You are on page 1of 4

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 27/2/2021

ITA Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
ĐC: Lô 16, 2, Khu Công Nghiệp Tân Tạo,
tỷ tỷ/ngày BAA
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo 5,949 63.3
27.0 0.5 0.0% 6.3 0 Tân Tạo A
78 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120giai đoạn TB Động (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

12 9

11 8

10 7

9 6

8 5

4
7
3
6
2
5 10000
KLGD 1 năm
4

2 0
04/2011 04/2012 04/2013 04/2014 04/2015 04/2016 04/2017 04/2018 04/2019 04/2020 03/20 06/20 09/20 12/20

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


9 100 2000

ngàn cp
8
80
8 1000
60
7 0
40
7
-1000
6 20

6 0 -2000
18/1 27/1 5/2 23/2 21/1 1/2 17/2 26/2 27/1 3/2 17/2 24/2

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
2,000 600
600 80%
500
1,500 400
400 60%
1,000 300 200
500
200
0 40%
100 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3
- - -200 20%
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2016 2017 2018 2019 2020 2021 -400
0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch -600 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
200 60% 1500 20000

100 40% 15000


1000
20% 10000
0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 0% 500
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 5000
-100 -20%
0 0
-200 -40% 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.1 0.8 15.0 30.0
0.1 0.6 10.0 20.0
0.1 5.0 10.0
0.4
0.0
0.0 0.0
0.0 0.2 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3
-5.0 -10.0
0.0 0.0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 -10.0 -20.0
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

ITA Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 8.6 BAA Analyst: Nguyen Vinh Nghiem
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo 5,949 63.3
27.0 0.5 6.3 -- 0
1.8 78 Ngày cập nhật :30/12/2020
CTCP đầu tư & công nghiệp Tân Tạo (ITA) có tiền thân là Cty TNHH Đầu tư - Xây dựng - Kinh doanh Cơ sở hạ tầng Khu Công Nghiệp tập trung Tân Tạo, được thành
lập theo Giấy phép số: 3192/GP-TLDN ngày 04/12/1996 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh với những nhà sáng lập chính là bà Đặng Thị Hoàng Yến, ông
Đặng Thành Tâm và CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh. Cty hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, phát triển và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp. Cty là chủ đầu tư
Khu công nghiệp Tân Tạo, Quần thể Khu công nghiệp – Đô thị - Dịch vụ Thành phố tri thức Tân Đức E.City cùng các dự án hạ tầng cơ sở của Trung tâm điện lực Kiên
Lương, nhà máy nước… Khu công nghiệp Tân Tạo chính là dự án đầu tiên với tổng diện tích theo quy hoạch là 443,25 ha. ITA được niêm yết và giao dịch tại Trung
Tâm giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh) từ năm 2006.

