You are on page 1of 4

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 27/2/2021

NTL Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
ĐC: Tầng 2A, No9B1, Khu Đô Thị Mới Dịch
tỷ tỷ/ngày BAA
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm 1,696 11.5
5.0 1.2 5.4% 27.8 0 Vọng
86 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120giai đoạn TB Động (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

30 29
27
25
25 23
21
19
20
17
15
15 13
11
500
KLGD 1 năm
10

5 0
04/2011 04/2012 04/2013 04/2014 04/2015 04/2016 04/2017 04/2018 04/2019 04/2020 03/20 06/20 09/20 12/20

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


29 100 150

ngàn cp
27 80 100
60 50
25
40 0
23
20 -50

21 0 -100
18/1 27/1 5/2 23/2 21/1 1/2 17/2 26/2 27/1 3/2 17/2 24/2

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
1,000 500
500 80%
800 400
600 300
400 60%
400 200 300
40%
200 100 200
- - 100 20%
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2016 2017 2018 2019 2020 2021
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
200 60% 40 2000
150 30 1500
40%
100 20 1000
20%
50 10 500
0 0% 0 0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.2 10.0 4.0 800.0
8.0 3.0 600.0
0.1
6.0
2.0 400.0
0.0 4.0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3
2.0 1.0 200.0
-0.1
0.0
2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3
0.0 0.0
-0.2 -2.0 2018Q3 2019Q1 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2018Q32019Q12019Q32020Q12020Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

NTL Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 27.8 BAA Analyst: Le Thi Huyen Chi
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm 1,696 11.5
5.0 1.2 27.8 -- 0
12.5 86 Ngày cập nhật :11/01/2021
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm – LIDECO ("NTL" hay "Công ty"), tiền thân là Xí nghiệp Xây dựng Từ Liêm được thành lập từ năm 1974. Công ty chuyển
đổi sang hoạt động theo mô hình cổ phần vào năm 2004 và niêm yết trên HOSE vào năm 2007. Hoạt động kinh doanh chính của NTL là xây lắp và đầu tư kinh doanh
dự án các khu đô thị, khu công nghiệp... Công ty đã và đang thực hiện nhiều dự án lớn như khu đô thị mới Dịch Vọng, dự án khu đô thị phía Bắc quốc lộ 32, thị trấn
Trạm Trôi, Lideco Hạ Long,...

