Professional Documents
Culture Documents
STT Tên Môn Học Hk Tc Đề Cương Giáo Trình, Tltk, Bgđt Đcthm Trưởng nhóm Đcmsbs Tk/Bgđt Trưởng nhóm Tiến độ Ký HĐ Mới Tích hợp MÃ Môn Học Thanh lý HĐ Tiến độ ký HĐ
STT Tên Môn Học Hk Tc Đề Cương Giáo Trình, Tltk, Bgđt Đcthm Trưởng nhóm Đcmsbs Tk/Bgđt Trưởng nhóm Tiến độ Ký HĐ Mới Tích hợp MÃ Môn Học Thanh lý HĐ Tiến độ ký HĐ
MÃ
STT TÊN MÔN HỌC HK TC
MÔN HỌC ĐC TH M Trưởng nhóm ĐC MS BS TK/BGĐT Trưởng nhóm
Thanh lý Tiến độ ký
Tiến độ Ký HĐ
HĐ HĐ
Mới Tích hợp
7 ENG5001 Tiếng Anh 1A I 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Thị Kim Huệ X 1 Đã ký TK Nguyễn Thị Kim Huệ
ENG5002 Tiếng Anh 1B - 721 I 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Thị Thơm Thơm x 1 Đã ký TK Nguyễn Thị Thơm Thơm
8 ENG5002 Tiếng Anh 1B - Học thuật I 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Thị Thu Hằng x 1 Đã ký TK Nguyễn Thị Thu Hằng
7 ENG5001 Tiếng Anh 1A* I 4 1 đã ký 12/2013 Trần Mỹ Dung x 1 Đã ký GTr Trần Mỹ Dung
8 ENG5002 Tiếng Anh 1B* I 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Nhuệ Giang x 1 Đã ký TK Nguyễn Nhuệ Giang
11 ENG5003 Tiếng Anh 2A II 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Thị Kim Huệ 1 Đã ký TK Nguyễn Thị Kim Huệ
11 ENG5003 Tiếng Anh 2A* II 4 1 đã ký 12/2013 Trần Mỹ Dung 1 Đã ký GTr Trần Mỹ Dung
12 ENG5004 Tiếng Anh 2B - Học thuật II 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Thị Thu Hằng x 1 Đã ký TK Nguyễn Thị Thu Hằng
12 ENG5004 Tiếng Anh 2B* II 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Nhuệ Giang 1 Đã ký TK Nguyễn Nhuệ Giang
ENG5004 Tiếng Anh 2B -721 III 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Thị Thơm Thơm x 1 TK Nguyễn Thị Thơm Thơm
14 ENG5005 Tiếng Anh 3A* III 4 1 đã ký 12/2013 Vũ Hải Hà 2 Đã ký TK/BGĐT Đinh Hải Yến
15 ENG5006 Tiếng Anh 3B III 4 1 đã ký 12/2013 Phùng Thị Kim Dung x 1 Đã ký TK Phùng Thị Kim Dung
15 ENG5006 Tiếng Anh 3B* III 4 1 12/2013 Nguyễn Mai Phương 1 TK Đinh Hải Yến
16 ENG5009 Tiếng Anh 3C III 2 1 đã ký 12/2013 Trần Thị Thanh Nhã 1 Đã ký TK Trần Thị Thanh Nhã
16 ENG5009 Tiếng Anh 3C* III 2 1 đã ký 12/2013 Vũ Thị Thanh Vân 1 Đã ký TK Vũ Thị Thanh Vân
14 ENG5005 Tiếng Anh 3A III 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Diệu Linh 1 Đã ký GTr Đoàn T Thu Trang
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN III 2 1 12/2013 Phạm T Thanh Thủy B
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới III 2 1 12/2013 Hoàng Hải Anh
Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1 1 Đã ký GTr Lê Thị Phương Anh
19 ENG5007 Tiếng Anh 4A* IV 4 1 đã ký 12/2013 Vũ Hải Hà 2 Đã ký GTr/TK Đinh Hải Yến/ Phạm Thị Hạnh
20 ENG5008 Tiếng Anh 4B* IV 4 1 đã ký 12/2013 Nguyễn Mai Phương 1 Đã ký TK Nguyễn Mai Phương
21 ENG5010 Tiếng Anh 4C IV 2 1 đã ký 12/2013 Trần Thị Thanh Nhã 1 Đã ký TK Trần Thị Thanh Nhã
20 ENG5008 Tiếng Anh 4B IV 4 1 đã ký 12/2013 Đặng Thu Trang 1 Đã ký TK Đặng Thu Trang
Page 1
ENG5008 Tiếng Anh 4B-721 IV 4 1 đã ký Hoàng Thị Hồng Hải
27 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa V 3 1 12/2013 Đào Thị Thu Trang 1 BGĐT Đào Thị Thu Trang
24 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 V 3 1 12/2013 Phạm Xuân Thọ 1 BGĐT Phạm Xuân Thọ
