You are on page 1of 18

FREQUENTLY USED VOCABULARY - TỪ VỰNG THƯỜNG THẤY TRONG BÀI THI

A A2 A3 A4 A5 A6
1 Anyway ˈɛniˌweɪ   Dù sao Let's try anyway Cứ thử đại đi!
Following the
Tiếp theo, Sau bài phát biểu, chúng
2 Following ˈfɑloʊɪŋ   speech, we had
sau khi tôi đã ăn tối
dinner
Please refer to the Vui lòng tham khảo bản
3 Refer rɪˈfɜr   Tham khảo
map đồ
Tickets are available
4 Available əˈveɪləbəl   Có sẵn Vé có sẵn trực tuyến
online
Sở, phòng
5 Department dɪˈpɑrtmənt   The sales department Bộ phận bán hàng
ban
A large conference
6 Conference ˈkɑnfrəns   Hội nghị Một phòng hội nghị lớn
room
According to the
7 According to əˈkɔrdɪŋ tu   Theo như Theo như email
email
Who most likely is Người phụ nữ có khả
8 Likely ˈlaɪkli   Có khả năng
the woman? năng là ai?
Mời chào, What does the man Người đàn ông đề nghị
9 Offer ˈɔfər  
giúp đỡ offer to do? làm gì?
10 Equipment ɪˈkwɪpmənt   Trang thiết bị New office equipment Thiết bị văn phòng mới
Please provide me
Vui lòng cung cấp cho
11 Provide prəˈvaɪd   Cung cấp with your email
tôi địa chỉ email của bạn
address
Doanh nghiệp địa
12 Local ˈloʊkəl   Địa phương Local businesses
phương
13 Purchase ˈpɜrʧəs   Mua Purchase tickets Mua vé
Khai mạc,
14 Opening ˈoʊpənɪŋ   A job opening Một vị trí đang trống
trống
15 Construction kənˈstrʌkʃən   Xây dựng Construction project Dự án xây dựng
Du lịch, đi While touring the Trong khi tham quan
16 Tour tʊr  
tham quan factory nhà máy
17 Research ˈrisərʧ   Nghiên cứu Market research Nghiên cứu thị trường
18 Attend əˈtɛnd   Tham gia Attend a meeting Dự một hội nghị
Chuyển,
19 Delivery dɪˈlɪvəri   Change delivery date Thay đổi ngày giao hàng
giao hàng
I recently bought a Gần đây, tôi đã mua một
20 Recently ˈrisəntli   Gần đây
printer máy in
What is indicated Thông tin nào đúng về
21 Indicates ˈɪndɪˌkeɪts   Chỉ ra
about mr kato? ngài Kato?
An employee of a Một nhân viên của một
22 Employee ɪmˈplɔɪi   Nhân viên
hotel khách sạn
Bổ sung, Request additional
23 Additional əˈdɪʃənəl   Yêu cầu thêm nhân viên
thêm vào staff
Một cuộc khảo sát khách
24 Survey ˈsɜrˌveɪ   Khảo sát A customer survey
hàng
25 Review ˌriˈvju   Ôn tập Review a report Xem lại một báo cáo
26 Production prəˈdʌkʃən   Sản xuất The production area Khu vực sản xuất
Conveniently located
Vị trí thuận tiện gần ga
27 Located ˈloʊˌkeɪtəd   Nằm, đặt tại near a subway
tàu điện ngầm
station
Thông tin chi tiết về kế
28 Detail ˈditeɪl   Chi tiết Details of a plan
hoạch
Announce the Công bố người chiến
29 Announce əˈnaʊns   Thông báo
winners thắng
A computer repair Cửa hàng sửa chữa máy
30 Repair rɪˈpɛr   Sửa
shop tính
Sự tăng trưởng về
31 Increase ˈɪnˌkris  Tăng An increase in sales
doanh số
What is not included Cái gì không được đề
32 Include ɪnˈklud   Bao gồm
in the form? cập trong tờ biểu mẫu?

The item is currently Mặt hàng này hiện đang


33 Currently ˈkɜrəntli   Hiện tại
out of stock hết hàng
ˈædvərˌtaɪzɪŋ An advertising Một chiến dịch quảng
34 Advertising Quảng cáo
campaign cáo
We charge $50 for Chúng tôi tính phí $ 50
35 Charge ʧɑrʤ  Sạc điện
the service cho dịch vụ
Mr. Kato is expected Ngài Kato dự kiến ​sẽ
36 Expect ɪkˈspɛkt   Chờ đợi
to arrive tomorrow đến vào ngày mai

37 Firm fɜrm   Chắc chắn A family-owned firm Một công ty gia đình
38 Client ˈklaɪənt   Khách hàng Visit a client Thăm khách hàng
fəˈnænʃəl  /  Financial support Hỗ trợ tài chính từ chính
39 Financial Tài chính
ˌfaɪˈnænʃəl   from the government phủ

