You are on page 1of 21

1.

周末你有什什么打算?
词语
1 周末 zhōu mò cuối tuần
2 打算 dǎ suàn dự tính
3 ⼀一直 yī zhí Luôn luôn, nhất
trực
4 游戏 yóu xì trò chơi
5 作业 zuò yè tác nghiệp, bài
tập
6 着急 zhuó jí Lo lắng
7 复习 fù xí ôn tập
8 南⽅方 nán fāng hướng nam
9 北北⽅方 běi fāng hướng bắc
10 ⾯面包 miàn bāo bánh mì
11 带 dài mang theo
12 地图 dì tú địa đồ
13 搬 bān loại trừ, dọn
dẹp, dọn đi

2. 他什什么时候回来?
词语
1 腿 tuǐ chân

2 疼 téng đau

3 脚 jiǎo bàn chân

4 树 shù   cây

5 容易易 róng yì dễ dàng, đơn giản

6 难 nán nan, khó

7 太太 tài tài Mrs

8 秘书 mì shū thư kí

9 经理理 jīng lǐ giám đốc

10 办公室 bàn gōng shì văn phòng

11 秘密 mì mì bí mật

12 周明 zhōu míng tên

13 辆 liàng lượng từ dùng cho


xe
14 楼 lóu lầu

15 拿 ná cầm

16 把 bǎ cầm, nắm

17 伞 sǎn ô

18 胖#瘦 pàng   #   shòu béo # ốm

19 其实 qí shí thực chất

20 ⾃自⾏行行⻋车 zì xíng chē Xe đạp

21 以后 # 以前 yǐ hòu   #   yǐ qián Sau này # Trước đó

22 出去 chū qù Ra ngoài

23 让 ràng nhượng

24 保证 bǎo zhèng bảo đảm

25 单⻋车 dān chē Xe

26 休息 xiū xī nghỉ ngơi

27 那边 nà biān Ở đó

28 坐 zuò ngồi
1 腿 tuǐ chân

29 下来 xià lái Đi xuống

30 办事 bàn shì Ban sự

31 告诉 gào sù nói cho

32 等 děng đợi

33 睡觉 shuì jué ngủ

34 进 jìn nhập, tiến

35 教室 jiào shī lớp học


3. 桌⼦子上放着很多饮料料
词语
1 还是 Hái shì còn có
2 爬⼭山 pá shān Leo núi
3 ⼩小⼼心 xiǎo xīn cẩn thận
4 条 tiáo lượng từ để chỉ
độ dài
5 裤⼦子 kù zǐ quần
6 衬衫 chèn shān áo
7 记得 jì dé   nhớ
8 元 yuán yên (đơn vị tiền tệ)
9 新鲜 xīn xiān tươi mới
10 甜 tián ngọt ngào
11 只 zhī chỉ
12 放 fàng buông
13 饮料料 yǐn liào thức uống
14 或者 huò zhě hoặc giả
15 舒服 shū fú thoải mái, khoẻ
mạnh
16 花 huā Hoa
17 绿 lǜ màu xanh
4. 他总是笑着跟客⼈人说话
词语
1 有事 yǒu shì
2 怎么了了 zěn me le What’s up
3 阴天 yīn tiān ngày âm u
4 晴天 qíng tiān ngày nắng
5 商场 shāng cháng Trung tâm
thương mại
6 怎么样 zěn me yàng how/ how
about
7 已经 yǐ jīng
8 这样的 zhè yàng dí
9 不不错 bù cuò
10 再 zài
11 别的 bié dí
12 件 jiàn
13 这些 zhè xiē
14 那些 nà xiē
15 ⽔水果 shuǐ guǒ
16 ⻄西⽠瓜 xī guā
17 累 léi Mệt
5. 我最近越来越胖了了
词语
1 发烧 fā shāo phát sốt
2 为 wéi
3 照顾 zhào gù chiếu cố
4 ⽤用 yòng
5 感冒 gǎn mào cảm mạo
6 季节 jì jié thời tiết
7 当然 dāng rán
8 春天 chūn tiān
9 草 cǎo cỏ
10 夏天 xià tiān
11 裙⼦子 qún zǐ Váy
12 最近 zuì jìn gần đây
13 越 yuè More
6. 真么突然找不不到了了?
词语
1 眼睛 yǎn jīng mắt kính
2 突然 tū rán đột nhiên
3 离开 lí kāi
4 清楚 qīng chǔ chỉnh chu
5 刚才 gāng cái vừa mới
6 帮忙 bāng máng
7 特别 tè bié đặc biệt
8 讲 jiǎng giải thích =
shuo
9 明⽩白 míng bái
10 锻炼 duàn liàn luyện tập
11 ⾳音乐 yīn lè âm nhạc
12 公园 gōng yuán
13 聊天 liáo tiān Chat
14 睡着 shuì zhuó
15 更更 gēng More
7. 我跟他都认识五年年了了
词语
1 同时 tóng shí
2 以后 yǐ hòu
3 银⾏行行 yín háng Ngân hàng
4 久 jiǔ khoảng thời
gian dài
5 感兴趣 gǎn xīng qù cảm hứng
6 结婚 jié hūn kết hôn
7 欢迎 huān yíng
8 迟到 chí dào
9 半 bàn bán, một nửa
10 接 jiē gặp, đón ai
11 刻 kè một phần tư
12 差 chà
8. 你去哪⼉儿我就去哪⼉儿
词语
1 安静 ān jìng an tĩnh

