You are on page 1of 12

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NH 2020-2021

Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn 1 ### NGÔ DUY AN 01.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 6.75 5.50 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN HỒNG AN 09.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.00 5.25 3.75 0.00 18.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### MAI KIM AN x 29.07.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.00 3.00 6.00 0.00 23.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN THANH AN 09.12.2005BVĐK Cần Thơ THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.75 8.50 6.75 0.00 33.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN THẾ AN 20.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 7.75 6.50 0.00 31.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN TRÍ AN 09.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.25 4.25 7.75 0.00 28.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 1 ### TRẦN NGUYỄN GIA ANH x 20.07.2005Vĩnh Long THCS Phú Đức 1.2E+08 4.00 6.00 3.75 0.00 21.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phan Văn Hòa
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN HOÀNG ANH 19.11.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 4.75 5.75 0.00 25.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### LÊ HỒNG ANH x 14.05.2005BVĐK tỉnh Vĩnh LonTHCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.50 6.50 8.50 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN PHAN HỒNG AN x 05.05.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.00 4.75 6.25 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN HUY ANH 12.08.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.75 5.75 4.50 0.00 26.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 1 ### VÕ THỊ KIỀU ANH x 10.06.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 3.25 4.25 8.25 0.00 27.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN THỊ LAN ANH x 07.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 4.00 2.75 0.00 16.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### HUỲNH LAN ANH x 31.10.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 6.25 5.00 0.00 28.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN NGỌC LAN ANH x 18.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 7.00 6.50 0.00 32.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### VÕ BÙI ĐOÀN LÊ ANH 17.10.2005TTYT huyện Tam BìnTHCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 4.75 3.00 0.00 20.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN MAI ANH x 18.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.25 3.75 5.25 0.00 22.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN HOÀNG MINH A x 12.09.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 4.75 3.00 0.00 20.75 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Hòa Ninh Trưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### VÕ THỊ MINH ANH x 04.01.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.00 5.00 7.25 0.00 31.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### LÊ THỊ MỸ ANH x 04.09.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.75 4.00 5.25 0.00 26.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### TRẦN THỊ NGỌC ANH x 17.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 5.50 4.50 0.00 25.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long
Nguyễn Thôn 1 ### TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANHx 05.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 7.25 9.75 8.50 0.00 41.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 1 ### HỒ QUỲNH ANH x 05.04.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn 1.2E+08 4.00 5.25 5.75 0.00 24.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 1 ### NGUYỄN THÚY ANH x 18.03.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.50 4.50 7.50 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 2 ### HUỲNH NGUYỄN TRÂM Ax 20.09.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.00 4.25 2.50 0.00 15.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 2 ### NGUYỄN NGÔ VÂN ANH x 29.06.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.00 7.25 3.50 0.00 22.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### VĂN THIÊN ÂN x 28.05.2004Đồng Nai THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 4.00 6.00 6.25 0.00 26.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### NGÔ THỊ CHÂU ÂU x 28.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.00 4.25 5.25 0.00 24.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### NGUYỄN KIM ÁNH x 04.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn 1.2E+08 4.50 7.75 5.75 0.00 28.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 2 ### LAI NGỌC ÁNH x 15.09.2005Vĩnh Long THCS Trần Phú 1.2E+08 5.50 5.00 4.75 0.00 25.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### PHẠM NGỌC ẨN 12.04.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 7.00 4.50 0.00 26.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### TRẦN GIA BẢO 30.04.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 7.25 6.25 0.00 29.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### ĐẶNG GIA BẢO 19.04.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.50 9.75 7.75 0.00 36.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### TRẦN GIA BẢO 27.05.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 8.00 8.00 0.00 35.00 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Lưu Văn LiHòa Ninh
Nguyễn Thôn 2 ### LÊ HOÀI BẢO 13.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.00 7.25 5.00 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### ĐẶNG QUỐC BẢO 23.06.2004TX Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn 1.2E+08 4.00 1.50 4.00 0.00 17.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng VươnLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 2 ### NGUYỄN VĂN BẢO 25.02.2005Đồng Tháp THCS Lộc Hòa 1.2E+08 1.00 3.50 2.00 0.00 9.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Lưu Văn LiVĩnh Long
Nguyễn Thôn 2 ### THÁI PHAN MINH PHONG VŨ08.05.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 2.50 2.50 2.75 0.00 13.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### NGUYỄN NGỌC BÍCH x 06.01.2005Tỉnh Long An THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 3.25 3.00 4.00 0.00 17.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### HUỲNH MINH BÌNH 16.12.2005Bình Dương THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.50 3.50 6.50 0.00 25.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 2 ### ĐẶNG NHẤT BÌNH 08.12.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.00 6.00 6.25 0.00 28.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 2 ### HUỲNH THANH BÌNH 20.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 6.75 5.50 0.00 24.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnLưu Văn LiPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 2 ### NGUYỄN THỊ THƯ BÌNH x 13.06.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.50 7.75 8.25 0.00 35.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 2 ### LÊ HỒNG CẨM x 20.10.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 6.50 7.00 0.00 30.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Hòa Ninh Trưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### ĐẶNG THỊ HỒNG CẨM x 06.04.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.00 4.75 4.25 0.00 21.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### LÊ THỊ MINH CHÂU x 28.03.2005TYT phường 8 THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.25 6.00 6.75 0.00 30.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### TRƯƠNG CHÍ CÔNG 12.09.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.00 6.50 5.25 0.00 29.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 2 ### VÕ HOÀNG DANH 01.05.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.50 5.00 8.25 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn 3 ### LÊ NGUYỄN THÀNH DANH 25.07.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.75 6.25 6.50 0.00 28.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### ĐỖ THÀNH DANH 16.07.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.75 3.75 7.25 0.00 29.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### LÊ THỊ HỒNG DIỄM x 06.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 4.50 4.00 3.75 0.00 20.50 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnPhú Quới Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 3 ### HUỲNH LÊ NGỌC DIỆP x 31.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.50 3.25 3.25 0.00 18.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### LÊ HUỲNH ANH DUY 29.08.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.75 7.00 7.25 0.00 35.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN BẢO DUY 28.02.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 3.50 3.75 0.00 20.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN HOÀNG DUY 26.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.00 3.25 3.75 0.00 22.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN LÊ KHÁNH DUY 23.04.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 2.75 3.25 4.00 0.00 16.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN KHẢ DUY 08.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.00 6.50 6.00 0.00 28.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### LÊ MẠNH DUY 09.11.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 2.75 4.50 3.50 0.00 17.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### TRẦN PHẠM MINH DUY 25.10.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 2.25 3.00 3.25 0.00 14.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN VÕ NHẬT DUY 20.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.25 6.25 6.25 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN TRƯỜNG DUY 08.02.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.50 8.25 8.50 0.00 36.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 3 ### HUỲNH HOA LAN DUYÊN x 14.09.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.25 5.75 6.50 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### PHẠM MỸ DUYÊN x 19.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 2.50 5.25 3.75 0.00 17.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### CAO HOÀNG DƯƠNG 23.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.25 6.50 6.25 0.00 27.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 3 ### LÊ TẤN DƯƠNG 02.04.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 6.50 8.00 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### DƯƠNG ĐỨC ĐẠT 20.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.25 2.25 5.25 0.00 17.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### TRỊNH PHÁT ĐẠT 07.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 3.75 5.50 5.25 0.00 23.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN TẤN ĐẠT 03.08.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 2.50 8.50 4.50 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 3 ### LÊ THÀNH ĐẠT 12.01.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn 1.2E+08 4.00 3.00 3.50 0.00 18.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng Lưu Văn LiVĩnh Long