Năm - VNDbn 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 64 64 64 64 61 64 64 64 64 1/13/2021 2020 15% Đợt 1
PE 7.9 6.5 13.0 4.5 5.8 5.0 4.6 4.4 4.3 0.6 6/11/2020 2019 10% Đợt 3
EPS (đ/cp) 1,226 1,521 1,659 3,834 4,866 5,509 6,075 6,292 6,462 #VALUE! 3/30/2020 2019 5% Đợt 2
PB 0.6 0.6 1.3 1.0 1.3 1.2 1.1 1.0 1.0 0.2 12/27/2019 2019 10% Đợt 1
BVPS (đ/cp) 15,579 15,728 16,298 17,514 20,612 22,155 23,903 25,713 27,572 5/21/2019 2018 15% Cả năm
EV/EBITDA 26.0 36.3 12.6 5.8 5.0 4.6 4.2 4.1 4.0 1/23/2019 2017 10% Cả năm
ROE 8% 10% 10% 23% 26% 25% 25% 24% 23% 1/9/2018 2016 10% Cả năm
Biên LN gộp 19% 23% 25% 42% 65% 55% 55% 55% 55% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 14% 16% 21% 38% 56% 51% 51% 51% 51% Một số dự án trọng điểm của Công ty là
Biên LN ròng 17% 31% 14% 28% 45% 41% 41% 42% 41% KĐTM Bắc quốc lộ 32, KĐTM Dịch
Doanh thu/Tài sản 0.3 0.2 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 Vọng, Chung cư LIDECO Hạ Long,
KĐTM Bãi Muối. Khu Đô thị mới Bắc
(Vay - Tiền)/VCSH 0.0 0.0 0.0 0.0 -0.1 0.0 0.0 -0.1 -0.1
Quốc lộ 32 là một khu đô thị mới hoàn
Vay NH/Vay DH 0.0 4.3 chỉnh, hiện đại và đồng bộ về hạ tầng kỹ
EBIT/Lãi vay 66.0 44.1 8.0 61.3 95.8 97.4 92.9 89.0 thuật, hạ tầng xã hội, kiến trúc cảnh quan
Vay/EBITDA 0.4 1.5 1.1 0.6 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 và môi trường đô thị. Tổng thể không
Ngày phải thu 62 61 34 35 27 21 30 30 30 gian khu đô thị được bố cục thành 2 đơn
Ngày tồn kho 874 1,595 777 804 1,715 1,207 1,200 1,200 1,200 vị ở nằm về hai phía của trục đường
chính 31m. Chung cư LIDECO Hạ Long
Capex/TSCĐ 2% 1% 1% 33% 0% 28% 25% 22% 20%
nằm cách biển chưa đầy 1 km, phía
Doanh thu thuần 433 302 714 835 653 814 896 923 950 trước là mặt đường Đại lộ Trần Hưng
% tăng trưởng -30% 137% 17% -22% 25% 10% 3% 3% Đạo, phía sau là Đồi Kim Đồng, dự án
EBITDA 66 50 152 319 365 415 457 471 486 tòa nhà chung cư cao 33 tầng LIDECO
Lợi nhuận sau thuế 75 93 101 234 297 336 371 384 394 HẠ LONG do Công ty cổ phần Phát triển
% tăng trưởng 24% 9% 131% 27% 13% 10% 4% 3% Đô thị Từ Liêm (Lideco) làm chủ đầu tư
hứa hẹn trở thành môi trường sống và
Tiền & ĐT NH 51 140 215 143 288 266 201 399 375
kinh doanh nghỉ dưỡng lý tưởng tại TP.
Phải thu KH 74 27 108 52 43 49 98 53 103
Hạ Long (Quảng Ninh).
Hàng tồn kho 838 1,187 1,107 1,015 1,161 1,262 1,388 1,341 1,470
Tổng tài sản 1,377 1,598 1,680 1,623 1,812 2,012 2,136 2,256 2,423
Vay ngắn hạn 25 0 178 168 123 197 213 229 246
Vay dài hạn 0 130 41 0 0 0 0 0 0
Tổng vay 25 130 219 168 123 197 213 229 246
Tổng nợ 415 629 686 555 555 603 616 621 670
Vốn CSH 950 959 994 1,068 1,257 1,409 1,520 1,635 1,754
Cân đối vốn TDH 722 1,008 939 932 1,183 1,251 1,348 1,450 1,555
Free CashFlow 21 -46 20 167 297 264 182 455 239
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLN Vay/VSH Div.Yld%
Đinh Quang Chiến (12.74%) (0%) MTV ĐTvà Phát triển Nông nghiệp NTL
Hà Nội 1,696 5.0 1.2 25% 41% 0.2 5%
Trần Thị Mừng (10.94%) (14%) ĐTXây dựng Bạch Đằng TMC Top 100 16,928 15.7 2.1 13% 15% 1.1 0%
Vũ Gia Cường (6.06%) (51%) Lideco 1 Ngành 38,669 31.0 2.4 6% 26% 1.3 0%
NTL
Nguyễn Văn Kha (5.95%) (51%) Lideco 2 VHM 334,215 12.0 3.7 32% 41% 1.3 0%
Lê Minh Tuân (5%) (51%) Lideco 8 FLC 4,466 163.9 0.3 1% 1% 1.8 0%
TCP Quản lý quỹ đầu tư MB (4.92%) (0%) Phát triển Nhà Tây Đô VRE 75,441 31.7 2.6 8% 29% 0.3 0%
Khác (54.39%) BCM 59,513 30.4 3.6 13% 27% 1.8 1%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

