Bảng Dự Toán Hạng Mục Công Trình: HM Cải Tạo Sửa Chữa Trụ Sở Làm Việc

You might also like

You are on page 1of 167

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
Phá dỡ 0 3,671,325 0
1 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày m3 2.0768 0 285,700 0 0 593,343 0
≤22cm
trục 10: 1*0,22*2,3 = 0,506
trục 9: 1,6*0,22*2,8 = 0,9856
trừ ô thông : -1,2*0,22*2,1 =
-0,5544
tường ngăn vệ sinh : (3,6-
0,22)*0,11*3,5 = 1,3013= -0,1617
trừ cửa : -0,7*0,11*2,1
2 SA.11212 Phá dỡ nền gạch lá nem m2 39.9418 0 17,997 0 0 718,828 0
1,3*(3,6-0,22) = 4,394
0,7*0,11 = 0,077
4,48*(3,6-0,22) = 15,1424
1,2*0,22 = 0,264
(6-0,22)*(3,6-0,22) = 19,5364
2*1,2*0,22 = 0,528
3 SA.21271 Tháo dỡ trần m2 39.0728 0 14,760 0 0 576,715 0
1,3*(3,6-0,22) = 4,394
4,48*(3,6-0,22) = 15,1424
(3,6-0,22)*(6-0,22) = 19,5364
4 SA.21272 Tháo dỡ gạch ốp tường m2 13.9920 0 27,060 0 0 378,624 0
(3,6-0,22)*2,4 = 8,112
-0,6*0,6 = -0,36
2*1,3*2,4 = 6,24
5 SA.21312 Tháo dỡ chậu rửa bộ 1.0000 0 27,060 0 0 27,060 0
6 SA.21313 Tháo dỡ bệ xí bộ 1.0000 0 36,900 0 0 36,900 0
7 SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác bộ 1.0000 0 7,380 0 0 7,380 0
8 AA.31312 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2 8.7420 0 9,840 0 0 86,021 0
0,7*2,1 = 1,47
1,2*2,1 = 2,52
1,76*2,7 = 4,752
9 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề m2 92.3460 0 13,498 0 0 1,246,455 0
mặt
trục -8:tường, trụ, cột
(6-0,22-0,11)*3,3 = 18,711
-1,3*2,4 = -3,12
trục 9: (6-0,22-0,11)*3,3 = 18,711
(6-0,22)*3,3 = 19,074
-1,6*2,8*2 = -8,96

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
trục 10: (6-0,22)*3,3 = 19,074
-1*2,2 = -2,2
trục D: (3,6*2-0,22*2)*3,3 =
22,308
-0,6*0,6 = -0,36
-(3,6-0,22)*2,4 = -8,112
nẩy trụ : 2*(0,22+0,11*2)*3,3 =
2,904
trục C: (3,6*2-0,22*2)*3,3 =
22,308
-1,2*2,7 = -3,24
-1,76*2,7 = -4,752
Cải tạo 212,691,971 8,082,859 73,049
10 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch đất m3 0.5438 685,889 400,980 9,499 373,014 218,069 5,166
sét nung
xây 6,5x10,5x22cm
bịt cửa - Chiều
đi : 1,76*0,22*2,7 =
1,0454
-1,2*0,22*1,9 = -0,5016
11 AK.21622 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa m2 28.4930 7,702 54,120 543 219,444 1,542,041 15,466
XM M50,
phần tườngXM nhàPCB40
vệ sinh gạch ốp
cũ : 2*1,5*2,4 = 7,2
(3,6-0,22)*2,4 8,112
-0,6*0,6 = -0,36
(0,75+2,1*2)*0,22 = 1,089
2*(0,95*2+2,4)*0,2 = 1,72
(1,8+2,8*2)*0,22 = 1,628
2*(1,8*2+3,2)*0,2 = 2,72
(1,4+2,7*2)*0,22 = 1,496
2*(1,4*2+3,1)*0,2 = 2,36
2*(1,76*2+2,8)*0,2 = 2,528
12 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 120.8390 47,885 16,236 0 5,786,389 1,961,942 0
không
bằng Sbả cạobằng
bỏ: sơn các loại 1
92.346
bằng S trát:
28.493
13 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết m2 39.9418 289,268 37,385 1,090 11,553,880 1,493,243 43,535
diện gạch 600x600mm,= XM
2*(6-0,22)*(3,6-0,22) 39,0728
1,8*0,22 = 0,396
0,75*0,22 = 0,165
1,4*0,22 = 0,308
14 AK.31210 Ốp chân tường, viền tường viền m2 3.2595 277,893 120,168 2,725 905,791 391,686 8,882
trụ, cột - Tiết diện gạch
4*(3,6-0,22)*0,15 = 2,028
-2*1,8*0,15 = -0,54
-0,75*0,15 = -0,1125
2*(3,6*2-2*0,22)*0,15 = 2,028

Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-1,4*0,15 = -0,21
4*0,11*0,15 = 0,066
15 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 m2 59.2032 185,000 0 0 10,952,592 0 0
lớp cấp (khung chìm), khung =
(6-0,22)*(3,6*2-0,22*2)*1,5
58,6092
1,8*0,22*1,5 = 0,594
16 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 59.2032 4,189 27,060 0 248,031 1,602,039 0
bằng S trần thạch cao:
59.2032
17 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã m2 59.2032 38,786 14,760 0 2,296,256 873,839 0
bằng S trần thạch cao:
59.2032
18 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; md 87.4800 175,000 0 0 15,309,000 0 0
kích thước 80)
4*(3,6-0,22) = 13,52
2*(3,6*2-2*0,22) = 13,52
4*0,11 = 0,44
60 = 60
19 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, m2 5.5200 3,500,000 0 0 19,320,000 0 0
pa nô chớp
1,2*2,7 gỗ lim lào 3,7cm- 4cm
= 3,24
1,2*1,9 = 2,28
20 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: m 15.2000 1,200,000 0 0 18,240,000 0 0
60x 250 mm = 7,8
1,2*2+2,7*2
1,2*3+1,9*2 = 7,4
21 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào m 14.0000 80,000 0 0 1,120,000 0 0
KT:12x60
1,2*2+2,7*2mm= 7,8
1,2*2+1,9*2 = 6,2
22 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái 24.0000 32,090 0 0 770,160 0 0
24 = 24
23 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm 3.0000 71,000 0 0 213,000 0 0
3=3
24 CBG Chốt CH 120l cái 2.0000 22,207 0 0 44,414 0 0
2=2
25 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ 1.0000 340,000 0 0 340,000 0 0
1=1
26 TT Điều hoà âm trần chiếc 1.0000 90,000,000 0 0 90,000,000 0 0
27 TT Hệ thống điện trọn gói 1.0000 35,000,000 0 0 35,000,000 0 0
Nhà vệ sinh 74,329,647 13,337,613 370,643
28 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, 1m3 4.9250 0 278,952 0 0 1,373,838 0
rộng ≤3m,
MG1: sâu ≤1m - Cấp đất=III
10,05*0,55*0,81*1,1
29 AF.81111 4,925
Ván khuôn móng băng, móng bè, 100m2 0.0201 2,878,904 3,348,060 0 57,866 67,296 0

Trang 3
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
MG1: 10,05*0,2/100 = 0,0201
30 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy m3 0.5528 650,565 240,708 50,442 359,600 133,051 27,882
trộn,
MG1:đổ10,05*0,55*0,1
bằng thủ công,=rộng
0,5528
31 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.0154 12,195,729 2,644,500 103,054 187,814 40,725 1,587
≤10mm
(3,1+12,3)/1000 = 0,0154
32 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, 100m2 0.0302 2,878,904 3,348,060 0 86,799 100,944 0
bệ máy10,05*0,3/100 = 0,0302
GM1:
33 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, m3 0.3317 714,455 276,702 50,756 236,949 91,768 16,833
GM1: 10,05*0,22*0,15 = 0,3317
34 AE.21212 Xây móng bằng gạch bt m3 0.6332 647,286 309,960 9,771 409,829 196,251 6,186
6x10,5x22cm - Chiều dày
MG1: 10,05*0,45*0,14 >33cm,
= 0,6332
35 AE.21112 Xây móng bằng gạch bt m3 1.0834 653,228 349,320 9,499 707,701 378,450 10,291
6x10,5x22cm - Chiều dày
MG1: 10,05*0,33*0,14 ≤33cm,
= 0,4643
10,05*0,22*0,28 = 0,6191
36 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền m3 1.6417 0 125,978 0 0 206,814 0
đường
V đắp =1/3 V đào : 4,925/3 =
37 AF.61711 1,6417
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 0.0715 12,195,729 3,419,400 170,186 871,995 244,487 12,168
≤10mm,
71,5/1000chiều cao ≤28m
= 0,0715
38 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.0777 3,294,933 6,629,700 0 255,950 514,995 0
3*(2,02+0,22)/100 = 0,0672
(3+2,02+0,22)*2*0,1/100 =
39 AF.12412 0,0105
Bê tông sàn mái SX bằng máy m3 0.6720 714,455 457,560 97,099 480,114 307,480 65,250
trộn, đổ bằng thủ công,
3*(2,02+0,22)*0,1 bê tông
= 0,672
40 AF.61611 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền tấn 0.0054 12,195,729 4,541,160 103,054 65,857 24,522 556
mái hắt, máng nước, ĐK=≤10mm,
(0,5+1,7+0,7+2,5)/1000 0,0054
41 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền 100m2 0.0143 3,294,933 7,003,620 0 47,052 100,012 0
mái hắt, máng nước,=tấm
1,4*(0,22+0,2)/100 đan
0,0059
2*(0,22+0,2)/100 = 0,0084
42 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái m3 0.0748 714,455 654,360 97,099 53,441 48,946 7,263
1,4*0,22*0,1 = 0,0308
2*0,22*0,1 = 0,044
43 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch bt m3 5.3196 685,889 400,980 9,499 3,648,657 2,133,053 50,532
6x10,5x22cm - Chiều=dày
2*(3-0,22)*0,22*3,1 ≤33cm,
3,7919
(1,8+0,22*2)*0,22*3,1 = 1,5277
44 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch bt m3 0.2472 750,257 467,400 8,685 185,441 115,527 2,147
6x10,5x22cm - Chiều dày
2*(3+0,11)*0,11*0,21 ≤11cm,
= 0,1437
2*(1,8+0,22*2)*0,11*0,21 =
45 AK.21522 0,1035
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa m2 31.4392 7,702 71,340 543 242,135 2,242,873 17,066
XM M50, XM PCB40
2*(3+0,11)*3,2 = 19,904

Trang 4
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(1,8+0,22*2)*3,2 = 7,168
(3*2+1,8+0,22*2)*(0,21*2+0,11)
46 AK.31160 = 4,3672
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2 26.1960 212,634 85,452 5,450 5,570,156 2,238,513 142,763
300x600mm,
2*(3-0,22)*3,1XM PCB40
= 17,236
2*1,8*3,1 = 11,16
-1*2,2 = -2,2
47 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 5.5760 10,048 133,520 814 56,026 744,505 4,540
1,8*(3-0,22) = 5,004
1*0,22 = 0,22
1,6*0,22 = 0,352
48 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà m2 31.4392 49,986 17,958 0 1,571,517 564,585 0
không
bằng Sbả bằng sơn các loại 1
trát:
31.4392
49 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 5.5760 47,885 16,236 0 267,007 90,532 0
không
bằng Sbả bằng sơn các loại 1
trát:
5.576
50 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết m2 5.0040 152,556 45,397 817 763,389 227,165 4,091
diện gạch 300x300mm,
1,8*(3-0,22) = 5,004 XM
51 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, m2 2.2000 1,850,000 0 0 4,070,000 0 0
1*2,2 = 2,2
52 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 bộ 1.0000 1,350,000 0 0 1,350,000 0 0
cánh
1 = 1 (gồm: 03 bản lề 3D, tay
53 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 5,714,251 369,000 0 5,714,251 369,000 0
54 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 1,563,796 123,000 0 1,563,796 123,000 0
55 BB.91401 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen bộ 1.0000 3,745,825 49,200 0 3,745,825 49,200 0
56 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 1.0000 1,963,836 41,820 0 1,963,836 41,820 0
57 BB.91601 Lắp đặt thùng đun nước nóng bộ 1.0000 2,391,239 536,280 1,487 2,391,239 536,280 1,487
58 BB.92001 thường
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái 1.0000 405,405 31,980 0 405,405 31,980 0
59 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ bộ 1.0000 2,000,000 0 0 2,000,000 0 0
60 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ gói 1.0000 20,000,000 0 0 20,000,000 0 0
61 TT sinh
Hệ thống ống CTN gói 1.0000 15,000,000 0 0 15,000,000 0 0
Sơn nhà làm việc 72,509,858 45,833,011 0
62 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề m2 694.9416 0 13,498 0 0 9,380,085 0
mặt
tường- tường, trụ, cột
ngoài nhà:
trục B giao trục 1-7:
cột : (0,3*2+0,3*2)*(0,3+3,6*3)
= 13,32
(0,3*2+0,56*2)*(0,3+3,6*3) =
19,092
4*(0,9*2+0,22*2)*(0,3+3,6*3) =
99,456
tầng 1:

Trang 5
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(0,84+2,7*2+3,38+2,7+1,35)*0,4
2 = 5,7414
tầng 2+3:
(0,84+2,7*2+3,38+2,7+1,35)*(0,
trục A :
(1,8+3,6+0,22)*(0,3+3,6*3+3,3)
tầng 2: 1,8*(0,9+0,42) = 2,376
tầng 3: 1,8*(0,9+0,65) = 2,79
tầng mái : 1,8*(0,9) = 1,62
cột : 0,22*4*(3,6*2+3,3) = 9,24
trục A-B:
cột : 2*0,66*4*3,3 = 17,424
sảnh tầng 2 :
(0,6+1,8*2+3,6+1,6+0,6+4+1,8+
trục B:
tầng 2+3:
(1,35+2,7+1,26)*(0,42+0,9+0,42
cột : 2*(0,9*2+0,22*2)*3,6*2 =
32,256
0,22*4*3,6*2 = 6,336
trục 1:
cột: 2*(0,22+0,3)*2*(0,3+3,6*3)
= 23,088
3*(0,9*2+0,22*2)*(0,3+3,6*3) =
74,592
tầng 1: (0,65+2,1*2+1,35)*0,42 =
tầng 2:
tầng 3:
(0,65+2,1*2+1,35)*(0,9+0,65)
trục 6-7: =
4*(0,3+3,6*3+3,3) = 57,6
-0,6*(1,8+3,6*2+2,1) = -6,66
trục 8: 2*(0,3+3,6) = 7,8
trục 9: 4*(0,42+0,9+0,42+0,9) =
10,56
trục 11:
tầng 1: (6+0,22)*3,6 = 22,392
1,1*(0,42) = 0,462
tầng 2: (4,2+0,22)*3,6 = 15,912
1,1*(0,9+0,42) = 1,452
tầng 3: (6+0,22)*3,6 = 22,392
1,1*(0,9+0,65) = 1,705
cột : (0,3+0,22)*2*(0,3+3,6*3) =
11,544
3,6*(0,42+0,9+0,42+0,9) = 9,504
sê nô mái:
63 SA.11811 (0,9*2+8,9+0,9*2+1,1+3,6*4+3,6
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề m2 558.2166 0 13,498 0 0 7,534,618 0
mặt
tường- tường, trụ, cột
trong nhà:
trục A :
(1,8+3,6+0,22)*(3,5*3+3,3) =
tầng 2: 1,8*(0,9+0,42) = 2,376

Trang 6
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
tầng 3: 1,8*(0,9+0,65) = 2,79
tầng mái : 1,8*(0,9) = 1,62
trục B giao trục 1-7:
tầng 1:
(0,84+2,7*2+2,7+1,35)*0,9 =
(0,84+2,7*2+3,38+2,7+1,35)*0,4
2 = 5,7414
tầng 2+3:
(0,84+2,7*2+3,38+2,7+1,35)*(0,
trục 7-8:
tầng 1: (2,36+2,7+0,56)*3,5*2 =
-2,7*3,5*2 = -18,9
tầng 2: (2,36+2,7+0,56)*3,5*2 =
39,34
-2,7*3,5*2 = -18,9
tầng 3: (2,36+2,7+0,56)*3,5*2 =
39,34
-2,7*3,5*2 = -18,9
trục 9-11:
tầng 2+3:
(1,35+2,7+1,26)*(0,42+0,9+0,42
trục C:
tầng 1: (3,6*7+0,22*2)*3,5 =
89,74
-6*1,2*2,7 = -19,44
-2*0,6*0,6 = -0,72
tầng 2: (3,6*7+0,22)*3,5 = 88,97
-6*1,2*2,7 = -19,44
-2*0,6*0,6 = -0,72
tầng 3: (3,6*8+0,22)*3,5 =
101,57
-6*1,2*2,7 = -19,44
-2*0,6*0,6 = -0,72
-1,2*1,8 = -2,16
trục C-D:
tầng 2: 3,6*3,5 = 12,6
-1,2*1,8 = -2,16
trục 1:
tầng 1: (0,65+2,1*2+1,35)*0,42 =
2,604
tầng 2:
(0,65+2,1*2+1,35)*(0,9+0,42)
tầng 3: =
(0,65+2,1*2+1,35)*(0,9+0,65)
trục 2: =
(6+0,22)*3,5 = 21,77
-2*0,6*0,6 = -0,72
-2*0,9*2,7 = -4,86
trục 6-7:
4*(3,5*3+3,3) = 55,2

Trang 7
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-0,6*(1,8+3,6*2+2,1) = -6,66
trục 8: 2*(3,6) = 7,2
trục 9: 4*(0,42+0,9+0,42+0,9) =
10,56
trục 10: 1,8*3,5 = 6,3
-1,2*1,8 = -2,16
64 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề m2 230.6000 0 15,747 0 0 3,631,320 0
mặt
trần -tầng
xà dầm,
1: trần
1,1*8,9 = 9,79
3,6*6*1,8 = 38,88
(3,6*2+1,1)*(1,8+2+1,1) = 40,67
trần tầng 2:
1,1*8,9 = 9,79
(3,6*8+1,6)*1,8 = 54,72
(3,6+1,6)*(1,8) = 9,36
trần tầng 3:
1,1*8,9 = 9,79
(3,6*8+1,6)*1,8 = 54,72
(1,6)*(1,8) = 2,88
65 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà m2 694.9416 49,986 17,958 0 34,737,288 12,479,761 0
bằng S cạo bỏ:
694.9416
66 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 788.8166 47,885 16,236 0 37,772,570 12,807,226 0
không
bằng Sbả cạobằng sơn các loại 1
bỏ tường:
558.2166
bằng S cạo bỏ trần:
230.6