40 Annual ˈænjuəl   Hàng năm An annual report Một báo cáo thường niên
Make an online
41 Payment ˈpeɪmənt   Thanh toán Thanh toán trực tuyến
payment
42 Budget ˈbʌʤɪt   Ngân sách This year's budget Ngân sách năm nay
ˌæpləˈkeɪʃən 
43 Application Ứng dụng Fill out an application Điền vào đơn xin việc
Before signing a
44 Contract ˈkɑnˌtrækt   Hợp đồng Trước khi ký hợp đồng
contract
ˈmænəʤmən Sự quản lý, A management
45 Management Một hội thảo quản lý
t ban giám đốc seminar
An employee’s Năng lực thành tích của
46 Performance pərˈfɔrməns   Hiệu suất
performance một nhân viên
We are pleased with Chúng tôi hài lòng với
47 Pleased plizd Vừa lòng
the final result kết quả cuối cùng
48 Confirm kənˈfɜrm   Xác nhận Confirm a payment Xác nhận thanh toán
49 Award əˈwɔrd   Giải thưởng Award ceremony Lễ trao giải
50 Clothing ˈkloʊðɪŋ   Quần áo A clothing store Một cửa hàng quần áo
Sản phẩm được trưng
51 Display dɪˈspleɪ   Trưng bày Products on display
bày
Thí sinh, Unsuccessful Ứng viên không thành
52 Candidate ˈkændədeɪt  
ứng viên candidate công
Đề cập, What is stated about Điều gì được nêu về
53 State steɪt  
tuyên bố the hotel? khách sạn?
Triển lãm,
54 Exhibit ɪgˈzɪbɪt   A museum exhibit Một hiện vật
hiện vật
55 Session ˈsɛʃən   Phiên, buổi A Q&A session Một buổi hỏi đáp
Ghi chú, chú Please note that Vui lòng chú ý rằng giá
56 Note noʊt  
thích prices may change có thể thay đổi
57 Process ˈprɔˌsɛs   Quá trình Process an order Xử lý một đơn đặt hàng
Please read all the Xin vui lòng đọc tất cả
58 Instruction ɪnˈstrʌkʃən   Chỉ dẫn
instructions các hướng dẫn
Tư cách Sign up for
59 Membership ˈmɛmbərˌʃɪp   Đăng ký thành viên
thành viên membership
60 Agency ˈeɪʤənsi   Đại lý A travel agency Một đại lý du lịch
A Seattle-based Một công ty có trụ sở tại
61 Based beɪst   Dựa trên
company Seattle
62 Facility fəˈsɪlɪti   Cơ sở A research facility Một cơ sở nghiên cứu
63 Advance ədˈvæns   Nâng cao Advance notice Thông báo trước
64 Committee kəˈmɪti   Ủy ban Join a committee Tham gia một ủy ban
The event was
65 Successful səkˈsɛsfəl   Thành công Sự kiện đã thành công
successful
66 Excellent ˈɛksələnt  Xuất sắc Excellent service Dịch vụ xuất sắc
Công
67 Industry ˈɪndəstri   nghiệp, The fashion industry Ngành thời trang
ngành
68 Fee fi Lệ phí Pay a late fee Trả một khoản phí trễ
69 Accept əkˈsɛpt   Chấp nhận Accept an offer Chấp nhận một đề nghị
Prepare for an Chuẩn bị cho một sự
70 Upcoming ˈʌpˌkʌmɪŋ   Sắp tới
upcoming event kiện sắp tới
Cuốn tiểu thuyết mới
Muộn nhất, Haruki Murakami’s
71 Latest ˈleɪtəst   nhất của Haruki
mới nhất latest novel
Murakami
72 Submit səbˈmɪt   Gửi đi Submit a report Nộp báo cáo
ˌtrænspərˈteɪ Use public Sử dụng giao thông
73 Transportation Vận chuyển
ʃən   transportation công cộng
74 Resumé ˈrɛzəˌmeɪ   Đơn xin việc Send a resume Gửi đơn xin việc
Giám đốc Một giám đốc cấp cao
75 Executive ɪgˈzɛkjətɪv   A company executive
cấp cao (CEO, CFO, COO…)
Introduce a new line Giới thiệu một dòng sản
76 Introduce ˌɪntrəˈdus   Giới thiệu
of products phẩm mới
Have no previous Chưa có kinh nghiệm
77 Previous ˈpriviəs   Trước
experience trước đó
78 Proposal prəˈpoʊzəl   Sự đề nghị Review a proposal Xem lại một đề xuất
79 Supply ˈsʌpli   Cung cấp Office supplies Văn phòng phẩm
Đính kèm, My resume is Đơn xin việc của tôi
80 Enclosed ɪnˈkloʊzd  
trong nhà enclosed được kính kèm.
81 Policy ˈpɑləsi   Chính sách Returns policy Chính sách hoàn trả
Ghi danh, Register for Đăng ký lớp đào tạo cho
82 Register ˈrɛʤɪstər  
đăng kí employee training nhân viên
83 Arrange əˈreɪnʤ   Sắp xếp Arrange a meeting Sắp xếp buổi gặp mặt
84 Bill bɪl   Hóa đơn Receive a bill Nhận hóa đơn
85 Hire ˈhaɪər   Thuê Hire an assistant Thuê một trợ lý
86 Approve əˈpruv   Phê duyệt Approve the plan Phê duyệt kế hoạch
87 Conduct kənˈdʌkt   Tiến hành Conduct the survey Tiến hành khảo sát
An opportunity to Một cơ hội để làm việc
88 Opportunity ˌɑpərˈtunəti   Cơ hội
work with you với bạn
The deadline for the
89 Deadline ˈdɛˌdlaɪn   Hạn chót Thời hạn cho dự án
project
Một chuyên viên đào tạo
90 Corporate ˈkɔrpərət   Công ty A corporate trainer
của công ty
Sự bảo đảm,
91 Warranty ˈwɔrənti   A 3-year warranty Bảo hành 3 năm
bảo hành
92 Necessary ˈnɛsəˌsɛri  Cần thiết Necessary forms Các đơn cần thiết
dự trữ, đặt Reserve a room at a
93 Reserve rɪˈzɜrv   Đặt phòng tại khách sạn
chỗ hotel
94 Resident ˈrɛzɪdənt   Cư dân Local residents Cư dân địa phương
95 Create kriˈeɪt   Tạo nên Create a new logo Tạo logo mới
We are happy to Chúng tôi vui mừng
96 Inform ɪnˈfɔrm   Thông báo
inform you that thông báo cho bạn rằng
Allow customers to Cho phép khách hàng
97 Allow əˈlaʊ   Cho phép
pay online thanh toán trực tuyến
What problem does Người đàn ông đề cập
98 Mention ˈmɛnʃən   Đề cập
the man mention? đến vấn đề gì?