25 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 V 3 1 12/2013 Phạm Xuân Thọ 1 BGĐT Phạm Xuân Thọ
28 ENG3079 Quản lý dự án V 3 1 2014 Nguyễn Thị Mai Hữu 1 BGĐT Nguyễn Thị Mai Hữu
30 ENG 3047 Lý luận giảng dạy V 3 1 đã ký 12/2013 Lương Quỳnh Trang 1 TK + BGĐT Lương Quỳnh Trang
26 ENG3066 PPNC ngôn ngữ học ứng dụng V 3 1 12/2013 Nguyễn Thị Thu Hà
105 3 27 22 02 17 TK
ENG2059 Ngữ pháp chức năng VI 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Minh Tâm x BGĐT Nguyễn Thị Minh Tâm
ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu VI 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Minh Tâm x BGĐT Nguyễn Thị Minh Tâm
ENG1001 Địa lý đại cương VI 3 1 2014 2014 Nguyễn Lê Hường x GT, BGDT Nguyễn Lê Hường
ENG2053 Văn học CNN tiếng Anh VI 3 1 2014 2014 Văn Thị Thanh Bình x GT, TLTK, Văn Thị Thanh Bình
ENG3077 Văn học và giao tiếp VI 3 1 2014 2014 Văn Thị Thanh Bình x GT, TLTK, Văn Thị Thanh Bình
35 ENG3064 Phiên dịch nâng cao VI 3 1 2014 2014 Ngô Hà Thu x TK Ngô Hà Thu
30 ENG3049 Lý thuyết dịch VI 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Diệu Thúy x TK Nguyễn Thị Diệu Thúy
34 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ VI 3 1 2014 12/2013 Dương Thu Mai 1 Đã ký GTr Dương Thu Mai
31 ENG3056 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh VI 3 1 2014 2014 Cao Thúy Hồng X TK + BGĐT Cao Thúy Hồng
31 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông VI 3 1 2014 12/2013 Dương Thu Mai 1 Đã ký GTr Dương Thu Mai
31 ENG3032 Các kỹ năng nghiệp vụ biên/phiên dịch VI 3 1 2014 2014 Nguyễn Ninh Bắc X Nguyễn Ninh Bắc
34 ENG3006 Biên dịch nâng cao VI 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Cẩm Linh x Nguyễn Thị Cẩm Linh
ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh VI 3 1 2014 2014 Đỗ Thị Thanh Hà
ENG2060 Phân tích diễn ngôn VI 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Thu Hà
ENG3029 Báo chí trực tuyến VII 3 1 2014 2014 Nguyễn Tuấn Anh x TK Nguyễn Tuấn Anh
ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh VII 3 1 2014 2014 Nguyễn Xuân Thơm x TK Nguyễn Xuân Thơm
ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ VII 3 1 2014 2014 Khoa Anh Việt x TK + BGĐT Khoa Anh Việt
Page 2
ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu VII 3 1 2014 2014 Vũ Mai Trang ( học NN?) x TK + BGĐT Trần Thị Lan Anh
ENG2058 Ngôn ngữ xã hội học VII 3 1 2014 2014 Nguyễn Thùy Linh
ENG3041 Giáo dục song ngữ VII 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
ENG3043 Kí năng biên tập văn bản VII 3 1 2014 2014 Đoàn Thị Nương
ENG3053 Ngôn ngữ tâm lí học VII 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Linh Yên
ENG3054 Ngôn ngữ và bản sắc VII 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
34 ENG3057 Ngữ nghĩa học VII 3 1 2014 2014 Nguyễn Thị Linh Yên
128 5 26 4 BGĐT
SPTA 16 1
NNTA 0 4
Page 3
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG ĐCMH, BIÊN SOẠN GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU THAM KHẢO VÀ BÀI GIẢNG
3/2013-12/2013
ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
ĐCMH GIÁO TRÌNH TLTK BGĐT
Tích hợp Mới
SPTA 3 13 16 0
NNTA 2 4 1 4
ÀI LIỆU THAM KHẢO VÀ BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