Năm - VNDbn 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 938 938 938 938 938 938 938 938 938
PE 76.2 309.1 32.9 18.1 34.2 27.0 25.5 24.7 22.4 0.4
EPS (đ/cp) 41 8 87 216 185 234 249 257 283 #VALUE!
PB 0.3 0.2 0.3 0.2 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.0
BVPS (đ/cp) 10,937 10,945 11,032 11,248 11,433 11,722 11,971 12,228 12,511
EV/EBITDA 100.0 58.1 41.5 16.2 24.4 18.6 17.6 16.1 15.3
ROE 0% 0% 1% 2% 2% 2% 2% 2% 2%
Biên LN gộp 46% 49% 47% 32% 40% 40% 40% 40% 40% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 19% 14% 27% 28% 34% 35% 35% 35% 35% ITA là một doanh nghiệp hàng đầu trong
Biên LN ròng 16% 1% 17% 16% 27% 26% 26% 26% 27% lĩnh vực đầu tư kinh doanh cơ sở hạ
Doanh thu/Tài sản 0.0 0.1 0.0 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 tầng khu công nghiệp và đô thị ở Việt
Nam. Sau nhiều năm hình thành và phát
(Vay - Tiền)/VCSH 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
triển, đến nay ITA triển khai rất nhiều dự
Vay NH/Vay DH 0.4 0.7 0.6 0.4 0.7 0.4 0.4 0.4 0.4 án trên cả nước như: TP Hồ Chí Minh,
EBIT/Lãi vay 0.6 1.2 2.4 6.3 6.6 11.7 14.0 54.1 Long An, Kiên Giang, Hà Nội, Hà Nam,
Vay/EBITDA 20.1 10.9 6.2 1.6 1.5 1.0 1.0 0.6 0.2 Quảng Ngãi …
Ngày phải thu 793 288 376 130 259 206 220 220 220
Ngày tồn kho 9,647 3,705 5,603 1,759 3,906 2,995 3,000 2,900 2,800
Capex/TSCĐ 2% 1% -3% 7% 5% 7% 7% 7% 8%
Doanh thu thuần 243 675 489 1,307 643 851 893 938 985
% tăng trưởng 177% -28% 167% -51% 32% 5% 5% 5%
EBITDA 74 123 164 394 257 341 357 375 394
Lợi nhuận sau thuế 38 8 81 203 174 220 234 241 266
% tăng trưởng -79% 925% 150% -14% 26% 6% 3% 10%
Tiền & ĐT NH 35 112 50 102 88 146 147 187 178
Phải thu KH 528 535 472 457 454 505 571 559 628
Hàng tồn kho 3,453 3,554 4,373 4,168 4,060 4,314 4,495 4,446 4,618
Tổng tài sản 12,917 12,921 13,086 13,301 13,334 13,587 13,838 13,822 14,058
Vay ngắn hạn 448 484 327 125 123 107 94 26 16
Vay dài hạn 1,045 710 522 325 177 279 244 67 43
Tổng vay 1,492 1,194 850 450 300 386 338 92 59
Tổng nợ 2,621 2,617 2,699 2,707 2,564 2,549 2,566 2,309 2,279
Vốn CSH 10,264 10,272 10,353 10,556 10,730 11,001 11,234 11,476 11,742
Cân đối vốn TDH 4,156 3,996 4,068 4,154 4,245 4,506 4,701 4,761 4,998
Free CashFlow 198 290 266 389 140 313 76 309 34
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLN Vay/VSH Div.Yld%
CTCP TĐ Tân Tạo (18.07%) (51%) ĐTTân Tạo 276 ITA 5,949 27.0 0.5 2% 26% 0.2 0%
CTCP Đại học Tân Tạo (8.84%) (60%) Bờ biển dài Tân Tạo Top 100 16,928 15.7 2.1 13% 15% 1.1 0%
Phát triển Tân Đông Phương (5.96%) (51%) ĐTKinh doanh Đô thị Tân Tao MêNgànhKông 38,669 31.0 2.4 6% 26% 1.3 0%
ITA
Đặng Thị Hoàng Yến (5.79%) (51%) Bầu trời Tân Tạo Mê Kông VHM 334,215 12.0 3.7 32% 41% 1.3 0%
Trường Đại học Tân Tạo (4.97%) (95%) Khai thác và Phát triển Kho vận Tân
FLCTạo 4,466 163.9 0.3 1% 1% 1.8 0%
Vectors Vietnam ETF (VNM) (4.41%) (99%) đầu tư Tân Đức (Tadico) VRE 75,441 31.7 2.6 8% 29% 0.3 0%
Khác (51.95%) (100%) Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh văn
BCMphòng và59,513
nhà xưởng30.4
Tân Tạo (Taserco)
3.6 13% 27% 1.8 1%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

ITA Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 8.6 BAA www.itaexpress.com.vn
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo 5,949 63.3
27.0-- 0.5 6.3 0
1.8 78 Năm TL 2002 SL NV 626
Quý - VNDbn 2018Q3 2018Q4 2019Q1 2019Q2 2019Q3 2019Q4 2020Q1 2020Q2 2020Q3 2020Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Đặng Thị Hoàng Yến (CTHĐQT/TGĐ) 5.8%
Biên LN gộp 61% 7% 44% 55% 25% 24% 55% 38% 49% 3% Đặng Thành Tâm () 3.1%
Biên LN hoạt động 56% -45% 30% 54% 21% 26% 42% 36% 45% -9% Trần Hoàng Ân (HĐQT/PTGĐ/Phụ trách0.2%
CBTT)
Biên LN ròng 35% -23% 6% 44% 15% 26% 27% 28% 39% -11% Nguyễn Tuấn Minh (HĐQT/PTGĐ/Phụ trách
0.1% CBTT)
ROE 3% -1% 0% 5% 2% -4% 1% 2% 4% 0% Thái Văn Mến (TGĐ) 0.1%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Nguyễn Thanh Phong (PTGĐ) 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 Nguyễn Trung Nghị (BKS) 0.0%
Vay NH/Vay DH 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.3 0.3 0.6 0.6 0.7 Trần Đình Hưng (HĐQT/PTGĐ) 0.0%
EBIT/Lãi vay 9.9 2.3 14.5 11.0 -13.0 4.2 7.7 19.9 Nguyễn Thị Lài (HĐQT) 0.0%
Vay/EBITDA 1.7 -5.1 6.8 0.9 1.4 -1.3 2.0 1.3 0.5 13.1 Phạm Thanh Thêm (KT trưởng) 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 3.5 3.6 2.9 2.7 2.9 2.2 3.2 3.1 3.3 3.2 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 329 384 396 301 188 371 386 490 972 271 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2017
Ngày tồn kho 3518 16410 9106 4343 2342 5186 5887 4713 4264 13938 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2016
Capex/Doanh thu 0% 37% 0% 7% 6% 6% 1% 8% 8% -7% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2016
Cân đối vốn TDH 4,391 4,189 4,080 4,114 4,083 3,308 4,200 4,166 4,239 4,245 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2015
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 234 89 90 278 452 -366 94 173 282 94 •22/02/21-ITA: Quyết định của HĐQT về việc
bổ nhiệm Phó TGĐ
QoQ % -62% 1% 208% 63% -181% -126% 83% 63% -67%
YoY % 93% -510% 4% -38% -38% -126% •08/02/21-Tân Tạo (ITA): Doanh thu giảm sâu,
nhiều rủi ro tiềm ẩn
Giá vốn bán hàng -92 -83 -50 -125 -337 276 -43 -107 -143 -91
Lợi nhuận gộp 142 6 40 153 115 -89 52 65 138 3 •21/01/21-ITA: Báo cáo tình hình quản trị công
ty năm 2020
Chi phí hoạt động -11 -46 -12 -4 -18 -7 -12 -3 -12 -12
LN hoạt động KD 132 -40 27 149 97 -97 39 63 127 -9 •11/11/20-ITA: Giải trình khắc phục ý kiến
nhấn mạnh kiểm toán trong BCTC soát xét bán
Chi phí lãi vay 13 0 12 10 9 7 9 8 6 0
niên năm 2020
LN trước thuế 112 -50 9 148 74 -104 34 55 122 -5 •31/08/20-ITA: Giải trình chênh lệch KQKD 6
tháng đầu năm 2020 so với 6 tháng đầu năm
LN sau thuế 83 -20 6 123 66 -96 25 48 111 -10
2019
QoQ % -124% -127% 2123% -47% -246% -126% 93% 129% -109% •30/07/20-Tân Tạo lãi quý II giảm 72% cùng kỳ
do ảnh hưởng Covid-19, kết quả đầu tư thấp
YoY % -21% 373% 355% -60% 69% -89%
Bảng cân đối kế toán •21/07/20-ITA: Báo cáo tình hình quản trị công
Tài sản ngắn hạn 6,156 5,791 6,196 6,592 6,287 6,177 6,124 6,163 6,089 6,197 ty 6 tháng đầu năm năm 2020

