Professional Documents
Culture Documents
Battery farming (chăn nuôi công nghiê ̣p) = factory framing ≠ free range (chăn thả)
Breed: gây giống
Captivity: giam cầm
Conservation programme: chương trình bảo tồn
Endangered species: loài nguy cấp
Extinct: tuyê ̣t chủng
Natural behaviour: bản năng
Poaching: săn bắn trộm
Rare breed: giống quý
Research: nghiên cứu
Wildlife management: quản lý sinh vật hoang dã
Dirty: dơ bẩn
Dingy: bẩn thỉu
Dusty: bụi bặm
Ragged: rách rưới
Rotten: mục nát, thối rữa
Rusty: gỉ sét