You are on page 1of 4

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 27/2/2021

AAV Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HNX
ĐC: Tòa Nhà Việt Tiên Sơn, Khu Dân Cư
tỷ tỷ/ngày BAB
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc 414 31.4
14.2 1.7 0.0% 13.0 0 Phía Đông Yết Kiêu, Cộng Hòa
76 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120giai đoạn TB Động (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

29 16

14

24 12

10
19
8

6
14
4
200
KLGD 1 năm
9

4 0
06/2018 06/2019 06/2020 03/20 06/20 09/20 12/20

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


15 100 4

ngàn cp
14 80 2
13 60 0
12 40 -2
11 20 -4

10 0 -6
18/1 27/1 5/2 23/2 20/1 29/1 9/2 26/2 27/1 3/2 17/2 24/2

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
1,500 300
250 15%
250
1,000 200 200
150 10%
150
500 100
50 100
5%
- - 50
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2016 2017 2018 2019 2020 2021
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
30 10% 100 80
60
20
5% 50 40
10
20
0 0% 0 0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.6 60.0 10.0 50.0
8.0 40.0
0.4 40.0
6.0 30.0
20.0 4.0 20.0
0.2
2.0 10.0
0.0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 0.0
0.0 0.0 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 -20.0 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 -10.0
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

AAV Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HNX
tỷ tỷ/ngày 15.2 BAB Analyst: Doan Thi Thuy Duong
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc 414 31.4
14.2 1.7 13.0-- 0
4.3 76 Ngày cập nhật :09/09/2019
CTCP Việt Tiên Sơn Địa Ốc (“AAV” hay “Công ty”) được thành lập vào năm 2010. Công ty hoạt động trong lĩnh vực đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản, kinh
doanh thực phẩm đông lạnh, du lịch lữ hành và sản xuất kinh doanh thuốc đông nam dược, thực phẩm chức năng. AAV trở thành công ty đại chúng từ năm 2017. AAV
được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) từ năm 2018.

Năm - VNDbn 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 13 13 14 32 32 14 14 14 6/28/2019 2018 10% Cả năm
PE 0.0 4.9 4.6 31.1 14.2 13.7 13.3 1.1 0.1 12/31/2016 2016 10% Cả năm
EPS (đ/cp) 449 597 1,071 917 419 915 948 975 #VALUE! #VALUE!
PB 0.0 0.9 0.4 1.1 1.7 1.6 1.5 0.0 0.0
BVPS (đ/cp) 4,381 4,586 5,731 11,131 11,549 16,508 17,725 18,977
EV/EBITDA 34.1 15.4 9.5 11.1 33.7 9.2 9.0 8.7
ROE 10% 13% 21% 11% 4% 10% 12% 12%
Biên LN gộp 12% 17% 13% 10% 10% 12% 12% 12% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 9% 13% 11% 8% 3% 9% 9% 9% Một số dự án AAV đã và đang tham gia
Biên LN ròng 9% 8% 7% 5% 4% 6% 6% 6% đầu tư phát triển là: Dự án Khu dân cư
Doanh thu/Tài sản 0.5 0.7 1.2 1.1 0.5 1.0 1.2 1.2 phía Đông đường Yết Kiêu thị xã Chí
Linh với diện tích đất quy hoạch 19.9 ha,
(Vay - Tiền)/VCSH 0.8 0.8 0.5 0.3 0.4 0.3 0.3 0.2
Khu chung cư và nhà ở tại phường Việt
Vay NH/Vay DH 0.4 28.4 Hòa, thành phố Hải Dương, Dự án cụm
EBIT/Lãi vay 24.5 12.4 16.4 10.0 2.0 7.1 8.1 8.6 dân cư đô thị cạnh khu sinh thái Âu Cơ
Vay/EBITDA 7.7 3.4 2.0 2.4 8.1 2.0 1.4 1.3 thành phố Hải Dương với diện tích đất
Ngày phải thu 53 55 50 51 70 41 45 45 quy hoạch 0.8ha, Dự án Côn Sơn Resort
Ngày tồn kho 66 44 23 20 27 17 19 19 với quy mô khoảng 90,68 ha. Bên cạnh
đó, Công ty bán buôn hàng thực phẩm
Capex/TSCĐ 38% 22% 2% 3% 10% 4% 6% 13%
đông lạnh cho 03 đối tác chính, bao gồm
Doanh thu thuần 164 245 469 547 324 482 491 501 Công ty TNHH Xuất nhập Khẩu An Bình,
% tăng trưởng 49% 92% 17% -41% 49% 2% 2% Công ty TNHH MTV Hà Thành - Chi
EBITDA 16 35 54 49 16 54 55 56 nhánh Quảng Ninh và Công ty TNHH
Lợi nhuận sau thuế 14 19 34 29 13 29 30 31 MTV Lộc Nguyên Phan.
% tăng trưởng 33% 79% -14% -54%119% 4% 3%
Tiền & ĐT NH 15 2 20 20 4 8 9 10
Phải thu KH 24 50 78 74 50 57 64 60
Hàng tồn kho 26 23 29 24 19 21 24 22
Tổng tài sản 357 370 390 589 601 405 421 430
Vay ngắn hạn 32 117 106 128 135 79 76 72
Vay dài hạn 89 0 0 0 5 0 0 0
Tổng vay 121 117 106 128 139 79 76 72
Tổng nợ 200 204 191 216 213 151 150 141
Vốn CSH 140 146 183 355 368 237 255 273
Cân đối vốn TDH 72 -1 38 180 185 82 100 118
Free CashFlow -90 -1 17 -67 -22 36 32 34
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLN Vay/VSH Div.Yld%
Nguyễn Thanh Hải (29%) (95%) Hồng Hưng AAV 414 14.2 1.7 10% 6% 0.5 0%
Trương Thanh Sơn (10%) (89%) Đông Nam Dược Nguyễn Thiệu Top 100 16,928 15.7 2.1 13% 15% 1.1 0%
Nguyễn Sơn Cường (4.91%) (80%) Việt Tâm Doanh Ngành 38,669 31.0 2.4 6% 26% 1.3 0%
AAV
Nguyễn Thị Thanh Hương (4.83%) VHM 334,215 12.0 3.7 32% 41% 1.3 0%
Hoàng thị Hà (4.73%) FLC 4,466 163.9 0.3 1% 1% 1.8 0%
P Chứng khoán SmartInvest (2.04%) VRE 75,441 31.7 2.6 8% 29% 0.3 0%
Khác (44.5%) BCM 59,513 30.4 3.6 13% 27% 1.8 1%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

