Professional Documents
Culture Documents
BIÊN BẢN
THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN HKPĐ CẤP TRƯỜNG
BẬC HỌC TIỂU HỌC NĂM HỌC 2010-2011
Hiệp
Họ và tên Lớp Diễn biến điểm Kết quả
đấu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
I
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
II
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
III
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
IV
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
V
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
Kết quả trận đấu: Tên VĐV .............................. Lớp: ..........................thắng tỉ số: ................
Đội thắng ký: ...........................................
Đội thua ký: ..............................................
Trọng tài ký
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BIÊN BẢN
THI ĐẤU MÔN BÓNG ĐÁ HỌC SINH TIỂU HỌC HKPĐ
Kết quả trận đấu đội: ………………...........thắng đội: …………………... tỉ số: ……….........
Nhận xét của giám sát trận đấu: ……………………………………………………………......
………………………………………………………………..........................................................................
Đội thua ký: …………………........... Trọng tài ký
Đội thắng ký: ……………………....
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kết quả
TT Lượt Ô
Họ và tên Lớp Thành
Số đeo chạy chạy Vị thứ Điểm
tích
1 Nguyễn Thị Trà Mi 2A 1 1 12”50 7
2 Huỳnh Thị Thuý Kiều 2A 1 2 12”33 6
3 Đào Thị Xuân Mai 2B 1 3 12”70 8
4 Võ Thị Duyên 2C 1 4 11”81 4
5 Võ Thị Thu Hà 2C 2 1 13”15 11
6 Nguyễn Thị Xuân Diệu 3A 2 2 12”05 5
7 Nguyễn Thị Thanh Trúc 3A 2 3 11”58 1
8 Phan Thị Chung 3B 2 4 12”65 9
9 Đào Vũ Ân Thiện 3B 3 1 12”83 10
10 Nguyễn Thị Thuý Vy 3C 3 2 11”60 2
11 Nguyễn Thị Kiều Vy 3C 3 3 11”97 3
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kết quả
TT Lượt Ô
Họ và tên Lớp Thành
Số đeo chạy chạy Vị thứ Điểm
tích
1 Nguyễn Thành Quân 2A 1 1 14”96 12
2 Trần Thái Thịnh 2A 1 2 14”98 13
3 Đào Xuân Dương 2B 1 3 14”03 8
4 Đào Xuân Khoa 2B 1 4 14”15 10
5 Đào Xuân Bình 2B 2 1 13”97 5
6 Huỳnh Công Hiếu 2C 2 2 13”96 4
7 Nguyễn Thanh Nhựt 2C 2 3 13”92 3
8 Trần Quốc Khánh 3A 2 4 11”42 1
9 Trần Phong Đức 3A 3 1 13”98 6
10 Võ Quốc Tỉnh 3B 3 2 14”20 11
11 Nguyễn Vĩnh Tiến 3B 3 3 14”10 9
12 Nguyễn Văn Hiển 3C 3 4 12”35 2
13 Nguyễn Võ Đăng Khoa 3C 3 5 13”99 7
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kết quả
TT Lượt Ô
