You are on page 1of 2

A B C D E F G H I J K L M N O P Q

1 DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT NƯỚC TRÁI CÂY


2 Bảng thông số 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
3 Giá Số lượng
4 Vĩ mô
5 Tỉ lệ lạ m phá t trong nướ c 5%
6 Chi phí xây dựng và lắp đặt
7 Xưở ng chế biế n 4,500 4,350 m2
8 Nhà bả o vệ 2,500 25 m2
9 Cổ ng chính 30,000 1 cá i
10 Cổ ng sau 18,000 1 cá i
11 Sâ n đườ ng BTCT 1,000 2,955 m2
12 Tườ ng rà o 500 1,200 m2
13 Hệ thố ng cấ p nướ c và xử lý nướ c cấ p 1,250,000 1 hệ
14 Hệ thố ng thoá t nướ c thả i, xử lý nướ c thả i 2,250,000 1 hệ
15 Nhà vệ sinh 3,000 100 m2
16 Nhà để xe 1,000 20 m2
17 Chi phí máy móc thiết bị
18 Trạ m hạ thế 1000 KVA 1,600,000 1 hệ
19 Lò hơi 10 tấ n 1,300,000 1 hệ
20 Trạ m câ n xe 50 tấ n 650,000 1 hệ
21 Thiế t bị vă n phò ng, bà n, ghế , tủ 450,000 1 hệ
22 Dâ y chuyề n cô đặ c 46,500,000 1
23 Dâ y chuyề n đó ng hộ p 71,500,000 1
24 Chi phí quản lý dự án 2,277,450,000 VNĐ
25 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 3,127,873,000 VNĐ
26 Chi phí khác 540,172,000 VNĐ
27 Dự phòng phí 3,893,405,000 VNĐ
28 Vòng đời dự án 15 nă m
29 Thời gian khấu hao
30 Xâ y dự ng 15 nă m
31 Thiế t bị đợ t 1 10 nă m
32 Thiế t bị đợ t 2 10 nă m
33 Tổ ng chi phí khá c 7 nă m
34 Huy động vốn
35 Vố n vay 59% vố n đầ u tư
36 Lã i suấ t 7%
37 Kỳ thanh toá n 10 nă m
38 Gố c trả đề u 1
39 Chi phí nhân công (1,000 VNĐ)
40 Giá m đố c 20,000 1 ngườ i
41 Trưở ng phò ng kinh doanh 10,000 1 ngườ i
42 Phó phò ng phụ trá ch Marketing 8,000 1 ngườ i
43 Phó phò ng phụ trá ch Khá ch hà ng 8,000 1 ngườ i
44 Nhâ n viê n phò ng kinh doanh 6,000 7 ngườ i
45 Trưở ng phò ng kế toá n 8,000 1 ngườ i
46 Phó trưở ng phò ng kế toá n 6,500 1 ngườ i
47 Nhâ n viê n phò ng kế toá n 5,000 5 ngườ i
48 Trưở ng phò ng hà nh chính 9,000 1 ngườ i
49 Phó trưở ng phò ng hà nh chính 8,000 1 ngườ i
50 Nhâ n viê n phò ng hà nh chính 5,500 8 ngườ i
51 Trưở ng phò ng kỹ thuậ t sả n xuấ t 10,000 1 ngườ i
52 Phó phò ng phụ trá ch kỹ thuậ t 8,000 1 ngườ i
53 Phó phò ng phụ trá ch sả n xuấ t 8,000 3 ngườ i
54 Cô ng nhâ n vậ n hà nh má y 5,000 15 ngườ i
55 Cô ng nhâ n lao độ ng trự c tiế p 4,000 100 ngườ i
56 Tổng cộng 705,500 148 ngườ i
57
58 Công suất (Tấn)
59 Khó m 1150
60 Chanh dâ y 1200
61 Cam sà nh 1500
62 Xoà i 500
63 Đu đủ 400
64 Chuố i 250
65 Tổng 5000
66 Giá nguyên vật liệu (1,000/tấn)
67 Khó m 4000
68 Chanh dâ y 7000
69 Cam sà nh 6000
70 Xoà i 8000
71 Đu đủ 5000
72 Chuố i 3000
73 Tỷ lệ thu hồi
74 Khó m 8
75 Chanh dâ y 10
76 Cam sà nh 7
77 Xoà i 5
78 Đu đủ 5
79 Chuố i 6
80
81 Mức tăng
82 Chi phí điệ n nướ c 1% Doanh thu
83 Chi phí lưu thô ng hà ng hó a 1% Doanh thu
84 Chi phí hao hụ t trong sả n xuấ t 3% Chi phí nguyê n vậ t liệ u trự c tiế p
85 Chi phí quả ng cá o Marketing 1% Doanh thu
86 Chi phí bả o trì thiế t bị 2% Chi phí thiế t bị 2%
87 Chi phí khá c 2% Doanh thu
88 Chi phí lương 2%
89
90 Giá bán (VNĐ)
91 Khó m 44800
92 Chanh dâ y 98000
93 Cam sà nh 58800
94 Xoà i 56000
95 Đu đủ 35000