AAV Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HNX
tỷ tỷ/ngày 15.2 BAB www.viettienson.com
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc 414 31.4
14.2 -- 1.7 13.0 0
4.3 76 Năm TL 2010 SL NV 81
Quý - VNDbn 2018Q3 2018Q4 2019Q1 2019Q2 2019Q3 2019Q4 2020Q1 2020Q2 2020Q3 2020Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Nguyễn Thanh Hải (CTHĐQT) 29.0%
Biên LN gộp 12% 13% 13% 11% 11% 9% 11% 10% 10% 9% Trương Thanh Sơn (HĐQT/TGĐ) 10.0%
Biên LN hoạt động 10% 11% 10% 8% 8% 6% 7% 6% 3% -5% Dương Văn Điệp (HĐQT/PTGĐ) 1.8%
Biên LN ròng 6% 9% 7% 5% 6% 4% 4% 3% 1% 7% Nguyễn Tuấn Anh (HĐQT/PTGĐ/KT trưởng)
1.8%
ROE 17% 39% 12% 8% 10% 6% 4% 3% 0% 7% Nguyễn Đức Hạnh (HĐQT) 1.6%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.5 0.4 0.5 0.2 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.3 Nguyễn Trương Khôi (BKS) 0.8%
Tổng nợ/VCSH 1.5 1.0 1.0 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 Nguyễn Minh Xô (PTGĐ) 0.8%
Vay NH/Vay DH 52.0 28.3 28.4 Dương Minh Hiếu (BKS) 0.7%
EBIT/Lãi vay 40.0 13.5 10.2 10.8 7.2 5.7 4.7 1.4 -5.0 Đỗ Thị Thu Hà (TBKS) 0.5%
Vay/EBITDA 2.5 1.0 2.7 2.4 2.1 3.2 3.8 4.4 8.6 3.8 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.1 1.2 1.3 2.1 1.9 2.0 2.1 1.9 1.9 2.2 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 89 53 64 63 57 64 58 63 77 85 KT TTP 2019
Ngày tồn kho 17 58 33 17 15 15 15 15 17 17 KT TTP 2018
Capex/Doanh thu -1% 0% 1% 0% 0% 0% 0% 0% 1% 5% HÃNG KT AASC 2017
Cân đối vốn TDH 26 33 42 186 164 159 180 161 165 185 KT TTP 2016
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 138 227 89 149 158 152 92 90 51 91 •26/02/21-AAV: Báo cáo thường niên 2020
QoQ % 64% -61% 67% 6% -4% -40% -2% -44% 78%
YoY % 14% -33% 3% -39% -68% -40% •23/02/21-AAV: Thay đổi nhân sự
Giá vốn bán hàng -122 -197 -77 -133 -141 -138 -81 -82 -46 -83
Lợi nhuận gộp 17 30 11 16 17 13 10 9 5 8 •18/02/21-AAV: Giải trình chênh lệch lợi nhuận
BCTC năm 2020
Chi phí hoạt động -3 -4 -3 -4 -4 -5 -4 -3 -3 -12
LN hoạt động KD 14 26 9 12 13 9 7 5 2 -5 •18/02/21-AAV: Báo cáo tài chính năm 2020
Chi phí lãi vay 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1
LN trước thuế 11 26 8 11 12 8 6 5 1 6 •18/02/21-AAV: Báo cáo tài chính năm 2020
(Công ty mẹ)
LN sau thuế 8 20 6 8 9 6 4 3 0 6
QoQ % 157% -68% 29% 15% -39% -33% -24% -88% 1667% •09/02/21-AAV: Thay đổi nhân sự
YoY % 22% -71% -40% -64% -96% 11%
Bảng cân đối kế toán •04/02/21-AAV: Đơn từ nhiệm của TVHĐQT và
Tài sản ngắn hạn 238 179 201 350 356 320 345 347 341 342 TGĐ