THM CỘNG HẠNG MỤC 359,531,476 70,924,808 443,693

Trang 8
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
(Theo thông báo giá ... của ... )
Đơn vị tính: Đồng
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước nội bộ Giá HT
1 01249 Bột bả kg 6,000.0 6,000.0 0.0 0.0 0.0 6,000.0
2 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 185,000.0 185,000.0 0.0 0.0 0.0 185,000.0
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 190,000.0 190,000.0 0.0 0.0 0.0 190,000.0
4 01897 Cát vàng m3 380,000.0 380,000.0 0.0 0.0 0.0 380,000.0
5 02055 Chậu rửa 1 vòi bộ 1,563,640.0 1,563,640.0 0.0 0.0 0.0 1,563,640.0
6 02069 Chậu xí bệt bộ 5,713,680.0 5,713,680.0 0.0 0.0 0.0 5,713,680.0
7 03931 Cút cái 5,000.0 5,000.0 0.0 0.0 0.0 5,000.0
8 04513 Đá 1x2 m3 226,000.0 226,000.0 0.0 0.0 0.0 226,000.0
9 04515 Đá 4x6 m3 225,000.0 225,000.0 0.0 0.0 0.0 225,000.0
10 05429 Dây thép kg 14,700.0 14,700.0 0.0 0.0 0.0 14,700.0
11 05648 Đinh kg 14,200.0 14,200.0 0.0 0.0 0.0 14,200.0
12 05905 Gạch lát Ceramic 300x300mm m2 136,000.0 136,000.0 0.0 0.0 0.0 136,000.0
13 05915 Gạch lát Ceramic 600x600mm m2 271,000.0 271,000.0 0.0 0.0 0.0 271,000.0
14 06173 Gạch ốp chân tường 600x600mm m2 271,000.0 271,000.0 0.0 0.0 0.0 271,000.0
15 06209 Gạch ốp tường 300x600mm m2 200,000.0 200,000.0 0.0 0.0 0.0 200,000.0
16 06455 Giấy ráp m2 10,000.0 10,000.0 0.0 0.0 0.0 10,000.0
17 06594 Gỗ chống m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 2,000,000.0
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 2,000,000.0
19 06684 Gỗ ván m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 2,000,000.0
20 07969 Nước lít 14.0 14.0 0.0 0.0 0.0 14.0
21 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 11,900.0 11,900.0 0.0 0.0 0.0 11,900.0
22 11521 Thùng đun nước nóng bộ 2,391,000.0 2,391,000.0 0.0 0.0 0.0 2,391,000.0
23 12275 Vòi rửa 1 vòi cái 1,963,640.0 1,963,640.0 0.0 0.0 0.0 1,963,640.0
24 12278 Vòi rửa vệ sinh cái 400,000.0 400,000.0 0.0 0.0 0.0 400,000.0
25 12279 Vòi tắm hoa sen 1 vòi 1 hoa sen bộ 3,745,450.0 3,745,450.0 0.0 0.0 0.0 3,745,450.0
26 12579 Xi măng kg 1,120.0 1,120.0 0.0 0.0 0.0 1,120.0
27 12595 Xi măng PCB40 kg 1,120.0 1,120.0 0.0 0.0 0.0 1,120.0
28 12596 Xi măng trắng kg 2,500.0 2,500.0 0.0 0.0 0.0 2,500.0
29 23571 Sơn lót nội thất lít 78,000.0 78,000.0 0.0 0.0 0.0 78,000.0
30 23572 Sơn phủ nội thất lít 143,000.0 143,000.0 0.0 0.0 0.0 143,000.0

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước nội bộ Giá HT
31 23573 Sơn lót ngoại thất lít 104,000.0 104,000.0 0.0 0.0 0.0 104,000.0
32 23574 Sơn phủ ngoại thất lít 143,000.0 143,000.0 0.0 0.0 0.0 143,000.0
33 25970 Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 950.0 950.0 0.0 0.0 0.0 950.0

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 01249 Bột bả kg 38.9557 6,000 233,734
2 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.5110 185,000 94,539
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 5.3784 190,000 1,021,891
4 01897 Cát vàng m3 0.9004 380,000 342,140
5 02055 Chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 1,563,640 1,563,640
6 02069 Chậu xí bệt bộ 1.0000 5,713,680 5,713,680
7 03931 Cút cái 1.0000 5,000 5,000
8 04513 Đá 1x2 m3 0.9628 226,000 217,596
9 04515 Đá 4x6 m3 0.5133 225,000 115,495
10 05429 Dây thép kg 1.4833 14,700 21,804
11 05648 Đinh kg 1.3433 14,200 19,075
12 05905 Gạch lát Ceramic 300x300mm m2 5.0540 136,000 687,349
13 05915 Gạch lát Ceramic 600x600mm m2 40.3412 271,000 10,932,470
14 06173 Gạch ốp chân tường 600x600mm m2 3.2921 271,000 892,158
15 06209 Gạch ốp tường 300x600mm m2 26.4580 200,000 5,291,592
16 06455 Giấy ráp m2 1.1841 10,000 11,841
17 06594 Gỗ chống m3 0.0845 2,000,000 168,988
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.0147 2,000,000 29,343
19 06684 Gỗ ván m3 0.1129 2,000,000 225,829
20 07969 Nước lít 1,640.8334 14.0 22,972
21 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 92.7615 11,900 1,103,862
22 11521 Thùng đun nước nóng bộ 1.0000 2,391,000 2,391,000
23 12275 Vòi rửa 1 vòi cái 1.0000 1,963,640 1,963,640
24 12278 Vòi rửa vệ sinh cái 1.0000 400,000 400,000
25 12279 Vòi tắm hoa sen 1 vòi 1 hoa sen bộ 1.0000 3,745,450 3,745,450
26 12579 Xi măng kg 61.6905 1,120 69,093
27 12595 Xi măng PCB40 kg 1,448.2495 1,120 1,622,039
28 12596 Xi măng trắng kg 7.9383 2,500 19,846
29 23571 Sơn lót nội thất lít 149.0837 78,000 11,628,528
30 23572 Sơn phủ nội thất lít 238.0213 143,000 34,037,039

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
31 23573 Sơn lót ngoại thất lít 108.9571 104,000 11,331,540
32 23574 Sơn phủ ngoại thất lít 172.1522 143,000 24,617,772
33 25970 Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 4,320.9547 950.0 4,104,907
34 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái 24.0000 32,090 770,160
35 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, bộ 1.0000 1,350,000 1,350,000
36 CBG tay
Cánhnắm+
cửa khóa đasổđiểm)
đi, cửa pa nô gỗ đặc, pa nô chớp gỗ lim lào m2 5.5200 3,500,000 19,320,000
37 CBG 3,7cm-
Chốt CH 4cm (Giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt,
120l cái 2.0000 22,207 44,414
38 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm 3.0000 71,000 213,000
39 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao và khung cánh m2 2.2000 1,850,000 4,070,000
40 CBG nhôm dàynắm
Khóa tay 2mmcửaKính
đi: dán an toàn dày 6,38mm bộ 1.0000 340,000 340,000
41 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: 60x 250 mm m 15.2000 1,200,000 18,240,000
42 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm m 14.0000 80,000 1,120,000
43 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích thước 80) md 87.4800 175,000 15,309,000
44 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp (khung chìm), m2 59.2032 185,000 10,952,592
45 TT khung xương
Điều hoà Vĩnh Tường, tấm thạch cao chịu ẩm Thái Lan
âm trần chiếc 1.0000 90,000,000 90,000,000
46 TT Hệ thống điện trọn gói 1.0000 35,000,000 35,000,000
47 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh gói 1.0000 20,000,000 20,000,000
48 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh (móc + hộp đựng ) bộ 1.0000 2,000,000 2,000,000
49 TT Hệ thống ống CTN gói 1.0000 15,000,000 15,000,000
50 ZV999 Vât liệu khác % 1,874.9953 0.0 1,156,459
CỘNG HẠNG MỤC 359,531,476

Trang 2
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Bảng tính giá nhân công )
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên nhân công ĐV Tính Giá gốc Giá TB
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 224,961 224961
2 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 246,000 246000
3 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 224,961 224961
4 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 246,000 246000
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 246,000 246000
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 267,039 267039

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 109.7315 224,961 24,685,301
2 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 4.5232 246,000 1,112,699
3 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.9994 224,961 224,820
4 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.2551 246,000 4,490,758
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 143.5615 246,000 35,316,118
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 19.0800 267,039 5,095,111
CỘNG HẠNG MỤC 70,924,808

Trang 1
BẢNG TÍNH GIÁ NHÂN CÔNG
NH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC

Lương
STT Mã NC Tên nhân công
ngày công

Tên nhân công

1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 224,961


2 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 246,000
3 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 224,961
4 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 246,000
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 246,000
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 267,039
7 N8307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 224,961
8 N8607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 372,237
BẢNG GIÁ CA MÁY
(Theo Bảng tính giá ca máy)
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên máy ĐV Tính Giá gốc GiaTB Giá HT
1 M02680 Cần trục tháp 25T ca 2,957,094 0 2,957,094
2 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 27,249 0 27,249
3 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 257,634 0 257,634
4 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 249,980 0 249,980
5 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 253,509 0 253,509
6 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 14,871 0 14,871
7 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 296,775 0 296,775
8 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 271,407 0 271,407
9 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 795,603 0 795,603
10 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 421,300 0 421,300

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP MÁY
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0012 2,957,094 3,594
2 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7.3129 27,249 199,271
3 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0369 257,634 9,512
4 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0492 249,980 12,298
5 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0960 253,509 24,332
6 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.1000 14,871 1,487
7 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.1550 296,775 45,989
8 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.4104 271,407 111,395
9 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0012 795,603 967
10 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0821 421,300 34,609
11 ZM999 Máy khác % 0.1430 0 239
CỘNG HẠNG MỤC 443,693

Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CA MÁY
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
Đơn vị tính: đồng
Nguyên giá/
STT Mã máy Tên máy / Chi phí Đơn vị Định mức Số ca/ năm Hệ số Thành tiền
Đơn giá
1 M02680 Cần trục tháp 25T ca 3,161,607,000 290 2,957,094
- Chỉ tiêu sử dụng 2,147,712
+ Định mức khấu hao % 11 0.9000 1,079,307
+ Định mức sửa chữa % 3.8 414,280
+ Định mức chi phí khác % 6 654,126
- Nhân công lái máy 597,198
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
N8607 + Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 công 1 372,237 372,237
- Nhiên liệu 212,184
Đ + Điện kW 120 1,684 1.0500 212,184
2 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,249
- Chỉ tiêu sử dụng 21,944
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 12,289
+ Định mức sửa chữa % 7 6,144
+ Định mức chi phí khác % 4 3,511
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 5,305
Đ + Điện kW 3 1,684 1.0500 5,305
3 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 18,200,000 240 257,634
- Chỉ tiêu sử dụng 16,759
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 10,617
+ Định mức sửa chữa % 4.1 3,109
+ Định mức chi phí khác % 4 3,033
- Nhân công lái máy 224,961
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
- Nhiên liệu 15,914
Đ + Điện kW 9 1,684 1.0500 15,914
4 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 6,420,000 150 249,980
- Chỉ tiêu sử dụng 16,178
+ Định mức khấu hao % 25 1.0000 10,700
+ Định mức sửa chữa % 8.8 3,766
+ Định mức chi phí khác % 4 1,712
- Nhân công lái máy 224,961
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
- Nhiên liệu 8,841
Đ + Điện kW 5 1,684 1.0500 8,841
5 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 7,395,000 150 253,509
- Chỉ tiêu sử dụng 16,170
+ Định mức khấu hao % 20 1.0000 9,860
+ Định mức sửa chữa % 8.8 4,338
+ Định mức chi phí khác % 4 1,972
- Nhân công lái máy 224,961
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
- Nhiên liệu 12,377
Đ + Điện kW 7 1,684 1.0500 12,377
6 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 4,800,000 150 14,871
- Chỉ tiêu sử dụng 13,280
+ Định mức khấu hao % 30 1.0000 9,600
+ Định mức sửa chữa % 7.5 2,400
+ Định mức chi phí khác % 4 1,280
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 1,591
Đ + Điện kW 0.9 1,684 1.0500 1,591
7 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 30,210,000 165 296,775
- Chỉ tiêu sử dụng 52,364
+ Định mức khấu hao % 19 0.9000 31,309
+ Định mức sửa chữa % 6.5 11,901
+ Định mức chi phí khác % 5 9,155
- Nhân công lái máy 224,961
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
- Nhiên liệu 19,450
Đ + Điện kW 11 1,684 1.0500 19,450
8 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 271,407
- Chỉ tiêu sử dụng 32,300
+ Định mức khấu hao % 19 1.0000 19,925
+ Định mức sửa chữa % 6.8 7,131
+ Định mức chi phí khác % 5 5,244
- Nhân công lái máy 224,961
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
- Nhiên liệu 14,146
Đ + Điện kW 8 1,684 1.0500 14,146
9 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 795,603
- Chỉ tiêu sử dụng 487,536
+ Định mức khấu hao % 16.5 0.9000 302,293
+ Định mức sửa chữa % 4.1 83,461
+ Định mức chi phí khác % 5 101,782
- Nhân công lái máy 224,961
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
- Nhiên liệu 83,105
Đ + Điện kW 47 1,684 1.0500 83,105
10 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 421,300
- Chỉ tiêu sử dụng 159,207
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 99,019
+ Định mức sửa chữa % 4.3 27,829
+ Định mức chi phí khác % 5 32,359
- Nhân công lái máy 224,961
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 224,961 224,961
- Nhiên liệu 37,132
Đ + Điện kW 21 1,684 1.0500 37,132
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kW 1.0500 31.7049 0 0 1,684 53,391 1,684
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0960 7.0000 0.7055
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0492 5.0000 0.2583
M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7.3129 3.0000 23.0358
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0821 21.0000 1.8114
M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.1000 0.9000 0.0945
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0012 47.0000 0.0600
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0012 120.0000 0.1532
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.4104 8.0000 3.4476
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0369 9.0000 0.3489
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.1550 11.0000 1.7898
CỘNG HẠNG MỤC 0 53,391

Trang 1
H BẮC GIANG

Thành tiền
53,391

53,391

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền
1 N8307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1.0000 0.8321 224,961 187,184 224,961 187,184 0 0
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0012 1.0000 0.0012
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0369 1.0000 0.0369
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0492 1.0000 0.0492
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0960 1.0000 0.0960
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.1550 1.0000 0.1550
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.4104 1.0000 0.4104
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0012 1.0000 0.0012
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0821 1.0000 0.0821
2 N8607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 công 1.0000 0.0012 372,237 452 372,237 452 0 0
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0012 1.0000 0.0012
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 187,637 187,637 0

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 359,531,476
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 359,531,476
2 Nhân công NC hsnc 70,924,808
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 70,924,808
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 70,924,808
3 Máy thi công M hsm 443,693
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 443,693
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 443,693
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 430,899,976
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 7,3% 31,455,698
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,2% 5,170,800
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 10,772,499
từ thiết CHI
TỔNG kế PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT 47,398,997
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 26,306,444
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 504,605,417
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 50,460,542
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 555,065,959
Bằng chữ: Năm trăm năm mươi lăm triệu không trăm sáu mươi lăm nghìn chín trăm năm mươi chín đồng chẵn./.

Trang 1
0

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 2 bước
Cấp công trình: Cấp II
Cách thẩm định:
Đơn vị tính : đồng
Định mức Hệ
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Chi phí trước thuế Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
% số
1 Chi phí xây dựng Gxd 504,605,417 50,460,542 555,065,959
CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC Gxd.1 Theo bảng tổng hợp dự toán chi phí 504,605,417 50,460,542 555,065,959
XD
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 3.282% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 16,561,150 1,656,115 18,217,265
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv 105,660,604 10,566,061 116,226,665
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0 0 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Gtv2 3.000% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng Gtv3 4.072% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.4 Chi phí lập dự án Gtv4 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.5 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư Gtv5 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Thông tư Gtv6 8,000,000 800,000 8,800,000
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv7 0.668% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 3,370,764 337,076 3,707,840
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv8 1.114% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 5,621,304 562,130 6,183,434
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv9 6.500% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 32,799,352 3,279,935 36,079,287
4.1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv10 0.071% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 358,270 35,827 394,097
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv11 0.204% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 1,029,395 102,940 1,132,335
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 20.000% Gtv11 x trước thuế x tỷ lệ 205,879 20,588 226,467
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế Gtv13 0.213% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 1,076,172 107,617 1,183,789
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự toán Gtv14 0.209% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 1,054,070 105,407 1,159,477
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 3.850% Gxd trước thuế x tỷ lệ 19,427,309 1,942,731 21,370,040
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 0.258% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv19 0.000% 0 0 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 0.250% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng Gtv21 0.432% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 2,179,895 217,990 2,397,885
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv22 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv23 0.030% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) Gtv24 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định Gtv25 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị định Gtv26 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv27 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv28 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị Gtv29 0.020% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
định 63/2014/NĐ-CP)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 3.285% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 16,576,288 1,657,629 18,233,917
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị Gtv31 0.367% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh giá hồ sơ quan tâm Gtv32 30.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 653,969 65,397 719,366
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất Gtv33 60.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 1,307,937 130,794 1,438,731
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 0.844% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5 Chi phí khác Gk 13,036,392 902,674 13,939,066
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0 0
5.2 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk2 0.165% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 832,599 83,260 915,859
5.3 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3 0.160% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 807,369 80,737 888,106
5.4 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-BTC) Gk4 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 133,655 13,366 147,021
5.5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk5 0.570% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 4,009,659 4,009,659
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk6 0.960% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 6,753,110 675,311 7,428,421
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư 329/2016/TT-BTC) Gk7 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy Gk8 0.010% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 500,000 50,000 550,000
(Thông tư 258/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0 0 0
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh Gdp1 0.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x trước 0 0 0
thuế x tỷ lệ
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 0.000% 0
TỔNG CỘNG Gtmdt1 Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 639,863,563 63,585,392 703,448,955
LÀM TRÒN Gtmdt 703,449,000
Bằng chữ: Bảy trăm linh ba triệu bốn trăm bốn mươi chín nghìn đồng chẵn ./.

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NUYỀN VĂN A NUYỀN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng …, số …
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC

STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm m3
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 285,700
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.2700 224,961 1.0000 285,700
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 285,700
Chi phí chung C 7.30% 20,856
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 3,428
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 7,143
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 31,427
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 17,442
Chi phí xây dựng trước thuế G 334,570
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 33,457
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 368,026
2 SA.11212 Phá dỡ nền gạch lá nem m2
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 17,997
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0800 224,961 1.0000 17,997
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 17,997
Chi phí chung C 7.30% 1,314
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 216
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 450
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,980
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,099
Chi phí xây dựng trước thuế G 21,075
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,108
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 23,183
3 SA.21271 Tháo dỡ trần m2
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 14,760
N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0600 246,000 1.0000 14,760
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 14,760
Chi phí chung C 7.30% 1,077
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 177
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 369
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,624
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 901
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,285
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,728
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 19,013
4 SA.21272 Tháo dỡ gạch ốp tường m2
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 27,060
N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.1100 246,000 1.0000 27,060
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 27,060
Chi phí chung C 7.30% 1,975
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 325
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 677
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,977
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,652

Trang 1
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 31,689
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,169
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 34,857
5 SA.21312 Tháo dỡ chậu rửa bộ
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 27,060
N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.1100 246,000 1.0000 27,060
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 27,060
Chi phí chung C 7.30% 1,975
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 325
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 677
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,977
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,652
Chi phí xây dựng trước thuế G 31,689
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,169
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 34,857
6 SA.21313 Tháo dỡ bệ xí bộ
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 36,900
N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.1500 246,000 1.0000 36,900
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 36,900
Chi phí chung C 7.30% 2,694
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 443
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 923
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,059
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,253
Chi phí xây dựng trước thuế G 43,212
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,321
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 47,533
7 SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác bộ
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 7,380
N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0300 246,000 1.0000 7,380
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 7,380
Chi phí chung C 7.30% 539
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 89
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 185
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 812
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 451
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,642
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 864
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 9,507
8 AA.31312 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 9,840
N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0400 246,000 1.0000 9,840
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 9,840
Chi phí chung C 7.30% 718
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 118
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 246
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,082
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 601
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,523

Trang 2
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,152
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 12,675
9 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, m2
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 13,498
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0600 224,961 1.0000 13,498
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,498
Chi phí chung C 7.30% 985
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 162
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 337
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,485
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 824
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,806
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,581
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,387
10 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤33cm, chiều VL 685,889
25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 kg 55.1000 1,120 1.0000 61,712
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
07969 - Nước lít 80.9100 14 1.0000 1,133
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 6,532 1.0000 32,661
Nhân công NC 400,980
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.6300 246,000 1.0000 400,980
Máy thi công M 9,499
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0350 271,407 1.0000 9,499
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,096,369
Chi phí chung C 7.30% 80,035
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 13,156
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 27,409
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 120,601
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 66,933
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,283,902
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 128,390
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,412,293
11 AK.21622 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50, m2
XM PCB40
Vật liệu VL 7,702
12595 - Xi măng PCB40 kg 3.2300 1,120 1.0000 3,618
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0209 190,000 1.0000 3,979
07969 - Nước lít 4.7430 14 1.0000 66
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 77 1.0000 38
Nhân công NC 54,120
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.2200 246,000 1.0000 54,120
Máy thi công M 543
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 271,407 1.0000 543
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 62,364
Chi phí chung C 7.30% 4,553
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 748
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,559
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,860
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,807
Chi phí xây dựng trước thuế G 73,032
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,303
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 80,335
12 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả m2
bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu VL 47,885

