You are on page 1of 87

/A

T Ừ VỤNG TIÊNG A ếM Ỉ THEO CHỦ ĐIỀM


LẺ MI M ỉ - H O À N G Q U Ỷ \ G I Ỉ / Ẻ \
(hiên soạn)

TÙ VỤNG TIÉNG ANH

THEO CHỦ ĐIÉM


ể r
/ ' I •A A ^ ^ ^\
(CÓ phiên am q uôc te)

NHÀ M AT BAN VĂN HOÁ - THÔNG TIN


CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH

NGUYÊN ÂM DOTS
KY HIEH CACHĐOC VI DU
[>] như i nhưng ngắt hoi nhanh is. sit. fìn
[>:] i kéo dài bee. see. eel
như 0 nhưng ngắt hơi nhanh pot. n o t hog
[y-ì o kéo dài. hơi giống âm ua floor, door, horse
[«] như a nhưng lưót nhanh sang e c a t map. and
[a:] a kéo dài star, far. car
[e] e hoặc ie red. bed. men
[A] a pha lẫn âm ơ love, bus
M ơ about, around
[3:] o kéo dài sir. bird, learn
[o] u pha lẫn âm ư bull, sugar, put
[u:] u kéo dài moon, food, room
NGUYÊN ÂM KÉP
KY HIED CACHĐỌC VI DU
[au] ao COW . sound, how
[ei] ê hoặc ây may, grey, way
[ai] ai fly. tie. lie
M ua hoặc u + 0' lotus, tour, sure
[ou] ô hoặc ơ + ô no. so. low
[au] âu ponv. koala
[b] ia area, year
PHỤ AM
KY H1EU CACHĐỌC VI DU
[0] đoc như ill north, south, mouth
[3] đọc nhưui lage.jam. draffe
in đọc như s asia. occan
[tj] đọc như ch china chair, coach
[0] đọc như đ ữie. father, brother
fol đoc như ng tank. kini>, w ins
BẢNG CHỮ CÁI TIÉNG ANH

A a Bb C c D d
[ei] [bi:] [si:] [di:]
E e F f G g H h
[i:] [ef] [<$:] (eitfl
li Jj Kk LĨ
[ai] [d3ei] [kei] [el]
M m N n Oo Pp
[em] [en] [ou] [pi:]
Qq Rr S s T t
[kju:] ra:] [es] [ti:]
U u V v W w X x
liu:] [vi:] [‘d\blju:] [eks]
Yy Zz
[wai] [zed] (Ar.h)
[zi:] (Mỹ)
English vocabulary, by topic 7

Cardinal numbers - số đếm

zero /'z ia ro u / không (trong khâu ngữ


chì nhiệt độ)
nil /n il/ không (dùng khi nói về
ti sô thê thao)
nought /no:t/ không (con số 0)
"O" /o ơ / - không (phát âm như chừ dùng trong giao tiếp, đặc
biệt là trong sỏ điện thoại)
one /\VAn/ một
tw o /tu :/ hai
three /0 ri:/ ba
four /fo:/ bốn
five /faiv / năm
six /sik s/ sáu
seven /'sevn/ bảy
eight /eiư tám
nine /n ain / chín
ten /ten / m ười
eleven /i'lev n / m ười m ột
tw elve /tw elv / m ười hai
thirteen /,03:'ti:n/ m ười ba
fourteen /fo:'ti:n/ m ười bốn
fifteen /fifti:n / m ười lăm
8 Từ \im s tienp Anh theo clni ổệ

sixteen /’siks'ti :n/ m ười sáu


seventeen /,sevn'ti:n/ m ười bày

eighteen /ei'ti:n/ m ười tám


nineteen /nain'ti :n/ m ười chín
tw enty /'tw enti/ hai mươi

tw entyone /'tw en ti'w A n / hai mốt


tw enty tw o /'tw enti' tu :/ hai hai
tw entythree /'tw enti' 0 ri:/ hai ba
thirty /'03:ti/ ba m ươi
forty /'fo:ti/ bốn m ươi
fifty /'fifti/ năm m ươi
sixty /’siksti/ sáu m ươi
seventy /'sev n ti/ bảy m ưoi
eighty /'eiti/ tám m ươi
ninety /'nainti/ chín mươi
one hundred /\vAn 'hA ndrsd/ m ột trăm

one hundred and one /WAĨ1 'hAndrad aend W An /- m ột t

tw o hundred /tu:'hA ndr3d/ hai trăm

three hundred /0ri:'hAndr3d/ ba trăm


one thousand /wAn '0aoz(3)nd / m ột nghin
tw o thousand /tu :'0 aơ z(3 )n d / hai nghìn
three thousand /0 ri:'0 au z(3 )n d / ba nghin

one m illion /w A n 'm iljsn / m ột triệu

one billion /VVAỈI 'biljan / m ột tỉ


iEnglish vocabulaiy by topic 9

* Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm với hàng đơn
vị hoặc hàng chục, ta thêm AND ngav trước hàrm đơn vị hoặc hàng
chục
Ví dụ:
I 10 - one hundred and ten
1,250 - one thousand, two hundred and fifty
2.001 - tw o thousand and one

* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu Ề(dấu chấm) đẽ phân cách mỗi 3
đơn vị số từ phải sang trái nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu ,
(dấu phẩy) 57,458.302

* Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm s khi chỉ m uốn cho biết
số lượng của danh từ đi liền sau số.
Ví dụ:
THREE CARS = 3 chiếc xe hoi (THREE không thêm s )
* Nhưng khi muốn nói số lượng con số nào đó nhiều hơn hai, thêm
s vào số chỉ số lượng con số.
Ví dụ:
FOUR NINES. 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 s o 0
* Ngoài ra, những số sau đây khi thêm s sẽ có nghĩa khác, không
còn là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, và phải
có O F đằng sau.
TENS OF = hàng chục
DOZENS OF = hàng tá
HUNDREDS OF = hàng trăm
TH O U SA N D S OF = hàng ngàn
MILLIONS OF = hàng triệu
BILLIONS OF = hàng tỷ
Ví dụ:
Millions o f people in the world are hungry
(Hàng triệu người trên thế giới bị đói)
10 Từ vmiíi tiêng Anh theo chu đô

* Cách đốm số lần


ONCE = một lần (có thê nói ONE TIME nhưnu khỏnu thông
dụng bàng ONCE)
TWICE = hai lần (có thể nói TW O TIM ES nhưnu không
thông dụng bằng TWICE)
- Từ ba lần trở lên, ta phai dùng " s ố từ + TIMES"
THREE TIMES = 3 lần
FOUR TIMES = 4 lần
Ví dụ: I have seen that movie twice
(Tôi đã xem phim đó hai lần rồi)

Ordinal numbers - số thứ tự

first /Í3:st/ th ứ nhất


second /'sek an d / th ứ hai
third /03 :d/ th ứ ba
fourth / ’fo:0/ th ứ tư
fifth /fifB/ th ứ năm
sixth /siksG/ th ứ sáu
seventh /'sevnG/ th ứ bảy
eighth /eit0 / th ứ tám
ninth /nainO/ th ứ chín
tenth /ten 0 / th ứ m ười
eleventh /i'lev n 0 / th ứ m ười m ột
tw elfth /tvvelíB/ th ứ m ười hai
thirteenth /'03:ti:n0/ th ứ m ười ba
fo u rteen th /fo:'ti:n 0/ th ứ m ư ờ i b ốn
English vocabulary by topic 11

fifteenth /fifti:n 0 / thứ mười lăm


sixteenth /,sik s'ti:n 0 / thứ mười sáu
seventeenth /.sev n 'ti:n 0 / thứ mười bảy
eiuhteenth /e i’ti:n0/ thứ mười tám
nineteenth /n ain 'ti:n 0 / thứ mười chín
tw entieth /'tw entĨ30/ thứ hai mươi
tw entyfirst /'tvventi Í3:st/ thứ hai mốt
tw entysecond /'tw en ti'sek an d / thứ hai hai
tw entythird /'tw enti 03:d/ thứ hai ba
thirtieth /'03:tia0/ thứ ba mươi
fortieth /'fb:tii0/ thứ bổn mươi
fiftieth /'fìfti30/ thứ nãm mươi
sixtieth /'sikstisG / th ứ sáu mươi
seventieth /'sevntiaG / th ứ bày mươi
eightieth /'eitĨ30/ th ứ tám mươi
ninetieth /'naintiiG/ thứ chín mươi
hundredth /'hAndradG/ thứ một trăm

Cách chuyển số đếm sang số thứ tự


* Chỉ cần thêm TH đằng sau số đếm là bạn đã chuyên nó thành số
thứ tự Với số tận cùng bans Y, phải đồi Y thành I rồi mới thêm
TH
Ví dụ:
four —> fourth
eleven —> eleventh
twenty—>twentieth
Nuoại lệ
12 Tù vtmv tiếnv, Ảnh íheu chu đè

one - first
two - second
three - third
fiv e - fifth
eight - eighth
nine - ninth
tw elve - tw elfth
* Khi số kết hợp nhiều hàng, chi cần thêm TH ở số cuối cùne. nếu
số cuối cùng nằm trong danh sách ngoài lệ trên thì dùng theo danh
sách đó
Ví dụ:
5,11 lth = five thousand, one hundred and eleventh
421st = four hundred and twenty-first
* Khi muon viet so ra chừ so (viết như so đếm nhưng đànu sau cùng thêm
th hoặc st với số thứ tự 1, nd với số thứ tự 2, rd với số thứ tự 3)
Ví dụ:
first = 1st
second = 2nd
third = 3rd
fourth = 4th
twenty - sixth = 26th
hundred and first = 101 St
* Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết
tên và số thứ tự bằng số La Mã, khi đọc thì thêm the trước số thứ
tự
Ví dụ:
Viết Charles II - Đọc Charles the Second
Viết Edward VI - Đọc Edward the Sixth
Viết Henry VIII - Đọc Henry the Eighth
English vocabulary by topic 13

C o l o u r - M à u sac

w hat co lo u r is it? /\VDt 'kAta iz it/ đây là m àu gì?


white /wait/ m àu trẳng
yellow /'jelou/ m àu vàng
orange /'t>rind3/ m àu da cam
pink /piĩ|k/ m àu hông
red /red/ m àu đò
brown /b ra u n / m àu nâu
green /gri:n/ m àu xanh lá cây
blue /blu:/ m àu xanh da trời
purple /’parpl / m àu tím
grey, gray /grei/ m àu xám
black /blaek/ màu đen

Shades o f colour - Độ đậm nhạt của màu sắc

light brow n /lait b rau n / m àu nâu nhạt


light green /lait g ri:n / màu xanh lá cây nhạt
light blue /lait bỉu:/ m àu xanh da trời nhạt
dark brow n /d a :k b rao n / màu nâu đậm
dark green /da:k gri:n/ m àu xanh lá cây đậm
dark blue /da:k blu:/ màu xanh da trời đậm
14 Từ \im i’ licntỉ Anh theo chu đề

Days - Ngày

Monday /’mAndi/ thứ Hai


Tuesday Ạju:zdi/ thứ Ba
Wednesday /'wenzdi/ thứ Tư
Thursday /'03:zdi/ thứ Năm
Friday /'fraidi/ thứ Sáu
Saturday /'saetadi/ thứ Bảy
Sunday /'sAndi/ Chù Nhật
every Monday /'evri 'mAndi/ thứ Hai hàng tuần
every Tuesday /'evri 'tju:zdi/ thứ Ba hàng tuần
every Wednesday /'evri 'wenzdi/ thứ T ư hàne tuần
every Thursday /'evri '03:zdi/ thứ Năm hàng tuần
every Friday /'evri 'fraidi/ thứ Sáu hàng tuần
every Saturday /'evri 'saetadi/ thứ Bảy hàng tuần
every Sunday /'evri 'sAndi/ Chù Nhật hàng tuẩn

* Khi nói, vào thứ mấy, phải dùng giới từ On đàng trước thứ
Ví dụ: On Sunday, I stay at home (Vào ngày chủ nhật, tôi ờ nhà)

Months and Seasons - Tháng và mùa

Months /rrunGz/ Các tháng


January /'d3aenju3ri/ Tháng 1
February /'febroari/ Tháng 2
March /ma:tj7 Tháng 3
April /'eiprsl/ Tháng 4
English vocabulary by topic 15

May /mei/ Tháníĩ 5


June /d 3 u:n/ Tháng 6
July /d 3 u:'lai/ Tháng 7
August /o:'gASt/ Tháne 8
September /sep'temba/ Tháng 9
October /Dk'taubs/ Tháng 10
November /nou'vemba/ Tháng 1 ]
December /di'semba/ Tháng 12

*Khi nói, vào tháng mấy. phải dùng giới từ IN đàng trước tháng
Ví dụ: In September, students go back to school after their
summer vacation.
(Vào tháng chín, học sinh trở lại trường sau kỳ nghi hè)

N ói ngày trong í háng

* Khi nói ngày tro n g tháng, chỉ cần d ù n g số thứ tự tương ứng với
ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó.
Ví dụ:
September the second = ngày 2 tháng 9
Khi viết, có thể viết September 2nd
* Nếu muốn nói rmày âm lịch, chi cần thêm cụm từ ON THE
LUNAR C A L EN D A R đàng sau
Ví dụ:
August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival
(15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu)
* Khi nói vào ngày nào trong tháng, phải dùng giới từ ON trước
ngày
Ví dụ:
On the 4th o f July, Americans celebrate their Independence Dav
(Vào ngày 4 tháng 7, người Mỹ ăn mừng ngày Quốc Khánh cùa
họ)
16 Từ \ĩniíỉ ticnv Anh tlieo chu để

Seasons /'si:zn/ Các mùa


spring /sprirị/ mùa xuân
summer /'sAma/ mùa hè
autumn /'o:t3m/ mùa thu
winter /'wints/ mùa đông

* Khi nói vào m ùa nào, ta dùng giới từ IN


Ví dụ:
It always snow in winter here
Ờ đây luôn có tuyết rơi vào mùa đông

Cách nói giờ

Ờ đây ta sẽ lấy 9 giờ làm m ẫu Bạn có th ể d ự a vào m ẫu để thay đổi


con số cần thiết khi nói giờ
9h00 = IT’S NINE O'CLOCK hoặc IT'S NINE
9h05 = IT’S NINE OH FIVE hoặc IT'S FIVE PAST NINE hoặc
IT'S FIVE MINUTES AFTER NINE
9h 10 = IT'S NINE TEN hoặc IT’S TEN PAST NINE hoặc IT'S
TEN MINUTES AFTER NINE
9 h l5 = IT'S NINE FIFTEEN hoặc IT'S A QUARTER PAST
NINE hoặc IT'S A QU A RTER AFTER NINE
9h30 = IT’S NINE THIRTY hoặc IT’S H A LF PAST NINE
9h45 = IT’S NINE FORTY FIVE hoặc IT'S A QU A TER TO TEN
(9 giờ 45 hoặc 10 giờ kém 15)
9h50 = IT'S NINE FIFTY hoặc IT'S TEN TO TEN (9 giờ 50 hoặc
10 giờ kém 10)
12h00 = IT'S TW ELVE O 'CLOCK hoặc IT'S NOON (eiữa trưa
nếu là 12 giờ trưa) hoặc IT'S M ID N IG H T (đúng nừa đêm. nếu là
12 giờ đêm)

* Để nói rõ ràng giờ trưa, chiều, tối hay giờ sáng ta chi cần thêm
English vocabulcny by topic 17

AM hoặc PM ở cuối câu nói giờ.