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN THÀNH ĐẠT 17.04.2005Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.00 7.25 5.00 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 3 ### NGUYỄN THÀNH ĐẠT 07.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.00 3.25 3.00 0.00 15.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới Vĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 3 ### TRẦN THÀNH ĐẠT 06.07.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 6.25 7.50 0.00 29.25 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN HẢI ĐĂNG 24.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.00 7.25 4.25 0.00 23.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### HUỲNH HẢI ĐĂNG 30.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 2.50 3.25 0.00 16.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN ĐẶNG THIÊN ĐĂNG09.09.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.00 7.50 6.00 0.00 29.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Lưu Văn LiệTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN PHƯỚC ĐIỀN 31.07.2005Đa khoa Cần Thơ THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.00 3.00 3.00 0.00 17.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### TÔ NGỌC ĐÌNH x 27.12.2005TP Hồ Chí Minh THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 7.00 4.75 0.00 25.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN THỊ KIM ĐOAN x 14.04.2005Sóc Trăng THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.75 4.25 5.75 0.00 25.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN GẤM NHÃ ĐOANx 20.06.2005Cần Thơ THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.75 2.75 6.50 0.00 27.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### HUỲNH KHIẾT ĐỒNG x 05.09.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 1.25 3.75 3.00 0.00 12.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### LÊ HOÀNG ĐỨC 30.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.25 7.75 6.75 0.00 29.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### VÕ LONG LÊ GIANG x 21.01.2005BVPS Tiền Giang THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.50 5.75 5.75 0.00 30.25 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng VươnLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 31.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.25 4.50 5.50 0.00 22.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### TRẦN VĂN GIANG 07.12.2004Kiên Giang THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 5.00 4.50 0.00 23.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### ĐẶNG NGỌC GIÀU x 05.11.2005Thị xã Vĩnh Long THCS-THPT Trưng V 1.2E+08 5.50 7.25 5.75 0.00 29.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 4 ### CHANG, JU - HAN x 01.12.2003Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 3.75 5.50 0.00 24.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### ĐÀO GIA HÂN x 12.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 7.25 8.25 8.00 0.00 38.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### ĐỒNG NGỌC GIA HÂN x 01.04.2005TX Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 6.50 5.50 0.00 29.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN GIA HÂN x 08.04.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.25 5.50 3.25 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 4 ### CAO THỊ GIA HÂN x 04.07.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.50 7.50 6.25 0.00 31.00 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN DƯƠNG GIA HÂNx 19.11.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.75 3.75 7.00 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### HUỲNH NGỌC MAI HÂN x 05.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.25 4.25 3.50 0.00 19.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### ĐẶNG HUỲNH MỸ HÂN x 08.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 6.00 4.75 0.00 25.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 4 ### NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN x 14.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 4.75 5.25 0.00 25.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 4 ### LÊ NGỌC HÂN x 25.06.2005Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 5.00 5.25 6.50 0.00 28.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 4 ### TRẦN LÊ NGỌC HÂN x 18.11.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.50 7.50 6.25 0.00 33.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### PHAN NGUYỄN NGỌC HÂNx 31.10.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.75 5.25 2.50 0.00 17.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn 5 ### BIỆN THỊ NGỌC HÂN x 29.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.75 3.75 4.50 0.00 18.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 5 ### BẠCH NGỌC HÂN x 30.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 1.50 1.75 1.00 0.00 6.75 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 5 ### ĐỖ NGỌC HÂN x 16.12.2005Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 3.00 4.50 5.50 0.00 21.50 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnPhú Quới Hòa Ninh
Nguyễn Thôn 5 ### NGUYỄN NGỌC HÂN x 13.07.2005TP Hồ Chí Minh THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.25 8.75 7.25 0.00 33.75 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 5 ### TRẦN THỊ NGỌC HÀ x 28.08.2005Thị xã Vĩnh Long THCS-THPT Trưng V 1.2E+08 4.75 2.50 4.25 0.00 20.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 5 ### HOÀNG THANH HÀ 03.09.2005Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.50 4.75 3.00 0.00 19.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### HUỲNH THÁI HÀ x 16.09.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.25 5.25 7.75 0.00 33.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### ĐẶNG CHÍ HẢI 16.10.2005TX Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 2.50 5.75 4.75 0.00 20.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### LÊ HÀ NHƯ HẢO x 06.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.25 5.75 3.00 0.00 22.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### ĐÀM HỒNG HẠNH x 28.04.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 6.00 6.50 3.50 0.00 25.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH x 14.06.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.25 2.25 1.75 0.00 10.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 5 ### TRẦN THỊ THÚY HẰNG x 30.10.2005Long Hồ THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.75 3.75 4.25 0.00 21.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### NGUYỄN PHÚC HẬU 04.01.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 5.75 4.00 0.00 21.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### NGUYỄN THANH HẬU 27.10.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.25 5.00 8.25 0.00 32.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### NGUYỄN MINH HIẾU 08.11.2005Thị xã Vĩnh Long THCS-THPT Trưng V 1.2E+08 5.75 7.50 7.00 0.00 33.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Hòa Ninh
Nguyễn Thôn 5 ### NGUYỄN LÊ NGỌC HIẾU x 06.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.25 6.00 5.25 0.00 29.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 5 ### ĐINH TRỌNG HIẾU 01.08.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 3.75 4.25 3.50 0.00 18.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### LÊ TRỌNG HIẾU 22.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.00 7.25 5.75 0.00 28.75 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 5 ### PHẠM VÕ TRỌNG HIẾU 23.09.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.75 6.25 6.25 0.00 30.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 5 ### ĐỖ THỊ MỸ HIỀN x 16.12.2004Kiên Giang THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.50 2.25 3.00 0.00 13.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn 5 ### HUỲNH VĂN HIỀN 09.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 6.75 6.25 5.25 0.00 30.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 5 ### PHẠM HOÀNG HIỆP 20.02.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 7.00 6.25 6.50 0.00 33.25 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN VĂN HIỆP 15.08.2005Hồ Chí Minh THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.00 3.50 2.75 0.00 17.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### BỒ KIM HOÀN x 11.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.25 6.00 7.00 0.00 30.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### CAO HUY HOÀNG 03.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 5.75 6.00 0.00 25.75 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 6 ### TRẦN VIỆT HOÀNG 23.04.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 4.25 4.50 5.25 0.00 23.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### TRẦN ĐỨC HÒA 04.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.00 5.75 4.00 0.00 23.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### HUỲNH NHỰT HÒA 11.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.50 5.25 7.25 0.00 26.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG x 30.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 8.00 4.75 6.50 0.00 33.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN ĐỨC HUY 04.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.00 4.25 5.75 0.00 23.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN TRẦN GIA HUY 22.12.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.50 5.50 5.00 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN HOÀNG HUY 28.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 6.75 7.50 0.00 33.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGÔ HOÀNG HUY 03.04.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.75 5.75 5.25 0.00 23.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### LÊ MINH HUY 01.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.50 2.25 3.50 0.00 18.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### LÊ NHỰT HUY 23.01.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 6.00 8.25 6.25 0.00 32.75 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 6 ### LÊ QUANG HUY 18.07.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 3.00 2.75 0.00 19.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 6 ### HUỲNH QUỐC HUY 03.07.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.75 5.00 5.50 0.00 27.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN QUỐC HUY 27.08.2005Bến Tre THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.00 5.50 8.75 0.00 33.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN x 26.01.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.75 5.00 3.25 0.00 21.00 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN HOÀNG HUYNH 19.11.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.75 4.00 3.25 0.00 18.00 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 6 ### NGÔ MẠNH HÙNG 28.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.00 4.75 5.25 0.00 23.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### LÊ VŨ HƯNG 01.12.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.50 3.50 4.75 0.00 22.