You are on page 1of 14

TỔNG HỢP CÔNG TƠ ĐO ĐẾM (TÍNH ĐẾN 31/10/2016)

(TÍNH ĐẾN NGÀY 23/3/2016)

Tình trạng kết nối


Số lượng
STT Nội dung Chưa
điểm đo Đã kết nối kết nối Ghi chú
Tổng cộng 292 283 9
I Điểm đo ranh giới giao nhận điện 104 100 4
1 Điểm đo giao nhận với các TCT Điện lực 88 88 0
a Chính 76 76 0
b Dự phòng 12 12 0
2 Điểm đo giao nhận với các NMĐ 71 0 0
a Chính 14 0 0
b Dự phòng 57 0 0

3 Điểm đo giao nhận với nước ngoài 18 4 14 Kết nối 02 công tơ tại
TBA 500kV Thạnh Mỹ,
a 4 2 2 còn 02 công tơ chưa kết
Chính nối tại nhà máy Xekaman
3
b Dự phòng 14 2 12
4 Điểm đo ranh giới nội bộ 12 10 2
4.1 Điểm đo ranh giới lưới 220kV - 500kV 5 5 0
4.2 Điểm đo ranh giới lưới PTC3 5 3 2
4.2 Điểm đo ranh giới lưới PTC1 2 2 0
hiển thị MDMS do
chưa đóng điện ( 173,
II Điểm đo nội bộ giao nhận điện 188 183 5 174/Dung Quất220;
174, 273, 274/Quảng
Ngãi220).
STT Trạm Số lượng Điểm đo SERIALID Loại Đ.Đo Số chế tạo Chủng loại công tơ Ghi chú
1 500KV Thạnh Mỹ 1 200 97815717 DN 97815717 ELSTER
2 212 11140994 DN 11140994 LANDISGYR
3 277 14056264 DN 14056264 ELSTER
4 278 14056265 DN 14056265 ELSTER
5 531 14056259 DN 14056259 ELSTER
6 532 14056260 DN 14056260 ELSTER
7 574 14056257 DN 14056257 ELSTER
8 273 97815718 DN 97815718 LANDISGYR
9 274 97815716 DN 97815716 LANDISGYR
10 271_DP2 96963575 DN 96963575 LANDISGYR
11 272_DP2 96963576 DN 96963576 LANDISGYR
12 341 14056266 DN 14056266 ELSTER
13 342 14056267 DN 14056267 ELSTER
2 500KV Đà Nẵng 1 233 35783820 DN 35783820 ISKRAEMECO
2 234 35783884 DN 35783884 ISKRAEMECO
3 271 35783801 DN 35783801 ISKRAEMECO
4 272 35783881 DN 35783881 ISKRAEMECO
5 273 35783832 DN 35783832 ISKRAEMECO
6 274 35783804 DN 35783804 ISKRAEMECO
7 531 35783838 DN 35783838 ISKRAEMECO
8 532 35783809 DN 35783809 ISKRAEMECO
9 572 35783874 DN 35783874 ISKRAEMECO
10 576 35783867 DN 35783867 ISKRAEMECO
11 175 05071867 DN 05071867 ELSTER
12 174 05073352 DN 05073352 ELSTER
13 133 35786753 DN 35786753 ISKRAEMECO
14 134 35786753 DN 35786753 ISKRAEMECO
3 500kV Dốc Sỏi 1 200 35783850 DN 35783850 ISKRAEMECO
2 233 35783853 DN 35783853 ISKRAEMECO
3 234 35783845 DN 35783845 ISKRAEMECO
4 271 35783851 DN 35783851 ISKRAEMECO
5 272 35783847 DN 35783847 ISKRAEMECO
6 273 35783849 DN 35783849 ISKRAEMECO
7 276 35783846 DN 35783846 ISKRAEMECO
8 277 35783844 DN 35783844 ISKRAEMECO
9 532 35783848 DN 35783848 ISKRAEMECO
10 572 35783852 DN 35783852 ISKRAEMECO
11 574 35783843 DN 35783843 ISKRAEMECO
4 220kV Ba Đồn 1 232 215055208 DN 215055208 EDMI
2 271 215055202 DN 215055202 EDMI
3 272 215055204 DN 215055204 EDMI
4 TD1 215055207 DN 215055207 EDMI
5 432 215055197 DN 215055197 EDMI
5 220kV Đồng Hới 1 171 09080860 DN 09080860 ELSTER
2 172 09080778 DN 09080778 ELSTER
3 173 09080776 DN 09080776 ELSTER
4 174 09080779 DN 09080779 ELSTER