AM chỉ giờ sáng (sau 12 giờ đêm đến trước 12 giờ trưa)
+ AM viết tắt của chữ Latinh ante meridiem (trước giữa trưa)
+ IT'S NINE AM = 9 giờ sáng

PM chỉ giờ trưa, chiều tối (từ 12 giờ trưa trở đi)
+ PM viết tắt cùa chữ Latinh post meridiem (sau giữa trưa)
+ IT'S N IN E PM = 9 giờ tối

The Weather - Thời tiết

Weather conditioììS
rain /rein / m ưa
snow /s n o o / tuyết
fog /fog/ sương mù
ice /a is/ băng
sun /sAn/ mặt trời
sunshine /'sAnJain/ ánh nắng
cloud /k la o d / m ây
m ist /m i SƯ sương muối
hail /h e il/ m ưa đá
w ind /w in d / gió
breeze /b ri:z / gió nhẹ
th u n d ersto rm /'0AnctastD:m/ bão có sấm sét
gale /g e il/ gió giật
tornado /to :'n eid o o / lốc xoáy
hurricane /'hA rikan/ cuồng phong

1ĐAI HOC THÁI NGUYÊN í


18_______________________________________ Từ vưns tiếng Anh theo chù đề

frost /frost/ băng giá


rainbow /Yeinboơ/ cầu vồng
sleet /sli:ư mưa tuyết
storm /sto:m/ bão
flood /fUd/ lũ
drizzle /'drizl/ mưa phùn
strong winds /strorj’windi/ cơn gió mạnh
windy /’vvindi/ có gió
cloudy /'klaodi/ nhiều mây
foggy /'fbgi/ nhiều sương mù
misty /'m isti/ nhiều sương muối
icy /'ai si/ đóng băng
frosty /Trosti/ giá rét
stormy /'sto:mi/ có bão
dry /drai/ khô
wet /vvet/ ướt
hot /ht)t/ nóng
cold /kould/ lạnh
chilly /'tíili/ lạnh thấu xương
sunny /'sAni/ có nắng
rainy /'reini/ có m ưa

O ther words related to weather


raindrop /'reindrop/ hạt mưa
snowflake /'snoo'fleik/ bông tuyết
hailstone /'heilstoun/ cục m ưa đá
to melt /tu:melư tan
English vocabulary by topic 19

to freeze /tu: fri:z/ đóng băng


to thaw /tu: 00:/ tan
to snow /tu: snou/ tuyết rơi
to rain /tu: rein/ mưa (động từ)
to hail /tu: heil/ mưa đá (động từ)
temperature /'tempratía/ nhiệt độ
thermometer /Ga'rrmmita/ nhiệt kế
high pressure /'hai'preja/ áp suất cao
low pressure /'loo'prejs/ áp suất thấp
barometer /bs'rom ita/ dụng cụ đo khí áp
degree /di'gri:/ độ
Celsius /’selsias/ độ c (độ bách phân)
fahrenheit /Taersnhait/ độ F
w eather forecast AveÕ3'fo:ka:sư dự báo thời tiết
drought /draut/ hạn hán
rainfall /’reinfo:l/ lượng mưa
heat wave /'hi:tweiv/ đợt nóng
global warming /'gloobal 'wo:mir|/ hiện tượng ấm lên toàn
cầu

Personal informations - Thông tin cá nhân

name /ne im/ tên thường gọi


first name /f3:st'neim/ tên
middle name /midl'neim/ tên đệm
last name/surname /la:stneim/'s3:neim/ họ
address /3'dres/ địa chi
20 Từ vung_tiểnọ Anh theo chú đề

street number /strirt riAinba/ số nhà


Street /stri:t/ phố
apartment number /a'paitmant rum ba/ số toả nhà
city /siti/ thành phố
State /steiư bane/ nước
zip code /zip'fpud/ mã quốc gia
area code /earia.koơd/ mã vùng
phone number /foun'nAmba/ số điện thoại
social security number/sooil si'kjusrati'nAmba/- số điện thoạ
câp, sô an sinh xã hội

Family - Gia đình

father /Tarỗa/ bố
mother /’iriAỗa/ mẹ
son /sAn/ con trai
daughter /’do:t3/ con gái
parent /'pesranư bố mẹ
child /tịaild/ con
husband /'hAzband/ chồng
wife /waif/ vợ
brother /'brAỗa/ anh trai/em trai
sister /'sists/ chị gái/em gái
uncle pATịkl/ chú/cậu/bác trai
aunt /a:nư cô/dì/bác gái
nephew /'nevju:/ cháu trai
niece /ni:s/ cháu gái
English vocabulary by topic 21

gran d m o th er /'grasndmAÕa/ bà
g ran d fath er /'graendfa:Õ3/ ông
yran d p aren ts /'eraendpearsnts/ ông bà
g randson /'graendsAn/ cháu trai
g ran d d au g h ter /'urasndDita/ cháu gái
g randchild /'graendtjaid/ cháu
cousin /'kAzn/ anh chị em họ
boyfriend /'bD Ĩữend/ bạn trai
g irlfrien d /'g3:lfrend/ bạn gái
fiancé /fi'a :n se i/ chồng chư a cưới
fiancée /fi'a :n sei/ v ợ chư a cưới
g o d fa th :ẩ /'£t)d,fa:Õ 3/ bố đ ỡ đầu
g o d m o th er /'gDd,iii,.*'»/ mẹ đ ỡ đâu
ao d so n ygDdsAn/ ?^n trai đ ỡ đầu
íỉoddaughter /’tf-Dd.cb'.ta/ con gái đ ỡ đâu
step fath er /'stepfa:Õ 3/ bố dượng
step m o th er /'stepniA ỗa/ m ẹ kế
stepson /'stepsA n/ con trai riêng của
ch ồ n g /v ợ
step d au g h ter /'step.dD its/ con gái riêng của
chồng/vợ
step b ro th er /'stepbr/VÕa/ con trai cùa bo duợng/mẹ

step sister /■step.sists/ con gái cùa bố dượng/mẹ
kế
IS.V
halfsister /'h a if.sists/ chị em cùng cha khác
m ẹ/cùng mẹ khác cha
h alfb ro th er /’ha:f.brA ồ3/ anh em cùng cha khác
m ẹ/cù n a mẹ khác cha
/ t
22 Từ wmp tiêng Anh theo chu đè

the inlavvs /ỖĨ r in b :/ nhà chông/nhà vợ


motherinlaw / 'm A Õ a r i n b :/ mẹ chông/mẹ vợ
fatherinlaw /Tarỗarinb:/ bố chồng/bố vợ
soninlavv /■sAnin'b:/ con rể
dauahterinlavv /'do:t3rinb:/ con dâu
sisterinlaw /’sistarin'lo:/ chị/em dâu
brotherinlavv /'brAÔarinta:/ anh/em rể

Other words related to the fam ily

twin /twin/ anh chị em sinh đôi


adopt / 3 'd D p Ư nhận nuôi
adoption /s'dDpJn/ sự nhận nuôi
only child /■sunli tjaild/ con m ột
single parent /’sirigl'paersnt/ chi có bố hoặc mẹ
single mother /’sirỊgrmAÕs/ chỉ có mẹ
infant /'infant/ trẻ sơ sinh
baby /'beibi/ trẻ nhỏ
toddler /•tod 13/ trẻ tập đi
marital status /'mseritl 'steitas/ tình trạng hôn nhân
single /’siĩỊgl/ độc thân
engaged /in’geid 3d/ đính hôn
m arried /'m aerid/ có gia đình
separated /'seprstid/ ly thân
divorced /di'vD:sƯ ly hôn
w idow /'w id o o / quả phụ
widower A v id o o a/ ngườj eóa vợ
English vocabulary by tonic 23

Wedding - Đám cưói

bride /braid/ cô dâu


bridegroom /’b raid g ru m / chú rể
marriage /’maerid3/ hôn nhân
w ed d in g /’vvedÌTỊ/ đám cưới
w edding ring /’wedir|'rir|/ nhẫn cưới
wedding cake /\vedir|'keik/ bánh cưới
wedding day /'wedir|'dei/ ngày cưới
b est m an /'best'm aen/ phù rể
w edding dress /■vvediri'dres/ váy cưới

Every day activities - Các hoạt động hàng ngày

brush o n e ’s teeth /brA.fwAnsti:0/ đánh răng


clean the house /kli:Ô3haos/ lau nhà
com b o n e ’s hair /koum w A ns’hea/ chải tóc
co o k / m ake din n er /kok/meik'dina/ nấu ăn trưa
do the laundry /du:ôa'b:ndri/ giặt là
du st /d .\sư bụi
eat/have dinner /i:t/haev'din3/ ăn tối
eat/have lunch /i:t/haev’lAntí ăn trư a
exercise /eksasaiz/ luyện tập, bài tập
feed the baby /fi:dỗ3'beibi/ cho bé ăn
feed the cat /fi:dÕ3'kaỉt/ cho mèo ăn
floss o n e 's teeth /flD S W A n sti:0 / xỉa răng
24_______________________________________ Từ \vng tiếng Anh theo chu đề

get dressed /getdresid/ mặc quàn áo


get undressed /get An'dresid/ cời, bò quần áo ra
get up /getAp/ dậy, ngủ dậy
go to bed /goo tu: bed/ đi ngù
iron /aian/ bàn là
listen to the music /lisn tu: 03' mju:zik/ nghe nhạc
listen to the radio /lisn tu: ỗ3'reidioo/ nghe đài
make breakfast /meik'brekfast/ làm bữa ăn sáng
make lunch /m eiklA n tí/ làm bữa trưa
make the bed /meikỗabed/ dọn dẹp g iư ờ n g ngủ
play /plei/ chơi
play the basketball /plei ỗa' ba:skitbD:l/ chơi bóng rổ
play the guitar /plei 03’gi'ta:/ chơi đàn ghi ta
practice the piano /prsektis Õ3'piaenoo/ luyện đàn piano
put on make up /potDĩVmeikAp/ tran g điểm
read /ri:d/ đọc
shave /jeiv/ cạo râu
sleep /sli:p / ngủ
study /st Adi / học tập, nghiên cứu
sw eep the floor /swi:pỗ3flo:/ q u ét nhà
take a bath /teik3ba:0/ tăm
take a shower /teikajaus/ tắm (có vòi sen)
vacuum /vaekjuam/ chân không
wake up /weikAp/ thức dậy
w alk the dog /wD:kỗ3-dDg/ cho chó đi dạo
English vocabulary by topic__________________________________________ 25

w ash o n e 's face /\vD jw A ns'feis/ rứa mặt


w ash the dishes /vvDlõadií/ rừa chén bát
w atch TV /wDtJ,ti: 'v i:/ xem ti vi

Education - Giáo dục

headmistress /'hed.mistris/ bà hiệu trường


lecture /'lektía/ bài giáng
lesson /'lesn/ bài học
essay / paper /'esei/ 'peipa/ bài luận
homework /'hoomw3:k/ bài tập về nhà
decree /di'gri:/ học vấn
qualificatio n /,kwDlifí'keiJn/ bàntỉ cấp
blackboard /'bl£ekbo:d/ bàng đen
whiteboard /vvaiii/u.ù/ báns trăng
underuraduate /.And3'ura;d3U3Ư cấp đại học
certificate /sa'tifikit/ chứns chì
curriculum /k s 'rik ju b m / chương trình học
university / j u : n i ’v3:s9ti/ đại học
grade /greid/ điểm
mark /rnark/ điểm
lecturer /'lektịara/ giảng viên
professor /pra'fess/ giáo sư
teacher Ai:tja/ íỉiáo viên
head teacher /’hed.ti :tJo/ giáo viên chu nhiệm
26 Từ VIm e tiếm Anh theo chu đề

to study /’stAdi/ học


tuition fees /tju:'iín fi:/ học phí
pupil /’pju:pl/ học sinh
exam result /ig'zasm ri'zAlt/ kết quà thi
course /ko:s/ khóa học
student loan /’stju:dnt'loơn/ khoản vay cho sinh viên
term /t3:m/ kỳ học
exam /ig'zasm/ kỳ thi
hall o f residence /1id :1dv 'rezidsns / ký túc xá
subject /,SAbd3Ìkư môn học
schoolmaid /'sku:l .m eid/ nữ sinh
to revise /ri'vaiz/ ôn lại
headmaster /'hed,ma:st3/ ông hiệu trưởng
classroom /'k la:sru m / phòng học
computer room /kam'pjuits’ ru:m/ phòng máy tính
izraduate /'szraed303t/ sau đại học
postgraduate /,p 0ơst'graed30DƯ sau đại học
student /'stju :d n ư sinh viên
to sit an exam /sit an ig'zaem/ thi
to pass an exam /pa:s3n ie'zaem/ thi đỗ
to fail an exam /f e ib n ig'zaem/ thi trượt
library /'laib rari/ thư viện
state school /'steit.sku:!/ trường công
school /sku:l/ trường học
nursery school /'n3:sri'sku:l/ trường mẫu eiáo
English vocabulary by topic 27

primary school /'praim3ri,sku:l/ trường tiểu học


secondary school /'sek3ndri'sku:l/ trường trung học
private school /'praivit,sku:l/ trường tư

