You are on page 1of 6

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1

Môn: TOÁN 10
Mã đề thi 999

Câu 3. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào?

A. ( ; 2]  (5; ) B.


 ; 2   (5; ) C. ( ; 2]  [5; ) D.
 ; 2   [5; )

Câu 4. Cho tập hợp A. Khẳng định nào sau đây Sai?

A. A  A  A . B. A  A  A . C. A    A . D. A    A .

Câu 5. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={ x  N | ( x  1)(x  2)(x  1)  0} và E  B \ A . Khẳng định nào sau đây
đúng?

A. E  {0;2;3} . B. E  {1} . C. E   . D. E  {2;1} .

A  (;5], B   0;   .
Câu 6. Cho Tìm A  B
A  B   0;5  A  B   0;5  A  B   ;   A  B  (0;5]
A. B. C.
D.

Câu 7. Cho hai tập A, B thỏa A \ B  {1;2;3}, B \ A  {5;6} và A  B  {0;4} . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. A  {1;2;3}, B  {5;6} . B. A  {0;1;2;3;4}, B  {0;4;5;6} .

C. A  {0;4;5;6}, B  {0;1;2;3;4} . D. A  {1;2;3;4}, B  {0;5;6} .

A   1; 2;3, 4,5
Câu 8. Cho , số tập con khác rỗng của A là:
A. 29 B. 31 C. 3 0 D. 32

2x + 1
y= 6- x + .
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số 1+ x - 1

D = ( - ¥ ;6 ] . D = ( 1; + ¥ ) . D = [1;6 ] .
A. D = ¡ . B. C. D.

ìï 2 x + 2 - 3
ïï x³ 2
f ( x) = í .
ïï 2 x - 1
ïïî x + 1 x< 2 P = f ( 2) + f ( - 2) .
Câu13. Cho hàm số Tính giá trị biểu thức

5 8
P= . P= .
A. P = 4. B. 3 C. 3 D. P = 6.

Câu 14. Tổng các nghiệm của phương trình x  4 x  17  0 là:


2

Mã đề 999 - Trang 01
A. 4 . B. 17 . C. 17 . D. 4 .
y   1  2a  x  1
Câu 15. Xác định a để hàm số đồng biến trên 

1 1
a a
A. a  1 B. a  1 C. 2 D. 2

5
x
Câu 18. Parabol (P): y  ax  bx  1 qua A(1; 3) , trục đối xứng:
2
2 có phương trình là:

 P  : y  a  x  m  2;0 
2

Câu 21. Parabol có tọa độ đỉnh là và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 6 thì:
2 2 3 3
a  1; m  a ;m  2 a  ;m  2 a  ; m  2
A. 3 B. 3 C. 2 D. 2

2
Câu 22. Cho hàm số y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
y
x
O

A. a > 0, b < 0, c > 0. B. a < 0, b < 0, c > 0.

C. a > 0, b < 0, c < 0. D. a > 0, b > 0, c < 0.

Câu 23. Điều kiện xác định của phương trình x  2  x  3 là :
A. x  3 . B. x  2 . C. x  2 . D. 2  x  3 .
Câu 24. Phương trình √ 2 x +3=2 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. (2x−3) √2 x+3=2(2 x−3) B. √ x+1+ √ 2 x+3=2+ √ x+1


C. √ x−1+ √2 x +3=2+ √ x−1 D. x √ 2 x+3=2 x
2
x +1 10
=
Câu 25. Phương trình √ x +2 √ x +2 có bao nhiêu nghiệm?
A. Vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1

Câu 26. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?


x x x  2x . x  1 x  x  2 . D. x  2  0 .
4
A. . B. C.
Mã đề 999 - Trang 02
x  2 2x  3

Câu 27. Giải phương trình x 2x  4 .
3 8 8
x x x
A. 8. B. Vô nghiệm. C. 3. D. 3.

Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình x- 1 + x- 2 = 3 - x là:

A. 2 £ x £ 3 . B. x > 2 . C. 2 < x < 3 . D. x ³ 2 .

Câu 30. Với điều kiện nào của tham số m thì phương trình (3m - 4)x - 1 = m - x có nghiệm thực duy
2

nhất?