Trang 3
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
23571 - Sơn lót nội thất lít 0.1550 78,000 1.0000 12,090
23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.2470 143,000 1.0000 35,321
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 474 1.0000 474
Nhân công NC 16,236
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0660 246,000 1.0000 16,236
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 64,121
Chi phí chung C 7.30% 4,681
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 769
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,603
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,053
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,915
Chi phí xây dựng trước thuế G 75,089
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,509
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 82,598
13 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch m2
600x600mm,
Vật liệu XM PCB40 VL 289,268
05915 - Gạch lát Ceramic 600x600mm m2 1.0100 271,000 1.0000 273,710
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1,120 1.0000 7,392
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 190,000 1.0000 5,653
07969 - Nước lít 6.8750 14 1.0000 96
12579 - Xi măng kg 0.6500 1,120 1.0000 728
12596 - Xi măng trắng kg 0.1000 2,500 1.0000 250
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 2,878 1.0000 1,439
Nhân công NC 37,385
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.1400 267,039 1.0000 37,385
Máy thi công M 1,090
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0400 27,249 1.0000 1,090
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 327,743
Chi phí chung C 7.30% 23,925
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 3,933
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 8,194
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 36,052
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 20,009
Chi phí xây dựng trước thuế G 383,804
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 38,380
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 422,184
14 AK.31210 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết m2
diện gạch 600x600mm
Vật liệu VL 277,893
06173 - Gạch ốp chân tường 600x600mm m2 1.0100 271,000 1.0000 273,710
12579 - Xi măng kg 2.5000 1,120 1.0000 2,800
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 2,765 1.0000 1,383
Nhân công NC 120,168
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.4500 267,039 1.0000 120,168
Máy thi công M 2,725
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.1000 27,249 1.0000 2,725
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 400,785
Chi phí chung C 7.30% 29,257
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 4,809
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 10,020
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 44,086
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 24,468
Chi phí xây dựng trước thuế G 469,339
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 46,934
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 516,273
15 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp m2
(khung
Vật liệuchìm), khung xương Vĩnh Tường, tấm VL 185,000

Trang 4
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 185,000 185,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 185,000
Chi phí chung C 7.30% 13,505
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 2,220
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,625
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍthiết kế TIẾP
GIÁN GT 20,350
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,294
Chi phí xây dựng trước thuế G 216,644
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 21,664
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 238,309
16 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
Vật liệu VL 4,189
01249 - Bột bả kg 0.6580 6,000 1.0000 3,948
06455 - Giấy ráp m2 0.0200 10,000 1.0000 200
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 41 1.0000 41
Nhân công NC 27,060
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.1100 246,000 1.0000 27,060
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 31,249
Chi phí chung C 7.30% 2,281
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 375
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 781
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍthiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,437
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,908
Chi phí xây dựng trước thuế G 36,595
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,659
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 40,254
17 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng m2
sơn
Vật các
liệu loại 1 nước lót + 2 nước phủ VL 38,786
23571 - Sơn lót nội thất lít 0.1220 78,000 1.0000 9,516
23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.2020 143,000 1.0000 28,886
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 384 1.0000 384
Nhân công NC 14,760
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0600 246,000 1.0000 14,760
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 53,546
Chi phí chung C 7.30% 3,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 643
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,339
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍthiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,890
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,269
Chi phí xây dựng trước thuế G 62,705
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,271
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 68,976
18 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích thước 80) md
Vật liệu VL 175,000
- Vật liệu theo đơn giá md 1.0000 175,000 175,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 175,000
Chi phí chung C 7.30% 12,775
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 2,100
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,375
khối lượng từ thiết kế

Trang 5
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 19,250
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 10,684
Chi phí xây dựng trước thuế G 204,934
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 20,493
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 225,427
19 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, pa nô chớp m2
Vật liệu VL 3,500,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 3,500,000 3,500,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,500,000
Chi phí chung C 7.30% 255,500
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 42,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 87,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 385,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 213,675
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,098,675
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 409,868
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,508,543
20 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: 60x 250 mm m
Vật liệu VL 1,200,000
- Vật liệu theo đơn giá m 1.0000 1,200,000 1,200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,200,000
Chi phí chung C 7.30% 87,600
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 14,400
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 30,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 132,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 73,260
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,405,260
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 140,526
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,545,786
21 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm m
Vật liệu VL 80,000
- Vật liệu theo đơn giá m 1.0000 80,000 80,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 80,000
Chi phí chung C 7.30% 5,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 960
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,800
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,884
Chi phí xây dựng trước thuế G 93,684
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,368
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 103,052
22 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái
Vật liệu VL 32,090
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 32,090 32,090
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 32,090

Trang 6
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 7.30% 2,343
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 385
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 802
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,530
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,959
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,579
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,758
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 41,337
23 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm
Vật liệu VL 71,000
- Vật liệu theo đơn giá cụm 1.0000 71,000 71,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 71,000
Chi phí chung C 7.30% 5,183
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 852
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,775
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,810
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,335
Chi phí xây dựng trước thuế G 83,145
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,314
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 91,459
24 CBG Chốt CH 120l cái
Vật liệu VL 22,207
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 22,207 22,207
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,207
Chi phí chung C 7.30% 1,621
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 266
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 555
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,443
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,356
Chi phí xây dựng trước thuế G 26,006
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,601
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,606
25 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ
Vật liệu VL 340,000
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 340,000 340,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 340,000
Chi phí chung C 7.30% 24,820
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 4,080
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 8,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 37,400
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 20,757
Chi phí xây dựng trước thuế G 398,157
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 39,816
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 437,973
26 TT Điều hoà âm trần chiếc
Vật liệu VL 90,000,000
- Vật liệu theo đơn giá chiếc 1.0000 90,000,000 90,000,000
Vật liệu phụ VLP 0

Trang 7
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 90,000,000
Chi phí chung C 7.30% 6,570,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 1,080,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,250,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 9,900,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,494,500
Chi phí xây dựng trước thuế G 105,394,500
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 10,539,450
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 115,933,950
27 TT Hệ thống điện trọn gói
Vật liệu VL 35,000,000
- Vật liệu theo đơn giá trọn gói 1.0000 35,000,000 35,000,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 35,000,000
Chi phí chung C 7.30% 2,555,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 420,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 875,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,850,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,136,750
Chi phí xây dựng trước thuế G 40,986,750
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,098,675
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 45,085,425
28 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, 1m3
sâu
Vật ≤1m
liệu - Cấp đất III VL 0
Nhân công NC 278,952
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.2400 224,961 1.0000 278,952
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 278,952
Chi phí chung C 7.30% 20,363
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 3,347
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,974
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 30,685
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 17,030
Chi phí xây dựng trước thuế G 326,666
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 32,667
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 359,333
29 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
Vật liệu VL 2,878,904
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 2,000,000 1.0000 174,000
06594 - Gỗ chống m3 0.4590 2,000,000 1.0000 918,000
05648 - Đinh kg 12.0000 14,200 1.0000 170,400
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 28,504 1.0000 28,504
Nhân công NC 3,348,060
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 246,000 1.0000 3,348,060
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 6,226,964
Chi phí chung C 7.30% 454,568
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 74,724
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 155,674
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 684,966
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 380,156
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,292,086

Trang 8
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 729,209
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,021,295
30 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
Vật liệu VL 650,565
12595 - Xi măng PCB40 kg 197.8250 1,120 1.0000 221,564
01897 - Cát vàng m3 0.5730 380,000 1.0000 217,731
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 225,000 1.0000 208,946
07969 - Nước lít 166.0500 14 1.0000 2,325
Nhân công NC 240,708
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 224,961 1.0000 240,708
Máy thi công M 50,442
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 249,980 1.0000 22,248
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 941,716
Chi phí chung C 7.30% 68,745
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 11,301
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 23,543
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 103,589
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 57,492
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,102,796
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 110,280
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,213,076
31 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
Vật liệu VL 12,195,729
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 11,900 1.0000 11,959,500
05429 - Dây thép kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
Nhân công NC 2,644,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 246,000 1.0000 2,644,500
Máy thi công M 103,054
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 257,634 1.0000 103,054
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 14,943,283
Chi phí chung C 7.30% 1,090,860
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 179,319
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 373,582
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,643,761
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 912,287
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,499,331
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,749,933
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 19,249,264
32 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
Vật liệu VL 2,878,904
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 2,000,000 1.0000 174,000
06594 - Gỗ chống m3 0.4590 2,000,000 1.0000 918,000
05648 - Đinh kg 12.0000 14,200 1.0000 170,400
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 28,504 1.0000 28,504
Nhân công NC 3,348,060
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 246,000 1.0000 3,348,060
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 6,226,964
Chi phí chung C 7.30% 454,568
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 74,724
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 155,674
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 684,966
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 380,156
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,292,086
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 729,209

Trang 9
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,021,295
33 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
Vật liệu VL 714,455
12595 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1,120 1.0000 297,332
01897 - Cát vàng m3 0.5412 380,000 1.0000 205,656
04513 - Đá 1x2 m3 0.8928 226,000 1.0000 201,767
07969 - Nước lít 187.5750 14 1.0000 2,626
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,074 1.0000 7,074
Nhân công NC 276,702
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 224,961 1.0000 276,702
Máy thi công M 50,756
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 253,509 1.0000 22,562
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,041,913
Chi phí chung C 7.30% 76,060
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 12,503
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 26,048
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 114,610
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 63,609
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,220,132
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 122,013
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,342,145
34 AE.21212 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - m3
Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu VL 647,286
25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 539.0000 950 1.0000 512,050
12595 - Xi măng PCB40 kg 57.0000 1,120 1.0000 63,840
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3696 190,000 1.0000 70,224
07969 - Nước lít 83.7000 14 1.0000 1,172
Nhân công NC 309,960
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.2600 246,000 1.0000 309,960
Máy thi công M 9,771
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0360 271,407 1.0000 9,771
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 967,016
Chi phí chung C 7.30% 70,592
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 11,604
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 24,175
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 106,372
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 59,036
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,132,425
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 113,242
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,245,667
35 AE.21112 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - m3
Chiều dày
Vật liệu ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 VL 653,228
25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 kg 55.1000 1,120 1.0000 61,712
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
07969 - Nước lít 80.9100 14 1.0000 1,133
Nhân công NC 349,320
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.4200 246,000 1.0000 349,320
Máy thi công M 9,499
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0350 271,407 1.0000 9,499
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,012,047
Chi phí chung C 7.30% 73,879
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 12,145
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,301
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 111,325
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 61,785

Trang 10
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,185,158
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 118,516
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,303,674
36 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền đường m3
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 125,978
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.5600 224,961 1.0000 125,978
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 125,978
Chi phí chung C 7.30% 9,196
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 1,512
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,149
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 13,858
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,691
Chi phí xây dựng trước thuế G 147,527
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 14,753
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 162,279
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, tấn
chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 12,195,729
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 11,900 1.0000 11,959,500
05429 - Dây thép kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
Nhân công NC 3,419,400
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 246,000 1.0000 3,419,400
Máy thi công M 170,186
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 257,634 1.0000 103,054
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0170 795,603 1.0000 13,525
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0170 2,957,094 1.0000 50,271
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,668 1.0000 3,337
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 15,785,315
Chi phí chung C 7.30% 1,152,328
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 189,424
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 394,633
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,736,385
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 963,694
Chi phí xây dựng trước thuế G 18,485,394
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,848,539
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 20,333,933
38 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
Vật liệu VL 3,294,933
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000
1,588,000
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 2,000,000 1.0000 224,000
06594 - Gỗ chống m3 0.6680 2,000,000 1.0000
1,336,000
05648 - Đinh kg 8.0500 14,200 1.0000 114,310
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 32,623 1.0000 32,623
Nhân công NC 6,629,700
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.9500 246,000 1.0000 6,629,700
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 9,924,633
Chi phí chung C 7.30% 724,498
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 119,096
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 248,116
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,091,710
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 605,899
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,622,242
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,162,224
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 12,784,466
39 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40

Trang 11
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 714,455
12595 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1,120 1.0000 297,332
01897 - Cát vàng m3 0.5412 380,000 1.0000 205,656
04513 - Đá 1x2 m3 0.8928 226,000 1.0000 201,767
07969 - Nước lít 187.5750 14 1.0000 2,626
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,074 1.0000 7,074
Nhân công NC 457,560
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 246,000 1.0000 457,560
Máy thi công M 97,099
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 253,509 1.0000 22,562
M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.1100 421,300 1.0000 46,343
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,269,114
Chi phí chung C 7.30% 92,645
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 15,229
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 31,728
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 139,603
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 77,479
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,486,196
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 148,620
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,634,815
40 AF.61611 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn
nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu VL 12,195,729
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 11,900 1.0000 11,959,500
05429 - Dây thép kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
Nhân công NC 4,541,160
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.4600 246,000 1.0000 4,541,160
Máy thi công M 103,054
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 257,634 1.0000 103,054
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 16,839,943
Chi phí chung C 7.30% 1,229,316
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 202,079
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 420,999
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,852,394
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,028,078
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,720,415
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,972,041
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 21,692,456
41 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2
máng nước, tấm đan
Vật liệu VL 3,294,933
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000
1,588,000
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 2,000,000 1.0000 224,000
06594 - Gỗ chống m3 0.6680 2,000,000 1.0000
1,336,000
05648 - Đinh kg 8.0500 14,200 1.0000 114,310
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 32,623 1.0000 32,623
Nhân công NC 7,003,620
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.4700 246,000 1.0000 7,003,620
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,298,553
Chi phí chung C 7.30% 751,794
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 123,583
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 257,464
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,132,841
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 628,727
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,060,121
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,206,012
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 13,266,133

Trang 12
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
42 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3
Vật liệu VL 714,455
12595 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1,120 1.0000 297,332
01897 - Cát vàng m3 0.5412 380,000 1.0000 205,656
04513 - Đá 1x2 m3 0.8928 226,000 1.0000 201,767
07969 - Nước lít 187.5750 14 1.0000 2,626
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,074 1.0000 7,074
Nhân công NC 654,360
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6600 246,000 1.0000 654,360
Máy thi công M 97,099
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 253,509 1.0000 22,562
M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.1100 421,300 1.0000 46,343
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,465,914
Chi phí chung C 7.30% 107,012
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 17,591
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 36,648
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 161,251
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 89,494
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,716,659
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 171,666
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,888,324
43 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - m3
Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM
Vật liệu VL 685,889
25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 kg 55.1000 1,120 1.0000 61,712
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
07969 - Nước lít 80.9100 14 1.0000 1,133
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 6,532 1.0000 32,661
Nhân công NC 400,980
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.6300 246,000 1.0000 400,980
Máy thi công M 9,499
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0350 271,407 1.0000 9,499
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,096,369
Chi phí chung C 7.30% 80,035
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 13,156
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 27,409
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 120,601
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 66,933
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,283,902
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 128,390
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,412,293
44 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - m3
Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM
Vật liệu VL 750,257
25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 643.0000 950 1.0000 610,850
12595 - Xi măng PCB40 kg 43.7000 1,120 1.0000 48,944
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2834 190,000 1.0000 53,838
07969 - Nước lít 64.1700 14 1.0000 898
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 7,145 1.0000 35,727
Nhân công NC 467,400
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9000 246,000 1.0000 467,400
Máy thi công M 8,685
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0320 271,407 1.0000 8,685
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,226,342
Chi phí chung C 7.30% 89,523
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 14,716
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 30,659
khối lượng từ thiết kế

Trang 13
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 134,898
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 74,868
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,436,108
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 143,611
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,579,719
45 AK.21522 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, m2
Vật liệu VL 7,702
12595 - Xi măng PCB40 kg 3.2300 1,120 1.0000 3,618
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0209 190,000 1.0000 3,979
07969 - Nước lít 4.7430 14 1.0000 66
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 77 1.0000 38
Nhân công NC 71,340
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.2900 246,000 1.0000 71,340
Máy thi công M 543
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 271,407 1.0000 543
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 79,584
Chi phí chung C 7.30% 5,810
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 955
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,990
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,754
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,859
Chi phí xây dựng trước thuế G 93,197
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,320
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 102,517
46 AK.31160 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2
300x600mm,
Vật liệu XM PCB40 VL 212,634
06209 - Gạch ốp tường 300x600mm m2 1.0100 200,000 1.0000 202,000
12595 - Xi măng PCB40 kg 3.9130 1,120 1.0000 4,383
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
07969 - Nước lít 3.6140 14 1.0000 51
12579 - Xi măng kg 0.9000 1,120 1.0000 1,008
12596 - Xi măng trắng kg 0.1200 2,500 1.0000 300
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 2,105 1.0000 2,105
Nhân công NC 85,452
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.3200 267,039 1.0000 85,452
Máy thi công M 5,450
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.2000 27,249 1.0000 5,450
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 303,536
Chi phí chung C 7.30% 22,158
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 3,642
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 7,588
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 33,389
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 18,531
Chi phí xây dựng trước thuế G 355,456
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 35,546
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 391,002
47 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu VL 10,048
12595 - Xi măng PCB40 kg 5.4180 1,120 1.0000 6,068
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 185,000 1.0000 3,859
07969 - Nước lít 5.0040 14 1.0000 70
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 100 1.0000 50
Nhân công NC 133,520
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.5000 267,039 1.0000 133,520
Máy thi công M 814
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 271,407 1.0000 814
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 144,381

Trang 14
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 7.30% 10,540
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 1,733
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,610
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 15,882
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 8,814
Chi phí xây dựng trước thuế G 169,078
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 16,908
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 185,986
48 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả m2
Vật liệu VL 49,986
23573 - Sơn lót ngoại thất lít 0.1500 104,000 1.0000 15,600
23574 - Sơn phủ ngoại thất lít 0.2370 143,000 1.0000 33,891
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 495 1.0000 495
Nhân công NC 17,958
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0730 246,000 1.0000 17,958
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 67,944
Chi phí chung C 7.30% 4,960
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 815
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,699
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,474
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,148
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,566
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,957
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,522
49 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả m2
bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu VL 47,885
23571 - Sơn lót nội thất lít 0.1550 78,000 1.0000 12,090
23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.2470 143,000 1.0000 35,321
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 474 1.0000 474
Nhân công NC 16,236
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0660 246,000 1.0000 16,236
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 64,121
Chi phí chung C 7.30% 4,681
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 769
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,603
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,053
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,915
Chi phí xây dựng trước thuế G 75,089
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,509
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 82,598
50 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch m2
300x300mm,
Vật liệu XM PCB40 VL 152,556
05905 - Gạch lát Ceramic 300x300mm m2 1.0100 136,000 1.0000 137,360
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1,120 1.0000 7,392
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 190,000 1.0000 5,653
07969 - Nước lít 6.8750 14 1.0000 96
12579 - Xi măng kg 0.8000 1,120 1.0000 896
12596 - Xi măng trắng kg 0.1600 2,500 1.0000 400
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1,518 1.0000 759
Nhân công NC 45,397
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.1700 267,039 1.0000 45,397
Máy thi công M 817
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0300 27,249 1.0000 817
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 198,770
Chi phí chung C 7.30% 14,510

Trang 15
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 2,385
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,969
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 21,865
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 12,135
Chi phí xây dựng trước thuế G 232,769
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 23,277
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 256,046
51 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao và m2
Vật liệu VL 1,850,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 1,850,000 1,850,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,850,000
Chi phí chung C 7.30% 135,050
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 22,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,250
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 203,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 112,943
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,166,443
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 216,644
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,383,087
52 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bộ
bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm)
Vật liệu VL 1,350,000
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 1,350,000 1,350,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,350,000
Chi phí chung C 7.30% 98,550
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 16,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 33,750
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 148,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 82,418
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,580,918
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 158,092
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,739,009
53 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ
Vật liệu VL 5,714,251
02069 - Chậu xí bệt bộ 1.0000 5,713,680 1.0000 5,713,680
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 57,137 1.0000 571
Nhân công NC 369,000
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.5000 246,000 1.0000 369,000
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 6,083,251
Chi phí chung C 7.30% 444,077
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 72,999
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 152,081
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 669,158
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 371,382
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,123,792
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 712,379
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,836,171
54 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ
Vật liệu VL 1,563,796
02055 - Chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 1,563,640 1.0000 1,563,640
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 15,636 1.0000 156