Subjects - Các môn học

accountancy /a'kaontansi/ kế toán


archaeology /,a:ki'Dl3d3Ĩ/ khảo cổ học
architecture /'arkitektjs/ kiến trúc học
biology /bai'Dl3d3Ì/ sinh học
business studies /'b izn is,stA d iz/ kinh doanh học
chemistry /'kemistri/ hóa học
classics /'klaesiks/ ngôn ngữ, văn học và
lịch sử Hy Lạp
dentistry /'dentistri/ nha khoa học
economics /,i:k9'nDmiks/ kinh tế học
engineering /,end3Ì'nÌ3riĩ|/ kỹ thuật
fine art /'fain'a:ts/ mỹ thuật
geography /d3Ì'Dgr9fi/ địa lý
geology /d3Ì't>tad3Ì/ địa chất học
history /'histri/ lịch sử
history o f art /'histri ova:ts/ lịch sử nghệ thuật
information /,inf3'meiín, công nghệ thông tin
technology tek'riDlacty/
law /lo:/ luật
literature /’litratịa/ văn học
maths /maeGs/ môn toán
' «
28 Tie nm e tiêns Anh theo chu đẻ

media studies /'mi:dÌ3'stAdis/ nghiên cứu truvẻn


thông
medicine /'medsn; 'medisn/ y học
modern languages /'rriDítan 'lacT|gwid3/ ngôn ngữ hiện đại
music /'mju:zik/ âm nhạc
nursing /'ri3:sir|/ y tá học
philosophy /fi'lDSafi/ triết học
physics /’fiziks/ vật lý
politics /'politiks/ chính trị học
psychology /sai'kDlad3Ì/ tâm lý học
science /'saians/ khoa học
social studies /'soujl'stAdis/ nghiên cứu xã hội
sociology _/,sousi'Dbd3Ì/ xã hội học
theology /0i'Dbd3Ì/ thân học
veterinary medicine /'vetarineri'medsn/ thú y học

Classroom - Lóp h ọ c

(looseleaf) paper /p e ip s / giấy (đóng kiểu CC


tháo rời được)
(text) book /b u k / sách (giáo khoa)
ballpoint pen / ' bo:lpr>int pen/ bút bi
board /bo:d/ bàng
book/textbook /bok/ tekstbuk/ sách giáo khoa
brush /brẠ// bút lông
bulletin board /bulitinbo:d/ bàng tin, báo tưòm
calculator /kaelkjoleita/ máy tính
English vocabulary by topic 2?

chalk /tJo:k/ phẩn


chalk tray /tjo.k trei/ khay để phấn
chalkboard /'tjbrkbord/ bảng
clock /k ỈD k / đồng hồ
computer /ksm pju:ta/ máy tính
desk /desk/ bàn học
eraser /i're iz a / cục tẩy
flag /'flaeg/ lá cờ
glue /glu:/ hồ dán
graph paper /erasf.peipa/ giấy nháp
hall /ho:l/ hành lang ở cửa vào
locker /'lD ka/ tủ khóa
loudspeaker / laod ’spi ka/ loa
map /maep/ bản đồ
notebook/ /noơtbơk/ /nootbok vờ, sổ ghi chép
notebook paper 'peips/
overhead projector /'auvahed /pre'd 3ekta/ máy đèn chiếu
pen /pen/ bút mực, bút nước
pencil /penssl / bút chì
pencil eraser /'pentsal i'reiza/ cục tây bút chì
pencil sharpener /p e n ts s l Ja:p9na/ eọt bút chì
ring binder /riij 'baincta/ vòng kim loại giữ
những tờ giấy đục lồ
ruler /ru: ta/ thước ké
seat/chair /si:t/ tjes/ ghế neồi
spiral notebook /'spaiaral 'naơtbok/ vờ gáy xoắn
student /stju:d3nư sinh viên, học viên
loudspeaker /laod'spi:k3/ người phát ngôn
30_______________________________________ Từ vimv tier/p Anh theo chu đè

teacher /ti:tís/ giáo viên


teacher’s aide /ti:tÍ3:z'eid/ trợ giang
teacher’s desk /ti:tÍ3:z' desk/ bàn giáo viên
thumbtack /0Amtaek/ đinh bấm

Classroom actions - Các hoạt động trong lóp

answer the question /a:nsa (ta'kwestfsn/ trả lời câu hỏi


bring in your /brir| in nộp bài
homework jo:hoomw3:k/
check your answers /tíek jo:'a:ns3/ kiểm tra lại bài làm
close your book /klous jo:bơk/ gập sách vào
collect the tests /ks'lekt Ỗ3 test/ thu bài kiểm tra
correct your /ka'rekt jo: chữa bài
mistakes mis'teik/
do your homework /du: jo:hoomw3:k/ làm bài tập
draw /dro:/ vẽ
enter /'en ts/ vào lớp
erase /i'reiz/ xóa
erase your name /i'reiz jo:neim/ xoá tên
give the answer /giv ỗi 'ainsa/ đưa ra câu trà lời
go to the board /g o o ’tu:Õ3 bo:d/ lên bảng
homework /hoomw3:k/ bài tập
help each other /help ì :í Ja õa(r)/ giúp đỡ nhau
leave /li: v/ rời khòi
listen /'lisan/ nghe
listen to the question /lisn tu:Õ3' kvvestían/ lắng nghe câu hỏi
lower the shades /loua Ỗ3 Ịeid/ cúi thấp xuống
English vocabulary by topic 31

open your book /oopsn jo:bok/ m ở sách ra nào


pass out the tests /pa:saot 03 test/ các bài kiểm tra
put away your book /pota'wei jo:bok/ cất sách đi
raise (one's hand) /reiz/ giơ (tay)
raise your hand /reiz jo:haend/ giơ tay phát biêu
read /ri:d / đọc
sit down/ take your /sitdaun/ teik ngồi xuống
seat jo :si:ư
stand up /staĩndAp/ đứng lên
take notes /teik n o u t/ ghi chú
tear /tia/ xé
tie /tai/ buộc
touch /tAtjy chạm
turn off the lights /t3:n o:f Ỗ3 lait/ tắt đèn
turn on the projector /t3:nDn Ỗ3 pra'djekts/ bật m áy chiếu
type /taip/ đánh máy.
walk /wo:k/ đi lại
watch the movie /vvDtí Õ3'mu:vi/ xem phim
w ork in group /w o:kin g ru :p/ làm việc theo nhóm
write /rait/ viết
write your name /rait ‘jo :n eim / v iết tên

Science lab - Phòng thí nghiệm

beaker /■bi:ks/ cái cốc đứng thành


bench /bentjy bàn dài
bunsen burner / bAnsan 'b3:ri3/ đèn bunsen
32 Từ \ĩm g tiềnv Ảnh theo chu đê

clamp /klíE m p/ cái kẹp g iữ


dissection kit /dai'sekjan kit/ bộ dụng cụ eiai phẫu
filter paper /■flits 'peips/ giấy lọc
flame /fleim/ ngọn lừa
flask /fla:sk/ bình thót cô
forceps /'fb:seps/ cái kẹp. panh
funnel /'fAnal/ phễu
graduated cylinder /'graedjoeitid 'silinda/ cốc chia độ
graph paper /g ra:f 'peipa/ giấy kẻ để vẽ biểu đồ
magnet /'maegnst/ nam châm
magnifying glass / maegnifaii] gla:s/ kính lúp
medicine dropper /'m ed isan d r o p s/ ống rỏ thuốc
microscope /'m aikraskaup/ kính hiển vi
petri dish /■petri diJ7 đĩa có nắp dùng để
cấy vi khuẩn
pipette /paipet/ ống hút dùne trong thí
nghiệm
prism /'prizsm / lăng trụ
rack /raek/ giá đê ống nghiệm
ring stand /riij staend/ giá đỡ vòng khuyên
rubber burner /'ĩA b a b 3:n a/ ống nối bàng cao su
safety glasses /■seifti 'gla:siz/ kính an toàn
scale /skeil/ cái cân đĩa
slide /slaid / bản kính mang vật
stool /stu:l/ ghế đẩu
stopper /stopa/ nút
test tube /test tju:b/ ống nghiệm
thermometer /OsmDmita/ nhiệt kế
English vocabulary by topic 33

timer / 'tai ma/ đông hô bâm giò


tongs /tDỊJz/ cái cặp
tweezers /' twi:zaz/ cái nhíp
weights /vveits/ quả cân
wire mesh screen /vvais mesh skri:n/ sàng dây thép

Maths - Toán học

Shapes - Các Itìnli khối


circle /'so:kl/ hình tròn
cone /kson/ hình nón
cube /kju:b/ hình lập phương
cylinder /'silinda/ hình trụ
hexagon /■heksagan/ hình lục giác
oval /'ooval/ hình bầu dục
pentagon /'pentagon/ hình ngũ giác
pyramid /'piram id/ hình chóp
rectangle /’rektaerịgl/ hình chừ nhật
solid figures /'solid Tigaz/ các hình khối
đồng dạng
sphere /sfia/ hình cầu
square /skxves/ hình vuông
triangle Araiaerịgl/ hình tam giác

M athem atical terms - Thuật ngữ toán học


a half (1/2) h ha:f/ một nửa
a quarter (1/4) /a 'kwo:ta/ một phần tư
34 Từ vưnp tiếmĩ Anh theo chu đề

a third (1/3) /3 03:d/ một phần ba


acute angle /3 kju:t aeqgl/ góc nhọn
addition /s ’dijn/ phép cộng
algebra /’aelctybra/ đại số
angle /'aer|gl/ góc
apex /'eipeks/ đỉnh
arc /a:k/ cung
arithmetic /a'riGmatik/ số học
base /be is/ cạnh đáy
center /'senta/ tâm
circumference /sa kAmpfsrsnts/ chu vi
curve /k3:v/ đường cong
decimal /'desimal/ thập phân
decimal point /'desimal point/ dấu thập phản
depth /dep0/ bề sâu
diagonal /daiasganal/ đường chéo
diameter /daiaemita/ đường kính
division /di'vĨ 3n/ phép chia
equals /'iikwal/ bằng
erpendicular lines /p3:p3n'dikjob lains/ các đường vuông góc

fraction /’frask|n/ phân số


geometrical figures /d3Ĩ 3'metrikl 'fig3z/ các số liệu hình học
geometry /d 3 Ĩ'r>mitri/ hình học
height /hai t/ chiều cao
hypotenuse /hai'pDt3nju:z/ cạnh huyền
length /leqkG/ chiều dài
English vocabulary by topic 35

lines /lains/ các đường kẻ


measurement / ’m eỊam snư các kích thước
minus /'mainss/ âm
multiplication /,mAltipli'keijn/ phép nhân
obtuse angle /ab'tjuis aerjgl/ góc tù
parallel /'paeralel/ song song
parallel lines /'paeralel lains/ các đường song song
percent /ps'sent/ phân trăm
percentage /p3'sentid3/ ti lệ phần trăm
perimeter /pa'rimita/ chu vi
plus /pA Ỉs/ dương
radius / ’reidiss/ bán kính
right-angle / ’rait'aeqgl/ góc vuông
right-angled /raitaeqgld'traiaeqgl/ tam giác vuông
triangle
section /'sek jan/ phần cắt
side /said/ cạnh
square /skw es/ bình phương
square root /,skwe3,ru:ư căn bình phương
straight line /streit lain/ đường thẳng
subtraction /sab'traskjn/ phép trừ
times A aim z/ lần
to add /aed/ cộng
to divide /di'vaid/ chia
to multiply /'mAltiplai/ nhân
to subtract /sab'traekư trừ
total /'toutl/ tổng
36 Tie UỈTỈÍỈ ticnv Anh theo chu đê

volume /'vt>lju:m/ dung tích


whole /haol/ toàn bộ
width /wit0/ chiều rộng

S t u f f - Chất liệu

plastic /'plaestik/ nhựa


cloth /klt>0/ vải
cotton /'kotn/ cotton
wool /vvol/ len
linen /Minin/ vải lanh
silk /silky lụa
man made fibres /'maen'meid 'faib3/ vải sợi thù công
polyester /,pt)li'est3/ vải polyester
lace /leis/ ren
wood /w ud/ gỗ
coal /kool/ than đá
charcoal /’tjarkool/ than củi
oil /d ì I/ dầu
petrol /'petrsl/ xăng
gas /gaes/ ga
rubber Pr\b^l cao su
leather /’leđa/ da
paper /'peipa/ giấy
cardboard /'ka:dbo:d/ bìa cáctône
sand /saend/ cát
cement /si'menư ximăng
English vocabulary by topic

brick /brik/ gạch


stone /stoon/ đá cục
glass /gla:s/ thùy tinh
marble /'ma:bl/ đá hoa
clay /klei/ đất sét