I really appreciate Tôi thực sự đánh giá cao


99 Appreciate əˈpriʃiˌeɪt   Cảm kích
your help sự giúp đỡ của bạn
Sản phẩm
100 Replacement rɪˈpleɪsmənt  Replacement parts Phần, phụ tùng thay thế
thay thế
FREQUENTLY USED VOCABULARY - TỪ VỰNG THƯỜNG THẤY TRONG BÀI THI

Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6

101 Update ˈʌpˌdeɪt   Cập nhật Traffic updates Cập nhật giao thông

102 Branch brænʧ   Chi nhánh Opening new Khai trương chi
branch nhánh mới
103 Paid peɪd   Đã thanh toán Paid leaves Nghỉ có lương
104 Unfortunately ənˈfɔrʧunətli   Không may Unfortunately, there Thật không may, có
are some problems một số vấn đề

105 Original əˈrɪʤənəl   Nguyên thủy In original condition Còn nguyên vẹn

106 Rent rɛnt   Thuê A rent increase Tăng tiền thuê


107 Memo ˈmɛˌmoʊ   Bản tin, bảng Writing memo Viết ghi nhớ
ghi nhớ
108 Luggage ˈlʌgɪʤ   Hành lý Shop for luggage Cửa hàng hành lý
109 Editor ˈɛdɪtər   Biên tập viên Newspaper editor Biên tập viên báo
110 Exhibition ˌɛksəˈbɪʃən   Triển lãm An art exhibition Triển lãm nghệ thuật

111 Leading ˈlidɪŋ   Dẫn đầu A leading company Một công ty hàng
đầu
112 Organization ˌɔrgənəˈzeɪʃən Cơ quan Lead an Lãnh đạo 1 tổ chức
organization
113 Release riˈlis   Giải phóng Release a new Phát hành album
album mới
114 Limited ˈlɪmɪtɪd   Hạn chế For a limited time Trong một thời gian
hạn chế
115 Procedure proʊˈsiʤər   Thủ tục A normal procedure Một thủ tục bình
thường
116 Experienced ɪkˈspɪriənst   Có kinh An experienced Một kỹ sư giàu kinh
nghiệm engineer nghiệm
117 Personal ˈpɜrsɪnɪl   Cá nhân All company Tất cả nhân viên
personnel công ty
118 Author ˈɔθər   Tác giả The author of a Tác giả của một
popular book cuốn sách nổi tiếng

119 Benefit ˈbɛnəfɪt   Lợi ích Employee benefits Phúc lợi của nhân
viên
120 Focus ˈfoʊkəs   Tiêu điểm, tập Focus on one point Tập trung vào một
trung điểm
121 Participate pɑrˈtɪsəˌpeɪt   Tham dự Participate in the Tham gia hội thảo
workshop
122 Cause kɔz   Nguyên nhân, The cause of the Nguyên nhân của
gây ra problem vấn đề
123 Degree dɪˈgri   Trình độ, bằng A degree in Bằng cấp về báo chí
cấp Journalism
124 Directly daɪˈrɛkli   Trực tiếp Purchase directly Mua trực tiếp từ một
from a website trang web
125 Host hoʊst   Chủ nhà, thiết The host of a Người dẫn chương
đãi television show trình truyền hình

126 Expert ˈɛkspərt   Chuyên gia An expert in the field Một chuyên gia
trong lĩnh vực này
127 Impressed ɪmˈprɛst   Ấn tượng We were impressed Chúng tôi đã rất ấn
by your knowledge tượng bởi kiến ​thức
của bạn
128 Mainly ˈmeɪnli   Chủ yếu Work mainly in the Làm việc chủ yếu
steel industry trong ngành thép
129 Suggestion səgˈʤɛsʧən   Gợi ý, đề xuất Make suggestions Góp ý kiến
130 Supplier səˈplaɪər   Nhà cung cấp Relationships with Mối quan hệ với các
suppliers nhà cung cấp
131 Document ˈdɑkjumɛnt   Tài liệu, ghi An important Một tài liệu quan
chú document trọng
132 Remind riˈmaɪnd   Nhắc nhở Remind employees Nhắc nhở nhân viên
about the policy về chính sách

133 Require ˌriˈkwaɪər   Yêu cầu Workers are Công nhân được
required to wear yêu cầu mặc đồng
uniforms phục
134 Representative ˌrɛprɪˈzɛntətɪv Người đại A sales Một đại diện bán
diện,Tiêu biểu representative hàng
135 Packaging ˈpækɪʤɪŋ   Bao bì The packaging area Khu vực đóng gói

136 Description dɪˈskrɪpʃən   Sự miêu tả A job description Mô tả công việc


137 Property ˈprɑpərti   Bất động sản, A property manager Một người quản lý
tài sản tài sản
138 Extension ɪkˈstɛnʃən   Sự mở rộng, Call me at Gọi cho tôi tại số
số nội bộ extension 4649 máy lẻ 4649
139 Inquire ɪnˈkwaɪr   Hỏi Inquire about a job Hỏi về một công việc

140 Merchandise ˈmɜrʧənˌdaɪz   Hàng hóa Display Trưng bày hàng hóa
merchandise
141 Highly ˈhaɪli   Cao Highly successful Doanh nghiệp cực
business kì thành công
142 Result rɪˈzʌlt   Kết quả The campaign Chiến dịch đã mang
resulted in success lại thành công.

