2 International Transportation/ Logistics........................................................................................4 3 International Payment Methods..................................................................................................10 4 Negotiation – Transaction..........................................................................................................13 5 Sales Contract............................................................................................................................14 6 Shiping Documents.................................................................................................................... 16 1 Export Import Field Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập Auction: Đấu giá; khẩu; Bonded warehouse: Kho ngoại quan; Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu; Border gate: Cửa khẩu; Export-import turnover: Kim ngạch xuất nhập Brokerage: Hoạt động trung gian (broker- khẩu; người làm trung gian); Exporting country: Nước xuất khẩu; Commission based agent: Đại lý trung gian (thu hoa hồng); Franchise: Nhượng quyền; Consumer: Người tiêu dùng cuối cùng; Frontier: biên giới; Consumption: Tiêu thụ; General Department: Tổng cục; Customer Service (Cus): Nhân viên hỗ trợ, GSP – Generalized System prefered: Hệ thống dịch vụ khách hàng; thuế quan ưu đãi phổ cập; Customer: Khách hàng; GST: goods and service tax: Thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài); Customs broker: Đại lý hải quan; GSTP – Global system of Trade preferences: Customs clearance: Thông quan; Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu; Customs declaration form: Tờ khai hải quan; Harmonized Commodity Descriptions and Customs declaration: Khai báo hải quan; Coding Systerm: Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code; Customs: Hải quan; Import: Nhập khẩu; Department: Cục; Importer: Người nhập khẩu (~ vị trí Buyer); Documentation staff (Docs): Nhân viên chứng từ; Importing country: Nước nhập khẩu; Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế; Inbound: Hàng nhập; End user = Consumer; Intermediary = Broker; Entrusted export/import: Xuất nhập khẩu ủy International Chamber of Commercial ICC: thác; Phòng thương mại quốc tế; Exclusive distributor: Nhà phân phối độc Logistics coodinator: Nhân viên điều vận; quyền; Logistics-supply chain: Logistics – chuỗi cung Export import executive: Nhân viên xuất nhập ứng; khẩu. Manufacturer: Nhà sản xuất (~factory); Export/import license: Giấy phép xuất/nhập Merchandise: Hàng hóa mua bán; khẩu; MFN – Most favored nation: Đối xử tối huệ Export/import policy: Chính sách xuất/nhập quốc; khẩu (3 mức); National single window (NSW): Hệ thống một Export: Xuất khẩu; cửa quốc gia; Exporter: Người xuất khẩu (~ vị trí Seller); Non-tariff zones: Khu phi thuế quan; VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải ODM: Original designs manufacturer: nhà quan thônng minh; thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng; Vietnam Automated Cargo and Port OEM: Original equipment manufacturer: nhà Consolidated System: Hệ thống thông quan sản xuất thiết bị gốc; hàng hóa tự động; On-spot export/import: Xuất nhập khẩu tại Warehousing: Hoạt động kho bãi; chỗ; WCO –World Customs Organization: Hội Operations staff (Ops): Nhân viên hiện đồng hải quan thế giới; trường; Wholesaler: Nhà bán buôn; Outbound: Hàng xuất; Outsourcing: Thuê ngoài (xu hướng của Logistics); Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật; Processing zone: Khu chế xuất; Processing: Hoạt động gia công; Producer: Nhà sản xuất; Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3; Quota: Hạn ngạch; Retailer: Nhà bán lẻ; Sole Agent: Đại lý độc quyền; Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt; Sub-department: Chi cục; Supplier: Nhà cung cấp; Tax (tariff/duty): Thuế; Temporary export/re-import: Tạm xuất-tái nhập; Temporary import/re-export: Tạm nhập-tái xuất; Trade balance: Cán cân thương mại; Trader: Trung gian thương mại; VAT: value added tax: Thuế giá trị gia tăng; 2 International Transportation/ Logistics Charterer: người thuê tàu; Additional cost = Sur-charges; CIC (Container Imbalance Charge) hay Agency Agreement: Hợp đồng đại lý; “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng Air freight: cước hàng không; nhập; Airlines: Hãng máy bay; CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu Airport: sân bay; lúc kí hợp đồng); Airway: đường hàng không; CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí; Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL; CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, AMS (Advanced Manifest System fee): yêu bảo hiểm trả tới; cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada); Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo; As