Tiền & tương đương 30 20 7 33 15 20 3 2 4 3 •03/02/21-Nhờ doanh thu tài chính đột biến
AAV báo cáo lợi nhuận quý IV/2020 chỉ giảm
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1
nhẹ 3,4%
Phải thu KH 134 78 104 103 101 74 72 94 86 50 •26/01/21-AAV: Báo cáo quản trị công ty năm
2020
Hàng tồn kho 22 29 32 26 26 24 21 21 21 19
Tài sản dài hạn 203 213 209 259 258 269 252 274 273 259 •25/01/21-AAV: Báo cáo tài chính quý 4/2020
(công ty mẹ)
Phải thu dài hạn 27 28 23 46 46 53 30 51 51 30
Tài sản cố định 44 43 43 42 42 41 40 39 38 37 •19/01/21-AAV: Báo cáo tài chính quý 4/2020
Tổng tài sản 441 391 410 609 614 589 597 621 614 601
Tổng nợ 263 193 205 220 247 216 219 240 233 213 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 119 106 104 124 120 128 134 134 134 135 •08/10/18-CT HĐQT bán 500000cp
Phải trả người bán 85 32 52 35 64 29 27 48 38 13 •08/10/18-CT HĐQT bán 500000cp
Vay & nợ dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 3 5 5 •08/10/18-TV HĐQT/TGĐ bán 500000cp
Vốn chủ sở hữu 178 199 205 389 367 373 377 381 381 387
Vốn điều lệ 125 144 144 319 319 319 319 319 319 319
Lưu chuyển tiền tệ
Từ HĐ Kinh doanh 32 -17 -11 -80 14 -5 -23 -4 0 3
Từ HĐ Đầu tư -21 0 -1 -73 0 2 0 1 0 -4
Vay cho WC (=I+R-P) 72 75 84 94 63 70 66 66 69 56
Capex -1 0 1 1 0 0 0 0 0 4
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

AAV Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HNX ĐC: Tòa Nhà Việt Tiên Sơn, Khu Dân Cư Phía
tỷ tỷ/ngày 15.2 BAB
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc 414 31.4
14.2 1.7 13.0 -- 0 Đông Yết Kiêu, Cộng Hòa
4.3 76 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD

350

300

250

200

150

100

50

-
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
60 180
40 160
20 140
0
120
-20
100
-40
80
-60
60
-80
-100 40

-120 20
-140 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)

You might also like