143 Assistance əˈsɪstəns   Hỗ trợ Thank you for your Cám ơn sự giúp đỡ
assistance của bạn
144 Encourage ɪnˈkɜrəʤ   Khuyến khíchEmployees are Nhân viên được
encouraged to khuyến khích tham
attend the event dự sự kiện
145 Individual ˌɪndəˈvɪʤəwəl Cá nhân Each individual in Mỗi cá nhân trong
the company công ty
146 Laboratory ˈlæbrəˌtɔri   Phòng thí When entering the Khi vào phòng thí
nghiệm laboratory nghiệm
147 Consider kənˈsɪdər   Xem xét Consider working in Cân nhắc làm việc
Japan tại Nhật Bản
148 Headquarters ˈhɛdˌkwɔrtərz  Trụ sở chính Move the Chuyển trụ sở đến
headquarters to Boston
Boston
149 Ship ʃɪp   Chuyển hàng, We are ready to Chúng tôi đã sẵn
tàu ship your order sàng để gửi đơn
hàng
150 Commercial kəˈmɜrʃəl   Thương mại Commercial Tòa nhà thương mại
buildings
151 Device dɪˈvaɪs   Thiết bị A medical device Một thiết bị y tế
152 Intended ɪnˈtɛndɪd    Dành cho For whom is the Thông báo dành
notice intended? cho ai?
153 Brochure broʊˈʃʊr   Sách giới thiệu A product brochure Tài liệu giới thiệu
sản phẩm
154 Mail meɪl   Thư, gửi qua By express mail Bằng thư chuyển
bưu điện phát nhanh
155 Prefer prɪˈfɜr   Thích hơn I prefer to work part- Tôi thích làm việc
time bán thời gian
156 Response rɪˈspɑns   Phản hồi I am writing in Tôi đang viết thư trả
response to your lời thư của bạn
letter
157 Region ˈriʤən   Khu vực Companies in the Các công ty trong
region khu vực
158 Donation doʊˈneɪʃən   Quyên góp Donations to a Đóng góp cho một
museum bảo tàng
159 Quarter ˈkwɔrtər   Phần tư, Quý The third quarter Quý thứ ba
160 Agreement əˈgrimənt   Hiệp định, A rental agreement Hợp đồng cho thuê
hợp đồng
161 Journal ˈʤɜrnəl   Tạp chí A scientific journal Một tạp chí khoa học

162 Distribute dɪˈstrɪbjut   Phân phát Distribute a Phân phát tài liệu
document
163 Potential pəˈtɛnʃəl   Tiềm năng Potential customers Khách hàng tiềm
năng
164 Reschedule riˈskɛʤul   Sắp xếp lại Reschedule an Sắp xếp lại một
appointment cuộc hẹn
165 Renew rɪˈnu   Thay mới, gia Renew a contract Gia hạn hợp đồng
hạn
166 Warehouse ˈwɛrˌhaʊs   Nhà kho Ship from a Vận chuyển từ kho
warehouse
167 Refund ˈriˌfʌnd   Hoàn tiền A full refund Hoàn trả đầy đủ
168 Advise ədˈvaɪz   Khuyên nhủ What are the Những người nghe
listeners advised to được khuyên nên
do? làm gì?
169 Immediately ɪˈmidiətli   Ngay The tickets sold out Vé đã bán hết ngay
immediately lập tức.
170 Council ˈkaʊnsəl   Hội đồng The city council Hội đồng thành phố

171 Broadcast ˈbrɔdˌkæst   Phát sóng The program is Chương trình


usually broadcast thường được phát
on Saturday vào thứ bảy
172 Responsible riˈspɑnsəbəl   Chịu trách I am responsible for Tôi chịu trách nhiệm
nhiệm training employees đào tạo nhân viên

173 Avoid əˈvɔɪd   Tránh Avoid wasting time Tránh lãng phí thời
gian
174 Effective ɪˈfɛktɪv   Có hiệu lực Effective advertising Chiến dịch quảng
campaigns cáo hiệu quả

175 Invitation ˌɪnvɪˈteɪʃən   Lời mời Receive an invitation Nhận lời mời

176 Reduce rɪˈdus   Giảm Reduce prices Giảm giá


177 Vehicle ˈviɪkəl   Phương tiện Park a vehicle Đỗ xe
giao thông
178 Efficient ɪˈfɪʃənt   Hiệu quả Efficient use of Sử dụng năng
energy lượng hiệu quả
179 Manufacturer ˌmænjəˈfækʧə Nhà sản xuất A car manufacturer Một nhà sản xuất xe
rər   hơi
180 Comfortable ˈkʌmfərtəbəl   Thoải mái Comfortable rooms Phòng thoải mái và
and friendly staff nhân viên thân thiện

181 Correct kəˈrɛkt   Chính xác, sửa The correct address Địa chỉ chính xác

182 Downtown ˈdaʊnˈtaʊn   Khu trung tâm Downtown Nhà hàng trung tâm
restaurants
183 Method ˈmɛθəd   Phương pháp The method of Phương thức thanh
payment toán
184 Entire ɪnˈtaɪər   Toàn bộ The entire staff Toàn thể nhân viên
185 Range reɪnʤ   Phạm vi A wide range of Một loạt các dịch vụ
services
186 Setting ˈsɛtɪŋ  Cài đặt A hotel in a Một khách sạn trong
beautiful setting một khung cảnh đẹp

187 Apologize əˈpɑləˌʤaɪz   Xin lỗi We apologize for Chúng tôi xin lỗi vì
the inconvenience sự bất tiện này
188 Frequent ˈfrikwənt   Thường xuyên Frequent use of the Sử dụng internet
internet thường xuyên
189 Promotion prəˈmoʊʃən   Khuyến mãi, Tex’s promotion to Sự thăng chức lên
thăng chức sales manager giám đốc bán hàng
của Tex
190 Regarding rɪˈgɑrdɪŋ   Về Regarding your Về đơn hàng của
order bạn
191 Temporary ˈtɛmpəˌrɛri   Tạm thời Temporary workers Lao động tạm thời

192 Traditional trəˈdɪʃənəl   Truyền thống Traditional Italian Món ăn truyền


dishes thống của Ý
193 Admission ədˈmɪʃən   Nhận vào, Admission is free Vào cửa miễn phí
nhập viện for all members cho tất cả các thành
viên
194 Fit fɪt   Phù hợp The room can fit 50 Phòng có thể chứa
people 50 người
195 Reference ˈrɛfərəns   Tài liệu hoặc Contact a reference Liên hệ người
người tham chứng thực
khảo
196 Status ˈstætəs   Trạng thái Shipment status Tình trạng giao hàng

197 Fuel ˈfjuəl   Nhiên liệu Fuel cost Chi phí nhiên liệu
198 Nearly ˈnɪrli   Gần Nearly 2 years Gần 2 năm
199 Cafeteria ˌkæfəˈtɪriə   Quán cà phê Meet in the Gặp nhau trong
cafeteria for lunch quán ăn trưa
200 Determine dɪˈtɜrmən  Xác định, Determine how to Xác định cách bán
quyết tâm sell the product sản phẩm
FREQUENTLY USED VOCABULARY - TỪ VỰNG THƯỜNG THẤY TRONG BÀI THI

Column2
Column1 Column3 Column4 Column5 Column6
201 Expense ɪkˈspɛns Chi phí Travel expenses Chi phí đi lại
202 Overseas ˈoʊvərˈsiz Hải ngoại Overseas market Thị trường nước ngoài
203 Satisfied ˈsætɪˌsfaɪd   Hài lòng I am fully satisfied with Tôi hoàn toàn hài lòng với
the service dịch vụ
204 Appear əˈpɪr Xuất hiện Where would the article Bài viết có khả năng xuất
most likely appear? hiện ở đâu?

