Professional Documents
Culture Documents
THA01
THA01
M· H§
CDM74
Báo Cáo Bán Hàng
(Tuần lễ từ 7đến 14-12-98)
STT Mã HĐ Mặt hàng Ngày Đơn vị SLượng Đơn giá Thành tiền
1 SD1M2 Đĩa mềm 1.2Mb 12/7/1998 Thùng 5 120 600
2 HDM64 Đĩa cứng 3.2Mb 12/12/1998 Cái 2 120 240
3 CDM74 Đĩa CD 740Mb 12/8/1998 Thùng 12 200 2,400
4 SD1M4 Đĩa mềm 1.4Mb 12/9/1998 Thùng 7 140 980
5 HDM64 Đĩa cứng 3.2Mb 12/11/1998 Cái 3 120 360
6 CDM74 Đĩa CD 740Mb 12/7/1998 Thùng 5 200 1,000
7 SD1M2 Đĩa mềm 1.2Mb 12/10/1998 Thùng 6 120 720
8 CDM74 Đĩa CD 740Mb 12/14/1998 Thùng 4 200 800
9 SD1M4 Đĩa mềm 1.4Mb 12/13/1998 Thùng 10 140 1,400
10 SD1M2 Đĩa mềm 1.2Mb 12/14/1998 Thùng 20 120 2,400
Tổng Cộng 10,900
Bảng Danh Mục
Mã Tên mặt hàng Đơn vị Đơn giá Mã HĐ Mã HĐ
SM4 Đĩa mềm 1.4Mb Thùng 140 SD1M2 HDM64
SM2 Đĩa mềm 1.2Mb Thùng 120 SD1M4
C74 Đĩa CD 740Mb Thùng 200
H64 Đĩa cứng 3.2Mb Cái 120
Tổng số tiền bán được của các mặt hàng
Đĩa mềm Đĩa cứng Đĩa CD
DSUM 6,100 600 4,200
SUMIF 6,100 600 4,200
* Phần bài giải ở Sheet2
1) Dựa vào kí tự đầu và kí tự cuối của mã HĐ, tìm trong bảng danh mục đề lấy tên mặt hàng,
Mã HĐ
CDM74