You are on page 1of 12

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: B 01b –

Độc lập-Tự do-Hạnh phúc DNN


------------------------- (Ban hành theo Thông tư số
133/2016/TT-BTC Ngày
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2019
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)

[01] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM


[02] Mã số thuế: 0700491730
[03] Địa chỉ: Tổ 4, thôn Thong, Xã [04] Quận/Huyện: Huyện Thanh [05] Tỉnh/Thành phố: Tỉnh Hà
Thanh Tâm Liêm Nam
[06] Điện thoại: [07] Fax: [08] E-mail:
BCTC đã được kiểm toán: []
Ý kiến kiểm toán:

Đơn vị tiền: đồng VN

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm


1 2 3 4 5
TÀI SẢN
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+ 120 + 130 + 140 + 150) 100 50.758.819.206 54.822.687.498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1.321.606.590 360.362.086
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn ngắn hạn 123 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 46.915.611.933 49.430.555.791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 46.915.611.933 49.430.555.791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 0 0
3. Phải thu ngắn hạn khác 133 0 0
4. Tài sản thiếu chờ xử lý 134 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 135 0 0
IV. Hàng tồn kho 140 2.483.635.913 5.003.650.302
1. Hàng tồn kho 141 2.483.635.913 5.003.650.302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 142 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 37.964.770 28.119.319
1. Thuế GTGT được khấu trừ 151 0 0
2. Tài sản ngắn hạn khác 152 37.964.770 28.119.319
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240+250+260) 200 17.107.033.411 16.122.977.875
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 0 0
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 214 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 215 0 0
II. Tài sản cố định 220 16.439.033.411 15.919.320.775
- Nguyên giá 221 28.524.836.272 24.288.110.069

1/3
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 222 (12.085.802.861) (8.368.789.294)
III. Bất động sản đầu tư 230 0 0
- Nguyên giá 231 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232 0 0
IV. Xây dựng cơ bản dở dang 240 668.000.000 203.657.100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 0 0
1. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 251 0 0
2. Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác (*) 252 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn dài hạn 253 0 0
VI. Tài sản dài hạn khác 260 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (300=100+200) 300 67.865.852.617 70.945.665.373
NGUỒN VỐN
C- NỢ PHẢI TRẢ (400=410+420) 400 60.863.872.039 63.935.570.693
I. Nợ ngắn hạn 410 48.691.072.039 52.291.330.693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 411 15.011.387.547 28.616.317.680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 412 0 0
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 413 302.341.860 395.013.013
4. Phải trả người lao động 414 0 0
5. Phải trả ngắn hạn khác 415 33.377.342.632 23.270.000.000
6. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 416 0 10.000.000
7. Dự phòng phải trả ngắn hạn 417 0 0
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 418 0 0
II. Nợ dài hạn 420 12.172.800.000 11.644.240.000
1. Phải trả người bán dài hạn 421 0 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 422 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 423 0 0
4. Phải trả dài hạn khác 424 0 0
5. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 425 12.172.800.000 11.644.240.000
6. Dự phòng phải trả dài hạn 426 0 0
7. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 427 0 0
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU(500=511+512+513+514+515+516+517) 500 7.001.980.578 7.010.094.680
1. Vốn góp của chủ sở hữu 511 7.000.000.000 7.000.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 512 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 513 0 0
4. Cổ phiếu quỹ (*) 514 0 0
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 515 0 0
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 516 0 0
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 517 1.980.578 10.094.680
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN(600=400+500) 600 67.865.852.617 70.945.665.373

2/3
Lập ngày 25 tháng 03 năm 2020
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

Số chứng chỉ hành nghề:

Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

Ghi chú:
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…)
(3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm” có thể ghi là “31.12.X”; “Số đầu năm” có thể ghi là
“01.01.X”.
(4) Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế
toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM.

3/3
PHỤ LỤC Mẫu số: B02
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - DNN
(Ban hành
theo Thông
tư số
133/2016/TT-
Năm 2019 BTC ngày
26/8/2016
của Bộ Tài
chính)
[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM
[03] Mã số thuế: 0700491730
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước


1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 81.407.001.446 98.320.278.454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 10 81.407.001.446 98.320.278.454
4. Giá vốn hàng bán 11 78.467.978.019 93.373.235.174
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 2.939.023.427 4.947.043.280
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 1.708.268 1.916.939
7. Chi phí tài chính 22 1.229.618.276 1.324.292.913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0 1.324.292.913
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 1.612.506.072 2.899.109.449
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 - 24) 30 98.607.347 725.557.857
10. Thu nhập khác 31 233.818.181 545.454.546
11. Chi phí khác 32 283.080.806 1.198.398.994
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (49.262.625) (652.944.448)
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 49.344.722 72.613.409
14. Chi phí thuế TNDN 51 9.868.944 14.522.682
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 - 51) 60 39.475.778 58.090.727

Lập ngày 25 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM.

