You are on page 1of 1

Vecteur chuyển vị nút của phần tử 4 trong hệ tọa độ kết cấu:

 
0 13
0 14
= 10−3 
 
qIV 
 0  7
−0, 0884 8

Vecteur chuyển vị nút của phần tử 4 trong hệ tọa độ phần tử:


    
0 1 0 0 0 0
−1 0 0 0 0 0
= 10−3   = 10−3 
    
qIV  
 0 0 0 1   0   −0, 0884 
0 0 −1 0 −0, 0884 0

Nội lực trong các phần tử:


Phần tử I:
 
90 0 0 −90 0 0
   0 1, 8 1, 8 0 −1, 8 1, 8     
N1 


 0 0
 Q1   0 1, 8 2, 4 0 −1, 8 1, 2   0   16, 45 
      
 M1    0   15, 40 
 =  −90 0 0 90 0 0  =
     
 N2   0 0 
      
 Q2     −0, 7387   −16, 45 
 0 −1, 8 −1, 8 0 1, 8 −1, 8 
M2   0, 1752 17, 50
0 −1, 8 2, 4
 
0 1, 8 1, 2

Phần tử II:
 
90 0 0 −90 0 0
  0 1, 8 1, 8 0 −1, 8 1, 8     
N2  

 0 0
  −0, 7387   −23, 55 
 Q2   0 1, 8 2, 4 0 −1, 8 1, 2     
 
 M2     0, 1752   −17, 5 
=
 N3   −90 0 0 90 0 0 
   
 

 0  
  0 

 Q3     −0, 0884   23, 55 
 0 −1, 8 −1, 8 0 1, 8 −1, 8 
M3   −0, 8333 −29, 60
0 −1, 8 2, 4
 
0 1, 8 1, 2

You might also like