You are on page 1of 1

Thông tin khoản vay tiêu dùng tín chấp (lãi suất theo dư nợ giảm dần)

Khoản vay ban đầu (VND) 206,000,000


Thời hạn vay (Tháng) 26
Lãi suất theo dư nợ giảm dần (%/năm) 13.99%

Số tiền thanh toán hằng tháng 9,230,204


Phí trả sớm khoản vay trước hạn 3%/ Dư nợ gốc còn lại
Ngày giải ngân khoản vay 5-Feb-2021 vi du
Ngày thanh toán đầu tiên 5-Mar-2021

Bảng tính
Công thức tính lãi: (Số dư nợ x Lãi suất năm /365) x số ngày thực tế trong tháng, nếu ngày trả nợ rơi vào ngày nghỉ (thứ 7/Chủ nhật hoặc ngày lễ)
thì sẽ được chuyển sang ngày làm việc kế tiếp.

Xin lưu ý thêm rằng, số tiền thanh toán định kỳ (bao gồm gốc và lãi) là cố định, nên khi số tiền lãi của một hoặc một số kỳ thanh toán nào tăng lên (do
số ngày trả nợ thực tế trong tháng tăng) thì tiền gốc sẽ giảm tương ứng để bảo đảm tổng số tiền thanh toán định kỳ là không đổi.Vì vậy, kỳ thanh toán
cuối cùng sẽ nhiều hơn (*), bao gồm thêm cả khoản gốc còn thiếu của các kỳ trước vì lý do như trên. Để đảm bảo cho việc thanh toán,số tiền thanh
toán định kỳ sẽ được làm tròn lên VNĐ 1 (một Đồng).

Khoản cắt gốc và lãi chính thức sẽ được thể hiện trên sao kê ngân hàng gửi hàng tháng. Lãi suất được tính hàng ngày nên để tránh lãi suất phạt trễ
hạn, Quý khách vui lòng thanh toán đúng ngày đã qui định

Lãi thanh Gốc thanh Tiền thanh


Kỳ thanh
Ngày thanh toán Dư nợ đầu kỳ toán hằng toán hằng Dư nợ cuối kỳ toán hằng Ghi Chú
toán
tháng tháng tháng
1 05/03/2021 206,000,000 2,210,803 7,019,401 198,980,599 9,230,204
2 05/04/2021 198,980,599 2,364,271 6,865,933 192,114,666 9,230,204
3 05/05/2021 192,114,666 2,209,055 7,021,149 185,093,518 9,230,204
4 05/06/2021 185,093,518 2,341,154 6,889,050 178,204,468 9,230,204 Thứ 7
5 05/07/2021 178,204,468 1,912,500 7,317,704 170,886,764 9,230,204
6 05/08/2021 170,886,764 2,030,462 7,199,742 163,687,023 9,230,204
7 05/09/2021 163,687,023 2,007,655 7,222,549 156,464,474 9,230,204 Chủ Nhật
8 05/10/2021 156,464,474 1,739,156 7,491,048 148,973,426 9,230,204
9 05/11/2021 148,973,426 1,770,090 7,460,114 141,513,312 9,230,204
10 05/12/2021 141,513,312 1,681,450 7,548,754 133,964,557 9,230,204 Chủ Nhật
11 05/01/2022 133,964,557 1,540,409 7,689,795 126,274,762 9,230,204
12 05/02/2022 126,274,762 1,597,185 7,633,019 118,641,744 9,230,204 Thứ 7
13 05/03/2022 118,641,744 1,273,270 7,956,934 110,684,809 9,230,204 Thứ 7
14 05/04/2022 110,684,809 1,230,300 7,999,904 102,684,905 9,230,204
15 05/05/2022 102,684,905 1,180,736 8,049,468 94,635,437 9,230,204
16 05/06/2022 94,635,437 1,160,723 8,069,481 86,565,956 9,230,204 Chủ Nhật
17 05/07/2022 86,565,956 962,210 8,267,994 78,297,962 9,230,204
18 05/08/2022 78,297,962 930,330 8,299,874 69,998,088 9,230,204
19 05/09/2022 69,998,088 831,712 8,398,492 61,599,595 9,230,204
20 05/10/2022 61,599,595 708,311 8,521,893 53,077,702 9,230,204
21 05/11/2022 53,077,702 671,353 8,558,851 44,518,851 9,230,204 Thứ 7
22 05/12/2022 44,518,851 477,779 8,752,425 35,766,426 9,230,204
23 05/01/2023 35,766,426 424,974 8,805,230 26,961,196 9,230,204
24 05/02/2023 26,961,196 330,685 8,899,519 18,061,676 9,230,204 Chủ Nhật
25 05/03/2023 18,061,676 193,839 9,036,365 9,025,311 9,230,204 Chủ Nhật
26 05/04/2023 9,025,311 103,779 9,126,425 (101,114) 9,230,204

# |INTERNAL|

You might also like