1/1
PHỤ LỤC Mẫu số: B03
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - DNN
(Theo phương pháp trực tiếp) (Ban hành
theo Thông
tư số
133/2016/TT-
Năm 2019 BTC ngày
26/8/2016
của Bộ Tài
chính)
[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM
[03] Mã số thuế: 0700491730
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Mã Thuyết
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
số minh
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 85.311.231.682 75.841.010.786
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 02 (77.192.123.316) (61.248.826.125)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (1.993.858.316) (9.080.471.139)
4. Tiền lãi vay đã trả 04 (1.229.618.276) (1.324.292.913)
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05 (83.699.951) (9.527.987)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 12.950.000.000 14.610.841.018
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (4.717.729.667) (9.251.532.427)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 13.044.202.156 9.537.201.213
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn
21 (215.225.920) 0
khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn
22 52.000.000 0
khác
3. Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24 0 0
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25 1.708.268 1.916.939
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (161.517.652) 1.916.939
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 0 0
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
32 0 0
nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 33 1.445.000.000 0
4. Tiền trả nợ gốc vay và nợ thuê tài chính 34 (13.366.440.000) (9.459.940.000)
5. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 35 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (11.921.440.000) (9.459.940.000)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 961.244.504 79.178.152
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 360.362.086 281.183.934
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 1.321.606.590 360.362.086

1/2
Lập ngày 25 tháng 03 năm 2020
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Ghi chú:
(1) Các chỉ tiêu không có số liệu thì doanh nghiệp không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
(2) Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế
toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM.

2/2
PHỤ LỤC Mẫu số: F01
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN - DNN
(Ban hành
theo Thông
tư số
133/2016/TT-
Năm 2019 BTC ngày
26/8/2016
của Bộ Tài
chính)
[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM
[03] Mã số thuế: 0700491730
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Số hiệu
tài Tên tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt 168.426.791 0 19.060.030.443 19.166.297.147 62.160.087 0
1111 Tiền Việt Nam 168.426.791 0 19.060.030.443 19.166.297.147 62.160.087 0
1112 Ngoại tệ 0 0 0 0 0 0
Tiền gửi Ngân
112 191.935.295 0 96.436.441.731 95.368.930.523 1.259.446.503 0
hàng
1121 Tiền Việt Nam 191.935.295 0 96.436.441.731 95.368.930.523 1.259.446.503 0
1122 Ngoại tệ 0 0 0 0 0 0
Chứng khoán kinh
121 0 0 0 0 0 0
doanh
Đầu tư nắm giữ
128 0 0 0 0 0 0
đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 0 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư
1288 khác nắm giữ đến 0 0 0 0 0 0
ngày đáo hạn
Phải thu của
131 49.430.555.791 0 90.564.842.505 93.079.786.363 46.915.611.933 0
khách hàng
Thuế GTGT được
133 0 0 7.365.020.870 7.365.020.870 0 0
khấu trừ
Thuế GTGT được
1331 khấu trừ của hàng 0 0 7.365.020.870 7.365.020.870 0 0
hoá, dịch vụ
Thuế GTGT được
1332 0 0 0 0 0 0
khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0 0
Vốn kinh doanh ở
1361 0 0 0 0 0 0
đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ
1368 0 0 0 0 0 0
khác
138 Phải thu khác 0 0 16.262.136 16.262.136 0 0
Tài sản thiếu chờ
1381 0 0 0 0 0 0
xử lý
Cầm cố, thế chấp,
1386 0 0 0 0 0 0
ký quỹ, ký cược
1/6
1388 Phải thu khác 0 0 16.262.136 16.262.136 0 0
141 Tạm ứng 0 0 0 0 0 0
Hàng mua đang đi
151 0 0 0 0 0 0
đường
Nguyên liệu, vật
152 1.240.152.028 0 29.216.267.858 29.312.376.823 1.144.043.063 0
liệu
153 Công cụ, dụng cụ 0 0 38.936.364 38.936.364 0 0
Chi phí sản xuất,
154 kinh doanh dở 0 0 0 0 0 0
dang
155 Thành phẩm 0 0 0 0 0 0
156 Hàng hoá 3.763.498.274 0 30.312.166.748 32.736.072.172 1.339.592.850 0
157 Hàng gửi đi bán 0 0 0 0 0 0
211 Tài sản cố định 24.288.110.069 0 4.773.089.839 536.363.636 28.524.836.272 0
2111 TSCĐ hữu hình 24.288.110.069 0 4.773.089.839 536.363.636 28.524.836.272 0
TSCĐ thuê tài
2112 0 0 0 0 0 0
chính
2113 TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0 0
214 Hao mòn TSCĐ 0 8.368.789.294 322.093.643 4.039.107.210 0 12.085.802.861
Hao mòn TSCĐ
2141 0 8.368.789.294 322.093.643 4.039.107.210 0 12.085.802.861
hữu hình
Hao mòn TSCĐ
2142 0 0 0 0 0 0
thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô
2143 0 0 0 0 0 0
hình
Hao mòn bất động
2147 0 0 0 0 0 0
sản đầu tư
Bất động sản đầu
217 0 0 0 0 0 0