Metals - Kim loại


iron /'aian/ sắt
copper /'kữpa/ đồng đỏ
gold /goơld/ vàng
silver /'silva/ bạc
bronze /bronz/ đồng thiếc
aluminium /.aelju'minjam/ nhôm
lead /led/ chì
steel /sti:l/ thép
tin /tin/ thiếc

Human body - Co’ thể ngưòi

forehead /'fD:hed/ trán


temple /'tem pi/ thái dương
cheek /tjì:k/ má
ear /ia/ tai
ear lobe /Ì3 b o b / thùy tai (dái tai)
neck /nek/ cổ
nose /nauz/ mũi
chin /ựin/ căm
38 Từ \nmp tiênv Anh theo chu đẽ

throat /Graot/ cồ họng


lips /lips/ môi
tongue /tAỊ}/ lưỡi
eye /ai/ mất
eyebrow / aibrao/ lông mày
eyelid /'ailid/ mi mắt
pupil /'pju pal/ con ngươi
iris / airis/ mong măt
eyelash /'ailaej/ lông mi
hair /hea/ tóc
armpit /'a:m pit/ nách
nipple / ' nipl/ đầu vú
arm /a:m/ cánh tay
navel /n e iv s l/ rốn
bellybutton / ' beli bAtsn/ rổn
chest /ựèsư ngực
abdomen /asbdsm an/ bụng
stom ach / stAmak/ bụng, dạ dày
belly (inform al) /'b e li/ bụng, dạ dày
tummy (informal) /'U m i/ bụng, dạ dày (lối nói
thông thường)
wrist /risư cổ tay
thigh /Gai/ bắp đùi
knee /ni:/ đầu gối
leg /leg/ chân
shoulder /'Jaolda/ vai
shoulder blade / Jsolda bleid/ xương bà vai
English vocabulary by topic_________________________________ 39

elbow / ‘elbao/ khuỷu tay


hamstring /haemstrir)/ gân kheo
back /bask/ lưng
behind /bi'haind/ phần mông
butt /bAƯ phần mông
buttocks /'bAtak/ mông
calf /ka:f/ bắp chân
hand /haend/ tay
thumb /0Am/ ngón tay cái
palm /pa:m / lòng bàn tay
little finger /mi T iqga/ ngón út
pinkie /'pigki/ ngón út
ring finger /rir] fĨỊ3ga/ ngón đeo nhẫn
middle finger / midl Tiqga/ ngón giữa
knuckle /•nAkl/ khớp, đốt ngón tay
fingernail /Tiqgsneil/ móng tay
foot /foữ chân
ankle / ‘aeqkl/ mắt cá chân
heel /hisl/ gót chân
arch /a:tJ7 lòng bàn chân
big toe /big tao/ ngón chân cái
toes /'ta o / ngón chân
40 Từ \imii tiềnv Anh theo chu đê

Describing people - Miêu tả ngưòi

Physical characteristics - Đặc (íiểnt sinh lý


tall /to:l/ cao
slim /slim/ mành de
fat /faet/ béo
vvellbuilt /wel'bilt/ cường tráng
overweight /’oovaweit/ béo
short /Jo:t/ thấp
medium height /'miidiam hait/ cao trung bình
thin /0in / gầy
welldress /'wel'dresư ăn mặc đẹp
smart /sm a:ư gọn gàng
goodlooking /'gud'lokir|/ ưa nhìn
attractive /a'traektiv/ hấp dẫn
beautiful /'bju:tiful/ đẹp
pretty /'priti/ xinh
handsome /'hasnsam/ đẹp trai
ugly p A gli/ xấu
old /oơld/ già
young /jAr|/ trẻ
bald /bo: Id/ hói
baldheaded /'boMd'hedid/ đầu hói
beard /b ia d / có râu
moustache /mss'ta:}/ c ó ria
long hair /'lorìhes/ tóc dài
English vocabulary by topic 41

short hair /’lirt'hea/ tóc ncắn


straight hair /streit hea/ tóc thăng
curly hair /*k3:1i hea/ tóc xoăn
fairhaired /fea head/ tóc sánc màu
blondhaired /blDnd head/ tóc vàng
darkhaired /da:k head/ tóc sẫm màu
gingerhaired AÌ3Ìnd33 head/ tóc nâu sáng
blonde /blond/ tóc vàng
brunette /bru:'net/ tóc nâu sẫm
redhead /'redhed/ tóc đỏ

Emotional characteristics - Đặc điểm tâm /ý

absentminded /’aebsant'maindid/ đãng trí (người già)


adventurous /sd'ventjaras/ thích phiêu lưu
aszgressive /a’eresiv/ hune hăng, xông xáo
augressive /a'gresiv/ xấu bụng
ambitious /aem'bijas/ có nhiều tham vọng
arrogant /^ r a g a n t/ ngạo mạn
badmannered /'baed 'msensd/ cư xử tồi
badtempered /■baed'tempad/ hay cáu, dễ nổi nóng
boring /,bo:rir|/ nhàm chán
brave /breiv/ dũng cảm
calm /ka:m/ bình tĩnh
careful /keafol/ cân thận
cautious /kD’J as/ thận trọng, cẩn thận
cheeky Aji:ki/ xấc láo; hỗn xược
cheerful/amusing /’tjjafo l/ 3'm ju:ziri/ vui vẻ
■1


1

1
42

clever /kleva/ khéo léo


cold /koold/ lạnh lùng
competitive /kam'petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
conceited /ksn'sirtid/ tự phụ. kiêu ngạo
confident /kDnfidsnt/ tự tin
cowardly /■kaoadli/ nhát gan
crazy /'kreizi/ điên cuồng
creative /kri:'eitiv/ sáng tạo
cruel /'krosl/ độc ác
dependable /di'pendabl/ đáng tin cậy
dishonest /dis'Dnisư không trung thực
dumb /d A m / không có tiếng nói
easygoing /i:zi 'gouir|/ dễ tính
emotional /i'moujsnl/ cảm động, xúc cảm
enthusiastic /in,0ju:zi'aestik/ hăng hái, nhiệt tình
extroverted /ekstr3V3:tid/ hướng ngoại
faithful /fei0fol/ chung thuỷ
friendly /Trendli/ thân thiện
funny /T a ĩiì/ khôi hài
generous /d3enar3s/ rộng lượng
gentle /dỊentl/ nhẹ nhàng
goodhumoured /'g u d 'h ju im sd / hài hước
happy /’haepi/ vui vẻ
hardworking /’ha:d’w3:kÌT|/ chăm chi
honest /’cnisư trung thực
hotheaded /'hD t'hedid/ nóng nảy
hottempered /’hDt'tempad/ / nóng tính
English vocabulary by topic 43

humorous /hjirm aras/ hài hước


imaginative /i'maed3Ìn3tiv/ giàu trí tường tượng
impatient /im'peijant/ nóng vội
impolite /.impa'lait/ bất lịch sự
impulsive /im'pAlsiv/ hấp tấp
intelligent /in'telid33nt/ thông minh (smart)
introverted /intr3V3:tid/ hướng nội
kind /kaind/ tử tế
lazy /Meizi/ lười biếng
loyal /1d Ĩ3ỉ/ trung thành
mad /maed/ điên, khùng
mean /mi:n/ keo kiệt
modest /’mDdisƯ khiêm tổn
moody /■muidi/ buồn rầu, ủ rũ
observant /3b'z3:v3nt/ tinh ý
openminded /'oupn'maindid/ khoáng đạt
optimistic /,Dpti'mistik/ lạc quan
outgoing /’autgooirị/ hư ớng ngoại
patient /peijnt/ kiên nhẫn
pessimistic /.pesi'mistiky bi quan
polite /p3'laiư lịch sự
quite /kwait/ ít nói
rational /’raeịsnl/ có lý trí
reckless /’reklis/ hấp tấp
rude /ru:d/ thô lỗ
selfish /'selfij/ ích kỷ
sensible /■sensabl/ khôn ngoan
44 Từ vtmọ tiếng. Anh theo chi( đề

sensitive /'sensativ/ nhạy cam


serious /'siarias/ rmhiêm túc
shy /Jai/ nhút nhát
silly/stupid /’sili/’stjurpid/ nuu ngốc, ncôc níihêch
sincere /sin'sis/ thành thật, chân thật
snobbish /'snDbij/ khinh người
sophisticated /sa'fistikeitid/ sành sòi
stubborn A t A ban/ bướng binh
stupid /'stjurpid/ ngốc
tacful /taektfol/ khéo xử, lịch thiệp
talented Aaslantid/ có tài
talkative /'torkativ/ lắm mồm
understanding /,And3'stasndir|/ hiểu biết
unfriendly /An'frendli/ không thân thiện
unhappy /A ĩV h a sp i/ không vui
unkind /An'kaind/ xấu bụng, không tốt
unpleasant /An'pleznt/ khó chịu
wise /waiz/ thông thái, uvên bác
witty /’witi/ hóm hinh

Clothes - Q u ầ n áo

(corduroy) pants /'ko:ctarDi paents/ quần (vài nhune kẻ)


crew neck sweater / 'kru:nek 'swet3/ áo len cổ tròn
turtle neck sweater / 't3:tl nek.swi:ta/ áo len cổ lọ
V neck sweater /vi: nek 'svveta/ áo len cổ chữ V
anorak /'aensraek/ áo khoác có mũ
English vocabulaiy by topic 45

bikini /bi'ki:ni/ bikini


blazer /' bleiza/ đồng phục màu sặc sỡ
blazer /'bleizs/ áo khoác nam dạrm vét
blouse /blaoz/ áo khoác phụ nữ
boxer shorts /'ÒDksa jo:ts/ quần đùi
cardigan /'kadigsn/ áo len đan cài khuv
coat /kaoư áo khoác
collar /'kDls/ cổ áo
dinner jacket /'dina 'd 3 aekit/ comlê đi dự tiệc
down vest /daon vesư áo vét cụt tay
dress /dres/ váy liền
flannel shirt /'flaenal J3:t/ áo sơ mi vải flanen
jacket /'d3£ekiư áo khoác ngấn
jeans /d 3 Ì:nz/ quần bò
jumper /'d3Ampa/ áo len
lapel /t a p e l / ve áo
leather jacket /'Ieỗ3.d3aekiư áo khoác da
long sleeve /I di] sli:v/ áo dài tay
miniskirt /'minisk3:t/ váy ngăn
overalls /'aov3ro:lz/ quần yếm
overcoat /■ouvs'kout/ áo măngtô
parka /'p a :k s / áo choàng có mũ
pocket /p D k iư túi quần, áo
pullover /'puloova/ áo len chui đầu
raincoat /re iq k so ư áo mua
short sleeve /Jo:t sli:v/ áo tay ngắn
shorts /Jo:ts/ quần soóc
46 Từ warn tiềrtỹ Anh theo chú đê

skirt /sk3:t/ váy


slacks /slaeks/ quần (loại ống trùng)
suit /sju:t/ bộ com lẻ hoặc bộ vét nữ
sweater /'sweta/ áo len
sweatpants /'svvetpaents/ quần ni
sweatshirt /'sw etj3:ư áo ni
threepiece suit /0 ri:p i:s'sju :ư bộ trang phục eồm ba thứ:
áo vét, áo gi lẻ và quần
tie /tai/ cà vạt
top /top/ áo
tracksuit /'traek'sjuư quần và áo ấm rộng (để
tập luyện thê thao)
trousers /'traozaz/ / quần
T-shirt /ti:j3 :ư áo phông ngắn tay
uniform / 'ju:nifo:m/ đồng phục
vest /vest/ áo vét
waistcoat /'vveiskooư áo gi-lê
windbreaker /'w ind breiks/ áo gió

Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo ngủ

(bikini) panties /bi'ki:ni, 'paentiz/ quần lót phụ nữ


athletic supporter /aeG letik S3 po:t3/ khô đeo (dành cho các vận
động viên thể dục thẻ thao
bathrobe /'ba:0r3ob/ áo choàng tẩm
bikini /bi'ki:ni/ bikini
boxer shorts /'ÒDksa Jo:ts/ quần lót ống rộng
boxer shorts /'bt)ks3 Jo:ts/ quần đùi
English vocabulary by topic 47

bra /bra:/ áo ngực cùa phụ nữ


briefs /bri:fs/ quần lót cùa phụ nữ hoặc
nam giới
camisole /k a e m isa o l/ coocxê ngoài
full slip /fol slip/ váy ngủ liền
garter belt /'g o .t3 belt/ dây giữ tất đùi
girdle /g 3 :d l/ đồ lót dài mặc bên trong
cùa phụ nữ
half slip /h a :f slip/ váy ngủ (không liền áo)
knee socks /ni: SDks/ tất dài đến đầu gối
knickers /’nikaz/ quần lót nữ
longjohns /Idi] 'd 3Dns/ quần dài (mặc bên trong
để giữ ấm)
nightdress /’naitdres/ váy ngủ
nightgown / 'naitgaon/ váy ngủ
pajamas /pi'd3a:m3z/ bộ đồ ngủ
pantyhose /'pasntihaoz/ tất quần
socks /sD ks/ tất chân
stockings /'stDkiqs/ bít tất dài
swimsuit /lswim'sjoư quần áo bơi
tank top /tseqk tDp/ áo ba lỗ
thong /0r>n/ quần lót dây

underpants /'A n d sp sn ts/ quần lót nam giới

undershirt /'And3j3:ư ảo lót


48_______________________________________ Từ \ĩfnz tiến? Anh theo chu đẻ

Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhân

Shoes - Giày dép


construction boots /ksn'stXAkt bu:ts/ giầy lao động
high heels /. hai ’hold/ giầy cao gót
(shoulder) bag /'Jaulcb baeg/ túi (đeo trẽn vai)
backpack /'baekpaek/ ba lô đeo trên vai
baseball cap /'beisbo: 1 kaep/ mũ lưỡi trai
belt /belt/ th ẳtlư ng
beret /'berei/ mũ nồi
boots /bu:ts/ giày ống
bow tie /'boutai/ nơ thất cổ áo nam
briefcase /' bri:fkeis/ cặp tài liệu
buckle /'b A k l/ khóa thắt lung
button /'b A tsn / khuy áo
cap /kaep/ mũ lưỡi trai, mũ vải
glasses /'gla:siz/ kính
gloves /gUv/ găng tay
hat /haeư cái mũ
heel /h is l/ gót
high heels /hai hi :1/ giày cao gót
hiking boots /■ haikir) bu:ts/ giày ống đẻ đi bộ
đường dài
ice skates /ais skeits/ giày trượt băng
loafer /M
Ỉ3ufa/ giây da không có dâv
buộc
m ittens /'m itans/ găng tay liền neón
English vocabulary by topic 49

purse /p3:s/ ví, túi câm tay


sandals /’saendlz/ dép xãnađan
scarf /ska:f/ khăn quàng cô
shoelace /'Ju:leis/ dâv giầy
shoes / Joz/ / giày
shopping bag /■Jbpir) bcEg/ túi đi chợ
ski cap /ski: kaep/ mũ trượt tuyết
slippers /'slips/ dép đi trong nhà
slippers /'slipsrz/ dép đi trong nhà
sneakers / ‘sn rk a rs/ giày thể thao
sole /S30Ỉ/ đế giầy
squash hat /'skwoi'haet/ mũ phớt m êm
stilettos /sti'letouz/ giày gót nhọn
trainers /treinaz/ giầy thể thao
wallet / ’WDllt/ ví
wellinetons Avelir|t3nz/ ùng cao su

Belongings - Đồ dù/tịỉ cá nhân


(strand of) beads /strsend 3V bĩ :ds/ chuỗi hạt
aftershave lotion /'o :ft3 je iv 'b o /a n / nước rửa sau khi cạo
râu
back /baek/ chiếc cài phía sau
belt /be lư thắt lung
blush /b1aJ/ phấn hồns
bracelet /’breisliư vòng tav
chain /tjein/ dây
clasp /kla:sp/ cái móc. cái eài
clipon earrin g /klip t>n 'iprii]/ khuyên tai gài
50 Từ vựng, tie nọ Anh th ẹọ ch ú đề

comb /k o o m / lược thăng


cufflinks /'kAÍlir|k/ khuy cài măng sét
earrings /’isririz:/ khuyên tai
emery board /'em ari bo:d/ rũa móng tay
engagement ring /in'geid3m3nt'rir|/ nhẫn đính hôn
eye shadow /ai Jaecbo/ phấn mi mất
eyebrow pencil /'aibrau 'pentssl/ chì kẻ lông mày
eyeliner / ai laina/ chì kẻ mắt
glasses /'gla:siz/ kính
hairbrush /’hesbrAl]/ lược chổi
key /k i:/ chìa khóa
keyring /’kiirirị/ móc chìa khóa
lighter /’laits/ bật lừa
lipstick /'lipstik/ son môi
make-up /’meikAp/ đồ trang điểm
mascara /m aesk aT s/ thuốc bôi mi mất
mirror /'m ire/ gương
nail clippers /neil 'klipas/ đồ cắt móng tay
nail polish /neil 'pt>liJ7 thuốc sơn móng tay
necklace /'neklis/ vòng cổ
perfume /p 3 :lju :m / nước hoa
pierced earring /piasid 'iarii]/ bông tai xỏ
piercing /’pissirỊ/ khuyên
pin /pin/ ghim
post /psusư trụ gài
purse /p3:s/ ví nữ
razor / ’re iz s/ dao cạo
English vocabulary by topic 51

razor blades / ' reiza bleids/ lưỡi dao cạo


ring /rin/ nhẫn
shaving cream /Jeiv kri:m/ kem cạo râu
sunglasses /'sAn'gla.siz/ kính râm
tie clip /tai klip/ cái kẹp cà vạt
tie pin /tai pin/ ghim cài cà vạt
umbrella /Am'breb/ cái ô
walking stick /,wo:kir|'stik/ gậy đi bộ
wallet Avoliư ví nam
w atch /wot}/ đồng hồ
wedding ring /'wedir|'rir|/ nhẫn cưới

Describing Clothes - Mô tả tính chất của quần áo


big /big / to
checked /tjekt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô
clean /k lin / sạch
closed /klaozd/ đóng
dark /da:k/ sẫm mầu
dirty /■d3:ti/ bẩn
high /hai/ cao
light /lait/ sáng m ầu
long /lui]/ dài tay
loose /lu .s/ lỏng

low /la o / thấp

new /n ju :/ mới

old /su ld / cũ
open / ’ao p an / mở
52_______________________________________ Từ vưne tìếneAnh theo chu đệ

plaid /plaed/ sọc vuông


polka dot /'pDlka dDt/ chấm tròn
print /prinư in hoa
short /jb:t/ ngắn tay
sm all /smD:l/ nhỏ
solid / ‘st)lid/ đồng mầu
striped /straipt/ v ằn ,sọ c
tight /tait/ chặt

J o b - Việc làm

advertisement /3d'v3:tism3nư quảng cáo


application form /, 2epli'keijn'fD:m/ đơn xin việc
appointment /a'pDintmant/ buổi hẹn gặp
bonus /'boonss/ tiền thường
boss ỉbns/ sếp
career /ka'ris/ nghề nghiệp
colleague /kr>'li:g/ đồng nghiệp
company /'kAmpani/ công ty
contract /'kDntraekư hợp đồng
c v (curriculum /,si: 'vi: sơ yếu lý lịch
vitae,/ k3,rikjol3m'vi:tai)/
departm ent /di'pa:tm3nt/ phòng ban
director /di'rekts/ giám đốc
employee /.implDi'i/ người lao động
em ployer/boss /im'plDÍ9/bDs/ chù, người sử dụng
lao động
English wcabulary by topic 53

factory /'faektar/ nhà máy


finance department /Tainaens di'partmant/ phòns tài chính
fire drill /'fais.dril/ tập huấn khi có cháy
full time jo b /'foll'taim d 3Db/ công việc cố định
full timer /'fol'taima/ toàn thời gian
health insurance /helGinjoarans/ bao hiểm y tế
holiday /'hDladi in'taitlmant/ chế độ ngày nghi
entitlement được hường
holiday pay /'hDbdi'pei/ tiền lương ngày nghi
interview /'intavju:/ phỏng vấn
job /d3Db/ việc làm
job description /'d3Dbdis'krip|n/ mô tả công việc
leaving date /'li:vir| d e iư ngày nghi việc
manager /’maenid33/ người quàn lý
maternity leave /m 3't3:n iti'li:v/ nghỉ đẻ
meeting /,m i:tir|/ cuộc họp
notice period /■ nootis'piariad/ thời gian thông báo
nghỉ việc
offer o f /'Dfa DvinVplDĨm anư lời mời làm việc
employment
office Mis/ văn phòng
o v er tim e /'oovataim/ ngoài giờ làm việc
owner /*00113/ chù doanh nRhiệp
part timer /'paittaim/ bán thời gian
pail-time education / ’p a:tta im ,ed ju :'k eijn / đào tạo bán thời gian
paternity leave /p3't3:n iti'li:v/ nghi khi làm cha
pension scheme /'penjansbl/ chè độ lương hun
permanent /,p3:ni3n3nư dài hạn
54 Từ vtỉtie tiếng.Anh theo chu đề

promotion /pra'moojn/ thăng chức


qualification /,kwDlifi'keiJn/ bàng cap
reception /ri’sepjn/ lễ tân
redundancy /ri'dAndansi/ sự thừa nhản viên
redundant /ri'dAndant/ bị thừa
safety /’seifti/ an toàn lao động
salary /"saelari/ lương tháng
salary increase /’sastari 'inkri:s/ tăng lương
security /si'kjosrati/ an ninh
shift work /fift W3:k/ công việc theo ca
sick pay /'sik 'p ei/ tiền lương ngày ốm
starting date /,sta:tliĩ| deiư ngày bắt đầu
switchboard /’switíbo:d/ tổng đài điện thoại
temporary Aemprari/ tạm thời
time keeping /taim'ki:pir|/ thời gian làm việc
to accept an offer /ak'sept an'Dfa/ nhận lời mời làm việc
to apply for a job /a'plai fo: 9 d 3Db/ xin việc
to fire /'fais/ xa thải
to get the sack /get 03 saek/ bị xa thài
to hire /'haia/ thuê
trainee /trei'ni:/ nhân viên tập sự
training scheme Areiniri ski:m/ chế độ tập huấn
travel expenses /'trasvliks'pens/ chi phí đi lại
unemployed / , A n im 'p lD Ĩ d / thất nghiệp
wage /w e id y tiền công
working condition /\v3:krn kan’dijn/ điều kiện làm việc
working hours /'W3:kir|' 'aua/ giờjàm việc
English vocabulary by topic 55

P r o fe s s io n - N g h ề n g h iệ p

accountant /s'kauntant/ kế toán


actor /'aekts/ diễn viên nam
actress /'aektris/ diễn viên nữ
air hostess /'e3,hoostis/ nữ tiếp viên hàng không
architect /'a:kitekt/ kiến trúc sư
a r tis t: /'artist/ nghệ sĩ
astronaut /'aestrsnorư du hành vũ trụ
attorney /3't3:ni/ luật sư
baker /'beiks/ thợ làm bánh
bank manager /baerịk 'maenid33/ người quàn lý ngân hàng
barber /'barba/ thợ cạo, thợ cat tóc
barmaid /'baimeid/ nữ nhân viên quán rượu
barman /'ba.maen/ nam nhân viên quán rượu
barrister /'baerists/ luật sư bào chừa
blacksmith /'blaeksmi0/ thợ rèn
body- guard /'bDdi ga:d/ vệ sĩ
bricklayer /'brikleis/ thợ nề
builder /'bilda/ chù thầu
building worker /'bildiri 'W3:k3/ thợ xây dựng
bus driver /b.\s 'draivs/ người lái xe buýt
business Worker / biznis '\v3:k9/ người làm kinh doanh
businessman /’biznisman/ thương nhân, doanh nhân
butcher /’botía/ người bán thịt
buyer /T)aia/ nhân viên vật tư
camera person /'kaemr3 'p3:s3n/ người quay phim
56 Từ vung_ tw nv Anh theo chu đè

carpenter /'ka:pint3/ thợ m ộc


ch ef /Jef/ đầu bếp trưcmu
chem ist /'kem isư/ dược sĩ
c h ie f cook /tji:f k ok/ bếp trườnu
civil servant /'sivl's3:v3nt/ cô n g chức nhà nước
cleaner /'klirna/ nhân viên lau dọn
cobbler /'kDbta/ thợ sừa giày
collier /'kolia/ thợ m ỏ than
com puter /k3m 'pju:t3 lập trình viên
programm er /praơgraem a/
contractor /karTtríekta/ nhà thâu xây dựng
cook /k o k / đầu bếp
cou ncillor /'kaơnsala/ ủy viên hội đồng
dancer /’da:ns3/ diễn viên múa
decorator /'deksreita/ người làm nghề trang trí
defendant /di'fenctant/ bị cáo
delivery boy /di livari ÒDĨ/ người giao hàne
dentist /'dentisư nha sĩ
detective /di'tektiv/ thám từ
develop er /d i'velap s/ chuyên viên thiết kế tin học
director /di'rekta/ giám đốc
disc jockey (DJ) /disk 'd 3 Dki/ người giới thiệu đĩa hát
diver /'daiva/ thợ lặn
doctor FdDkta/ bác s ĩ
doorman /'dDiman/ người gác cừa
driving instructor /’draiviĩỊ in'strAkts/ giáo viên dạy lái x e
electrician /ilek'trijn/ thợ điện
English vocahulnrv hv tnnir 57

engineer /,end3Ì'nÌ3/ kỹ sư
estate agent /is'teit 'eid33nt/ nhân v iê n bất đ ộ n g sàn
farmer /'farm s/ nông dân
fashion designer / ' fasjan di 'zaina/ thiết kế thời trang
fire man /'faia msen/ lính cứu hoả
florist /'florist/ người bán hoa
footballer /'fu tb o :b / cầu thú bong đá
forem an /'forman/ quản đốc, đốc công
gardener /'ga:dna/ người làm vườn
goldsm ith /'g o o ld sm i0 / thợ kim hoàn
graphic designer /graefik di'zaina/ người thiết kế đồ họa
greengrocer /'g riiq g ra o sa / người bán rau quả
haberdasher /'hsebadaeja/ người bán kim chi
hairdresser /'headresa/ thợ uốn tóc
hawker /'h oik s/ người bán hàng rong
housekeeper /*hauski:p3/ quản gia
h ou sew ife /'h a o sw a if/ nội trợ
insurance broker /in 'iosrans.brouk a/ nhân viên môi giới bảo hiểm
interview /'intavju:/ phóng viên
janito r /’d 3senits/ công nhân vệ sinh
je w eler / 'd 3 u : 3 b / người bán đồ trang sức
jo urnalist /Id33:n3lisư nhà báo
ju d g e /,d3Ad3/ quan tòa
ju ry /,d3U3ri/ ban hội thẩm
landlord /'laendb:d/ chù nhà cho thuê
lapidist / /la'pidist/ thợ làm đá quí
lawyer /’lorja/ / luật sư
Từ vung_ ticnọ Anh theo chu đè