96 Chuố i 25000
97
98 Khoả n phả i thu 15% Doanh thu
99 Khoả n phả i trả 10% Chi phí hoạ t độ ng
100 Tiề n mặ t 5% Chi phí hoạ t độ ng
101
102 Thuế
103 Thuế suấ t thuế thu nhậ p doanh nghiệ p
104 4 nă m đầ u 0%
105 9 nă m tiế p theo 9%
106 cá c nă m cò n lạ i 11%
107 Thuế VAT 10%
108 Chi phí bảo hiểm 22%
109 Chi phí vố n chủ sở hữ u 20%
110
111 Chỉ số giá (%)
112 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
113 Chỉ số giá VNĐ 1.00 1.05 1.10 1.16 1.22 1.28 1.34 1.41 1.48 1.55 1.63 1.71 1.80 1.89 1.98 2.08
114
115 Chi phí đầu tư (1000 VNĐ)
116 Chi phí xâ y dự ng 29,766,550
117 Chi phí thiế t bị 129,800,000
118 Chi phí quả n lý dự á n 2,505,195
119 Chi phí tư vấ n đầ tư xâ y dự ng 3,440,660
120 Chi phí khá c 594,189
121 Chi phí dự phò ng 3,893,405
122 Tổng 170,000,000
123 Lịch nợ vay (1,000 VNĐ)
124 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
125 Nợ đầ u kỳ 100,000,000 100,000,000 90,000,000 80,000,000 70,000,000 60,000,000 50,000,000 40,000,000 30,000,000 20,000,000 10,000,000
126 Giả i ngâ n nợ 100,000,000
127 Trả lã i 7,000,000 7,000,000 6,300,000 5,600,000 4,900,000 4,200,000 3,500,000 2,800,000 2,100,000 1,400,000 700,000
128 Trả nợ gố c 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
129 Nợ cuố i kỳ 100,000,000 100,000,000 90,000,000 80,000,000 70,000,000 60,000,000 50,000,000 40,000,000 30,000,000 20,000,000 10,000,000 0
130 Ngâ n lưu nợ vay 100,000,000 (7,000,000) (17,000,000) (16,300,000) (15,600,000) (14,900,000) (14,200,000) (13,500,000) (12,800,000) (12,100,000) (11,400,000) (10,700,000)
131 IRR nợ vay 7%
132
133 Lịch khấu hao (1,000 VNĐ)
134 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
135 Chi phí đầ u tư xâ y dự ng 29,766,550
136 Khấ u hao chi phí xâ y dự ng 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437
137 Chi phí thiế t bị đợ t 1 51,150,000
138 Khấ u hao thiế t bị đợ t 1 5,115,000 5,115,000 5,115,000 5,115,000 5,115,000 5,115,000 5,115,000 5,115,000 5,115,000 5,115,000
139 Chi phí thiế t bị đợ t 2 78,650,000
140 Khấ u hao thiế t bị đợ t 2 7,865,000 7,865,000 7,865,000 7,865,000 7,865,000 7,865,000 7,865,000 7,865,000 7,865,000 7,865,000
141 Chi phí khá c 10,433,450
142 Khấ u hao chi phí khá c 1,490,493 1,490,493 1,490,493 1,490,493 1,490,493 1,490,493 1,490,493
143
144 Lịch khấu hao hợp nhất 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
145 Tà i sả n cố định rò ng đầ u kỳ 91,350,000 161,410,070 144,955,141 128,500,211 112,045,282 95,590,352 79,135,423 62,680,493 47,716,057 32,751,620 17,787,183 7,937,747 5,953,310 3,968,873 1,984,437
146 Khấ u hao 8,589,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 14,964,437 14,964,437 14,964,437 9,849,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437 1,984,437
147 Khấ u hao lũ y tích 8,589,929 25,044,859 41,499,788 57,954,718 74,409,647 90,864,577 107,319,506 122,283,943 137,248,380 152,212,816 162,062,253 164,046,690 166,031,126 168,015,563 170,000,000
148 Đầ u tư mớ i 78,650,000