Trang 16
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Nhân công NC 123,000
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.5000 246,000 1.0000 123,000
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,686,796
Chi phí chung C 7.30% 123,136
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 20,242
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 42,170
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 185,548
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 102,979
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,975,323
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 197,532
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,172,855
55 BB.91401 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen bộ
Vật liệu VL 3,745,825
12279 - Vòi tắm hoa sen 1 vòi 1 hoa sen bộ 1.0000 3,745,450 1.0000 3,745,450
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 37,455 1.0000 375
Nhân công NC 49,200
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.2000 246,000 1.0000 49,200
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,795,025
Chi phí chung C 7.30% 277,037
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 45,540
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 94,876
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 417,453
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 231,686
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,444,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 444,416
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,888,580
56 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ
Vật liệu VL 1,963,836
12275 - Vòi rửa 1 vòi cái 1.0000 1,963,640 1.0000 1,963,640
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 19,636 1.0000 196
Nhân công NC 41,820
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.1700 246,000 1.0000 41,820
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,005,656
Chi phí chung C 7.30% 146,413
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 24,068
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 50,141
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 220,622
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 122,445
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,348,724
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 234,872
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,583,596
57 BB.91601 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường bộ
Vật liệu VL 2,391,239
11521 - Thùng đun nước nóng bộ 1.0000 2,391,000 1.0000 2,391,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 23,910 1.0000 239
Nhân công NC 536,280
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.1800 246,000 1.0000 536,280
Máy thi công M 1,487
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.1000 14,871 1.0000 1,487
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,929,006
Chi phí chung C 7.30% 213,817
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 35,148
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 73,225
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 322,191

Trang 17
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 178,816
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,430,013
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 343,001
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,773,014
58 BB.92001 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái
Vật liệu VL 405,405
12278 - Vòi rửa vệ sinh cái 1.0000 400,000 1.0000 400,000
03931 - Cút cái 1.0000 5,000 1.0000 5,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 4,050 1.0000 405
Nhân công NC 31,980
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.1300 246,000 1.0000 31,980
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 437,385
Chi phí chung C 7.30% 31,929
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 5,249
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 10,935
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 48,112
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 26,702
Chi phí xây dựng trước thuế G 512,200
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 51,220
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 563,420
59 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh (móc bộ
+
Vậthộp đựng )
liệu VL 2,000,000
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 2,000,000 2,000,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,000,000
Chi phí chung C 7.30% 146,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 24,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 50,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 220,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 122,100
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,342,100
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 234,210
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,576,310
60 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh gói
Vật liệu VL 20,000,000
- Vật liệu theo đơn giá gói 1.0000 20,000,000 20,000,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,000,000
Chi phí chung C 7.30% 1,460,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 240,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 500,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,200,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,221,000
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,421,000
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,342,100
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,763,100
61 TT Hệ thống ống CTN gói
Vật liệu VL 15,000,000
- Vật liệu theo đơn giá gói 1.0000 15,000,000 15,000,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0

Trang 18
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 15,000,000
Chi phí chung C 7.30% 1,095,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 180,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 375,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,650,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 915,750
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,565,750
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,756,575
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 19,322,325
62 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, m2
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 13,498
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0600 224,961 1.0000 13,498
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,498
Chi phí chung C 7.30% 985
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 162
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 337
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,485
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 824
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,806
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,581
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,387
63 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, m2
trụ,
Vật cột
liệu VL 0
Nhân công NC 13,498
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0600 224,961 1.0000 13,498
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,498
Chi phí chung C 7.30% 985
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 162
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 337
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,485
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 824
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,806
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,581
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,387
64 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, m2
trần
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 15,747
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0700 224,961 1.0000 15,747
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 15,747
Chi phí chung C 7.30% 1,150
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 189
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 394
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,732
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 961
Chi phí xây dựng trước thuế G 18,441
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,844
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 20,285
65 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả m2
bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu VL 49,986
23573 - Sơn lót ngoại thất lít 0.1500 104,000 1.0000 15,600
23574 - Sơn phủ ngoại thất lít 0.2370 143,000 1.0000 33,891
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 495 1.0000 495
Nhân công NC 17,958

Trang 19
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0730 246,000 1.0000 17,958
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 67,944
Chi phí chung C 7.30% 4,960
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 815
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,699
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,474
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,148
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,566
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,957
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,522
66 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả m2
Vật liệu VL 47,885
23571 - Sơn lót nội thất lít 0.1550 78,000 1.0000 12,090
23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.2470 143,000 1.0000 35,321
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 474 1.0000 474
Nhân công NC 16,236
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0660 246,000 1.0000 16,236
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 64,121
Chi phí chung C 7.30% 4,681
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.20% 769
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,603
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,053
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,915
Chi phí xây dựng trước thuế G 75,089
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,509
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 82,598

Trang 20
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Phá dỡ 4,729,235
1 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm m3 2.0768 368,026 764,317
2 SA.11212 Phá dỡ nền gạch lá nem m2 39.9418 23,183 925,962
3 SA.21271 Tháo dỡ trần m2 39.0728 19,013 742,898
4 SA.21272 Tháo dỡ gạch ốp tường m2 13.9920 34,857 487,726
5 SA.21312 Tháo dỡ chậu rửa bộ 1.0000 34,857 34,857
6 SA.21313 Tháo dỡ bệ xí bộ 1.0000 47,533 47,533
7 SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác bộ 1.0000 9,507 9,507
8 AA.31312 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2 8.7420 12,675 110,809
9 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2 92.3460 17,387 1,605,627
Cải tạo 284,486,300
10 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày m3 0.5438 1,412,293 768,061
11 AK.21622 ≤33cm, chiều
Trát tường cao dày
trong, ≤6m, vữa XM
1,5cm, VữaM50, PCB40
XM M50, XM PCB40 m2 28.4930 80,335 2,288,989
12 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước m2 120.8390 82,598 9,981,051
13 AK.51280 lót
Lát+nền,
2 nước phủ ceramic - Tiết diện gạch 600x600mm, XM PCB40
sàn gạch m2 39.9418 422,184 16,862,797
14 AK.31210 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch m2 3.2595 516,273 1,682,793
15 CBG 600x600mm
Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp (khung chìm), khung m2 59.2032 238,309 14,108,636
16 AK.82520 xương
Bả bằngVĩnh
bột Tường, tấmdầm,
bả vào cột, thạchtrần
cao chịu ẩm Thái Lan dày 9mm m2 59.2032 40,254 2,383,176
17 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + m2 59.2032 68,976 4,083,575
18 CBG 2Phào
nước phủcổ trần (vân gỗ, đá; kích thước 80)
PVC md 87.4800 225,427 19,720,365
19 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, pa nô chớp gỗ lim lào 3,7cm- 4cm m2 5.5200 4,508,543 24,887,155
20 CBG (Giá
Khuônđãcửa
bao kép
gồm gỗchilim
phílào
vậnKT:
chuyển, lắp đặt,
60x 250 mm sơn PU hoặc véc ni. m 15.2000 1,545,786 23,495,947
21 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm m 14.0000 103,052 1,442,734
22 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái 24.0000 41,337 992,085
23 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm 3.0000 91,459 274,377
24 CBG Chốt CH 120l cái 2.0000 28,606 57,212
25 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ 1.0000 437,973 437,973
26 TT Điều hoà âm trần chiếc 1.0000 115,933,950 115,933,950
27 TT Hệ thống điện trọn gói 1.0000 45,085,425 45,085,425

Trang 1
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Nhà vệ sinh 113,406,465
28 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III 1m3 4.9250 359,333 1,769,716
29 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0201 8,021,295 161,228
30 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng m3 0.5528 1,213,076 670,528
31 AF.61110 ≤250cm,
Lắp dựngM150,
cốt thép đámóng,
4x6, PCB40
ĐK ≤10mm tấn 0.0154 19,249,264 296,439
32 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0302 8,021,295 241,842
33 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, m3 0.3317 1,342,145 445,123
34 AE.21212 M200,
Xây đá 1x2,
móng bằngPCB40
gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM m3 0.6332 1,245,667 788,694
35 AE.21112 M50,móng
Xây PCB40 bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM m3 1.0834 1,303,674 1,412,387
36 AB.13111 M50,
Đắp đấtPCB40
nền móng công trình, nền đường m3 1.6417 162,279 266,409
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0715 20,333,933 1,453,876
38 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.0777 12,784,466 993,097
39 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 0.6720 1,634,815 1,098,596
40 AF.61611 M200,
Lắp dựngđá 1x2, PCB40
cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, tấn 0.0054 21,692,456 117,139
41 AF.81152 chiều cao ≤6m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.0143 13,266,133 189,440
42 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3 0.0748 1,888,324 141,247
43 AE.22212 bê tông
Xây M200,
tường thẳngđábằng
1x2, gạch
PCB40bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, m3 5.3196 1,412,293 7,512,832
44 AE.22112 chiềutường
Xây cao ≤6m,
thẳngvữa XM
bằng M50,
gạch PCB40
bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, m3 0.2472 1,579,719 390,459
45 AK.21522 chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 m2 31.4392 102,517 3,223,058
46 AK.31160 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600mm, XM PCB40 m2 26.1960 391,002 10,242,677
47 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 5.5760 185,986 1,037,056
48 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước m2 31.4392 87,522 2,751,631
49 AK.84222 lót
Sơn+dầm,
2 nước phủ
trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước m2 5.5760 82,598 460,566
50 AK.51240 lót
Lát+nền,
2 nước phủ ceramic - Tiết diện gạch 300x300mm, XM PCB40
sàn gạch m2 5.0040 256,046 1,281,256
51 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao và khung cánh nhôm dày m2 2.2000 2,383,087 5,242,791
52 CBG 2mm
Bộ Kính
phụ kiệndáncửaanđitoàn dày 6,38mm
mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ bộ 1.0000 1,739,009 1,739,009
53 BB.91201 khóa đa xí
Lắp đặt điểm)
bệt bộ 1.0000 7,836,171 7,836,171
54 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 2,172,855 2,172,855
55 BB.91401 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen bộ 1.0000 4,888,580 4,888,580
56 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 1.0000 2,583,596 2,583,596
57 BB.91601 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường bộ 1.0000 3,773,014 3,773,014
58 BB.92001 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái 1.0000 563,420 563,420
59 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh (móc + hộp đựng ) bộ 1.0000 2,576,310 2,576,310

Trang 2
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
60 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh gói 1.0000 25,763,100 25,763,100
61 TT Hệ thống ống CTN gói 1.0000 19,322,325 19,322,325
Sơn nhà làm việc 152,443,959
62 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2 694.9416 17,387 12,083,004
63 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2 558.2166 17,387 9,705,756
64 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần m2 230.6000 20,285 4,677,704
65 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước m2 694.9416 87,522 60,822,878
66 AK.84222 lót +dầm,
Sơn 2 nước phủ
trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước m2 788.8166 82,598 65,154,617
lót + 2 nước
TỔNG CỘNG phủ 555,065,959

Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT KÝ HIỆU
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 504,605,417 50,460,542 555,065,959 GXD
- CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC 504,605,417 50,460,542 555,065,959
2 Chi phí hạng Mục chung 17,661,190 1,766,119 19,427,309 Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi 5,046,054 504,605 5,550,660
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết 12,615,135 1,261,514 13,876,649
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 26,113,330 2,611,333 28,724,663 Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 26,113,330 2,611,333 28,724,663 Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0 0 0 Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) 548,379,937 54,837,994 603,217,931 GGTXD
G
ỘI TỈNH BẮC GIANG

Cách tính

Gxd x 1%
Gxd x 2,5%

Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm m3 2.0768 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.2700 1.0000 2.6375 0
2 SA.11212 Phá dỡ nền gạch lá nem m2 39.9418 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0800 1.0000 3.1953 0
3 SA.21271 Tháo dỡ trần m2 39.0728 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0600 1.0000 2.3444 0
4 SA.21272 Tháo dỡ gạch ốp tường m2 13.9920 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.1100 1.0000 1.5391 0
5 SA.21312 Tháo dỡ chậu rửa bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.1100 1.0000 0.1100 0
6 SA.21313 Tháo dỡ bệ xí bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.1500 1.0000 0.1500 0
7 SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0300 1.0000 0.0300 0
8 AA.31312 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2 8.7420 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0400 1.0000 0.3497 0
9 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2 92.3460 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0600 1.0000 5.5408 0
10 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 0.5438 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 299.1120 5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 55.1000 1.0000 29.9656 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3573 1.0000 0.1943 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 80.9100 1.0000 44.0021 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 2.7192 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.6300 1.0000 0.8865 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0350 1.0000 0.0190 0
11 AK.21622 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM m2 28.4930 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 3.2300 1.0000 92.0324 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0209 1.0000 0.5968 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.7430 1.0000 135.1423 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 14.2465 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2200 1.0000 6.2685 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.0570 0
12 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các m2 120.8390 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất lít 0.0000 0.1550 1.0000 18.7300 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.0000 0.2470 1.0000 29.8472 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 120.8390 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0660 1.0000 7.9754 0
13 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch m2 39.9418 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 600x600mm,
Vật liệu XM PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05915 - Gạch lát Ceramic 600x600mm m2 0.0000 1.0100 1.0000 40.3412 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.6000 1.0000 263.6159 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0298 1.0000 1.1883 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8750 1.0000 274.5999 0.5
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 0.6500 1.0000 25.9622 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1000 1.0000 3.9942 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 19.9709 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1400 1.0000 5.5919 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0400 1.0000 1.5977 0
14 AK.31210 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện m2 3.2595 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 gạch 600x600mm
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06173 - Gạch ốp chân tường 600x600mm m2 0.0000 1.0100 1.0000 3.2921 0.5
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 2.5000 1.0000 8.1488 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 1.6298 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.4500 1.0000 1.4668 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.1000 1.0000 0.3260 0
15 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp (khung m2 59.2032 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 chìm),
Vật liệukhung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao chịu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 59.2032 0
16 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 59.2032 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01249 - Bột bả kg 0.0000 0.6580 1.0000 38.9557 1
0 06455 - Giấy ráp m2 0.0000 0.0200 1.0000 1.1841 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 59.2032 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1100 1.0000 6.5124 0
17 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại m2 59.2032 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1Vật
nước
liệulót + 2 nước phủ 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất lít 0.0000 0.1220 1.0000 7.2228 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.0000 0.2020 1.0000 11.9590 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 59.2032 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0600 1.0000 3.5522 0
18 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích thước 80) md 87.4800 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 87.4800 0
19 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, pa nô chớp gỗ lim m2 5.5200 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 lào
Vật 3,7cm-
liệu 4cm (Giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 5.5200 0
20 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: 60x 250 mm m 15.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 15.2000 0
21 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm m 14.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 14.0000 0
22 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái 24.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 24.0000 0
23 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm 3.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 3.0000 0
24 CBG Chốt CH 120l cái 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 0
25 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
26 TT Điều hoà âm trần chiếc 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
27 TT Hệ thống điện trọn gói 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
28 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - 1m3 4.9250 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Cấp
Nhânđất III
công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.2400 1.0000 6.1070 0
29 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0201 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0160 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.0870 1.0000 0.0017 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.4590 1.0000 0.0092 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 12.0000 1.0000 0.2412 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0201 0

Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.6100 1.0000 0.2736 0
30 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 0.5528 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 197.8250 1.0000 109.3478 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 0.3167 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 0.5133 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 91.7841 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.0700 1.0000 0.5914 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0525 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0492 0
31 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.0154 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 15.4770 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.2475 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 10.7500 1.0000 0.1656 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0062 0
32 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0302 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0239 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.0870 1.0000 0.0026 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.4590 1.0000 0.0138 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 12.0000 1.0000 0.3618 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0302 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.6100 1.0000 0.4103 0
33 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 0.3317 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 265.4750 1.0000 88.0448 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5412 1.0000 0.1795 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8928 1.0000 0.2961 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 62.2092 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.3317 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.2300 1.0000 0.4079 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0315 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0295 0
34 AE.21212 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày m3 0.6332 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 >33cm,
Vật liệu vữa XM M50, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 539.0000 1.0000 341.2679 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 57.0000 1.0000 36.0896 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3696 1.0000 0.2340 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 83.7000 1.0000 52.9947 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.2600 1.0000 0.7978 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0360 1.0000 0.0228 0
35 AE.21112 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày m3 1.0834 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤33cm,
Vật liệu vữa XM M50, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 595.8645 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 55.1000 1.0000 59.6948 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3573 1.0000 0.3871 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 80.9100 1.0000 87.6571 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.4200 1.0000 1.5384 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0350 1.0000 0.0379 0
36 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền đường m3 1.6417 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.5600 1.0000 0.9193 0
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.0715 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤28m
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 71.8575 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 1.1490 0

Trang 3
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.9000 1.0000 0.9939 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0286 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0012 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0012 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.1430 0
38 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.0777 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0617 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1120 1.0000 0.0087 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6680 1.0000 0.0519 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 8.0500 1.0000 0.6253 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0777 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 26.9500 1.0000 2.0935 0
39 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 0.6720 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 bê
Vậttông
liệu M200, đá 1x2, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 265.4750 1.0000 178.3992 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5412 1.0000 0.3637 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8928 1.0000 0.5999 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 126.0504 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.6720 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.8600 1.0000 1.2499 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0638 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0598 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.0739 0
40 AF.61611 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK tấn 0.0054 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤10mm,
Vật liệu chiều cao ≤6m 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 5.4270 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.0868 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 18.4600 1.0000 0.0997 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0022 0
41 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, 100m2 0.0143 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 tấm đan
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0113 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1120 1.0000 0.0016 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6680 1.0000 0.0095 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 8.0500 1.0000 0.1150 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0143 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 28.4700 1.0000 0.4066 0
42 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 0.0748 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 265.4750 1.0000 19.8575 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5412 1.0000 0.0405 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8928 1.0000 0.0668 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 14.0306 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0748 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.6600 1.0000 0.1990 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0071 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0067 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.0082 0
43 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều m3 5.3196 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 2,925.7800 5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 55.1000 1.0000 293.1100 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3573 1.0000 1.9006 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 80.9100 1.0000 430.4088 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 26.5980 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.6300 1.0000 8.6709 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 4
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0350 1.0000 0.1862 0
44 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều m3 0.2472 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 643.0000 1.0000 158.9303 5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 43.7000 1.0000 10.8013 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.2834 1.0000 0.0700 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 64.1700 1.0000 15.8609 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 1.2359 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9000 1.0000 0.4696 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0320 1.0000 0.0079 0
45 AK.21522 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM m2 31.4392 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 3.2300 1.0000 101.5486 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0209 1.0000 0.6585 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.7430 1.0000 149.1161 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 15.7196 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2900 1.0000 9.1174 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.0629 0
46 AK.31160 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600mm, XM m2 26.1960 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06209 - Gạch ốp tường 300x600mm m2 0.0000 1.0100 1.0000 26.4580 1
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 3.9130 1.0000 102.5049 1
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0151 1.0000 0.3947 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.6140 1.0000 94.6723 1
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 0.9000 1.0000 23.5764 1
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1200 1.0000 3.1435 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 26.1960 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.3200 1.0000 8.3827 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 5.2392 0
47 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 5.5760 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 5.4180 1.0000 30.2108 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0209 1.0000 0.1163 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 5.0040 1.0000 27.9023 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 2.7880 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.5000 1.0000 2.7880 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.0167 0
48 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các m2 31.4392 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23573 - Sơn lót ngoại thất lít 0.0000 0.1500 1.0000 4.7159 1
0 23574 - Sơn phủ ngoại thất lít 0.0000 0.2370 1.0000 7.4511 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 31.4392 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0730 1.0000 2.2951 0
49 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các m2 5.5760 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất lít 0.0000 0.1550 1.0000 0.8643 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.0000 0.2470 1.0000 1.3773 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 5.5760 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0660 1.0000 0.3680 0
50 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch m2 5.0040 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 300x300mm,
Vật liệu XM PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05905 - Gạch lát Ceramic 300x300mm m2 0.0000 1.0100 1.0000 5.0540 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.6000 1.0000 33.0264 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0298 1.0000 0.1489 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8750 1.0000 34.4025 0.5
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 0.8000 1.0000 4.0032 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1600 1.0000 0.8006 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 2.5020 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 5
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1700 1.0000 0.8507 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0300 1.0000 0.1501 0
51 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao và khung m2 2.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 cánh nhôm dày 2mm Kính dán an toàn dày 6,38mm
Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 2.2000 0
52 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 3D, tay nắm+ khóa đa điểm)
Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
53 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02069 - Chậu xí bệt bộ 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 1.5000 1.0000 1.5000 0
54 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02055 - Chậu rửa 1 vòi bộ 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.5000 1.0000 0.5000 0
55 BB.91401 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12279 - Vòi tắm hoa sen 1 vòi 1 hoa sen bộ 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2000 1.0000 0.2000 0
56 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12275 - Vòi rửa 1 vòi cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1700 1.0000 0.1700 0
57 BB.91601 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11521 - Thùng đun nước nóng bộ 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 2.1800 1.0000 2.1800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.1000 1.0000 0.1000 0
58 BB.92001 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12278 - Vòi rửa vệ sinh cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.1
0 03931 - Cút cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.1000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1300 1.0000 0.1300 0
59 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh (móc + hộp bộ 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đựng )
Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
60 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh gói 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
61 TT Hệ thống ống CTN gói 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
62 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2 694.9416 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0600 1.0000 41.6965 0
63 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2 558.2166 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0600 1.0000 33.4930 0
64 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần m2 230.6000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0700 1.0000 16.1420 0
65 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các m2 694.9416 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23573 - Sơn lót ngoại thất lít 0.0000 0.1500 1.0000 104.2412 1

Trang 6
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 23574 - Sơn phủ ngoại thất lít 0.0000 0.2370 1.0000 164.7012 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 694.9416 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0730 1.0000 50.7307 0
66 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các m2 788.8166 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất lít 0.0000 0.1550 1.0000 122.2666 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.0000 0.2470 1.0000 194.8377 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 788.8166 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.0660 1.0000 52.0619 0

Trang 7
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
Đơn vị tính: đồng
STT Tên hạng mục Giá dự thầu Ghi chú
1 CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC 555,065,959
TỔNG CỘNG 555,065,959
Bằng chữ: Năm trăm năm mươi lăm triệu không trăm sáu mươi lăm nghìn chín trăm năm mươi chín đồng chẵn./.

