You are on page 1of 4

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn thấp tốt 27/2/2021

MWG Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Phân Phối Hàng Chuyên Dụng
HOSE
tỷ tỷ/ngày BAA ĐC: 222 Yersin, Phú Cường
CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động 62,927 113.6
14.8 3.3 0.0% 135.0 0
86 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120giai đoạn TB Động (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

152 152

132 132

112
112

92
92

72
72

52
52 1000
KLGD 1 năm
32

12 0
07/2014 07/2015 07/2016 07/2017 07/2018 07/2019 07/2020 03/20 06/20 09/20 12/20

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


146 100 8000

ngàn cp
141 Quá mua 6000
80
136 4000
60
131 2000
40 0
126
-2000
121 20
Quá bán -4000
116 0 -6000
18/1 27/1 5/2 23/2 21/1 1/2 17/2 26/2 27/1 3/2 17/2 24/2

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
150,000 8,000
40,000 25%
6,000
100,000 30,000 20%
4,000 15%
50,000
2,000
20,000
10%
- - 10,000 5%
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2016 2017 2018 2019 2020 2021
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
1,500 6% 3 thấp tốt 400
thấp tốt
300
1,000 4% 2
200
500 2% 1
100
0 0% 0 0
2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.8 thấp tốt 15.0 2.5 15.0
thấp tốt Cao tốt Cao tốt
0.6 2.0
10.0 10.0
0.4 1.5
1.0
0.2 5.0 5.0
0.5
0.0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 0.0 0.0 0.0
-0.2 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

MWG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Phân Phối Hàng Chuyên Dụng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 139.5 BAA Analyst: Tran Quoc Trung
CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động 62,927 113.6
14.8 3.3 135.0 -- 0
58.1 86 Ngày cập nhật :17/02/2021
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động (MWG) niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ tháng 07/2014. Là nhà
bán lẻ số 1 Việt Nam về doanh thu và lợi nhuận, với mạng lưới hơn 2000 cửa hàng trên toàn quốc, MWG vận hành các chuỗi bán lẻ thegioididong.com, Điện Máy
Xanh (bao gồm chuỗi Trần Anh), Bách Hoá Xanh, cùng trang thương mại điện tử Vuivui.com. Thegioididong.com được thành lập từ 2004 là chuỗi bán lẻ thiết bị di
động có thị phần số 1 Việt Nam với hơn 1000 siêu thị. Điện Máy Xanh ra đời cuối 2010, là chuỗi bán lẻ các sản phẩm điện tử tiêu dùng (điện tử, điện lạnh và gia dụng)
có thị phần số 1 Việt Nam với hơn 700 cửa hàng hiện diện tại 63 tỉnh thành trên khắp Việt Nam. Bách Hóa Xanh được đưa vào thử nghiệm cuối năm 2015, là chuỗi
cửa hàng chuyên bán lẻ thực phẩm tươi sống (thịt cá, rau củ, trái cây…) và nhu yếu phẩm với hơn 400 siêu thị tại TPHCM.

