You are on page 1of 18

Contents

1 Export Import Field......................................................................................................................2


2 International Transportation/ Logistics........................................................................................4
3 International Payment Methods..................................................................................................10
4 Negotiation – Transaction..........................................................................................................13
5 Sales Contract............................................................................................................................14
6 Shiping Documents.................................................................................................................... 16
1 Export Import Field Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập
Auction: Đấu giá; khẩu;
Bonded warehouse: Kho ngoại quan; Export-import process: Quy trình xuất nhập
khẩu;
Border gate: Cửa khẩu;
Export-import turnover: Kim ngạch xuất nhập
Brokerage: Hoạt động trung gian (broker-
khẩu;
người làm trung gian);
Exporting country: Nước xuất khẩu;
Commission based agent: Đại lý trung gian
(thu hoa hồng); Franchise: Nhượng quyền;
Consumer: Người tiêu dùng cuối cùng; Frontier: biên giới;
Consumption: Tiêu thụ; General Department: Tổng cục;
Customer Service (Cus): Nhân viên hỗ trợ, GSP – Generalized System prefered: Hệ thống
dịch vụ khách hàng; thuế quan ưu đãi phổ cập;
Customer: Khách hàng; GST: goods and service tax: Thuế giá trị gia
tăng (bên nước ngoài);
Customs broker: Đại lý hải quan;
GSTP – Global system of Trade preferences:
Customs clearance: Thông quan;
Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu;
Customs declaration form: Tờ khai hải quan;
Harmonized Commodity Descriptions and
Customs declaration: Khai báo hải quan; Coding Systerm: Hệ thống hài hòa mô tả và
mã hóa hàng hóa – HS code;
Customs: Hải quan;
Import: Nhập khẩu;
Department: Cục;
Importer: Người nhập khẩu (~ vị trí Buyer);
Documentation staff (Docs): Nhân viên chứng
từ; Importing country: Nước nhập khẩu;
Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế; Inbound: Hàng nhập;
End user = Consumer; Intermediary = Broker;
Entrusted export/import: Xuất nhập khẩu ủy International Chamber of Commercial ICC:
thác; Phòng thương mại quốc tế;
Exclusive distributor: Nhà phân phối độc Logistics coodinator: Nhân viên điều vận;
quyền;
Logistics-supply chain: Logistics – chuỗi cung
Export import executive: Nhân viên xuất nhập ứng;
khẩu.
Manufacturer: Nhà sản xuất (~factory);
Export/import license: Giấy phép xuất/nhập
Merchandise: Hàng hóa mua bán;
khẩu;
MFN – Most favored nation: Đối xử tối huệ
Export/import policy: Chính sách xuất/nhập
quốc;
khẩu (3 mức);
National single window (NSW): Hệ thống một
Export: Xuất khẩu;
cửa quốc gia;
Exporter: Người xuất khẩu (~ vị trí Seller);
Non-tariff zones: Khu phi thuế quan; VCIS: Vietnam Customs Intelligence
Information System: Hệ thống quản lý hải
ODM: Original designs manufacturer: nhà
quan thônng minh;
thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng;
Vietnam Automated Cargo and Port
OEM: Original equipment manufacturer: nhà
Consolidated System: Hệ thống thông quan
sản xuất thiết bị gốc;
hàng hóa tự động;
On-spot export/import: Xuất nhập khẩu tại
Warehousing: Hoạt động kho bãi;
chỗ;
WCO –World Customs Organization: Hội
Operations staff (Ops): Nhân viên hiện
đồng hải quan thế giới;
trường;
Wholesaler: Nhà bán buôn;
Outbound: Hàng xuất;
Outsourcing: Thuê ngoài (xu hướng của
Logistics);
Plant protection department (PPD): Cục bảo
vệ thực vật;
Processing zone: Khu chế xuất;
Processing: Hoạt động gia công;
Producer: Nhà sản xuất;
Quality assurance and testing center 1-2-3
(Quatest ): Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo
lường chất lượng 1-2-3;
Quota: Hạn ngạch;
Retailer: Nhà bán lẻ;
Sole Agent: Đại lý độc quyền;
Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc
biệt;
Sub-department: Chi cục;
Supplier: Nhà cung cấp;
Tax (tariff/duty): Thuế;
Temporary export/re-import: Tạm xuất-tái
nhập;
Temporary import/re-export: Tạm nhập-tái
xuất;
Trade balance: Cán cân thương mại;
Trader: Trung gian thương mại;
VAT: value added tax: Thuế giá trị gia tăng;
2 International Transportation/ Logistics Charterer: người thuê tàu;
Additional cost = Sur-charges;
CIC (Container Imbalance Charge) hay
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý; “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí
mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng
Air freight: cước hàng không;
nhập;
Airlines: Hãng máy bay;
CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu
Airport: sân bay; lúc kí hợp đồng);
Airway: đường hàng không; CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền
hàng,bảo hiểm và cước phí;
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL;
CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí,
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu
bảo hiểm trả tới;
cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng
hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada); Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo;
As agent for the Carrier: đại lý của người Clean: hoàn hảo;
chuyên chở;
Closing time = Cut-off time;
As carrier: người chuyên chở;
COD (Change of Destination): Phụ phí thay
Back date BL: vận đơn kí lùi ngày; đổi nơi đến;
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn
biến động giá nhiên liệu; hàng;
Bearer BL: vận đơn vô danh; Consigned to order of = consignee: người
nhận hàng;
BL draft: vận đơn nháp;
Consignee: người nhận hàng;
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa;
Consignment: lô hàng;
Bulk Cargo: Hàng rời;
Consignor: người gửi hàng (= Shipper);
Bulk container: container hàng rời;
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL);
Bulk vessel: tàu rời;
Container condition: điều kiện về vỏ cont
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí
(đóng nặng hay nhẹ);
biến động tỷ giá ngoại tệ;
Container packing list: danh sách container
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa;
lên tàu;
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển
Container Ship: Tàu container;
từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại
cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng; Container Yard – CY: bãi container;
CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước Container: công-te-nơ chứa hàng;
phí;
Cost: chi phí;
CFS – Container freight station: kho khai thác
CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới;
hàng lẻ;
Crane/tackle: cần cẩu;
Chargeable weight: trọng lượng tính cước;
Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến;
Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng Endorsement: ký hậu;
hàng của container (ngoài vỏ cont);
Equipment: thiết bị (ý xem tàu còn vỏ cont
Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng hay không);
nhanh (như tập quán tại cảng);
Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu;
Cut-off time: giờ cắt máng;
Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy kiến tàu đến;
hiểm;
Estimated time of Departure (ETD): thời gian
Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm; dự kiến tàu chạy;
DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến; Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh;
DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng;
bến;
FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker
DC- dried container: container hàng khô; Adjustment Factor;
DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu;
thông quan Nhập khẩu;
FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu; chuyên chở;
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu; FCL – Full container load: hàng nguyên
container;
Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng
chưa nộp thuế; FIATA: International Federation of Freight
Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp
Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng;
hội Giao nhận Vận tải Quốc tế;
Delivered Ex-Ship (DES): Giao hàng trên tàu;
Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt
Delivery order: lệnh giao hàng; bằng;
Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi; Flight No.: số chuyến bay;
Departure date: ngày khởi hành; FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu;
Description of package and goods: mô tả kiện Forklift: xe nâng;
và hàng hóa;
Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu);
Detention: phí lưu container tại kho riêng;
Free in (FI): miễn xếp;
Dimension: kích thước;
Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ;
Documentations fee: phí làm chứng từ (vận
Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ
đơn);
và sắp xếp;
Door-Door: giao từ kho đến kho;
Free out (FO): miễn dỡ;
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL
Free time = Combined free days demurrage &
và POD);
detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu
Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí bãi;
xăng dầu (cho tuyến Châu Á);
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận;
Empty container: container rỗng;
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải;
Freight note: ghi chú cước; Inland clearance/container deport (ICD): cảng
thông quan nội địa;
Freight payable at: cước phí thanh toán tại…;
Inland haulauge charge (IHC) = Trucking;
Freight prepaid: cước phí trả trước;
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội
Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại
địa;
cảng dỡ hàng);
Intermodal: Vận tải kết hợp;
Freight: cước;
International Maritime Dangerous Goods
Freighter: máy bay chở hàng;
Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy
Frequency: tần suất số chuyến/tuần; hiểm;
FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải; International Maritime Organization
(IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế;
Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu =
BAF; International ship and port securiry charges
(ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc
Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận
tế;
đơn gốc (thường 3/3 bản gốc);
Job number: mã nghiệp vụ (forwarder);
Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không
nêu số lượng cụ thể); Labor fee: Phí nhân công;
General purpose container (GP): cont bách Laden on board: đã bốc hàng lên tàu;
hóa (thường);
Lashing: chằng;
GRI (General Rate Increase): phụ phí cước
Laycan: thời gian tàu đến cảng;
vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm);
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi;
thời gian bốc/dỡ hàng;
Handle: làm hàng;
Laytime: thời gian dỡ hàng;
Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho
LCL – Less than container Load: hàng lẻ;
Agent bên cảng đích nếu dùng HBL);
Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy
Hazardous goods: hàng nguy hiểm;
xe tải;
High cube (HC = HQ): container cao (40’HC
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ;
cao 9’6’’);
Liner: tàu chợ;
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ
Fwder); Local charges: phí địa phương;
Hub: bến trung chuyển; Marks and number: kí hiệu và số;
IATA: International Air Transport Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ
Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Lines);
Quốc tế;
Means of conveyance: phương tiện vận tải;
In transit: đang trong quá trình vận chuyển;
Measurement: đơn vị đo lường;
Incoterms: International commercial terms:
Merchant: thương nhân;
các điều khoản thương mại quốc tế;
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs;
Multimodal transportation/Combined PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua
transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kênh đào Panama;
kết hợp;
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc
Multimodal/Combined transport operation nghẽn cảng;
=MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận
Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa
tải đa phương thức;
cao điểm;
Named cargo container: công-te-nơ chuyên
Phí AFR: Japan Advance Filling Rules
dụng;
Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc
Negotiable: chuyển nhượng được; AFR của Nhật);
Net weight: khối lượng tịnh; Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu
Âu);
Nominated: hàng chỉ định;
Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ
Non Vessel Operating Common Carrier
sinh công-te-nơ;
(NVOCC) : Người vận tải công cộng không
tàu; Pick up charge: phí gom hàng tại kho
(~trucking);
Non-negotiable: không chuyển nhượng được;
Pipelines: đường ống;
Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng
để bốc /dỡ; Place and date of issue: ngày và nơi phát
hành;
Notify party: bên nhận thông báo;
Place of Delivery/final destination: nơi giao
NVOCC: Non vessel operating common
hàng cuối cùng;
carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không
tàu; Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở;
Ocean Freight (O/F): cước biển; Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng
(theo phiếu EIR);
Omit: tàu không cập cảng;
Port of Discharge/airport of discharge:
On board notations (OBN): ghi chú lên tàu;
cảng/sân bay dỡ hàng;
On deck: trên boong, lên boong tàu;
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa bay đóng hàng, xếp hàng;
Container hàng nhập khẩu sau khi Container
Port of transit: cảng chuyển tải;
được dỡ khỏi tàu;
Port-port: giao từ cảng đến cảng;
Open-top container (OT): container mở nóc;
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa
Order party: bên ra lệnh;
Container hàng xuất khẩu trước khi Container
Oversize: quá khổ; được xếp lên tàu;
Overweight: quá tải; Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm
tra lại;
Partial shipment: giao hàng từng phần;
Quantity of packages: số lượng kiện hàng;
Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng
(ruột); Railway: vận tải đường sắt;
Refered container (RF) – thermal container: Shipping Lines: Hãng tàu;
container bảo ôn đóng hàng lạnh;
Shipping marks: ký mã hiệu;
Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt;
Shipping note – Phiếu gửi hàng;
Risk: rủi ro;
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không;
Road: vận tải đường bộ;
Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng
Roll: nhỡ tàu; vào demurrage);
Said to contain (STC): kê khai gồm có; Stowage plan – Sơ đồ xếp hàng;
Said to contain: Được nói là gồm có; Stowage: xếp hàng;
Said to weight: Trọng lượng khai báo; Straight BL: vận đơn đích danh;
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua Straight BL: vận đơn đích danh;
kênh đào Suez;
Sur-charges: phụ phí;
Seal: chì;
Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất
Seaport: cảng biển; lỏng);
Seaway: đường biển; Tare: trọng lượng vỏ cont;
Security charge: phí an ninh (thường hàng Terminal handling charge (THC): phí làm
air); hàng tại cảng;
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh Terminal: bến;
(hàng air).