agent for the Carrier: đại lý của người Clean: hoàn hảo; chuyên chở; Closing time = Cut-off time; As carrier: người chuyên chở; COD (Change of Destination): Phụ phí thay Back date BL: vận đơn kí lùi ngày; đổi nơi đến; BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn biến động giá nhiên liệu; hàng; Bearer BL: vận đơn vô danh; Consigned to order of = consignee: người nhận hàng; BL draft: vận đơn nháp; Consignee: người nhận hàng; BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa; Consignment: lô hàng; Bulk Cargo: Hàng rời; Consignor: người gửi hàng (= Shipper); Bulk container: container hàng rời; Consolidator: bên gom hàng (gom LCL); Bulk vessel: tàu rời; Container condition: điều kiện về vỏ cont CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí (đóng nặng hay nhẹ); biến động tỷ giá ngoại tệ; Container packing list: danh sách container Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa; lên tàu; Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển Container Ship: Tàu container; từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng; Container Yard – CY: bãi container; CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước Container: công-te-nơ chứa hàng; phí; Cost: chi phí; CFS – Container freight station: kho khai thác CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới; hàng lẻ; Crane/tackle: cần cẩu; Chargeable weight: trọng lượng tính cước; Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến; Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng Endorsement: ký hậu; hàng của container (ngoài vỏ cont); Equipment: thiết bị (ý xem tàu còn vỏ cont Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng hay không); nhanh (như tập quán tại cảng); Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu; Cut-off time: giờ cắt máng; Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy kiến tàu đến; hiểm; Estimated time of Departure (ETD): thời gian Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm; dự kiến tàu chạy; DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến; Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh; DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng; bến; FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker DC- dried container: container hàng khô; Adjustment Factor; DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu; thông quan Nhập khẩu; FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người Deadweight– DWT: Trọng tải tàu; chuyên chở; Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu; FCL – Full container load: hàng nguyên container; Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế; FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng; hội Giao nhận Vận tải Quốc tế; Delivered Ex-Ship (DES): Giao hàng trên tàu; Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt Delivery order: lệnh giao hàng; bằng; Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi; Flight No.: số chuyến bay; Departure date: ngày khởi hành; FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu; Description of package and goods: mô tả kiện Forklift: xe nâng; và hàng hóa; Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu); Detention: phí lưu container tại kho riêng; Free in (FI): miễn xếp; Dimension: kích thước; Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ; Documentations fee: phí làm chứng từ (vận Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ đơn); và sắp xếp; Door-Door: giao từ kho đến kho; Free out (FO): miễn dỡ; Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL Free time = Combined free days demurrage & và POD); detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí bãi; xăng dầu (cho tuyến Châu Á); Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận; Empty container: container rỗng; Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải; Freight note: ghi chú cước; Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa; Freight payable at: cước phí thanh toán tại…; Inland haulauge charge (IHC) = Trucking; Freight prepaid: cước phí trả trước; Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại địa; cảng dỡ hàng); Intermodal: Vận tải kết hợp; Freight: cước; International Maritime Dangerous Goods Freighter: máy bay chở hàng; Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy Frequency: tần suất số chuyến/tuần; hiểm; FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải; International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế; Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF; International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận tế; đơn gốc (thường 3/3 bản gốc); Job number: mã nghiệp vụ (forwarder); Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể); Labor fee: Phí nhân công; General purpose container (GP): cont bách Laden on board: đã bốc hàng lên tàu; hóa (thường); Lashing: chằng; GRI (General Rate Increase): phụ phí cước Laycan: thời gian tàu đến cảng; vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm); Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay Gross weight: trọng lượng tổng ca bi; thời gian bốc/dỡ hàng; Handle: làm hàng; Laytime: thời gian dỡ hàng; Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho LCL – Less than container Load: hàng lẻ; Agent bên cảng đích nếu dùng HBL); Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy Hazardous goods: hàng nguy hiểm; xe tải; High cube (HC = HQ): container cao (40’HC Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ; cao 9’6’’); Liner: tàu chợ; House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder); Local charges: phí địa phương; Hub: bến trung chuyển; Marks and number: kí hiệu và số; IATA: International Air Transport Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Lines); Quốc tế; Means of conveyance: phương tiện vận tải; In transit: đang trong quá trình vận chuyển; Measurement: đơn vị đo lường; Incoterms: International commercial terms: Merchant: thương nhân; các điều khoản thương mại quốc tế; Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs; Multimodal transportation/Combined PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kênh đào Panama; kết hợp; PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc Multimodal/Combined transport operation nghẽn cảng; =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa tải đa phương thức; cao điểm; Named cargo container: công-te-nơ chuyên Phí AFR: Japan Advance Filling Rules dụng; Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc Negotiable: chuyển nhượng được; AFR của Nhật); Net weight: khối lượng tịnh; Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu); Nominated: hàng chỉ định; Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ Non Vessel Operating Common Carrier sinh công-te-nơ; (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu; Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking); Non-negotiable: không chuyển nhượng được; Pipelines: đường ống; Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ; Place and date of issue: ngày và nơi phát hành; Notify party: bên nhận thông báo; Place of Delivery/final destination: nơi giao NVOCC: Non vessel operating common hàng cuối cùng; carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu; Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở; Ocean Freight (O/F): cước biển; Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR); Omit: tàu không cập cảng; Port of Discharge/airport of discharge: On board notations (OBN): ghi chú lên tàu; cảng/sân bay dỡ hàng; On deck: trên boong, lên boong tàu; Port of Loading/airport of loading: cảng/sân On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa bay đóng hàng, xếp hàng; Container hàng nhập khẩu sau khi Container Port of transit: cảng chuyển tải; được dỡ khỏi tàu; Port-port: giao từ cảng đến cảng; Open-top container (OT): container mở nóc; Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Order party: bên ra lệnh; Container hàng xuất khẩu trước khi Container Oversize: quá khổ; được xếp lên tàu; Overweight: quá tải; Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại; Partial shipment: giao hàng từng phần; Quantity of packages: số lượng kiện hàng; Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột); Railway: vận tải đường sắt; Refered container (RF) – thermal container: Shipping Lines: Hãng tàu; container bảo ôn đóng hàng lạnh; Shipping marks: ký mã hiệu; Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt; Shipping note – Phiếu gửi hàng; Risk: rủi ro; Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không; Road: vận tải đường bộ; Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng Roll: nhỡ tàu; vào demurrage); Said to contain (STC): kê khai gồm có; Stowage plan – Sơ đồ xếp hàng; Said to contain: Được nói là gồm có; Stowage: xếp hàng; Said to weight: Trọng lượng khai báo; Straight BL: vận đơn đích danh; SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua Straight BL: vận đơn đích danh; kênh đào Suez; Sur-charges: phụ phí; Seal: chì; Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất Seaport: cảng biển; lỏng); Seaway: đường biển; Tare: trọng lượng vỏ cont; Security charge: phí an ninh (thường hàng Terminal handling charge (THC): phí làm air); hàng tại cảng; Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh Terminal: bến; (hàng air). Through BL: vận đơn chở suốt; Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính (VD: CY/CY); thời gian thưởng phạt bốc/dỡ; Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: To order: giao hàng