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### NGUYỄN NGỌC HƯƠNG x 24.09.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.25 7.00 5.25 0.00 28.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn 6 ### LÊ THỊ CẨM HƯỜNG x 27.07.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 5.25 7.25 0.00 32.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### TRẦN THỊ NGỌC HƯỜNG x 07.04.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 7.00 6.00 6.00 0.00 32.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 6 ### BIỆN CÔNG KHA 06.05.2005Bệnh viện 121 Quân THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 6.50 6.75 0.00 32.00 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 7 ### TRƯƠNG BẢO KHANG 08.09.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.25 6.25 6.00 0.00 28.75 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 7 ### PHẠM DUY KHANG 17.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.75 6.50 7.25 0.00 30.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### LÊ DUY KHANG 16.02.2005Xã Mỹ Đức THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 7.75 5.50 7.00 0.00 35.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn 7 ### NGUYỄN ĐẮC KHANG 08.11.2004TP Cần Thơ THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 3.75 6.25 4.50 0.00 22.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### HUỲNH HOÀNG KHANG 24.07.2005BVĐK TƯ Cần Thơ THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.75 4.75 5.50 0.00 23.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### VÕ HOÀNG KHANG 04.12..200TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 5.25 8.00 7.75 0.00 34.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### LÊ NHẬT KHANG 14.07.2005Kiên Giang THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 6.00 7.75 0.00 33.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn 7 ### LÊ DUY KHÁNH 29.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 7.50 5.50 0.00 29.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### LÊ ĐÌNH KHÁNH 05.09.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 2.00 3.75 3.25 0.00 14.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### NGUYỄN HỮU KHÁNH 08.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 7.50 8.25 8.00 0.00 39.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### PHẠM HỮU KHÁNH 10.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.75 3.00 4.75 0.00 22.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 7 ### NGUYỄN QUỐC KHIÊM 07.12.2005Bình Minh THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.00 3.25 2.25 0.00 13.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 7 ### TRẦN ANH KHOA 22.08.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.75 6.00 4.25 0.00 22.00 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 7 ### PHẠM DUY KHOA 23.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 4.25 4.50 0.00 24.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 14.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.00 5.25 4.75 0.00 24.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### LÊ TẤN KHÔI 04.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 1.00 3.00 3.75 0.00 12.50 Nguyễn ThônVĩnh Long
Nguyễn Thôn 7 ### NGUYỄN LÊ TRUNG KIÊN 26.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn 1.2E+08 4.00 5.25 4.75 0.00 22.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### TRẦN TRUNG KIÊN 25.11.2005Đồng Tháp THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 4.00 2.25 0.00 16.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### NGUYỄN NGỌC DIỄM KIỀ x 17.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.00 4.25 5.25 0.00 20.75 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 7 ### TRẦN THỊ NGỌC KIỀU x 02.07.2004BVĐK cần Thơ THCS Tân Hạnh 1.2E+08 3.50 4.00 3.50 0.00 18.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### LÊ QUỐC KIỆT 04.01.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 3.25 4.25 0.00 20.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### ĐẶNG HUỲNH XUÂN KIỆT 30.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.50 6.00 5.25 0.00 23.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### ĐẶNG TIỂU KỲ x 06.06.2005Bình Thuận THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.50 6.00 5.75 0.00 28.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 7 ### ĐỖ THỊ HỒNG LAN x 21.12.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 6.00 4.50 0.00 26.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN HƯƠNG NGỌC L x 07.10.2005TP Cần Thơ THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 7.00 8.00 6.25 0.00 34.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 8 ### ĐẶNG TRÍ LỄ 01.05.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 7.00 6.00 8.25 0.00 36.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN THÀNH LIÊM 27.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 3.25 2.50 0.00 14.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN VÕ THÙY LIÊN x 23.04.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.00 4.50 4.00 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN DUY LINH 02.01.2005TTYT Trà Ôn THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 6.25 5.25 4.50 0.00 26.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### ĐOÀN NGỌC LINH x 05.07.2005Tỉnh Bà Rịa-Vũng TàTHCS Nguyễn Trường 1.2E+08 7.25 7.00 8.00 0.00 37.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Lưu Văn LiệVĩnh Long
Nguyễn Thôn 8 ### NGÔ NGỌC PHƯƠNG LINHx 01.09.2005Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 7.00 6.50 4.75 0.00 30.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN HUỲNH TRÚC LIx 16.12.2005BV Từ Dũ-Quận I THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 4.50 5.25 0.00 28.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN THỊ TRÚC LINH x 13.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 4.75 4.25 0.00 24.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### LÊ THỊ TRÚC LINH x 29.05.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.75 5.50 8.50 0.00 34.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN THÀNH LONG 16.10.2005TP Hồ Chí Minh THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.00 4.75 5.00 0.00 26.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### TRẦN TẤN LỘC 03.02.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.50 6.75 5.50 0.00 28.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### LÝ GIA LỢI x 13.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.50 2.50 4.50 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### TRẦN TẤN LỢI 19.07.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.50 4.00 1.75 0.00 16.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### TRẦN DUY LUÂN 15.04.2005Tỉnh Đồng Tháp THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 6.00 7.00 5.75 0.00 30.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN THÀNH LUÂN 22.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.75 9.00 2.75 0.00 24.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN THÀNH LUÂN 15.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.00 3.75 5.00 0.00 21.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long Lưu Văn LiPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN CÔNG LUẬN 22.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 5.00 6.50 0.00 24.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 8 ### TÔ HUYỀN MAI x 20.11.2005Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 4.00 5.25 4.50 0.00 22.25 Nguyễn ThônPhạm HùngHòa Ninh Trưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn 8 ### ĐỖ THỊ TUYẾT MAI x 27.08.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.75 4.50 7.50 0.00 31.00 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn 8 ### TRẦN THỊ ÚT MAI x 17.12.2004Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 4.25 3.50 3.75 0.00 19.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngHòa Ninh
Nguyễn Thôn 8 ### NGUYỄN HUỲNH XUÂN Mx 12.03.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 3.75 2.00 2.25 0.00 14.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### DIỆP HUỲNH XUÂN MAI x 12.04.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 8.00 6.25 7.00 0.00 36.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 8 ### THÁI HUY MẪN 11.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 7.00 6.00 7.75 0.00 35.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 9 ### NGUYỄN THÀNH ANH MINH 01.01.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 3.75 6.50 5.75 0.00 25.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### NGUYỄN CÔNG MINH 17.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 6.50 4.75 0.00 24.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn 9 ### LỶ ĐỨC MINH 02.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.50 6.50 4.25 0.00 26.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### NGUYỄN HOÀNG MINH 30.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.25 3.00 4.25 0.00 20.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn 9 ### HUỲNH QUANG MINH 24.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 7.00 8.00 0.00 33.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### HỒ DIỄM MY x 13.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.75 2.25 3.00 0.00 13.75 Nguyễn ThônPhạm HùngLưu Văn LiệTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn 9 ### LÊ HUỲNH DIỄM MY x 13.08.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.00 6.00 3.50 0.00 19.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 9 ### NGUYỄN THỊ DIỄM MY x 08.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 6.25 6.50 6.50 0.00 32.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### TRƯƠNG THỊ TUYẾT MY x 21.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.00 7.25 5.75 0.00 26.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### HỒ THANH NAM 13.02.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 3.50 3.50 5.50 0.00 21.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### HUỲNH THỊ TUYẾT NGA x 03.05.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.75 7.50 6.50 0.00 34.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### NGUYỄN NGỌC BẢO NGÂ x 02.03.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 3.75 3.50 4.50 0.00 20.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### DƯƠNG GIA BẢO NGÂN x 11.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 5.50 6.50 0.00 26.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### LÊ HỒNG NGÂN x 27.10.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.00 4.50 3.50 0.00 19.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### TRẦN NGUYỄN KIM NGÂNx 21.11.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.25 8.75 7.75 0.00 32.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### TRẦN THỊ KIM NGÂN x 02.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.00 6.50 3.75 0.00 24.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### NGUYỄN THỊ KIM NGÂN x 15.03.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 6.25 5.50 0.00 26.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn 9 ### VŨ HUỲNH KIM NGÂN x 24.10.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.00 3.75 7.25 0.00 26.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### NGUYỄN THỊ KIM NGÂN x 17.05.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.50 9.00 7.75 0.00 37.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### TRẦN NGỌC NGÂN x 22.08.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 1.75 4.50 3.25 0.00 14.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long
