2. Ambulance (n):xe cứu thương 3. Anxiety (n) sự lo lắng 4. Awake (adj)tỉnh, thức 5. bandage (n): băng cá nhân 6. bee sting (n): vết ong đốt 7. bite (n) vết cắn, miếng 8. blanket (n): cái chăn 9. bleed (v)chảy máu 10. burn (n)vết bỏng 11. calm down : bình tĩnh 12. cheer up (v): làm cho vui 13. condition (n): điều kiện 14. conscious (a): tỉnh táo 15. crutch (n): cái nạng 16. ease (v): làm dịu đi, làm giảm 17. elevate (v) nâng lên 18. emergency (n)cấp cứu, tình trạng khẩn cấp 19. eye chart (n): bảng đo thị lực 20. faint (a): ngất (xỉu) 21. fainting (n):sự ngất xỉu 22. fall asleep (v): ngủ 23. fall off (v): ngã xuống 24. first aid (n): sơ cứu 25. handkerchief (n) khăn tay, khăn mùi soa 26. hit (v): đụng, đánh 27. hurt (v) làm bị thương, làm đau 28. inform (v): thông báo 29. injection (n) mũi tiêm 30. injured (adj) bị thương 31. lane (n): đường 32. minimize (v) giảm đến mức tối thiểu 33. nose bleed (n): chảy máu mũi , chảy máu cam 34. overheat (v): quá nóng 35. pack (n) túi 36. pressure (n)sức ép, áp lực, áp suất 37. promise (n)lời hứa 38. revive (v) hồi sinh 39. scale (n): cái cân 40. schedule (n): kế hoạch 41. shock (n): cơn sốc 42. sterile (a): vô trùng 43. sting (n) vết đốt (của ong ...) 44. stretcher (n): cái cáng 45. tap (n)vòi nước 46. tight (a): chặt 47. tissue (n): mô 48. tissue damage (n)tổn thương mô 49. towel (n)khăn lau, khăn tắm 50. treatment (n) sự điều trị 51. victim (n): nạn nhân 52. wheelchair (n): xe đẩy 53. wound (n): vết thương Structure 1. in order to = so as to : để Ex: I study English in order to/so as to speak to foreigners 2. will + Vo : sẽ _____ 1. Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói. 2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ. .( think/ believe/ suppose/ perhaps/ probably) 3. Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị 4. Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai. Dấu hiệu nhận biết Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: - in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa) - tomorrow: ngày mai - Next day: ngày hôm tới - Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như: - think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là - perhaps: có lẽ - probably: có lẽ