You are on page 1of 21

LIST VẬT TƯ SỬA CHỮA

STT Tên vật tư Đvt Số lượng

A- Thiết bị thay thế

1 Vòi nước Chiếc 30

2 Nối mềm Chiếc 30

3 Van khoá xả tiểu 15

4 Van khoá xả tiểu Chiếc 5


B - Dụng cụ

5 Càlê Bộ 2

6 Kìm bằng Chiếc 3

7 Đông hồ đo, nạp Gas Chiếc 1

8 Kìm nhọn Chiếc 3

9 Đồng hồ vạn năng Chiếc 2

10 Ampe Kìm Chiếc 2


12 Ampe Kìm Chiếc 2

13 Tuốc nơ vít 4 cạnh Chiếc 3

14 Tuốc nơ vít 2 cạnh Chiếc 3

15 Tuốc nơ vít 4 cạnh Chiếc 3

16 Tuốc nơ vít 2 cạnh Chiếc 3


17 Bút thử điện Chiếc 5

18 Thước dây Chiếc 3

19 Khoan bê tông Chiếc 1

20 Máy cắt panel Chiếc 1

21 Máy hàn nhiệt Chiếc 1


22 Khoan sắt Chiếc 1

23 Cưa tay Chiếc 2

24 Máy cắt tay Chiếc 1

25 Lục giác Bộ 2

26 Mỏ lết loại to Chiếc 2


27 Mỏ lết loại vừa Chiếc 2

C- Vật tư

28 Ổ cắm Lioa Chiếc 30

29 Băng dính điện Cuộn 10

30 Bình Gas R22 Bình 1

31 Giây rút Túi 3


Ư SỬA CHỮA
Mẫu Ghi chú

t bị thay thế
Dụng cụ

Loại to
Loại nhỏ

Loại to

Loại to

Loại nhỏ

Loại nhỏ
Đường kính lưỡi cưa: 235mm (9 - 1/4") Khả năng cắt tối đa Tại góc 9 00: 84mm (3 - 1/4")
Vật tư