5 175 11121681 DN 11121681 ELSTER
6 231 35783836 DN 35783836 ISKRAEMECO
7 232 35783868 DN 35783868 ISKRAEMECO
8 271 35783878 DN 35783878 ISKRAEMECO
9 274 35783865 DN 35783865 ISKRAEMECO
10 275 51401057 DN 51401057 LANDISGYR
6 220kV Đông Hà 1 232 208206734 DN 208206734 EDMI
2 271 208206749 DN 208206749 EDMI
3 274 208206733 DN 208206733 EDMI
7 220kV Huế 1 131 14164090 DN 14164090 ELSTER
2 132 14164089 DN 14164089 ELSTER
3 171 09080952 DN 09080952 ELSTER
4 172 09080954 DN 09080954 ELSTER
5 173 10086396 DN 10086396 ELSTER
6 174 09080955 DN 09080955 ELSTER
7 176 09080953 DN 09080953 ELSTER
8 200 35783869 DN 35783869 ISKRAEMECO
9 233 35783841 DN 35783841 ISKRAEMECO
10 234 35783840 DN 35783840 ISKRAEMECO
11 271 35783876 DN 35783876 ISKRAEMECO
12 272 35783842 DN 35783842 ISKRAEMECO
13 273 16075760 DN 16075760 ELSTER
14 312 14164091 DN 14164091 ELSTER
15 331 13141864 DN 13141864 ELSTER
16 332 13141865 DN 13141865 ELSTER
17 372 10090077 CC 10090077 ELSTER
18 373 08003026 CC 08003026 ELSTER
19 412 14164092 DN 14164092 ELSTER
20 431 13141862 DN 13141862 ELSTER
21 432 13141408 DN 13141408 ELSTER
22 471 13102105 CC 13102105 ELSTER
23 472 11143372 CC 11143372 ELSTER
24 473 13102106 CC 13102106 ELSTER
25 474 11143371 CC 11143371 ELSTER
26 475 11143475 CC 11143475 ELSTER
27 476 11143373 CC 11143373 ELSTER
28 477 11143477 CC 11143477 ELSTER
29 478 11143370 CC 11143370 ELSTER
30 479 11143474 CC 11143474 ELSTER
31 481 13102743 CC 13102743 ELSTER
32 482 13102104 CC 13102104 ELSTER
33 484 13102107 CC 13102107 ELSTER
8 220kV Hòa Khánh 1 112 14163312 DN 14163312 ELSTER
2 131 14163313 DN 14163313 ELSTER
3 132 14163310 DN 14163310 ELSTER
4 133 35786754 DN 35786754 ISKRAEMECO
5 134 35786755 DN 35786755 ISKRAEMECO
6 200 35783879 DN 35783879 ISKRAEMECO
7 233 35783861 DN 35783861 ISKRAEMECO
8 234 35783800 DN 35783800 ISKRAEMECO
9 271 35783814 DN 35783814 ISKRAEMECO
10 272 35783880 DN 35783880 ISKRAEMECO
11 273 08057687 DN 08057687 ELSTER
12 274 08057688 DN 08057688 ELSTER
13 275 16076483 DN 16076483 ELSTER
14 276 35783873 DN 35783873 ISKRAEMECO
15 412 14162852 CC 14162852 ELSTER
16 471 12051145 CC 12051145 ELSTER
17 472 12051146 CC 12051146 ELSTER
18 473 13168457 CC 13168457 ELSTER
19 474 07058375 CC 07058375 ELSTER
20 475 13168453 CC 13168453 ELSTER
21 476 13168454 CC 13168454 ELSTER
22 477 13168456 CC 13168456 ELSTER
23 478 13168460 CC 13168460 ELSTER
9 110kV Quan 3 1 412 14164080 CC 14164080 ELSTER
2 476 13142217 CC 13142217 ELSTER
3 477 13142025 CC 13142025 ELSTER
4 471 08165354 CC 08165354 ELSTER
5 472 08145945 CC 08145945 ELSTER
6 473 13103061 CC 13103061 ELSTER
7 474 08145941 CC 08145941 ELSTER
8 475 13102728 CC 13102728 ELSTER
9 482 12051118 CC 12051118 ELSTER
10 220kV Tam Ky 1 200 208267106 DN 208267106 EDMI
