Professional Documents
Culture Documents
Vocabularyunit 2
Vocabularyunit 2
A. READING
- traffic (n) [„træfik]
giao thông vận tải
- household task (n) ['haushəuld]
việc nhà
- shop (v) [∫ɔp]
≈ go shopping người mua sắm
- shopper (n) ['∫ɔpə]
thái độ
- attitude (n) ['ætitju:d]
nghề nghiệp
- profession (n) [prə'fe∫n]
mang tính chuyên nghiệp
- professional (a) [prə'fe∫ənl]
hẹp
- narrow (a) ['nærəu]
B. SPEAKING
- back (n) [bæk] lưng
- backache (n) ['bækeik] bệnh đau lưng
- express (v) [iks'pres] bày tỏ
- expression (n) [iks'pre∫n] sự bày tỏ
- appropriate (a) [ə'prəupriət] hợp lí
C. LISTENING
- semester (n) [si'mestə] kì thi, học kì
- plan (v) [plæn] lập kế hoạch
D. WRITING
- block capital (n) [blɔk'kæpitl] chữ in hoa
- employer (n) [im'plɔiə] người chủ
- employee (n) [,implɔi'i:] người làm
- status (n) ['steitəs] địa vị, thân phận
- (on the) occasion (n) [ə'keiʒn] dịp, nhân dịp
- put a cross (v) đánh dấu chéo
- put a tick (v) đánh dấu tích
- enroll (v) [in'rəul] đăng ký, ghi tên
- enrollment (n) [in'rəulmənt] sự đăng ký
- reason (n) ['ri:zn] lý do
- specify (v) ['spesifai] ghi rõ, định rõ
- specification (n) [,spesifi'kei∫n] sự ghi rõ, sự định rõ
- delete (v) [di'li:t] xóa, bỏ
- applicable (a) ['æplikəbl] có thể dùng được, phù hợp
- applicability (n) [ə, plikə'biləti] sự phù hợp
- sign (v) [sain] ký
- signature (n) ['signət∫ə] chữ ký
NGỮ PHÁP
GERUND & TO INFINITIVE
I. Wh-questions
- What : cái gì - How : như thế nào
- Where : ở đâu - How far : bao xa
- When : khi nào - How long : bao lâu
- What time: mấy giờ - How often : mức độ thường xuyên
- Who : ai - Hỏi cho số lượng :
- Whose : của ai - How many + N đếm được số nhiều
- Why : tại sao - How much + N không đếm được
- Which : cái nào - How much: hỏi cho giá cả