Through BL: vận đơn chở suốt;
Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính
(VD: CY/CY);
thời gian thưởng phạt bốc/dỡ;
Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD:
To order: giao hàng theo lệnh…;
FCL/LCL);
Tonnage: Dung tích của một tàu;
Ship flag: cờ tàu;
Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng
Ship rail: lan can tàu;
hàng/thư;
Ship’s owner: chủ tàu;
Trailer: xe mooc;
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng;
Transhipment: chuyển tải;
Shipment terms: điều khoản giao hàng;
Transit time: thời gian trung chuyển;
Shipped in apparent good order: hàng đã bốc
Transit time: Thời gian trung chuyển;
lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt;
Trimming: san, cào hàng;
Shipped on board: giao hàng lên tàu;
Trucking: phí vận tải nội địa;
Shipper: người gửi hàng;
Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng
container bằng 20 foot;
đóng và đếm hàng;
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển;
BL: vận đơn hoàn hảo);
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu
khai báo tổng trọng lượng hàng;
Volume weight: trọng lượng thể tích (tính
cước LCL);
Volume: số lượng hàng book;
Voyage No.: số chuyến tàu;
Voyage: tàu chuyến;
Weather in berth or not – WIBON: thời tiết
xấu;
Weather working day: ngày làm việc thời tiết
tốt;
Weightcharge = chargeable weight;
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến
tranh;
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air);
3 International Payment Methods Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi
Abandonment: sự từ bỏ hàng; lấy chứng từ;
Account : tài khoản; Cash: tiền mặt;
Accountee = Applicant; Charges: chi phí ngân hàng;
Advance = Deposit; Cheque: séc;
Advanced letter of credit/ Red clause letter of Claiming bank: ngân hàng đòi tiền;
credit: LC điều khoản đỏ;
Clean collection: nhờ thu phiếu trơn;
Advise-through bank = advising bank: ngân
Collecting bank: ngân hàng thu hộ;
hàng thông báo;
Collection: Nhờ thu;
Advising bank: ngân hàng thông báo (của
người thụ hưởng); Commercial documents: chứng từ thương mại;
Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh); Comply with: tuân theo;
Applicable rules: quy tắc áp dụng; Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC;
Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành; Copy: bản sao;
Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Correction: các sửa đổi;
Buyer);
Credit: tín dụng;
Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ
Currency code: mã đồng tiền;
thu;
D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu
Application for Documentary credit: đơn yêu
trả chậm;
cầu mở thư tín dụng;
D/P: Documents against payment: nhờ thu trả
Application for Remittance: yêu cầu chuyển
ngay;
tiền;
Declaration under open cover: Tờ khai theo
Available with…: được thanh toán tại…;
một bảo hiểm bao;
Bank Identified Code(BIC): mã định dạng
Defered LC: thư tín dụng trả chậm;
ngân hàng;
Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng;
Bank receipt = bank slip;
Deposit: tiền đặt cọc;
Bank slip: biên lai chuyển tiền;
Disclaimer: miễn trách;
Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ
bảy không coi là ngày làm việc); Discrepancy: bất đồng chứng từ;
Basic Bank Account number (BBAN): số tài Dispatch: gửi hàng;
khoản cơ sở;
Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng
Beneficiary: người thụ hưởng; từ;
Bill of exchange: hối phiếu; Documentary credit number: số thư tín dụng;
Blank endorsed: ký hậu để trống; Documentary credit: tín dụng chứng từ;
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa;
Down payment = Deposit; chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư
tín dụng;
Drafts: hối phiếu;
Issuer: người phát hành;
Drawee: bên bị kí phát hối phiếu;
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC;
Drawer: người kí phát hối phiếu;
Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối
Drawing: việc ký phát;
cùng lên tàu;
Duplicate: hai bản gốc như nhau;