2 231 208267103 DN 208267103 EDMI
3 271 208267102 DN 208267102 EDMI
4 272 208267105 DN 208267105 EDMI
5 273 208267107 DN 208267107 EDMI
6 274 208267109 DN 208267109 EDMI
7 275 208267110 DN 208267110 EDMI
8 276 208267111 DN 208267111 EDMI
9 433 208267105 CC 208267105 EDMI
10 443 208267107 CC 208267107 EDMI
11 471 208267109 CC 208267109 EDMI
12 473 208267110 CC 208267110 EDMI
13 477 208267111 CC 208267111 EDMI
11 220kV Thạnh Mỹ 1 171 208200855 RG 208200855 EDMI
2 172 208200858 RG 208200858 EDMI
3 173 209073322 RG 209073322 EDMI
4 174 11125687 RG 11125687 ELSTER
5 175 209073321 RG 209073321 EDMI
6 232 15023579 DN 15023579 ELSTER
7 271 208200856 DN 208200856 EDMI
8 272 209078306 DN 209078306 EDMI
9 273 208200852 DN 208200852 EDMI
10 274 208200855 DN 208200855 EDMI
11 275 208200854 DN 208200854 EDMI
12 276 208200857 DN 208200857 EDMI
13 100 11125688 DN 11125688 ELSTER
14 112 11125689 DN 11125689 ELSTER
15 331 11035160 DN 11035160 ELSTER
16 372 13103144 DN 13103144 ELSTER
17 374 10088089 DN 10088089 ELSTER
18 431 205036153 DN 205036153 EDMI
19 471 205021820 DN 205021820 EDMI
20 473 205021819 DN 205021819 EDMI
21 475 205021821 DN 205021821 EDMI
22 477 205021822 DN 205021822 EDMI
12 220kV Dung Quất 1 171 13184244 DN 13184244 ELSTER
2 172 13184243 DN 13184243 ELSTER
Đã kết nối đầy
đủ chưa có dữ
3 173 02056828 DN 02056828 ELSTER
liệu do chưa
đóng điện
Đã kết nối đầy
đủ chưa có dữ
4 174 13184246 DN 13184246 ELSTER
liệu do chưa
đóng điện
5 175 13184250 DN 13184250 ELSTER
6 176 13184247 DN 13184247 ELSTER
7 231 35783854 DN 35783854 ISKRAEMECO
8 470 14162718 CC 14162718 ELSTER
9 4710 14163305 CC 14163305 ELSTER
10 471 14163308 CC 14163308 ELSTER
11 472 14163303 CC 14163303 ELSTER
12 473 14163302 CC 14163302 ELSTER
13 474 14163301 CC 14163301 ELSTER
14 475 14163307 CC 14163307 ELSTER
15 476 14163304 CC 14163304 ELSTER
16 477 14163306 CC 14163306 ELSTER
17 478 14163309 CC 14163309 ELSTER
Đã kết nối đầy
đủ chưa có dữ
13 220kV Quảng Ngãi 1 174 13184251 DN 13184251 ELSTER
liệu do chưa
đóng điện
2 232 35783857 DN 35783857 ISKRAEMECO
3 272 35783859 DN 35783859 ISKRAEMECO
Đã kết nối đầy
đủ chưa có dữ
4 273 35783860 DN 35783860 ISKRAEMECO
liệu do chưa
đóng điện
Đã kết nối đầy
đủ chưa có dữ
5 274 35783858 DN 35783858 ISKRAEMECO
liệu do chưa
đóng điện
14 220kV Kon Tum 1 231 14163042 DN 14163042 ELSTER
2 431 14163045 DN 14163045 ELSTER
15 220kV Sông Tranh 2 1 112 14162725 DN 14162725 ELSTER
2 131 14162728 DN 14162728 ELSTER
3 171 14162722 DN 14162722 ELSTER
4 172 14162723 DN 14162723 ELSTER
5 231 14162721 DN 14162721 ELSTER
6 272 14162719 DN 14162719 ELSTER
7 274 14162720 DN 14162720 ELSTER
8 431 14162726 DN 14162726 ELSTER
188
TỔNG CÔNG TY CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 2

