Professional Documents
Culture Documents
So Lieu Thi Nghiem VLXD
So Lieu Thi Nghiem VLXD
Lần thí nghiệm Lượng dùng nước g (cm3) Chỉ số của dụng cụ (mm)
1 137,5 19,0
2 142,5 10,0
3 145,0 7,0
2. Thời gian đông kết
Số lần cho kim rơi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Chỉ số dụng cụ (mm) 0 0 1 2 2 3 >0.5 >0.5 <0.5
Thời gian (phút) 5 45 90 110 115 120 200 215 230
3. Độ ổn định thể tích
Mẫu thử 1 2 3 4 5 6
A (mm) 22,5 21,0 20,0 22,0 20,5 24,0
C (mm) 25,5 23,0 23,5 24,5 25,0 27,5
4. Cường độ nén
Ký hiệu mẫu Chiều dài (d), mm Chiều rộng (b), mm Tải trọng phá hoại (P), N
M1.1 40 40 49.200
M1.2 40 40 45.600
M2.1 40 40 56.800
M2.2 40 40 53.600
M3.1 40 40 49.200
M3.2 40 40 47.300