LC notification = advising of credit: thông báo
Endorsement: ký hậu; thư tín dụng;
Exchange rate: tỷ giá; LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng;
Expire date: ngày hết hạn hiệu lực; Letter of credit: thư tín dụng;
Field: trường (thông tin); Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín
dụng;
Financial documents: chứng từ tài chính;
Message Type (MT): mã lệnh;
First original: bản gốc đầu tiên;
Mispelling: lỗi chính tả;
Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản
gốc); Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp;
Form of documentary credit: hình thức/loại Negotiating bank/negotiation: ngân hàng
thư tín dụng; thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết
khấu);
General average: Tổn thất chung;
Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định;
Honour = payment: sự thanh toán;
Open-account: ghi sổ;
Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu;
Ordering Customer: khách hàng yêu cầu
Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng
(~applicant);
nào);
Originals: bản gốc;
Interest rate: lãi suất;
Particular average: Tổn thất riêng;
Intermediary bank: ngân hàng trung gian;
Paying bank: ngân hàng trả tiền;
International Bank Account Number (IBAN):
số tài khoản quốc tế; Period of presentation: thời hạn xuất trình;
International payment terms/method: phương Presentation: xuất trình;
thức thanh toán quốc tế;
Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình;
International Standby Letter of Credit: Quy
Promissory note: kỳ phiếu;
tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP
98); Protest for Non-payment: Kháng nghị không
trả tiền;
Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy
ngang (revocable: hủy ngang); Quadricate: bốn bản gốc như nhau;
ISPB- International Standard banking practice Receiver: người nhận (điện);
for the examination of documents under
Reference no.: số tham chiếu;
documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu
Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn; Uniform Rules for Bank-to-Bank
Reimbursements Under Documentary Credit
Remittance: chuyển tiền;
(URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền
Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ;
hàng nhờ thu;
Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc
Revolving letter of credit: LC tuần hoàn; thống nhất về nhờ thu;
Second original: bản gốc thứ hai; Usance LC = Defered LC;
Sender : người gửi (điện); Value Date: ngày giá trị;
Shipment period: thời hạn giao hàng;
Signed: kí (tươi);
Society for Worldwide Interbank and
Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp
hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức
tài chính quốc tế.
Stand by letter of credit: LC dự phòng;
Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ
thống swift);
Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…;
Telegraphic transfer reimbursement
(TTR):hoan tra tien bang dien;
Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền
bằng điện/thư;
Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng;
Terms of payment = Payment terms: phương
thức thanh toán;
The balance payment: số tiền còn lại sau cọc;
Third original: bản gốc thứ ba;
Third party documents: Chứng từ bên thứ ba;
Tolerance: dung sai;
Transfer: chuyển tiền;
Triplicate: ba bản gốc như nhau;
Typing errors: lỗi đánh máy;
UCP – The uniform Customs and Practice for
Documentary credit: các quy tắc thực hành
thống nhất về tín dụng chứng từ;
Undertaking: cam kết;
4 Negotiation – Transaction Price countering: Hoàn giá, trao đổi giá (~
Assurance: Sự đảm bảo; bargain: mặc cả);
Bargain: Mặc cả; Price list: Đơn giá;
Buying request = Order request = Inquiry; Procurement: Sự thu mua hàng;
Commission Agreement: Thỏa thuận hoa Purchase: Mua hàng;
hồng;
Quality assurance (QA): Bộ phận quản lý chất
Company Profile: Hồ sơ công ty; lượng;
Complaints: Khiếu kiện, phàn nàn; Quality Control (QC): Bộ phận quản lý chất
lượng.