lecturer /'lektjsra/ giảng viên


lexicographer A leksi'kografa/ người viết từ điên
locksm ith /'toksmiG/ thợ chừa khóa
lorry driver /'tori 'draiva/ lái xe tải
m anager /'maenid33/ người quản lý/ giám đốc
m anaging /.maenid 3 ÌT| giám đ ốc điều hành
director di'rekta/
m anicurist /'ma2nikju3risư thợ làm móng tay
marketing / ’maikitirỊ di'rekta/ giám đ ố c m arketing
director
m echanic /mi'kaenik/ thợ máy
mercer /'m 3:s3/ người bán tơ lụa vải vóc
m essenger / 'm esind33/ người đưa tin
m odel /'m o d a l/ người mẫu
m usician /m ju.'ziin/ nhạc sĩ
nanny Aiaeni/ vú em
new scaster /'n ju :z,k a :st3 / phát thanh viên
nurse /n3:s/ y tá
oculist /'D kjolisư bác s ĩ nhãn khoa
officer /'DĨ1S3/ nhân viên côn g chức
o p tician /D p'ti/an/ người bán kính
PA (personal /pa: Cp3:s3nl thư ký riêng
assistant) s ’s is ts n t)/
painter /'peints/ họa sĩ, thợ sơn
part tim e job /'pa:t taim d 3 Db/ côn g việc bán thời íỉian
personnel /,p 3:s3'n el giám đốc nhân sự
m anager 'maenid33/
pharmacist /'fa :m 3 sisư dược sĩ
photographer /fs'to e r a fs/ thợ chụp anh
English vocabulary by topic 59

physiotherapist /,fizio o '0 era p isư nhà vật lý trị liệu


pianist /'pianist/ nghệ s ĩ piano
pilot /'paitat/ phi côn g
play wright /p lei rait/ nhà viết kịch
plum ber /'plAma/ thợ sửa ố n e nước
p olice /pa'lirs/ côn g an
politician /,pDli'tijn/ chính trị gia
postm an /'poustm aen/ bưu tá
professor /pra'fesa/ giáo sư đại học
programm er /'proograem a/ lập trình viên m áy tính
psychiatrist /sai'kaĨ3trisư nhà tâm thần học
real estate agent /rial i'steit nhân viên bất đ ộng sản
'eid33nư
receptionist /ri'sepjanist/ tiếp tân
rector /rector/ hiệu trưởng
repair person /r i'pea 'p3:s9n/ thợ sừa chữa
reporter /ri ■ports/ phóng viên
retired /ri'taiad/ hưu trí
sailor /’s e ib / thủy thù
sales assistant /■seilz 3'sistanư trợ lý bán hàng
s a le s /'seilz.repri'zentstiv/ đại diện bán hàng
representative
s a le s m a n / sa le s /’se ilz m a n / nhân viên bán hàng (nam
w om an /"seilz, w o m a n /n ữ )
salesp erson /'s e ilz w om an / người bán hàng
saw yer Fso :ja/ thợ cưa
sculptor /’sk.AỈpts/ nhà điêu khắc
secretary /’sek.ratri/ thư kí
60 Từ \'unz tiẻnp Anh theo chu đê

security guard /si kjoariti ua:d/ nhàn viên bao v ệ


selfem p loyed /.s e lf im'plDid/ người làm tự do
shop assistant r \Dp 3'sistent/ nhản viên bán hàng
shop worker /'jup.\v3:k3/ nhân c ô n e
shopkeeper /'Jpp.kiips/ chù cừa hàng
singer /'sirp/ ca sĩ
social worker /'soojl 'W3:ka/ người làm c ô n e tác xã hội
soldier /'soold33/ người lính, quân nhàn
solicitor /sa'lisita/ cố vấn pháp luật
student /'stjuidnt/ học sinh
supervisor /'su:p3vaiza/ giám thị
surgeon /'S3:d33n/ bác s ĩ giải phẫu
surveyor /s3:'veĨ3/ thanh tra viên
suspect /s3'spekư nghi phạm
tailor /'teila/ thợ may
taxi driver /'tseksi'draiva/ lái xe taxi
teacher rw -x y giáo viên
telephonist /ti'lefsnist/ nhân viên trực điện thoại
teller /'tela/ thù quỳ
tem p /'temp/ nhân viên tạm thời
th ie f /0 i:f/ trộm
tobaccon ist /ta'bíEk3nisư người bán thuốc hút
traffic warden /'traefik'wo.dn/ nhân viên kiềm soát đỗ xe
translator /traens'leita/ phiên dịch
travel agent /'traevl'eid33nư nhân viên đại lý du lịch
turner /'t3:na/ thợ tiện
vet /v e ư b á c s ĩ th ú V
English vocabulary by topic 61

vice-d irector /v a is di'rekta/ phó giám đốc


w aiter /'w e its/ người hầu bàn
w aitress /'w eitris/ nừ hầu bàn
w asherw om an / ' \VT){ 3, vvu m an/ thợ giặt
watchm aker /wDtf'm eika/ thợ đồng hồ
weather /'w eÕ 3 'fD:ka:st3/ người dự báo thời tiết
forecaster
whaler /'w eila / thợ săn cá voi
w itness /'w itn is/ nhân chứng
worker /'W3:ka/ côn g nhân
writer /'raita/ nhà văn

Industry - Ngành nghề

accountancy /a'kaon tansi/ kế toán


advertising /'aedv3taizir|/ quảng cáo
agriculture /'aegrikAltJa/ nông nghiệp
banking /'baer|k.ir|/ ngân hàng
building trade /’b ild ii '1 treid/ xây dựng
civ il service /’s iv l’ss: v is/ dân chính
com p uting /k 3 m'pju:tir|/ tin học
en gin eerin g /,end 3 Ĩ'nÌ3rir|/ kỹ thuật
farm ing /Tc:mir|/ nuôi trồng theo trane
trại
financial services /fai'na;njì 's3:vis/ dịch vụ tài chính
hotel and catering /h oo'tel and 'keit3rir|/ khách sạn và phục vụ
ăn uông
insurance /in 'joarsn s/ bào hiêm
62 Từ u rns tic ne Anh theo chù đẻ

IT (information /,inf3'meijn ỊT (công nghệ thông


technology) tek'nDỈ3d3Ĩ/ tin)
local governm ent /Mookal 'gAvnmanư chính quyền địa
phương
m anufacturing /maenjo'faektiariri/ sản xuất
marketing /■maikitiri/ marketing
PR (public /,pi: 'a: PR (quan hệ công
relations) OpAblik,ri'leijnz) / chúng)
public health /’pAblik’heie/ y tế
publishing / ,p A b l i | i r | / xuất bản
retail trade /*ri :teil treid/ bán lẻ
sales /seil/ kinh doanh
teaching /,ti:tjir|/ giảng dạy
television A elivÌ3n/ truyền hình
the construction /Ỗ3 xây d ụ n g
industry ksn'strAkJn'indastri/
the drinks /Õ3 'dir|ks'ind3stri/ sản xuất đồ uống
industry
the entertainment /õi ,ent9'teinm3nt công nghiệp giải trí
industry 'indastri/
the legal /Õ3 'liigsl prs'fejn/ luật
profession
the medical /Ồ3 'medikl pra'fejn/ y
profession
the motor industry /Ỗ3 'mouta 'indastri/ công nghiệp ô tô
the oil industry /ôi DĨl 'indsstri/ dầu khí
the pharmaceutical /Ỗ3,fa:m 3'sju:tik 3 l'ind dược
industry astri/
the shipping /Ò3 '}ipir| 'indastri/ công nghiệp tàu thùy
industry
the travel industry /Ỗ3 'traevl 'indsstri/ du lịch
English vocabulary by topic 63

Armed Forces - Lực Iưọng vũ trang

air force /ea fo:s/ Không quân


aircraft carrier /'ea k ra ift 'kaeris/ tàu sân bay
airman /e a m a n / phi côn g
army / ‘a :m i/ quân đội
barrel / ‘baerel/ n òng súng
battleship /'baetl/ip / tàu chiến lớn
bayonet /'b e is n a ư lưỡi lê
bom b /b o m / bom
bomber /'bDma/ m áy bay đánh bom
bullet /'b o liư đạn
cannon /'kaenan/ súng đại bác
fighter plane / fait3 p lein / m áy bay chiến đấu
gun turret /gAn 'tArat/ tháp pháo súng
hand grenade /haend g ra Ẻneid/ thù pháo
jeep /d3Ì:p/ x e j ip
m achine gun /m 3 'J i:n g An/ súng máy
marine / m s r ii n / lính thùy đánh bộ

m arines /m 3'ri:n z/ thủy quân lục chiến

mortar /'m orta/ súng cối


navy /n e iv i/ hải quân
parachute /'paer3ju:ư nhảy dù
periscope /■perisksơp/ kính tiềm vọng
rifle / ‘raiíl/ súng trường
sailor /'s e ib / lính thủy
sh ell /Jel/ v ỏ đạn
64___________________________________ Từ vurtp tiérm Anh theo chu đè

soldier /'S3uld33/ Hnh


submarine / SAbma'ri.n/ tàu ngâm
tank /taeqk/ xe tănu
trigger /trig s/ cò súng

The office and office equipment


Văn phòng và trang thiết bị văn phòng

(legal) pad /paed/ tập giấy viẻt


adding machine /'aedirimsjin/ máy cộng
adm inistrative /ad'ministrativ trợ lý hành chính
assistant a’sistant/
bookcase /'b o k k e is / tù sách
calculator /■kaelkjoleits/ máy tính
calendar /'kaslinds/ lịch
coat closet /kout 'klDzit/ tù quân áo
coat rack /koot raek/ giá treo áo khoác
coffee bar /'kDfl'ba/ quán cà phê
coffee machine /'kD fim sjin/ máy pha cà phê
com puter /kam 'pjuta/ máy vi tính
conference room /'kDnfsrans ro m / ph òne họp. phòng
hội thào
cubicle /■kju:bikl/ từng phòntỉ nho
desk /desk/ bàn làm việc
dictaphone /’diktafoon/ máy ghi âm
envelope / 'e n v a b u p / phong bì thư
fax machine /f e k s ma'jin/ máy fax
English vocahulnrt) h\>tnnir 65

file cabinet /fail 'kasbinit/ tù đụng hồ sơ


file clerk /fail k la k / hồ sơ nhân viên
file folder /fail faolda/ tập hồ sơ
headset /'h e d s e t/ tai nghe
inbox / ẺinbDks/ cô n g văn đến
mailbox /m eil'b D k s/ hộp thư
mailroom /m eil' rưm/ phòng thư
m anager / 'm a sn id Ịs/ giám đốc
m essage board /'m esid 3 bưd/ bảng tin
m essage pad /'m e s id 3 paed/ giấy nhẳn
office /'d íìs / văn phòng
o ffic e assistant /"d íĩs a 'sistsn t/ trợ lý văn phòng
o ffic e m anager /' d íìs 'm £enid39/ phò ng giám đ ố c
paper clip s / p eip s klips/ k ẹp giấy
paper cutter /'p eip a 'k A ts / m á y x é n giấy
paper shredder /"peipa 'írecta/ cắt hủy giấy hoặc tài
liệu
pencil sharpener /'p en tsa l 'Ja:pana/ gọt bút chì
photocopier /'f3ut3ơ,k.DpĨ9/ m áy phô tô
printer / ’prints/ m áy in
printout /'p rin ta u t/ dừ liệu in ra
reception area /ri'sepln'earia/ khu vực lễ tân
receptionist /ri'sepjsnist/ nhân viên lề tân
rolodex /'r o u b . d e k s / hộp đụng danh thiếp

secretary /’sekratri/ / th ư kỷ
soda machine /'souctama'iin/ máy pha soda
sta p le r e m o v er /■steipl ri'm u:va/ cái gỡ ghim giấy
66 Từ n m p tiểneA nh theo chù đề

stapler /'steipta/ cái dập ghim


storage cabinet /,str>rid3,kaebinit/ tù lưu trữ
storage room /'storid 3 rom/ phòng lưu trữ
supply cabinet /sa'plai kaebinit/ tù cung ứng thiết bị
supply room /ss'plai rơm/ phòng cune ứng
switchboard /'switjboid/ tồng đài
telephone /'telifaon/ điện thoại
telex machine Aeleks m ajin/ máy điện tín
typewriter Aaip,raita/ máy đánh chừ
typing chair / taipii] tjea/ ghế văn phòng
typist /'taipisư nhân viên đánh máy
waste receptacle /ri'septskl/ thùng rác
water cooler /'wots cooler/ nước lạnh
whiteboard/ dry /wait bod/drai i'reiz bảng trẳng/bàng lau
erase board ÒDd/ khô
word processor /'wad'prousesa/ máy xừ lý văn bàn

House and Garden - Nhà ở và vườn

House and rooms


bathroom /'ba:0rum/ phòng tẳm
bedroom /'bedrom/ phòng ngù
ceiling /,si:liĩ|/ trần nhà
central heating /’sentrsl'hi :tirj/ hệ thống sưởi
chimney /'ựimni/ ống khói
colonialstyle house /ka laonial stail nhà theo phong cácl
haos/ thời thuộc địa
English wcabularv by topic

conservatory /kan'sstvatri/ nhà kính trông cây


deck /dek/ sàn, ban công ngoài
dining room /■dainirirom/ phòng ăn
double glazing /’dAbl’gleiziiy kính hai iỏp cách âm
downstairs /'daonsteaz/ tầng duới
driveway /'draivw ei/ lối lái xe vào
electricity bill /i.lek'trisiti bil/ hóa đơn tiền điện
fireplace /■faiapleis/ lò sười bàng lừa
floor /flo:/ sàn nhà
garage /'gaerQ. 3/ nhà để ô tô

gas bill /gaesbil/ hóa đơn tiền gas

gutter / 'g A ts / máng nước

hall /ho:l/ hội trường

kitchen /’kitjin/ phòng bếp

lavatory /'laevstari/ nhà vệ sinh

living room /'livir|rum/ phòne khách

lounge /'laondỊ/ phòng chờ


/po:tJ7 hành lang
porch
/r a :n ự h a o s / nhà không có tầng,
ranch house
mái dôc
/ru:f/ mái nhà
roof
/'s t A d i / phòng học
study
/’sAn,laơnd3/ phòng sưởi nẳng
sun lounge
/Ỗ3 baek'ja:d/ vườn sau
the backyard
/’toilit/ nhà vệ sinh
toilet
/,Ap'steaz/ tầng trên
upstairs
/\v 0:1/ tường
wall
68 Từ \iirm tiếng. Anh theo chù đề