149 Tà i sả n cố định rò ng cuố i kỳ 91,350,000 161,410,070 144,955,141 128,500,211 112,045,282 95,590,352 79,135,423 62,680,493 47,716,057 32,751,620 17,787,183 7,937,747 5,953,310 3,968,873 1,984,437 0
150
151 Chi phí nhân công (1,000 VNĐ)
152 SL Lương tháng Lương năm Chi phí BHXH/năm
153 Giá m đố c 1 20,000 260,000 52,800
154 Trưở ng phò ng kinh doanh 1 10,000 130,000 26,400
155 Phó phò ng phụ trá ch Marketing 1 8,000 104,000 21,120
156 Phó phò ng phụ trá ch Khá ch hà ng 1 8,000 104,000 21,120
157 Nhâ n viê n phò ng kinh doanh 7 6,000 546,000 110,880
158 Trưở ng phò ng kế toá n 1 8,000 104,000 21,120
159 Phó trưở ng phò ng kế toá n 1 6,500 84,500 17,160
160 Nhâ n viê n phò ng kế toá n 5 5,000 325,000 66,000
161 Trưở ng phò ng hà nh chính 1 9,000 117,000 23,760
162 Phó trưở ng phò ng hà nh chính 1 8,000 104,000 21,120
163 Nhâ n viê n phò ng hà nh chính 8 5,500 572,000 116,160
164 Trưở ng phò ng kỹ thuậ t sả n xuấ t 1 10,000 130,000 26,400
165 Phó phò ng phụ trá ch kỹ thuậ t 1 8,000 104,000 21,120
166 Phó phò ng phụ trá ch sả n xuấ t 3 8,000 312,000 63,360
167 Cô ng nhâ n vậ n hà nh má y 15 5,000 975,000 198,000
168 Cô ng nhâ n lao độ ng trự c tiế p 100 4,000 5,200,000 1,056,000
169 Tổng cộng 148 705,500 9,171,500 1,862,520
170
171 Cơ cấu vốn
172 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
173 Nợ vay 100,000,000 100,000,000 90,000,000 80,000,000 70,000,000 60,000,000 50,000,000 40,000,000 30,000,000 20,000,000 10,000,000 0
174 Vố n chủ sở hữ u 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
175 Tổ ng giá trị 170,000,000 170,000,000 160,000,000 150,000,000 140,000,000 130,000,000 120,000,000 110,000,000 100,000,000 90,000,000 80,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
176 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
177 D/V 0.59 0.59 0.56 0.53 0.50 0.46 0.42 0.36 0.30 0.22 0.13 0.00
178 E/V 0.41 0.41 0.44 0.47 0.50 0.54 0.58 0.64 0.70 0.78 0.88 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
179 D/E 1.43 1.43 1.29 1.14 1.00 0.86 0.71 0.57 0.43 0.29 0.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
180
181 WACC 12.35%
182
183
184 Giá thành sản phẩm sau chế biến( 1000VNĐ/tấn)
185 Khó m 32000
186 Chanh dâ y 70000
187 Cam sà nh 42000
188 Xoà i 40000
189 Đu đủ 25000
190 Chuố i 18000
191
192 Tổng chi phí trên năm
193 Khó m 36800000
194 Chanh dâ y 84000000
195 Cam sà nh 63000000
196 Xoà i 20000000
197 Đu đủ 10000000
198 Chuố i 4500000
199 Tổng 218300000
200
201 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
202 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 130980000 160450500 192540600 227438583.75 265345014.375 278612265.09375 292542878.3484 307170022.2659 322528523.3792 338654949.54811 355587697.02552 373367081.877 392035435.97063 411637207.76916 432219068.158
203 Cô ng suấ t 60% 70% 80% 90% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
204
205 Chi phí hoạt động
206 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