Nguyễn Thôn 9 ### LÊ THỊ THANH NGÂN x 05.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 7.75 4.00 0.00 24.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### TRẦN THU NGÂN x 26.12.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 7.00 6.25 8.25 0.00 36.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### LÊ TRÚC NGÂN x 06.04.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 4.75 4.25 0.00 23.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn 9 ### TRẦN LÊ NGỌC NGÀ x 04.03.2005Thị xã Vĩnh Long THCS-THPT Trưng V 1.2E+08 3.75 6.00 5.00 0.00 23.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Hòa Ninh
Nguyễn Thôn10 ### LỮ THỊ THU NGÀ x 03.12.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 7.00 4.00 7.00 0.00 32.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### HỒ HUỲNH KHÁNH NGHI x 04.06.2005Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.00 6.50 3.00 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn10 ### HUỲNH MẪN NGHI x 16.09.2005Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 5.75 7.00 7.25 0.00 33.00 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnHòa Ninh Phú Quới
Nguyễn Thôn10 ### LÊ TRẦN ĐẬM NGHĨA 12.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.50 3.00 3.00 0.00 20.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### HÀ THỊ BẢO NGỌC x 19.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 2.75 4.50 4.25 0.00 18.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### LÂM BẢO NGỌC x 06.12.2005An Giang THCS Long Phước 1.2E+08 3.75 5.50 6.00 0.00 25.00 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnPhú Quới Vĩnh Long
Nguyễn Thôn10 ### NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌCx 07.01.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.00 4.50 4.50 0.00 19.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn10 ### DƯƠNG THỊ KIM NGỌC x 22.04.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.50 5.50 3.25 0.00 21.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn10 ### TRẦN THỊ MỸ NGỌC x 02.02.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.75 6.50 7.75 0.00 31.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn10 ### NGÔ NGUYỄN NHƯ NGỌCx 09.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 7.00 3.50 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### NGUYỄN LÊ NHƯ NGỌC x 02.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.00 8.25 4.50 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### TRẦN VĂN NGỌC 01.11.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.75 7.50 7.00 0.00 31.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### QUÁCH KÝ NGUYÊN 19.02.2005Bệnh viện cấp cứu T THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 8.25 8.50 0.00 37.25 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Lưu Văn LiPhạm Hùng
Nguyễn Thôn10 ### ĐỖ TRUNG NGUYÊN 02.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.00 7.00 5.75 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### NGUYỄN THỊ MINH NGUYx 09.12.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.50 6.00 6.00 0.00 29.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### TRẦN THỊ BĂNG NHI x 03.08.2005Bình Phước THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.25 2.50 2.00 0.00 11.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn10 ### NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI x 14.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 4.00 4.50 0.00 20.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn10 ### HUỲNH NHI x 05.08.2005Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 4.75 8.00 6.75 0.00 31.00 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnHòa Ninh Phú Quới
Nguyễn Thôn10 ### TẠ NGỌC NHI x 01.01.2005Tiền Giang THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 6.25 6.00 6.50 0.00 31.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### NGUYỄN NGỌC NHI x 28.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 2.50 6.50 0.00 22.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn10 ### NGUYỄN THỊ NGỌC NHI x 28.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.25 2.50 1.00 0.00 9.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn10 ### BÙI NGỌC NHI x 25.12.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 1.75 2.00 1.75 0.00 9.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### LÊ THỊ NGỌC NHI x 25.12.2005Đồng Tháp THCS Phước Hậu 1.2E+08 1.50 6.00 4.00 0.00 17.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn10 ### NGUYỄN YẾN NHI x 03.11.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 6.00 5.25 0.00 27.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### PHẠM YẾN NHI x 23.06.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.25 3.75 6.50 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### THÁI THỊ YẾN NHI x 07.09.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.25 7.25 5.50 0.00 30.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN THỊ YẾN NHI x 08.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.25 5.25 4.50 0.00 26.75 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Hòa Ninh
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN THỊ YẾN NHI x 03.08.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.25 3.75 7.50 0.00 27.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN THỊ CẨM NHUNGx 13.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.00 5.25 6.00 0.00 29.25 Nguyễn ThônVĩnh Long
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn11 ### TÔ HỒNG NHUNG x 31.08.2005Đồng Tháp THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 6.75 7.25 0.00 34.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNx 03.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 1.75 2.75 0.00 16.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### HÀ MAI TUYẾT NHUNG x 08.02.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.50 4.00 4.75 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### HỒ THỊ HỒNG NHƯ x 17.01.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.75 2.50 3.75 0.00 19.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### LÊ THỊ HUỲNH NHƯ x 03.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 8.25 6.00 0.00 30.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn11 ### HUỲNH THỊ NGỌC NHƯ x 16.07.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.50 7.75 6.75 0.00 32.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN HUỲNH NGỌC N x 27.04.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 4.50 4.00 0.00 20.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN NGỌC QUỲNH N x 15.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.00 6.00 5.00 0.00 26.00 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long
Nguyễn Thôn11 ### CHÂU NGỌC TÂM NHƯ x 05.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 4.50 6.00 0.00 25.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### LA THẢO NHƯ x 25.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.25 7.00 4.50 0.00 28.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### PHAN Ý NHƯ x 19.02.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.25 2.00 3.50 0.00 19.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### LÊ THỊ KIỀU OANH x 11.02.2005BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Trưng V 1.2E+08 5.75 6.25 4.75 0.00 27.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN KIỀU OANH x 30.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.25 7.25 7.75 0.00 35.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN THỊ KIỀU OANH x 09.03.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 2.00 4.50 2.75 0.00 14.00 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn11 ### SƠN THỊ THÚY OANH x 20.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 TS 6.00 5.50 4.50 1.00 27.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN LÊ CÔNG PHÁT 07.10.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 5.50 6.50 3.25 0.00 24.00 Nguyễn ThônVĩnh Long
Nguyễn Thôn11 ### PHẠM TẤN PHÁT 07.04.2005Tỉnh Quảng Ngãi THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.75 5.25 3.25 0.00 21.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### HUỲNH TẤN PHÁT 18.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 6.50 7.00 0.00 29.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn11 ### NGUYỄN TẤN PHÁT 02.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 2.50 4.00 2.50 0.00 14.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### DƯƠNG THIỆN PHÁT 03.04.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.00 5.50 6.25 0.00 28.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### BÙI THANH PHONG 01.03.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.25 3.00 4.00 0.00 21.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn12 ### VÕ ĐỨC PHÚ 12.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.00 4.75 2.50 0.00 21.75 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### TRẦN NGUYỄN GIA PHÚ 10.10.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.00 7.00 4.75 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### NGUYỄN GIA PHÚ 18.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 2.50 4.25 3.50 0.00 16.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### TRẦN THANH PHÚ 23.03.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 6.50 5.75 7.75 0.00 34.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn12 ### PHẠM THÀNH PHÚ 29.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.25 6.75 5.50 0.00 28.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### MAI HOÀNG PHÚC 18.01.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 6.50 3.25 0.00 23.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### PHẠM UÂN HOÀNG PHÚC 26.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.00 3.00 2.25 0.00 13.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn12 ### LÊ HỒNG PHÚC 17.02.2005TX Bến Tre THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.75 3.50 5.25 0.00 25.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### PHẠM TRƯỜNG PHÚC 29.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.75 6.00 8.00 0.00 31.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### ĐINH ÁNH PHỤNG x 13.04.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.00 7.75 5.25 0.00 28.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn12 ### NGUYỄN NHỰT MINH PH x 13.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.50 4.00 1.50 0.00 14.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### LÊ LĂM NHÃ PHƯƠNG x 03.06.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 4.75 3.75 0.00 21.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### HUỲNH NHẬT PHƯƠNG 30.10.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.75 6.00 5.25 0.00 28.00 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn12 ### HỒ TRÚC PHƯƠNG x 26.04.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.25 6.25 6.75 0.00 30.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn12 ### NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 03.06.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.25 5.75 8.00 0.00 30.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### NGUYỄN HỮU PHƯỚC 27.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.75 8.00 8.25 0.00 34.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### NGUYỄN HUỲNH THÚY P x 25.02.2005tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.50 5.50 5.75 0.00 26.00 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### NGUYỄN ANH QUÂN 09.08.2005BVPS Quốc tế Sài GòTHCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.00 4.75 2.25 0.00 17.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### TRẦN ĐÌNH QUÂN 18.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 3.00 3.50 0.00 17.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới Phạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn12 ### NGÔ HOÀNG QUÂN 17.08.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.75 5.25 4.75 0.00 24.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng Phú Quới Hòa Ninh
