You are on page 1of 1

BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE CÁ NHÂN

(Số liệu được kiểm tra bằng thiết bị Cân sinh học BC-543 do cung cấp)
Nhà tư vấn: ………………………………………………………………....……… Điện thoại: ………………………………..
Tên khách hàng: ………………………………………..…………… Tuổi: ………Giới tính: Nam - Nữ, Chiều cao:…..……m
Địa chỉ: ……………………………………….……………………….........................Điện thoại: ……………………………….
KẾT QUẢ

Cân nặng Lượng Trọng lượng Phân loại thể Năng lượng Tuổi sinh Trọng lượng Mức mỡ
% mỡ cơ thể
Thời gian (Kg) nước cơ bắp hình tiêu thụ cơ bản học xương nội tạng
đo Body water Muscle Physique Metabolic Visceral
Weight Body Fat % BMR Bone Mass
% Mass rating Age Fat

THÔNG TIN PHÂN LOẠI

* Phân loại % mỡ cơ thể * Tỷ lệ % nước trong cơ thể trung bình:


Tuổi Gầy Khỏe mạnh Béo Béo phì 45 – 60% 50 – 65%
Nữ giới Nam giới

Nữ * Bản đánh giá khối lượng xương trung


bình (kg)
Thấp hơn Từ Trên
Nữ giới 50 kg 50 kg – 70 kg 70 kg
Nam
1,95 kg 2,4 kg 2,95 kg
Tuổi Gầy Khỏe mạnh Béo Béo phì

Đánh giá Thấp hơn Từ Trên


Nam
Gầy Khỏe mạnh Béo Béo Phì 65 kg 65 kg – 90 kg 95 kg
giới
2,66 kg 3,29 kg 3,69 kg
* Bảng phân loại thể hình
+ 1 Cơ ít – Mỡ nhiều
+ 2 Cơ bình thường - Nhiều mỡ * Độ béo nội tạng:
+ 3 Nhiều cơ + Nhiều mỡ 1~9 10~14 15~59
Sức khỏe bình
+ 4 Thiếu vận động, Ít cơ, Mỡ bt Nguy cơ Thấp Nguy cơ cao
thường
+ 5 Thể hình cân đối, Mỡ + cơ bt
+ 6 Cơ bắp chuẩn, nhiều cơ, Mỡ bt
* Lưu ý: Quý khách có thể download file hướng dẫn sử
+ 7 Người gầy ít mỡ, ít cơ
dụng và bảng mẫu này tại website:
+ 8 Cơ nhiều nhưng ít mỡ (VĐV)
www.ytegiadinh.com.vn
+ 9 Rất nhiều cơ (Vận động viên)

You might also like