 120 ngày kể từ ngày đặt cọc 14/12/2020
Đợt 3 (15% giá căn Lô Thương Mại) 6,309,927,600 240 ngày kể từ ngày đặt cọc 13/4/2021
Đợt 4 (15% giá Lô Thương Mại) 6,309,927,600 360 ngày kể từ ngày đặt cọc 11/8/2021
Đợt 5 (15% giá Lô Thương Mại) 6,309,927,600 480 ngày kể từ ngày đặt cọc 9/12/2021
Đợt 6 (15% giá Lô Thương Mại) 6,309,927,600 600 ngày kể từ ngày đặt cọc 8/4/2022
Đợt 7 (10% giá Lô Thương Mại) 4,206,618,400 720 ngày kể từ ngày đặt cọc 6/8/2022
Đợt 8 (5% giá Lô Thương Mại) 2,103,309,200 Bàn giao GCNQSD
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB 42,066,184,000
Số tiền KH đã thanh toán: 300,000,000
Số tiền đợt 1 KH còn phải thanh toán: 3,906,618,400

Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước Bên Mua sẽ thanh toán trong vòng 15 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.
Bảng kê thanh toán trên chưa bao gồm kinh phí bảo trì, khách hàng chịu trách nhiệm đóng kinh phí bảo trì theo quy định và thể hiện trên HĐMB.
BẢNG KÊ THANH TOÁN - THAM KHẢO
Ngày….tháng….năm 2020 Mã căn HR1SH4
1. Thông tin căn biệt thự:
TÊN KHÁCH HÀNG:
Lô Thương Mại HR1SH…. - Dự án Shophouse Eco Green
Diễn Giải Giá theo bảng giá
1. Diện tích đất (m2) 315.93
2. Giá trị Lô Thương Mại theo Bảng giá
- Giá bán Lô Thương Mại (Gồm VAT và chưa bao gồm
47,703,920,000
KPBT)
- Giá bán Lô Thương Mại (chưa VAT và chưa bao gồm
43,367,200,000
KPBT)
3. Chiết khấu, KM (Trừ Giá trị Hợp đồng) 2,602,032,000

- CK hỗ trợ kinh doanh KH trong 1 năm đầu (ck 5%) 2,168,360,000

- CK KH thân thiết (ck 0,5%) 216,836,000

- CK KH Hộ Khẩu Quận 7 (ck 0,5%) 216,836,000

6. Tổng GT HĐMB sau CK, KM (Gồm VAT) 45,101,888,000 Thời gian thanh toán dự kiến
Đợt Số tiền Đặt cọc 08-08-2020

Đợt 1 (30% giá căn Lô Thương Mại) 13,530,566,400 Ký HĐMB (trong vòng 15 ngày kể từ ngày đặt cọc) 23/8/2020

Đợt 2 (65% giá căn Lô Thương Mại) 29,316,227,200 45 ngày kể từ ngày đặt cọc 22/9/2020

Đợt 3 (2% Phí Bảo trì + VAT) 15 ngày kể từ ngày CĐT phát hành thông báo bàn giao

15 ngày kể từ ngày CĐT phát hành thông báo Bàn giao


Đợt 4 (5% giá Lô Thương Mại + VAT) 2,255,094,400
GCNQSH
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB 45,101,888,000
Số tiền KH đã thanh toán: 300,000,000
Số tiền đợt 1 KH còn phải thanh toán: 13,230,566,400

Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước Bên Mua sẽ thanh toán trong vòng 15 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.
Bảng kê thanh toán trên chưa bao gồm kinh phí bảo trì, khách hàng chịu trách nhiệm đóng kinh phí bảo trì theo quy định và thể hiện trên HĐMB
BẢNG TÍNH KHÔNG VAY BA
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG

STT Tòa nhà Mã căn Diện tích tầng


Diện tích trệt Tổng diện
1
(m2) tích (m2)
(m2)

1 HR1 HR1SH4 148.35 183.25 331.60


2 HR1 HR1SH15 156.54 245.58 402.12
3 HR1 HR1SH16 157.40 130.20 287.60
4 HR1 HR1SH17 127.06 127.06 254.12
5 HR1 HR1SH20 112.44 112.44 224.88
6 HR1 HR1SH21 165.82 165.85 331.67
7 HR1 HR1SH22 118.49 120.48 238.97
8 HR1 HR1SH23 46.35 98.40 144.75
9 HR2 HR2SH3 109.66 120.16 229.82
10 HR2 HR2SH6 98.81 107.50 206.31
11 HR2 HR2SH7 118.13 128.33 246.46
12 HR2 HR2SH19 127.08 127.08 254.16
13 HR2 HR2SH20 154.98 165.37 320.35
14 HR2 HR2SH21 116.93 116.92 233.85
15 HR2 HR2SH22 116.22 116.22 232.44
16 HR2 HR2SH23 116.22 116.22 232.44
17 HR2 HR2SH24 116.22 116.22 232.44
18 HR2 HR2SH25 160.44 173.63 334.07
19 HR2 HR2SH27 138.37 171.92 310.29
20 HR2 HR2SH28 54.26 54.26 108.52
TỔNG CỘNG 2,459.77 2,697.09 5,156.86