Họ và tên Lớp Thành
Số đeo chạy chạy Vị thứ Điểm
tích
1 Dương Thị Út My 4A 1 1 9”91 3
2 Đặng Thị Minh Thư 4A 1 2 10”47 6
3 Võ Thị Thanh Nguyệt 4B 1 3 12”17 12
4 Lê Thị Yến 4B 1 4 11”30 9
5 Võ Thị Phúc 4C 2 1 11”57 10
6 Trần Thị Minh Nguyện 4C 2 2 10”62 7
7 Phạm Thị Thu Uyên 5A1 2 3 11”10 8
8 Nguyễn Thị Thu Nguyên 5A1 2 4 10”32 5
9 Nguyễn Thị Sương 5A2 3 1 9”46 1
10 Phan Thị Phương Vy 5A2 3 2 10”26 4
11 Đỗ Thị Thuý Diễm 5A3 3 3 9”84 2
12 Nguyễn Thị Thanh Sương 5A3 3 4 11”84 11
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kết quả
TT Lượt Ô
Họ và tên Lớp Thành
Số đeo chạy chạy Vị thứ Điểm
tích
1 Trần Anh Vương 4A 1 1 9”50 5
2 Nguyễn Minh Tiến 4A 1 2 10”97 9
3 Trần Văn Nhân 4A 1 3 9”21 3
4 Trần Ngọc Hải 4B 1 4 9”82 7
5 Võ Ngọc Huy 4B 2 1 11”70 11
6 Nguyễn Ngọc Thọ 4C 2 2 11”66 10
7 Phạm Trường Thọ 4C 2 3 11”80 12
8 Huỳnh Công Nam 5A1 2 4 8”91 1
9 Nguyễn Đặng Duy 5A1 3 1 8”98 2
10 Nguyễn Đình Ngân 5A2 3 2 9”45 4
11 Võ Đình Văn 5A2 3 3 9”76 6
12 Bùi Thanh Tùng 5A3 3 4 11”85 13
13 Nguyễn Thành Vinh 5A3 3 5 10”03 8
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Trần Nguyễn Lệ Quyên 2A 1.00 1.06 0.92 1.06 6
2 Nguyễn Nhật Lệ 2A 1.05 1.18 1.04 1.18 5
3 Đào Thị Xuân Mai 2B 1.00 0.97 1.05 1.05 7
4 Võ Thị Duyên 2C 1.35 1.38 1.43 1.43 2
5 Võ Thị Thu Hà 2C 1.01 1.03 1.02 1.03 9
6 Nguyễn Thị Thanh Trúc 3A 1.33 1.40 1.40 1.40 3
7 Nguyễn Phương Tuyền 3A 1.00 1.04 1.01 1.04 8
8 Nguyễn Thị Thuý Vy 3C 1.50 1.42 1.42 1.50 1
9 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 3C 1.16 1.29 1.31 1.31 4
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Trần Đình Tâm 2A 1.26 1.23 1.20 1.26 8
2 Huỳnh Hoài Giang 2A 1.41 1.55 1.49 1.55 3
3 Đào Xuân Dương 2B 1.05 1.15 1.10 1.15 13
4 Đào Xuân Khoa 2B 1.03 1.05 1.10 1.10 14
5 Đào Xuân Bình 2B 1.21 1.22 1.20 1.22 11
6 Trần Nhật Sinh 2C 1.10 1.28 1.31 1.31 6
7 Trần Minh Sách 2C 1.23 1.29 1.34 1.34 5
8 Trần Phong Đức 3A 1.15 1.18 1.20 1.20 12
9 Trần Quốc Khánh 3A 1.57 1.50 1.52 1.57 2
10 Nguyễn Vĩnh Tiến 3B 1.20 1.24 1.25 1.25 9
11 Huỳnh Đào Giỏi 3B 1.20 1.22 1.24 1.24 10
12 Nguyễn Văn Hiển 3C 1.42 1.41 1.42 1.42 4
13 Võ Trần Kha 3C 1.30 1.24 1.30 1.30 7
14 Nguyễn Thành Quân 2A 1.55 1.57 1.59 1.59 1
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Đặng Thị Minh Thư 4A 1.39 1.44 1.52 1.52 13
2 Dương Thị Út My 4A 1.63 1.52 1.58 1.63 6
3 Võ Thị Thanh Nguyệt 4B 1.45 1.40 1.55 1.55 11
