You are on page 1of 10

SIZE

NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND


KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
EXTERIOR / NGOẠI THẤT

Eurotile / Dado / AmyGres or


Floor / Step
Tiles (Stone look alike) 600 x 600mm equivalent
1 Sàn/ Bậc tam
Gạch (Giả đá) 300 x 600mm Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
cấp
đương

Dryvit / Kova / Jotun / Toa or


Wall Emulsion / Texture paint equivalent
2
Tường Sơn nước / Sơn hiệu ứng Dryvit / Kova / Jotun / Toa hoặc tương
đương

Austrong or equivalent / Austrong


hoặc tương đương
Aluminium / Trần nhôm Lineco or equivalent / Lineco hoặc
Ceiling Engineer wood / Gỗ tương đương
3
Trần Emulsion paint / Sơn Dulux / Jotun / Nippon / Kova or
nước equivalent
Dulux / Jotun / Nippon / Kova hoặc
tương đương

Powder coated steel


Car porch frame PPG / Jotun or equivalent
4
Mái che nhà xe Hệ khung thép sơn tĩnh PPG / Jotun hoặc tương đương
điện

Main door Wooden door as design Sunwood VINA or equivalent


5
Cửa chính Cửa gỗ theo thiết kế Sunwood hoặc tương đương

BMWindow / EuroWindow /
Aluminium framed glass
Window Low E Glass HondaFlex or equivalent
6 door
Cửa sổ Kính Low E BMWindow / EuroWindow /
Cửa kính khung nhôm
HondaFlex hoặc tương đương

Brick & glass railing


Railing
7 Lan can tường xây kết hợp AGC / VISTRO / VIGLACERA
Lan can
kính
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
INTERIOR / NỘI THẤT

1 LEVEL 1/ TẦNG 1

1.1 LIVING AREA / KHU VỰC PHÒNG KHÁCH


Eurotile / Dado / AmyGres or
Floor Tile equivalent
800x800 mm
Sàn Gạch Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall Interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường Sơn nước nội thất
đương

Gypsum board with


interior emulsion paint Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling
Trần thạch cao với sơn Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần
nước nội thất hoàn thiện đương

1.2 KITCHEN AND DINING / KHU VỰC BẾP VÀ PHÒNG ĂN

Eurotile / Dado / AmyGres or


Floor Tile equivalent
800x800 mm
Sàn Gạch Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall Interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường Sơn nước nội thất
đương

Gypsum board with


Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần thạch cao với sơn
đương
nước nội thất hoàn thiện

1.3 STAIRS / CẦU THANG

Stone / Wood finish


Step
Hoàn thiện bề mặt đá hoặc
Bậc
gỗ

Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall Interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường Sơn nước nội thất
đương

Lan can Glass railing


Railing Lan can kính
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
INTERIOR / NỘI THẤT
1 LEVEL 1 / TẦNG 1
1.4 STORE / KHO
Eurotile / Dado / AmyGres or
Anti-slip ceramic tile 400x400 /
Floor equivalent
Gạch chống trượt 300x600
Sàn Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
mm
đương

Interior emulsion paint Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall
Sơn nước nội thất Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường
đương

RC with interior
Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần bê tông với sơn nước
đương
nội thất hoàn thiện

Laminated timber frame


door
Cửa khung gỗ hoàn thiện
Door
Cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale or
Ironmongery for door equivalent
Phụ kiện cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale hoặc
tương đương

1.5 BEDROOM / PHÒNG NGỦ

KronoSwiss / Pergo / Amygress or


Solid / Engineered
Floor equivalent
timber floor
Sàn KronoSwiss / Pergo / Amygress hoặc
Sàn gỗ / Gỗ công nghiệp
tương đương

Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall Interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường Sơn nước nội thất
đương

Gypsum board with


Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần thạch cao với sơn
đương
nước nội thất hoàn thiện

Laminated timber frame


An Cuong or Equivalent
door
An Cường hoặc tương đương
Cửa khung gỗ hoàn thiện
Door
Cửa đi
Hafele / Texxon / Hager / Yale or
Ironmongery for door equivalent
Phụ kiện cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale hoặc
tương đương
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
INTERIOR/NỘI THẤT
1 LEVEL 1 / TẦNG 1
1.6 WC1 / VỆ SINH

Eurotile / Dado / AmyGres or


Anti-slip tile
Floor equivalent
Gạch chống trượt 300x600 mm
Sàn Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Eurotile / Dado / AmyGres or


Wall Tile equivalent
300x600 mm
Tường Gạch Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Gypsum board with


Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần thạch cao với sơn
đương
nước nội thất hoàn thiện

Laminated timber frame


An Cuong or quivalent
door
An Cường hoặc tương đương
Cửa khung gỗ hoàn thiện
Door
Cửa
Hafele / Texxon / Hager / Yale or
Ironmongery for door equivalent
Phụ kiện cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale hoặc
tương đương