205 Develop dɪˈvɛləp Phát triển, xây Develop a plan Triển khai một kế hoạch
dựng
206 Improve ɪmˈpruv Cải tiến Improve customer Cải thiện dịch vụ khách
service hàng
207 Reasonable ˈrizənəbəl   Hợp lý A reasonable price Giá cả hợp lý
208 Unable əˈneɪbəl Không thể What is the man unable Người đàn ông không thể
to do? làm gì?
209 Delay dɪˈleɪ Trì hoãn All flights have been Tất cả các chuyến bay đã bị
delayed trì hoãn
210 Legal ˈligəl Pháp lý Legal advice Tư vấn pháp lý
211 Regulation ˌrɛgjəˈleɪʃən Quy định Under the regulations Theo quy định
212 Expand ɪkˈspænd Mở rộng Our business is Kinh doanh của chúng tôi
expanding đang mở rộng
213 Launch lɔnʧ Phóng, ra mắt The launch of a new Sự ra mắt của một sản
product phẩm mới
214 Recommend- ˌrɛkəmənˈdeɪ sự giới thiệu Letter of Giấy giới thiệu
ation ʃən recommendation
215 Direct daɪˈrɛkt   Thẳng thắn Please direct any Vui lòng gửi câu hỏi cho tôi
questions to me
216 Profit ˈprɑfɪt   Lợi nhuận Increase profits Tăng lợi nhuận
217 Seek sik Tìm kiếm Seek interns for the Tìm kiếm thực tập cho mùa
summer hè
218 Entry ˈɛntri Bài tham gia, The winning entry Các mục chiến thắng
Nhập cảnh
219 Claim kleɪm Yêu cầu File a claim Nộp một yêu cầu
220 Crew kru Nhóm, đội A repair crew Một đội sửa chữa
221 Demand dɪˈmænd Nhu cầu Meet demand Đáp ứng nhu cầu
222 Figure ˈfɪgjər Số liệu, Nhân Sales figures Số liệu bán hàng
vật
223 Raise reɪz Nâng cao, Raise money for charity Quyên tiền cho tổ chức từ
tăng thiện
224 Attach əˈtæʧ Đính kèm I have attached my Tôi đã đính kèm sơ yếu lý
resume lịch của tôi
225 Attract əˈtrækt Thu hút A way of attracting Cách thu hút khách hàng
customers
226 Insurance ɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm Provide health Cung cấp bảo hiểm y tế cho
insurance for nhân viên
employees
227 Departure dɪˈpɑrʧər Khởi hành The scheduled Ngày khởi hành dự kiến
departure date
228 Mayor ˈmeɪər Thị trưởng The mayor of Tex town Thị trưởng thành phố Tex

229 Balance ˈbæləns Cân đối An account balance Số dư tài khoản


230 Estimate ˈɛstəmət   Ước tính, bản An estimate for the Dự toán cho dự án
dự toán project
231 District ˈdɪstrɪkt Quận, khu A commercial district Khu thương mại
232 Former ˈfɔrmər Trước đây A former employee Một cựu nhân viên
233 Modern ˈmɑdərn Hiện đại Design a modern Thiết kế một tòa nhà hiện
building đại
234 Tip tɪp tiền boa Tips on packing Mẹo đóng gói
235 Establish ɪˈstæblɪʃ Thành lập Established a business Thành lập doanh nghiệp

236 Option ˈɔpʃən  Tùy chọn An option to change the Có thể thay đổi ngày
date
237 Retire rɪˈtaɪr Về hưu Retire after 20 years of Nghỉ hưu sau 20 năm phục
service vụ
238 Search sɜrʧ Tìm kiếm The search for the next Việc tìm kiếm vị chủ tịch tiếp
president theo
239 Specific spəˈsɪfɪk   Cụ thể A specific example Một ví dụ cụ thể
240 Agricultural ægrɪˈkʌlʧərəl Nông nghiệp Agricultural technology Công nghệ nông nghiệp