207 Chi phí nguyê n vậ t liệ u trự c tiế p 130980000 160450500 192540600 227438583.75 265345014.375 278612265.09375 292542878.3484 307170022.2659 322528523.3792 338654949.54811 355587697.02552 373367081.877 392035435.97063 411637207.76916 432219068.158
208 Chi phí lương 9,171,500 9354930 9542028.6 9732869.172 9927526.55544 10126077.086549 10328598.62828 10535170.60085 10745874.01286 10960791.49312 11180007.322982 11403607.4694 11631679.61883 11864313.211207 12101599.4754
209 Chi phí bả o hiể m 2017730 2058084.6 2099246.292 2141231.21784 2184055.842197 2227736.9590407 2272291.698222 2317737.532186 2364092.28283 2411374.1284863 2459601.611056 2508793.64328 2558969.5161427 2610148.9064655 2662351.88459
210 Chi phí điệ n nướ c 962545.5 2358236.475 2829883.77 3342800.20331 3899933.570531 4094930.2490578 4299676.761511 4514660.599586 4740393.629566 4977413.3110438 5226283.976596 5487598.17543 5761978.0841971 6050076.988407 6352580.83783
211 Chi phí lưu thô ng hà ng hó a 962545.5 2358236.475 2829883.77 3342800.20331 3899933.570531 4094930.2490578 4299676.761511 4514660.599586 4740393.629566 4977413.3110438 5226283.976596 5487598.17543 5761978.0841971 6050076.988407 6352580.83783
212 Chi phí hao hụ t trong sả n xuấ t 3929400 4813515 5776218 6823157.5125 7960350.43125 8358367.9528125 8776286.350453 9215100.667976 9675855.701375 10159648.486443 10667630.910766 11201012.4563 11761063.079119 12349116.233075 12966572.0447
213 Chi phí quả ng cá o, Marketing 962545.5 2358236.475 2829883.77 3342800.20331 3899933.570531 4094930.2490578 4299676.761511 4514660.599586 4740393.629566 4977413.3110438 5226283.976596 5487598.17543 5761978.0841971 6050076.988407 6352580.83783
214 Chi phí bả o trì thiế t bị 930,000 2,378,600 2,426,172 2,474,695 2,524,189 2,574,673 2,626,167 2,678,690 2,732,264 2,786,909 2,842,647 2,899,500 2,957,490 3,016,640 3,076,973
215 Chi phí khá c 1925091 4716472.95 5659767.54 6685600.40663 7799867.141063 8189860.4981156 8599353.523021 9029321.199172 9480787.259131 9954826.6220877 10452567.953192 10975196.3509 11523956.168394 12100153.976814 12705161.6757
216 Tổng các chi phí 151841357.5 190846811.975 226533683.742 265324538.109 307440804.4053 322373771.47322 338044605.4314 354490023.9953 371748577.253 389860739.21503 408869003.937 428817986.45 449754528.7357 471727810.99449 494789468.483
217
218 Doanh thu từ dự án
219 Khó m 51520000
220 Chanh dâ y 117600000
221 Cam sà nh 88200000
222 Xoà i 28000000
223 Đu đủ 14000000
224 Chuố i 6250000
225 Tổng 305570000
226
227 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
228 Doanh thu 96254550 235823647.5 282988377 334280020.331 389993357.0531 409493024.90578 429967676.1511 451466059.9586 474039362.957 497741331.10438 522628397.6596 548759817.543 576197808.4197 605007698.8407 635258083.783
229 Cô ng suấ t 60% 70% 80% 90% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
230
231 BÁO CÁO THU NHẬP
232 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
