Professional Documents
Culture Documents
DIENMATTROI (Fixed)
DIENMATTROI (Fixed)
DỰ ÁN: …
ĐỊA ĐIỂM: TT. TÂY SƠN, HƯƠNG SƠN, HÀ TĨNH
Trang 1
MỤC LỤC
Trang 2
1. CÁC TIÊU CHUẨN VỀ THIẾT KẾ KẾT CẤU
TCVN 2737 – 1995 : Tải trọng và tác động – Tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 5574 – 2012 : Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 5575 – 2012 : Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 9362:2012 : Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình.
TCVN 5592 – 1991 : Bê tông nặng – Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên..
TCVN 9357:2012 : Bê tông nặng.
TCVN 9351:2012 : Đất xây dựng-phương pháp thí nghiệm hiện trường
TCVN 9392:2012 : Thép cốt bê tông-hàn hồ quang
TCVN 9390:2012 : Thép cốt bê tông-mối nối bằng dập ống thép
TCVN 7572-15:2006 : Cốt liệu cho bê tông và vữa
TCVN 9393-2012 : Cọc –phương pháp thử nghiệm tại hiện trường bằng tải trọng ép dọc trục
TCVN 10304-2014 : Tiêu chuẩn thiết kế móng cọc
3. TẢI TRỌNG
Tĩnh Tải
Trọng lượng tấm pin mặt trời : 0.13 kN/m2
Trang 3
Trọng lượng xà gồ C : 0.0264 kN/m2
Hoạt Tải
Tải sửa chữa : 0.75 kN/m2
DL: tĩnh tải
LL: hoạt tải
Tổ hợp tải trọng tiêu chuẩn
Tổ hợp DL LL WZ Ghi chú
SLS01 1 1
SLS02 1 1
SLS03 1 1 1
Tổ hợp tải trọng tính toán
Tổ hợp DL LL WZ Ghi chú
ULS01 1,05 1.2
ULS02 1,05 1.2
ULS03 1,05 1,17 1,17
Tải Trọng gió
Vùng áp lực gió : IIB
Địa hình :B
Áp lực gió tiêu chuẩn : 95kg/m2
Các thành phần áp lực gió : Gió Z
Công trình cao 2 m nên trong tính toán có xét cả thành phần tĩnh.
W = 0.95×0.8×0.6×3 ~ 1.3 kN/m2
Trang 4
TIẾT DIỆN KẾT CẤU
TĨNH TẢI
Trang 5
HOẠT TẢI
GIÓ Z
Trang 6
TỈ LỆ ỨNG SUẤT TRONG KẾT CẤU
Ứng suất thỏa mãn điều kiện ổn định và khả năng chịu lực
BIỂU ĐỒ MOMENT
Trang 7
BIỂU ĐỒ LỰC DỌC
Trang 8
KIỂM TRA XÀ GỒ C
3m 3m
TIẾT DIỆN XÀ GỒ
BƯỚC XÀ GỒ 1m
TĨNH TẢI XÀ GỒ
ỨNG SUẤT XÀ GỒ
Trang 9
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỌC
Với địa hình đồi núi khu vực Hương Sơn, Hà Tĩnh tương tự như địa hình có khảo sát địa chất như
sau:
Trang 10
SỨC CHỊU TẢI CỌC VUÔNG 200×200, ÉP VÀO ĐẤT 4M
Các chỉ tiêu cơ lý của lớp đất
Tên lớp
SỐ TT Loại đất Cao độ bề dày W γ Độ sệt B C NSPT Qc φ
đất
m m % T/m3 - T/m2 Búa T/m2 Độ
A Đất lấp S 1 1 0 1.8 1 0 30
Á
1 cát, màu xám xanh - xám trắng - xám đen trạng thái dẻoC 5 4 13.7 20.6 0.24 7.9 30
Ngày Kiểm