241 Historical hɪˈstɔrɪkəl Lịch sử Historical figures Nhân vật lịch sử


242 Helpful ˈhɛlpfəl Hữu ích I hope you find this Tôi hy vọng thông tin này
information helpful hữu ích với bạn
243 Complaint kəmˈpleɪnt Lời phàn nàn Complaints about the Khiếu nại về tiếng ồn
noise
244 Related rɪˈleɪtɪd   Liên quan Experience in a related Kinh nghiệm trong một lĩnh
field vực liên quan
245 Simply ˈsɪmpli Đơn giản Simply fill out the form Chỉ cần điền vào mẫu đơn
below bên dưới
246 Unique juˈnik Độc nhất Offer a unique Cung cấp một cơ hội duy
opportunity nhất
247 Concerning kənˈsɜrnɪŋ Liên quan Any questions Mọi thắc mắc liên quan đến
concerning the order đơn hàng
248 Reputation ˌrɛpjəˈteɪʃən Uy tín A well-deserved Một danh tiếng xứng đáng
reputation
249 Ability əˈbɪləti Có khả năng Ability to speak three Khả năng nói ba ngôn ngữ
languages
250 Arrival əˈraɪvəl Đến The time of arrival Thời điểm đến
251 Familiar fəˈmɪljər Quen I am familiar with the Tôi quen thuộc với khu vực
area
252 Ideal aɪˈdil Lý tưởng In ideal location Ở vị trí lý tưởng
253 Maintain meɪnˈteɪn Duy trì Maintain website Duy trì trang web
254 Landscaping ˈlændˌskeɪpɪ Cảnh quan A landscaping company Một công ty trang trí cảnh
ŋ quan sân vườn
255 Organize ˈɔrgəˌnaɪz Tổ chức Organize an event Tổ chức một sự kiện
256 Significant sɪgˈnɪfɪkənt   Có ý nghĩa A significant increase in Lợi nhuận tăng đáng kể
profits
257 Occasion əˈkeɪʒən Dịp A special occasion Một dịp đặc biệt
258 Standard ˈstændərd Tiêu chuẩn Safety standards Tiêu chuẩn an toàn
259 Background ˈbækˌgraʊnd Lý lịch An impressive educational Một nền tảng giáo dục ấn
background tượng
260 Guided ˈgaɪdɪd   Hướng dẫn A guided tour Một tour du lịch có hướng
dẫn
261 Advanced ədˈvænst Nâng cao Advanced technology Công nghệ tiên tiến
262 Alternative ɔlˈtɜrnətɪv Thay thế An alternative date Một ngày khác
263 Confident ˈkɑnfədənt Tự tin I'm confident I can do it Tôi tự tin tôi có thể làm
được
264 Decade ˈdɛkeɪd   Thập kỷ Over the past two Trong hai thập kỷ qua
decades
265 Initial ɪˈnɪʃəl Ban đầu Attend the initial training Tham dự buổi đào tạo ban
session đầu
266 Separate ˈsɛprət   Tách rời My order arrived in two Đơn hàng của tôi đến trong
separate shipments hai lô hàng riêng biệt

267 Celebration ˌsɛləˈbreɪʃən Lễ kỷ niệm The grand opening Lễ khai trương


celebration
268 Concern kənˈsɜrn Mối quan ngại Express concern Thể hiện sự quan tâm

269 Environment ɪnˈvaɪrənmən Môi trường Work environment Môi trường làm việc
t
270 Operate ˈɔpəˌreɪt   Vận hành Operate a machine Vận hành máy an toàn
safely
271 Various ˈvɛriəs Khác nhau Various designs and Các thiết kế và mẫu đa
patterns dạng
272 Brief brif Tóm tắt A brief report Một báo cáo ngắn gọn
273 Full-time fʊl-taɪm Toàn thời gian Full-time employees Nhân viên toàn thời gian

274 Overall ˈoʊvəˌrɔl   Nhìn chung The overall budget Ngân sách tổng thể
275 Achieve əˈʧiv Hoàn thành Achieve a sales target Đạt được mục tiêu bán
hàng
276 Basis ˈbeɪsɪs   Nền tảng Pay on a monthly basis Thanh toán hàng tháng

277 Complex kəmˈplɛks   Khu phức hợp A sports complex Khu phức hợp thể thao

278 Delighted dɪˈlaɪtɪd   Vui mừng We are delighted to see Chúng tôi rất vui được gặp
you bạn
279 Obtain əbˈteɪn Đạt được Obtain information from Lấy thông tin từ internet
the internet
280 Honor ˈɑnər Tôn vinh Honor an employee Tôn vinh một nhân viên
281 Properly ˈprɑpərli Đúng, phù hợp Properly trained staff Nhân viên được đào tạo
đúng cách
282 Suitable ˈsutəbəl Thích hợp Suitable for outdoor use Thích hợp cho sử dụng
ngoài trời
283 Electronic ɪˌlɛkˈtrɑnɪk Điện tử Personal electronic Thiết bị điện tử cá nhân
devices
284 Finalize ˈfaɪnəˌlaɪz Hoàn thiện Finalize a contract Hoàn thiện, kí kết hợp đồng

285 Generous ˈʤɛnərəs Hào phóng Generous donation to a Sự quyên góp hào phóng
charity cho một tổ chức từ thiện
286 Preparation ˌprɛpəˈreɪʃən Chuẩn bị In preparation for an Để chuẩn bị cho một sự
event kiện
287 Duty ˈdjuti  Nhiệm vụ Main duties of a teacher Nhiệm vụ chính của giáo
viên
288 Earn ɜrn Kiếm Earn the respect of Có được sự tôn trọng của
people mọi người
289 Willing ˈwɪlɪŋ Sẵn lòng I am willing to work Tôi sẵn sàng làm việc ở
overseas nước ngoài
290 Worth wɜrθ Đáng giá The book is worth Cuốn sách đáng đọc
reading
291 Fund fʌnd Quỹ, tài trợ A project funded by the Một dự án được tài trợ bởi
government chính phủ
292 Overnight ˈoʊvərˈnaɪt Qua đêm Free overnight delivery Giao hàng qua đêm miễn
phí
293 Particularly pərˈtɪkjələrli   Đặc biệt Particularly interested in Đặc biệt quan tâm đến lịch
history sử
294 Aspect ˈæˌspɛkt Khía cạnh Every aspect of a Mọi khía cạnh của một dự
project án
295 Hesitate ˈhɛzəˌteɪt Do dự Please do not hesitate Xin vui lòng liên hệ với
to contact us chúng tôi
296 Involved ɪnˈvɑlvd Có tính liên I was not involved with Tôi đã không tham gia vào
quan the project dự án
297 Regularly ˈrɛgjələrli Thường xuyên A regularly updated list Một danh sách được cập
nhật thường xuyên
298 Scholarship ˈskɑlərˌʃɪp Học bổng Apply for a scholarship Xin học bổng

299 Shortly ˈʃɔrtli Một thời gian The meeting will begin Cuộc họp sẽ bắt đầu trong
ngắn shortly ít phút
300 Automobile ˈɔtəmoʊˌbil  Ô tô Automobile Sản xuất ô tô
manufacturing
FREQUENTLY USED VOCABULARY - TỪ VỰNG THƯỜNG THẤY TRONG BÀI THI