Trang 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
Đơn vị tính: đồng
Chi phí xây
Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây Tổng chi phí xây
STT Tên hạng mục dựng lán trại,
trước thuế gia tăng dựng sau thuế dựng
nhà tạm
1 CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC 504,605,417 50,460,542 555,065,959 0 555,065,959
TỔNG CỘNG 504,605,417 50,460,542 555,065,959 0 555,065,959
Bằng chữ: Năm trăm năm mươi lăm triệu không trăm sáu mươi lăm nghìn chín trăm năm mươi chín đồng chẵn./.

Dự toán Eta 2012 Trang 2


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ


CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
Đơn vị tính: đồng
Đơn giá Thành tiền
STT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng
Trước thuế Thuế VAT Sau thuế Trước thuế Thuế VAT Sau thuế
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Bẵng chữ: Không đồng chẵn./.

NGƯỜI LẬP Bắc Giang, ngày ... tháng ... năm 2021
CƠ QUAN LẬP

Trang 1
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
Đơn vị tính: đồng
ST Chi phí trước Chi phí sau
Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thuế GTGT Tỷ lệ
T thuế thuế
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều CNT 5,046,054 504,605 5,550,660
hành thi công
1.1 CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC Gxd.1 Gxd trước thuế x 1% 5,046,054 504,605 5,550,660 1.0%
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL 12,615,135 1,261,514 13,876,649
thiết kế
2.1 CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC Gxd.1 Gxd trước thuế x 2.5% 12,615,135 1,261,514 13,876,649 2.5%
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK 0 0 0
3.1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công 0 0 0
3.2 Chi phí an toàn lao động 0 0 0
3.3 Chi phí đảm an toàn giao thông phục vụ thi công 0 0 0
3.4 Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường 0 0 0
xung quanh
3.5 Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật 0 0 0
3.6 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 0 0 0
3.7 Các chi phí khác... 0 0 0
TỔNG CỘNG (CNT + CKKL + CK) CHMC 17,661,190 1,766,119 19,427,309
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------

HỒ SƠ DỰ TOÁN

Số: ......./.......

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC
HẠNG MỤC: GIANG
CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:

Năm 2020
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:

Giá trị dự toán: 703,291,000 đồng


Bảy trăm linh ba triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn đồng

.... , ngày .… tháng …. năm …...


GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN A
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
I. Căn cứ lập:
1. Các văn bản:
- Nghị định 68/2019/NĐ-CP ngày 14/08/2019 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 09/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 11/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng.
- Thông tư số 15/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân công xây dựng.
- Thông tư số 16/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng v/v hướng dẫn xác định chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng.
- Nghị định 146/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 100/2016/NĐ-CP và Nghị định 12/2015/NĐ-CP về thuế GTGT, thuế TNDN.
- Nghị định số 72/2018/NĐ-CP ngày 01/07/2018 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- Nghị định số 141/2017/NĐ-CP ngày 07/12/2017 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
- Công bố giá vật liệu Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh ....
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức:
- Định mức xây dựng công bố kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán công tác dịch vụ công ích công bố kèm theo văn bản số 590, 591, 592, 593, 594/QĐ-BXD ngày 30/05/2014 của Bộ xây dựng.
...
3. Đơn giá:
- Đơn giá xây dựng công trình phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số .../....../QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Đơn giá xây dựng công trình phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Đơn giá xây dựng công trình phần sửa chữa ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Đơn giá dịch vụ công ích ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
...
II. Giá trị dự toán: đồng

.... , ngày .… tháng …. năm …...


CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ LẬP

###
Phiên bản mẫu xuất Excel: 2.0

[Name] CÔNG TRÌNH


STT Ký hiệu Tên thông tin
1 Tên công trình
2 Địa điểm xây dựng
3 Chủ đầu tư
4 Đơn vị thực thiện
5 Loại công trình
6 Loại thiết kế
7 Cấp công trình
8 Nhóm dự án
9
10
11
12 Xuất ra từ phiên bản
13 Thời gian xuất
14 Tỉnh TP
15 Đơn giá
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

[Name] HẠNG MỤC


STT Ký hiệu Tên thông tin
1 Tên hạng mục
2 Đơn giá
2 Kiểu Tiên lượng
3 Cách tính giá VL
3 Cách tính giá NC
4 Cách tính giá Máy
[Name] 4 Số liệu tính giá NC
5 Lương tối thiểu chung
5 Lương tối thiểu vùng
6 Hệ số phụ cấp khu vực
6 Hệ số phụ cấp lưu động
7 Hệ số phụ cấp trách nhiệm
7 Hệ số phụ cấp độc hại
8 Hệ số lương phụ
8 Hệ số phụ cấp khoán trực tiếp
9 Hệ số không ổn định SX
10 Hệ số phụ cấp thu hút
11 Kiểu chiết tính
12 Chiết tính theo giá
13
14

15
16
[Name] 17 Mẫu THKPHM
18
19 hsRM Hệ số riêng máy
20 hsTLTTT Hệ số tỷ lệ thuế tính trước
21 hsDBGT Hệ số đảm bảo an toàn giao thông
22 hsDP Thông tư 03/2015/TT-BKHĐT
23 hsVLPhu hs vật liệu phụ
24 hsRNC hs riêng nhân công
25 hsKVM Hệ số phụ cấp khu vực máy
26 hsLTNT Hệ số lán trại, nhà tạm
27 hsKVNC hs phụ cấp khu vực nhân công
28 hsTTPK Trựcsuy
Nội tiếptrên
phígiá
khác
trị 1.260.161,49068 là CPXD
29 hsCPC trước
- Chi phí một số tổng
thuế trong công mức đầu tư.xác định được
tác không
30 hsKLTK khối lượng từ thiết kế
31 hsBGM Hệ số bù giá máy
32 hsVAT Thuế VAT
33 hsBGNC Hệ số bù giá nhân công
34 hsRVL Hệ số riêng VL
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Giá trị
CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG

Công trình dân dụng


Thiết kế 1 bước
Cấp 1

3.1.3.30
1/28/2021 15:52
Bắc Giang
DinhMuc_2019KS_DM10, DinhMuc_2019LD_DM10, DinhMuc_2019LDM_DM10, DinhMuc_2019SC_DM10, DinhM

HM1
Hạng mục 1
HT

1
5.50%
1.00%
10.00%
0
1
1
1.20%
1
2.50%
7.30%
2.50%
1
10.00%
1
1
Ghi chú
G THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG

uc_2019LDM_DM10, DinhMuc_2019SC_DM10, DinhMuc_2019TNVL_DM10, DinhMuc_2019XD_DM10, DinhMuc_2019XD_DM10_P


D_DM10, DinhMuc_2019XD_DM10_PCB40
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘ
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT

I.) I.) VẬT LIỆU 195,202,211


1 01249 Bột bả kg 38.9557 6,000 6,000
2 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.5110 185,000 185,000
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 5.3784 190,000 190,000
4 01897 Cát vàng m3 0.9004 380,000 380,000
5 02055 Chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 1,563,640 1,563,640
6 02069 Chậu xí bệt bộ 1.0000 5,713,680 5,713,680
7 03931 Cút cái 1.0000 5,000 5,000
8 04513 Đá 1x2 m3 0.9628 226,000 226,000
9 04515 Đá 4x6 m3 0.5133 225,000 225,000
10 05429 Dây thép kg 1.4833 14,700 14,700
11 05648 Đinh kg 1.3433 14,200 14,200
12 05905 Gạch lát Ceramic 300x300mm m2 5.0540 136,000 136,000
13 05915 Gạch lát Ceramic 600x600mm m2 40.3412 271,000 271,000
14 06173 Gạch ốp chân tường 600x600mm m2 3.2921 271,000 271,000
15 06209 Gạch ốp tường 300x600mm m2 26.4580 200,000 200,000
16 06455 Giấy ráp m2 1.1841 10,000 10,000
17 06594 Gỗ chống m3 0.0845 2,000,000 2,000,000
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.0147 2,000,000 2,000,000
19 06684 Gỗ ván m3 0.1129 2,000,000 2,000,000
20 07969 Nước lít 1,640.8334 14 14
21 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 92.7615 11,900 11,900
22 11521 Thùng đun nước nóng bộ 1.0000 2,391,000 2,391,000
23 12275 Vòi rửa 1 vòi cái 1.0000 1,963,640 1,963,640
24 12278 Vòi rửa vệ sinh cái 1.0000 400,000 400,000
25 12279 Vòi tắm hoa sen 1 vòi 1 hoa sen bộ 1.0000 3,745,450 3,745,450
26 12579 Xi măng kg 61.6905 1,120 1,120
27 12595 Xi măng PCB40 kg 1,448.2495 1,120 1,120
28 12596 Xi măng trắng kg 7.9383 2,500 2,500
29 23571 Sơn lót nội thất lít 149.0837 78,000 78,000
30 23572 Sơn phủ nội thất lít 238.0213 143,000 143,000
31 23573 Sơn lót ngoại thất lít 108.9571 104,000 104,000
32 23574 Sơn phủ ngoại thất lít 172.1522 143,000 143,000
33 25970 Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm viên 4,320.9547 950 950
34 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái 24.0000 32,090 32,090
35 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh bộ 1.0000 1,350,000 1,350,000
(gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa
đa điểm)
36 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, m2 5.5200 3,500,000 3,500,000
pa nô chớp gỗ lim lào 3,7cm- 4cm
(Giá đã bao gồm chi phí vận
chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc
ni. chưa bao gồm phụ kiện: bản lề,
khóa, chốt...)
37 CBG Chốt CH 120l cái 2.0000 22,207 22,207
38 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm 3.0000 71,000 71,000
39 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, m2 2.2000 1,850,000 1,850,000
khung bao và khung cánh nhôm
dày 2mm Kính dán an toàn dày
6,38mm
40 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ 1.0000 340,000 340,000
41 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: m 15.2000 1,200,000 1,200,000
60x 250 mm
42 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào m 14.0000 80,000 80,000
KT:12x60 mm
43 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích md 87.4800 175,000 175,000
thước 80)
44 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 m2 59.2032 185,000 185,000
lớp cấp (khung chìm), khung xương
Vĩnh Tường, tấm thạch cao chịu ẩm
Thái Lan dày 9mm
45 TT Điều hoà âm trần chiếc 1.0000 90,000,000 90,000,000
46 TT Hệ thống điện trọn gói 1.0000 35,000,000 35,000,000
47 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ gói 1.0000 20,000,000 20,000,000
sinh
48 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ bộ 1.0000 2,000,000 2,000,000
sinh (móc + hộp đựng )
49 TT Hệ thống ống CTN gói 1.0000 15,000,000 15,000,000
50 ZV999 Vât liệu khác % 0.0000 0 0

II.) II.) NHÂN CÔNG 1,454,961


1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 109.7315 224,961 224,961
2 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 4.5232 246,000 246,000
3 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.9994 224,961 224,961
4 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.2551 246,000 246,000
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 143.5615 246,000 246,000
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 19.0800 267,039 267,039

III.) III.) MÁY THI CÔNG 5,545,423


1 M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0012 2,957,094 2,957,094
2 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7.3129 27,249 27,249
3 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0369 257,634 257,634
4 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0492 249,980 249,980
5 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0960 253,509 253,509
6 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.1000 14,871 14,871
7 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.1550 296,775 296,775
8 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.4104 271,407 271,407
9 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0012 795,603 795,603
10 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0821 421,300 421,300
11 ZM999 Máy khác % 0.0000 0 0
G - MÁY THI CÔNG
HƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
Ở LÀM VIỆC
Chênh lệch giá HT
Thành tiền HT
Chênh lệch Thành tiền
359,531,476 0
233,734 0 0
94,539 0 0
1,021,891 0 0
342,140 0 0
1,563,640 0 0
5,713,680 0 0
5,000 0 0
217,596 0 0
115,495 0 0
21,804 0 0
19,075 0 0
687,349 0 0
10,932,470 0 0
892,158 0 0
5,291,592 0 0
11,841 0 0
168,988 0 0
29,343 0 0
225,829 0 0
22,972 0 0
1,103,862 0 0
2,391,000 0 0
1,963,640 0 0
400,000 0 0
3,745,450 0 0
69,093 0 0
1,622,039 0 0
19,846 0 0
11,628,528 0 0
34,037,039 0 0
11,331,540 0 0
24,617,772 0 0
4,104,907 0 0
770,160 0 0
1,350,000 0 0
19,320,000 0 0

44,414 0 0
213,000 0 0
4,070,000 0 0

340,000 0 0
18,240,000 0 0

1,120,000 0 0

15,309,000 0 0

10,952,592 0 0

90,000,000 0 0
35,000,000 0 0
20,000,000 0 0

2,000,000 0 0

15,000,000 0 0
1,156,459 0 0

70,924,808 0
24,685,301 0 0
1,112,699 0 0
224,820 0 0
4,490,758 0 0
35,316,118 0 0
5,095,111 0 0

443,693 0
3,594 0 0
199,271 0 0
9,512 0 0
12,298 0 0
24,332 0 0
1,487 0 0
45,989 0 0
111,395 0 0
967 0 0
34,609 0 0
239 0 0
BẢNG ĐƠN
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC S
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬ
ST
Mã hiệu
T
1 SA.11332

N1307
2 SA.11212

N1307
3 SA.21271

N1357
4 SA.21272

N1357
5 SA.21312

N1357
6 SA.21313

N1357
7 SA.21315

N1357
8 AA.31312

N1357
9 SA.11811

N1307
10 AE.22212

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
11 AK.21622

12595
01892
07969
ZV999

N3357

M1431
12 AK.84222

23571
23572
ZV999

N3357
13 AK.51280

05915
12595

Trang 1
ST
Mã hiệu
T
01892
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
14 AK.31210

06173
12579
ZV999

N3407

M0571
15 CBG

16 AK.82520

01249
06455
ZV999

N3357
17 AK.84112

23571
23572
ZV999

N3357
18 CBG

19 CBG

20 CBG

21 CBG

22 CBG

23 CBG

24 CBG

25 CBG

26 TT

27 TT

Trang 2
ST
Mã hiệu
T

28 AB.11313

N1307
29 AF.81111

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
30 AF.11111

12595
01897
04515
07969

N2307

M1419
M0639
31 AF.61110

11428
05429

N2357

M0596
32 AF.81111

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
33 AF.11212

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2307

M1419
M0667
34 AE.21212

25970
12595
01892
07969

N2357

Trang 3
ST
Mã hiệu
T
M1431
35 AE.21112

25970
12595
01892
07969

N2357

M1431
36 AB.13111

N1307
37 AF.61711

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
38 AF.81151

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
39 AF.12412

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M1419
M0667
M1834
40 AF.61611

11428
05429

N2357

M0596
41 AF.81152

06684
06607
06594
05648
ZV999

Trang 4
ST
Mã hiệu
T
N2357
42 AF.12512

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M1419
M0667
M1834
43 AE.22212

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
44 AE.22112

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
45 AK.21522

12595
01892
07969
ZV999

N3357

M1431
46 AK.31160

06209
12595
01890
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
47 AK.23213

12595
01890

Trang 5
ST
Mã hiệu
T
07969
ZV999

N3407

M1431
48 AK.84224

23573
23574
ZV999

N3357
49 AK.84222

23571
23572
ZV999

N3357
50 AK.51240

05905
12595
01892
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
51 CBG

52 CBG

53 BB.91201

02069
ZV999

N3357
54 BB.91101

02055
ZV999

N3357
55 BB.91401

12279
ZV999

N3357
56 BB.91501

12275
ZV999

N3357

Trang 6
ST
Mã hiệu
T
57 BB.91601

11521
ZV999

N3357

M1034
58 BB.92001

12278
03931
ZV999

N3357
59 TT

60 TT

61 TT

62 SA.11811

N1307
63 SA.11811

N1307
64 SA.11812

N1307
65 AK.84224

23573
23574
ZV999

N3357
66 AK.84222

23571
23572
ZV999

N3357

Trang 7
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯ
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ

Thành phần hao phí


Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Phá dỡ nền gạch lá nem
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Tháo dỡ trần
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Tháo dỡ gạch ốp tường
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Tháo dỡ chậu rửa
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Tháo dỡ bệ xí
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Tháo dỡ cửa bằng thủ công
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất
- Sơn phủ nội thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 600x600mm, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch lát Ceramic 600x600mm
- Xi măng PCB40

Trang 8
Thành phần hao phí
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch 600x600mm
Vật liệu
- Gạch ốp chân tường 600x600mm
- Xi măng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp (khung chìm), khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao chịu ẩm Thái Lan dày 9mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
Vật liệu
- Bột bả
- Giấy ráp
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất
- Sơn phủ nội thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích thước 80)
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, pa nô chớp gỗ lim lào 3,7cm- 4cm (Giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni. chư
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: 60x 250 mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Bản lề 125 NO- No1
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Cremon cửa KZo (không khóa)
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Chốt CH 120l
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Khóa tay nắm cửa đi:
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Điều hoà âm trần
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Hệ thống điện

Trang 9
Thành phần hao phí
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công

Trang 10
Thành phần hao phí
- Máy trộn vữa 150l
Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Đắp đất nền móng công trình, nền đường
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Ván khuôn gỗ sàn mái
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 0,8T
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công

Trang 11
Thành phần hao phí
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 0,8T
Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch bt 6 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600mm, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch ốp tường 300x600mm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Trát trần, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4

Trang 12
Thành phần hao phí
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót ngoại thất
- Sơn phủ ngoại thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất
- Sơn phủ nội thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 300x300mm, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch lát Ceramic 300x300mm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm Kính dán an toàn dày 6,38mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm)
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp đặt xí bệt
Vật liệu
- Chậu xí bệt
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
Vật liệu
- Chậu rửa 1 vòi
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen
Vật liệu
- Vòi tắm hoa sen 1 vòi 1 hoa sen
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
Vật liệu
- Vòi rửa 1 vòi
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3

Trang 13
Thành phần hao phí
Lắp đặt thùng đun nước nóng thường
Vật liệu
- Thùng đun nước nóng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
Vật liệu
- Vòi rửa vệ sinh
- Cút
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh (móc + hộp đựng )
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Hệ thống ống CTN
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót ngoại thất
- Sơn phủ ngoại thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất
- Sơn phủ nội thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3