TỔNG HỢP DANH SÁCH ĐIỂM ĐO


(tính đến ngày cuối cùng của tháng 10 năm 2016)

Danh mục Đơn vị giao nhận TU TI CÔNG TƠ Cấp


Đơn vị Tính chất
STT Tên Trạm/Nhà máy điện áp Ghi chú
quản lý STT Điểm đo Giao Nhận điểm đo Tỉ số ccx Tỉ số ccx Loại ccx Số chế tạo (kV)
(1) (2) (3) (4) (5) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)
I. TRẠM BIẾN ÁP
PTC2 1 574 NPT/PTC2 NPT/PTC1 Nội bộ 500/0.11 0.5 2000/1 0.5 ISKRAMECO 0.5 35783871 500
PTC2 2 575 NPT/PTC2 NPT/PTC1 Nội bộ 500/0.11 0.5 2000/1 0.5 ISKRAMECO 0.5 35783864 500
1 Trạm 500kV Đà Nẵng
PTC2 3 231 NPT/PTC2 NPT/PTC2 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 05071173 220
PTC2 4 232 NPT/PTC2 NPT/PTC2 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-VISION 0.5 99109736 220
PTC2 5 232 NPT/PTC2 NPT/PTC2 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 07028959 220
2 Trạm 500kV Dốc Sỏi
PTC2 6 572 NPT/PTC2 NPT/PTC3 Nội bộ 500/0.11 0.5 2000/1 0.5 ISKRAMECO 0.5 35783852 500
PTC2 7 231 NPT/PTC2 NPT/PTC2 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 14056263 220
3 Trạm 500kV Thạnh Mỹ PTC2 8 232 NPT/PTC2 NPT/PTC2 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 14056262 220
PTC2 9 572 NPT/PTC2 NPT/PTC3 Nội bộ 500/0.11 0.5 2000/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 14056258 500
PTC2 10 271C NPT/PTC2 NPT/PTC3 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 14163043 220
4 Trạm 220kV Kon tum PTC2 11 272C NPT/PTC2 NPT/PTC3 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 14159545 220
PTC2 12 272D NPT/PTC2 NPT/PTC3 Nội bộ 220/0,11 0.5 1200/1 0.5 A1700-ELSTER 0.5 14159546 220
Danh sách điểm đo Đơn vị giao nhận Ghi chú
Tính chất
STT Tên Trạm/Nhà máy Đơn vị quản lý
điểm đo
TT Tên điểm đo Giao Nhận

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 171 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 172 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

3 177 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

4 178 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

5 186 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

6 187 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

7 188 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

8 TDDP EVNCPC EVNCPC PTC2 Chính


1 Trạm 500kV Dốc Sỏi
9 BTS EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

10 TTBC EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 TDAT1 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng

2 TDAT2 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng


Chưa có
3 133 PTC2 Chưa có phương thức
phương thức
Chưa có
4 134 PTC2 Chưa có phương thức
phương thức
Chưa có
5 175 PTC2 Chưa có phương thức
phương thức
Chưa có
6 176 PTC2 Chưa có phương thức
phương thức
a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 171 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 172 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

3 173 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

4 176 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

5 177 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 Trạm 500kV Đà Nẵng 6 178 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

7 100 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

8 BTS EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

9 TDDP EVNCPC EVNCPC PTC2 Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 TD35kV-AT1 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng

2 TD35kV-AT2 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 TDDP EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

3 Trạm 500kV Thạnh Mỹ 2 TDSC EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 TD35kV-AT1 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng

2 TD35kV-AT2 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng


a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 E17-TD1 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 E17-TD2 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

3 E17-TD4 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

4 Trạm 220kV Dung Quất 4 E17-TD5 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

5 434 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

6 435 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện
Chưa có
1 131 PTC2 PTC2 EVNCPC
phương thức
a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 132 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 TDDP(TD1) EVNCPC EVNCPC PTC2 Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 171 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

2 172 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng


5 Trạm 220kV Đông Hà
3 173 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

4 174 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

5 177 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

6 178 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

7 432 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

8 TD42 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 131 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 132 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

6 Trạm 220kV Đồng Hới 3 100 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

4 TDDP EVNCPC EVNCPC PTC2 Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 TD1&TD2 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 171 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 172 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

7 Trạm 220kV Hòa Khánh 3 173 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

4 174 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

5 175 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

6 176 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

7 431 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

8 432 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

7 Trạm 220kV Hòa Khánh 9 E9-TD1 EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

10 TD2 EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính


11 E9-BTS EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 133 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 134 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

3 100 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

8 T101 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính


8 Trạm 220kV Huế
9 BTS EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

10 TDSC EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

11 Mini Scada EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính Điểm đo đã tồn tại từ trước

12 TD41 PTC2 EVNCPC PTC2 Chính Nghiệm thu tĩnh 30/5/2016

13 TD42 PTC2 EVNCPC PTC2 Dự phòng Nghiệm thu tĩnh 30/5/2016

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 131 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính Nghiệm thu tĩnh ngày 30/7/2015

