You are on page 1of 4

NPTS/BM.

40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL

CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUYỀN TẢI ĐIỆN


POWER TRANSMISSION SERVICE COMPANY
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT 2
SERVICE CENTER 2

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM BẢO VỆ KHOẢNG CÁCH


(Distance protection Test Report)
Tên dự án ( Project): Trạm biến áp 220kV KonTum
Vị trí lắp đặt (Site): Ngăn lộ 112
Tên thiết bị(Model): SEL 311C Số chế tạo(Serial N0): 1143600156
Hãng sản xuất(Manufacturer): SEL Kiểu(Type): F21
Đối tượng bảo vệ (Protection Object): Ngăn lộ 112
Thiết bị thí nghiệm (Test equipment): Omicron CMC 256
Nơi thí nghiệm (Location test): Trạm 220kV KonTum Ngày thí nghiệm (Test date): 23/03/2019
Tỉ số biến điện áp Line VT ratio: 110/1,73 - 0,11/1,73 Tỉ số biến dòng điện 1200/1
(VT ratio): Bus VT ratio: 110/1,73 - 0,11/1,73 (CT ratio)  :
Lý do thí nghiệm (Purpose of test): Thí nghiệm định kỳ
Phiếu chỉnh định (Setting Order): A3-35-2018, Ngày 29/11/2018.
Các chức năng được kiểm tra và cài đặt: Kiểm tra Cài đặt
(Tested and set functions) (Tested) (Set)
1. Kiểm tra sơ bộ (Visual Inspection)  
2. Kiểm tra đo lường (Metering checks)  
3. Chức năng bảo vệ khoảng cách (Distance Protection)  
4. Bảo vệ quá dòng pha (Phase OC Protection)  
5. Bảo vệ quá dòng chạm đất (Earth fault OC Protection)  
6. Chức năng bảo vệ điện áp (Voltage check mode)  
7. Kiểm tra bộ ghi sự cố, sự kiện (Fault recorders, Event)  
8. Kiểm tra đồng bộ thời gian (time synchronising check)  
9. Kiểm tra dưới tải (On - Load test)  
KẾT LUẬN (Conclusion): Các hạng mục đã thí nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật.
(All testes have been performed completely according to test standard and pass)
Đà Nẵng, ngày 23 tháng 03 năm 2019
Người thí nghiệm Đội phó đội thí nghiệm GIÁM ĐỐC
(Testers) (Deputy head of (Director)
department)

1. Đặng Công Tâm


2. Đoàn Thanh Hải

Đinh Xuân Động

Page 1 of 4
NPTS/BM.40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM


(TESTING RESULTS)

1. Kiểm tra sơ bộ (Visual Inspection):


1. Kiểm tra bên ngoài (Serial number on case, module and cover checked) 
2. Kiểm tra mạch dòng, mạch áp (Current & Voltage Circuits checked) 
3. Kiểm tra sơ đồ nguyên lý (External wiring checked - if available) 
4. Kiểm tra tiếp địa an toàn (Earth connection to case checked) 
5. Kiểm tra cách điện (Insulation checked) 
6. Kiểm tra nguồn nuôi (Auxiliary power checked) 
2. Kiểm tra đo lường (Metering checks): Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
Giá trị đưa vào Giá trị tải tính toán Giá trị tải trong rơle
(Injected values) (Calculated values) (Measured values in Relay)
U I  P Q P Q
Pha (độ)
U(kV) I (A)
(V) (A) (MW) (MVAr) (MW) (MVAr)
A 63,5 1 0 76 0 63,46 1199,042 76,097 -0,12
B 63,5 1 -120 76 0 64,49 1200,391 76,128 -0,14
C 63,5 1 120 76 0 61,47 1199,431 74,159 1,920
3P / / / 228 0 / / 226,367 1,648
Usynch 63,5 63,456
3. Chức năng bảo vệ khoảng cách (Distance Protection):
Kiểm tra bảo vệ F21 bị khóa khi mất áp Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 

(Mô phỏng tải định mức, mất áp 1 pha, hai pha và 3 pha)

Bảo vệ khoảng cách pha-pha (Phase- Phase Distance) Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
Giá trị đặt Giá trị tác động
Vùng (Setting Values) (Tripping Values)
(Zone)
X () R() t (ms) X () R() t (ms)
1 1,59 12,5 1000 1,5 12 1003
2 OFF OFF / / / 304
3 1,59 30 1000 1,5 29 1002
Bảo vệ khoảng cách pha-đất (Phase- Earth Distance) Đạt (Pass)  Không đạt (fail) 
Giá trị đặt Giá trị tác động
Vùng (Setting Values) (Tripping Values)
(Zone)
X () R() t (ms) X () R() t (ms)
1 1,59 12,5 1000 1,5 12 1003
2 OFF OFF / / / 304
3 1,59 30 1000 1,5 29 1002

Page 2 of 4
NPTS/BM.40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL
4. Bảo vệ quá dòng pha (Phase OC Protection): Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
Bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh (Instantaneous Phase Overcurrent)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Cấp
(Setting Values) (Tripping Values)
tác
động Sự cố
(Stage) (Fault I (A) T (ms) I (A) T (ms)
)
A-N 1,21 3301
B-N 1,21 3301
C-N 1,21 3301
Cấp 1 A-B 1,2 3300 1,21 3301
B-C 1,21 3301
A-C 1,21 3301
ABC 1,21 3301
5. Bảo vệ quá dòng chạm đất (Earth fault OC Protection): Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
Bảo vệ quá dòng chạm đất không hướng (Earth fault OC Protection)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Cấp
tác (Setting Values) (Tripping Values)
động Sự cố IE TE
(Stage) (Fault IE (A) TE (ms)
)
(A) (mS)
A-N 0,36 3302
Cấp 1 B-N 0,2 3300 0,36 3302
C-N 0,36 3302
6. Chức năng bảo vệ điện áp (Voltage Protection) Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
6.1 Quá áp thứ tự nghịch (Negative sequence overvoltage elements)

Cấp tác Giá trị đặt Giá trị tác động


động (Setting Values) (Tripping Values)
(Stage) U2> (V) T (sec) U2> (V) T (sec)
1 3,5 120 3,5 120
6.2. Quá áp thứ tự không ( Zero sequence overvoltage elements)

Cấp tác Giá trị đặt Giá trị tác động


động (Setting Values) (Tripping Values)
(Stage) 3U0> (V) T (sec) 3U0> (V) T (sec)
1 5,5 120 5,5 12
2 6,5 90 6,5 90

Page 3 of 4
NPTS/BM.40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL
7. Kiểm tra bộ ghi sự cố, sự kiện (Fault recorders, Event): Đạt (Pass)  Không
đạt(fail) 
Số lượng bản ghi Đánh giá Ghi chú
(Number of recorders) (Estimate) (Remark)
Bản ghi sự cố (Fault 20 Đạt /
recorder)
Bản ghi sự kiện (Event 255 Đạt /
recorder)

8. Kiểm tra đồng bộ thời gian (time synchronising check): Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
9. Kiểm tra dưới tải (On - Load test): Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
Giá trị tải trong rơle Công suất thực tế
Pha (Measured values in Relay) (load flow)
U(kV) Usynch (kV) I (A) P(MW) Q(MVAr)
A / /
B / / / / / /
C / /

Page 4 of 4

You might also like