Đầu tư góp vốn
228 0 0 0 0 0 0
vào đơn vị khác
Đầu tư vào công ty
2281 0 0 0 0 0 0
liên doanh, liên kết
2288 Đầu tư khác 0 0 0 0 0 0
Dự phòng tổn thất
229 0 0 0 0 0 0
tài sản
Dự phòng giảm giá
2291 chứng khoán kinh 0 0 0 0 0 0
doanh
Dự phòng tổn thất
2292 đầu tư vào đơn vị 0 0 0 0 0 0
khác
Dự phòng phải thu
2293 0 0 0 0 0 0
khó đòi
Dự phòng giảm giá
2294 0 0 0 0 0 0
hàng tồn kho
Xây dựng cơ bản
241 203.657.100 0 5.237.432.739 4.773.089.839 668.000.000 0
dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ 203.657.100 0 5.237.432.739 4.773.089.839 668.000.000 0

2/6
2412 Xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0 0
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 0 0 0 0 0 0
242 Chi phí trả trước 28.119.319 0 38.936.364 29.090.913 37.964.770 0
LOẠI TÀI
KHOẢN NỢ
PHẢI TRẢ
Phải trả cho người
331 0 28.616.317.680 95.474.852.805 81.869.922.672 0 15.011.387.547
bán
Thuế và các khoản
333 phải nộp Nhà 0 395.013.013 8.375.822.744 8.283.151.591 0 302.341.860
nước
Thuế giá trị gia
3331 0 333.975.244 8.210.122.010 8.168.619.682 0 292.472.916
tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra 0 333.975.244 8.210.122.010 8.168.619.682 0 292.472.916
Thuế GTGT hàng
33312 0 0 0 0 0 0
nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc
3332 0 0 0 0 0 0
biệt
Thuế xuất, nhập
3333 0 0 0 0 0 0
khẩu
Thuế thu nhập
3334 0 14.522.682 83.699.951 79.046.213 0 9.868.944
doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá
3335 0 46.515.087 46.515.087 0 0 0
nhân
3336 Thuế tài nguyên 0 0 0 0 0 0
Thuế nhà đất, tiền
3337 0 0 0 0 0 0
thuê đất
Thuế bảo vệ môi
3338 trường và các loại 0 0 3.000.000 3.000.000 0 0
thuế khác
Thuế bảo vệ môi
33381 0 0 0 0 0 0
trường
33382 Các loại thuế khác 0 0 3.000.000 3.000.000 0 0
Phí, lệ phí và các
3339 khoản phải nộp 0 0 32.485.696 32.485.696 0 0
khác
Phải trả người lao
334 0 0 2.038.400.000 2.038.400.000 0 0
động
335 Chi phí phải trả 0 0 0 0 0 0
336 Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ về
3361 0 0 0 0 0 0
vốn kinh doanh
3368 Phải trả nội bộ khác 0 0 0 0 0 0
Phải trả, phải nộp
338 0 23.270.000.000 3.314.389.553 13.421.732.185 0 33.377.342.632
khác
Tài sản thừa chờ
3381 0 0 0 0 0 0
giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn 0 0 0 0 0 0
3383 Bảo hiểm xã hội 0 0 136.816.129 136.816.129 0 0
3384 Bảo hiểm y tế 0 0 19.089.294 19.089.294 0 0