Co-operate: Hợp tác;
Quotation: Báo giá;
Deal: Thỏa thuận;
Quote: Báo giá;
Deduct = reduce: Giảm giá;
Rate: Tỉ lệ/mức giá;
Discount: Giảm giá (request for discount/offer
a discount); Release order: Đặt hàng (ai);
Discussion/discuss: Trao đổi, bàn bạc; Requirements: Yêu cầu;
Enquiry = Inquiry = Query; RFQ = Request for quotation = Inquiry: Yêu
cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng;
Feedback: Phản hồi của khách;
Sales off: Giảm giá;
Fix: Chốt;
Sample: Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng);
Free of charge (FOC);
Sign: Kí kết;
Give sb order: Cho ai đơn đặt hàng;
Target price: Giá mục tiêu;
Input/raw material: Nguyên liệu đầu vào;
Terms and conditions: Điều khoản và điều
Inquiry: Đơn hỏi hàng;
kiện;
Inventory: Tồn kho;
Throat-cut price: Giá cắt cổ;
Match: Khớp được;
Transaction: Giao dịch;
Memorandum of Agreement: Bản ghi nhớ
Trial order : Đơn đặt hàng thử;
thỏa thuận;
Underbilling: Giảm giá trị hàng trên invoice;
Minimum order quantity (MOQ): Số lượng
đặt hàng tối thiểu Undervalue = Underbilling;
Negotiate/negotiation: Đàm phán; Validity: Thời hạn hiệu lực (của báo giá);
Non-circumvention, non-disclosure (NCND):
Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ
thông tin;
Offer = Quotation;
Person in charge: Người phụ trách;
PIC – person in contact: Người liên lạc;
5 Sales Contract Disclaimer: Sự miễn trách;
Act of God = force majeure: Bất khả kháng;
Dispute: Tranh cãi;
All risks: Mọi rủi ro;
Documents required: Chứng từ yêu cầu;
Amount: Giá trị hợp đồng;
Dosage: Liều lượng;
Arbitration: Điều khoản trọng tài;
Drum: Thùng (rượu);
Article: Điều khoản;
Expiry date: Ngày hết hạn hợp đồng;
Authenticated: Xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ
Exposure period: Thời gian phơi/ủ (với hàng
quán);
cần hun trùng);
Bag: Túi;
FOB contract: Hợp đồng FOB (thường cho
Bar: Thanh; hàng SXXK).