233 Doanh thu 96254550 235823647.5 282988377 334280020.331 389993357.0531 409493024.90578 429967676.1511 451466059.9586 474039362.9566 497741331.10438 522628397.6596 548759817.543 576197808.41971 605007698.8407 635258083.783
234 Chi phí hoạ t độ ng 151841357.5 190846811.975 226533683.742 265324538.109 307440804.4053 322373771.47322 338044605.4314 354490023.9953 371748577.2531 389860739.21503 408869003.93702 428817986.45 449754528.73566 471727810.99449 494789468.483
235 Chi phí khấ u hao 0 8589929.45238 16454929.452381 16454929.4524 16454929.45238 16454929.452381 16454929.45238 16454929.45238 14964436.66667 14964436.666667 14964436.666667 9849436.66667 1984436.6666667 1984436.6666667 1984436.66667
236 Chi phí lã i vay 0 7,000,000 7,000,000 6,300,000 5,600,000 4,900,000 4,200,000 3,500,000 2,800,000 2,100,000 1,400,000 700,000 0 0 0
237 Lợ i nhuậ n gộ p (55,586,808) 29,386,906 32,999,764 46,200,553 60,497,623 65,764,324 71,268,141 77,021,107 84,526,349 90,816,155 97,394,957 109,392,394 124,458,843 131,295,451 138,484,179
238 Thuế Thu nhậ p doanh nghiệ p 0 0 0 0 5444786.087586 5918789.1582165 6414132.714053 6931899.585989 7607371.413309 8173453.9700417 8765546.135032 9845315.4983 11201295.871565 14442499.629749 15233259.6497
239 Lợ i nhuậ n sau thuế (55,586,808) 29,386,906 32,999,764 46,200,553 55,052,837 59,845,535 64,854,009 70,089,207 76,918,978 82,642,701 88,629,411 99,547,079 113,257,547 116,852,952 123,250,919
240
241 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
242 Khoả n phả i thu 14,438,183 35,373,547 42,448,257 50,142,003 58,499,004 61,423,954 64,495,151 67,719,909 71,105,904 74,661,200 78,394,260 82,313,973 86,429,671 90,751,155 95,288,713
243 Khoả n phả i trả 15,184,136 19,084,681 22,653,368 26,532,454 30,744,080 32,237,377 33,804,461 35,449,002 37,174,858 38,986,074 40,886,900 42,881,799 44,975,453 47,172,781 49,478,947
244 Tiề n mặ t 7,592,068 9,542,341 11,326,684 13,266,227 15,372,040 16,118,689 16,902,230 17,724,501 18,587,429 19,493,037 20,443,450 21,440,899 22,487,726 23,586,391 24,739,473
245
246 BÁO CÁO NGÂN LƯU
247 1000 VNĐ 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
248 NGÂN LƯU VÀO
249 Doanh thu 96,254,550 235,823,648 282,988,377 334,280,020 389,993,357 409,493,025 429,967,676 451,466,060 474,039,363 497,741,331 522,628,398 548,759,818 576,197,808 605,007,699 635,258,084
250 Thay đổ i khoả n phả i thu (14,438,183) (20,935,365) (7,074,709) (7,693,746) (8,357,001) (2,924,950) (3,071,198) (3,224,758) (3,385,995) (3,555,295) (3,733,060) (3,919,713) (4,115,699) (4,321,484) (4,537,558)
251 Tổng ngân lưu vào 81,816,368 256,759,012 290,063,086 341,973,767 398,350,358 412,417,975 433,038,874 454,690,818 477,425,358 501,296,626 526,361,458 552,679,531 580,313,507 609,329,182 639,795,642
252 NGÂN LƯU RA
253 Chi phí đầ u tư ban đầ u 170,000,000
254 Chi phí hoạ t độ ng 151,841,358 190,846,812 226,533,684 265,324,538 307,440,804 322,373,771 338,044,605 354,490,024 371,748,577 389,860,739 408,869,004 428,817,986 449,754,529 471,727,811 494,789,468