Artist’s impression/ Hình ảnh minh họa


SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
INTERIOR / NỘI THẤT
2 LEVEL 2 / TẦNG 2
2.1 BEDROOM / PHÒNG NGỦ
KronoSwiss / Pergo / Amygress or
Solid / Engineered
Floor equivalent
timber floor
Sàn KronoSwiss / Pergo / Amygress hoặc
Sàn gỗ / Gỗ công nghiệp
tương đương

Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall Interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường Sơn nước nội thất
đương

Gypsum board with


Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần thạch cao với sơn
đương
nước nội thất hoàn thiện

Laminated timber frame


An Cuong or Equivalent
door
An Cường hoặc tương đương
Cửa khung gỗ hoàn thiện
Door
Cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale or
Ironmongery for door equivalent
Phụ kiện cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale hoặc
tương đương

2.2 BATHROOM / PHÒNG TẮM


Eurotile / Dado / AmyGres or
Floor Anti-slip tile equivalent
300x600 mm
Sàn Gạch chống trượt Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Eurotile / Dado / AmyGres or


Wall Tile equivalent
300x600 mm
Tường Gạch Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Gypsum board with


interior emulsion paint Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling
Trần thạch cao với sơn Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần
nước nội thất hoàn thiện đương

Water resistance
laminated timber frame
An Cuong or Equivalent
door
An Cường hoặc tương đương
Cửa khung gỗ hoàn thiện
Door chống ẩm
Cửa
Hafele / Texxon / Hager / Yale or
Ironmongery for door equivalent
Phụ kiện cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale hoặc
tương đương
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
INTERIOR / NỘI THẤT
2 LEVEL 2 / TẦNG 2
2.3 LIBRARY / STUDY
KronoSwiss / Pergo / Amygress or
Solid / Engineered
Floor equivalent
timber floor
Sàn KronoSwiss / Pergo / Amygress hoặc
Sàn gỗ / Gỗ công nghiệp
tương đương

Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall Interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường Sơn nước nội thất
đương

Gypsum board with


Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần thạch cao với sơn
đương
nước nội thất hoàn thiện

3 LEVEL 3/ TẦNG 3

3.1 TERRACE / SÀN SÂN THƯỢNG

Engineering wood / Tile


Floor (timber looklike)
Sàn Gỗ công nghiệp / Gạch
(giống gỗ)

3.1 WC 3 / VỆ SINH

Eurotile / Dado / AmyGres or


Floor Anti-slip tile equivalent
300x600 mm
Sàn Gạch chống trượt Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Eurotile / Dado / AmyGres or


Wall Tiles. equivalent
300x600 mm
Tường Gạch Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Gypsum board with


Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần thạch cao với sơn
đương
nước nội thất hoàn thiện

Water resistance
laminated timber frame
An Cuong or Equivalent
door
An Cường hoặc tương đương
Cửa khung gỗ hoàn thiện
Door chống ẩm
Cửa
Hafele / Texxon / Hager / Yale or
Ironmongery for door equivalent
Phụ kiện cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale hoặc
tương đương
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
INTERIOR / NỘI THẤT

3 LEVEL 3 / TẦNG 3

3.3 LAUNDRY / KHU VỰC GIẶT PHƠI

Eurotile / Dado / AmyGres or


400x400 /
Floor Anti-slip ceramic tile equivalent
300x600
Sàn Gạch chống trượt Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
mm
đương

Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall Interior emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường Sơn nước nội thất
đương

RC with interior
Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling emulsion paint
Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần Trần bê tông với sơn nước
đương
nội thất hoàn thiện

Laminated timber frame


door
Cửa khung gỗ hoàn thiện
Door
Cửa
Hafele / Texxon / Hager / Yale or
Ironmongery for door equivalent
Phụ kiện cửa Hafele / Texxon / Hager / Yale hoặc
tương đương

3.4 FAMILY ENTERTAINMENT / KHU GIẢI TRÍ GIA ĐÌNH

Eurotile / Dado / AmyGres or


Floor Tile 800x800 equivalent
Sàn Gạch mm Eurotile / Dado / AmyGres hoặc tương
đương

Interior emulsion paint Dulux / Kova / Jotun or equivalent


Wall
Sơn nước nội thất Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Tường
đương

Gypsum board with


interior emulsion paint Dulux / Kova / Jotun or equivalent
Ceiling
Trần thạch cao với sơn Dulux / Kova / Jotun hoặc tương
Trần
nước nội thất hoàn thiện đương

3.5 ROOFTOP BBQ / KHU TIỆC NƯỚNG NGOÀI TRỜI TRÊN MÁI

Timber / Tile (timber


Floor
looklike)
Sàn
Sàn Gỗ / Gạch giả gỗ
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
FF & E (FURNITURE , FIXTURES & EQUIPMENT) / TRANG THIẾT BỊ
1 WARDROBE CLOSET / KHU VỰC THAY ĐỒ
Walk-in
Customise
wardrobe /
Bedroom Walk-in An Cuong or Equivalent
wardrobe
Phòng ngủ wardobe An Cường hoặc tương đương
Khu thay đồ /
Theo thiết kế
Tủ quần áo
2 SANITARY WARE / THIẾT BỊ VỆ SINH