Barrel: Thùng (dầu, hóa chất); Force majeure: Điều khoản bất khả kháng;
Basket: Rổ, thùng; Free of charge (FOC): Hàng miễn phí;
Bottle: Chai; General Conditions: Các điều khoản chung;
Box: Hộp; Goods description: Mô tả hàng hóa;
Brandnew: Mới hoàn toàn; Grand amount: Tổng giá trị;
Bundle: Bó; Heat treatment: Xử lý bằng nhiệt;
Can: Can; In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng
carton phù hợp với vận tải biển;
Carboy: Bình;
Inner Packing: Chi tiết đóng gói bên trong;
Cargo: Hàng hóa (vận chuyển trên phương
tiện); Inspection: Giám định;
Carton: Thùng carton; Institute cargo clause A/B/C : Điều kiện bảo
hiểm loại A/B/C;
Case: Thùng, sọt;
Items: Hàng hóa;
Cbm: cubic meter (M3): Mét khối;
Jar: Chum;
Claims: Khiếu nại;
Label/labelling: Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng
Combo: Bộ sản phẩm;
hóa;
Come into effect/come into force: Có hiệu lực;
Lead time: Thời gian làm hàng;
Commodity = Goods description;
Liability : Trách nhiệm;
Compensation: Đền bù, bồi thường;
Loss: Tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK);
Contract: Hợp đồng;
Model number: Số mã/mẫu hàng;
Crate: Kiện hàng;
Offset: Hàng bù;
Date of manufacturing: Ngày sản xuất;
On behalf of: Đại diện/thay mặt cho;
Delivery time: Thời gian giao hàng;
Outer packing: Đóng gói bên ngoài;
Package: Kiện hàng; Unit price: Đơn giá;
Packing/packaging: Bao bì, đóng gói; Unit: Đơn vị;
Pair: Đôi; Validity: Thời gian hiệu lực;
Pallet: Pallet; Vietnam International Arbitration Centre at
the Vietnam Chamber of Commerce and
Penalty: Điều khoản phạt;
Industry (VIAC): Trung tâm trọng tài quốc tế
Piece: Chiếc, cái; Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công
Nghiệp Việt Nam;
Principle agreement: Hợp đồng nguyên tắc;
War risk: Bảo hiểm chiến tranh;
Processing Contract: Hợp đồng gia công;
Protest/strike: Đình công;
Purchase contract: Hợp đồng mua hàng;
Quality specifications: Tiêu chuẩn chất lượng;
Quantity: Số lượng;
Roll: Cuộn;
Sale Contract: Hợp đồng mua bán;
Sales and Purchase contract: Hợp đồng mua
bán ngoại thương;
Sales contract = Sale contract;
Set: Bộ;
Settlement: Thanh toán;
Sheet: Tờ, tấm;
Shipping documents: Chứng từ giao hang;
Signature: Chữ kí;
Stamp: Đóng dấu;
Standard packing: Đóng gói tiêu chuẩn;
Subject to: Tuân thủ theo;
Terms of guarantee/warranty: Điều khoản bảo
hành;
Terms of installation and operation: Điều
khoản lắp đặt và vận hành;
Terms of maintainance: Điều khoản bào trì,
bảo dưỡng;
Terms of payment: Điều kiện thanh toán;
Terms of test running: Điều khoản chạy thử;
6 Shiping Documents Certificate of origin: Chứng nhận nguồn gốc
Accumulation: Xuất xứ cộng gộp xuất xứ
Airway bill: Vận đơn hàng không Certificate of phytosanitary: Chứng thư kiểm
dịch thực vật
Application for Marine Cargo Insurance: Giấy
yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng Certificate of quality: Chứng nhận chất lượng
đường biển
Certificate of quantity: Chứng nhận số lượng
Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
Certificate of sanitary = Certificate of health
Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy
Back-to-back CO: CO giáp lưng chứng nhận hàng thiếu
Balance of materials: Bảng cân đối định mức Certificate of weight and quality: Chứng nhận
trọng lượng và chất lượng
Beneficiary’s certificate: Chứng nhận của
người thụ hường Certificate of weight: Chứng nhận trọng lượng
hàng
Beneficiary’s receipt: Biên bản của người thụ
hưởng Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường
của đại sứ quán hoặc VCCI)
Bill of Lading (BL): Vận đơn đường biển
Certified true copy: Xác nhận bản cấp lại đúng
Bill of truck: Vận đơn ô tô
như bản gốc
Booking note/booking confirmation: Thỏa
Change in Tariff classification: Chuyển đổi
thuận lưu khoang/thuê slots
mã số hàng hóa
Cargo insurance policy: Đơn bảo hiểm hàng
Commercial invoice: Hóa đơn thương mại
hóa
Consignment note: Giấy gửi hàng
Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng
đổ vỡ hư hỏng Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận
của đại sứ quán)
Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
CTH: Change in Tariff Heading: Chuyển đổi
CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi
mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
mã số hàng hóa mức độ chương
CTSH: Change in Tariff Sub-heading: Chuyển
Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích
đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
kiểm nghiệm
Customs invoice: Hóa đơn hải quan (chỉ phục
Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu
vụ cho việc thông quan)
hành tự do
De minimis: Tiêu chí De Minimis
Certificate of fumigation: Chứng thư hun
trùng Debit note: Giấy báo nợ
Certificate of health: Chứng nhận vệ sinh an Delivery order: Lệnh giao hàng
toàn thực phẩm
Detailed Packing List: Phiếu đóng gói chi tiết
Certificate of inspection: Chứng nhận giám
Direct consignment: Quy tắc vận chuyển trực
định
tiếp
Exhibitions: Hàng phục vụ triển lảm
Express release: Giải phóng hàng nhanh (cho Office’s letter of recommendation: Giấy giới
seaway bill) thiê ̣u
Final invoice: Hóa đơn chính thức Origin criteria: Tiêu chí xuất xứ
Forwarder’s certificate of receipt: Biên lai Packing list: Phiếu đóng gói
nhận hàng của người giao nhận
Partial cumulation: Cộng gộp từng phần
Goods consigned from: Hàng vận chuyển từ ai
Pre-alert: Bộ hồ sơ (agent send to Fwder)
Goods consigned to: Hàng vận chuyển tới ai trước khi hàng tới
House Airway bill (HAWB): Vận đơn (nhà) Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể
hàng không mặt hàng
Inspection report: Biên bản giám định Production List: Danh sách quy trình sản xuất
Insurance Policty/Certificate: Đơn bảo Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ
hiểm/chứng thư bảo hiểm
Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm
International Standards for Phytosanitary thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung
Purchase order: Đơn đặt hàng
theo ISPM 15
Railway bill: Vận đơn đường sắt
Issue retroactively: CO cấp sau
Receipt for shipment BL: Vận đơn nhận hàng
Laycan: Thời gian tàu đến cảng
để chở
Letter of guarantee: Thư đảm bảo
Regional Value content – RVC: Hàm lượng
Letter of indemnity: Thư cam kết giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
List of containers: Danh sách container Report on receipt of cargo (ROROC): Biên
bản kết toán nhận hàng với tàu
Marine Bill of Lading = BL
Rules of Origin (ROO): Quy tắc xuất xứ
Master Airway bill (MAWB): Vận đơn (chủ)
hàng không Sales Contract/Sale
contract/Contract/Purchase contract: Hợp
Material safety data sheet (MSDS): Bản khai
đồng ngoại thương
báo an toàn hóa chất
Seaway bill: Giấy gửi hàng đường biển
Mates’ receipt: Biên lai thuyền phó
Shelf Life List: Bảng kê thời hạn sử dụng
Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
hàng hóa (hàng thực phẩm)
Non-commercial invoice: Hóa đơn phi mậu
Shipper certification for live animal: Xác nhận
dịch (hàng không thanh toán – FOC)
của chủ hàng về động vật sống
Not wholly obtained: Xuất xứ không thuần túy
Shipping advice/shipment advice: Thông tin
Notice of arrival = Arrival notice giao hàng
Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng Shipping documents: Chứng từ giao hàng
để vận chuyển
Shipping instruction: Hướng dẫn làm BL
Ocean Bill of Lading = BL
Specific processes: Công đoạn gia công chế
biến cụ thể
Statement of fact (SOF): Biên bản làm hàng
Surrender B/L: Vận đơn giải phóng hàng bằng
điện/ vận đơn xuất trình trước
Survey report: Biên bản giám định
Switch Bill of Lading: Vận đơn thay đổi so
vận đơn gốc
Tally sheet: Biên bản kiểm đếm
Tax invoice: Hóa đơn nộp thuế
Telex fee: Phí điện giải phóng hàng
Telex release: Điện giải phóng hàng (cho
Surrender Bill)
Test certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra
Third country invoicing: Hóa đơn bên thứ ba
Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận
kiểm dịch động vật
Weight List: Phiếu cân trọng lượng hàng
Wholly obtained (WO): Xuất xứ thuần túy

You might also like