You are on page 1of 6

QŨY TÍN DỤNG NHÂN DÂN CẨM YÊN Mẫu số: B02/QTD

Xã Yên Hòa - H. Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh (Ban hành theo CV số 8704/NHNN-TCKT


ngày 14/11/2016 của NHNN)

------o0o------

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN KẾT THÚC CHO NĂM TÀI CHÍNH
Ngày 31 tháng 12 năm 2020
Loại tiền: VNĐ

STT Chỉ tiêu Năm nay Năm trước

A TÀI SẢN 98,522,986,279 79,114,026,380

I Tiền mặt 2,543,014,800 2,429,979,100

II Tiền gửi tại NHNN

III Tiền gửi tại các TCTD khác 27,191,632,689 2,116,181,780

1 Tiền gửi tại TCTD khác


2 Dự phòng rủi ro (*)
IV Cho vay khách hàng 68,092,412,000 74,129,961,000

1 Cho vay khách hàng 68,648,597,000 74,682,102,000


2 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng(*) -556,185,000 -552,141,000
V Góp vốn, đầu tư dài hạn
1 Đầu tư dài hạn khác
2 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*)
VI Tài sản cố định 65,420,000 108,420,000

1 Tài sản cố định hữu hình 65,420,000 108,420,000


a Nguyên giá TSCĐ 845,232,000 845,232,000
b Hao mòn TSCĐ(*) -779,812,000 -736,812,000
2 Tài sản cố định thuê tài chính
a Nguyên giá TSCĐ
b Hao mòn TSCĐ(*)
3 Tài sản cố định vô hình
a Nguyên giá TSCĐ
b Hao mòn TSCĐ(*)
VII Tài sản có khác 630,506,790 329,484,500

1 Các khoản phải thu


2 Các khoản lãi, chi phí phải thu 624,021,500 325,508,500
3 Tài sản Có khác 6,485,290 3,976,000
4 Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác(*)

TỔNG TÀI SẢN CÓ 98,522,986,279 79,114,026,380

B NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,539,986,279 79,130,026,380

I Các khoản nợ Chính phỉ và NHNN


II Tiền gửi và vay các TCTD khác 9,000,000,000

1 Tiền gửi của các TCTD khác


2 Vay các TCTD khác 9,000,000,000
III Tiền gửi của khách hàng 89,279,195,000 62,000,599,300

IV Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu rủi ro

V Các khoản nợ khác 2,117,534,879 1,208,130,680


1 Các khoản lãi, chí phải trả 1,611,040,734 941,905,180
2 Các khoản phải trả và công nợ khác 506,494,145 266,225,500
3 Dự phòng rủi ro khác
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 91,396,729,879 72,208,729,980

VI Vốn và các quỹ 7,143,256,400 6,921,296,400

1 Vốn của TCTD 2,032,577,400 2,000,617,400


a Vốn điều lệ 2,032,577,400 2,000,617,400
b Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ
c Vốn khác
2 Quỹ của TCTD 4,410,679,000 4,070,679,000
3 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5 Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế 700,000,000 850,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,539,986,279 79,130,026,380

Cẩm Yên Ngày 20 tháng 01 năm 2021

Người lập Kế Toán Truởng Giám đốc


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Ngày 20/1/2021 10:17:00 AM Tran
in: g
NN-TCKT
N)

ền: VNĐ

4,026,380

9,979,100

6,181,780

9,961,000

2,102,000
2,141,000

,420,000

,420,000
,232,000
6,812,000

,484,500

,508,500
3,976,000

4,026,380

0,026,380
0,000,000

0,000,000
0,599,300

8,130,680
,905,180
,225,500

8,729,980

1,296,400

0,617,400
0,617,400

0,679,000

,000,000
0,026,380

021
2

You might also like