Nguyễn Thôn12 ### HUỲNH QUANG TƯỜNG QUÂ01.04.2005Xã Lộc Hòa THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.00 4.25 1.75 0.00 13.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn12 ### VÕ VIỆT QUÂN 28.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 9.00 8.25 0.00 35.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### LÝ CHÚC QUYÊN x 25.03.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 3.50 4.00 5.50 0.00 22.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### ĐÀO GIA QUYÊN x 23.12.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.50 6.25 8.00 0.00 33.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### TRẦN THỊ MỸ QUYÊN x 06.07.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.50 3.25 2.00 0.00 18.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊNx 31.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.75 7.00 6.75 0.00 32.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### LÊ DIỄM QUỲNH x 09.03.2005Thị trấn Long Hồ THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.50 4.00 4.50 0.00 24.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### TRẦN CÔNG SƠN 31.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.25 5.25 3.75 0.00 19.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN HOÀNG SƠN 28.11.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.25 4.25 5.25 0.00 23.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### PHÙNG PHÚ SƠN 14.02.2005Bệnh viện Từ Dũ THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.25 6.00 4.75 0.00 24.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN MAI NGỌC SƯƠNx 26.08.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 6.25 7.75 5.00 0.00 30.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### TRƯƠNG TAM 05.09.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 4.25 5.00 0.00 24.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### TRẦN THỊ MỸ TÂM x 02.05.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.50 5.75 5.00 0.00 24.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### ĐẶNG TRÍ TÂM 28.10.2005Cần Thơ THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 7.00 5.75 0.00 31.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN BỬU TÂN 10.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 7.50 7.50 0.00 34.50 Nguyễn ThônPhú Quới Lưu Văn LiệVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn13 ### THỚI DUY TÂN 05.06.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 3.75 5.25 6.00 0.00 24.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN THANH TÂN 17.02.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.50 5.50 5.00 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN THIỆN TÂN 29.11.2005TP Hồ Chí Minh THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.75 9.00 7.75 0.00 38.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN TẤN TÀI 08.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.00 9.75 6.00 0.00 33.75 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn13 ### LƯ TẤN TÀI 14.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 4.50 5.50 0.00 23.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới Vĩnh Long Hòa Ninh
Nguyễn Thôn13 ### ĐỖ THÀNH TÀI 22.02.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn 1.2E+08 6.50 7.50 6.00 0.00 32.50 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### PHẠM HỮU TRỌNG TÀI 23.11.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.50 5.50 4.25 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### LÝ TRỌNG TẤN 03.01.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 5.75 5.75 0.00 28.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### NGUYỄN KIM THANH x 20.04.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.50 4.50 3.25 0.00 16.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### PHẠM NGỌC THÁI 24.02.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.25 6.00 6.25 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn13 ### LÊ QUỐC THÁI 06.09.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 7.75 6.00 0.00 30.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN QUỐC THÁI 01.07.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.00 2.25 5.25 0.00 22.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### LÊ PHÚ THÀNH 06.03.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.50 7.00 6.75 0.00 31.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### HỒ QUỐC THÀNH 27.04.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.00 3.75 5.75 0.00 25.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn14 ### BÙI THANH THẢN 02.07.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 2.75 5.25 0.00 20.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN THỊ KIM THẢO x 10.06.2004Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 5.00 4.75 4.00 0.00 22.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN NGỌC THẢO x 17.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 7.00 4.00 4.25 0.00 26.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn14 ### PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢOx 02.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.75 3.75 5.25 0.00 23.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### TRẦN THỊ THANH THẢO x 18.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 3.75 3.50 6.50 0.00 24.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN HỒ THANH THẢOx 25.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.00 7.00 3.75 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### TRẦN THỊ THANH THẢO x 28.06.2005Đồng Tháp THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 3.00 5.00 0.00 23.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn14 ### TRẦN THỊ THANH THẢO x 24.01.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.50 2.25 3.00 0.00 15.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn14 ### HỒ THỊ TRANG THẢO x 05.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 5.50 3.50 5.25 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN THỊ HỒNG THẮMx 01.03.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 7.50 8.00 8.75 0.00 40.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn14 ### TRẦN MINH THẮNG 06.06.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.50 4.25 6.50 0.00 28.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### TRƯƠNG QUỐC THẮNG 04.01.2005Tỉnh Trà Vinh THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.25 3.25 4.00 0.00 19.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### TRẦN QUỐC THẮNG 20.10.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 5.00 6.75 7.50 0.00 31.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### LÊ TOÀN THẮNG 07.09.2005Lai Vung THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.25 6.75 3.75 0.00 18.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### TRƯƠNG TRUNG THẮNG 15.04.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.50 5.50 8.00 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### LÊ CHÍ THIỆN 04.07.2005Đồng Tháp THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 6.75 8.25 6.25 0.00 34.25 Nguyễn Thông
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN CƯỜNG THỊNH 08.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.75 8.00 7.00 0.00 33.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn14 ### PHẠM HOÀNG THỊNH 10.11.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 3.00 3.50 0.00 19.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### HUỲNH THỊ KIM THOA x 06.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.75 4.25 2.75 0.00 17.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN NGỌC THOA x 26.12.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.00 3.00 5.75 0.00 24.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn14 ### NGUYỄN XUÂN THỌ 16.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 5.50 6.00 0.00 25.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN HOÀNG THƠ x 16.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.25 6.00 4.75 0.00 24.00 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn15 ### PHẠM THỊ DIỄM THU x 08.01.2005Lộc Hòa THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.50 5.75 1.25 0.00 13.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### TRẦN LÊ MINH THUẬN 06.05.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.00 5.50 6.25 0.00 26.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn15 ### VÕ NGỌC THUẬN x 10.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 7.25 5.75 0.00 29.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN AN PHÚ THUẬN 09.06.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 7.25 6.50 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### HUỲNH THỊ MINH THÙY x 01.04.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 7.00 6.25 0.00 27.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn15 ### TRẦN THỊ MINH THÙY x 21.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.50 8.00 8.00 0.00 37.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN THỊ THANH THÙx 01.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.50 6.50 6.25 0.00 26.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### CHÂU ANH THƯ x 08.08.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 7.00 8.00 0.00 33.50 Nguyễn ThônVĩnh Long
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN LÊ ANH THƯ x 28.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.25 4.75 3.00 0.00 19.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### LÊ ANH THƯ x 23.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 7.50 4.75 0.00 27.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN THỊ ANH THƯ x 22.09.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 4.00 3.25 0.00 17.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn15 ### LÊ ANH THƯ x 05.05.2005Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 5.25 6.25 6.75 0.00 30.25 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnPhú Quới Hòa Ninh