4 Lê Thị Yến 4B 1.74 1.61 1.59 1.74 4
5 Võ Thị Phúc 4C 1.47 1.47 1.57 1.57 9
6 Trần Thị Minh Nguyện 4C 1.49 1.44 1.53 1.53 12
7 Nguyễn Thị Thu Nguyên 5A1 1.61 1.60 1.75 1.75 3
8 Phạm Thị Thu Uyên 5A1 1.60 1.59 1.55 1.60 8
9 Phạm Thị Phương vy 5A2 1.76 1.75 1.73 1.76 2
10 Nguyễn Thị Sương 5A2 1.77 1.79 1.71 1.79 1
11 Nguyễn Thị Bích Hiền 5A3 1.57 1.53 1.57 1.57 9
12 Đỗ Thị Thuý Diễm 5A3 1.60 1.61 1.55 1.61 7
13 Trần Thị Minh Nương 5A3 1.42 1.50 1.50 1.50 14
14 Nguyễn T Thanh Sương 5A3 1.72 1.68 1.69 1.72 5
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Trần Văn Nhân 4A 1.79 1.71 1.75 1.79 6
2 Huỳnh Nhật Vinh 4A 1.76 1.69 1.74 1.76 7
3 Trần Ngọc Hải 4B 1.62 1.71 1.70 1.71 8
4 Phạm Trường Thọ 4C 1.58 1.60 1.61 1.61 10
5 Đoàn Trần Việt Tân 4C 1.30 1.58 1.60 1.60 11
6 Đỗ Ngọc Dự 5A1 1.81 1.90 1.78 1.90 2
7 Nguyễn Đặng Duy 5A1 1.70 1.80 1.85 1.85 3
8 Huỳnh Tuấn Tú 5A2 1.87 1.90 1.80 1.90 1
9 Nguyễn Đình Ngân 5A2 1.72 1.80 1.84 1.84 4
10 Bùi Thanh Tùng 5A3 1.80 1.80 1.81 1.81 5
11 Nguyễn Thành Vinh 5A3 1.68 1.60 1.65 1.68 9
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Trần Nguyễn Lệ Quyên 2A 6.00 6.50 4.00 6.50 6
2 Nguyễn Nhật Lệ 2A 5.00 5.00 5.10 5.10 7
3 Đào Thị Xuân Mai 2B 4.00 5.00 5.00 5.00 8
4 Trần Thị Thuý Vân 2C 11.60 14.00 12.50 14.00 1
5 Phùng Thị Thuý Nam 2C 4.00 4.50 4.60 4.60 9
6 Trần Quỳnh Như 3A 7.00 4.00 7.00 7.00 5
7 Nguyễn Thị Xuân Diệu 3A 11.30 11.20 11.00 11.30 3
8 Nguyễn Thị Thuý Vy 3C 5.00 12.40 10.00 12.40 2
9 Nguyễn Thị Kiều Vy 3C 8.00 9.00 9.00 9.00 4
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Trần Đình Tâm 2A 12.30 13.30 8.00 13.30 5
2 Huỳnh Hoài Giang 2A 7.00 6.00 16.70 16.70 3
3 Đào Xuân Dương 2B 10.00 9.70 10.40 10.40 10
4 Đào Xuân Khoa 2B 9.70 9.80 9.90 9.90 11
5 Đào Xuân Bình 2B 8.60 9.20 9.40 9.40 12
6 Huỳnh Công Hiếu 2C 8.40 9.10 9.10 9.10 13
7 Nguyễn Thanh Nhựt 2C 10.50 10.00 10.50 10.50 7
8 Nguyễn Bùi Quốc Khánh 3A 10.00 12.40 12.50 12.50 6
9 Trần Quốc Khánh 3A 14.70 10.00 16.00 16.00 4
10 Huỳnh Công Bằng 3B 10.00 10.20 10.40 10.40 8
11 Nguyễn Hoàng Phong 3B 10.00 10.30 10.00 10.30 9
12 Nguyễn Văn Hiển 3C 17.00 18.00 17.60 18.00 2
13 Võ Trần Kha 3C 16.00 18.00 19.00 19.00 1
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Đặng Thị Minh Thư 4A 13.50 15.50 16.80 16.80 3
2 Trần Thị Lệ Thu 4A 14.30 13.00 12.00 14.30 9
3 Lê THị Yến 4B 15.50 11.00 10.00 15.50 5
