You are on page 1of 5

NPTS/BM.

40
Số biên bản : 456/ NPTS2/RL

CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUYỀN TẢI ĐIỆN


POWER TRANSMISSION SERVICE COMPANY
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT 2
TECHNICAL SERVICE CENTER 2

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM BẢO VỆ KHOẢNG CÁCH


(Distance protection Test Report)
Tên dự án ( Project):Trạm biến áp 220kV KonTum
Vị trí lắp đặt (Site): Tủ – ngăn lộ 171
Tên thiết bị(Model): SEL 311C Số chế tạo(Serial N0): 1143600158
Hãng sản xuất(Manufacturer): SEL Kiểu(Type): F21
Đối tượng bảo vệ (Protection Object): Ngăn MC 171
Thiết bị thí nghiệm (Test equipment): Omicron C256
Nơi thí nghiệm (Location test): Trạm 220kV KonTum Ngày thí nghiệm (Test date): 21/03/2019
Tỉ số biến điện áp Line VT ratio  : 110/√3 – 0.11/√3 Tỉ số biến dòng điện 1200/1
(VT ratio) Bus VT ratio  : 110/√3 – 0.11/√3 (CT ratio)  :
Lý do thí nghiệm (Purpose of test): Thí nghiệm định kỳ 2019
Phiếu chỉnh định (Setting Order): A3-17-2015, ngày 29 tháng 07 năm 2015
Các chức năng được kiểm tra và cài đặt: Kiểm tra Cài đặt
(Tested and set functions) (Tested) (Set)
1. Kiểm tra sơ bộ (Visual Inspection)  
2. Kiểm tra đo lường (Metering checks)  
3. Chức năng khoảng cách F21 ( Distance Protection)  
4. Chức năng quá dòng pha (Phase Overcurrent Protection)  
5. Chức năng quá dòng chạm đất (Earth Fault Overcurrent Protection)  
6. Bảo vệ đóng vào điểm sự cố (SOTF/TOR Protection):  
7. Chức năng kiểm tra điện áp (voltage check mode):  
8. Chức năng kiểm tra đồng bộ (Synchronism check)  
9. Chức năng đóng lặp lại (Auto - reclosure):  
10. Kiểm tra bộ ghi sự kiện (Fault recorders, Event)  
11. Kiểm tra đồng bộ thời gian (time synchronising check):  
12. Kiểm tra mang tải (On - Load test):  
KẾT LUẬN (Conclusion): Các hạng mục đã thí nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật.
(All testes have been performed completely according to test standard and pass)
Đà Nẵng, ngày 21 tháng 03 năm 2019
Người thí nghiệm Đội phó GIÁM ĐỐC
(Testers) đội thí nghiệm (Director)
(Deputy head of
department)

1) Đặng Công Tâm


2) Đoàn Thanh Hải Đinh Xuân Động

Page 1 of 5
NPTS/BM.40
Số biên bản : 456/ NPTS2/RL
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM
(TESTING RESULTS)

1. Kiểm tra sơ bộ (Visual Inspection):


1. Kiểm tra bên ngoài (Serial number on case, module and cover checked) 
2. Kiểm tra mạch dòng, mạch áp (Current & Voltage Circuits checked) 
3. Kiểm tra sơ đồ nguyên lý (External wiring checked - if available) 
4. Kiểm tra tiếp địa an toàn (Earth connection to case checked) 
5. Kiểm tra cách điện (Insulation checked) 
6. Kiểm tra nguồn nuôi (Auxiliary power checked) 

2. Kiểm tra đo lường (Metering checks): Đạt (Pass)  Không


đạt(fail) 
Giá trị tải tính
Giá trị đưa vào toán Giá trị tải trong rơle
(Injected values) (Calculated (Measured values in Relay)
values)
I
P(MW
Pha U (V) (A  (độ) Q(MVAr) U(kV) I (A) P(MW) Q(MVAr)
)
)
A 1199.03
63.5 1 0 76 0 63.46 76.098 -0.12
5
B 63.5 1 -120 76 0 64.49 1200.38 76.136 -0.14
C 63.5 1 120 76 0 61.47 1199.43 74.159 1.940
3P / / / / / 0.2 0 226.393 1.677
Usynch 63.5 64.5
3. Bảo vệ khoảng cách (Distance Protection):

Kiểm tra bảo vệ F21 bị khóa khi mất áp Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 

(Mô phỏng tải định mức, mất áp 1 pha, hai pha và 3 pha)

Bảo vệ khoảng cách pha-pha (Phase- Phase Distance) Đạt


(Pass)  Không đạt(fail) 
Giá trị đặt Giá trị tác động
Vùng (Setting Values) (Tripping Values)
(Zone)
X () R() t (mS) X () R() t (mS)
1 2.11 30 0 2.1 29 3
2 4.90 45 300 4.8 43 304
3 20.1 55 2700 19.7 54 2702
4 37.64 58 OFF / / OFF
Bảo vệ khoảng cách pha-đất (Phase- Earth Distance) Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 

Giá trị đặt Giá trị tác động


Vùng (Setting Values) (Tripping Values)
(Zone)
X () R() t (mS) X () R() t (mS)

Page 2 of 5
NPTS/BM.40
Số biên bản : 456/ NPTS2/RL
1 2.11 30 0 2.1 29 6
2 4.90 45 300 4.8 43 304
3 20.1 55 2700 19.7 54 2702
4 37.64 58 OFF / / /