Lưu ý: Thông tin file "Bảng tính" trên chỉ mang tính tham khảo. Thô
NG TÍNH KHÔNG VAY BANK - SHOPHOUS ECO GREEN SAIGON - "THAM KHẢO"
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
Đơn giá
Diện tích tầng Tổng giá bán
Diện tích trệt Tổng diện thông thủy
1 (Có VAT)
(m2) tích (m2) (Có VAT)
(m2)

141.29 174.63 315.93 151,000,000 47,703,920,000


145.29 233.54 378.83 156,000,000 59,097,480,000
147.62 123.19 270.81 141,000,000 38,184,210,000
121.29 121.69 242.98 156,000,000 37,904,880,000
105.13 105.49 210.62 151,000,000 31,803,620,000
157.16 157.69 314.85 141,000,000 44,393,850,000
111.33 114.27 225.6 141,000,000 31,809,600,000
42.36 94.82 137.18 166,000,000 22,771,880,000
103.36 113.72 217.08 161,000,000 34,949,880,000
92.22 100.89 193.11 161,000,000 31,090,710,000
111.50 121.74 233.24 166,000,000 38,717,840,000
120.29 120.31 240.60 151,000,000 36,330,600,000
146.09 156.74 302.83 141,000,000 42,699,030,000
111.32 111.32 222.64 156,000,000 34,731,840,000
110.95 110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000
110.95 110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000
110.95 110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000
151.91 164.28 316.19 141,000,000 44,582,790,000
130.45 162.66 293.11 156,000,000 45,725,160,000
49.73 49.73 99.46 166,000,000 16,510,360,000
2,321.19 2,559.56 4,880.76

" trên chỉ mang tính tham khảo. Thông tin bảng giá áp dụng đặt cọc chỉ dùng nguồn duy nhất là "Bảng giá có phê duyệt
GON - "THAM KHẢO"

Đơn giá
Tổng giá
Chiết khấu không Hỗ trợ thông thủy
(Có VAT,
vay Ngân hàng kinh doanh (Có VAT,
sau Chiết khấu)
sau Chiết khấu)

3,035,704,000 2,168,360,000 42,499,856,000 134,523,014.59


3,760,748,727 2,686,249,091 52,650,482,182 138,981,818.18
2,429,904,273 1,735,645,909 34,018,659,818 125,618,181.82
2,412,128,727 1,722,949,091 33,769,802,182 138,981,818.18
2,023,866,727 1,445,619,091 28,334,134,182 134,527,272.73
2,825,063,182 2,017,902,273 39,550,884,545 125,618,181.82
2,024,247,273 1,445,890,909 28,339,461,818 125,618,181.82
1,449,119,636 1,035,085,455 20,287,674,909 147,890,909.09
2,224,083,273 1,588,630,909 31,137,165,818 143,436,363.64
1,978,499,727 1,413,214,091 27,698,996,182 143,436,363.64
2,463,862,545 1,759,901,818 34,494,075,636 147,890,909.09
2,311,947,273 1,651,390,909 32,367,261,818 134,527,272.73
2,717,211,000 1,940,865,000 38,040,954,000 125,618,181.82
2,210,208,000 1,578,720,000 30,942,912,000 138,981,818.18
2,202,861,818 1,573,472,727 30,840,065,455 138,981,818.18
2,202,861,818 1,573,472,727 30,840,065,455 138,981,818.18
2,202,861,818 1,573,472,727 30,840,065,455 138,981,818.18
2,837,086,636 2,026,490,455 39,719,212,909 125,618,181.82
2,909,782,909 2,078,416,364 40,736,960,727 138,981,818.18
1,050,659,273 750,470,909 14,709,229,818 147,890,909.09
- - - -

uy nhất là "Bảng giá có phê duyệt và đóng dấu Chủ đầu tư"
0
BẢNG TÍNH CÓ VAY BANK - SH
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG

STT Tòa nhà Mã căn Diện tích tầng


Diện tích trệt Tổng diện
1
(m2) tích (m2)
(m2)