2 熊猫 xióng māo
gấu trúc

3 ⻅见⾯面 jiàn miàn gặp mặt

4 电梯 diàn tī thang máy

5 害怕 hài pà sợ hãi

6 卫⽣生间 = 厕所 = wèi shēng jiān   =   cè nhà vệ sinh


suǒ   =   xǐ shǒu jiān
洗⼿手间
7 满意 mǎn yì mãn ý (mãn
nguyện)
8 层 céng lượng từ dùng cho
tầng
9 ⼏几乎 jī hū hầu hết (almost)

10 变化 biàn huà biến hoá

11 健康 jiàn kāng an khang

12 重要 = 需要 zhòng yào   =   xū yào Quan trọng

13 汪 wāng to, towards

14 握⼿手 wò shǒu bắt tay

15 ⽪皮肤 pí fū làn da

16 另⼀一个 lìng yī gè một cái khác


(another)
17 健身房 jiàn shēn fáng phòng gym

18 吵架 chǎo jià tranh cãi

19 激动 = 感兴趣 = jī dòng   =   gǎn xīng qù   Vui vẻ, hứng thú


=   xīng fèn
兴奋
20 困惑 kùn huò bối rối
9. 他的汉语说得跟中国⼈人⼀一样好
词语
1 语法 yǔ fǎ ngữ pháp

2 班 bān   ban

3 ⼀一样 yī yàng giống, giống nhau ( nhất tường)

4 最后 zuì hòu cái cuối cùng (the last, finally)

5 放⼼心 fàng xīn yên tâm

6 ⼀一定 yī dìng nhất định

7 ⽐比较 bǐ jiào công bằng (fairly)

8 了了解 liǎo jiě hiểu (know, understand, realize)