NTL Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 27.8 BAA www.lideco.vn
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm 1,696 11.5
5.0 -- 1.2 27.8 0
12.5 86 Năm TL 2004 SL NV 119
Quý - VNDbn 2018Q3 2018Q4 2019Q1 2019Q2 2019Q3 2019Q4 2020Q1 2020Q2 2020Q3 2020Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Đinh Quang Chiến (PCTHĐQT) 12.7%
Biên LN gộp 14% 21% 43% 36% 31% 58% 50% 64% 68% 65% Vũ Gia Cường (HĐQT/TGĐ) 6.1%
Biên LN hoạt động 12% 19% 35% 34% 24% 54% 33% 50% 59% 59% Nguyễn Văn Kha (CTHĐQT) 6.0%
Biên LN ròng 10% 15% 27% 27% 16% 39% 29% 42% 48% 47% Lê Minh Tuân (HĐQT/PTGĐ) 5.0%
ROE 9% 26% 14% 33% 9% 34% 4% 17% 30% 51% Lê Minh Quân (TBKS) 2.2%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.1 0.0 -0.1 -0.1 -0.1 0.0 0.1 0.1 0.0 -0.1 Nguyễn Hồng Khiêm (HĐQT/PTGĐ) 1.7%
Tổng nợ/VCSH 0.9 0.7 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.7 0.4 Nguyễn Văn Ninh (HĐQT/PTGĐ) 1.3%
Vay NH/Vay DH 0.2 0.1 7.7 0.0 Nguyễn Hữu Lập (PTGĐ) 1.1%
EBIT/Lãi vay 149.2 21.3 672.1 204.5 Trần Quang Hiện (HĐQT ĐL) 0.4%
Vay/EBITDA 2.1 0.7 0.7 0.0 0.5 0.4 3.2 1.0 0.7 0.2 Nguyễn Ngọc Thịnh (HĐQT) 0.2%
Tài sản NH/Nợ NHạn 2.7 3.1 2.7 3.1 3.0 4.0 2.7 2.5 2.4 3.2 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 6 18 20 18 23 22 24 32 28 22 KT & TV A&C 2017
Ngày tồn kho 655 1681 962 516 418 464 740 845 1298 1228 KT & TV A&C 2016
Capex/Doanh thu 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% KT & TV A&C 2016
Cân đối vốn TDH 1,033 1,113 950 921 940 1,112 945 939 1,023 1,183 KT & TV A&C 2015
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 218 441 136 318 145 237 42 101 174 336 •01/02/21-NTL: Báo cáo tình hình quản trị công
ty năm 2020
QoQ % 103% -69% 134% -54% 64% -82% 144% 71% 93%
YoY % -33% -46% -69% -68% 20% 42% •06/01/21-NTL: Thông báo về ngày đăng ký
cuối cùng tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền
Giá vốn bán hàng -187 -350 -78 -205 -100 -98 -21 -37 -56 -118
mặt
Lợi nhuận gộp 31 91 58 113 45 138 21 65 118 218 •31/12/20-NTL: Ước kết quả kinh doanh năm
2020
Chi phí hoạt động -4 -6 -10 -5 -11 -11 -7 -14 -16 -20
LN hoạt động KD 27 85 48 108 34 127 14 50 102 198 •28/12/20-NTL: Quyết định của HĐQT về ngày
ĐKCC tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt
Chi phí lãi vay 0 0 2 0 0 0 0 0 1 0
LN trước thuế 26 81 45 106 30 116 15 53 104 199 •11/09/20-NTL: Quyết định thay đổi đăng ký
niêm yết
LN sau thuế 21 65 36 85 23 92 12 42 84 159
QoQ % 205% -44% 134% -73% 300% -87% 251% 97% 90% •24/08/20-NTL: Nghị quyết HĐQT về việc sửa
đổi, bổ sung điều lệ và điều lệ công ty sửa đổi
YoY % 8% 41% -67% -50% 265% 73%
Bảng cân đối kế toán •31/07/20-NTL: Thông báo thay đổi số lượng
Tài sản ngắn hạn 1,639 1,652 1,505 1,369 1,411 1,487 1,511 1,562 1,730 1,727 cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Tiền & tương đương 105 112 151 136 133 143 118 73 255 288 •31/07/20-NTL: Báo cáo kết quả giảm vốn điều
lệ
Đầu tư ngắn hạn 33 136 32 0 0 0 0 0 0 0
Phải thu KH 15 112 47 50 48 52 41 41 35 43 •31/07/20-NTL: Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp thay đổi lần thứ 14
Hàng tồn kho 1,342 1,132 1,089 975 975 1,024 1,060 1,159 1,191 1,161
Tài sản dài hạn 111 108 106 106 110 136 146 87 86 85 •24/07/20-Nhà Từ Liêm (NTL): Quý 2 lãi 42 tỷ
đồng, giảm 50% so với cùng kỳ
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 34 33 31 31 35 31 41 39 37 37 •20/07/20-NTL: Báo cáo tình hình quản trị công
ty 6 tháng đầu năm năm 2020
Tổng tài sản 1,750 1,760 1,612 1,475 1,522 1,623 1,657 1,648 1,816 1,812
Tổng nợ 810 744 582 459 483 554 577 634 718 555 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 30 25 116 0 62 0 195 215 297 123 •11/03/19-TV HĐQT độc lập bán 50000cp
Phải trả người bán 57 79 68 78 85 55 47 48 44 47 •12/02/19-CĐL mua 120550cp
Vay & nợ dài hạn 193 194 15 0 0 168 0 0 0 0 •22/01/19-CĐL mua 150000cp
Vốn chủ sở hữu 940 1,016 1,030 1,016 1,039 1,069 1,080 1,015 1,098 1,257 •04/01/19-CĐL mua 244000cp
Vốn điều lệ 636 636 636 636 636 636 636 610 610 610 •29/12/18-Phó TGĐ mua 584730cp
Lưu chuyển tiền tệ •10/12/18-CĐL mua 60000cp
Từ HĐ Kinh doanh -97 9 37 254 -201 -59 6 26 72 207 •30/11/18-KT trưởng mua 50000cp
Từ HĐ Đầu tư 0 1 1 31 -29 1 0 1 0 0 •27/11/18-CĐL mua 692980cp
Vay cho WC (=I+R-P) 1,299 1,165 1,068 947 938 1,021 1,054 1,153 1,183 1,157 •23/11/18-CĐL mua 177900cp
Capex 0 0 0 1 -1 0 0 0 0 0 •20/11/18-CĐL mua 165000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/2/2021

NTL Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: Tầng 2A, No9B1, Khu Đô Thị Mới Dịch
tỷ tỷ/ngày 27.8 BAA
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm 1,696 11.5
5.0 1.2 27.8 -- 0 Vọng
12.5 86 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD

1,200

1,000

800

600

400

200

-
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
350 300

300 200

250 100

200 -

150 (100)

100 (200)

50 (300)

0 (400)

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)

You might also like