A. m ¹ 0 . B. m ¹ ± 1 . C. m ¹ - 1 . D. m ¹ 1 .

2 x  3 y  5

Câu 31. Hệ phương trình  x  2 y  1 có nghiệm là:
A. vô nghiệm. B.
 1; 1 . C. có vô số nghiệm. D.
 1;1 .
Câu 32. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:
x  y  z  1 x  3y  1
 
A.  x  y  0 . B. 2 x  y  2 .
2

 x 2  5 y  1  x2  x  1  0
 
x  y2  0
C.  . D.  x  1  0 .

2 x  y  z  7

x  y  2z  5
 4 x  3 y  z  11
Câu 33. Nghiệm của hệ phương trình  là:

A.  1;3;0  . B.  1; 0;3 . C.  3; 1;0  . D.  3; 0; 1 .

 7 x  y  x  y  6

m   a; b  xy yx m
Câu 36. Với thì hệ phương trình  có nghiệm . Tính giá trị của biểu thức
T  a  4b.

A. T  16. B. T  6. C. T  8. D. T  18.

Câu 37. Cho hình vuông ABCD tâm O. Véctơ bằng DO là:
   
A. OC B. OA C. BO D. OB

Câu 38. Phát biểu nào sau đây là sai?


Mã đề 999 - Trang 03
A. Độ dài của vectơ là khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của vectơ đó.
B. Vectơ là đoạn thẳng có hướng.
C. Hai vectơ cùng hướng thì cùng phương.
D. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng.
 
Câu 39. Cho tam đềuABC cạnh a. Độ dài của AB  AC là:
3
A. a 3 B. a 6 C. a 3 D. 2a 3

Câu 40. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?


A. Hiệu của hai vectơ là một điểm. B. Tổng của hai vectơ là một số thực.
C. Tổng của hai vectơ là một vectơ. D. Hiệu của hai vectơ là một số thực.

Câu 41. Cho hình bình hành ABCD. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
               
A. DA  DB  CD  0. B. DA  DB  AD  0. C. DA  DB  DC  0. D. DA  DB  BA  0.

Câu 43. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho M thoả OM  2i  j . Toạ độ điểm M là

A. (2; 1) B. (1; 2) C. (1; 2) D. (2;1)


 
Câu 46. Trong các công thức sau, công thức nào xác định tích vô hướng của hai vectơ , b cùng khác 0 ?
a

   
       
a.b  a . b .sin a, b a.b  a . b .cos a, b
A. B.

 
     
a.b  a . b a.b  a.b.cos a, b
C. D.
  
Câu 47. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u  (2; 1) và  (4;3) . Tính u.v
v
   
A. u.v  ( 2;7) B. .v  (2; 7)
u C. u.v  5 D. u.v  5
Câu 48. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(-2;1), B(0;2) và C(-1;4). Tính số đo của góc

BAC
   
A. BAC  30 B. BAC  45 C. BAC  60 D. BAC  90
0 0 0 0

 
Câu 49: Cho 2 vectơ u  (4;5) và  (3; a ) . Tính a để góc giữa hai véc tơ bằng 90 ?
v 0

12 12 5 5
a a a a
A. 5 . B. 5 . C. 12 . D. 12 .

A  4;0  B  0; 2 
Câu 50:Trong mặt phẳng Oxy cho 2 điểm ; . Tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam
giác OAB.
I  2; 1 I  2;1 I  2;1 I  1; 2 
A. . B. . C. . D. .

Mã đề 999 - Trang 04
5 x  4 y  3
 D, Dx , Dy
Câu 51: Cho hệ phương trình 7 x  9 y  8 . Trong đó là các định thức. Khi đó giá trị của
2 D  Dx  D y
bằng
A. 25 B. 48 C. 137 D. 43
6 x 2  2 x  2  0
 2
6x  2x  2  0
Câu 52: Cho hệ phương trình 
A. có một nghiệm B. có 2 nghiệm C. vô nghiệm D. có vô số nghiệm
 mx  4 y  2

Câu 53: Cho hệ phương trình  x  my  3  m . Với m  2 thì hệ có nghiệm duy nhất là
 6 m 1   m 1 6   6 m 1   6 1 m 
 ;   ;   ;   ; 
A.  m  2 m  2  B.  m  2 m  2  C.  m  2 m  2  D.  m  2 m  2 
2 x  y  2  a