Column1
Column2 Column3 Column4 Column5 Column6
301 Deposit dɪˈpɑzət   Tiền gửi A security deposit Tiền gửi đảm bảo
302 Contain kənˈteɪn   Chứa The book ontains Cuốn sách bao gồm thông tin
useful information hữu ích
303 Content ˈkɑntɛnt   Nội dung The contents of the Nội dung của cuốn sách
book
304 Proof pruf Bằng chứng Proof of purchase Bằng chứng mua hàng
305 Affect əˈfɛkt   Có ảnh Affect the price Ảnh hưởng đến giá cả
hưởng đến
306 Recognize ˈrɛkəgˌnaɪz   Nhìn nhận Our products are Sản phẩm của chúng tôi nổi
recognized for their tiếng về chất lượng.
quality
307 Represent ˌrɛprɪˈzɛnt   Đại diện Represent the Đại diện công ty
company
308 Transfer ˈtrænsfər   Chuyển Tex was transferred Ông Tex đã được chuyển đến
khoản to Alaska Alaska
309 Anniversary ˌænəˈvɜrsəri   Ngày kỷ niệm Celebrate the 20th Kỷ niệm 20 năm
anniversary
310 Automatically ˌɔtəˈmætɪkli   Tự động The machine will Máy sẽ tự động tắt
automatically shut
down
311 Capacity kəˈpæsɪti   Sức chứa Production capacity Sản lượng sản xuất
312 Destination ˌdɛstɪˈneɪʃən   Nơi Đến Travel destinations Điểm du lịch
313 Grant grænt Ban cho, cấp Obtain a grant Nhận được một khoản trợ cấp
vốn
314 Publish ˈpʌblɪʃ   Công bố, xuất Publish a magazine Xuất bản một tạp chí
bản
315 Accompany əˈkʌmpəni   Đồng hành The book is Cuốn sách được kèm theo
accompanied by a một đĩa CD
CD
316 Economic ˌikəˈnɑmɪk   Thuộc kinh tế Economic growth Tăng trưởng kinh tế

317 Extremely ɛkˈstrimli   Cực kì Check extremely Kiểm tra cực kỳ cẩn thận
carefully
318 Institution ˌɪnstɪˈtuʃən   Tổ chức giáo A financial Một tổ chức tài chính
dục institution
319 Accurate ˈækjərət   Chính xác Accurate sales Số liệu bán hàng chính xác
figures
320 Compete kəmˈpit  Tranh đua Compete with large Cạnh tranh với các công ty lớn
companies
321 Emphasize ˈɛmfəˌsaɪz   Nhấn mạnh Emphasize a point Nhấn mạnh một điểm
322 Aware əˈwɛr   Nhận thức I was aware of the Tôi đã nhận thức được vấn đề
được problem
323 Crowded ˈkraʊdɪd   Đông người The town is Thị trấn rất đông khách du
crowded with lịch.
324 Praise preɪz   Khen ngợi The team was Nhóm đã được CEO khen
praised by the CEO ngợi
325 Valuable ˈvæljəbəl   Quý giá A valuable addition Một bổ sung có giá trị cho đội
to the team
326 Explore ɪkˈsplɔr   Khám phá Explore a possibility Suy xét về một khả năng
327 Found faʊnd   Thành lập ( V Found a company Thành lập một công ty
nguyên mẫu)

328 Function ˈfʌŋkʃən   Chức năng Basic functions Chức năng cơ bản
329 Impact ˈɪmpækt   Va chạm Have a negative Có tác động tiêu cực đến môi
impact on the trường
environment
330 Amazing əˈmeɪzɪŋ   Kinh ngạc An amazing Thành công đáng kinh ngạc
331 Assure əˈʃʊr  Traấn an Assure Tex that he Đảm bảo với Tex rằng anh ta
will be promoted sẽ được thăng chức
332 Cooperation koʊˌɑpəˈreɪʃən   Hợp tác Thank you for your Cảm ơn sự hợp tác của bạn
cooperation
333 Popularity ˌpɑpjəˈlɛrəti   Phổ biến A rise in popularity Suự nổi tiếng ngày càng tăng

334 Permit pərˈmɪt   Giấy phép A construction Giấy phép xây dựng
permit
335 Solve sɑlv   Gỡ rối Solve a problem Giải quyết vấn đề
336 Vote voʊt   Bỏ phiếu Vote against the Bỏ phiếu chống lại đề xuất
proposal
337 Crop krɑp   Mùa vụ Locally grown crops Mùa màng địa phương
338 Neighborhood ˈneɪbərˌhʊd   Khu vực lân There are no hotels Không có khách sạn trong khu
cận in this neighborhood phố này
339 Permanent ˈpɜrmənənt   Dài hạn The permanent Hiện vật triễn lãm vĩnh viễn
exhibit
340 Regret rəˈgrɛt  Hối tiếc We regret to inform Chúng tôi rất tiếc phải thông
you that báo cho bạn rằng
341 Slightly ˈslaɪtli   Ít Slightly increased Tăng nhẹ từ 24 đến 27%
from 24 to 27 per
cent
342 Complicated ˈkɑmpləˌkeɪtəd   Phức tạp The system is very Hệ thống rất phức tạp
complicated
343 Factor ˈfæktər   Hệ số, yếu tố Various factors Các yếu tố khác nhau

