You are on page 1of 4

ĐỀ TỰ ÔN TẬP

ĐỀ 2
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1: Tậ p xá c định củ a hà m số f ( x )=tan x là

A. R ¿ {kπ∨k ∈ Z ¿}. B. R ¿ {k 2 π∨k ∈ Z ¿}.

π
C. R ¿ {( 2 k +1 ) π∨k ∈ Z ¿}. D. R ¿ {( 2 k +1 ) ∨k ∈ Z ¿ }.
2

Câu 2: Khẳ ng định nà o sau đâ y đú ng?

A. y=tan x nghịch biến trong 0 ; ( π2 ). B. y=cos x đồ ng biến trong 0 ; ( π2 ).


C. y=sin x đồ ng biến trong 0 ; ( π2 ). D. y=cot x đồ ng biến trong 0 ; ( π2 ).
Câu 3: Cho cá c hà m số y=cos x, y=sin x, y=tan x, y=cot x. Trong cá c hà m số trên, có bao nhiêu à m số
lẻ?

A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.

Câu 4: Chu kỳ củ a hà m số y=3 sin 2 x là số nà o sau đâ y?

A. 0. B. 2 π. C. 4 π. D. π.

Câu 5: Hà m số y=2cos 3 x +3 sin 3 x −2 có tấ t cả bao nhiêu giá trị nguyên dương?

A. 7. B. 3. C. 5. D. 6.

Câu 6: Phương á n nà o sau đâ y là sai vớ i mọ i k ∈ Z?

−π π
A. sin x=−1 ⇔ x= + k 2 π. B. sin x=0 ⇔ x = + kπ .
2 2

π
C. sin x=0 ⇔ x =kπ. D. sin x=1 ⇔ x= −k 2 π .
2

Câu 7: Phương trình nà o sau đâ y luô n vô nghiệm?

A. 2020 cos x=2019. B. 2019 sin x=2020. C. tan 2 x−3=0. D. 2019 cot x=2020.

Câu 8: Nghiệm củ a phương trình cos x=


√ 2 đượ c biểu diễn trên đườ ng trò n lượ ng giá c ở hình bên là
2
nhữ ng điểm nà o?

Trang 1/4 - Mã đề thi 188


A. Điểm A, điểm D. B. Điểm C, điểm B.

C. Điểm D, điểm C. D. Điểm A, điểm B.

Câu 9: Phương trình sin 2 x+3 cos x =0 có bao nhiêu nghiệm trong khoả ng ( 0 ; 2018 ) ?

A. 642. B. 643. C. 641. D. 1.


Câu 10: [
Trên đoạ n −2 π ;
2 ]
, đồ thị hai hà m số y=tan x và y=1 cắ t nhau tạ i bao nhiêu điểm?

A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.

Câu 11: Tổ ng tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình cos ( sin x )=1 trên đoạ n 0 ; 2 π bằ ng:

A. 0. B. π . C. 2 π . D. 3 π .

Câu 12: Phương trình ( √ 3 tan x−1 ) ( sin 2 x+1 ) =0 có tổ ng cá c nghiệm trên ( 0 ; π ) bằ ng:

−2 π −π π 5π
A. B. . C. . D. .
3 6 6 6

Câu 13: Tậ p nghiệm củ a phương trình tan 2 x +3=0 là :

A. S=∅. B. S= ± { π3 }. C. S= {π3 }. D. S= {−π3 }.


Câu 14: Biết hai nghiệm củ a phương trình √ 3 cos x−sin x=−1 đượ c biểu diễn trên đườ ng trò n lượ ng
giá c là :

Tính AB−OI vớ i I là hình chiếu vuô ng gó c củ a B trên OA bằ ng:

3 1 5
A. B. 3 C. D.
2 2 2

Câu 15: Phương trình 2 sin2 x −4 sin x cos x+ 4 cos 2 x=1 tương đương vớ i phương trình nà o trong cá c
phương trình sau?

A. cos 2 x−2 sin 2 x=2. B. sin 2 x−2 cos 2 x=2.

2
C. cos 2 x−2 sin 2 x=−2. D. sin 2 x−2 cos 2 x=−2.

Câu 16: Cho phương trình: 3cos x +cos 2 x−cos3 x +1=2 sin x . sin 2 x. Gọ i α là nghiệm nhỏ nhấ t thuộ c
π
(
khoả ng ( 0 ; 2 π ) củ a phương trình. Tính sin α −
4 )
.

−√ 2 √2 .
A. . B. C. 0. D. 1.
2 2

Câu 17: Cho phương trình: 3 cos 4 x−sin2 2 x +cos 2 x−2=0. Nếu đặ t u=cos 2 x thì phương trình đã cho
trở thà nh phương trình có dạ ng a u2 +bu+ c=0, a , b , c ∈ R và a> 0. Tính P=a+b+ c.

A. P=1. B. P=2. C. P=0. D. P=3.

sin x +2 cos x+1


Câu 18: Giá trị lớ n nhấ t củ a hà m số y= tạ i điểm là nghiệm củ a phương trình:
sin x+ cos x+ 2

A. 3 sin x+ 4 cos x =5. B. 3 sin x+ 4 cos x =−5.

C. cos x−1=0. D. cos x +1=0.

Câu 19: Tính diện tích củ a đa giá c tạ o bở i cá c điểm trên đườ ng trò n lượ ng giá c biểu diễn cá c nghiệm

( π4 )=1.
củ a phương trình tan x + tan x +

3 √10 3 √10
A. . B. . C. √ 2 . D. √ 3 .
10 5
1 1 1 1 k 2π
Câu 20: Biết rằ ng phương trình + + +⋯+ =0 có nghiệm dạ ng x= a vớ i
sin x sin2 x sin 4 x 2018
sin 2 x 2 −b
k ∈ Z và a , b ∈ Z +¿, b<2018. ¿ Tính S=a−b .
A. S=2017. B. S=2018. C. S=2019. D. S=2020.

PHẦN II: TỰ LUẬN


Câu 21: (0,75 điểm) Giải phương trình: 1−2 sin x=0 .

Câu 22: (0,75 điểm) Giải phương trình: √ 3 cos 2 019 x +sin 2 019 x=2 cos 2020 x .

Câu 23: (0,5 điểm) Giải phương trình: 2 √ 3 sin x +3 √ 3 tan x=2 cos x+3 .

------------- HẾT -------------

3
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN

π
Câu 24:
1
1−2 sin x=0 ⇔ sin x= (0,25)⇔
2
¿ x=
6

6
[
¿ x= +k 2 π (0,25)

+k 2 π (0,25)
.

3 1
Câu 25: √ 3 cos 2 019 x +sin 2 019 x=2 cos 2020 x ⇔ √ cos 2 019 x + sin 2 019 x=cos 2 020
2 2

( π
)
cos 2019 x− =cos 2 020 x( 0,25)⇔
6
[ ¿ 2019 x− =2020 x+ k 2 π
π
6
¿ 2019 x− =−2020 x+ k 2 π
6
(0,5).

Câu 26:

Điều kiện: cos x ≠ 0 .

Đưa về phương trình tích: ( 2 cos x+ 3 ) ( √ 3 sin x−cos x ) =0. (0,25)

Giải ra kết quả kết luậ n đú ng. (0,25).

BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.C 3.C 4.D 5.B 6.B 7.B 8.A 9.A 10.B

11.B 12.C 13.A 14.A 15.C 16.B 17.B 18.D 19.B 20.B

21 25 22 23 21 22 23.A

You might also like