2 100C PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 100D PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng Nghiệm thu tĩnh ngày 30/7/2015

9 Trạm 220kV Kon Tum 2 171 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

3 172 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

4 173 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

5 174 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

6 175 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

7 TD1 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng Tự dùng nội bộ

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 131 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 TD1 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

3 TDSC EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

10 Trạm 220kV Tam Kỳ 4 TDDP EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 171 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

2 173 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

3 133 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 132 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 TD1 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

11 Trạm 220kV Thạnh Mỹ 3 TDDP EVNCPC EVNCPC PTC2 Chính

4 TDSC EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 131 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 132 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

12 Trạm 220kV Quảng Ngãi 2 TDDP EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính


12 Trạm 220kV Quảng Ngãi

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 TD2 PTC2 PTC2 PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải
Trạm 220kV Sông Tranh
13
2
1 TDDP EVNCPC EVNCPC PTC2 Chính

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 173 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

2 174 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

3 431 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính


14 Trạm 110kV Quận 3
4 432 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính

5 E13-TD1 EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

6 E13-TD2 EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

7 E13-BTS EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải
Trạm 110kV Cảng Dung
15
Quất
1 431 EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

16 Trạm 110kV Liên Trì 1 431 EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

2 432 EVNCPC PTC2 EVNCPC Chính

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

Nghiệm thu tĩnh (tạm) và nghiệm thu có tải


1 132 PTC2 PTC2 EVNCPC Chính
09/01/2016

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện
Nghiệm thu tĩnh (tạm) 09/01/2016, có tải
1 171 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng
11/01/2016
17 Trạm 220kV Ba Đồn Nghiệm thu tĩnh (tạm) 09/01/2016, có tải
2 172 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng
11/01/2016
Nghiệm thu tĩnh (tạm) 09/01/2016, có tải
3 173 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng
11/01/2016
Nghiệm thu tĩnh (tạm) 09/01/2016, có tải
4 174 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng
11/01/2016
5 175 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng Nghiệm thu tĩnh (tạm) 09/01/2016

6 176 PTC2 PTC2 EVNCPC Dự phòng Nghiệm thu tĩnh (tạm) và có tải 09/01/2016

TỔNG SỐ ĐIỂM ĐO 115

Số điểm đo
Tổng số điểm đo
Chính
115 76
Điêm đo PTC2 quản lý 88 88

Chính 76
Dự Phòng 12
Danh sách điểm đo Đơn vị giao nhận
Tính chất
STT Tên Trạm/Nhà máy Đơn vị quản lý Ghi chú
điểm đo
TT Tên điểm đo Giao Nhận

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 NMĐ Đăk Đrinh NMĐ Đăk Đrinh PTC2 Chính


184M

2 NMĐ Đăk Đrinh NMĐ Đăk Đrinh PTC2 Chính


Trạm 500kV Dốc Sỏi 185M
1
(Quảng Ngãi)
b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 184B NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

2 185B NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 131 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

2 901 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

3 941 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

2 NMĐ Đak Đrinh 4 KT1 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

5 132 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

6 902 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

7 942 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

8 KT2 NMĐ Đak Đrinh NMĐ Đak Đrinh PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 275M NMĐ Đăk Mi 4 NMĐ Đăk Mi 4 PTC2 Chính

2 276M NMĐ Đăk Mi 4 NMĐ Đăk Mi 4 PTC2 Chính


3 Trạm 500kV Thạnh Mỹ
b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 275B NMĐ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4 PTC2 Dự phòng

2 276B NMĐ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4 PTC2 Dự phòng

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện
231M - Đak
1 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
Mi 4A
231B - Đak Mi
2 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
4A
232M - Đak
3 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
Mi 4A
232B - Đak Mi
4 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
4A
237M - Đak
4 NMĐ Đak Mi 4 5 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
Mi 4A
237B - Đak Mi
6 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
4A
133 - Đak Mi
7 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
4B
134 - Đak Mi
8 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng
4B
9 135 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng

10 136 NM Đ Đak Mi 4 NMĐ Đak Mi 4C PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

5 NMĐ A Lưới
5 NMĐ A Lưới 1 231 NMĐ A Lưới NMĐ Sông Tranh 2 PTC2 Chính

2 232 NMĐ Sông Tranh 2 PTC2 Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 271 NMĐ A Lưới NMĐ A Lưới PTC2 Dự phòng