Đỏ, đen, vàng, xanh (mỗi loại 2


ống)
góc 9 00: 84mm (3 - 1/4") Tại góc 450: 58mm (2 - 1/4") Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 1750w Tốc dộ không tải: 4100 vòng/phút Tổng
tải: 4100 vòng/phút Tổng chiều dài: 370mm (14 - 5/8") Trọng lượng tịnh: 7kg (15,4lbs) Dây dẫn điện: 2,5m (8,2 bước)
Bảng kiểm tra bình chữa cháy Bảng kiểm tra bình chữa cháy Bảng kiểm tra bình chữa cháy
Mã số quản lý: CO2- Mã số quản lý: CO2- Mã số quản lý: CO2-
Bộ phận phụ trách: CSHT- Nguyễn Tiến Hiệp Bộ phận phụ trách: CSHT- Nguyễn Tiến Hiệp Bộ phận phụ trách: CSHT- Nguyễn Tiến Hiệp
Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người
Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú
Áp lực Vòi phun tra Áp lực Vòi phun tra Áp lực Vòi phun tra
3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014
1 1 1
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
2 2 2
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
3 3 3
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
4 4 4
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
5 5 5
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
6 6 6
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
7 7 7
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
8 8 8
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
9 9 9
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
10 10 10
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
11 11 11
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
12 12 12
20-28 20-28 20-28
Bảng kiểm tra hộp vòi chữa cháy Bảng kiểm tra hộp vòi chữa cháy Bảng kiểm tra hộp vòi chữa cháy
Mã số quản lý: Mã số quản lý: Mã số quản lý:
Bộ phận phụ trách: CSHT Bộ phận phụ trách: CSHT Bộ phận phụ trách: CSHT
Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người
Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú
Cuộn vòi Lăng phun tra Cuộn vòi Lăng phun tra Cuộn vòi Lăng phun tra
3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014
1 1 1
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
2 2 2
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
3 3 3
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
4 4 4
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
5 5 5
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
6 6 6
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
7 7 7
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
8 8 8
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
9 9 9
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
10 10 10
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
11 11 11
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
12 12 12
20-28 20-28 20-28
Bảng kiểm tra đèn sự cố Bảng kiểm tra đèn sự cố Bảng kiểm tra đèn sự cố
Mã số quản lý: Mã số quản lý: Mã số quản lý:
Bộ phận phụ trách: CSHT Bộ phận phụ trách: CSHT Bộ phận phụ trách: CSHT
Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người
Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú
Đèn sáng Không sáng tra Đèn sáng Không sáng tra Đèn sáng Không sáng tra
3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014
1 1 1
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
2 2 2
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
3 3 3
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
4 4 4
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
5 5 5
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
6 6 6
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
7 7 7
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
8 8 8
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
9 9 9
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
10 10 10
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
11 11 11
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
12 12 12
20-28 20-28 20-28
Bảng kiểm tra đèn Exit Bảng kiểm tra đèn Exit Bảng kiểm tra đèn Exit
Mã số quản lý: Mã số quản lý: Mã số quản lý:
Bộ phận phụ trách: CSHT Bộ phận phụ trách: CSHT Bộ phận phụ trách: CSHT
Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người
Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú
Đèn sáng Không sáng tra Đèn sáng Không sáng tra Đèn sáng Không sáng tra
3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014
1 1 1
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
2 2 2
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
3 3 3
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
4 4 4
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
5 5 5
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
6 6 6
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
7 7 7
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
8 8 8
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
9 9 9
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
10 10 10
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
11 11 11
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
12 12 12
20-28 20-28 20-28
Bảng kiểm tra máy lọc nước Bảng kiểm tra máy lọc nước
Mã quản lý Mã quản lý
Bộ phận phụ trách: CSHT Bộ phận phụ trách: CSHT
Nội dung kiểm tra Nội dung kiểm tra
Người Người
Thời gian Tình trạng kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú
Đèn hiển thị Tình trạng máy Đèn hiển thị
máy tra tra
3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014
1 1
20-28 20-28
3-10 3-10
2 2
20-28 20-28
3-10 3-10
3 3
20-28 20-28
3-10 3-10
4 4
20-28 20-28
3-10 3-10
5 5
20-28 20-28
3-10 3-10
6 6
20-28 20-28
3-10 3-10
7 7
20-28 20-28
3-10 3-10
8 8
20-28 20-28
3-10 3-10
9 9
20-28 20-28
3-10 3-10
10 10
20-28 20-28
3-10 3-10
11 11
20-28 20-28
3-10 3-10
12 12
20-28 20-28
Bảng theo dõi vận hành điều hòa QC, VP Bảng theo dõi vận hành điều hòa QC, VP
Vị trí: Vị trí:
Bọ phận theo dõi: CSHT Bọ phận theo dõi: CSHT
Nội dung kiểm tra Nội dung kiểm tra
Thời
Nhiệt độ Ghi chú Thời gian Nhiệt độ Ghi chú
gian Các hiển thị Người kiểm Các hiển thị Người kiểm
cài đặt tra cài đặt tra
1 Năm 2014 1 Năm 2014
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 11
12 12
13 13
14 14
15 15
16 16
17 17
18 18
19 19
20 20
21 21
22 22
23 23
24 24
Bảng kiểm tra bình chữa cháy Bảng kiểm tra bình chữa cháy Bảng kiểm tra bình chữa cháy
Mã số quản lý: MFZL8- Mã số quản lý: MFZL Mã số quản lý: MFZL4
Bộ phận phụ trách: CSHT- Nguyễn Tiến Hiệp Bộ phận phụ trách: CSHT- Nguyễn Tiến Hiệp Bộ phận phụ trách: CSHT- Nguyễn Tiến Hiệp
Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người Nội dung kiểm tra Người
Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú Thời gian kiểm Ghi chú
Áp lực Vòi phun tra Áp lực Vòi phun tra Áp lực Vòi phun tra
3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014 3-10 Năm 2014
1 1 1
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
2 2 2
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
3 3 3
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
4 4 4
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
5 5 5
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
6 6 6
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
7 7 7
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
8 8 8
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
9 9 9
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
10 10 10
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
11 11 11
20-28 20-28 20-28
3-10 3-10 3-10
12 12 12
20-28 20-28 20-28

You might also like