2. Căn nhà thuê: rented house (C) 3. Chọn lựa: option (C) 4. Giấy tờ nhà: title deed (C) 5. Hàng quán ăn uống: eatery (C) 6. Ngôi nhà gần biển: beach house (C) 7. Nhân viên nhà đất: realtor/real estate agent (C) 8. Phương tiện giao thông: means of transportation (U) 9. Quán cà phê: coffee shop (C) 10. Trường ngoại ngữ: language school (C) 11. Vé đi xe buýt tháng: monthly bus ticket (C) 12. Vị trí lãnh đạo: leadership position (C) 13. Việc giấy tờ: paperwork (U) 14. Do dự: hesitate (I) (over something) 15. Nằm ở vị trí: locate (T) 16. Nấu: cook (T) 17. Ở chung: share (T) 18. Khá phức tạp: crime-ridden (adj) 19. Lôi thôi: shabby (adj) 20. Mê: avid (adj) 21. Sạch sẽ gọn gàng: organized (adj) 22. Thuận tiện: conveniently (adv) 23. Suýt: almost/nearly (adv) 24. Xuống cấp: in bad condition (adv) 25. Tầm nhìn toàn cảnh thành phố: panoramic view of the city (phr)