theo lệnh…; FCL/LCL); Tonnage: Dung tích của một tàu; Ship flag: cờ tàu; Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng Ship rail: lan can tàu; hàng/thư; Ship’s owner: chủ tàu; Trailer: xe mooc; Shipmaster/Captain: thuyền trưởng; Transhipment: chuyển tải; Shipment terms: điều khoản giao hàng; Transit time: thời gian trung chuyển; Shipped in apparent good order: hàng đã bốc Transit time: Thời gian trung chuyển; lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt; Trimming: san, cào hàng; Shipped on board: giao hàng lên tàu; Trucking: phí vận tải nội địa; Shipper: người gửi hàng; Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng container bằng 20 foot; đóng và đếm hàng; Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean Shipping agent: đại lý hãng tàu biển; BL: vận đơn hoàn hảo); Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng; Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL); Volume: số lượng hàng book; Voyage No.: số chuyến tàu; Voyage: tàu chuyến; Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu; Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt; Weightcharge = chargeable weight; WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh; X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air); 3 International Payment Methods Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi Abandonment: sự từ bỏ hàng; lấy chứng từ; Account : tài khoản; Cash: tiền mặt; Accountee = Applicant; Charges: chi phí ngân hàng; Advance = Deposit; Cheque: séc; Advanced letter of credit/ Red clause letter of Claiming bank: ngân hàng đòi tiền; credit: LC điều khoản đỏ; Clean collection: nhờ thu phiếu trơn; Advise-through bank = advising bank: ngân Collecting bank: ngân hàng thu hộ; hàng thông báo; Collection: Nhờ thu; Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng); Commercial documents: chứng từ thương mại; Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh); Comply with: tuân theo; Applicable rules: quy tắc áp dụng; Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC; Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành; Copy: bản sao; Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Correction: các sửa đổi; Buyer); Credit: tín dụng; Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ Currency code: mã đồng tiền; thu; D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu Application for Documentary credit: đơn yêu trả chậm; cầu mở thư tín dụng; D/P: Documents against payment: nhờ thu trả Application for Remittance: yêu cầu chuyển ngay; tiền; Declaration under open cover: Tờ khai theo Available with…: được thanh toán tại…; một bảo hiểm bao; Bank Identified Code(BIC): mã định dạng Defered LC: thư tín dụng trả chậm; ngân hàng; Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng; Bank receipt = bank slip; Deposit: tiền đặt cọc; Bank slip: biên lai chuyển tiền; Disclaimer: miễn trách; Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc); Discrepancy: bất đồng chứng từ; Basic Bank Account number (BBAN): số tài Dispatch: gửi hàng; khoản cơ sở; Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng Beneficiary: người thụ hưởng; từ; Bill of exchange: hối phiếu; Documentary credit number: số thư tín dụng; Blank endorsed: ký hậu để trống; Documentary credit: tín dụng chứng từ; Domestic L/C: thư tín dụng nội địa; Down payment = Deposit; chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng; Drafts: hối phiếu; Issuer: người phát hành; Drawee: bên bị kí phát hối phiếu; Issuing bank: ngân hàng phát hành LC; Drawer: người kí phát hối phiếu; Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối Drawing: việc ký phát; cùng lên tàu; Duplicate: hai bản gốc như nhau; LC notification = advising of credit: thông báo Endorsement: ký hậu; thư tín dụng; Exchange rate: tỷ giá; LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng; Expire date: ngày hết hạn hiệu lực; Letter of credit: thư tín dụng; Field: trường (thông tin); Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng; Financial documents: chứng từ tài chính; Message Type (MT): mã lệnh; First original: bản gốc đầu tiên; Mispelling: lỗi chính tả; Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc); Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp; Form of documentary credit: hình thức/loại Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thư tín dụng; thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu); General average: Tổn thất chung; Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định; Honour = payment: sự thanh toán; Open-account: ghi sổ; Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu; Ordering Customer: khách hàng yêu cầu Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng (~applicant); nào); Originals: bản gốc; Interest rate: lãi