Câu 56: Cho hệ phương trình  x  2 y  a  1 . Các giá trị thích hợp của tham số a để tổng bình phương hai
nghiệm của hệ phương trình đạt giá trị nhỏ nhất
1 1
a a
A. a  1 B. a  1 C. 2 D. 2
x  y  2
 2
Câu 57: Hệ phương trình  x  y  164 có các nghiệm ( x; y ) là
2

A. 
8;10 
và 
10;8 
B. 
8;10 
và 
8; 10 
C. 
10;8 
và 
8; 10 
D. 
10;8 
và 
10; 8 
2 x  y  7  0
 2
Câu 58: Hệ phương trình  y  x  2 x  2 y  4  0 có các nghiệm ( x; y ) là
2

 13 5   13 5   13 5   13 5 
 ;   3;1  ; 
 3;1  ; 
 3; 1  ; 
D.  3 3  và 
 3 3   3 3   3 3  3;1
A. và B. và C. và
x2  y2  x  y  8

Câu 59: Hệ phương trình  xy  x  y  5 có số nghiệm là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 60: Tìm mệnh đề đúng
1 1
ab 
A. a  b  ac  bc B. a b
C. a  b và c  d  ac  bd D. Cả A, B, C đều sai
Câu 61: Tìm mệnh đề sai sau đây với a, b, c, d  0
a a ac a a ac
1  1 
A. b b bc B. b b bc
a c a ac c
   
C. b d b bc d D. Có ít nhất 1 trong 3 mệnh đề trên sai
a b  a  b
Câu 62: Cho bất đẳng thức . Dấu “=” xảy ra khi nào?
A. a  b B. ab  0 C. ab  0 D. ab  0
Câu 63: Cho a, b, c  0 . Xét các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào đúng?
a b a b c 1 1 1 9
I.   2 II .   3 III .   
b a b c a a b c a bc
Mã đề 999 - Trang 05
A. Chỉ (I) đúng B. Chỉ (II) đúng C. Chỉ (III) đúng D. Cả 3 đều đúng
Câu 64: Cho a , b, c , d với a  b , c  d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. a  c  b  d B. a  c  b  d C. ac  bd D. a  b
2 2

Câu 65: Cho 3 số a, b, c . Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
 a  2b  3c   14  a 2  b 2  c 2 
2

A. a  b  2 ab B.
C. ab  bc  ca  a  b  c
2 2 2
D. 3 câu A, B, C
Câu 66: Cho a , b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng?
A. a  ab  ac B. ab  bc  b C. b  c  a  2bc D. b  c  a  2bc
2 2 2 2 2 2 2 2

Câu 67: Cho hai số a và b có tổng bằng 3. Khi đó tích hai số a và b


9 9
A. Có giá trị nhỏ nhất là 4 B. Có giá trị lớn nhất là 4
3
C. Có giá trị lớn nhất là 2 D. Không có giá trị lớn nhất
2
f ( x)  2
Câu 69: Giá trị lớn nhất của hàm số x  5 x  9 là
11 4 11 8
A. 4 B. 11 C. 8 D. 11
3
f ( x)  2 x  , x  0
Câu 70: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x là
A. 4 3 B. 6 C. 2 3 D. 2 6
Câu 72: Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực x ?
2
x x x  x x  x2 x x
A. B. C. D.
Câu 73: Cho hai số thực a , b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
a b  a  b a b  a  b a b  a  b a b  a  b
A. B. C. D.
Câu 74: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  7 a  11b biết a, b thỏa mãn 3a  5b  8 là
2 2

2644 2466 2464 2264


A. 137 B. 137 C. 137 D. 137

-----------HẾT-----------

Đáp án
1B 2B 3D 4C 5C 6D 7B 8B 9B 10D 11B 12D 13D 14D 15C 16D 17C 18C 19A 20B 21D 22C
23C 24B 25D 26C 27C 28A 29D 30B 31D 32B 33D 34C 35A 36B 37D 38D 39C 40C 41C 42
43A 44C 45A 46B 47C 48B 49B 50B

Mã đề 999 - Trang 06

You might also like