You are on page 1of 2

Vocabulary unit 9

1. Alcohol (n) chất có cồn, rượu


2. Ambulance (n):xe cứu thương
3. Anxiety (n) sự lo lắng
4. Awake (adj)tỉnh, thức
5. bandage (n): băng cá nhân
6. bee sting (n): vết ong đốt
7. bite (n) vết cắn, miếng
8. blanket (n): cái chăn
9. bleed (v)chảy máu
10. burn (n)vết bỏng
11. calm down : bình tĩnh
12. cheer up (v): làm cho vui
13. condition (n): điều kiện
14. conscious (a): tỉnh táo
15. crutch (n): cái nạng
16. ease (v): làm dịu đi, làm giảm
17. elevate (v) nâng lên
18. emergency (n)cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
19. eye chart (n): bảng đo thị lực
20. faint (a): ngất (xỉu)
21. fainting (n):sự ngất xỉu
22. fall asleep (v): ngủ
23. fall off (v): ngã xuống
24. first aid (n): sơ cứu
25. handkerchief (n) khăn tay, khăn mùi soa
26. hit (v): đụng, đánh
27. hurt (v) làm bị thương, làm đau
28. inform (v): thông báo
29. injection (n) mũi tiêm
30. injured (adj) bị thương
31. lane (n): đường
32. minimize (v) giảm đến mức tối thiểu
33. nose bleed (n): chảy máu mũi , chảy máu cam
34. overheat (v): quá nóng
35. pack (n) túi
36. pressure (n)sức ép, áp lực, áp suất
37. promise (n)lời hứa
38. revive (v) hồi sinh
39. scale (n): cái cân
40. schedule (n): kế hoạch
41. shock (n): cơn sốc
42. sterile (a): vô trùng
43. sting (n) vết đốt (của ong ...)
44. stretcher (n): cái cáng
45. tap (n)vòi nước
46. tight (a): chặt
47. tissue (n): mô
48. tissue damage (n)tổn thương mô
49. towel (n)khăn lau, khăn tắm
50. treatment (n) sự điều trị
51. victim (n): nạn nhân
52. wheelchair (n): xe đẩy
53. wound (n): vết thương
Structure
1. in order to = so as to : để
Ex: I study English in order to/so as to speak to foreigners
2. will + Vo : sẽ _____
1. Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.
2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ. .( think/ believe/ suppose/ perhaps/ probably)
3. Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị
4. Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và
tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ

You might also like