31/07/2019 HHDT
Hố khoan HK1
Kích thước cọc 0.2 [m]
Dạng cọc S R: Cọc tròn; S: Cọc vuông
Phương pháp thi công B B: Cọc nhồi; D: Cọc ép/đóng
Hệ số điều kiện làm việc của cọc trong đất gc 1
2
Ngày Kiểm
31/07/2019 HHDT
Hố khoan HK1
Kích thước cọc 0.3 [m]
Dạng cọc R R: Cọc tròn; S: Cọc vuông
Phương pháp thi công B B: Cọc nhồi; D: Cọc ép/đóng
Hệ số điều kiện làm việc của cọc trong đất gc 1
2
Trang 11
MÓNG ĐƠN TIẾT DIỆN 1×1×0.4m, CHIỀU SÂU CHÔN MÓNG 1m
2. Nội lực tại vị trí cách mặt đất hoặc sàn nền : hs = 2.5 m Hệ số an toàn n = 1.15
Chọn tổ hợp tính toán 1 N (KN) Mx (KN.m) My (KN.m) Fx (KN) Fy (KN)
1 7.00 -6.00 0.00 0.00 0.00
Các tổ hợp tải trọng tính Qxr= 0.75Rk.Sxr
2 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Df
toán
H
Q x= q .Sx
3 9.90 0.00 0.00 0.00 0.00 L q
Tải trọng tiêu chuẩn 6.09 -5.22 0.00 0.00 0.00 s4 SECTION
Y s2
Tải trọng tiêu chuẩn đáy móng 26.09 -5.22 0.00 0.00 0.00
B/2-Y
Bc
Sxr Sx
3. Vật liệu sử dụng : Lc X
Y
B
Syr
Bê tông với cấp độ bền B20 Thông số cốt thép
B/2
Sy
Cường độ chịu nén Rb 11.5 MPa Thép chủ Rs,Rsc CIII 365 MPa L/ 2-X X L/2
Cường độ chịu kéo Rbt 0.9 MPa Thép đai Rsw CII 225 MPa PLAN OF FOUNDATION
L
Mođun đàn hồi Eb 27000 MPa Mođun đàn hồi Es 200000 MPa
s3 s1
4. Thông số địa chất : Loại đất
DAT HON LON CHAT NHET LA CAT BUI
- Cường độ tiêu chuẩn đất nền : Rtc = (m1 ×m2 )/ktc×(A.b.gII+B.Df.g'II+D.cII)
2 3 3 2
STT lớp đất cII (KN/m ) j (deg) gII(KN/m ) g'II(KN/m ) A B D Df (m) (m1 ×m2)/ktc Rtc (KN/m )
1 7.9 30.00 20.6 10.60 1.15 5.59 7.95 1 1.68 332.87
5. Kích thước của móng :
2 3
L (m) Lc (m) X (m) B (m) Bc (m) Y (m) H (m) a (cm) A f (m ) gaver(KN/m ) W f ( KN )
1 0.2 0 1 0.3 0 0.3 5 1 20 20.00
6. Kiểm tra ứng suất tiêu chuẩn tại đáy móng : Cho phép ứng suất min < 0
2 2
s max,min = Na/(L.B) ± 6.Max/(L.B ) ± 6.May /(L .B)
2 2 2 2
s1 (KN/m ) s2 (KN/m ) s 3 (KN/m ) s4 (KN/m )
-5.22 57.39 -5.22 57.39
Ứng suất tính toán trung bình theo các phương
2 2 2 2
stb ( s1 , s2) (KN/m ) stb ( s3, s4) (KN/m ) stb (s 1 , s 3 ) (KN/m ) stb ( s2 , s4) (KN/m )
6.09 6.09 -25.22 37.39
2 2 2 2
smax (KN/m ) smin (KN/m ) stb (KN/m ) 1.2 Rtc (KN/m )
57.39 <= 1.2 Rtc OK -5.22 <0 26.09 <= Rtc OK 399.45
7. Kiểm tra khả năng kháng trượt ngang của móng :
Lực gây trượt ngang (KN) Lực kháng trượt ngang (KN) Kiểm tra
Hn = 0.00 Hnr = 22.96 OK
Trang 12