BẢNG BIẾN ĐỔI CỦA DANH TỪ THEO 6 CÁCH TRONG TIẾNG NGA
CÂU HỎI GIỐNG ĐỰC GIỐNG CÁI GIỐNG TRUNG
Cách 1 Кто? - ai Số ít P.âm ь й а я ь ия о е ие (Chủ Что? – cái gì +ы и и ы и и а я cách) Số nhiều Sau: (г, к, х, ж, ч, ш, щ) + и (- ец => цы) (нин =>не) (мя => мена) (онок =>ата ; ёнок =>ята) Cách 2 Кго? – của ai * p.â + а * а -> ы ии * o -> a ия (Sở hữu Чего? – của cái gì Số ít * ь, й -> я * я, ь -> и * е -> я cách) Откуда? – từ đâu Sau: (г, к, х, ж, ч, ш, щ) + а ==> и У кого? – ai * p.â + ов * а, я: bỏ a, я * o: bỏ o ( đi với до; у; из; * й -> ев * ь -> ей ; ия -> ий * е -> ей от; для; около ) Số nhiều * (-ь, -ж, - ч, - ш, - щ )-> ей *(-жка, - чка - шка, - щка) -> ек * ие -> ий * (мка, лка, нка, рка) -> ок * trước (е, я) có dấu ь -> ев Cách 3 Кому? – cho ai * P.â + у * а, я -> е ии * o -> у ию Số ít (Tặng Чему? – cho cái gì * ь, й -> ю * ь -> и * е -> ю cách) К кому? – * P.â + ам * а -> ам * o -> ам Số nhiều ( đi với giới từ -K) * ь, й -> ям * ь, я, ия -> ям * е, ие -> ям Cách 4 Кого? –Tđ lên ai đó - BĐV: Không đổi * а -> y Không đổi Số ít (Đối Что?- Tđ lên cái gì - ĐV: Như cách 2, (ец =>ца) * я -> ю, * ь: Кo đổi ию cách) Куда?- đi đâuf - BĐV: Như cách 1 số nhiều - BĐV: Như cách 1 số nhiều - Như cách 1 số nhiều Số nhiều (Đi với – в, на) - ĐV: Như cách 2 số nhiều. - ĐV: Như cách 2 số nhiều. Cách 5 Кем? – với ai * P.â + ом * а -> ой ией * o -> ом ием Số ít (Công Чем?- với cái gì * ь, й -> ем * я -> ей, * ь -> ью * е -> ем cụ cách) С Кем? * P.â + ами * а -> ами * o -> ами Số nhiều (Đi với с, к) * ь, й -> ями * ь, я -> ями * е, ие -> ями Cách 6 Где? – ở đâu * P.â + е Như cách 3 ии * o -> е ии Số ít (Giới О ком? – về ai * ь, й -> е, * ий -> ии * е -> е cách) О Чём?- về cái gì * P.â + ах * а -> ах * o -> ах Когда? - khi nào Số nhiều * ь, й -> ях * ь, я -> ях * е, ие -> ях ( Đi với О, В, На) * Sau: (г, к, х, ж, ч, ш, щ) + ах