Professional Documents
Culture Documents
Nhóm Nâng Cao
Nhóm Nâng Cao
jemandem zustimmen (đưa ra lời đồng ý) jemandem widersprechen (đưa ra lời phản đối)
Das ist eine gute Idee/ ein guter Vorschlag. (đó là Da bin ich (ganz) andere Meinung.(tôi có
ý kiến hay) quan điểm khác)
Damit bin ich einverstanden. (tôi đồng ý) Das ist aber keine gute Idee. (đó không phải ý
Das sehe ich so, (tôi cũng thấy như vậy) kiến hay)
Ich bin dafür. (tôi đồng ý)
Damit bin ich nicht einverstanden.(tôi không
đồng ý)
Ich bin dagegen. (tôi phản đối)
Từ vựng
die Umfrage cuộc khảo sát/ cuộc thăm dò ý kiến
die Qualität chất lượng
günstig/preiswert giá cả hợp lí
bequem/ praktisch tiện lợi
komfortabel thoải mái
der Trainer huấn luyện viên
jdn motivieren thúc đẩy/ tạo động lực cho ai
das Prinzip nguyên tắc, kỷ luật
flexibel linh hoạt
das Fitnessstudio phòng tập thể hình
kostenlos miễn phí
Zeit / Geld verschwenden lãng phí thời gian/ tiền
stabil ổn định
der Blutdruck huyết áp
der Puls mạch
der Muskel cơ
die Krankheit bệnh tật
der Knochen xương
kreativ sáng tạo
das Immunsystem hệ thống miễn dịch
der Kreislauf vòng tuần hoàn
entspannt thư giãn
das Fitnessstudio phòng tập thể hình
kostenlos miễn phí
Zeit / Geld verschwenden lãng phí thời gian/ tiền
Wintersportarten môn thể thao mùa đông
die Sportkleidung / der Sportartikel quần áo thể thao/ phụ kiện thể thao
die Wetterbedingung diều kiện thời tiết
der Extremsport thể thao mạo hiểm
die Gefährlichkeit sự nguy hiểm
der Mut sự dũng cảm
die Angst sự sợ hãi
der Unfall tai nạn
zufällig bất chợt
die Höhenangst chứng sợ độ cao
überwinden vượt qua
Yêu cầu
-Tất cả các thành viên của nhóm đều tham gia làm khảo sát, thuyết trình
-Tất cả các thành viên đều phải sử dụng các câu tiếng Đức để thuyết trình, thảo luận về chủ đề của nhóm
mình.
-Thời gian: tối thiểu 5 phút, tối đa 10 phút.
- Có thể sử dụng thêm tranh vẽ, đạo cụ để minh họa
Lưu ý: Được phép sử dụng không quá 30% tiếng Việt.
Đề bài:
Nhóm 1: Welche Sportarten sind am beliebtesten in Vietnam?
Nhóm 2: Wo soll man Sport treiben, zu Hause oder im Fitnessstudio?
Nhóm 3: Braucht man zu viel Zeit und Geld, um Sport zu treiben?
Nhóm 4: Wann ist am besten, Sport zu treiben?
Nhóm 5: Vorteile von Sport
Nhóm 6: Ist Sport wichtig für Kinder?
jemandem zustimmen (đưa ra lời đồng ý) jemandem widersprechen (đưa ra lời phản đối)
Das ist eine gute Idee/ ein guter Vorschlag. (đó là Da bin ich (ganz) andere Meinung.(tôi có
ý kiến hay) quan điểm khác)
Damit bin ich einverstanden. (tôi đồng ý) Das ist aber keine gute Idee. (đó không phải ý
Das sehe ich so, (tôi cũng thấy như vậy) kiến hay)
Ich bin dafür. (tôi đồng ý)
Damit bin ich nicht einverstanden.(tôi không
đồng ý)
Ich bin dagegen. (tôi phản đối)
Từ vựng
die Umfrage cuộc khảo sát/ cuộc thăm dò ý kiến
Zeit / Geld verschwenden lãng phí thời gian/ tiền
Wintersportarten môn thể thao mùa đông
die Sportkleidung / der Sportartikel quần áo thể thao/ phụ kiện thể thao
die Wetterbedingung diều kiện thời tiết
der Extremsport/ thể thao mạo hiểm
Risikosport/Abenteuersport/
das Surfen lướt sóng
das Fallschirmspringen nhảy dù
Basejumping nhảy rơi tự do
die Gefährlichkeit sự nguy hiểm
der Mut sự dũng cảm
die Angst sự sợ hãi
der Unfall tai nạn
zufällig bất chợt
die Höhenangst chứng sợ độ cao
überwinden vượt qua
das Risiko rủi ro
nervös lo lắng
reagieren phản ứng
die Verletzung vết thương
springen nhảy
fallen rơi, ngã
Yêu cầu
-Tất cả các thành viên của nhóm đều tham gia làm khảo sát, thuyết trình
-Tất cả các thành viên đều phải sử dụng các câu tiếng Đức để thuyết trình, thảo luận về chủ đề của nhóm
mình.
-Thời gian: tối thiểu 5 phút, tối đa 10 phút.
- Có thể sử dụng thêm tranh vẽ, đạo cụ để minh họa
Lưu ý: Được phép sử dụng không quá 30% tiếng Việt.
Đề bài:
Nhóm 7: Extremsport