The garden - Trong


a xe/ ax /aeks/ cái riu
drain /'drein/ ống dẫn nước
drainpipe AJreinpaip/ ống thoát nước
drive /draiv/ đuừng lái xe vào nhà
fence /fens/ hàng rào
flower rũaosl hoa
flower bed /"flauabed/ luống hoa
fork /fork/ cái xới làm vườn
garage /’gaercry gara ô tỏ
gate /geit/ công
greenhouse /,gri:nhaos/ nhà kính
hedge /hed 3/ bờ rậu
hosepipe /'hooz,paip/ ống phun nước
lawn / b :n / bãi cỏ
lawnmower /'lun.moos/ máy cất cỏ
letter box /'letsbDks/ hòm thư
path /pa:9/ ỉối đi bộ
patio /'paetioo/ sân chơi lát eạch
plant /pla:nt/ cây cành
pond /pDnd/ hồ ao
rake /reik/ cái cào cò
shed /|ed/ nhà kho
spade /speid/ cái xẻng
swimming pool /'swimir|'pu:l/ hồ bai
tennis court /’tenis,ko:t/ sân tennis
to mow the lawn /tu:mou Ỗ3 b :n / căt cỏ
English vocabulary by topic___________________________________ 69

vegetable /VedỊtabl/ rau


watering can /,wo:t 3 rir| kaen/ bình tưới nước
weeds /wi:dz/ cỏ dại
wheelbarrow Avi:l,basroo/ xe cút kít

The Living room - Phòng Khách

banister /'bsenista/ thành cầu thang


bookcase /'b ok keis/ tủ sách
ceiling /si:lir)/ trần nhà
ceiling fan /■si:lir) faen/ quạt trần
chandelier / Jsenda'lia/ đèn chùm
coffee table /'kDfi 'teibl/ bàn uống nước
cushion /'k u js n / lót nệm
desk /desk/ bàn học. làm việc
drapes /dreips/ rèm
end table /end 'teibl/ bàn vuông nhò đê ờ
góc phòng
fire /faia/ lửa
fireplace /'faiapleis/ thành lò sưởi
frame /freim/ khung ảnh
lamp /laemp/ đèn
lampshade /'laempjeid/ chao đèn
log /log/ khúc gỗ
mantel / maental/ mặt lò sưởi
painting /p eintii)/ bức tranh
remote control /ri'm aot kan'traol/ điều khiển từ xa
70_________________________________________ Từ \im v tiếng' Anh theo chu để

recliner /ri klaina/ ghế có thê tựa theo


nhiều phía
sofa /'soofa/ ghế trường kỷ
speaker /'spiika/ loa
staircase /'steskeis/ cầu thane
step /step/ bậc thang
stereo system /'steriau 'sistam/ dàn âm thanh
television / telivÌ 33n/ truyền hình
vase /va:z/ bình, lọ hoa
wall /wo:l/ tường
wall unit /wo:l 'ju:niư tù tường
walltowall carpeting /wo:l ta wd :1 thảm (trài khẳp toàr
'ka:pitir)/ căn phòng)

The Bedroom - Phòng ngủ

(flat) sheet tấm trải giường


air conditioner /ea kan'dijana/ điều hòa
alarm clock / 3 'la:m klDk/ đồng hồ báo thức
bed /bed/ giường
bedspread /'bedspred/ ga trải giường
blanket / ’blaeqkiư chăn
blinds /blainds/ mành mành
box spring /bDks sprii]/ lớp lò xo dưới đệm
bureau /'bjosrau/ tù gương có ngân kéo
chest o f drawers /t/est 3V dro:z/ tù nhiều ngán
closet /'klDZÌƯ ngăn nhó
English Vocabulary by tonic 71

comb /kaom/ lược


comforter / ‘k A m f a t a / chăn bông
curtain /'k3:tan/ rèm
floor / f b : f/ nền nhà
footboard /'fbtbo:d/ chân giường
hairbrush /'heabrAjy bàn chải tóc
hanger /'haeip/ móc treo
headboard /'hedbord/ đầu giường
hood /hud/ mũ trùm
jewelry box / ' d 3u:alri bDks/ hộp đựng đồ trang súc
light switch /lait switjy công tắc điện
mattress /m aetras/ đệm
mirror /'m i ra/ gương
phone /fa o n / điện thoại
pillow /'p ila o / gối
pillowcase /p ila o k e is / vò gối
rug /ĩA g / thảm
tissues /'tiju:s/ khăn giấy

T h e B a b y 's r o o m - P h ò n g e m bé

baby lotion /'beibi 'lao/an/ sữa tắm trẻ em


baby powder /' beibi 'pauds/ bột trẻ con
baby wipes /■beibi vvaips/ giấy đê lau chùi cho trẻ

bib /bib/ yếm dãi


block /blok/ khối xếp hình
bottle /'b D tl/ bình sữa
11 Từ \im v tiếng Anh theo chu đẻ

bum per / Ò A m pa/ dái đ ỡ


changing table /tfeincty!] 'teibl/ bàn gấp
cloth diaper /k lD 0 'daipa/ tã vài
cotton swab /'ktrtan SVVDÒ/ bông tăm
cradle /' kreidl/ nôi
crib /krib/ cũi trẻ em
disposable diaper /di'spaozabl 'daipa/ tã dùng một lần
doll /doi/ búp bê
doll house /dDl haơs/ nhà búp bẻ
mobile /'m sơbail/ đồ vật chuyển động
nipple /' nipl/ núm vú
pacifier /'paesifaia/ núm vú già
playpen /p le ip e n / cái cũi tré con
potty /'poti/ cái bô vệ sinh
puzzle /'pAZl/ bộ xếp hình
rattle / ' rastl/ cái trống lắc
rocking chair /rokir) tjes/ ghế
safety pin / ' seiíti pin/ ghim băng
shade /Je id/ màn chắn sáng
smoke detector /sm suk di tekta/ bộ phát hiện khói
stretchie / streựi/ áo liền quẩn co dãn
stroller /'stra o la / xe đây
stuffed animal /stAÍt 'aenimal/ thú bông
swing /SVVĨỊ]/ cái đu
teddy bear /' tedi bea/ gấu Teddv
toy chest /toi tjesư hòm đồ chơi
walker /'w o:ka/ xe tập đi
The Bathroom - Phòng tắm

bath mat / b a : 0 m a e t/ tấm thám hút nước


bath tow el / b a : 0 ta o a l/ khăn tấm
bathtub /b a :0 tA b / bồn tẳm
cold w ater faucet / k a o ld 'w o :t 3 'fo :s it/ vòi nước lạnh
curtain rings / k 3 :t3 n rĨỊ)z / vòng đai
curtain rod /'k3:t3n rt)d/ thanh kéo màn che
drain /drein/ ố n g thoát nước
hair dryer /hea 'draia/ m áy sấy tóc
hamper /'haemps/ hòm m ây đ ụ n g quần
áo chưa giặt
hand tow el /haend tausl/ khăn lau tay

hot water faucet /hDt 'wo:t 3 'fo:siư vòi nước n óng

m edicine chest /'m e d isa n tjesư tù thuốc

nailbrush /'neilbrAjy bàn chài đánh móng tay

sham poo /faem'pu:/ dầu gội đầu

show er cap /Jao 3 kíep/ mũ tăm


/Jaoa 'k 3 :t3n/ màn tăm
show er curtain
/Jao 9 hed/ v ò i tam
show er head
/siqk/ bồn rửa mặt
sin k
/saup/ xà phòng
soap
/sa u p d ij/ khay xà phòng
soap dish
/spAnd3/ m iếng bọt biên
sp on ge
/stopa/ nút
stopper
/ ■taitl/ tường phòne tăm
title
/ tDÌlĩt/ bồn cầu
toilet
74 Từ \-ưnv tiếng.Anh theo chu đệ

toilet brush / ’toi 1it brAjy bàn chải cọ nhà vệ


sinh
toilet paper / tDÌlit 'peipa/ giấy vệ sinh
toothbrush /'tu:9brAj7 bàn chải đánh răng
toothpaste /'tu :0p eist/ kem đảnh rãng
towel rack /taual raek/ thanh để khăn
washcloth / ’vvofklDG/ khăn mặt
wastepaper basket /'vveist ba:skit/ thùng rác

T h e D in in g r o o m - Phòng ăn

buffet /'b o fe i/ tù đụng bát đĩa


candle / ’kaendl/ nến
candlestick / ’kaendlstik/ cây cắm nến
chair /tje s / ghế
china /'tja in a / đồ bàng sứ
china closet /'ự a in a 'klt)ziư tù đựng đồ sứ
co ffee pot /'kD fi pDƯ bình đựng cà phê
creamer /'kri:m 3/ ca đựng kem
cup /kAp/ tách
flame /fleim/ ngọn lừa
fork /fo:k/ cái rũa
knife /naif/ dao
napkin /'naepkin/ khăn ăn
pepper shaker /■peps Jeika/ lọ rắc tiêu
pitcher / pitja/ bình rót
plate /pleit/ cái đĩa
English vocabulary^ by topic 75

salad bowl /'sselad baul/ bát sa lát


salt shaker /sDlt Jeika/ lọ rac muối
saucer / ‘sd :s 3/ đĩa lót cốc, tách
silverware /'silvaw es/ đồ dùng ban” bạc
spoon /spu:n/ thìa
sugar bowl /'Juga baol/ bát đường
table /' teibl/ bàn
tablecloth /'teiblkloG/ khăn trải bàn
teapot /'ti:pDƯ bình trà
water glass /' wo:t 3 gla:s/ ly nước
wine glass Avain gla:s/ ly rượu

The Kitchen - Nhà bếp

blender /'b lend s/ máy xay sinh tồ


bottle opener /■botl 'aupsna/ cái mờ năp chai
bowl /bool/ bát
broiler /'b ro ils/ vì nướng
burner /03:119/ bếp
cabinet /'ksebinsư tù nhiều ngăn
can opener /ksen 'aopsna/ cái mờ đồ hộp
canister /'kaenista/ hộp nhò
carving knife /'ka:vir|naif/ dao lạne thịt
casserole dish /'kaessraol diJ7 nồi hầm
chopping board AÍDpirỊ bD:d/ thớt
cling film /’klirjfilm/ giấy kính gói thúc ăn
coffeemaker /'kDtì meika/ máy pha cà phê
76__________________________________ Từ \im v tiếng Anh theo chù đê

counter /'kaunta/ bề mặt chỗ nấu ăn


crockery /'krokari/ bát đĩa sử
cup /k A p / chén
cutlery /'kAtlari/ dao kéo
cuttine board /'k A tiij b o : d / thớt
dish drainer /d i/ dreina/ rá đụng bát
dish towel /d i/ taoal/ khăn lau bát đĩa
dishcloth /'diikbB/ khăn lau bát
dishwasher /'diLvvữla/ máy rửa bát
dishwashing liquid /'diJwDjiij likwid/ nước rừa bát
draining board /'dreiniĩ|bD:d/ mặt nghiêng đẻ ráo
nước
dustpan, brush /'dAStpaen, br\\l hót rác và chôi
fork /fo:k/ dĩa
freezer /'fri:z 3/ tù đá
fridge /frid y tủ lạnh
frying pan /'fraiiripaen/ chảo rán
glass /gla:s/ cốc thúy tinh
grill /gril/ vi nướng
ice tray /ais trei/ khay đá
jug /d 3 A g / cái bình
kettle /'ketl/ ấm đun nước
kitchen foil /'kitiinfoil/ giấy bạc eói thức ãn
kitchen roll /'kitjin 'rool/ giấy lau bếp
kitchen scales /’kitjin skeil/ cân thực phẩm
knife /naif/ dao
lid /lid/ nãp, vung
English vo cabu lary by topic 11

microwave oven /'maikraovveiv Avan/ lò vi sóng


mixing bowl /miksii) baol/ bát to đề trộn
mug /mAg/ cốc cà phê
olander /'kAlinda/ cái chao
oven /'Avan/ lò hấp
oven cloth /'A vn klD 0 / khăn lót lò
plate /pleiư đĩa
plug /plAg/ phích cẩm điện
pot /pDƯ hũ, vại, nồi to dài
pot holder /pDt 'haolda/ miếng lót nồi
refrigerator /ri'frid 33reit 9/ tù lạnh
roasting pan /raostir] pỉen/ chảo nướng
rolling pin /'raoliq pin/ trục cán bột
saucepan /'sorspan/ cái xoong
saucer /*sd:s3/ đTa đụng chén
scouring pad /skaoaii] paed/ miếng cọ rừa
sink /siĩ|k/ bồn rửa
spoon /spu:n/ thìa
steamer /'sti:ma/ chõ, nồi hấp
stove /staov/ bếp lò
sugar bowl /'jugs'bool/ bát đụng đường
tablespoon Aeibl'spo:n/ thìa to
tea kettle /íị ketl/ ấm đun nước pha trà
tea towel /'ti:'tao 3 l/ khăn lau chén
teaspoon Ai:'spu:n/ thìa nhỏ
toaster /toosta/ lò nướng bánh mì
tray /trei/ cái khay, mảm
78_______________________________________ Từ ximv tiếng.Anh theo chu đề

washing up /’woJiri'Ap/ rửa bát


washingup liquid /'wuJiri'Ap'likwid/ nước rữa bát
wine glass /'wain gla:s/ cốc uống rượu

