You are on page 1of 6

LỊCH TRÌNH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Môn: TỔNG HỢP............Học phần ....1A2......................


Giáo trình: 汉语教程(第一册,下;第二册,上)北京语

Tuần Thời gian


TH1
thứ (时间)

1 Từ 22/02 đến 28/02 第27课:玛丽哭了

2 Từ 01/03 đến 07/03 第29课:我都做对了

3 Từ 08/03 đến 14/03 第1课:我比你更喜欢音乐

4 Từ 15/03 đến 21/03 第3课:冬天快要到了

5 Từ 22/03 đến 28/03 第5课:我听过钢琴协奏曲《黄河》

6 Từ 29/03 đến 04/04 第7课:我的护照你找到了没有

7 Từ 05/03 đến 12/04 复习+考试

Môn: NGHE NÓI Học phần: 1A2


Giáo trình nghe hiểu:《汉语听力教程》(第二册)(修订本)杨雪梅 胡波 编著,北京语言
Giáo trình khẩu ngữ: 《汉语口语速成》基础篇(上册)马箭飞 主编,北京大学出版社

Tuần
Thời gian Nội dung giảng dạy Nghe
thứ

1 Từ 22/02 đến 28/02 Bài 1

2 Từ 01/03 đến 07/03 Bài 2

3 Từ 08/03 đến 14/03 Bài 3


4 Từ 15/03 đến 21/03 Bài 4

5 Từ 22/03 đến 28/03 Bài 5

6 Từ 29/03 đến 04/04 Bài 6

7 Từ 05/03 đến 12/04 复习 + 考试

Môn: ĐỌC VIẾT............Học phần ...1A2................


Tổng số tiết thực hiện phần đọc : 12 tiết (2 tiết lý thuyết+ 10 tiết thực hành) x 12 lớ
Tổng số tiết thực hiện phần viết: 12 tiết (2 tiết lý thuyết+ 10 tiết thực hành) x 12 l
Giáo trình đọc hiểu : 彭志平《汉语阅读教程》(第一、二册)
Giáo trình viết: 陈作宏等《体验汉语写作教程》(初级1、

Tuần
Thời gian(时间) Nội dung giảng dạy Đọc
thứ

1 Từ 22/02 đến 28/02 Bài 23+24: Từ, câu, hội thoại, đoạn văn

2 Từ 01/03 đến 07/03 Bài 25+26: Từ, câu, hội thoại, đoạn văn

3 Từ 08/03 đến 14/03 Bài 27+28: Từ, câu, hội thoại, đoạn văn

4 Từ 15/03 đến 21/03 Bài 29+30: Từ, câu, hội thoại, đoạn văn

5 Từ 22/03 đến 28/03 Bài 31+32: Từ, câu, đoạn văn

6 Từ 29/03 đến 04/04 Bài 33+34: Từ, câu, đoạn văn


7 Từ 05/03 đến 12/04 Ôn tập & Thi
ẠY NĂM HỌC 2019-2020

Học phần ....1A2........................................


,下;第二册,上)北京语言大学出版社

Áp dụng
TH2 Số tiết/lớp
cho khối

第28课:我吃了早饭就来了 8 tiết/lớp T-20

第30课:我来了两个多月了 8 tiết/lớp T-20

第2课:我们那儿的冬天跟北京一样冷 8 tiết/lớp T-20

第4课:快上来吧,要开车了 8 tiết/lớp T-20

第6课:我是跟旅游团一起来的 8 tiết/lớp T-20

第8课:我的眼睛摔坏了 8 tiết/lớp T-20

复习+考试 T-20

NÓI Học phần: 1A2


杨雪梅 胡波 编著,北京语言大学出版社
主编,北京大学出版社

Áp dụng
Nội dung giảng dạy Khẩu ngữ Số tiết/lớp
cho khối

Bài 2《吃点什么》 4 tiết/lớp T-20

Bài 3《在校园里》 4 tiết/lớp T-20

Bài 4《住的麻烦》 4 tiết/lớp T-20


Bài 7《旅行计划》 4 tiết/lớp T-20

Bài 10《为了健康》 4 tiết/lớp T-20

Bài 11《购物》 4 tiết/lớp T-20

复习 + 考试 T-20

......Học phần ...1A2........................................


yết+ 10 tiết thực hành) x 12 lớp = 144 tiết
yết+ 10 tiết thực hành) x 12 lớp = 144 tiết
阅读教程》(第一、二册),北京语言文化大学出版社,2002年。
验汉语写作教程》(初级1、2)高等教育出版社,2006年。

Áp dụng
Nội dung giảng dạy Viết Số tiết/lớp
cho khối

Bài viết 14: 饺子和烤鸭 4 tiết/lớp T-20

Bài viết 15: 写请假条 4 tiết/lớp T-20

Bài viết 1: 留言条 (《体验》初级2) 4 tiết/lớp T-20

修改学生的作业 4 tiết/lớp T-20

Bài viết 2: 我和我的同屋 4 tiết/lớp T-20

Bài viết 3: 买旗袍 4 tiết/lớp T-20


Ôn tập & Thi T-20

You might also like