You are on page 1of 2

Animal rights activist: nhà hoạt động vì quyền động vật

Battery farming (chăn nuôi công nghiê ̣p) = factory framing ≠ free range (chăn thả)
Breed: gây giống
Captivity: giam cầm
Conservation programme: chương trình bảo tồn
Endangered species: loài nguy cấp
Extinct: tuyê ̣t chủng
Natural behaviour: bản năng
Poaching: săn bắn trộm
Rare breed: giống quý
Research: nghiên cứu
Wildlife management: quản lý sinh vật hoang dã

Acid rain: mưa axit


Biodegradable package: vật liê ̣u phân hủy sinh học
Contaminated: nhiễm bẩn, nhiễm xạ
Ecosystem: hê ̣ sinh thái
Emission(s): chất thải ra
Environmentalist: người quan tâm bảo vê ̣ môi trường, nhà môi trường học
Erosion: xói mòn
Fossil fuel: nhiên liê ̣u hóa thạch
Genetically modified: biến đổi gen
Global warming: ấm lên toàn cầu
Green Belt: vành đai xanh
Greenhouse: nhà kính
Organic: hữu cơ
Rainforest: rừng mưa
Recycle (things): tái chế, tái sinh
Unleaded petrol: xăng không chì
Biodegradable compost Decompose: phân hủy Organic product
(phân hữu cơ)  (sản phẩm hữu cơ)
Composting: chế thành phân trộn
Degradability: sự phân hủy
Degradable: có thể phân hủy
Agriculture refure: chất thải nông nghiê ̣p
Demolition waste: chất thải xây dựng
E-waste (electronic waste): chất thải điê ̣n tử
Electric: có điê ̣n, phát điê ̣n
Electrical: thuộc về điê ̣n
Electronic: điê ̣n tử
Hazardous waste: chất thải độc hại
Industrial waste: chất thải công nghiê ̣p
Mining residue: chất thải mỏ
Municipal garbage: rác thải đô thị
Solid waste: chất thải rắn
Landfill: bãi rác
Sewage sludge: nước cống

Dirty: dơ bẩn
Dingy: bẩn thỉu
Dusty: bụi bặm
Ragged: rách rưới
Rotten: mục nát, thối rữa
Rusty: gỉ sét

You might also like