4 Trần Thị Minh Nguyện 4C 15.00 13.00 12.30 15.00 8
5 Trần Thị Sương 4C 9.00 9.00 8.00 9.00 11
6 Nguyễn Thị Ái 5A1 12.50 12.50 13.70 13.70 10
7 Nguyễn Thị Thu Nguyên 5A1 18.20 16.50 16.80 18.20 2
8 Phạm Thị Phương Vy 5A2 16.50 15.50 11.00 16.50 4
9 Nguyễn Thị Sương 5A2 15.50 13.00 13.00 15.50 5
10 Nguyễn Thị Bích Hiền 5A3 13.30 15.30 14.00 15.30 7
11 Nguyễn T Thanh Sương 5A3 22.50 23.20 17.70 23.20 1
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ
TT
Họ và tên Lớp Thành Vị
Số đeo Lần 1 Lần 2 Lần 3 Điểm
tích thứ
1 Nguyễn Chí Công 4A 21.00 27.40 27.80 27.80 6
2 Huỳnh Nhật Vinh 4A 29.10 31.30 27.20 31.30 5
3 Trần Ngọc Hải 4B 24.00 22.50 24.10 24.10 8
4 Nguyễn Ngọc Thọ 4C 21.20 20.50 20.00 21.20 10
5 Phạm Trường Thọ 4C 20.00 19.70 19.80 20.00 12
6 Đỗ Duy Tiên 5A1 26.00 21.50 23.10 26.00 7
7 Nguyễn Trần Mạnh 5A1 32.70 33.20 35.00 35.00 2
8 Huỳnh Tuấn Tú 5A2 34.45 35.00 36.00 36.00 1
9 Nguyễn Đình Ngân 5A2 33.70 28.40 33.10 33.70 3
10 Nguyễn Thành Vinh 5A3 33.70 29.00 32.00 33.70 4
11 Võ Văn Sơn 5A3 20.00 23.00 22.00 23.00 9
12 Trần Minh Quang 5A3 20.00 20.10 21.00 21.00 11
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Mai Thi Ngân Thiện Ngân Xếp
Gặp Điểm
2B 3A 3A 3B 3B hạng
VĐV
Mai
2 2 2 2 8 Nhất
2B
Thi
0 2 0 0 2 Tư
3A
Ngân
0 0 0 0 0 Năm
3A
Thiện
0 2 2 0 4 Ba
3B
Ngân
0 2 2 2 6 Nhì
3B
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Gặp Thắng Vũ Tín Thắng Dương Việt Kiệt Phong Kha Xếp
Điểm
1A 1B 1C 2A 2B 2C 3A 3B 3C hạng
VĐV
Thắng
1A
2 2 2 0 2 2 0 2 12 3
Vũ
1B
0 2 0 0 0 0 0 0 2 8
Tín
1C
0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
Thắng
2A
0 2 2 2 2 0 0 0 8 5
Dương
2B
2 2 2 0 2 0 0 1 9 4
Việt
2C
0 2 2 0 0 0 0 2 6 7
Kiệt
3A
0 2 2 2 2 2 2 2 14 1
Phong
3B
2 2 2 2 2 2 0 2 14 2
Kha
3C
0 2 2 2 1 0 0 0 7 6
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Gặp Duy Trí Tiến Xuân Khoa Bình Đăng Tỉnh Tin Xếp
Điểm
1A 1B 3B 1C 2B 2B 3A 3B 3C hạng
VĐV
Duy
1A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
Trí
1B
2 0 2 0 2 2 0 0 8 5
Tiến
3B
2 2 2 2 2 0 2 0 12 3
Xuân
1C
2 0 0 0 0 0 0 0 2 8
Khoa
2B
2 2 0 2 2 0 0 0 8 5
Bình
2B
2 0 0 2 0 0 0 0 4 7
Đăng
3A
2 0 2 2 2 2 1 2 13 1
Tỉnh
3B
2 2 0 2 2 2 1 2 13 1
Tin
3C
2 2 2 2 2 2 0 0 12 3
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Kiệt Phong Đăng Tỉnh Xếp
Gặp Điểm
3A 3B 3A 3B hạng
VĐV
Đăng
0 2 2 4 Nhì
3A
Tỉnh
2 2 2 6 Nhất
3B
Kiệt
0 0 2 2 Ba
3A
Phong
0 0 0 0 Tư
3B