1 HR1 HR1SH4 148.35 183.25 331.60


2 HR1 HR1SH15 156.54 245.58 402.12
3 HR1 HR1SH16 157.40 130.20 287.60
4 HR1 HR1SH17 127.06 127.06 254.12
5 HR1 HR1SH20 112.44 112.44 224.88
6 HR1 HR1SH21 165.82 165.85 331.67
7 HR1 HR1SH22 118.49 120.48 238.97
8 HR1 HR1SH23 46.35 98.40 144.75
9 HR2 HR2SH3 109.66 120.16 229.82
10 HR2 HR2SH6 98.81 107.50 206.31
11 HR2 HR2SH7 118.13 128.33 246.46
12 HR2 HR2SH19 127.08 127.08 254.16
13 HR2 HR2SH20 154.98 165.37 320.35
14 HR2 HR2SH21 116.93 116.92 233.85
15 HR2 HR2SH22 116.22 116.22 232.44
16 HR2 HR2SH23 116.22 116.22 232.44
17 HR2 HR2SH24 116.22 116.22 232.44
18 HR2 HR2SH25 160.44 173.63 334.07
19 HR2 HR2SH27 138.37 171.92 310.29
20 HR2 HR2SH28 54.26 54.26 108.52

Lưu ý: Thông tin file "Bảng tính" trên chỉ mang tính tham khảo. Thông tin b
TÍNH CÓ VAY BANK - SHOPHOUS ECO GREEN SAIGON - "THAM KHẢO"
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
Đơn giá
Diện tích tầng Tổng giá bán
Diện tích trệt Tổng diện thông thủy
1 (Có VAT)
(m2) tích (m2) (Có VAT)
(m2)

141.29 174.63 315.93 151,000,000 47,703,920,000


145.29 233.54 378.83 156,000,000 59,097,480,000
147.62 123.19 270.81 141,000,000 38,184,210,000
121.29 121.69 242.98 156,000,000 37,904,880,000
105.13 105.49 210.62 151,000,000 31,803,620,000
157.16 157.69 314.85 141,000,000 44,393,850,000
111.33 114.27 225.6 141,000,000 31,809,600,000
42.36 94.82 137.18 166,000,000 22,771,880,000
103.36 113.72 217.08 161,000,000 34,949,880,000
92.22 100.89 193.11 161,000,000 31,090,710,000
111.50 121.74 233.24 166,000,000 38,717,840,000
120.29 120.31 240.60 151,000,000 36,330,600,000
146.09 156.74 302.83 141,000,000 42,699,030,000
111.32 111.32 222.64 156,000,000 34,731,840,000
110.95 110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000
110.95 110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000
110.95 110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000
151.91 164.28 316.19 141,000,000 44,582,790,000
130.45 162.66 293.11 156,000,000 45,725,160,000
49.73 49.73 99.46 166,000,000 16,510,360,000

chỉ mang tính tham khảo. Thông tin bảng giá áp dụng đặt cọc chỉ dùng nguồn duy nhất là "Bảng giá có phê duyệt và đón
HAM KHẢO"

Đơn giá
Tổng giá
Hỗ trợ thông thủy
(Có VAT, GIÁ 2%
kinh doanh (Có VAT,
sau Chiết khấu)
sau Chiết khấu)

2,168,360,000 45,535,560,000 144,131,801 48,657,998,400


2,686,249,091 56,411,230,909 148,909,091 60,279,429,600
1,735,645,909 36,448,564,091 134,590,909 38,947,894,200
1,722,949,091 36,181,930,909 148,909,091 38,662,977,600
1,445,619,091 30,358,000,909 144,136,364 32,439,692,400
2,017,902,273 42,375,947,727 134,590,909 45,281,727,000
1,445,890,909 30,363,709,091 134,590,909 32,445,792,000
1,035,085,455 21,736,794,545 158,454,545 23,227,317,600
1,588,630,909 33,361,249,091 153,681,818 35,648,877,600
1,413,214,091 29,677,495,909 153,681,818 31,712,524,200
1,759,901,818 36,957,938,182 158,454,545 39,492,196,800
1,651,390,909 34,679,209,091 144,136,364 37,057,212,000
1,940,865,000 40,758,165,000 134,590,909 43,553,010,600
1,578,720,000 33,153,120,000 148,909,091 35,426,476,800
1,573,472,727 33,042,927,273 148,909,091 35,308,728,000
1,573,472,727 33,042,927,273 148,909,091 35,308,728,000
1,573,472,727 33,042,927,273 148,909,091 35,308,728,000
2,026,490,455 42,556,299,545 134,590,909 45,474,445,800
2,078,416,364 43,646,743,636 148,909,091 46,639,663,200
750,470,909 15,759,889,091 158,454,545 16,840,567,200

Bảng giá có phê duyệt và đóng dấu Chủ đầu tư"

You might also like