4. Bảo vệ quá dòng pha (Phase OC Protection): Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
Bảo vệ quá dòng pha có hướng (Directional Phase Overcurrent)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Cấp
(Setting Values) (Tripping Values)
tác
động Sự cố I T Directional Góc tác động (độ)
(Fault I (A) T (mS)
(Stage) (A) (mS) (F/R) (Tripping zone)
)
A-N 1.17 2503  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
B-N 1.17 2503  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
C-N 1.17 2503  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
Cấp 1 A-B 1.15 2500 F 1.17 2503  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
B-C 1.17 2503  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
A-C 1.17 2503  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
ABC 1.17 2503  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
A-N 3.7 1002  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
B-N 3.7 1002  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
C-N 3.7 1002  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
Cấp 2 A-B 3.67 1000 F 3.7 1002  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
B-C 3.7 1002  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
A-C 3.7 1002  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
ABC 3.7 1002  = (-5 ÷ 0 ÷ 117 )
5. Bảo vệ quá dòng chạm đất (Earth fault OC Protection): Đạt (Pass)  Không đạt(fail)

Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng (Directional Earth fault OC Protection)
Giá trị đặt Giá trị tác động
Cấp
tác (Setting Values) (Tripping Values)
động Sự cố IE TE Directional Góc tác động (độ)
(Stage) (Fault IE (A) TE (mS)
)
(A) (mS) (F/R) (Tripping zone)

A-N 0.15 2502  = (-20 ÷ 0 ÷ 150)


Cấp 1 B-N 0.14 2500 F 0.15 2502  = (-20 ÷ 0 ÷ 150)
C-N 0.15 2502  = (-20 ÷ 0 ÷ 150)
A-N 3.7 1002  = (-20 ÷ 0 ÷ 150)
Cấp 2 B-N 3.67 1000 F 3.7 1002  = (-20 ÷ 0 ÷ 150)
C-N 3.7 1002  = (-20 ÷ 0 ÷ 150)
6. Bảo vệ đóng vào điểm sự cố (SOTF/TOR Protection): Đạt (Pass)  Không
đạt(fail) 
Giá trị tác động
Giá trị đặt (Tripping Values)
(Setting values)
SOTF TOR

Page 3 of 5
NPTS/BM.40
Số biên bản : 456/ NPTS2/RL
Dòng phát hiện sự cố (Fault Curent) /
Thời gian trễ (Time delay) /
M2P + M2P +
Vùng khoảng cách (Distance Zone)
Z2G+50P1 Z2G+50P1
Thời gian trễ (Time delay) 200 ms 200 ms

7. Kiểm tra điện áp (voltage check mode): Đạt (Pass)  Không


đạt(fail) 
Chế độ Điện áp thanh cái Điện áp đường dây Ghi chú
(Mode) Vbus Vline (Remark)
(Live bus - Dead line) 45 15
(Dead bus - Live line) 15 45
(Dead bus - Dead line) 15 15
8. Kiểm tra đồng bộ (synchronising check mode): Đạt (Pass)  Không
đạt(fail) 
Giá trị đặt Giá trị tác động
(Setting Values) (Pick up Values)
Delta U Delta f Delta Angle Delta U Delta f Delta Angle
(V) (Hz) (độ) (V) (Hz) (độ)
15 0.2 30 15 0.2 30
9. Đóng lặp lại (Auto - reclosure): Đạt (Pass)  Không
đạt(fail) 
Ghi chú
Giá trị đặt (settting) Giá trị tác động
(Remark)
Thời Thời Số Chế độ Thời Thời
Chế độ Số Chế độ gian gian lần kích gian gian
(Mode) lần kích hoạt
AR (AR
mất tích (No hoạt AR mất tích
(No (AR
start điện năng of điện năng
of start
mode) (Dead (Reclai AR (Dead (Reclai
AR) mode)
time) m-time) ) time) m-time)
Z1P-P, Z1P-P,
Đóng lặp Z1P-E Z1P-E
lại 3 pha 1 Z2P-P 1.3 180 1 Z2P-P 1.31 180
(three-pole
Z2P-E Z2P-E
AR)

10. Kiểm tra bộ ghi sự cố, sự kiện (Fault recorders, Event): Đạt (Pass)  Không
đạt(fail) 
Số lượng bản ghi Đánh giá Ghi chú
(Number of
recorders) (Estimate) (Remark)

Bản ghi sự cố (Fault recorder) 20 Đạt


Bản ghi sự kiện (Event recorder) 255 Đạt
11. Kiểm tra đồng bộ thời gian (time synchronising check): Đạt (Pass)  Không đạt(fail) 
12. Kiểm tra dưới tải (On - Load test): Đạt (Pass)  Không đạt(fail)

Page 4 of 5
NPTS/BM.40
Số biên bản : 456/ NPTS2/RL
Giá trị tải trong rơle Công suất thực
Pha (Measured values in Relay) tế
(load flow)
U(kV) Usynch (kV) I (A) P(MW) Q(MVAr)
A 67.4 141 10.5 1.5
B 67.5 67.5 148 10.3 1.7 Phát
C 68.2 158 10.3 1.9
Negative
1 / 0 / /
sequence
Zero sequence 0.3 / 0 / /

Page 5 of 5

You might also like