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Dung Tuyền Ngân Nhi Lưu Xếp
Gặp Điểm
4B 4C 5A1 5A2 5A3 hạng
VĐV
Dung
2 2 1 2 7 1
4B
Tuyền
0 0 0 0 0 5
4C
Ngân
0 2 0 2 4 3
5A1
Nhi
1 2 2 2 7 1
5A2
Lưu
0 2 0 0 2 4
5A3
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Vy Hương Diễm Rê Xếp
Gặp Điểm
4A 4B 5A1 5A2 hạng
VĐV
Vy
0 2 2 4 1
4A
Hương
2 2 0 4 1
4B
Diễm 5A1 0 0 0 0 4
Rê
0 2 2 4 1
5A2
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Rê Dung Nhi Vy Hương Xếp
Gặp Điểm
5A2 4B 5A2 4A 4B hạng
VĐV
Rê
0 0 2 2 4 Ba
5A2
Dung
2 1 0 2 5 Nhất
4B
Nhi
2 1 2 0 5 Nhì
5A2
Vy
0 2 0 0 2 Năm
4A
Hương
0 0 2 2 4 Tư
4B
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Thắng Hải Thọ Kiên Tú Thắng Xếp
Gặp Điểm
4A 4B 4C 5A1 5A2 5A3 hạng
VĐV
Thắng
2 0 0 0 0 2 6
4A
Hải
0 2 0 0 2 4 3
4B
Thọ
2 0 0 0 2 4 4
4C
Kiên
2 2 2 2 2 10 1
5A1
Tú
2 2 2 0 0 6 2
5A2
Thắng
2 0 0 0 2 4 5
5A3
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Vinh Hưng Tiện Duy Chính Hiệu Xếp
Gặp Điểm
4A 4A 4B 5A1 5A2 5A3 hạng
VĐV
Vinh
0 0 0 0 0 0 6
4A
Hưng
2 2 0 0 2 6 3
4A
Tiện
2 0 0 0 2 4 4
4B
Duy
2 2 2 1 2 9 1
5A1
Chính
2 2 2 1 2 9 1
5A2
Hiệu
2 0 0 0 0 2 5
5A3
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Kiên Chính Duy Tú Xếp
Điểm
5A1 5A2 5A1 5A2 hạng
Gặp
VĐV
Kiên
2 2 2 6 Nhất
5A1
Chính
0 0 2 2 Nhì
5A2
Duy
0 2 0 2 Nhì
5A1
Tú
0 0 2 2 Nhì
5A2
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Thắng Vương Hưng Kiên Xếp
Điểm
4A 4A 4A 5A1 hạng
Gặp
VĐV
Thắng
4A
Vương
4A
Hưng
4A
Kiên
5A1
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Vinh Tuấn Nhân Dự Xếp
Điểm
4A 4A 4A 5A1 hạng
Gặp
VĐV
Vinh
4A
Tuấn
4A
Nhân
4A
Dự
5A1
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
My Thu Như Ái Xếp
Điểm
4A 4A 4A 5A1 hạng
Gặp
VĐV
My
4A
Thu
4A
Như
4A
Ái
5A1
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Thư Thoa Hằng Duyên Thảo Xếp
Gặp Điểm
4A 4A 4A 5A1 5A3 hạng
VĐV
Thư
4A
Thoa
4A
Hằng
4A
Duyên
5A1
Thảo
5A3
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Thắng Vương Tuấn Kiên Xếp
Điểm
Vinh Hưng Nhân Dự hạng
Gặp
VĐV
Thắng
Vinh
Vương
Hưng
Tuấn
Nhân
Kiên
Dự
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
My Thư Hằng Ái Xếp
Điểm
Thu Thoa Như Duyên hạng
Gặp
VĐV
My
Thu
Thư
Thoa
Hằng
Như
Ái
Duyên
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĐV
Vinh Vương Kiên Dự Xếp
Điểm
My Thu Ái Duyên hạng
Gặp
VĐV
Vinh
My
Vương
Thu
Kiên
Ái
Dự
Duyên
TỔ TRỌNG TÀI