3/6
Bảo hiểm thất
3385 0 0 8.484.130 8.484.130 0 0
nghiệp
Nhận ký quỹ, ký
3386 0 0 0 0 0 0
cược
Doanh thu chưa
3387 0 0 0 0 0 0
thực hiện
Phải trả, phải nộp
3388 0 23.270.000.000 3.150.000.000 13.257.342.632 0 33.377.342.632
khác
Vay và nợ thuê tài
341 0 11.654.240.000 20.907.280.000 21.425.840.000 0 12.172.800.000
chính
3411 Các khoản đi vay 0 11.654.240.000 20.907.280.000 21.425.840.000 0 12.172.800.000
3412 Nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0 0
352 Dự phòng phải trả 0 0 0 0 0 0
Dự phòng bảo hành
3521 0 0 0 0 0 0
sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành
3522 0 0 0 0 0 0
công trình xây dựng
Dự phòng phải trả
3524 0 0 0 0 0 0
khác
Quỹ khen thưởng,
353 0 0 0 0 0 0
phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng 0 0 0 0 0 0
3532 Quỹ phúc lợi 0 0 0 0 0 0
Quỹ phúc lợi đã
3533 0 0 0 0 0 0
hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban
3534 quản lý điều hành 0 0 0 0 0 0
công ty
Quỹ phát triển
356 khoa học và công 0 0 0 0 0 0
nghệ
Quỹ phát triển khoa
3561 0 0 0 0 0 0
học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa
học và công nghệ
3562 0 0 0 0 0 0
đã hình thành
TSCĐ
LOẠI TÀI
KHOẢN VỐN
CHỦ SỞ HỮU
Vốn đầu tư của
411 0 7.000.000.000 0 0 0 7.000.000.000
chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ
4111 0 7.000.000.000 0 0 0 7.000.000.000
sở hữu
Thặng dư vốn cổ
4112 0 0 0 0 0 0
phần
4118 Vốn khác 0 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá
413 0 0 0 0 0 0
hối đoái
Các quỹ thuộc vốn
418 0 0 0 0 0 0
chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0 0
4/6
Lợi nhuận sau
421 thuế chưa phân 47.996.047 58.090.727 3.715.541.076 3.707.426.974 37.495.200 39.475.978
phối
Lợi nhuận chưa
4211 phân phối năm 47.996.047 0 116.400.693 126.901.540 37.495.200 0
trước
Lợi nhuận chưa
4212 0 58.090.727 3.599.140.383 3.580.525.434 0 39.475.978
phân phối năm nay
LOẠI TÀI
KHOẢN DOANH
THU
Doanh thu bán
511 hàng và cung cấp 0 0 81.407.001.446 81.407.001.446 0 0
dịch vụ
Doanh thu bán hàng
5111 0 0 29.632.303.641 29.632.303.641 0 0
hoá
Doanh thu bán
5112 0 0 0 0 0 0
thành phẩm
Doanh thu cung cấp
5113 0 0 51.402.040.180 51.402.040.180 0 0
dịch vụ
5118 Doanh thu khác 0 0 372.657.625 372.657.625 0 0
Doanh thu hoạt
515 0 0 1.708.268 1.708.268 0 0
động tài chính
LOẠI TÀI
KHOẢN CHI PHÍ
SẢN XUẤT,
KINH DOANH
611 Mua hàng 0 0 0 0 0 0
Giá thành sản
631 0 0 49.554.001.548 49.554.001.548 0 0
xuất
632 Giá vốn hàng bán 0 0 28.913.976.471 28.913.976.471 0 0
635 Chi phí tài chính 0 0 1.229.618.276 1.229.618.276 0 0
Chi phí quản lý
642 0 0 1.612.506.072 1.612.506.072 0 0
kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý
6422 0 0 1.612.506.072 1.612.506.072 0 0
doanh nghiệp
LOẠI TÀI
KHOẢN THU
NHẬP KHÁC
711 Thu nhập khác 0 0 233.818.181 233.818.181 0 0
LOẠI TÀI
KHOẢN CHI PHÍ
KHÁC
811 Chi phí khác 0 0 283.080.806 283.080.806 0 0
Chi phí thuế thu
821 nhập doanh 0 0 9.868.944 9.868.944 0 0
nghiệp
TÀI KHOẢN
XÁC ĐỊNH KẾT
QUẢ KINH
DOANH

5/6
Xác định kết quả
911 0 0 85.183.577.551 85.183.577.551 0 0
kinh doanh
Tổng cộng 79.362.450.714 79.362.450.714 665.636.964.981 665.636.964.981 79.989.150.678 79.989.150.878

Lập ngày 25 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Ghi chú:Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ
kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM.

6/6

You might also like