Trang 14
ỈNH BẮC GIANG

Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền


m3 285,700
NC 285,700
công 1.2700 224,961 1.0000 285,700
m2 17,997
NC 17,997
công 0.0800 224,961 1.0000 17,997
m2 14,760
NC 14,760
công 0.0600 246,000 1.0000 14,760
m2 27,060
NC 27,060
công 0.1100 246,000 1.0000 27,060
bộ 27,060
NC 27,060
công 0.1100 246,000 1.0000 27,060
bộ 36,900
NC 36,900
công 0.1500 246,000 1.0000 36,900
bộ 7,380
NC 7,380
công 0.0300 246,000 1.0000 7,380
m2 9,840
NC 9,840
công 0.0400 246,000 1.0000 9,840
m2 13,498
NC 13,498
công 0.0600 224,961 1.0000 13,498
m3 1,096,369
VL 685,889
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 55.1000 1,120 1.0000 61,712
m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
lít 80.9100 14 1.0000 1,133
% 5.0000 6,532 1.0000 32,661
NC 400,980
công 1.6300 246,000 1.0000 400,980
M 9,499
ca 0.0350 271,407 1.0000 9,499
m2 62,364
VL 7,702
kg 3.2300 1,120 1.0000 3,618
m3 0.0209 190,000 1.0000 3,979
lít 4.7430 14 1.0000 66
% 0.5000 77 1.0000 38
NC 54,120
công 0.2200 246,000 1.0000 54,120
M 543
ca 0.0020 271,407 1.0000 543
m2 64,121
VL 47,885
lít 0.1550 78,000 1.0000 12,090
lít 0.2470 143,000 1.0000 35,321
% 1.0000 474 1.0000 474
NC 16,236
công 0.0660 246,000 1.0000 16,236
m2 327,743
VL 289,268
m2 1.0100 271,000 1.0000 273,710
kg 6.6000 1,120 1.0000 7,392

Trang 15
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.0298 190,000 1.0000 5,653
lít 6.8750 14 1.0000 96
kg 0.6500 1,120 1.0000 728
kg 0.1000 2,500 1.0000 250
% 0.5000 2,878 1.0000 1,439
NC 37,385
công 0.1400 267,039 1.0000 37,385
M 1,090
ca 0.0400 27,249 1.0000 1,090
m2 400,785
VL 277,893
m2 1.0100 271,000 1.0000 273,710
kg 2.5000 1,120 1.0000 2,800
% 0.5000 2,765 1.0000 1,383
NC 120,168
công 0.4500 267,039 1.0000 120,168
M 2,725
ca 0.1000 27,249 1.0000 2,725
m2 185,000
VL 185,000
m2 1.0000 185,000 1.0000 185,000
m2 31,249
VL 4,189
kg 0.6580 6,000 1.0000 3,948
m2 0.0200 10,000 1.0000 200
% 1.0000 41 1.0000 41
NC 27,060
công 0.1100 246,000 1.0000 27,060
m2 53,546
VL 38,786
lít 0.1220 78,000 1.0000 9,516
lít 0.2020 143,000 1.0000 28,886
% 1.0000 384 1.0000 384
NC 14,760
công 0.0600 246,000 1.0000 14,760
md 175,000
VL 175,000
md 1.0000 175,000 1.0000 175,000
m2 3,500,000
VL 3,500,000
m2 1.0000 3,500,000 1.0000 3,500,000
m 1,200,000
VL 1,200,000
m 1.0000 1,200,000 1.0000 1,200,000
m 80,000
VL 80,000
m 1.0000 80,000 1.0000 80,000
cái 32,090
VL 32,090
cái 1.0000 32,090 1.0000 32,090
cụm 71,000
VL 71,000
cụm 1.0000 71,000 1.0000 71,000
cái 22,207
VL 22,207
cái 1.0000 22,207 1.0000 22,207
bộ 340,000
VL 340,000
bộ 1.0000 340,000 1.0000 340,000
chiếc 90,000,000
VL 90,000,000
chiếc 1.0000 90,000,000 1.0000 90,000,000
trọn gói 35,000,000

Trang 16
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL 35,000,000
trọn gói 1.0000 35,000,000 1.0000 35,000,000
1m3 278,952
NC 278,952
công 1.2400 224,961 1.0000 278,952
100m2 6,226,964
VL 2,878,904
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.0870 2,000,000 1.0000 174,000
m3 0.4590 2,000,000 1.0000 918,000
kg 12.0000 14,200 1.0000 170,400
% 1.0000 28,504 1.0000 28,504
NC 3,348,060
công 13.6100 246,000 1.0000 3,348,060
m3 941,716
VL 650,565
kg 197.8250 1,120 1.0000 221,564
m3 0.5730 380,000 1.0000 217,731
m3 0.9287 225,000 1.0000 208,946
lít 166.0500 14 1.0000 2,325
NC 240,708
công 1.0700 224,961 1.0000 240,708
M 50,442
ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
ca 0.0890 249,980 1.0000 22,248
tấn 14,943,283
VL 12,195,729
kg 1,005.0000 11,900 1.0000 11,959,500
kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
NC 2,644,500
công 10.7500 246,000 1.0000 2,644,500
M 103,054
ca 0.4000 257,634 1.0000 103,054
100m2 6,226,964
VL 2,878,904
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.0870 2,000,000 1.0000 174,000
m3 0.4590 2,000,000 1.0000 918,000
kg 12.0000 14,200 1.0000 170,400
% 1.0000 28,504 1.0000 28,504
NC 3,348,060
công 13.6100 246,000 1.0000 3,348,060
m3 1,041,913
VL 714,455
kg 265.4750 1,120 1.0000 297,332
m3 0.5412 380,000 1.0000 205,656
m3 0.8928 226,000 1.0000 201,767
lít 187.5750 14 1.0000 2,626
% 1.0000 7,074 1.0000 7,074
NC 276,702
công 1.2300 224,961 1.0000 276,702
M 50,756
ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
ca 0.0890 253,509 1.0000 22,562
m3 967,016
VL 647,286
viên 539.0000 950 1.0000 512,050
kg 57.0000 1,120 1.0000 63,840
m3 0.3696 190,000 1.0000 70,224
lít 83.7000 14 1.0000 1,172
NC 309,960
công 1.2600 246,000 1.0000 309,960
M 9,771

Trang 17
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ca 0.0360 271,407 1.0000 9,771
m3 1,012,047
VL 653,228
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 55.1000 1,120 1.0000 61,712
m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
lít 80.9100 14 1.0000 1,133
NC 349,320
công 1.4200 246,000 1.0000 349,320
M 9,499
ca 0.0350 271,407 1.0000 9,499
m3 125,978
NC 125,978
công 0.5600 224,961 1.0000 125,978
tấn 15,785,315
VL 12,195,729
kg 1,005.0000 11,900 1.0000 11,959,500
kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
NC 3,419,400
công 13.9000 246,000 1.0000 3,419,400
M 170,186
ca 0.4000 257,634 1.0000 103,054
ca 0.0170 795,603 1.0000 13,525
ca 0.0170 2,957,094 1.0000 50,271
% 2.0000 1,668 1.0000 3,337
100m2 9,924,633
VL 3,294,933
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.1120 2,000,000 1.0000 224,000
m3 0.6680 2,000,000 1.0000 1,336,000
kg 8.0500 14,200 1.0000 114,310
% 1.0000 32,623 1.0000 32,623
NC 6,629,700
công 26.9500 246,000 1.0000 6,629,700
m3 1,269,114
VL 714,455
kg 265.4750 1,120 1.0000 297,332
m3 0.5412 380,000 1.0000 205,656
m3 0.8928 226,000 1.0000 201,767
lít 187.5750 14 1.0000 2,626
% 1.0000 7,074 1.0000 7,074
NC 457,560
công 1.8600 246,000 1.0000 457,560
M 97,099
ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
ca 0.0890 253,509 1.0000 22,562
ca 0.1100 421,300 1.0000 46,343
tấn 16,839,943
VL 12,195,729
kg 1,005.0000 11,900 1.0000 11,959,500
kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
NC 4,541,160
công 18.4600 246,000 1.0000 4,541,160
M 103,054
ca 0.4000 257,634 1.0000 103,054
100m2 10,298,553
VL 3,294,933
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.1120 2,000,000 1.0000 224,000
m3 0.6680 2,000,000 1.0000 1,336,000
kg 8.0500 14,200 1.0000 114,310
% 1.0000 32,623 1.0000 32,623
NC 7,003,620

Trang 18
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
công 28.4700 246,000 1.0000 7,003,620
m3 1,465,914
VL 714,455
kg 265.4750 1,120 1.0000 297,332
m3 0.5412 380,000 1.0000 205,656
m3 0.8928 226,000 1.0000 201,767
lít 187.5750 14 1.0000 2,626
% 1.0000 7,074 1.0000 7,074
NC 654,360
công 2.6600 246,000 1.0000 654,360
M 97,099
ca 0.0950 296,775 1.0000 28,194
ca 0.0890 253,509 1.0000 22,562
ca 0.1100 421,300 1.0000 46,343
m3 1,096,369
VL 685,889
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 55.1000 1,120 1.0000 61,712
m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
lít 80.9100 14 1.0000 1,133
% 5.0000 6,532 1.0000 32,661
NC 400,980
công 1.6300 246,000 1.0000 400,980
M 9,499
ca 0.0350 271,407 1.0000 9,499
m3 1,226,342
VL 750,257
viên 643.0000 950 1.0000 610,850
kg 43.7000 1,120 1.0000 48,944
m3 0.2834 190,000 1.0000 53,838
lít 64.1700 14 1.0000 898
% 5.0000 7,145 1.0000 35,727
NC 467,400
công 1.9000 246,000 1.0000 467,400
M 8,685
ca 0.0320 271,407 1.0000 8,685
m2 79,584
VL 7,702
kg 3.2300 1,120 1.0000 3,618
m3 0.0209 190,000 1.0000 3,979
lít 4.7430 14 1.0000 66
% 0.5000 77 1.0000 38
NC 71,340
công 0.2900 246,000 1.0000 71,340
M 543
ca 0.0020 271,407 1.0000 543
m2 303,536
VL 212,634
m2 1.0100 200,000 1.0000 202,000
kg 3.9130 1,120 1.0000 4,383
m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
lít 3.6140 14 1.0000 51
kg 0.9000 1,120 1.0000 1,008
kg 0.1200 2,500 1.0000 300
% 1.0000 2,105 1.0000 2,105
NC 85,452
công 0.3200 267,039 1.0000 85,452
M 5,450
ca 0.2000 27,249 1.0000 5,450
m2 144,381
VL 10,048
kg 5.4180 1,120 1.0000 6,068
m3 0.0209 185,000 1.0000 3,859

Trang 19
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
lít 5.0040 14 1.0000 70
% 0.5000 100 1.0000 50
NC 133,520
công 0.5000 267,039 1.0000 133,520
M 814
ca 0.0030 271,407 1.0000 814
m2 67,944
VL 49,986
lít 0.1500 104,000 1.0000 15,600
lít 0.2370 143,000 1.0000 33,891
% 1.0000 495 1.0000 495
NC 17,958
công 0.0730 246,000 1.0000 17,958
m2 64,121
VL 47,885
lít 0.1550 78,000 1.0000 12,090
lít 0.2470 143,000 1.0000 35,321
% 1.0000 474 1.0000 474
NC 16,236
công 0.0660 246,000 1.0000 16,236
m2 198,770
VL 152,556
m2 1.0100 136,000 1.0000 137,360
kg 6.6000 1,120 1.0000 7,392
m3 0.0298 190,000 1.0000 5,653
lít 6.8750 14 1.0000 96
kg 0.8000 1,120 1.0000 896
kg 0.1600 2,500 1.0000 400
% 0.5000 1,518 1.0000 759
NC 45,397
công 0.1700 267,039 1.0000 45,397
M 817
ca 0.0300 27,249 1.0000 817
m2 1,850,000
VL 1,850,000
m2 1.0000 1,850,000 1.0000 1,850,000
bộ 1,350,000
VL 1,350,000
bộ 1.0000 1,350,000 1.0000 1,350,000
bộ 6,083,251
VL 5,714,251
bộ 1.0000 5,713,680 1.0000 5,713,680
% 0.0100 57,137 1.0000 571
NC 369,000
công 1.5000 246,000 1.0000 369,000
bộ 1,686,796
VL 1,563,796
bộ 1.0000 1,563,640 1.0000 1,563,640
% 0.0100 15,636 1.0000 156
NC 123,000
công 0.5000 246,000 1.0000 123,000
bộ 3,795,025
VL 3,745,825
bộ 1.0000 3,745,450 1.0000 3,745,450
% 0.0100 37,455 1.0000 375
NC 49,200
công 0.2000 246,000 1.0000 49,200
bộ 2,005,656
VL 1,963,836
cái 1.0000 1,963,640 1.0000 1,963,640
% 0.0100 19,636 1.0000 196
NC 41,820
công 0.1700 246,000 1.0000 41,820

Trang 20
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
bộ 2,929,006
VL 2,391,239
bộ 1.0000 2,391,000 1.0000 2,391,000
% 0.0100 23,910 1.0000 239
NC 536,280
công 2.1800 246,000 1.0000 536,280
M 1,487
ca 0.1000 14,871 1.0000 1,487
cái 437,385
VL 405,405
cái 1.0000 400,000 1.0000 400,000
cái 1.0000 5,000 1.0000 5,000
% 0.1000 4,050 1.0000 405
NC 31,980
công 0.1300 246,000 1.0000 31,980
bộ 2,000,000
VL 2,000,000
bộ 1.0000 2,000,000 1.0000 2,000,000
gói 20,000,000
VL 20,000,000
gói 1.0000 20,000,000 1.0000 20,000,000
gói 15,000,000
VL 15,000,000
gói 1.0000 15,000,000 1.0000 15,000,000
m2 13,498
NC 13,498
công 0.0600 224,961 1.0000 13,498
m2 13,498
NC 13,498
công 0.0600 224,961 1.0000 13,498
m2 15,747
NC 15,747
công 0.0700 224,961 1.0000 15,747
m2 67,944
VL 49,986
lít 0.1500 104,000 1.0000 15,600
lít 0.2370 143,000 1.0000 33,891
% 1.0000 495 1.0000 495
NC 17,958
công 0.0730 246,000 1.0000 17,958
m2 64,121
VL 47,885
lít 0.1550 78,000 1.0000 12,090
lít 0.2470 143,000 1.0000 35,321
% 1.0000 474 1.0000 474
NC 16,236
công 0.0660 246,000 1.0000 16,236

Trang 21
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH BẮC GIANG
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC

Đơn giá Thành tiền


STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm m3 2.0768 285,700 0 593,343 0 593,343
2 SA.11212 Phá dỡ nền gạch lá nem m2 39.9418 17,997 0 718,828 0 718,828
3 SA.21271 Tháo dỡ trần m2 39.0728 14,760 0 576,715 0 576,715
4 SA.21272 Tháo dỡ gạch ốp tường m2 13.9920 27,060 0 378,624 0 378,624
5 SA.21312 Tháo dỡ chậu rửa bộ 1.0000 27,060 0 27,060 0 27,060
6 SA.21313 Tháo dỡ bệ xí bộ 1.0000 36,900 0 36,900 0 36,900
7 SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác bộ 1.0000 7,380 0 7,380 0 7,380
8 AA.31312 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2 8.7420 9,840 0 86,021 0 86,021
9 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, m2 92.3460 13,498 0 1,246,455 0 1,246,455
10 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 0.5438 685,889 400,980 9,499 373,014 218,069 5,166 596,249
11 AK.21622 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM m2 28.4930 7,702 54,120 543 219,444 1,542,041 15,466 1,776,951
12 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả m2 120.8390 47,885 16,236 5,786,389 1,961,942 0 7,748,331
13 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch m2 39.9418 289,268 37,385 1,090 11,553,880 1,493,243 43,535 13,090,658
14 AK.31210 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - m2 3.2595 277,893 120,168 2,725 905,791 391,686 8,882 1,306,359
15 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp m2 59.2032 185,000 10,952,592 0 0 10,952,592
16 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 59.2032 4,189 27,060 248,031 1,602,039 0 1,850,069
17 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng m2 59.2032 38,786 14,760 2,296,256 873,839 0 3,170,096
18 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích thước md 87.4800 175,000 15,309,000 0 0 15,309,000
19 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, pa nô m2 5.5200 3,500,000 19,320,000 0 0 19,320,000
20 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: 60x 250 m 15.2000 1,200,000 18,240,000 0 0 18,240,000
21 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm m 14.0000 80,000 1,120,000 0 0 1,120,000
22 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái 24.0000 32,090 770,160 0 0 770,160
23 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm 3.0000 71,000 213,000 0 0 213,000
24 CBG Chốt CH 120l cái 2.0000 22,207 44,414 0 0 44,414
25 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ 1.0000 340,000 340,000 0 0 340,000
26 TT Điều hoà âm trần chiếc 1.0000 90,000,000 90,000,000 0 0 90,000,000
27 TT Hệ thống điện trọn gói 1.0000 35,000,000 35,000,000 0 0 35,000,000
28 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, 1m3 4.9250 278,952 0 1,373,838 0 1,373,838
29 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0201 2,878,904 3,348,060 57,866 67,296 0 125,162
30 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ m3 0.5528 650,565 240,708 50,442 359,600 133,051 27,882 520,533
31 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.0154 12,195,729 2,644,500 103,054 187,814 40,725 1,587 230,127
32 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0302 2,878,904 3,348,060 86,799 100,944 0 187,743

Trang 1
33 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 0.3317 714,455 276,702 50,756 236,949 91,768 16,833 345,550
34 AE.21212 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - m3 0.6332 647,286 309,960 9,771 409,829 196,251 6,186 612,266
35 AE.21112 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - m3 1.0834 653,228 349,320 9,499 707,701 378,450 10,291 1,096,442
36 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền đường m3 1.6417 125,978 0 206,814 0 206,814
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, tấn 0.0715 12,195,729 3,419,400 170,186 871,995 244,487 12,168 1,128,650
38 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.0777 3,294,933 6,629,700 255,950 514,995 0 770,945
39 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ m3 0.6720 714,455 457,560 97,099 480,114 307,480 65,250 852,845
40 AF.61611 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, tấn 0.0054 12,195,729 4,541,160 103,054 65,857 24,522 556 90,936
41 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.0143 3,294,933 7,003,620 47,052 100,012 0 147,063
42 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 0.0748 714,455 654,360 97,099 53,441 48,946 7,263 109,650
43 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch bt m3 5.3196 685,889 400,980 9,499 3,648,657 2,133,053 50,532 5,832,242
44 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch bt m3 0.2472 750,257 467,400 8,685 185,441 115,527 2,147 303,115
45 AK.21522 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM m2 31.4392 7,702 71,340 543 242,135 2,242,873 17,066 2,502,073
46 AK.31160 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2 26.1960 212,634 85,452 5,450 5,570,156 2,238,513 142,763 7,951,432
47 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 5.5760 10,048 133,520 814 56,026 744,505 4,540 805,071
48 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả m2 31.4392 49,986 17,958 1,571,517 564,585 0 2,136,102
49 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả m2 5.5760 47,885 16,236 267,007 90,532 0 357,539
50 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch m2 5.0040 152,556 45,397 817 763,389 227,165 4,091 994,644
51 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao m2 2.2000 1,850,000 4,070,000 0 0 4,070,000
52 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: bộ 1.0000 1,350,000 1,350,000 0 0 1,350,000
53 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 1.0000 5,714,251 369,000 5,714,251 369,000 0 6,083,251
54 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 1.0000 1,563,796 123,000 1,563,796 123,000 0 1,686,796
55 BB.91401 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen bộ 1.0000 3,745,825 49,200 3,745,825 49,200 0 3,795,025
56 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 1.0000 1,963,836 41,820 1,963,836 41,820 0 2,005,656
57 BB.91601 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường bộ 1.0000 2,391,239 536,280 1,487 2,391,239 536,280 1,487 2,929,006
58 BB.92001 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái 1.0000 405,405 31,980 405,405 31,980 0 437,385
59 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh bộ 1.0000 2,000,000 2,000,000 0 0 2,000,000
60 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh gói 1.0000 20,000,000 20,000,000 0 0 20,000,000
61 TT Hệ thống ống CTN gói 1.0000 15,000,000 15,000,000 0 0 15,000,000
62 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, m2 694.9416 13,498 0 9,380,085 0 9,380,085
63 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, m2 558.2166 13,498 0 7,534,618 0 7,534,618
64 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà m2 230.6000 15,747 0 3,631,320 0 3,631,320
65 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả m2 694.9416 49,986 17,958 34,737,288 12,479,761 0 47,217,050
66 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả m2 788.8166 47,885 16,236 37,772,570 12,807,226 0 50,579,796
TỔNG CỘNG 359,531,476 70,924,808 443,693 430,899,976