Kitchen verbs - Các động tic sử dụng trong nhà bếp


bake /beik/ bò lò, nướng bằng lò
beat /b it/ nguấy (trứng, bột)
boil /boil/ đun sôi. luộc
break /breik/ đập, làm vỡ
broil /broil/ nướng
carve /ka:v/ cất ra từng miếng
chop /ựbp/ băm nhò
cut /kAƯ cắt
fry /frai/ rán
grate /greiư nạo
open /'aupsn/ mở
peel /pi:l/ gọt vỏ
pour /po:r/ rót
slice /slais/ cắt lát
steam /sti:m/ hấp
stir /st 3 :/ khuấv. quấy

The Utility room - Phòng chứa đồ

(mop) refill / 'ri:fĩl/ cái lau nhà d ự trữ


(sponge) mop /mDp/ cái lau sàn (xốp)
attachments /a'taetjmsnts/ đầu hút
English vocabulary by tonic 79

bleach /bli :tJ7 chất tẩy trắng


broom /bru:m/ chổi
bucket /'bA kit/ thùng, xô
circuit breaker /■ S3:kit breika/ cầu giao điện
cleanser / ’klenza/ chất tẩy rữa
clothesline /'k b u ỗ z la in / dây phơi
clothespins /k b o ỗ z pins/ cái kẹp quần áo
dryer /'draia/ máy làm khô
dustpan /'dAStpaen/ cái hót rác
fabric softener /'faebrik 'sDÍhs/ nước xả
feather duster / ‘feÕ3 dASta/ chổi lông
flashlight /'flaejlait/ đèn pin
garbage can /'g a :b id 3 kaen/ thùng rác
iron /aisn/ bàn là
ironing board / aisnii] bD:d/ bàn để là quần áo
laundry /'b :n d r i/ quần áo đã giặt xong
laundry basket / 'b : n d r i 'ba:skit/ giỏ đụng đồ giặt
laundry detergent / ệlorndri di't3:d33nt/ chất giặt tẩy
light bulb /lait ÒAlb/ bóng đèn
mousetrap /'maostraep/ bẫy chuột
paper towels /'peip3 taoals/ khăn giấy
pipe /paip/ ống dẫn
plunger /'pỈAnd33/ pit tông
rags /r a e g z / giẻ
spray starch /sprei sta:tJ7 lọ phun hồ
stepladder /'step laeda/ thang gấp
vacuum cleaner /'vaekju:m 'kliina/ máy hút bụi
80 Từ Vjgjg tfggg Anh ứ& L c^u đ ì

washing machine /'wDjĩi\m 3 jì:n/ máy giật


window cleaner / 'w i n c b o 'kliina/ chat rừa kính

Workshop -Xưỏng sửa chửa

bit /bit/ mũi khoan


head /hed/ đoạn đầu
shank /faeqk/ chuôi
thread / 0red/ đoạn ren
bolt /baơlt/ bulông
brace /breis/ cái khoan tay
switch /switf/ nút công tẩc
carpenter's rule / k a :p in t 3rs ru:l/ thước cùa thợ mộc
c clamp /si: klaemp/ kẹp chừ c
change /tjeind 3/ thay
circular saw /'S3:kjub so:/ cưa vòne
plug /plAg/ phích cắm điện
dry /drai/ lau khô
dust /dASƯ quét bụi
electric drill /ile k trik dril/ khoan điện
electrical tape /i lektrikal teip/ băng cách điện
extension cord /ik'stentjan ko:d/ dây nối dài
fold /foold/ gập lại
glue /glu:/ keo hồ
sroundinc plug /'craundii] plAg/ phích cắm
hacksaw /'haeksD:/ cái cưa kim loại
hammer / mh&m3/ cái búa
English vocabulary by Ionic 11

hatchet /'haet/it/ cái rìu nhỏ


hook /hokJ cái móc
jigsaw /' d 3 igso:/ cưa xoi
mallet / maeliư cái vồ
monkey wrench / 'mAijki rent// mỏ lết đầu vuông
nail /neil/ cái đinh
nut IwaXJ đai ốc
oil /o il/ dầu
outlet /'ao tlet/ bảng cắm điện
paint /peint/ sơn
paintbrush /'peintbrAjy chổi sơn
pan /paen/ cái giần
pegboard /'pegbDid/ bảng treo đồ vật
Phillips screwdriver /’fillips 'skru: draivs/ tô vít bốn cạnh
pliers /'plaiaz/ cái kìm
polish /■poiijy đánh bóng
power Sander /paoa 'sasnds/ máy đánh nhẵn
repair /ri'pea/ sửa chừa lại
roller /'reo ta/ con lăn
router /'ru:ta/ cầu dẫn
sandpaper /'saen dp eips/ giấy ráp
saw /so:/ cái cưa
scraper /'skreipa/ cái nạo,cạo
screw /skru:/ đinh vít
screwdriver /'skru: draiva/ cái tuavít
scrub /skĩAb/ cọ
sweep /sw i:p / quét
82_________________________________________ Từ vwwe tiếng. Anh theo chù để

tape measure /teip 'me33/ thước dả>


tighten /'taitan/ vặn chật
toolbox /'tuilbưks/ hòm dụng cụ
vacuum /vaekju:m/ hút bụi
vise/ vice /vais/ mó cặp. êtô
washer / ' wdJV vòng đệm
wire /vvaia/ dây (kim loại)
wood /wud/ gỗ
wood plane /wud plein/ cái bào gỗ
workbench /'W 3 .kbentj 7 cầu bào
wrench /rentjy cờ lê

Fruit -T rái cây

core /ko:/ lõi


rind /raind/ vỏ
section /'se k jsn / phần cẳt
seed /si:d/ hạt
stem /stem/ cuống
peel /p i:1/ bóc vò

almond (s) /a im a n d / quả hạnh


apple /'aepl/ quả táo
apricot /'eiprikDƯ quả mơ
areca nut /'$rika,nAƯ quả cau
avocado (s) /,aev 3ka:d 3o/ lê tàu
bananas /b s 'n a n a z / quả chuối
English X’ocabulary by topic 83

blackberries /'blaekbaris / quả mâm xôi đen


blueberries /'blu: bari/ quả việt quât
cantaloupe /'kaent 3 lu:p/ dưa ruôt vàng
cashew (s) /'kaeju:/ hạt điều
cherries /'tjeri/ anh đào
chestnut (s) /'tJestnAt/ hạt dẻ
coconut /'ksokariAƯ quả dừa
cranberries /'krasnbaris/ quả nam việt quất
cucumber /'kjokAmba/ dưa chuột
custard apple /'kAStad.aepl/ quả na
date /deit/ quả chà là
dragon fruit /'draegan fru:t/ thanh long
durian /'dosrian/ quả sầu riêng
fig /fig/ quả sung
gooseberry /'g ozb sri/ quả lý gai
grapefruit / ’sreipfru:ư quả bười
grapes /greips/ chùm nho
guava /'gvvava/ quả ổi
hazelnut (s) /'heizsln A t/ hạt dẻ nhỏ
honeydevv melon /'h.\nidju: 'metan/ dưa bờ ruột xanh
jackfruit /ld 3aek,fru:ư quà mít
lemon / ’ lem sn/ quả chanh
lime /laim/ quả chanh lá cam
Ion ian /’lDTiesn/ nhãn
lychee / litchi/'litji/ vải
mandarine /’maendarin'/ quả quýt
mango /'míeqgao/ quà xoài
84_________________________________________ Từ m fflf licne Ảnh theo chu đê

mangosteen /’maerỊgoostin/ măng cụt


nectarine /'nektariin/ quà xuân đào
orange /'o r in d y quà cam
papaya /p a p a ia / quà đu đù
peach /pi:tJ7 quà đào
pear /pea(r)/ quà lẽ
pineapple / ’pain aepl/ quà dứa
pit /pit/ hạch quà
plum /pU m / quả mận
pomegranate /'pDmigraeniư quà lựu
prune /pru:n/ mận khô
raisin (s) /'reizsn/ nho khô
rambutan /rserrVbơtan/ quả chôm chôm
raspberries /'ra :z b 3ris/ mâm xôi
shaddock /jaedak/ quả bòng
starfruit /sta fru:ư quả khế
strawberry / ’stroibari/ dâu tây
tamerind /'taemsrind/ quả me
walnut (s) /'wo:lnAƯ quả óc chó
watermelon /'wD:t 3 m e b n / dưa hấu

Vegetables - Các loại rau củ quả

(ear of) corn /kD:n/ ngô


acorn squash / eikoin skwxtj/ bí đấu
artichoke / ’a titjs o k / atisô
asparagus /aspaersgas/ măng tây
English vocabulary by topic 85

basil /'baezl/ húng quế


beets /bi:ts/ cây cù cài đường
black bean /blaek bi:n/ đậu đen
broccoli /'brokali/ súp lơ xanh
Brussels sprouts /" b rA salzsp ra o ts/ cải bruxen
cabbage /'kaebid 3/ cải băp
carrot /'kaerat/ cà rốt
cauliflower /'k o lif la u a / súp lơ
celery / 's e b r i / cần tây
chive /tíaiv/ lá thơm
clove /k b o v / tép tòi
cob /kt)b/ lõi ngô
coriander /,kDri'asnd3/ rau mùi
cucumber / ’kju:k.Amb3/ dưa chuột
dill /d il/ thì là
eggplant /'e e p la :n ư cà tím
escarole /'csk a.ro o l/ rau diếp mạ
garlic /'g a : lik / tỏi

herb /h3:b/ rau thơm


kidney bean /'kidni bi.n/ đậu tây
lettuce /■letis/ xà lách
lima bean / laima'biin/ đậu lima
mushroom / 'mAjru:m/ nấm
onion /'Anjsn/ hành
parsley /'pa:sli/ mùi tây

pea /p i:/ đậu


pepper /'p e p s/ ớt
86 Từ \WTV liénv Anh Ịheo chu đẽ

pod /pt>d/ vỏ đậu


potato /p a te ita o / khoai tây
pumpkin /'pAmpkin/ bí ngô
radish /■raedijy củ cải
rosemary /'roozmari/ hương thào
sage /seid 3/ cây xô thơm
salad /'saebd/ xà lách
spinach /'spinitj/ rau bi na
string bean /strir) bi:n/ quả đậu tây
thyme /taim/ húng tây
tomato /t3'm a:t9o/ cà chua
turnip /'t3:nip/ cù cài
watercress /'vvoitakres/ cải xoong
yam /jaem/ khoai mỡ
zucchini / z o ‘ki:ni/ bí ngồi

Dairy' products - Sản phẩm íừsũu


butter /'ÒAta/ bơ
cheese /tji:z/ pho mát
cream /kri:m/ kem
egg /eg/ trứng
free range eggs /'fri:reind 3 eg/ trứng gà nuôi thà tự
nhiên
fullfat milk /Tui' faet milk/ sữa béo
goats cheese /gouts tji:z/ pho mát dẻ
margarine /,m a:d 33'ri:n/ bơ thực vật
milk /milk/ sữa
semi skimmed milk /■semi 'skimid'milk/ sữa ít béo
English vocabulary by topic 87

skimmed milk /’skimid’milk/ sữa khône béo


sour cream /'saoa'kriim/ kem chua
yoghurt /'joug3:ư sữa chua

Bread, cakes, and home baking


Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà
baguette /'baeget/ bánh mì que
bread rolls /bred 'roul/ cuộn bánh mì
brown bread /braun bred/ bánh mì nâu
loaf /loof/ ổ bánh mì
pastry /’peistri/ bánh nướng
pitta bread /■pitabred/ bánh mì dẹt
plain flour /'pleinílaua/ bột mì thường
sliced loaf /slais loof/ 0 bánh mì đã thái lát
white bread /vvait bred/ bánh mì trắng

Breakfastfoods - ĐÒ ăn sáng
breakfast cereal /'brekfast 'siarisl/ ngũ côc ăn sáng
cornflakes /■kDrnfleiks/ ngũ cốc giòn
jam /d 3aỉm/ mứt
marmalade /'maimaleid/ mứt cam
muesli /’mju:zli/ ngũ cốc hạt nhỏ
porridge /’pDrid3/ cháo
toast /toosư bánh mì nướng

Otherfoods - Thực phẩm khác


biscuit /’biskiư bánh qui
chilli n ịiỉi/ ớt
88 Từ \im v tiếng. Anh theo chu đề

chocolate /'tÍDkalit/ sô cô la
crisp /krisp/ khai tày lát mong
chiên giòn
curry /'kAĩi/ bột cà ri
garlic /'ga:lik/ tòi
hummus /'homas/ món khai vị
ketchup /'ket/ap/ xốt cà chua
mayonnaise /meia'neiz/ mayonnaise
mustard /'mAstad/ mù tạc
noodles /Yiurdl/ bún miến
nuts /nAts/ đậu hạt
olives /'olivs/ quả ô liu
pasta /'paesta/ mì Ý nói chung
pasta sauce /'paests so:s/ sốt cà chua nấu mì
pepper /'pepa/ hạt tiêu
pizza /'pi:sta/ pizza
rice /rais/ gạo
salt /so:lư muối
Snacks /snask/ đồ ăn vặt
spaghetti /spa'geti/ mì ống
spice /spais/ gia vị
sugar /'íogs/ đường
sweets /swi :ts/ kẹo
vinegar /'vi ni ga/ dấm

You might also like