2 272 NMĐ A Lưới NMĐ A Lưới PTC2 Dự phòng


901 (Hạ áp
5 NMĐ A Lưới 3 NMĐ A Lưới NMĐ A Lưới PTC2 Dự phòng
MBA T1)
902 (Hạ áp
4 NMĐ A Lưới NMĐ A Lưới PTC2 Dự phòng
MBA T2)

5 TD1 NMĐ A Lưới NMĐ A Lưới PTC2 Dự phòng

6 TD2 NMĐ A Lưới NMĐ A Lưới PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 231M NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Chính

2 232M NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 231-Backup NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng

2 232-Backup NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng


6 NMĐ A Vương
3 901-MF1 NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng

4 902-MF2 NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng

5 911-KT_MF1 NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng

6 921_TD1 NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng

7 912-KT_MF2 NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng

8 922_TD2 NMĐ A Vương NMĐ A Vương PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

NMĐ Sông Bung 4A


1 275M (Điểm đo tại trạm NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Chính
220kV A Vương)

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

NMĐ Sông Bung 4A


(Điểm đo tại trạm
1 275B NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng
220kV NMĐ A
Vương)

7 NMĐ Sông Bung 4A


2 271 NMĐ Sông Bung 4A NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng

3 MF-H1 NMĐ Sông Bung 4A NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng

4 TD-941 NMĐ Sông Bung 4A NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng

5 KT-MF1 NMĐ Sông Bung 4A NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng

6 MF-H2 NMĐ Sông Bung 4A NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng

7 TD-942 NMĐ Sông Bung 4A NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng

8 KT-MF2 NMĐ Sông Bung 4A NMĐ Sông Bung 4A PTC2 Dự phòng


a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải
8 NMĐ Sông Bung 4
1 231 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Chính

2 232 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 231B NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng

2 271 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng

3 901 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng


8 NMĐ Sông Bung 4
4 TD91 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng

5 232B NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng

6 274 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng

7 902 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng

8 TD92 NMĐ Sông Bung 4 NMĐ Sông Bung 4 PTC2 Dự phòng

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 231C NMĐ Sông Tranh 2 NMĐ Sông Tranh 2 PTC2 Chính

2 232C NMĐ Sông Tranh 2 NMĐ Sông Tranh 2 PTC2 Chính

3 200C NMĐ Sông Tranh 2 NMĐ Sông Tranh 2 PTC2 Chính

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện
9 NMĐ Sông Tranh 2
1 231D1 NMĐ Sông Tranh NMĐ Sông Tranh PTC2 Dự phòng

2 232D1 NMĐ Sông Tranh NMĐ Sông Tranh PTC2 Dự phòng

3 271D2 NMĐ Sông Tranh NMĐ Sông Tranh PTC2 Dự phòng

4 272D2 NMĐ Sông Tranh NMĐ Sông Tranh PTC2 Dự phòng

5 200D NMĐ Sông Tranh NMĐ Sông Tranh PTC2 Dự phòng

TỔNG SỐ ĐIỂM ĐO 71 `

Số điểm đo
Tổng số điểm đo
Chính
71 14
Điêm đo PTC2 quản lý 0
STT Tên Trạm/Nhà máy Danh sách điểm đo Đơn vị giao nhận Ghi chú
Đơn vị quản lý
TT Tên điểm đo Giao Nhận

a. Điểm giao nhận điện để xác định điện năng truyền tải

1 271M PTC2 NMĐ Xekaman3 PTC2

2 272M PTC2 NMĐ Xekaman3 PTC2


Trạm 500kV Thạnh
1
Mỹ
b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 271B PTC2 NMĐ Xekaman 3 PTC2

2 272B PTC2 NMĐ Xekaman 3 PTC2

b. Điểm giao nhận điện để ghi, xác nhận chỉ số công tơ giữa bên Cung ứng với các Đơn vị Giao Nhận Điện

1 271M NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

2 272M NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

3 271B NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

4 272B NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

5 231 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

6 232 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

2 NMĐ Xekaman 3 7 233 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

8 171M NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

9 171B NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

10 433 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

11 MF1 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

12 MF2 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

13 TD1 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

14 TD2 NMĐ Xekaman 3 NMĐ Xekaman 3 PTC2

TỔNG SỐ ĐIỂM ĐO 18

Số điểm đo
Tổng số điểm đo
Chính
18 2
Điêm đo PTC2 quản lý 4

You might also like