Tiền & tương đương 37 50 7 117 62 102 28 84 78 88 •17/07/20-ITA: Thông báo ký kết hợp đồng
kiểm toán BCTC 2020
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
Phải thu KH 844 517 434 487 432 497 525 444 486 454 •16/06/20-ITA “lột xác”
Hàng tồn kho 3,542 4,320 4,890 4,800 4,503 4,186 4,200 4,171 4,087 4,060
Tài sản dài hạn 7,019 7,199 7,239 7,182 7,235 7,911 7,162 7,166 7,146 7,137 •11/06/20-ITA: Nhắc nhở chậm CBTT Nghị
quyết và Biên bản ĐHĐCĐ
Phải thu dài hạn 1,853 2,012 1,997 1,982 1,977 1,982 1,966 1,973 1,954 1,950
Tài sản cố định 71 63 70 78 84 83 86 109 107 107 •11/06/20-Tăng 116% trong vòng 13 phiên, ITA
có gì?
Tổng tài sản 13,174 12,990 13,435 13,775 13,521 14,089 13,286 13,329 13,235 13,334
Tổng nợ 2,741 2,578 3,042 3,258 2,936 3,601 2,667 2,661 2,454 2,564 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 303 270 252 174 137 91 95 148 109 123 •11/12/18-Trưởng BKS bán 1067000cp
Phải trả người bán 226 473 959 571 470 470 394 390 364 396 •12/09/18-CĐL mua 5022880cp
Vay & nợ dài hạn 620 579 540 408 361 359 324 235 168 177 •10/09/18-Trưởng BKS bán 250000cp
Vốn chủ sở hữu 10,433 10,412 10,393 10,516 10,585 10,488 10,619 10,668 10,781 10,771 •28/06/18-CĐNB mua 10000000cp
Vốn điều lệ 9,385 9,385 9,385 9,385 9,385 9,385 9,385 9,385 9,385 9,385 •23/01/18-CĐL mua 3737280cp
Lưu chuyển tiền tệ •14/11/17-CĐL mua 5000000cp
Từ HĐ Kinh doanh -183 411 6 347 90 84 -43 112 131 -37 •06/10/17-CĐL mua 9695000cp
Từ HĐ Đầu tư 48 -333 0 -18 -61 4 -1 -19 -31 23 •12/04/17-CT HĐQT mua 6180000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 4,160 4,363 4,365 4,716 4,465 4,213 4,331 4,225 4,208 4,118 •12/04/17-TV HĐQT/Phó TGĐ mua 1679000cp
Capex 0 33 0 18 27 -21 1 13 21 -6 •28/02/17-CT HĐQT mua 1195000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

ITA Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: Lô 16, 2, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Tân
tỷ tỷ/ngày 8.6 BAA
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo 5,949 63.3
27.0 0.5 6.3 -- 0 Tạo A
1.8 78 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD

5,000
4,500
4,000
3,500
3,000
2,500
2,000
1,500
1,000
500
-
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
450 600
400
500
350
300 400
250
300
200
150 200
100
100
50
0 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)

You might also like