Nguyễn Thôn15 ### TRẦN ANH THƯ x 17.07.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 6.25 6.00 7.00 0.00 32.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN ANH THƯ x 07.07.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.75 6.50 6.75 0.00 33.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### ĐỖ NGỌC ANH THƯ x 10.09.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 6.75 6.75 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN NGỌC CÁT THƯ x 20.06.2005Thành Phố Cần Thơ THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.50 7.50 6.00 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn15 ### ĐẶNG NGỌC MINH THƯ x 05.10.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 4.50 6.50 5.50 0.00 26.50 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn15 ### LƯƠNG HUỲNH MINH THƯx 29.11.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 8.25 9.75 8.75 0.00 43.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### PHẠM NGỌC MINH THƯƠ x 09.05.2005TYT xã Tam Bố THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 2.50 3.75 0.00 19.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### NGUYỄN MAI THY x 01.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.00 4.00 6.00 0.00 26.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### LÊ NGUYỄN CẨM TIÊN x 01.05.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.25 4.50 4.25 0.00 21.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### VÕ THỊ CẨM TIÊN x 10.07.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 3.50 4.75 0.00 23.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn15 ### VÕ HUỲNH CÚC TIÊN x 30.04.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 7.25 6.25 0.00 30.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN x 28.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.00 5.75 5.25 0.00 26.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### TRẦN PHẠM THỦY TIÊN x 15.03.2005TYT xã Tân Hạnh THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.25 5.75 7.25 0.00 32.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### TRẦN THẢO TRANG TIÊN x 02.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 6.25 3.75 0.00 26.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### VÕ MINH TIẾN 17.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.25 6.50 3.00 0.00 19.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN MINH TIẾN 13.03.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.50 6.25 8.50 0.00 36.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### LÊ THÁI TIẾN 22.07.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 7.50 7.50 0.00 34.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN VĂN TIỀN 18.02.2005Cần Thơ THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 7.00 7.50 0.00 32.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### VÕ LÊ ANH TÍN 24.02.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 4.25 5.75 0.00 25.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### HUỲNH HỮU TÍN 04.10.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 6.75 5.25 0.00 23.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN TRỌNG TÍN 22.10.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.25 5.75 5.75 0.00 25.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN TRUNG TÍN 01.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.75 5.00 3.50 0.00 19.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### THIỀU SONG TOÀN 28.07.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 4.50 5.50 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN ĐOAN TRANG x 20.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.25 3.50 3.75 0.00 19.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### LÊ HỒNG TRANG x 17.07.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.00 5.25 4.75 0.00 26.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### PHẠM THU TRANG x 31.10.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.25 3.00 4.00 0.00 19.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂx 15.12.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 2.75 4.75 4.00 0.00 18.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### PHAN NGỌC BÍCH TRÂM x 23.01.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 7.75 6.25 0.00 27.25 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn16 ### LÊ NGỌC TRÂM x 31.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Ch1.2E+08 5.00 6.00 6.00 0.00 28.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN ĐÀO NGỌC TRÂ x 03.04.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.75 6.50 3.50 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### TRẦN NGỌC TRÂM x 20.12.2005Lộc Hòa THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 3.50 2.75 0.00 17.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### TRẦN THỊ NGỌC TRÂM x 03.03.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 2.50 4.00 0.00 19.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn16 ### NGÔ THỊ HUYỀN TRÂN x 13.02.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.50 5.75 5.50 0.00 25.75 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn16 ### NGUYỄN HUYỀN TRÂN x 23.10.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 3.50 1.75 4.75 0.00 18.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn16 ### LÊ THỊ MỸ TRÂN x 26.12.2005Kiên Giang THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 5.25 5.00 0.00 23.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN NGỌC TRÂN x 17.04.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 6.50 7.00 0.00 30.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### VÕ THỊ NGỌC TRÂN x 10.02.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 6.25 6.75 6.50 0.00 32.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN HUY THÙY TRÂNx 20.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 7.50 7.00 7.75 0.00 37.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### MAI TẤN TRIỆU 09.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 2.50 6.25 7.50 0.00 26.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### HỒ THỊ MỸ TRINH x 27.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 1.25 4.00 4.50 0.00 15.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn17 ### TRẦN THỊ NGỌC TRINH x 10.08.2005BVĐK cần Thơ THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.75 2.50 4.50 0.00 21.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### HUỲNH THỊ TÚ TRINH x 06.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.00 3.25 3.75 0.00 14.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn17 ### BIỆN CÔNG TRÍ 19.01.2005Gò Công THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 5.50 4.00 0.00 21.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnLưu Văn LiVĩnh Long
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn17 ### ĐỖ HỮU TRÍ 30.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.75 2.25 2.00 0.00 13.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### HUỲNH NHẬT TRÍ 20.06.2005Cần Thơ THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.50 3.25 4.00 0.00 20.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN THÀNH TRÍ 17.09.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.75 2.00 2.75 0.00 15.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN QUỐC TRUNG 25.12.2005Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 6.50 6.50 6.75 0.00 33.00 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnHòa Ninh Phú Quới
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN TIẾN TRUNG 06.06.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 7.00 7.50 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### PHAN NGỌC MINH TRƯỜNG 09.12.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.75 8.25 6.50 0.00 34.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN HUỲNH NHẬT TRƯ18.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.50 8.25 8.25 0.00 35.75 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn17 ### TRẦN NHỰT TRƯỜNG 28.03.2005Tỉnh Tiền Giang THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 7.00 6.25 6.75 0.00 33.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 26.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 4.00 6.50 0.00 23.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn17 ### NGUYỄN THIÊN TRƯỜNG 31.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.75 6.50 5.75 0.00 27.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn17 ### HỒ UYÊN TUẤN 05.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 8.00 7.50 0.00 34.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn17 ### TRẦN ĐÌNH TUYÊN 09.12.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 6.50 7.25 7.50 0.00 35.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn17 ### HUỲNH MỸ TUYÊN x 12.02.2005Vĩnh Long THCS Long Phước 1.2E+08 6.00 5.50 5.75 0.00 29.00 Nguyễn ThônPhạm HùngTrưng VươnHòa Ninh Phú Quới
Nguyễn Thôn17 ### PHẠM HỒNG TUYẾN x 10.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 4.50 4.25 5.00 0.00 23.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn17 ### LÊ ÁNH TUYẾT x 23.04.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.75 6.00 5.75 0.00 27.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn17 ### CAO HỒNG TUYẾT x 13.01.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 3.25 3.75 0.00 17.25 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn18 ### PHẠM THỊ THU TUYẾT x 26.04.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 4.00 5.00 5.25 0.00 23.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn18 ### PHẠM THỊ BĂNG TUYỀN x 19.01.2005TYT xã Long Phước THCS Phước Hậu 1.2E+08 3.50 5.25 3.75 0.00 19.75 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn18 ### ĐỖ THỊ BÍCH TUYỀN x 08.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 2.00 2.50 2.50 0.00 11.50 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn18 ### NGUYỄN THỊ MỸ TUYỀN x 07.02.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 3.50 4.25 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### PHÙNG THỊ CẨM TÚ x 29.08.2005Long Hồ THCS Phú Đức 1.2E+08 2.25 5.25 6.00 0.00 21.75 Nguyễn ThônPhạm HùngPhan Văn Hòa
