You are on page 1of 9

Họ Tên:

MSSV:
Nhóm:
Bảng số liệu (từ 2013 đến 2015)

Phân tích số liệu từng năm

Phân tích số liệu tổng hợp các năm

Đánh giá chung

05/09/2019 Báo cáo tài chính 2


Quý 1

Quý 2

Quý 3

Quý 4

Tổng
Quý
Năm
Tài chính năm 2013
Doanh thu $7,746 $8,541 $7,835 $8,065 $32,187
Lợi nhuận gộp 6,402 6,404 6,561 6,761 26,128
Thu nhập ròng 2,041 1,865 2,142 1,483 7,531
Tài chính năm 2014
Doanh thu $8,215 $10,153 $9,175 $9,292 $36,835
Lợi nhuận gộp 6,735 7,809 7,764 7,811 30,119
Thu nhập ròng 2,614 1,549 1,315 2,690 8,168
Tài chính năm 2015
Doanh thu $9,189 $10,818 $9,620 $10,161 $39,788
Lợi nhuận gộp 7,720 8,896 8,221 8,751 33,588
Thu nhập ròng 2,528 3,463 2,563 3,700 12,254

(1)Bao gồm phí 750 triệu đô la (trước thuế) và 1,15 tỷ đô la về suy giảm đầu tư
(2)Bao gồm phí bồi thường dựa trên cổ phiếu tổng cộng 2,2 tỷ đô la cho
chương trình chuyển nhượng cổ phần của nhân viên.

05/09/2019 Báo cáo tài chính 3


Năm 2015

26% 23%

Quý 1
Quý 2
Quý 3
Quý 4

24% 27%

05/09/2019 Báo cáo tài chính 4


$12
Ngàn

$10

$8
Quý 1
Quý 2
$6
Quý 3
Quý 4
$4

$2

$0
Doanh thu Lợi nhuận gộp Thu nhập ròng

05/09/2019 Báo cáo tài chính 5


$12
Ngàn

$10

$8
Doanh thu
$6 Lợi nhuận gộp
Thu nhập ròng
$4

$2

$0
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4

05/09/2019 Báo cáo tài chính 6


Doanh thu Lợi nhuận Thu nhập ròng
$45
$40
Ngàn $37
$40
$34
$35 $32
$30
$30 $26
$25
Giá trị

$20

$15 $12
$8 $8
$10

$5

$0
2013 2014 2015
Năm

05/09/2019 Báo cáo tài chính 7


• Trong năm 2015:
– Doanh thu cao nhất: quý ???
– Doanh thu thấp nhất: quý ???
• Trong 3 năm từ 2013 đến 2015:
– Doanh thu cao nhất: năm ???
– Doanh thu thấp nhất: năm ???

05/09/2019 Báo cáo tài chính 8


05/09/2019 Báo cáo tài chính 9

You might also like