You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20201.PH1003.CC09.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 1 Nhóm - Tổ: CC09-A
Môn học: PH1003 - Vật lý 1 CBGD: 002851 - Trần Thị Thu Hạnh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 10% 10% 0% 50% Số Chữ
1 2052823 Bạch Quốc An 5.67 10.00 7.00 4.25 5.50 Năm rưỡi
2 2052024 Hoàng Tuấn Anh 8.50 10.00 10.00 9.50 9.50 Chín rưỡi
3 2052874 Lê Vũ Gia Bảo 6.30 10.00 7.00 5.80 6.50 Sáu rưỡi
4 2052883 Đoàn Quốc Bình 5.80 10.00 0.00 5.55 5.50 Năm rưỡi
5 2052896 Đào Quang Chính 7.03 10.00 7.00 4.45 6.00 Sáu chẵn
6 2052909 Hà Khánh Duy 9.55 10.00 9.00 9.80 9.50 Chín rưỡi

P
7 2052057 Diệp Khánh Đạt 9.95 10.00 7.00 9.45 9.50 Chín rưỡi
8 2052064 Trần Nguyễn Tiến Đạt 9.43 10.00 9.00 9.35 9.50 Chín rưỡi
9 2052980 Nguyễn Ngọc Thanh Hằng 6.73 10.00 10.00 6.40 7.00 Bảy chẵn

Á
10 2053013 Mã Thoại Minh Hoàng 6.05 9.00 7.00 6.30 6.50 Sáu rưỡi
11 2053033 Đồng Minh Huy 4.22 10.00 0.00 3.80 4.00 Bốn chẵn
12 2053036 Huỳnh Nhật Huy 8.23 10.00 7.00 7.65 8.00 Tám chẵn

H
13 2052501 Phạm Minh Huyền 3.08 10.00 0.00 2.00 2.00 Hai chẵn
14 2052129 Lê Quốc Khải 10.00 10.00 7.00 10.00 9.50 Chín rưỡi
15 1952767 Nguyễn Minh Khanh 13.00 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi

N
16 2053147 Vũ Anh Khoa 5.37 10.00 0.00 2.70 2.50 Hai rưỡi
17 2052548 Lê Nguyên Khôi 8.18 10.00 0.00 8.85 8.00 Tám chẵn
18 2053616 Trương Quốc Khôi 6.68 8.00 0.00 5.60 5.50 Năm rưỡi
19 1952823 Võ Nguyễn Long 2.20 8.00 10.00 4.95 5.00 Năm chẵn

N
20 1952829 Huỳnh Lê Luân 3.17 0.00 9.00 13.00 13.00 Vắng thi
21 1911606 Nguyễn Lâm Tường Minh 8.05 10.00 7.00 6.05 7.00 Bảy chẵn
22 2053231 Phạm Đoàn Đức Minh 3.37 9.00 0.00 5.45 4.50 Bốn rưỡi


23 1852592 Phạm Yến My 5.67 7.00 7.00 3.75 5.00 Năm chẵn
24 2052344 Nguyễn Vũ Bích Ngọc 4.12 10.00 7.00 5.45 5.50 Năm rưỡi
25 2052190 Cao Trung Nguyên 7.63 10.00 0.00 4.30 5.50 Năm rưỡi

B
26 1952881 Lê Phương Nguyên 1.00 6.00 9.00 2.75 3.00 Ba chẵn
27 1952888 Nguyễn Hiếu Nhân 5.58 6.00 9.00 4.25 5.50 Năm rưỡi
28 2052628 Thân Trọng Nhân 5.98 10.00 0.00 6.90 6.00 Sáu chẵn
29 1952913 Nguyễn Thịnh Phát 6.22 10.00 0.00 7.05 6.50 Sáu rưỡi
30 2053337 Lê Hồng Phúc 6.70 10.00 0.00 6.70 6.50 Sáu rưỡi
31 2053347 Trần Hoài Phúc 5.12 10.00 10.00 7.70 7.50 Bảy rưỡi
32 2052661 Vũ Minh Phương 8.23 10.00 10.00 7.65 8.50 Tám rưỡi
33 2053363 Phan Ngọc Vinh Quang 3.77 10.00 0.00 5.35 5.00 Năm chẵn
34 1952970 Nguyễn Hoàng Khánh Tân 4.13 10.00 10.00 3.80 5.00 Năm chẵn
35 2052257 Lê Ngọc Thành 10.00 10.00 0.00 10.00 9.00 Chín chẵn
36 1952995 Nguyễn Ngọc Thắng 4.75 7.00 9.00 5.50 6.00 Sáu chẵn
37 2053493 Huỳnh Minh Tiến 6.28 9.00 7.00 3.95 5.50 Năm rưỡi
38 2014816 Thái Thị Minh Trâm 5.38 10.00 0.00 8.55 7.00 Bảy chẵn
39 2053553 Huỳnh Thái Văn Trường 2.10 8.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
40 1953065 Thái Quang Trường 3.83 10.00 10.00 5.25 6.00 Sáu chẵn

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 1/2/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20201.PH1003.CC09.A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 1 Nhóm - Tổ: CC09-A
Môn học: PH1003 - Vật lý 1 CBGD: 002851 - Trần Thị Thu Hạnh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 10% 10% 0% 50% Số Chữ
41 1953081 Huỳnh Ngọc Tú 4.95 8.00 10.00 5.70 6.00 Sáu chẵn
42 1953072 Nguyễn Đình Tuấn 10.00 10.00 9.00 7.60 8.50 Tám rưỡi
43 2052310 Hoàng Đức Tự 10.00 10.00 7.00 9.75 9.50 Chín rưỡi
44 2053578 Lê Chí Việt Văn 5.95 10.00 0.00 8.20 7.00 Bảy chẵn
Danh sách này có: 44 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 1/2/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like