Nguyễn Thôn18 ### VÕ THỊ CẨM TÚ x 20.05.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.75 6.25 5.50 0.00 28.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### LÊ THANH TÙNG 01.03.2005Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.75 5.25 6.50 0.00 25.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI x 09.08.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 7.50 5.00 7.25 0.00 34.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### NGUYỄN THỊ NGỌC UYỂNx 14.11.2005Đồng Tháp THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 6.25 5.75 0.00 27.75 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### BÙI KHÁNH VÂN x 02.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.50 7.50 6.00 0.00 30.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### CAO THỊ THU VÂN x 21.04.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.00 2.75 3.75 0.00 16.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Hòa Ninh Trưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### TRẦN CAO QUANG VINH 22.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.00 6.50 5.00 0.00 22.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn18 ### LÊ QUANG VINH 06.12.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 3.50 5.25 3.25 0.00 18.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### NGUYỄN QUỐC VINH 30.10.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 6.00 5.50 0.00 24.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn18 ### MAI CÔNG VĨNH 21.01.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.25 6.00 4.25 0.00 23.00 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn18 ### TRÌNH MAI HOÀNG VŨ 16.02.2005BVĐK Tỉnh Vĩnh Lo THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.50 7.25 8.00 0.00 36.25 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### THÁI SƠN VŨ 11.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.00 6.50 7.00 0.00 32.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### LÝ VĂN VŨ 16.09.2005TTYT Sơn Tịnh THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.00 6.00 4.25 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### LÊ KHẢ VY x 24.06.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 7.75 6.25 0.00 29.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Hòa Ninh Trưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### TRƯƠNG THỊ THẢO VY x 10.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.50 4.50 3.00 0.00 17.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn18 ### BÙI THỊ THÚY VY x 08.06.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.00 5.25 3.00 0.00 21.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### BÙI LÊ YẾN VY x 16.02.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 3.75 3.75 0.00 21.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### NGUYỄN PHƯỚC XIÊM 18.06.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 3.50 2.75 7.00 0.00 23.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn18 ### MAI KIM XUÂN x 26.01.2005Cần Thơ THCS Tân Hạnh 1.2E+08 7.50 9.00 8.50 0.00 41.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn19 ### NGUYỄN NGỌC XUÂN x 27.07.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 3.25 4.50 0.00 21.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn19 ### TRẦN THỊ MỸ XUYÊN x 28.09.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.00 2.75 2.00 0.00 10.75 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn19 ### NGUYỄN PHAN KIM XUYẾx 01.06.2005tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.75 7.00 6.75 0.00 30.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn19 ### VÕ THỊ KIM XƯƠNG x 02.10.2005Vĩnh Long THCS Phước Hậu 1.2E+08 5.50 4.75 6.75 0.00 29.25 Nguyễn ThônPhạm Hùng
Nguyễn Thôn19 ### LÊ BẢO YẾN x 19.04.2005Mang Thít THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.25 8.50 5.50 0.00 30.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn19 ### NGUYỄN THỊ KIM YẾN x 29.11.2005Vĩnh Long THCS Tân Hạnh 1.2E+08 6.25 6.00 6.25 0.00 31.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn19 ### TUNG, YI-HSUAN x 23.05.2004Đài Loan THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.75 6.25 6.75 0.00 33.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn19 ### HỒ NGỌC NHƯ Ý x 01.05.2005TX Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 5.00 5.00 4.75 0.00 24.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn19 ### NGÔ LÝ NHƯ Ý x 15.12.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 3.75 5.25 0.00 25.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn19 ### PHAN NGỌC NHƯ Ý x 26.12.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 8.00 7.25 0.00 35.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### LÊ THÚY AN x 13.12.2005TTYT Long Hồ THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.50 4.75 7.25 0.00 30.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn20 ### NGUYỄN VĨNH AN 07.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.50 3.00 4.75 0.00 21.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### PHAN NGỌC LAN ANH x 11.01.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.75 5.25 4.25 0.00 19.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn20 ### TÔ MAI ANH x 17.04.2005Trà Vinh THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 5.50 6.25 0.00 28.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn20 ### NGÔ THỊ QUẾ ANH x 01.11.2005Thành Phố Cần Thơ THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.00 4.50 5.25 0.00 27.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn20 ### HỒ TRÂM ANH x 18.04.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 7.25 7.75 8.00 0.00 38.25 Nguyễn ThônVĩnh Long Lưu Văn LiệTrưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### LÊ TUẤN ANH 24.01.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.00 7.25 6.75 0.00 32.75 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn20 ### NGUYỄN PHẠM HOÀI ÂN x 12.12.2005Quảng Ngãi THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.25 8.00 4.00 0.00 22.50 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### TRẦN THỊ QUẾ CHI x 14.03.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 5.25 6.75 0.00 30.75 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng
Nguyễn Thôn20 ### NGUYỄN MINH CƯỜNG 16.02.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 9.00 7.25 0.00 35.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### TRƯƠNG THỊ THÙY DUNGx 05.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.25 5.50 6.25 0.00 30.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### LÊ CHÂU KỲ DUYÊN x 19.08.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 5.25 5.50 0.00 24.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn20 ### NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊx 01.03.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.00 7.75 8.00 0.00 31.75 Nguyễn ThônPhú Quới Lưu Văn LiệVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn20 ### THÁI BÌNH DƯƠNG 30.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.75 3.75 4.50 0.00 18.25 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long Phú Quới Phạm Hùng
Nguyễn Thôn20 ### NGUYỄN VĂN ĐẴNG 03.02.2005Tỉnh Trà Vinh THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.00 6.25 6.25 0.00 28.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn20 ### PHAN THÀNH ĐẠT 20.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.00 5.50 8.00 0.00 27.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### LÊ HUỲNH GIAO x 05.10.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.75 4.50 6.50 0.00 23.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### LÂM BẢO HÂN x 19.03.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.25 4.75 6.50 0.00 28.25 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### NGUYỄN NGỌC GIA HÂN x 23.08.2005Vũng Tàu THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 6.25 7.00 0.00 31.25 Nguyễn ThônPhú Quới Lưu Văn LiệPhạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### NGÔ HIỂU HÂN x 20.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.50 9.25 8.75 0.00 39.75 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### PHẠM NGUYỄN NGỌC HÂ x 03.09.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 8.00 8.25 0.00 36.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Lưu Văn LiTrưng Vương
Nguyễn Thôn20 ### MAI NHỰT HÀO 06.07.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 6.25 6.25 0.00 28.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn20 ### TRƯƠNG THỊ HỒNG HẠNHx 08.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 6.50 5.50 0.00 28.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn20 ### THẠCH PHẠM MỸ HẠNH x 06.02.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.25 4.75 5.00 0.00 25.25 Nguyễn ThônPhú Quới Lưu Văn LiệVĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn21 ### VÕ THỊ CHIÊU HẰNG x 05.05.2005TYT Xã Định Hòa THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.25 5.00 5.75 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn21 ### HUỲNH THANH HẬU 05.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 8.75 8.50 0.00 34.75 Nguyễn ThônPhú Quới Lưu Văn LiệTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn21 ### TRƯƠNG VÕ DUY HOÀNG 16.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.75 6.25 6.50 0.00 30.75 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Lưu Văn LiTrưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### LÊ HUY HOÀNG 24.07.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.00 4.75 7.25 0.00 31.25 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### PHẠM HOÀNG HUÂN 04.08.2005Đồng Tháp THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.75 4.75 2.50 0.00 15.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN THANH HUY 11.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.00 6.75 8.50 0.00 35.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN THIỆN HUY 05.09.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 5.00 7.50 0.00 30.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### LÊ NGỌC KHÁNH HUYỀN x 16.12.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 4.75 5.50 6.25 0.00 27.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Lưu Văn LiệTrưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### TRẦN MỸ HUYỀN x 08.10.2005BVĐK Cần Thơ THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.75 9.00 9.00 0.00 40.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Hòa Ninh Vĩnh Long
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN MẠNH HUỲNH 27.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.25 3.75 3.00 0.00 18.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### THÁI NGỌC NHƯ HUỲNH x 06.06.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.75 6.50 6.25 0.00 28.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### TRẦN THÚY HUỲNH x 10.02.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 3.00 5.75 7.50 0.00 26.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn21 ### PHẠM TRẦN THU HƯƠNG x 19.02.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 7.50 8.25 0.00 36.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Lưu Văn LiTrưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### LÊ NGUYỄN XUÂN HƯƠN x 24.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 2.50 4.25 4.75 0.00 18.75 Nguyễn ThônPhú Quới
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN HỮU KHÔI 27.02.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 5.25 6.50 0.00 29.25 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### TRƯƠNG VỆ KIỆN 28.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 4.50 7.25 0.00 25.50 Nguyễn ThônPhú Quới
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN HUẾ MINH x 28.07.2005Tỉnh Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.00 5.00 8.50 0.00 34.00 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long
Nguyễn Thôn21 ### TRẦN KIM NGÂN x 03.07.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.25 6.00 6.50 0.00 31.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN TRẦN NGỌC NG x 18.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.50 7.50 6.50 0.00 31.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Phú Quới