255 Thay đổ i khoả n phả i trả (15,184,136) (3,900,545) (3,568,687) (3,879,085) (4,211,627) (1,493,297) (1,567,083) (1,644,542) (1,725,855) (1,811,216) (1,900,826) (1,994,898) (2,093,654) (2,197,328) (2,306,166)
256 Thay đổ i số dư tiề n mặ t 7,592,068 1,950,273 1,784,344 1,939,543 2,105,813 746,648 783,542 822,271 862,928 905,608 950,413 997,449 1,046,827 1,098,664 1,153,083
257 Tổng ngân lưu ra 144,249,290 188,896,539 224,749,340 263,384,995 305,334,991 321,627,123 337,261,064 353,667,753 370,885,650 388,955,131 407,918,591 427,820,537 448,707,702 470,629,147 493,636,386
258 Ngâ n lưu rò ng trướ c thuế (170,000,000) (62,432,922) 67,862,473 65,313,746 78,588,771 93,015,366 90,790,852 95,777,810 101,023,064 106,539,709 112,341,495 118,442,867 124,858,993 131,605,805 138,700,036 146,159,256
259 Thuế thu nhậ p doanh nghiệ p 0 0 0 0 5,444,786 5,918,789 6,414,133 6,931,900 7,607,371 8,173,454 8,765,546 9,845,315 11,201,296 14,442,500 15,233,260
260 Ngân lưu ròng sau thuế (170,000,000) (62,432,922) 67,862,473 65,313,746 78,588,771 87,570,580 84,872,063 89,363,677 94,091,165 98,932,337 104,168,041 109,677,321 115,013,678 120,404,510 124,257,536 130,925,996
261 Hệ số chiế t khấ u 1.00 0.89 0.79 0.71 0.63 0.56 0.50 0.44 0.39 0.35 0.31 0.28 0.25 0.22 0.20 0.17
262 Hiệ n giá ngâ n lưu rò ng (170,000,000) (55,568,569) 53,760,189 46,052,293 49,319,960 48,914,318 42,194,717 39,543,027 37,057,258 34,679,934 32,500,500 30,457,056 28,427,335 26,487,743 24,329,910 22,817,035
263 Hiệ n giá tích lũ y (170,000,000) (225,568,569) (171,808,380) (125,756,087) (76,436,127) (27,521,810) 14,672,908 54,215,935 91,273,192 125,953,126 158,453,626 188,910,682 217,338,017 243,825,760 268,155,669 290,972,704
264
265 Quan điểm tổng đầu tư
266 WACC 12.35%
267 Ngâ n lưu (170,000,000) (62,432,922) 67,862,473 65,313,746 78,588,771 87,570,580 84,872,063 89,363,677 94,091,165 98,932,337 104,168,041 109,677,321 115,013,678 120,404,510 124,257,536 130,925,996
268 IRR 28%
269 NPV 290,972,704
270 Quan điểm chủ đầu tư
271 rE 15.75%
272 NPV 224,580,423
273 Ngâ n lưu (70,000,000) (69,432,922) 50,862,473 49,013,746 62,988,771 72,670,580 70,672,063 75,863,677 81,291,165 86,832,337 92,768,041 98,977,321 115,013,678 120,404,510 124,257,536 130,925,996
274 IRR 38%
275
276 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
277 Nguồ n trả nợ 23283382.4887 32954811.3551905 39555205.8374 43981348.00629 46377696.863364 48881933.72898 51499532.91488 53423925.4784 56285787.292989 59279142.127106
278 50% Lợ i nhuậ n 14,693,453 16,499,882 23,100,276 27,526,419 29,922,767 32,427,004 35,044,603 38,459,489 41,321,351 44,314,705
279 Khấ u hao 8,589,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 16,454,929 14,964,437 14,964,437 14,964,437
280 Nợ phả i trả 17,000,000 16,300,000 15,600,000 14,900,000 14,200,000 13,500,000 12,800,000 12,100,000 11,400,000 10,700,000
281 Hệ số trả nợ 1.37 2.02 2.54 2.95 3.27 3.62 4.02 4.42 4.94 5.54

You might also like