Professional Documents
Culture Documents
Group: Học Từ Vựng Không Khó
Group: Học Từ Vựng Không Khó
Before = trước
Father = cha
Let's get wasted tonight! (Tối nay cùng say tới bến nào!)
Grandfather : ông
Clock : đồng hồ treo tường
==> Grandfather clock : đồng hồ quả lắc
Go = đi
Bananas = chuối
Go bananas = go crazy = nổi điên
She flips her hair side by side = làm cho tóc đung đưa, phẩy tóc (hồi nhỏ hay
cột cao r làm thế lắm)
She has an hourglass figure. (cô ấy có vóc dáng như đồng hồ cát->eo thon )
He has been grounded for 2 weeks for yelling at his elder brother. (Anh ta đã bị
cấm túc trong 2 tuần vì đã hét vào mặt anh trai)
*be grounded : bị cấm túc
I love the hustle and bustle of city life. (Tôi thích cuộc sống ồn ào của thành phố)
*hustle and bustle : ồn ào, náo nhiệt
Like most married couples we've had our ups and downs. (Giống như hầu hết
các cặp vợ chồng, chúng tôi đã có những thăng trầm.)
*Ups and downs: thăng trầm
honor = vinh dự
shame = nhục nhã
Better die with honor than live with shame = thà chết vinh còn hơn sống
nhục :3
*Go easy on sb: dễ dãi/nhẹ tay với ai
--> You should go easy on the new students. (Bạn nên nhẹ tay với học sinh mới)
THE END