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN THỊ THANH NGÂx 11.02.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.25 5.50 6.25 0.00 26.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### LÊTHỊ THU NGÂN x 08.02.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 5.50 8.50 0.00 32.50 Nguyễn ThônPhạm HùngPhú Quới
Nguyễn Thôn21 ### TRẦN MỸ NGHI x 26.02.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.00 6.50 5.50 0.00 25.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn21 ### NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC x 18.10.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.25 8.75 5.75 0.00 32.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn21 ### PHẠM HỒNG NGỌC x 06.03.2005TTYT Nghĩa Đàn THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 6.50 5.75 0.00 28.50 Nguyễn ThônPhú Quới Lưu Văn Liệt
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn22 ### LÊ THỊ KIM NGỌC x 17.08.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 2.75 3.00 0.00 15.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vương
Nguyễn Thôn22 ### HÀNG LỘNG NGỌC x 24.10.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 9.25 7.75 0.00 35.75 Nguyễn ThônPhú Quới Lưu Văn LiệPhạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn22 ### TRẦN QUỐC NGUYÊN 20.09.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 6.00 5.25 0.00 24.00 Nguyễn ThônPhạm HùngLưu Văn LiệPhú Quới
Nguyễn Thôn22 ### NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 09.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 5.25 3.50 0.00 22.25 Nguyễn ThônPhú Quới
Nguyễn Thôn22 ### LÊ THỊ QUỲNH NHÂN x 20.03.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 6.00 8.25 0.00 31.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Lưu Văn LiVĩnh Long
Nguyễn Thôn22 ### PHAN THỊ ĐAN NHI x 01.10.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.75 8.50 8.75 0.00 37.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn22 ### TRƯƠNG THỊ TUYẾT NHI x 23.05.2005TX Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 6.25 7.50 0.00 32.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn22 ### LÊ TUYẾT NHI x 20.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 6.50 8.00 7.75 0.00 36.50 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn22 ### NGUYỄN ĐẶNG GIA NHƯ x 20.05.2005TX Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 4.00 6.00 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới Vĩnh Long
Nguyễn Thôn22 ### NGUYỄN MINH NHƯ x 30.09.2005Bình Thủy THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 4.00 4.00 0.00 21.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm Hùng
Nguyễn Thôn22 ### HỒ ĐẮC PHÁT 17.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 7.00 7.50 7.50 0.00 36.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn22 ### LÊ TRẦN TIẾN PHÁT 01.10.2005Tỉnh Đồng Tháp THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 4.25 5.75 4.25 0.00 22.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn22 ### NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Px 11.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 4.50 4.25 0.00 20.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn22 ### NGUYỄN THIÊN PHÚC 05.06.2005Cần Thơ THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.75 4.50 6.25 0.00 30.50 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn22 ### PHAN NGUYỄN NGỌC PHỤx 24.10.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.50 4.00 6.25 0.00 25.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Lưu Văn LiệPhú Quới
Nguyễn Thôn22 ### TRẦN THẢO PHƯƠNG x 22.08.2005Lợi An THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 5.25 6.75 0.00 27.75 Nguyễn ThônPhạm HùngPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn22 ### TRẦN THẢO QUYÊN x 04.09.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.00 3.25 3.25 0.00 15.75 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn22 ### SƠN THỊ THUYỀN QUYÊN x 13.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 6.75 5.25 0.00 27.25 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long Võ Văn KiệPhú Quới
Nguyễn Thôn22 ### NGUYỄN LÊ QUÝ 31.01.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 4.50 7.00 0.00 28.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn22 ### NGUYỄN LÊ TRÍ QUÝ 02.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.25 8.00 5.25 0.00 31.00 Nguyễn ThônPhú Quới
Nguyễn Thôn22 ### LÂM THỊ HƯƠNG QUỲNH x 18.09.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.50 5.50 6.50 0.00 29.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Lưu Văn LiTrưng Vương
Nguyễn Thôn22 ### BÙI THỊ TRÚC QUỲNH x 14.05.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.75 6.25 5.75 0.00 27.25 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn22 ### TRẦN HUỲNH ĐAN THAN x 05.01.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.50 6.50 6.25 0.00 32.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnLưu Văn LiVĩnh Long
Nguyễn Thôn22 ### DƯƠNG QUỐC THÁI 31.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.25 8.25 9.25 0.00 39.25 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG Tx 21.04.2005Tỉnh Kiên Giang THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.00 6.00 7.50 0.00 33.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### DƯƠNG THANH THẢO x 24.04.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.25 2.75 1.75 0.00 12.75 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngVĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN LÊ THU THẢO x 17.10.2005Thị xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.75 7.75 8.75 0.00 38.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn23 ### VÕ CHÍ THẮNG 30.05.2005Cần Thơ THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 7.00 4.00 0.00 25.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn23 ### TRẦN TRỌNG THIÊN 19.07.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.25 7.25 8.75 0.00 37.25 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vương
Nguyễn Thôn23 ### PHAN QUỐC THIỆN 06.11.2005Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.50 5.75 8.50 0.00 33.75 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng Vĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN HUY THỊNH 17.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 7.00 9.00 5.75 0.00 34.50 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng VươnPhạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn23 ### TRẦN HƯNG THỊNH 20.11.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.25 5.00 8.25 0.00 34.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN HOÀNG VĨNH THỊN19.06.2005TP Hồ Chí Minh THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.25 5.75 6.00 0.00 28.25 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN MINH THUẬN 26.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.50 8.00 6.50 0.00 34.00 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### HÀ DIỄM THÚY x 05.11.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.25 6.50 7.00 0.00 31.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới Vĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN NGỌC ANH THƯ x 10.01.2005TX Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 5.00 6.50 0.00 28.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN TÂM ANH THƯ x 09.08.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.50 5.00 4.75 0.00 25.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phạm Hùng Phú Quới
Nguyễn Thôn23 ### TRƯƠNG NGỌC MINH THƯx 05.05.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 8.00 8.50 0.00 37.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng Vương
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN HOÀNG THANH x 11.11.2005An Giang THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.50 3.00 4.00 0.00 16.00 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Trưng Vươ Vĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### LÝ TIÊN TIÊN x 10.01.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.00 8.00 8.00 0.00 36.00 Nguyễn ThônVĩnh Long Lưu Văn LiệPhú Quới
Nguyễn Thôn23 ### NGÔ THANH TÍN 30.05.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 4.25 4.50 3.00 0.00 19.00 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn23 ### DƯƠNG NGÔ MAI TRANG x 01.03.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 5.25 3.75 0.00 22.75 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN NGỌC YẾN TRANx 29.06.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.00 5.00 2.75 0.00 20.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn23 ### HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM x 24.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 5.25 3.50 3.75 0.00 21.50 Nguyễn ThônPhú Quới Phạm Hùng Vĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn23 ### BIỆN LÊ BẢO TRÂN x 12.10.2005Cần Thơ THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.25 8.00 7.75 0.00 36.00 Nguyễn ThônPhú Quới Trưng VươnPhạm HùngLưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn23 ### ĐỖ THỊ BẢO TRÂN x 11.01.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 2.25 4.50 4.00 0.00 17.00 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Trưng Vươ Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn23 ### PHẠM BẢO TRÂN x 20.11.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 4.50 3.00 0.75 0.00 13.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngTrưng Vương
Nguyễn Thôn23 ### NGUYỄN MẠC HUYỀN TR x 06.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 5.75 6.00 6.25 0.00 30.00 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn24 ### VÕ THỊ NGỌC TRÂN x 30.09.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.00 7.00 4.75 0.00 26.50 Nguyễn ThônPhú Quới
Ư
Điểm
n u Toá Điểm
tenhd ph sbd ten ngs noi truong Mã số Văn AV tuyển NV1 NV2 NV3 NV4 NV5
u tiê n cộng
sinh
n
Nguyễn Thôn24 ### TRƯƠNG MỸ TRINH x 11.12.2005Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 6.75 8.00 8.00 0.00 37.50 Nguyễn ThônTrưng Vươ Phú Quới
Nguyễn Thôn24 ### VÕ HỮU TRÍ 25.02.2005TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi 1.2E+08 4.50 5.25 3.75 0.00 21.75 Nguyễn ThônVĩnh Long Lưu Văn Liệt
Nguyễn Thôn24 ### TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRÚx 18.05.2005Thị Xã Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 3.75 2.75 1.75 0.00 13.75 Nguyễn ThônTrưng Vương
Nguyễn Thôn24 ### HOÀNG ANH TUẤN 22.12.2005Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 8.50 6.50 0.00 33.50 Nguyễn ThônPhú Quới
Nguyễn Thôn24 ### ĐỖ VĂN TƯỜNG 02.05.2003Cần Thơ THCS Lộc Hòa 1.2E+08 3.75 5.25 5.00 0.00 22.75 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm Hùng
Nguyễn Thôn24 ### THÁI LÊ KIM UYÊN x 20.07.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường 1.2E+08 5.50 5.25 5.00 0.00 26.25 Nguyễn ThônLưu Văn LiVĩnh Long Trưng Vươ Phạm Hùng
Nguyễn Thôn24 ### PHẠM THỊ TỐ UYÊN x 08.09.2005Đồng Tháp THCS Nguyễn Khuyến 1.2E+08 6.25 6.25 8.25 0.00 35.25 Nguyễn ThônVĩnh Long Trưng Vương
Nguyễn Thôn24 ### NGUYỄN NGỌC KHÁNH V x 02.12.2005TX Vĩnh Long THCS Lương Thế Vin 1.2E+08 5.75 6.00 8.00 0.00 33.50 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long
Nguyễn Thôn24 ### TRỊNH KIM XƯƠNG x 08.06.2005BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa 1.2E+08 6.00 3.50 3.75 0.00 23.00 Nguyễn ThônPhú Quới Vĩnh Long Phạm HùngTrưng Vương

You might also like