Professional Documents
Culture Documents
476 BVKC Ngan 112, ĐK
476 BVKC Ngan 112, ĐK
40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL
Page 1 of 4
NPTS/BM.40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL
(Mô phỏng tải định mức, mất áp 1 pha, hai pha và 3 pha)
Bảo vệ khoảng cách pha-pha (Phase- Phase Distance) Đạt (Pass) Không đạt(fail)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Vùng (Setting Values) (Tripping Values)
(Zone)
X () R() t (ms) X () R() t (ms)
1 1,59 12,5 1000 1,5 12 1003
2 OFF OFF / / / 304
3 1,59 30 1000 1,5 29 1002
Bảo vệ khoảng cách pha-đất (Phase- Earth Distance) Đạt (Pass) Không đạt (fail)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Vùng (Setting Values) (Tripping Values)
(Zone)
X () R() t (ms) X () R() t (ms)
1 1,59 12,5 1000 1,5 12 1003
2 OFF OFF / / / 304
3 1,59 30 1000 1,5 29 1002
Page 2 of 4
NPTS/BM.40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL
4. Bảo vệ quá dòng pha (Phase OC Protection): Đạt (Pass) Không đạt(fail)
Bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh (Instantaneous Phase Overcurrent)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Cấp
(Setting Values) (Tripping Values)
tác
động Sự cố
(Stage) (Fault I (A) T (ms) I (A) T (ms)
)
A-N 1,21 3301
B-N 1,21 3301
C-N 1,21 3301
Cấp 1 A-B 1,2 3300 1,21 3301
B-C 1,21 3301
A-C 1,21 3301
ABC 1,21 3301
5. Bảo vệ quá dòng chạm đất (Earth fault OC Protection): Đạt (Pass) Không đạt(fail)
Bảo vệ quá dòng chạm đất không hướng (Earth fault OC Protection)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Cấp
tác (Setting Values) (Tripping Values)
động Sự cố IE TE
(Stage) (Fault IE (A) TE (ms)
)
(A) (mS)
A-N 0,36 3302
Cấp 1 B-N 0,2 3300 0,36 3302
C-N 0,36 3302
6. Chức năng bảo vệ điện áp (Voltage Protection) Đạt (Pass) Không đạt(fail)
6.1 Quá áp thứ tự nghịch (Negative sequence overvoltage elements)
Page 3 of 4
NPTS/BM.40
Số biên bản: 476 / NPTS 2/RL
7. Kiểm tra bộ ghi sự cố, sự kiện (Fault recorders, Event): Đạt (Pass) Không
đạt(fail)
Số lượng bản ghi Đánh giá Ghi chú
(Number of recorders) (Estimate) (Remark)
Bản ghi sự cố (Fault 20 Đạt /
recorder)
Bản ghi sự kiện (Event 255 Đạt /
recorder)
8. Kiểm tra đồng bộ thời gian (time synchronising check): Đạt (Pass) Không đạt(fail)
9. Kiểm tra dưới tải (On - Load test): Đạt (Pass) Không đạt(fail)
Giá trị tải trong rơle Công suất thực tế
Pha (Measured values in Relay) (load flow)
U(kV) Usynch (kV) I (A) P(MW) Q(MVAr)
A / /
B / / / / / /
C / /
Page 4 of 4