Professional Documents
Culture Documents
THA08
THA08
TiÒn TiÒn
§iÖn Trong Vît
Chñ hé Lo¹i hé Sè cò Sè míi trong ngoµi Ph¶i tr¶
kÕ §.Møc §.Møc
§.Møc §.Møc
DK001 CQ-A 210 280
DK002 NN-D 220 330
DK003 CB-A 270 300
DK004 CB-C 270 350
DK005 CQ-A 300 340
DK006 CB-E 280 330
DK007 CB-C 210 340
DK008 CN-D 230 350
DK009 NN-D 260 320
DK010 CN-E 270 340
V§M
1
TiÒn TiÒn
§iÖn Trong Vît Ph¶i
Chñ hé Lo¹i hé Sè cò Sè míi trong ngoµi
kÕ §.Møc §.Møc tr¶
§.Møc §.Møc
DK001 CQ-A 210 280 50 20 1500 1200 2700
DK002 NN-D 220 330 90 20 4050 1800 5850
DK004 CB-C 270 350 55 25 1375 1250 2625
DK007 CB-C 210 340 55 75 1375 3750 5125
DK008 CN-D 230 350 95 25 4750 2500 7250
Bảng chi tiết tiền điện VLOOKUP INDEX
Tiền
Trong Trong Vượt
Điện kế Chủ hộ Loại hộ Số cũ Số mới trong
Đ.Mức Đ.Mức Đ.Mức
Đ.Mức
DK001 CQ-A 210 280 50 50 20 1,500
DK002 NN-D 220 330 90 90 20 4,050
DK003 CB-A 270 300 30 30 - 450
DK004 CB-C 270 350 55 55 25 1,375
DK005 CQ-A 300 340 40 40 - 1,200
DK006 CB-E 280 330 50 50 - 2,500
DK007 CB-C 210 340 55 55 75 1,375
DK008 CN-D 230 350 95 95 25 4,750
DK009 NN-D 260 320 60 60 - 2,700
DK010 CN-E 270 340 70 70 - 2,800
Tiền
Trong Trong Vượt
Điện kế Chủ hộ Loại hộ Số cũ Số mới trong
Đ.Mức Đ.Mức Đ.Mức
Đ.Mức
DK001 CQ-A 210 280 50 50 20 1,500
DK002 NN-D 220 330 90 90 20 4,050
DK004 CB-C 270 350 55 55 25 1,375
DK007 CB-C 210 340 55 55 75 1,375
DK008 CN-D 230 350 95 95 25 4,750
Tiền
ngoài Phải trả
Đ.Mức
1,200 2,700
1,800 5,850
- 450
1,250 2,625
- 1,200
- 2,500
3,750 5,125
2,500 7,250
- 2,700
- 2,800
33,200
Tiền
ngoài Phải trả
Đ.Mức
1,200 2,700
1,800 5,850
1,250 2,625
3,750 5,125
2,500 7,250