Khu vực Tỉnh Quận/Huyện Vendor Mã CSHT Tên trạm trên hệ
thống
NET 3 DLK Buôn Hồ Nokia CSHT_DLK_00198 4G-BHO014M-DLK
NET 3 DLK Ea Kar Nokia CSHT_DLK_00471 4G-EKR003M-DLK NET 3 DLK Ea Súp Nokia CSHT_DLK_00126 4G-ESP003M-DLK NET 3 DLK Krông Năng Nokia CSHT_DLK_00360 4G-KNG012M-DLK NET 3 DLK Ea Súp Nokia CSHT_DLK_00314 4G-ESP001M-DLK NET 3 DLK Buôn Đôn Nokia CSHT_DLK_00179 4G-BDN001E-DLK NET 3 DLK Buôn Ma Thuột Nokia CSHT_DLK_00497 4G-BMT034E-DLK NET 3 DLK Ea Súp Nokia CSHT_DLK_00405 4G-ESP015E-DLK NET 3 DLK Ea Súp Nokia CSHT_DLK_00130 3G_ESP023M_DLK NET 3 DNG Ngũ Hành Sơn Ericsson CSHT_DNG_00348 4G-NHS031X-DNG NET 3 DNG Liên Chiểu Ericsson CSHT_DNG_00424 4G_LCU006M_DNG NET 3 DNG Ngũ Hành Sơn Ericsson CSHT_DNG_00348 UL_NHS031E_DNG NET 3 DNO Đăk Glong Nokia CSHT_DNO_00107 4G-DGG002M-DNO NET 3 DNO Đắk R'Lấp Nokia CSHT_DNO_00118 3G_DRP022M_DNO NET 3 GLI Ia Pa Nokia CSHT_GLI_00421 4G-IPA010M-GLI NET 3 PYN Tây Hòa ZTE CSHT_PYN_00013 4G-TAH012M-PYN NET 3 QBH Bố Trạch ZTE CSHT_QBH_00258 GU_BTH055M_QBH NET 3 QTI Quảng Trị ZTE CSHT_QTI_00114 4G-QTI001M-QTI Ghi chú
Khu đông dân cư
Khu đông dân cư Khu đông dân cư, thưa trạm Khu đông dân cư, thưa trạm Khu vực trung tâm thị trấn EASoup Khu đông dân cư Sector 4 Phục vụ Bệnh Viện Thiện hạnh-BMT Khu đông dân cư Khu đông dân cư Phục vụ khu ký túc xá Sinh Viên TP nhiều TB tập trung Phục vụ khu ký túc xá Hà Văn Tính nhiều TB tập trung Phục vụ khu ký túc xá Sinh Viên TP nhiều TB tập trung Khu đông dân cư, thưa trạm Khu đông dân cư Khu đông dân cư Phục vụ khu vực UBND xa Hòa Thịnh và chợ Hòa Thịnh Phục vụ khu doanh trại quân đội nhiều Thuê Bao Khu đông dân cư Số giờ tên quản lý HSSD cao Type trong 5 HSSD cao ngày Tan-Lap-Buon-Ho-BHO_DLK 2h 4G RB Ea-Kar3-EKR_DLK 3h 4G RB Cu-Kbang-ESP_DLK 4h 4G RB BUON-GIER-KNG_DLK 2h 4G RB Easoup-ESP_DLK 2h 4G RB S4-Buon-Don-BDN_DLK 2h 4G RB S4-BV-THIEN-HANH-BMT_DLK 4h 4G RB S4-KV-THON21-EA-ROC-ESP_DLK 4h 4G RB Ya-Lop-ESP_DLK 2h 3G CE RRU-Ngu-Hanh-Son2-NHS_DNG2 4h 4G RB KTX-08-Ha-Van-Tinh-LCU_DNG2 4h 4G RB RRU-Ngu-Hanh-Son2-1_DNG 4h 4G RB Quang-Son_DNO 3h 4G RB Thon4-Xa-Nhan-Dao-DRP_DNO 3h 3G CE Ia-Kdam-IPA_GLI 2h 4G RB Hoa-Thinh-TAH_PYN 2h 4G RB Con-Roang-BTH_QBH 2h 3G CE Thanh-Co-QTI_QTI 4h 3G CE