9 先 xiān trước tiên, đầu tiên

10 条 tiáo lượng từ dùng cho con đường

11 参加 cān jiā Tham gia

12 影响 yǐng xiǎng ảnh hưởng

13 ⾼高尔夫 gāo ěr fū Golf

14 逻辑 luó jí logic

15 意义 yì yì ý nghĩa

16 烦 fán phiền

17 歌词 gē cí lời nhạc

18 打架 dǎ jià cãi nhau, đánh nhau

19 公平 gōng píng bình luận, đánh giá

20 背 bèi cái lưng, đằng sau

21 注意 zhù yì chủ ý

22 未来 wèi lái tương lai

23 赚钱 zhuàn qián kiếm ra tiền, làm ra tiền

24 挣钱 zhèng qián Kiếm ra tiền, làm ra tiền (Mức độ nhẹ


hơn)
10. 数学⽐比利利时难多了了
词语
1 个⼦子 gè zǐ   chiều cao
2 矮 ǎi lùn, thấp
3 历史 lì shǐ lịch sử
4 体育 tǐ yù thể dục
5 数学 shù xué toán, tính toán, môn toán
6 ⽅方便便 fāng biàn tiện lợi
7 ⾃自⾏行行⻋车 zì xíng chē Xe đạp
8 骑 qí lái, chạy (ride)
9 旧 jiù cũ
10换 huàn hoán, thay đổi, trao đổi
11地⽅方 dì fāng địa phương
12中介 zhōng jiè Trung gian
13主要 zhǔ yào chủ yếu
14环境 huán jìng hoàn cảnh
15附近 fù jìn phụ cận
11. 别忘了了把空调关了了
词语
1 图书馆 tú shū guǎn thư viện
2 借 jiè   mượn
3 词典 cí diǎn từ điển
4 还 (huan) huán   ( huan ) hoàn (return)
5 灯 dēng   đèn, bóng đèn, ánh sáng
6 会议 huì yì Họp, cuộc họp
7 结束 jié shù kết thúc
8 忘记 wàng jì quên
9 空调 kōng diào máy lạnh, điều hoà
10 关 guān Tắt
11 地铁 dì tiě đường chính (subway)
12 双 shuāng đôi (pair). Eg 双⼿手
13 筷⼦子 kuài zǐ đôi đũa
14 啤酒 pí jiǔ bia
15 ⼝口 kǒu khẩu
16 瓶⼦子 ~ 杯⼦子 píng zǐ   ~   bēi zǐ cái bình
17 笔记本 = 电 bǐ jì běn   =   diàn máy tính, laptop
脑 nǎo

18 电⼦子邮件 diàn zǐ yóu jiàn e-mail


19 习惯 xí guàn thói quen, sở thích
12. 把重要的东⻄西放在我这吧
词语
1 护照 hù zhào hộ chiếu
2 画⼉儿 huà ér hoạ, vẽ
3 太阳 tài yáng mặt trời
4 包 bāo túi
5 ⾏行行李李箱 xíng lǐ xiāng Hành lý
6 ⽣生⽓气 shēng qì tức giận
7 ⾃自⼰己 zì jǐ tự kỷ, tự mình
8 发现 fā xiàn phát hiện
9 起⻜飞 qǐ fēi máy bay
10 司机 sī jī Ti cơ, người lái (driver)
11 需要 xū yào cần thiết
12 教 jiào dạy
13 电⼦子邮箱 diàn zǐ yóu xiāng nhắn tin (inbox)
14 习惯成⾃自然 xí guàn chéng zì Habit becomes second
rán nature
13. 我是⾛走回来的
词语
1 终于 zhōng yú Chung vu, chung
quy —> Cuối cùng
2 爷爷 yé yé Gia Gia
3 礼物 lǐ wù Quà tặng
4 奶奶 nǎi nǎi Bà nội
5 遇到 yù dào Gặp ai
6 ⼀一边 yī biān Nhất biên, Cùng lúc
đó (At the same time)
7 过去 guò qù Quá khứ
8 ⼀一般 yī bān Thông thường
9 愿意 yuàn yì Nguyện ý
10 起来 qǐ lái Dậy, thức dậy, đứng
lên
11 应该 yīng gāi Nên (Should)
12 ⽣生活 shēng huó Sống, cuộc sống
13 校⻓长 xiào cháng Hiệu trưởng
14 坏 huài Vỡ, bể (hoại)
15 经常 = ⼀一般 jīng cháng Thông thường
14. 你把⽔水果拿过来
词语
1 打扫 dǎ sǎo quét dọn
2 ⼲干净 gān jìng sạch sẽ
3 然后 rán hòu Sau đó
4 冰箱 bīng xiāng   tủ lạnh
5 洗澡 xǐ zǎo tắm
6 节⽇日 jié rì nhật thực
7 ⽉月亮 yuè liàng trăng sáng
8 像 xiàng giống
9 盘⼦子 ~ 瓶⼦子 pán zǐ   ~   píng zǐ   đĩa - bình - ly
~ 杯⼦子 ~   bēi zǐ
10 刮⻛风 guā fēng nổi gió
11 叔叔 shū shū chú
12 阿姨 ā yí dì
13 故事 gù shì cố sự, truyện cổ
14 声⾳音 shēng yīn âm thanh
15 菜单 cài dān menu
16 简单 jiǎn dān giản dị
17 ⾹香蕉 xiāng jiāo trái chuối
15. 其他都没什什么问题
词语
1 留留学 liú xué Lưu học