Vanity counter with cabinet, hot/cold


Wash basin faucet, mirror, towel rail, hook
Chậu rửa mặt Kệ tủ, vòi nóng lạnh, gương soi, thanh
treo khăn

Water closet Toilet paper holder, hand spray


Master Bồn vệ sinh Đồ giữ giấy, vòi rửa
Bathroom
Phòng tắm chính Long bath Hot/cold bathtub faucet
Bồn tắm nằm Vòi nóng lạnh
Rain shower, hot/cold thermostatic
shower
Shower area Bát sen trần, vòi nóng lạnh
Tắm đứng
Shower screen and glass door
Vách kính và cửa kính

Vanity counter with cabinet, hot/cold


Wash basin faucet, mirror, towel rail, hook
Chậu rửa mặt Kệ tủ, vòi nóng lạnh, gương soi, thanh
Gessi / Villeroy&Boch / Kohler /
treo khăn
Grohe or equivalent
Water closet Toilet paper holder, hand spray Gessi / Villeroy&Boch / Kohler /
Bồn vệ sinh Đồ giữ giấy, vòi rửa Grohe hoặc tương đương
Bathroom Long bath
Phòng tắm (if any) Hot/cold bathtub faucet
Bồn tắm nằm Vòi nóng lạnh
(nếu có)
Rain shower, hot/cold thermostatic
shower
Shower area Bát sen trần, vòi nóng lạnh
Tắm đứng
Shower screen and glass door
Vách kính và cửa kính

Connection
point will be
provided for
washing
machine
Laundry area
Điểm chờ cấp
Khu vực giặt
thoát nước cho
phơi
mấy giặt

Clothes
hanger Included
Giàn phơi đồ Bao gồm
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
FF & E (FURNITURE , FIXTURES & EQUIPMENT) / TRANG THIẾT BỊ

3 KITCHEN APPLICATION / TRANG THIẾT BỊ BẾP

High and low cabinet with counter top


Tủ cao và tủ thấp với mặt bếp

Kitchen Island with counter top


cabinet Đảo bếp với mặt hoàn thiện
Kệ bếp
Gessi / Villeroy&Boch / Kohler /
Kitchen sink and kitchen faucet Grohe or equivalent
Bồn rửa và vòi bếp Gessi / Villeroy&Boch / Kohler / Grohe
hoặc tương đương

Kitchen
appliances Miele / Smeg / Malloca / Bosch /
Electrical cooker hob, hood,
and fittings Hafele / Samsung or equivalent
microwave
Thiết bị và phụ Miele / Smeg / Malloca / Bosch /
Bếp điện, máy hút khói, lò vi sóng
kiện nhà bếp Hafele / Samsung hoặc tương đương

LANDSCAPE / CẢNH QUAN

Artist’s impression/ Hình ảnh minh họa

Car park Granite 100x100x30 Viet stone or equivalent


1 Khu vực đậu xe Đá hoa cương mm Đá Việt hoặc tương đương

Walkway Basalt 600X600X50 Viet stone or equivalent


2 Lối đi bộ stepping mm Đá Việt hoặc tương đương
stone
Đá basalt
600x600x10 Eurotile / Kenzai / AmyGres or
3 Deck Porcelain tile mm equivalent
Sàn Sàn gạch men Eurotile / Kenzai / AmyGres hoặc
tương đương
SIZE
NO LOCATION ITEMS MATERIAL BRAND
KÍCH
VỊ TRÍ NỘI DUNG VẬT LIỆU TÊN NHÀ SẢN XUẤT
THƯỚC
MEP / HỆ THỐNG MEP
Air -
VRF system
Conditioner Daikin / Mitsubishi or equivalent
1 Hệ điều hòa
Hệ thông điều Daikin / Mitsubishi hoặc tương đương
trung tâm
hòa không khí
LG / Jinko solar / AE solar or
Solar panel
equavilent
2 Tấm năng
LG / Jinko solar / AE solar solar hoặc
lượng mặt trời
tương đương
Solar water
heater with Megasun / Son Ha / Thai Duong or
sensor equavilent
3
Bồn nước nóng Megasun / Son Ha / Thai Duong hoặc
NLMT - hệ tương đương
cảm ứng
Son Ha / Dai Thanh / Piseco or
Water tank equavilent
4
Bồn nước Son Ha / Dai Thanh / Piseco hoặc
tương đương
Video &
Comelit / Fermax / Liner or
Audio
equivalent
5 intercom
Comelit / Fermax / Liner hoặc tương
Hệ thống nghe
đương
nhìn

Switches and Legrand / Schneider / Siemens or


Sockets equivalent
6
Công tắc và ổ Legrand / Schneider / Siemens hoặc
cắm tương đương

Smart System
Included
7 Hệ thống thông
Bao gồm
minh

Updated on 10th Nov 2020


Cập nhật ngày 10.11.2020

You might also like