Professional Documents
Culture Documents
01
CÔNG TY TNHH MTV THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC
NORTHERN ELECTRICAL TESTING ONE MEMBER
COMPANY LIMITED
Địa chỉ (addr): 465-Nguyễn Văn Linh – Long Biên – Hà Nội
Điện thoại (Tel): 024.38759 361 Fax: 024.38759080
Web: http: etc.npc.com.vn Email: etc@npc.com.vn
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM ÁPTÔMÁT
(Test report of moulded case circuit breaker and miniature circuit breaker)
Số(N0):........................................................./NPCETC-RL
Tên dự án (Project): Trạm 110kV Hanaka – Bắc Ninh
Vị trí lắp đặt (Site): TUC31, 331, 373, 371, 375.
Kiểu (Type): FAZ-C10/2, FAZ-C2/2,. Hãng sản xuất (Manufacturer): EATON
Kiểu (Type): S202MC10, S204C2 Hãng sản xuất (Manufacturer): ABB
Nơi thí nghiệm (Location test): Trạm 110kV Hanaka
Ngày thí nghiệm (Test date): 28/12/2017
Điều kiện môi trường (Ambient condition): t = 20 0C , w = 70 %
Tình trạng (State): Thí nghiệm sau lắp đặt
Thiết bị thí nghiệm (test equipments): Omicron CMC356 N0: HE190P ;
ODEN-AT N0: 061
MΩ 3166 N0: 8044138
Các hạng mục thí nghiệm (Tested functions):
1. Kiểm tra bên ngoài (General inspection)
2. Kiểm tra cơ khí (Testing Mechanical)
3. Kiểm tra điện trở cách điện (Insulation resistance)
4. Kiểm tra đặc tính cắt nhiệt (Long-time delay) (*)
5. Kiểm tra đặc tính cắt nhanh (Short time delay Inst.Time) (*)
Phương pháp thí nghiệm (Testing method): ETC1.CĐ/QT.01
KẾT LUẬN (Conclusion): Các hạng mục đã thí nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật.
(All testes have been performed completely according to test standard and pass)
Hà Nội, ngày tháng năm 2018
Người thí nghiệm Trưởng phòng GIÁM ĐỐC
( Testers) (Chief of department) (Director)
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 1 of 7
NPCETC.CĐ/QT.01/BM.01
4- Kiểm tra đặc tính cắt nhiệt ( Long-time delay ). Đạt (Pass) Không đạt(fail)
Aptomat 1 chiều (DC- miniature circuit breaker)
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 3 of 7
NPCETC.CĐ/QT.01/BM.01
Dòng
Dòng điện Thời gian
Vị trí lắp Ký hiệu định mức
(Operation (Rated thí nghiệm cắt(Time
Ghi chú
đặt (Site) (Testing (notes)
symbols) current) delay)
current)
(A)
FCB 10A 20A 3,5s
Tủ 331 FR 10A 20A 3,4s
FS 10A 20A 3,3s
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 4 of 7
NPCETC.CĐ/QT.01/BM.01
FVTP 2A 4A 3,5s
FCB 10A 20A 3,5s
FR 10A 20A 3,4s
Tủ 371
FS 10A 20A 3,3s
FVTP 2A 4A 3,5s
FCB 10A 20A 3,5s
FR 10A 20A 3,4s
Tủ 373
FS 10A 20A 3,3s
FVTP 2A 4A 3,5s
FCB 10A 20A 3,5s
FR 10A 20A 3,4s
Tủ 375
FS 10A 20A 3,5s
FVTP 2A 4A 3,4s
FCB 10A 20A 3,5s
FR 10A 20A 3,4s
FS 10A 20A 3,5s
TUC31 FE1 10A 20A 3,4s
FE2 10A 20A 3,3s
FVTP 2A 4A 3,5s
FVTM 2A 4A 3,4s
5- Kiểm tra đặc tính cắt nhanh (Short time delay Inst.Time).
Đạt (Pass) Không đạt(fail)
Aptomat 1 chiều (DC- miniature circuit breaker)
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 6 of 7
NPCETC.CĐ/QT.01/BM.01
6. Kiểm tra các thông số khác (Other paramerters) : Tiếp phụ điểm tốt.
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 7 of 7