Năm - VNDbn 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 154 317 443 444 453 453 453 453 453 453 10/19/2020 2019 15% Cả năm
PE 15.6 15.0 12.2 8.7 15.7 14.8 12.5 10.6 9.0 7.6 5/23/2019 2018 15% Cả năm
EPS (đ/cp) 3,480 4,867 6,352 8,460 8,644 9,403 11,083 13,158 15,498 18,318 4/24/2018 2017 15% Cả năm
PB 6.7 5.3 4.0 2.8 4.0 3.3 2.7 2.3 1.9 1.6 5/6/2016 2015 15% Cả năm
BVPS (đ/cp) 8,471 13,03219,807 26,777 34,140 41,682 50,552 61,082 73,484 88,142
EV/EBITDA 28.5 20.1 13.7 12.0 10.8 10.1 8.1 6.5 5.1 4.1
ROE Cao tốt 41% 45% 39% 36% 28% 25% 24% 24% 23% 23%
Biên LN gộp 16% 17% 18% 19% 22% 19% 19% 19% 19% 19% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 4% 4% 4% 5% 5% 4% 4% 4% 4% 4% Lợi thế cạnh tranh của Doanh nghiệp:
Biên LN ròng 4% 3% 3% 4% 4% 3% 3% 3% 3% 3% (1) Quy mô các chuỗi cửa hàng của
Doanh thu/Tài sản Cao tốt 3.0 3.5 3.4 2.9 2.5 2.7 2.9 3.2 3.5 3.9 MWG khá lớn, hơn 1,000 cửa hàng
thegioididong , 700 cửa hàng
(Vay - Tiền)/VCSH 1.0 0.6 0.4 0.7 0.1 0.0 -0.1 -0.1 -0.1 -0.2
Dienmayxanh và 400 siêu thị Bách Hóa
Vay NH/Vay DH 4.7 4.8 11.6 13.9 13.9 13.9 13.9 13.9 13.9 Xanh với độ phủ khắp 63 tỉnh thành trên
EBIT/Lãi vay 16.6 11.9 8.9 8.8 8.8 6.9 9.8 11.2 14.7 20.6 cả nước.
Vay/EBITDA 2.0 1.7 1.4 1.7 2.1 2.0 1.5 1.2 0.9 0.6 (2) Khả năng quản trị ERP tự phát triển,
Ngày phải thu 2 5 4 1 1 1 1 1 1 1 cho phép đi sâu vào đặc thù các chuỗi
Ngày tồn kho 91 71 76 95 97 70 65 61 59 56 cửa hàng của MWG cùng với việc tập
trung vào quản lý trải nghiệm khách hàng
Capex/TSCĐ Cao tốt 61% 74% 44% 70% 62% 56% 57% 60% 64% 71%
vượt trội lấy khách hàng làm trung tâm
Doanh thu thuần 44,613 66,34086,516 102,174 108,546 125,371 150,445 180,534 216,640 259,969 tạo nên sự tín nhiệm và trung thành của
% tăng trưởng 49% 30% 18% 6% 16% 20% 20% 20% 20% khách hàng.
EBITDA 2,378 3,469 5,094 6,420 7,412 7,648 9,557 11,848 14,597 17,896
Lợi nhuận sau thuế 1,577 2,206 2,879 3,834 3,918 4,261 5,023 5,963 7,024 8,302
% tăng trưởng 40% 31% 33% 2% 9% 18% 19% 18% 18%
Tiền & ĐT NH 997 3,411 3,800 6,252 15,405 15,001 16,601 16,554 16,432 17,035
Phải thu KH 243 1,432 370 262 196 333 409 442 507 561
Hàng tồn kho thấp tốt 9,371 12,05017,446 25,745 19,422 19,529 23,540 25,338 31,392 33,222
Tổng tài sản 14,854 22,82328,123 41,708 46,139 47,471 54,574 57,680 64,883 68,436
Vay ngắn hạn 4,789 5,604 5,836 13,031 15,625 13,215 13,890 12,652 10,872 9,315
Vay dài hạn 0 1,200 1,208 1,122 1,127 953 1,002 912 784 672
Tổng vay 4,789 6,803 7,045 14,153 16,752 14,168 14,892 13,565 11,656 9,987
Tổng nợ 11,013 16,91419,139 29,565 30,658 28,580 31,664 29,997 31,579 28,490
Vốn CSH 3,839 5,906 8,977 12,136 15,472 18,891 22,910 27,683 33,304 39,947
Cân đối vốn TDH Cao tốt 1,276 3,149 5,443 6,570 7,895 9,640 12,292 15,654 19,942 25,405 Cao tốt Cao Cổ tức
Free CashFlow -1,752 772 988 -3,788 7,797 3,491 2,260 2,865 3,532 4,204 xấu

Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLN Vay/VSH Div.Yld%
vấn Đầu tư Thế giới Bán lẻ (11.05%) (99%) Thế giới số Trần Anh MWG 62,927 14.8 3.3 25% 3% 1.5 0%
nterprise Investments Limited (3.14%) (100%) Thương mại Thế Giới Điện Tử Top 100 16,928 15.7 2.1 13% 15% 1.1 0%
Công ty TNHH Tri Tâm (3.11%) (100%) Thế Giới Di Động Ngành 1,797 16.1 1.6 12% 2% 1.6 2%
MWG
PYN Fund Elite (Non - Ucits) (3.08%) (100%) MWG (Cambodia) Company Limited FRT 2,211 89.5 1.8 1% 0% 2.8 4%
Nguyễn Đức Tài (2.58%) (100%) Thương mại Bách Hóa Xanh PET 1,383 10.7 0.8 9% 1% 1.9 9%
Asian Discovery Master Fund (2.56%) (100%) MTV Công nghệ Thông tin Thế Giới
DGWDi Động 4,068 16.1 3.6 22% 2% 0.9 1%
Khác (74.48%) (100%) Dịch vụ Lắp đặt - Sửa chữa - Bảo
PSD
hành Tận Tâm517 10.1 1.5 12% 0% 3.0 6%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

