You are on page 1of 1

Vocabulary unit 4:

1. Căn hộ trên tầng thượng: penthouse (C)


2. Căn nhà thuê: rented house (C)
3. Chọn lựa: option (C)
4. Giấy tờ nhà: title deed (C)
5. Hàng quán ăn uống: eatery (C)
6. Ngôi nhà gần biển: beach house (C)
7. Nhân viên nhà đất: realtor/real estate agent (C)
8. Phương tiện giao thông: means of transportation (U)
9. Quán cà phê: coffee shop (C)
10. Trường ngoại ngữ: language school (C)
11. Vé đi xe buýt tháng: monthly bus ticket (C)
12. Vị trí lãnh đạo: leadership position (C)
13. Việc giấy tờ: paperwork (U)
14. Do dự: hesitate (I) (over something)
15. Nằm ở vị trí: locate (T)
16. Nấu: cook (T)
17. Ở chung: share (T)
18. Khá phức tạp: crime-ridden (adj)
19. Lôi thôi: shabby (adj)
20. Mê: avid (adj)
21. Sạch sẽ gọn gàng: organized (adj)
22. Thuận tiện: conveniently (adv)
23. Suýt: almost/nearly (adv)
24. Xuống cấp: in bad condition (adv)
25. Tầm nhìn toàn cảnh thành phố: panoramic view of the city (phr)

You might also like