2 ⽔水平 shuǐ píng Cấp bậc (Level,


Standard)
3 提⾼高 tí gāo Đề cao, cải thiện
4 练习 liàn xí     Tập luyện

5 完成 wán chéng Hoàn thành

6 句句⼦子 jù zǐ Câu từ

7 其他 qí tā Phần còn lại (The rest)

8 发 fā Phát

9 要求 yào qiú Yêu cầu

10 注意 zhù yì Chú ý

11 上⽹网 shàng wǎng Lên mạng (internet)

12 除了了 chú liǎo Ngoài (other than)


13 新闻 xīn wén Mới

14 花 huā Trả, tiêu tiền (spend)

15 极 (了了) jí   ( liǎo ) Rất, cực kì


(extremely)
16 举⾏行行 jǔ xíng Cử hành

17 世界 shì jiè Thế giới

18 街道 jiē dào Con đường


19 各 gè Mỗi (Each)

20 ⽂文化 wén huà Văn hoá


16. 我现在累得下了了班就想睡觉
词语
1 鞋⼦子 - ⽪皮鞋 xié zǐ   -   pí xié Giày - Giày da
2 城市 chéng shì Thành thị
3 帽⼦子 mào zǐ Mão, mũ
4 ⿐鼻⼦子 bí zǐ Mũi
5 认为 rèn wéi Tin tưởng, tin rằng
6 ⻓长 cháng Trưởng, lớn, cao,
dài
7 出⽣生时 chū shēng shí Xuất sanh thời
8 检查 jiǎn chá Kiểm tra
9 关系 guān xì Quan hệ
10 词语 cí yǔ Từ vựng
17. 谁都有办法看好你的“病”
词语
1 请假 qǐng jiǎ Xin nghỉ, xin rời đi
2 ⼀一共 yī gòng tổng cộng
3 邻居 lín jū Hàng xóm
4 后来 hòu lái Sau này
5 爱好 ài hǎo sở thích
6 办法 bàn fǎ Ban pháp, tiếp
cận
7 饱 bǎo no
8 为了了 wéi le Dành cho
9 决定 jué dìng Quyết định
10 选择 xuǎn zé Chọn, cử, bầu
chọn
11 冬天 dōng tiān mùa đông
12 必须 bì xū Bắt buộc, must
13 根据 gēn jù Theo như, dựa
trên
14 情况 qíng kuàng tình huống
15 渴 kě say, drunk
18. 我相信他们会同意的
词语
1 借 jiè Mượn
2 ⼀一定 yī dìng Nhất định
3 向 xiàng hướng
4 ⽅方便便 fāng biàn tiện lợi
5 动物 dòng wù động vật
6 照顾 zhào gù chiếu cố, chăm sóc
7 洗 xǐ tắm, rửa
8 选择 xuǎn zé chọn, cử
9 需要 xū yào cần thiết
10 同意 tóng yì đồng ý
11 相信 xiāng xìn Tin tưởng
12 机会 jī huì cơ hội
13 不不同 bù tóng bất đồng
14 ⽂文化 wén huà văn hoá
15 特点 tè diǎn đặc điểm
16 国家 guó jiā quốc gia
17 奇怪 qí guài kì quái, kì lạ
18 习惯 xí guàn Tập quán (used to)
19 关于 guān yú   Theo như, (about,
regarding)
20 段 (Đoạn) duàn Đoạn
19. 你没有出来吗?
词语
1 ⽿耳朵 ěr duǒ
2 使 shǐ
3 脸 liǎn
4 以前 yǐ qián
5 短 duǎn
6 蓝 lán
7 变化 biàn huà
8 像 xiàng
9 照⽚片 zhào piàn
10 参加 cān jiā
11 骑⻢马 qí mǎ
12 哭 kū
20. 我被他影响了了
词语
1 照相机 zhào xiāng jī máy ảnh
2 被 bèi bị (bị động)
3 难过 nán guò cảm thấy có
lỗi, thấy tệ
4 东 dōng hướng Đông
5 信⽤用卡 xìn yòng qiǎ Thẻ tín dụng
6 关⼼心 guān xīn Quan tâm
7 成绩 chéng jì thành tích
8 碗 wǎn cái tô
9 分 fēn phân (phân
chia)
10 解决 jiě jué giải quyết
11 试 shì thử
12 真正 zhēn zhèng sự thật
13 多么 duō me nhiều

You might also like