344 Favorable ˈfeɪvərəbəl   Thuận lợi Favorable customer Đánh giá tốt từ phía khách
reviews hàng
345 Guarantee ˌgɛrənˈti   Bảo hành Guarantee same- Đảm bảo giao hàng trong
day delivery ngày
346 Mechanical məˈkænɪkəl   Cơ khí Due to mechanical Do sự cố máy móc
trouble
347 Priority praɪˈɔrəti   Sự ưu tiên A high priority Ưu tiên cao
348 Relatively ˈrɛlətɪvli  Tương đối Relatively recent Xu hướng tương đối mới
trend
349 Resource ˈrisɔrs   Nguồn Water is an Nước là nguồn tài nguyên
important natural thiên nhiên quan trọng
resource
350 Shuttle ˈʃʌtəl   Phương tiện Free shuttle service Dịch vụ đưa đón miễn phí
đưa đón
351 Divide dɪˈvaɪd   Chia ra The catalog is Danh mục được chia thành ba
divided into three phần
sections
352 Native ˈneɪtɪv   Tự nhiên, gốc A singer native to Một ca sĩ quê ở thị trấn (này).
gác the town
353 Afford əˈfɔrd   Có khả năng We can't afford to Chúng ta không thể làm vậy
mua, chi tiêu do that được
354 Income ˈɪnˌkʌm   Thu nhập High income Thu nhập cao
355 Occur əˈkɜr   Xảy ra Damage occurred Thiệt hại xảy ra trong quá trình
during shipment vận chuyển
356 Saving ˈseɪvɪŋ   Tiết kiệm Significant savings Tiết kiệm đáng kể
357 Findings ˈfaɪndɪŋz   Kết quả Research findings Kết quả nghiên cứu
358 Locate ˈloʊˌkeɪt   Định vị I was unable to Tôi không thể xác định vị trí
locate the book cuốn sách
359 Postpone poʊˈspoʊn   Trì hoãn Postpone a meeting Trì hoãn một cuộc họp
360 Preserve prɪˈzɜrv   Bảo quản Preserve the Giữ gìn môi trường
environment
361 Prove pruv Chứng minh Prove to be difficult (Chủ ngữ) mang tính thử
thách.
362 Exact ɪgˈzækt  Chính xác I can't remember Tôi không thể nhớ ngày chính
the exact date xác
363 Gain geɪn   Thu được Gain popularity Trở nên phổ biến
364 Labor ˈleɪbər   Lao động Labor cost Chi phí nhân công
365 Regard rɪˈgɑrd  Trân trọng, Be widely regarded Được nhiều người coi là
lời thăm hỏi as
366 Closely ˈkloʊsli   Gần gũi, kĩ Work closely with Hợp tác chặt chẽ với các
càng local businesses doanh nghiệp địa phương
367 Deserve dɪˈzɜrv   Xứng đáng Deserve a Xứng đáng được thăng chức
promotion
368 Identify aɪˈdɛnəˌfaɪ   Nhận định Identify problems Xác định vấn đề
369 Loyal ˈlɔɪəl  Trung thành Loyal customers Khách hàng thân thiết
370 Promising ˈprɑməsɪŋ   Hứa hẹn, The most promising Ứng viên triển vọng nhất
tiềm năng applicant
371 Stress strɛs   Nhấn mạnh Stress the Nhấn mạnh tầm quan trọng
importance of của việc đọc
reading
372 Analyze ˈænəˌlaɪz   Phân tích Analyze customer Phân tích phản hồi của khách
feedback hàng
373 Commission kəˈmɪʃən   Uỷ ban, giao The report was Báo cáo được ủy quyền bởi
việc commissioned by Tex Corporation
Tex Corporation
374 Committed kəˈmɪtəd   Cam kết We are committed Chúng tôi cam kết cung cấp
to providing quality dịch vụ chất lượng
service
375 Comparison kəmˈpɛrəsən   So sánh A cost comparison So sánh chi phí
376 Component kəmˈpoʊnənt   Thành phần Electronic Linh kiện điện tử
components
377 Enable ɛˈneɪbəl   Kích hoạt Enable staff to work Cho phép nhân viên làm việc
from home tại nhà
378 Enjoyable ɛnˈʤɔɪəbəl   Có thể An enjoyable stay at Một kỳ nghỉ thú vị tại khách
thưởng thức a hotel sạn
379 Existing ɪgˈzɪstɪŋ   Hiện tại Existing customers Khách hàng hiện tại
380 Flyer ˈflaɪər   Tờ rơi Post a flyer Gửi một tờ rơi
381 Proceed proʊˈsid   Tiến hành Proceed to the Tiếp tục đến cổng lên máy bay
boarding gate
382 Prevent prɪˈvɛnt   Ngăn chặn Tex prevented us Tex ngăn chúng tôi vào phòng
from entering the
room
383 Alike əˈlaɪk   Như nhau Teachers and Giáo viên và học sinh cũng
students alike vậy
384 Appoint əˈpɔɪnt   Bổ nhiệm I was appointed Tôi được bổ nhiệm làm chủ
chairperson of the tịch ủy ban
committee
385 Connection kəˈnɛkʃən   Kết nối A high-speed Kết nối internet tốc độ cao
internet connection
386 Eager ˈigər  Hăng hái I am eager to learn Tôi háo hức học hỏi những
new things điều mới
387 Ease iz Giảm bớt Ease of use Dễ sử dụng
388 Fairly ˈfɛrli   Công bằng, Fairly common Khá phổ biến
tương đối
389 Absolutely ˌæbsəˈlutli   Chắc chắn Absolutely free of Hoàn toàn miễn phí
charge
390 Atmosphere ˈætməˌsfɪr   Không khí A warm atmosphere Một bầu không khí ấm áp
391 Calculate ˈkælkjəˌleɪt   Tính toán Calculate delivery Tính toán chi phí giao hàng
costs
392 Contrast ˈkɑntræst   Tương phản In contrast to last Ngược lại với năm ngoái
year
393 Monitor ˈmɑnətər   Giám sát Monitor the quality Giám sát chất lượng sản
of products phẩm
394 Occasionally əˈkeɪʒənəli   Thỉnh thoảng I occasionally travel Tôi thỉnh thoảng đi du lịch
abroad nước ngoài
395 Practical ˈpræktɪkəl   Thực tiễn Practical experience Kinh nghiệm thực tế
396 Serious ˈsɪriəs   Nghiêm trọng A serious problem Một vấn đề nghiêm trọng
397 Strength strɛŋkθ   Sức mạnh, The strength of Sức mạnh, độ cứng, độ bền
sở trường materials của vật liệu
398 Equally ˈikwəli   Bằng nhau Equally important Quan trọng như nhau
399 Import ˈɪmpɔrt   Nhập khẩu Imports from china Nhập khẩu từ Trung Quốc
400 Informal ɪnˈfɔrməl  Không chính An informal survey Một cuộc khảo sát không
thức chính thức

You might also like