MWG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Phân Phối Hàng Chuyên Dụng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 139.5 BAA www.mwg.vn
CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động 62,927 113.6
14.8 3.3 135.0
-- 0
58.1 86 Năm TL 2004 SL NV 58,412
Quý - VNDbn 2018Q3 2018Q4 2019Q1 2019Q2 2019Q3 2019Q4 2020Q1 2020Q2 2020Q3 2020Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Nguyễn Đức Tài (CTHĐQT) 2.6%
Biên LN gộp 18% 18% 18% 18% 20% 21% 21% 22% 22% 23% Trần Kinh Doanh (HĐQT/TGĐ) 1.0%
Biên LN hoạt động 4% 4% 5% 5% 4% 5% 5% 5% 4% 5% Điêu Chính Hải Triều (HĐQT/GĐ Kỹ thuật)
0.8%
Biên LN ròng 3% 3% 4% 4% 3% 3% 4% 3% 4% 3% Trần Huy Thanh Tùng (HĐQT) 0.8%
ROE 32% 31% 42% 41% 30% 28% 34% 25% 25% 24% Robert Alan Willett (HĐQT) 0.6%
(Vay - Tiền)/VCSH cao xấu 0.4 0.4 0.3 0.1 0.2 0.7 0.3 0.1 0.0 0.1 Đặng Minh Lượm (HĐQT) 0.2%
Tổng nợ/VCSH 2.1 2.1 2.0 2.1 1.9 2.4 1.8 1.7 1.7 2.0 Đoàn Văn Hiếu Em (HĐQT) 0.1%
Vay NH/Vay DH 5.7 4.6 7.3 8.1 8.0 11.6 9.3 9.4 10.6 13.9 Vũ Đăng Linh (GĐ Tài chính) 0.1%
EBIT/Lãi vay >1 tốt 8.1 8.3 10.2 10.2 7.6 7.4 9.0 9.0 8.7 8.4 Lý Trần Kim Ngân (KT trưởng) 0.0%
Vay/EBITDA cao xấu 1.7 1.3 1.4 1.4 1.5 2.0 1.3 1.5 1.6 2.0 Lê Thị Thu Trang (Phụ trách CBTT) 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn >1 tốt 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2019
Ngày tồn kho 71 325 132 71 65 77 64 60 76 70 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2017
Capex/Doanh thu 1% 2% 1% 2% 3% 5% 2% 4% 4% 5% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2016
Cân đối vốn TDH 4,787 5,483 6,417 6,402 6,744 6,570 7,754 7,961 8,502 7,895 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2016
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 20,908 21,038 25,017 26,604 25,142 25,411 29,353 26,286 25,714 27,194 •26/02/21-Lợi nhuận tháng 1 của MWG giảm
11% do ảnh hưởng mùa Tết
QoQ % 1% 19% 6% -5% 1% 16% -10% -2% 6%
YoY % 20% 21% 17% -1% 2% 7% •24/02/21-Quyết định về việc chấp thuận niêm
yết chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền
Giá vốn bán hàng thấp tốt-17,205 -17,285 -20,584 -21,855 -20,202 -20,046 -23,193 -20,515 -19,964 -20,919
CMWG2102
Lợi nhuận gộp 3,703 3,753 4,434 4,748 4,941 5,365 6,160 5,770 5,750 6,275 •09/02/21-MWG: Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp thay đổi lần thứ 24 và phụ lục
Chi phí hoạt động thấp tốt-2,827 -2,835 -3,079 -3,383 -3,835 -4,214 -4,563 -4,539 -4,594 -5,043
sửa đổi điều lệ
LN hoạt động KD 875 918 1,355 1,366 1,106 1,151 1,597 1,231 1,156 1,232 •09/02/21-CTCP Đầu tư Thế giới Di Động công
bố báo cáo tình hình thanh toán gốc lãi trái
Chi phí lãi vay 107 111 133 134 145 156 178 137 132 147
phiếu
LN trước thuế 856 919 1,341 1,396 1,137 1,180 1,544 1,254 1,278 1,334 •09/02/21-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng quyền
LN sau thuế 647 692 1,040 1,079 855 860 1,132 894 951 942
CMWG04MBS20CE
QoQ % 7% 50% 4% -21% 1% 32% -21% 6% -1% •08/02/21-CMWG2101: Quyết định về việc
chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm
YoY % 32% 24% 9% -17% 11% 10%
Bảng cân đối kế toán •05/02/21-Thông báo phát hành chứng quyền
Tài sản ngắn hạn 20,874 23,390 25,629 27,618 26,687 35,012 30,122 30,910 32,884 37,426 có bảo đảm, Giấy chứng nhận đăng ký chào
bán chứng quyền có bảo đảm và Bản cáo bạch
Tiền & tương đương 5,070 3,750 2,839 3,293 3,697 3,177 3,273 2,166 2,591 7,348 •03/02/21-MWG: Thông báo về việc niêm yết
và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết
Đầu tư ngắn hạn 660 51 3,830 6,133 4,275 3,075 3,800 8,712 10,598 8,057
Phải thu KH 418 380 416 486 213 262 204 294 163 196 •02/02/21-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng quyền
Hàng tồn kho 13,305 17,446 16,613 16,424 16,990 25,745 20,959 18,076 17,515 19,422
MWG/VCSC/M/Au/T/A3
Tài sản dài hạn 4,672 4,751 4,776 5,149 5,667 6,696 6,748 7,436 7,843 8,714 •01/02/21-MWG: Quyết định thay đổi niêm yết
Phải thu dài hạn 310 314 317 331 352 375 385 397 411 439
Tài sản cố định 3,331 3,333 3,633 3,930 4,478 5,404 5,538 6,175 6,503 7,295 •29/01/21-Thông báo phát hành chứng quyền
có bảo đảm, Giấy chứng nhận đăng ký chào
Tổng tài sản 25,546 28,140 30,405 32,767 32,353 41,708 36,870 38,346 40,728 46,139
bán chứng quyền có bảo đảm và Bản cáo bạch
Tổng nợ 17,384 19,157 20,388 22,336 21,064 29,565 23,491 24,073 25,507 30,658 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 7,380 5,797 8,618 9,090 8,913 13,031 10,495 10,590 11,881 15,625 •01/02/19-CĐL mua 121500cp
Phải trả người bán 5,198 8,253 7,554 8,278 6,859 12,055 7,701 7,640 6,975 8,659 •01/02/19-CĐL mua 200000cp
Vay & nợ dài hạn 1,296 1,248 1,175 1,120 1,121 1,122 1,123 1,124 1,126 1,127 •01/02/19-CĐL mua 450000cp
Vốn chủ sở hữu 8,163 8,983 10,017 10,431 11,290 12,144 13,379 14,273 15,220 15,482 •01/02/19-CĐL mua 450350cp
Vốn điều lệ 3,232 4,435 4,435 4,435 4,435 4,435 4,532 4,532 4,532 4,532 •01/02/19-CĐL mua 116780cp
Lưu chuyển tiền tệ •01/02/19-CĐL mua 197000cp
Từ HĐ Kinh doanh 1,834 -10 440 3,537 -532 -4,730 3,829 4,673 1,997 293 •01/02/19-CĐL mua 50910cp
Từ HĐ Đầu tư -264 196 -4,095 -2,841 1,111 7 -1,236 -5,875 -2,862 1,399 •01/02/19-CĐL mua 93460cp
Vay cho WC (=I+R-P) 8,525 9,573 9,475 8,632 10,344 13,952 13,461 10,730 10,702 10,960 •17/01/19-Trưởng BKS/Phụ trách CBTT bán
20000cp
•20/12/18-Trưởng BKS/Phụ trách CBTT bán
Capex 278 449 357 529 872 1,309 668 992 1,008 1,243
16000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

MWG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Phân Phối Hàng Chuyên Dụng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 139.5 BAA ĐC: 222 Yersin, Phú Cường
CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động 62,927 113.6
14.8 3.3 135.0 -- 0
58.1 86 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD

16,000

14,000

Cao tốt 12,000

10,000

8,000

6,000

4,000

2,000

-
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
10000 16,000
8000
14,000
6000
12,000
4000
Cao tốt 10,000
2000
0 8,000
-2000 6,000
-4000
4,000
-6000
-8000 2,000

-10000 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)

You might also like