Professional Documents
Culture Documents
CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ GIỐNG ĐỰC VÀ GIỐNG CÁI
CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ GIỐNG ĐỰC VÀ GIỐNG CÁI
1.
–tion/ * la solution: giải pháp, l’action: hoạt động, la relation: mối quan hệ, la
ion communication: sự truyền thông/ giao tiếp, la nation: quốc gia/dân tộc.
– sino * la télévision: tivi, l’invasion: cuộc xâm lược, la décision: quyết định.
– xion * la connexion: sự kết nối, la religion: tôn giáo, la région: vùng, miền.
2. – ie * la chime: hóa học, la démocratie: chế độ dân chủ, la vie: cuộc sống
3. – té * la réalité: thực tế, la société: công ty, la beauté: vẻ đẹp, la santé: sức
khỏe, la liberté: sự tự do, l’égalité: bình đẳng.
4. – * la culture: văn hóa, la peinture: tranh/ hội họa, la voiture: ô tô, la
ure lecture: sự đọc, la nature: thiên nhiên
5. – la bicyclette: xe đạp, la fillette: cô gái bé nhỏ, la maisonnette: ngôi nhà
ette nhỏ, la voiturette: xe con
6. –
esse l’adresse: địa chỉ, la jeunesse: tuổi trẻ, la vitesse: vận tốc,
* la salade: rau xa-lách, la promenade: sự đi dạo, dắt đi chơi, l’ambassade:
đại sứ quán,
7.
* la méthode: phương pháp, la pagode: chùa,
– ade
– ode
Exception: la plasmode : hợp bào
– ude
* la solitude: sự cô đơn, la certitude: sự xác thực/ sự tin chắc
8. – * la comparaison: sự so sánh, la maison: nhà, la raison: lý do, la saison:
aison mùa
* la journée: ngày, la matinee: buổi sáng, la soirée: buổi tối
9. – ée
Exceptions: Le muse (nf): bảo tàng, le lycée (nf): trường trung học, le
trophée: chiến tích
* la différence: sự khác nhau, l’urgence: khẩn cấp, la confidence: tự tin,
l'essence: tinh chất, xăng
10.
* la connaissance: sự hiểu biết/ kiến thức, l’espérance: sự kỳ vọng, kỳ
– ence
vọng, la tolerance: sự khoan dung,
– ance
* la danse: nhảy/khiêu vũ
– anse
* la dépense: sự chi tiêu/ chi phí
– ense
Exception: le silence (n.m): sự im lặng