Trang 2
BẢNG TÍNH GIÁ VỮA
Đơn vị: đồ
STT Mã hiệu Tên vữa/ vật liệu Đơn vị Định mức Định mức thực tế

1 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.2900


12595 Xi măng PCB40 kg 190.0000 55.1000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.3573
07969 Nước lít 279.0000 80.9100
2 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.0170
12595 Xi măng PCB40 kg 190.0000 3.2300
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.0209
07969 Nước lít 279.0000 4.7430
3 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 6.6000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0298
07969 Nước lít 275.0000 6.8750
4 C3241 Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 193.0000 197.8250
01897 Cát vàng m3 0.5590 0.5730
04515 Đá 4x6 m3 0.9060 0.9287
07969 Nước lít 162.0000 166.0500
5 C3222 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 259.0000 265.4750
01897 Cát vàng m3 0.5280 0.5412
04513 Đá 1x2 m3 0.8710 0.8928
07969 Nước lít 183.0000 187.5750
6 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.3000
12595 Xi măng PCB40 kg 190.0000 57.0000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.3696
07969 Nước lít 279.0000 83.7000
7 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2 m3 0.2300
12595 Xi măng PCB40 kg 190.0000 43.7000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.2834
07969 Nước lít 279.0000 64.1700
8 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0130
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 3.9130
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0151
07969 Nước lít 278.0000 3.6140
9 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1 m3 0.0180
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 5.4180
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0209
07969 Nước lít 278.0000 5.0040
Đơn vị: đồng
Giá HT Thành tiền

130,728
1,120 61,712
190,000 67,883
14 1,133
7,663
1,120 3,618
190,000 3,979
14 66
13,141
1,120 7,392
190,000 5,653
14 96
650,565
1,120 221,564
380,000 217,731
225,000 208,946
14 2,325
707,381
1,120 297,332
380,000 205,656
226,000 201,767
14 2,626
135,236
1,120 63,840
190,000 70,224
14 1,172
103,681
1,120 48,944
190,000 53,838
14 898
7,221
1,120 4,383
185,000 2,787
14 51
9,998
1,120 6,068
185,000 3,859
14 70
Chi phí xây dựng (Gxd): 0.504605417 (tỷ đồng)
Chi phí thiết bị (Gtb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí bồi thường giải phóng mặt
bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí quản lý dự án (Gqlda): 0 (tỷ đồng)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv): 0 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư (Gxdct): 0.504605417 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải
phóng mặt bằng(Gxdct-Ggpmb): 0.504605417 (tỷ đồng)
Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0 (tỷ đồng)

Theo Thông tư số 176/2011/TT-BTC ngày 6/12/2011 của B


Hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm định dự

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 19/2011/TT- BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.380 0.260 0.190 0.150 0.090

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 0.640 0.430 0.300 0.230 0.130

Theo Thông tư số 75/2014/TT- BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm tra th

1. Phí thẩm tra thiết kế

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.030
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.035
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.020
3.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.072 0.048 0.036 0.029 0.022
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.024

2. Phí thẩm tra dự toán

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Theo Thông tư số 150/2014/TT- BTC ngày 10 tháng 10 năm 201


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm duyệt thiế
Biểu mức thu phí II - phí thẩm duyệt về phòng cháy, chữa cháy đối với dự án, công trình

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và
TT Loại công trình định cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 50 100 500 1,000
1 Công trình dân dụng 0.12278 0.05424 0.03757 0.00960 0.00598
2 Công trình công nghiệp 0.11401 0.05037 0.03489 0.00892 0.00555
3 Công trình giao thông 0.09647 0.04262 0.02952 0.00755 0.00470
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.08770 0.03874 0.02684 0.00686 0.00427

Theo Thông tư số 09/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.950 0.650 0.475 0.375 0.225

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 1.600 1.075 0.750 0.575 0.325

Theo Thông tư số 209/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 210/2016/TT- BTC ngày 10 tháng 11 năm 201

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết kế kỹ t

1. Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039

Phụ lục số 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá n

2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117

2. Phí thẩm định dự toán xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá

2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Theo Thông tư 16/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của B


Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xâ

Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.282 2.784 2.486 1.921 1.796
2 Công trình công nghiệp 3.453 2.930 2.616 2.021 1.890
3 Công trình giao thông 2.936 2.491 2.225 1.719 1.607
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 3.108 2.637 2.355 1.819 1.701
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.763 2.344 2.093 1.517 1.486

Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.668 0.503 0.376 0.240 0.161
2 Công trình công nghiệp 0.757 0.612 0.441 0.294 0.206
3 Công trình giao thông 0.413 0.345 0.251 0.177 0.108
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.566 0.472 0.343 0.216 0.144
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.431 0.360 0.262 0.183 0.112

Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 1.114 0.914 0.751 0.534 0.402
2 Công trình công nghiệp 1.261 1.112 0.882 0.654 0.515
3 Công trình giao thông 0.689 0.628 0.501 0.393 0.271
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.943 0.858 0.685 0.480 0.361
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.719 0.654 0.524 0.407 0.280

Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị
TT Loại công trình (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị
<= 1 3 7 < 15 0.5046054
1 Công trình dân dụng 6.50 4.70 4.20 3.60 6.50
2 Công trình công nghiệp 6.70 4.80 4.30 3.80 6.70
3 Công trình giao thông 5.40 3.60 2.70 2.50 5.40
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 6.20 4.40 3.90 3.60 6.20
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.80 4.20 3.40 3.00 5.80

Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình

Loại công trình/ Chi phí xây dựng (chưa có thuế


TT Loại thiết kế/
cấp công trình <= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng
1.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
1.3.1 Cấp đặc biệt 3.22 2.81 2.36 2.15 1.96
1.3.2 Cấp I 2.93 2.55 2.14 1.94 1.78
1.3.3 Cấp II 2.67 2.33 1.96 1.77 1.62
1.3.4 Cấp III 2.36 2.07 1.74 1.57 1.43
1.3.5 Cấp IV 2.07 1.81 1.48 1.30 1.06
1.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
1.2.1 Cấp đặc biệt 4.66 4.05 3.41 3.10 2.83
1.2.2 Cấp I 4.22 3.66 3.10 2.82 2.57
1.2.3 Cấp II 3.85 3.33 2.80 2.54 2.34
1.2.4 Cấp III 3.41 2.95 2.48 2.25 2.07
1.2.5 Cấp IV 2.92 2.55 2.12 1.86 1.51
2 Công trình công nghiệp
2.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
2.3.1 Cấp đặc biệt 2.96 2.73 2.34 2.13 1.92
2.3.2 Cấp I 2.47 2.27 1.93 1.77 1.60
2.3.3 Cấp II 2.03 1.86 1.59 1.46 1.32
2.3.4 Cấp III 1.78 1.65 1.40 1.27 1.17
2.3.5 Cấp IV 1.59 1.47 1.24 1.14 0.98
2.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
2.2.1 Cấp đặc biệt 4.70 4.27 3.66 3.32 3.01
2.2.2 Cấp I 3.87 3.57 3.02 2.77 2.50
2.2.3 Cấp II 3.13 2.90 2.43 2.24 2.03
2.2.4 Cấp III 2.78 2.57 2.16 1.99 1.79
2.2.5 Cấp IV 2.46 2.25 1.89 1.72 1.47
3 Công trình giao thông
3.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
3.3.1 Cấp đặc biệt 2.05 1.92 1.68 1.50 1.36
3.3.2 Cấp I 1.44 1.39 1.13 1.05 0.95
3.3.3 Cấp II 1.19 1.08 0.92 0.84 0.77
3.3.4 Cấp III 1.05 0.93 0.81 0.74 0.68
3.3.5 Cấp IV 0.95 0.87 0.76 0.69 0.59
3.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
3.2.1 Cấp đặc biệt 3.01 2.76 2.36 2.15 1.95
3.2.2 Cấp I 2.27 2.15 1.83 1.67 1.51
3.2.3 Cấp II 1.67 1.55 1.32 1.20 1.10
3.2.4 Cấp III 1.48 1.37 1.17 1.06 0.97
3.2.5 Cấp IV 1.37 1.26 1.08 0.98 0.83
4 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
4.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
4.3.1 Cấp đặc biệt 2.98 2.60 2.20 1.98 1.83
4.3.2 Cấp I 2.70 2.36 1.99 1.78 1.66
4.3.3 Cấp II 2.48 2.14 1.80 1.61 1.51
4.3.4 Cấp III 2.20 1.90 1.60 1.43 1.24
4.3.5 Cấp IV 1.74 1.52 1.27 1.12 1.01
4.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
4.2.1 Cấp đặc biệt 4.29 3.75 3.17 2.85 2.60
4.2.2 Cấp I 3.89 3.40 2.87 2.57 2.36
4.2.3 Cấp II 3.53 3.11 2.62 2.34 2.15
4.2.4 Cấp III 3.13 2.76 2.31 2.07 1.79
4.2.5 Cấp IV 2.48 2.19 1.82 1.61 1.41
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
5.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
5.3.1 Cấp đặc biệt 2.22 1.94 1.63 1.48 1.36
5.3.2 Cấp I 2.09 1.83 1.53 1.38 1.28
5.3.3 Cấp II 1.86 1.62 1.36 1.22 1.13
5.3.4 Cấp III 1.62 1.39 1.19 1.07 0.97
5.3.5 Cấp IV 1.45 1.23 1.01 0.92 0.80
5.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
5.2.1 Cấp đặc biệt 3.23 2.79 2.35 2.13 1.95
5.2.2 Cấp I 3.01 2.63 2.21 1.99 1.82
5.2.3 Cấp II 2.68 2.33 1.97 1.77 1.58
5.2.4 Cấp III 2.36 2.01 1.72 1.55 1.39
5.2.5 Cấp IV 2.07 1.76 1.49 1.35 1.15
Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.071 0.059 0.048 0.034 0.025
2 Công trình công nghiệp 0.098 0.083 0.067 0.049 0.037
3 Công trình giao thông 0.054 0.049 0.039 0.030 0.020
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.064 0.058 0.047 0.033 0.024
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.056 0.051 0.041 0.032 0.021

Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.204 0.168 0.138 0.097 0.070
2 Công trình công nghiệp 0.281 0.238 0.190 0.141 0.107
3 Công trình giao thông 0.153 0.139 0.112 0.087 0.058
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.182 0.167 0.133 0.094 0.068
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.160 0.145 0.116 0.092 0.060

Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.108
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.113
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.073
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.189 0.163 0.125 0.093 0.073
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.076

Bảng số 18: Định mức Chi phí thẩm tra dự toán công trình

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.105
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.108
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.069
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.183 0.158 0.119 0.092 0.070
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.072

Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình đồng)
<= 1 3 5 10 20
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.311
Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.078
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.096
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.057
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.361 0.302 0.166 0.094 0.066
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.069

Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị

Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đượ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.102
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.152
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.074
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.281 0.245 0.140 0.090 0.078
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.087

Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.546
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.604
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.272
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 2.598 2.292 2.075 1.545 1.189
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.142

Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vậ
TT Loại công trình đồng)
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.305
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.490
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.261
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.718 0.585 0.520 0.344 0.276
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.300

Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT)
của giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ
TT Loại công trình đồng)
<= 1 5 10 20 50
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.381
GSKS79$
Theo Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 201

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định phê duy

Biểu mức tỷ lệ tính phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ
TT Loại công trình trợ và tái định cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 100 500 1,000 5,000
1 Công trình dân dụng 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
2 Công trình công nghiệp 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
3 Công trình giao thông 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
6 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.00888 0.00480 0.00267 0.00178 0.00099
PCCC258$

Nghị định 63/2014/NĐ-C


ngày 26 tháng 6 năm 201
Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,03% giá gói thầu nhưng tối
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000
Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.
Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu kể cả trường hợp không lựa chọn được nhà thầu được tính b
Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết quả

Định mức chi phí kiểm toán độc lập Thông tư 10/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 02 năm 2020

<=
TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5 10 50 100 500
1 Kiểm toán ( %) 0.960% 0.645% 0.450% 0.345% 0.195%
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán
0.57% 0.39% 0.29% 0.23% 0.14%
2 (%)
-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính
sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 0.504605 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 14 tháng 02 năm 2011 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.504605417 5 5
0.060 0.032 0.380 0.380 0.380

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.504605417 5 5
0.086 0.046 0.640 0.640 0.640

ngày 12 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài chính


và sử dụng phí thẩm tra thiết kế công trình xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.50460542 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn

0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165


0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.015
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0043
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

0.024 0.017 0.013 0.012 0.0990 0.0990 0.0990


0.026 0.021 0.016 0.013 0.1140 0.1140 0.1140
0.015 0.012 0.010 0.008 0.0650 0.0650 0.0650
0.017 0.014 0.010 0.009
0.0720 0.0720 0.0720
0.018 0.016 0.012 0.010 0.0760 0.0760 0.0760

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.50460542 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.015 0.122 0.122 0.122
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480


0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0043 0.0366 0.0366 0.0366

ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Bộ Tài chính


ử dụng phí thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy
ng trình
Đơn vị tính: tỷ lệ %
(tỷ đồng)
phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái
yệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
5,000 10,000 0.504605417 15 15
0.00144 0.00077 0.12278 0.12278 0.12278
0.00134 0.00072 0.11401 0.11401 0.11401
0.00113 0.00061 0.09647 0.09647 0.09647
0.00103 0.00055 0.08770 0.08770 0.08770

ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.504605417 5 5
0.150 0.080 0.950 0.950 0.950

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.504605417 5 5
0.215 0.115 1.600 1.600 1.600

BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính

hí thẩm định dự án đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ sở

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 0.504605 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 10 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính

phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.50460542 15 15
0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165
0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.014
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126

ng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0042
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.50460542 15 15

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.014 0.122 0.122 0.122
ựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định

0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480


0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0042 0.0366 0.0366 0.0366

XD ngày 26/12/2019 của Bộ xây dựng


dự án và tư vấn đầu tư xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.50460542
1.442 1.180 0.912 0.677 0.486 0.363 0.290 3.282
1.518 1.242 1.071 0.713 0.512 0.382 0.305 3.453
1.290 1.056 0.910 0.606 0.435 0.325 0.260 2.936
1.366 1.118 0.964 0.642 0.461 0.344 0.275 3.108
1.214 1.020 0.856 0.570 0.409 0.306 0.245 2.763

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.50460542
0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.668
0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.757
0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.413
0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.566
0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 0.431

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.50460542
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719

Cận dưới Cận trên


1 1
6.50 6.50
6.70 6.70
5.40 5.40
6.20 6.20
5.80 5.80

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.5046054 10

1.65 1.36 1.16 0.89 0.68 0.61 3.220 3.22


1.50 1.22 1.05 0.80 0.61 0.55 2.930 2.93
1.37 1.11 0.94 0.73 0.55 0.50 2.670 2.67
1.21 0.98 0.83 0.64 0.48 0.44 2.360 2.36
0.89 - - - - - 2.070 2.07

2.39 1.93 1.65 1.28 0.99 0.91 4.660 4.66


2.17 1.76 1.51 1.16 0.90 0.80 4.220 4.22
1.98 1.61 1.36 1.06 0.82 0.72 3.850 3.85
1.75 1.43 1.20 0.94 0.72 0.63 3.410 3.41
1.30 - - - - - 2.920 2.92

1.76 1.54 1.30 0.97 0.79 0.70 2.960 2.96


1.46 1.28 1.09 0.80 0.65 0.58 2.470 2.47
1.20 1.05 0.90 0.66 0.53 0.48 2.030 2.03
1.06 0.93 0.79 0.58 0.47 0.42 1.780 1.78
0.83 - - - - - 1.590 1.59

2.75 2.40 2.03 1.52 1.21 1.04 4.700 4.70


2.28 2.01 1.70 1.26 1.02 0.88 3.870 3.87
1.90 1.66 1.42 1.04 0.82 0.72 3.130 3.13
1.68 1.47 1.25 0.91 0.72 0.64 2.780 2.78
1.22 - - - - - 2.460 2.46

1.24 1.08 0.92 0.68 0.51 0.45 2.050 2.05


0.81 0.68 0.58 0.44 0.34 0.28 1.440 1.44
0.70 0.60 0.51 0.39 0.29 0.25 1.190 1.19
0.58 0.48 0.43 0.32 0.25 0.21 1.050 1.05
0.49 0.43 - - - - 0.950 0.95

1.78 1.52 1.32 1.02 0.75 0.66 3.010 3.01


1.38 1.21 1.03 0.79 0.61 0.49 2.270 2.27
1.01 0.85 0.72 0.56 0.42 0.36 1.670 1.67
0.82 0.70 0.59 0.45 0.33 0.29 1.480 1.48
0.71 - - - - - 1.370 1.37

1.54 1.30 1.13 0.85 0.66 0.58 2.980 2.98


1.39 1.17 1.02 0.77 0.59 0.52 2.700 2.70
1.22 1.05 0.87 0.67 0.49 0.42 2.480 2.48
1.06 0.90 0.77 0.59 0.43 0.37 2.200 2.20
0.80 0.64 - - - - 1.740 1.74

2.21 1.87 1.58 1.22 0.95 0.83 4.290 4.29


2.00 1.69 1.43 1.10 0.85 0.74 3.890 3.89
1.73 1.48 1.25 0.96 0.69 0.58 3.530 3.53
1.52 1.29 1.10 0.83 0.60 0.51 3.130 3.13
1.14 - - - - - 2.480 2.48

1.14 0.97 0.83 0.61 0.48 0.43 2.220 2.22


1.04 0.90 0.75 0.53 0.39 0.33 2.090 2.09
0.91 0.78 0.66 0.47 0.34 0.29 1.860 1.86
0.80 0.70 0.56 0.41 0.29 0.25 1.620 1.62
0.70 0.58 - - - - 1.450 1.45

1.64 1.39 1.19 0.90 0.70 0.63 3.230 3.23


1.49 1.28 1.07 0.79 0.58 0.49 3.010 3.01
1.32 1.14 0.92 0.70 0.51 0.43 2.680 2.68
1.16 1.02 0.81 0.61 0.44 0.36 2.360 2.36
0.98 - - - - - 2.070 2.07
Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.50460542
0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.071
0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.098
0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.054
0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.064
0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 0.056

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.50460542
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.5046054 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.258 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.290 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.170 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.189 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.197 0.197

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.5046054 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.250 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.282 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.166 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.183 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.191 0.191

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 0 1 1
0.176 0.114 0.816 0.816 0.816
g xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0.5046054 10 10
0.057 0.040 0.032 0.432 0.432 0.432
0.067 0.052 0.041 0.549 0.549 0.549
0.043 0.029 0.023 0.346 0.346 0.346
0.046 0.031 0.026 0.361 0.361 0.361
0.052 0.038 0.028 0.388 0.388 0.388

m vật tư, thiết bị


Đơn vị tính: tỷ lệ %
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0 10 10
0.081 0.055 0.043 0.367 0.367 0.367
0.123 0.084 0.066 0.549 0.549 0.549
0.056 0.040 0.032 0.261 0.261 0.261
0.061 0.050 0.037 0.281 0.281 0.281
0.069 0.054 0.041 0.302 0.302 0.302

Đơn vị tính: tỷ lệ %
uế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.5046054 10
1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 3.285 3.285
1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 3.508 3.508
1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 3.203 3.203
0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 2.598 2.598
0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 2.566 2.566

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới
đồng)
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803

Giá trị Cận dưới Cận trên


0 1 1
4.072 4.072 4.072
ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính

ụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy

y
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ng)
phóng mặt bằng, hỗ
ệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
10,000 0.50460542 15 15
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00066 0.00888 0.00888 0.00888
0.00000 0.00000 0.00000

Nghị định 63/2014/NĐ-CP


ngày 26 tháng 6 năm 2014
iá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
,03% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng;
gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng
á gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
hầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng.
ọn được nhà thầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng

tháng 02 năm 2020

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.703448955 5 5
0.129% 0.069% 0.960% 0.960% 0.960%
0.09% 0.05%
0.570% 0.570% 0.570%
Cận dưới Cận trên
10 10
3.282 3.282
3.453 3.453
2.936 2.936
3.108 3.108
2.763 2.763

