Professional Documents
Culture Documents
HSK
HSK
周末你有什什么打算?
词语
1 周末 zhōu mò cuối tuần
2 打算 dǎ suàn dự tính
3 ⼀一直 yī zhí Luôn luôn, nhất
trực
4 游戏 yóu xì trò chơi
5 作业 zuò yè tác nghiệp, bài
tập
6 着急 zhuó jí Lo lắng
7 复习 fù xí ôn tập
8 南⽅方 nán fāng hướng nam
9 北北⽅方 běi fāng hướng bắc
10 ⾯面包 miàn bāo bánh mì
11 带 dài mang theo
12 地图 dì tú địa đồ
13 搬 bān loại trừ, dọn
dẹp, dọn đi
2. 他什什么时候回来?
词语
1 腿 tuǐ chân
2 疼 téng đau
4 树 shù cây
8 秘书 mì shū thư kí
11 秘密 mì mì bí mật
15 拿 ná cầm
16 把 bǎ cầm, nắm
17 伞 sǎn ô
22 出去 chū qù Ra ngoài
23 让 ràng nhượng
27 那边 nà biān Ở đó
28 坐 zuò ngồi
1 腿 tuǐ chân
32 等 děng đợi
2 熊猫 xióng māo
gấu trúc
5 害怕 hài pà sợ hãi
15 ⽪皮肤 pí fū làn da
2 班 bān ban
14 逻辑 luó jí logic
15 意义 yì yì ý nghĩa
16 烦 fán phiền
17 歌词 gē cí lời nhạc
21 注意 zhù yì chủ ý
6 句句⼦子 jù zǐ Câu từ
8 发 fā Phát
10 注意 zhù yì Chú ý