Professional Documents
Culture Documents
Than So
Than So
14/1/1989VH ĐĐ 30/10/1990 VH
5 6 3
Các năm có lợi Các năm nguy hiểm Các năm có lợi
1998 1998 2000 1997 1993 1988 1999
2007 2007 2009 2006 2002 1997 2008
2016 2016 2018 2015 2011 2006 2017
2025 2025 2027 2024 2020 2015 2026
2034 2034 2036 2033 2029 2024 2035
2043 2043 2045 2042 2038 2033 2044
2052 2052 2054 2051 2047 2042 2053
ĐĐ
5
Các năm có lợi Các năm nguy hiểm Các năm có lợi
1999 1998 1999 1999 1993 1988 2008
2008 2007 2008 2008 2002 1997 2017
2017 2016 2017 2017 2011 2006 2026
2026 2025 2026 2026 2020 2015 2035
2035 2034 2035 2035 2029 2024 2044
2044 2043 2044 2044 2038 2033 2053
2053 2052 2053 2053 2047 2042 2062
Các năm có lợi Các năm nguy hiểm Các năm có lợi
2002 1998 2005 1999 1993 1988 1988
2011 2007 2014 2008 2002 1997 1997
2020 2016 2023 2017 2011 2006 2006
2029 2025 2032 2026 2020 2015 2015
2038 2034 2041 2035 2029 2024 2024
2047 2043 2050 2044 2038 2033 2033
2056 2052 2059 2053 2047 2042 2042
Ngô Thị Hồng Nhung
4/11/1996 VH ĐĐ Các năm nguy hiểm
4 13/4
Các năm có lợi Các năm nguy hiểm Vận niên thái độ
2005 2007 2009 2006 2004 1999 Vận niên đường đời
2014 2016 2018 2015 2013 2008 Thái độ thử thách
2023 2025 2027 2024 2022 2017
2032 2034 2036 2033 2031 2026
2041 2043 2045 2042 2040 2035
2050 2052 2054 2051 2049 2044
2059 2061 2063 2060 2058 2053
ĐĐ
1
ĐĐ
5
Các năm có lợi Các năm nguy hiểm Các năm có lợi
2000 1998 2002 1999 1993 1988
2009 2007 2011 2008 2002 1997
2018 2016 2020 2017 2011 2006
2027 2025 2029 2026 2020 2015
2036 2034 2038 2035 2029 2024
2045 2043 2047 2044 2038 2033
2054 2052 2056 2053 2047 2042
7.9653
8.5
8
12.75
29.25
25.071
4 1 5
1953 1950 1954
1962 1959 1963
1971 1968 1972
1980 1977 1981
1989 1986 1990
1998 1995 1999
2007 2004 2008
2016 2013 2017
2025 2022 2026
1947
1956
1965
1974
1983
1992
2001
2010
2019
5 7 4
1998 2000 1997
2007 2009 2006
2016 2018 2015
2025 2027 2024
T9/2020 tđ chỗ ở. T10/2024 ttuc học
T10/2020 đến T7/2021 chú ý SK,
Thư hỏi tích lũy kiến thức, ko nên tđổi gì
khác. T9/2029 nên tđ chỗ ở hoặc CV
6 9 1 Luân
làm. T9/2022 thích hợp tđ c
3 1
9 1
4 5 2 1
1 3 2 1 3
Mốc 1 2 3 4 5
Đỉnh KTT 8 4 5 9 3
Tuổi 11 33 42 51 60
Năm 1912 1934 1943 1952 26/8
Mốc 1 2 3 4 5
Đỉnh KTT 2 1 1 1 1
Tuổi 30 39 48 57 66
Năm 1931 1940 1949 1958 1967
Năm xảy ra 1935 1943 1948 1953 1954 1957 1963 1972
Vận niên thái độ 22/4 21/3 26/8 22/4 23/5 26/8 23/5 23/5
Vận niên đ/đ 33/6 32/5 37/10/1 33/6 34/7 37/10/1 34/7 34/7
Thái độ thử thách 20/2 19/10/1 24/6 20/2 21/3 24/6 21/3 21/3
Năm xảy ra 1929 1934 1939 1944 1948 1953 trừ 2 cộng 6
Vận niên thái độ 25/7 21/3 26/8 22/4 26/8 22/4
Vận niên đ/đ 36/9 32/5 37/10/1 33/6 37/10/1 33/6
Thái độ thử thách 23/5 19/10/1 24/6 20/2 24/6 20/2
cộng 4 cộng 8
trừ 2 cộng 6
39