Cận dưới Cận trên


15 15
0.668 0.668
0.757 0.757
0.413 0.413
0.566 0.566
0.431 0.431

Cận dưới Cận trên


15 15
1.114 1.114
1.261 1.261
0.689 0.689
0.943 0.943
0.719 0.719

Cận trên
10

3.22 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước


2.93 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.67 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.36 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.07 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước

4.66 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước


4.22 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
3.85 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
3.41 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
2.92 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước

2.96 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước


2.47 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
2.03 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.78 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.59 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước

4.70 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước


3.87 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
3.13 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.78 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.46 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước

2.05 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước


1.44 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
1.19 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
1.05 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
0.95 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước

3.01 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước


2.27 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.67 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.48 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.37 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước

2.98 Công trình nông nghiệp T


v hiết kế 3 bước
2.70 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.48 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.20 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
1.74 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước

4.29 Công trình nông nghiệp T


v hiết kế 2 bước
3.89 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
3.53 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
3.13 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
2.48 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước

2.22 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước


2.09 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.86 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.62 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.45 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước

3.23 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước


3.01 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.68 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.36 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.07 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
Cận dưới Cận trên
15 15
0.071 0.071
0.098 0.098
0.054 0.054
0.064 0.064
0.056 0.056

Cận dưới Cận trên


15 15
0.204 0.204
0.281 0.281
0.153 0.153
0.182 0.182
0.160 0.160

Cận trên
10
0.258
0.290
0.170
0.189
0.197

Cận trên
10
0.250
0.282
0.166
0.183
0.191
Cận trên
10
3.285
3.508
3.203
2.598
2.566

Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803
à 50.000.000 đồng
Thiết kế 1 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp đặc biệ 3.220 Thiết kế 2 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp I 2.930 Thiết kế 3 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp II 2.670
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp III 2.360
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp IV 2.070

Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp đặc biệ 4.660


Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp I 4.220
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp II 3.850
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp III 3.410
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp IV 2.920

Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp đặc 2.960


Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp I 2.470
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp II 2.030
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp III 1.780
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp IV 1.590

Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp đặc 4.700


Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp I 3.870
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp II 3.130
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp III 2.780
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp IV 2.460

Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp đặc bi 2.050


Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp I 1.440
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp II 1.190
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp III 1.050
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp IV 0.950

Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp đặc bi 3.010


Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp I 2.270
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp II 1.670
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp III 1.480
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp IV 1.370

Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.980


Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.700
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.480
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.200
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 1.740

Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 4.290


Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.890
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.530
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.130
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 2.480

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.220


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.090
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.860
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.620
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.450

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 3.230


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 3.010
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.680
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.360
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.070
TÍNH CHI PHÍ DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ
CÔNG TRÌNH: Công trình 1

STT Nội dung Ký hiệu Cách tính Giá trị


I CHỈ SỐ GIÁ GỐC CÁC NĂM
1 Năm 2016 a1 Theo công bố chỉ số giá XD
2 Năm 2017 a2 Theo công bố chỉ số giá XD
3 Năm 2018 a3 Theo công bố chỉ số giá XD
II CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ LIÊN HOÀN (NĂM
SAU/NĂM TRƯỚC)
1 Năm 2017/2016 b1 a2/a1 #DIV/0!
2 Năm 2018/2017 b2 a3/a2 #DIV/0!
III CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ BÌNH QUÂN c (b1+b2)/2 0
IV CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ TỪNG NĂM
1 Năm 2019 d1 c^1 0
2 Năm 2020 d2 c^2 0
V VỐN ĐẦU TƯ E 23,100,000
1 Năm 2019 (phân bổ 0%) e1 E x 0% 0
2 Năm 2020 (phân bổ 0%) e2 E x 0% 0
VI XÁC ĐỊNH PHÂN BỔ VỐN HÀNG NĂM ĐÃ
BAO GỒM TRƯỢT GIÁ
1 Năm 2019 f1 d1 x e1 0
2 Năm 2020 f2 d2 x e2 0
Tổng vốn bao gồm cả trượt giá F f1+f2 0
VII TỔNG DỰ PHÒNG DO TRƯỢT GIÁ F-E 0
Tỷ lệ

%
%
%

#DIV/0!
#DIV/0!
-100.000%

0%

0.000%
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG
(Áp dụng đối với các khoản thanh toán vốn đầu tư thuộc
THEO HỢP Đ
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC


1 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm m3
2 SA.11212 Phá dỡ nền gạch lá nem m2
3 SA.21271 Tháo dỡ trần m2
4 SA.21272 Tháo dỡ gạch ốp tường m2
5 SA.21312 Tháo dỡ chậu rửa bộ
6 SA.21313 Tháo dỡ bệ xí bộ
7 SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác bộ
8 AA.31312 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2
9 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2
10 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33c m3
11 AK.21622 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 m2
12 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
13 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 600x600mm, XM PCB40 m2
14 AK.31210 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch 600x600mm m2
15 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp (khung chìm), khung xương Vĩn m2
16 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
17 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước m2
18 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích thước 80) md
19 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, pa nô chớp gỗ lim lào 3,7cm- 4cm (Giá đã m2
20 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: 60x 250 mm m
21 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm m
22 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái
23 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm
24 CBG Chốt CH 120l cái
25 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ
26 TT Điều hoà âm trần chiếc
27 TT Hệ thống điện trọn gói
28 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III 1m3
29 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
30 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
31 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
32 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
33 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đ m3
34 AE.21212 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, P m3
35 AE.21112 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, m3
36 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền đường m3
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
38 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
39 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x m3
40 AF.61611 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
41 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2
42 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông m3
43 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều ca m3
44 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều ca m3
45 AK.21522 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 m2
46 AK.31160 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600mm, XM PCB40 m2
47 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
48 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
49 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
50 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 300x300mm, XM PCB40 m2
51 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm Kín m2
52 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa đ bộ
53 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ
54 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ
55 BB.91401 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen bộ
56 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ
57 BB.91601 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường bộ
58 BB.92001 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái
59 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh (móc + hộp đựng ) bộ
60 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh gói
61 TT Hệ thống ống CTN gói
62 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2
63 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2
64 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần m2
65 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
66 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
IÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
hanh toán vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, vốn ngoài nước - Theo Nghị định 11/2020/NĐ-CP ngày 20/01/2020
THEO HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □ NGOÀI HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán T


Tổng cộng Thực hiện Tổng cộng
Khối Đơn giá bổ
lượng phát Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Theo hợp Thực hiện sung (nếu
sinh so với đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán Theo hợp đồng
đồng kỳ này có)
hợp đồng trước này
ban đầu

2.077 368,026 764,317


39.942 23,183 925,962
39.073 19,013 742,898
13.992 34,857 487,726
1.000 34,857 34,857
1.000 47,533 47,533
1.000 9,507 9,507
8.742 12,675 110,809
92.346 17,387 1,605,627
0.544 1,412,293 768,061
28.493 80,335 2,288,989
120.839 82,598 9,981,051
39.942 422,184 16,862,797
3.260 516,273 1,682,793
59.203 238,309 14,108,636
59.203 40,254 2,383,176
59.203 68,976 4,083,575
87.480 225,427 19,720,365
5.520 4,508,543 24,887,155
15.200 1,545,786 23,495,947
14.000 103,052 1,442,734
24.000 41,337 992,085
3.000 91,459 274,377
2.000 28,606 57,212
1.000 437,973 437,973
1.000 115,933,950 115,933,950
1.000 45,085,425 45,085,425
4.925 359,333 1,769,716
0.020 8,021,295 161,228
0.553 1,213,076 670,528
0.015 19,249,264 296,439
0.030 8,021,295 241,842
0.332 1,342,145 445,123
0.633 1,245,667 788,694
1.083 1,303,674 1,412,387
1.642 162,279 266,409
0.072 20,333,933 1,453,876
0.078 12,784,466 993,097
0.672 1,634,815 1,098,596
0.005 21,692,456 117,139
0.014 13,266,133 189,440
0.075 1,888,324 141,247
5.320 1,412,293 7,512,832
0.247 1,579,719 390,459
31.439 102,517 3,223,058
26.196 391,002 10,242,677
5.576 185,986 1,037,056
31.439 87,522 2,751,631
5.576 82,598 460,566
5.004 256,046 1,281,256
2.200 2,383,087 5,242,791
1.000 1,739,009 1,739,009
1.000 7,836,171 7,836,171
1.000 2,172,855 2,172,855
1.000 4,888,580 4,888,580
1.000 2,583,596 2,583,596
1.000 3,773,014 3,773,014
1.000 563,420 563,420
1.000 2,576,310 2,576,310
1.000 25,763,100 25,763,100
1.000 19,322,325 19,322,325
694.942 17,387 12,083,004
558.217 17,387 9,705,756
230.600 20,285 4,677,704
694.942 87,522 60,822,878
788.817 82,598 65,154,617
555,065,959
(Ký, g
Mẫu số 08b
Mã hiệu: ………..
Số: ………
GHỊ THANH TOÁN
0/NĐ-CP ngày 20/01/2020)

Thành tiền (đồng)


Tổng cộng Thực hiện

Phát sinh Ghi chú


Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
so với hợp đồng
kỳ trước này kỳ này
ban đầu

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
Đại diện chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG V
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/201
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ LÀM VIỆC


1 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm m3
2 SA.11212 Phá dỡ nền gạch lá nem m2
3 SA.21271 Tháo dỡ trần m2
4 SA.21272 Tháo dỡ gạch ốp tường m2
5 SA.21312 Tháo dỡ chậu rửa bộ
6 SA.21313 Tháo dỡ bệ xí bộ
7 SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác bộ
8 AA.31312 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2
9 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2
10 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33c m3
11 AK.21622 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 m2
12 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
13 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 600x600mm, XM PCB40 m2
14 AK.31210 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch 600x600mm m2
15 CBG Trần thạch cao giật đa cấp từ 2- 3 lớp cấp (khung chìm), khung xương Vĩn m2
16 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
17 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước m2
18 CBG Phào PVC cổ trần (vân gỗ, đá; kích thước 80) md
19 CBG Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ đặc, pa nô chớp gỗ lim lào 3,7cm- 4cm (Giá đã m2
20 CBG Khuôn cửa kép gỗ lim lào KT: 60x 250 mm m
21 CBG Phào nẹp khuôn gỗ lim lào KT:12x60 mm m
22 CBG Bản lề 125 NO- No1 cái
23 CBG Cremon cửa KZo (không khóa) cụm
24 CBG Chốt CH 120l cái
25 CBG Khóa tay nắm cửa đi: bộ
26 TT Điều hoà âm trần chiếc
27 TT Hệ thống điện trọn gói
28 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III 1m3
29 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
30 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
31 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
32 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
33 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đ m3
34 AE.21212 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, P m3
35 AE.21112 Xây móng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, m3
36 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền đường m3
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
38 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
39 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x m3
40 AF.61611 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
41 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2
42 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông m3
43 AE.22212 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều ca m3
44 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch bt 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều ca m3
45 AK.21522 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 m2
46 AK.31160 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600mm, XM PCB40 m2
47 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
48 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
49 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
50 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 300x300mm, XM PCB40 m2
51 CBG Cửa đi mở quay hệ Xingfa 55, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm Kín m2
52 CBG Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa đ bộ
53 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ
54 BB.91101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ
55 BB.91401 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen bộ
56 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ
57 BB.91601 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường bộ
58 BB.92001 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái
59 TT Hệ thống gương soi + phụ kiện vệ sinh (móc + hộp đựng ) bộ
60 TT Hệ thống điện chiếu sáng nhà vệ sinh gói
61 TT Hệ thống ống CTN gói
62 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2
63 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột m2
64 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần m2
65 AK.84224 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
66 AK.84222 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 n m2
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
HỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
èm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)


Thực hiện Thực hiệ
Đơn giá bổ
Theo hợp Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Thực hiện sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết
đồng đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán
kỳ này có) kỳ trước
trước này

2.077 368,026 764,317 0


39.942 23,183 925,962 0
39.073 19,013 742,898 0
13.992 34,857 487,726 0
1.000 34,857 34,857 0
1.000 47,533 47,533 0
1.000 9,507 9,507 0
8.742 12,675 110,809 0
92.346 17,387 1,605,627 0
0.544 1,412,293 768,061 0
28.493 80,335 2,288,989 0
120.839 82,598 9,981,051 0
39.942 422,184 16,862,797 0
3.260 516,273 1,682,793 0
59.203 238,309 14,108,636 0
59.203 40,254 2,383,176 0
59.203 68,976 4,083,575 0
87.480 225,427 19,720,365 0
5.520 4,508,543 24,887,155 0
15.200 1,545,786 23,495,947 0
14.000 103,052 1,442,734 0
24.000 41,337 992,085 0
3.000 91,459 274,377 0
2.000 28,606 57,212 0
1.000 437,973 437,973 0
1.000 115,933,950 115,933,950 0
1.000 45,085,425 45,085,425 0
4.925 359,333 1,769,716 0
0.020 8,021,295 161,228 0
0.553 1,213,076 670,528 0
0.015 19,249,264 296,439 0
0.030 8,021,295 241,842 0
0.332 1,342,145 445,123 0
0.633 1,245,667 788,694 0
1.083 1,303,674 1,412,387 0
1.642 162,279 266,409 0
0.072 20,333,933 1,453,876 0
0.078 12,784,466 993,097 0
0.672 1,634,815 1,098,596 0
0.005 21,692,456 117,139 0
0.014 13,266,133 189,440 0
0.075 1,888,324 141,247 0
5.320 1,412,293 7,512,832 0
0.247 1,579,719 390,459 0
31.439 102,517 3,223,058 0
26.196 391,002 10,242,677 0
5.576 185,986 1,037,056 0
31.439 87,522 2,751,631 0
5.576 82,598 460,566 0
5.004 256,046 1,281,256 0
2.200 2,383,087 5,242,791 0
1.000 1,739,009 1,739,009 0
1.000 7,836,171 7,836,171 0
1.000 2,172,855 2,172,855 0
1.000 4,888,580 4,888,580 0
1.000 2,583,596 2,583,596 0
1.000 3,773,014 3,773,014 0
1.000 563,420 563,420 0
1.000 2,576,310 2,576,310 0
1.000 25,763,100 25,763,100 0
1.000 19,322,325 19,322,325 0
694.942 17,387 12,083,004 0
558.217 17,387 9,705,756 0
230.600 20,285 4,677,704 0
694.942 87,522 60,822,878 0
788.817 82,598 65,154,617 0
555,065,959 0
Đại diện chủ đ
(Ký, ghi rõ họ tên chức v
Phụ lục 03.a
TOÁN

Thành tiền (đồng)


Thực hiện
Ghi chú
Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
này kỳ này

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Đại diện chủ đầu tư
ý, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG KÊ XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ

QĐ phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và


tái định cư

STT Nội dung


Số, ngày,_x000D_
Số tiền
tháng, năm

1 2 3 4
I Thanh toán cho các cơ quan, tổ chức:
1 ...........
2 ...........

II Thanh toán trực tiếp cho hộ dân:


...........

Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục số 03.b
HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÃ THỰC HIỆN
ng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Số tiền bồi thường, hỗ trợ


và tái định cư đã chi trả
cho đơn vị thụ hưởng Ghi chú
theo phương án được
duyệt

5 6

Ngày ... tháng ... năm 2016


Hội đồng đền bù GPMB
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-B
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày …
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Khối lượng phát s


Đơn vị Tổng khối
STT MSCV Tên công việc
tính lượng phát
sinh
1 2 3 4 5

TỔNG SỐ:

1. Tổng giá trị khối lượng phát sinh:


2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
ỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
g tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

ng hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Thực hiện Đơn giá bổ
Đơn giá
Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Lũy kế đến sung (nếu Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ
thanh toán
hết kỳ trước này hết kỳ này có) kỳ trước này
6 7 8 9 10 11 12

0 0

Ngày ... tháng ... năm 2016


Đại diện chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 04

ành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết
kỳ này
13 14

ày ... tháng ... năm 2016


đầu tư
vụ và đóng dấu)
Chủ đầu tư:…… CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NG
Số:… Độc lập - Tự do - Hạn

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ

Kính gửi: Kho bạc nhà nước ………………………..

Tên dự án, công trình:………………………………………………………..


Chủ đầu tư/Ban QLDA…………………mã số ĐVSDNS:….……………………………………………………………
Số tài khoản của chủ đầu tư: - Vốn trong nước…………...tại :………………………………
- Vốn ngoài nước………… ..tại………………………............
Căn cứ hợp đồng số:………………….ngày…. tháng….. năm………………………………………………………
Căn cứ bảng xác định giá trị KLHT đề nghị thanh toán số…….ngày……..tháng……..năm……
Luỹ kế giá trị khối lượng nghiệm thu của hạng mục đề nghị thanh toán:……………..…đồng.
Số dư tạm ứng của hạng mục đề nghị thanh toán…………đồng.
Số tiền đề nghị: Tạm ứng Thanh toán
Thuộc nguồn vốn: (XDCB tập trung; CTMT….)……………………………………….............
Thuộc kế hoạch vốn: Năm…

Dự toán được duyệt hoặc Luỹ kế số vốn đã thanh toán


Nội dung giá trị trúng thầu hoặc khởi công đến cuối kỳ trước
giá trị hợp đồng
Vốn TN

Tổng số tiền đề nghị tạm ứng, thanh toán bằng số:……………………………………………..


Bằng chữ:……………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
Trong đó: - Thu hồi tạm ứng (bằng số):………………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
- Thuế giá trị gia tăng
- Chuyển tiền bảo hành (bằng số)
- Số trả đơn vị thụ hưởng (bằng số)…………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
Tên đơn vị thụ hưởng………………………………………………
Số tài khoản đơn vị thụ hưởng…………………tại ……………….

Ngày……
Kế toán trưởng C
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ
Phụ lục 05
OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VỐN ĐẦU TƯ

……………..

Mã dự án đầu tư:……………………
……………………
…………………………………….
……………………...........................
…………………

Theo bảng dưới đây (khung nào không sử dụng thì gạch chéo)

Đơn vị: đồng


Số đề nghị tạm ứng, thanh toán
kế số vốn đã thanh toán từ
khối lượng hoàn thành kỳ này (gồm
ởi công đến cuối kỳ trước
cả thu hồi tạm ứng)
Vốn NN Vốn TN Vốn NN

Ngày……. tháng….. năm….


Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN

Tên dự án: Mã dự án đầu tư:


Chủ đầu tư:
Thời gian khởi công - hoàn thành:
Quyết định đầu tư được duyệt (số, ngày, tháng, năm):
Tổng mức đầu tư được duyệt:
Tình hình thanh toán vốn:

STT Nội dung Kế hoặc năm...

1 2 3
A Số liệu của chủ đầu tư:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
B Số liệu của Kho bạc nơi giao dịch:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
C Chênh lệch vốn thanh toán trong năm:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Ghi chú : + Số vốn thanh toán trong năm là số vốn được thanh toán theo niên độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau
+ Số vốn ứng trước kế hoạch năm sau là số vốn được thanh toán đến 31/1 năm sau.
+ Số vốn kéo dài KH năm trước chuyển sang:
- Vốn trong nước: là số vốn còn lại của KH năm trước được kéo dài thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng trường h
- Vốn ngoài nước: là số vốn ngoài nước được kéo dài thanh toán như vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển P
Cột 6: vốn tạm ứng theo chế độ còn lại chưa thu hồi đến 31/1 năm sau.

Chủ đầu tư
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
I CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ NĂM...

Số vốn đã thanh toán trong năm…


Tổng số vốn theo kế
Tổng số Trong đó:
hoạch còn lại chưa thanh
Thanh toán khối lượng Vốn tạm ứng theo chế toán
hoàn thành độ chưa thu hồi
4 5 6
độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau).

n trong năm theo quy định cụ thể từng trường hợp (tối đa đến 31/1 năm sau)
ng nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển Pháp AFD...)

Ngày . . .tháng. . . năm 2016


Kho bạc nhà nước
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 06

Đơn vị: đồng

Ghi chú
. . năm 2016
hà nước
g đơn vị
ức vụ và đóng dấu)

You might also like