suất; Particular average: Tổn thất riêng; Intermediary bank: ngân hàng trung gian; Paying bank: ngân hàng trả tiền; International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế; Period of presentation: thời hạn xuất trình; International payment terms/method: phương Presentation: xuất trình; thức thanh toán quốc tế; Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình; International Standby Letter of Credit: Quy Promissory note: kỳ phiếu; tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98); Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền; Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang); Quadricate: bốn bản gốc như nhau; ISPB- International Standard banking practice Receiver: người nhận (điện); for the examination of documents under Reference no.: số tham chiếu; documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn; Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit Remittance: chuyển tiền; (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ; hàng nhờ thu; Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc Revolving letter of credit: LC tuần hoàn; thống nhất về nhờ thu; Second original: bản gốc thứ hai; Usance LC = Defered LC; Sender : người gửi (điện); Value Date: ngày giá trị; Shipment period: thời hạn giao hàng; Signed: kí (tươi); Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế. Stand by letter of credit: LC dự phòng; Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift); Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…; Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien; Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư; Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng; Terms of payment = Payment terms: phương thức thanh toán; The balance payment: số tiền còn lại sau cọc; Third original: bản gốc thứ ba; Third party documents: Chứng từ bên thứ ba; Tolerance: dung sai; Transfer: chuyển tiền; Triplicate: ba bản gốc như nhau; Typing errors: lỗi đánh máy; UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ; Undertaking: cam kết; 4 Negotiation – Transaction Price countering: Hoàn giá, trao đổi giá (~ Assurance: Sự đảm bảo; bargain: mặc cả); Bargain: Mặc cả; Price list: Đơn giá; Buying request = Order request = Inquiry; Procurement: Sự thu mua hàng; Commission Agreement: Thỏa thuận hoa Purchase: Mua hàng; hồng; Quality assurance (QA): Bộ phận quản lý chất Company Profile: Hồ sơ công ty; lượng; Complaints: Khiếu kiện, phàn nàn; Quality Control (QC): Bộ phận quản lý chất lượng. Co-operate: Hợp tác; Quotation: Báo giá; Deal: Thỏa thuận; Quote: Báo giá; Deduct = reduce: Giảm giá; Rate: Tỉ lệ/mức giá; Discount: Giảm giá (request for discount/offer a discount); Release order: Đặt hàng (ai); Discussion/discuss: Trao đổi, bàn bạc; Requirements: Yêu cầu; Enquiry = Inquiry = Query; RFQ = Request for quotation = Inquiry: Yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng; Feedback: Phản hồi của khách; Sales off: Giảm giá; Fix: Chốt; Sample: Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng); Free of charge (FOC); Sign: Kí kết; Give sb order: Cho ai đơn đặt hàng; Target price: Giá mục tiêu; Input/raw material: Nguyên liệu đầu vào; Terms and conditions: Điều khoản và điều Inquiry: Đơn hỏi hàng; kiện; Inventory: Tồn kho; Throat-cut price: Giá cắt cổ; Match: Khớp được; Transaction: Giao dịch; Memorandum of Agreement: Bản ghi nhớ Trial order : Đơn đặt hàng thử; thỏa thuận; Underbilling: Giảm giá trị hàng trên invoice; Minimum order quantity (MOQ): Số lượng đặt hàng tối thiểu Undervalue = Underbilling; Negotiate/negotiation: Đàm phán; Validity: Thời hạn hiệu lực (của báo giá); Non-circumvention, non-disclosure (NCND): Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin; Offer = Quotation; Person in charge: Người phụ trách; PIC – person in contact: Người liên lạc; 5 Sales Contract Disclaimer: Sự miễn trách; Act of God = force majeure: Bất khả kháng; Dispute: Tranh cãi; All risks: Mọi rủi ro; Documents required: Chứng từ yêu cầu; Amount: Giá trị hợp đồng; Dosage: Liều lượng; Arbitration: Điều khoản trọng tài; Drum: Thùng (rượu); Article: Điều khoản; Expiry date: Ngày hết hạn hợp đồng; Authenticated: Xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ Exposure period: Thời gian phơi/ủ (với hàng quán); cần hun trùng); Bag: Túi; FOB contract: Hợp đồng FOB (thường cho Bar: Thanh; hàng SXXK). Barrel: Thùng (dầu, hóa chất); Force majeure: Điều khoản bất khả kháng; Basket: Rổ, thùng; Free of charge (FOC): Hàng miễn phí; Bottle: Chai; General Conditions: Các điều khoản chung; Box: Hộp; Goods description: Mô tả hàng hóa; Brandnew: Mới hoàn toàn; Grand amount: Tổng giá trị; Bundle: Bó; Heat treatment: Xử lý bằng nhiệt; Can: Can; In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển; Carboy: Bình; Inner Packing: Chi tiết đóng gói bên trong; Cargo: Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện); Inspection: Giám định; Carton: Thùng carton; Institute cargo clause A/B/C : Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C; Case: Thùng, sọt; Items: Hàng hóa; Cbm: cubic meter (M3): Mét khối; Jar: Chum; Claims: Khiếu nại; Label/labelling: Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng Combo: Bộ sản phẩm; hóa; Come into effect/come into force: Có hiệu lực; Lead time: Thời gian làm hàng; Commodity = Goods description; Liability : Trách nhiệm; Compensation: Đền bù, bồi thường; Loss: Tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK); Contract: Hợp đồng; Model number: Số mã/mẫu hàng; Crate: Kiện hàng; Offset: Hàng bù; Date of manufacturing: Ngày sản xuất; On behalf of: Đại diện/thay mặt cho; Delivery time: Thời gian giao hàng; Outer packing: Đóng gói bên ngoài; Package: Kiện hàng; Unit price: Đơn giá; Packing/packaging: Bao bì, đóng gói; Unit: Đơn vị; Pair: Đôi; Validity: Thời gian hiệu lực; Pallet: Pallet; Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Penalty: Điều khoản phạt; Industry (VIAC): Trung tâm trọng tài quốc tế Piece: Chiếc, cái; Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam; Principle agreement: Hợp đồng nguyên tắc; War risk: Bảo hiểm chiến tranh; Processing Contract: Hợp đồng gia công; Protest/strike: Đình công; Purchase contract: Hợp đồng mua hàng; Quality specifications: Tiêu chuẩn chất lượng; Quantity: Số lượng; Roll: Cuộn; Sale Contract: Hợp đồng mua bán; Sales and Purchase contract: Hợp đồng mua bán ngoại thương; Sales contract = Sale contract; Set: Bộ; Settlement: Thanh toán; Sheet: Tờ, tấm; Shipping documents: Chứng từ giao hang; Signature: Chữ kí; Stamp: Đóng dấu; Standard packing: Đóng gói tiêu chuẩn; Subject to: Tuân thủ theo; Terms of guarantee/warranty: Điều khoản bảo hành; Terms of installation and operation: Điều khoản lắp đặt và vận hành; Terms of maintainance: Điều khoản bào trì, bảo dưỡng; Terms of payment: Điều kiện thanh toán; Terms of test running: Điều khoản chạy thử; 6 Shiping Documents Certificate of origin: Chứng nhận nguồn gốc Accumulation: Xuất xứ cộng gộp xuất xứ Airway bill: Vận đơn hàng không Certificate of phytosanitary: Chứng thư kiểm dịch thực vật Application for Marine Cargo Insurance: Giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng Certificate of quality: Chứng nhận chất lượng đường biển Certificate of quantity: Chứng nhận số lượng Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến Certificate of sanitary = Certificate of health Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy Back-to-back CO: CO giáp lưng chứng nhận hàng thiếu Balance of materials: Bảng cân đối định mức Certificate of weight and quality: Chứng nhận trọng lượng và chất lượng Beneficiary’s certificate: Chứng nhận của người thụ hường Certificate of weight: Chứng nhận trọng lượng hàng Beneficiary’s receipt: Biên bản của người thụ hưởng Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI) Bill of Lading (BL): Vận đơn đường biển Certified true copy: Xác nhận bản cấp lại đúng Bill of truck: Vận đơn ô tô như bản gốc Booking note/booking confirmation: Thỏa Change in Tariff classification: Chuyển đổi thuận lưu khoang/thuê slots mã số hàng hóa Cargo insurance policy: Đơn bảo hiểm hàng Commercial invoice: Hóa đơn thương mại hóa Consignment note: Giấy gửi hàng Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán) Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng CTH: Change in Tariff Heading: Chuyển đổi CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm) mã số hàng hóa mức độ chương CTSH: Change in Tariff Sub-heading: Chuyển Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm) kiểm nghiệm Customs invoice: Hóa đơn hải quan (chỉ phục Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu vụ cho việc thông quan) hành tự do De minimis: Tiêu chí De Minimis Certificate of fumigation: Chứng thư hun trùng Debit note: Giấy báo nợ Certificate of health: Chứng nhận vệ sinh an Delivery order: Lệnh giao hàng toàn thực phẩm Detailed Packing List: Phiếu đóng gói chi tiết Certificate of inspection: Chứng nhận giám Direct consignment: Quy tắc vận chuyển trực định tiếp Exhibitions: Hàng phục vụ triển lảm Express release: Giải phóng hàng nhanh (cho Office’s letter of recommendation: Giấy giới seaway bill) thiê ̣u Final invoice: Hóa đơn chính thức Origin criteria: Tiêu chí xuất xứ Forwarder’s certificate of receipt: Biên lai Packing list: Phiếu đóng gói nhận hàng của người giao nhận Partial cumulation: Cộng gộp từng phần Goods consigned from: Hàng vận chuyển từ ai Pre-alert: Bộ hồ sơ (agent send to Fwder) Goods consigned to: Hàng vận chuyển tới ai trước khi hàng tới House Airway bill (HAWB): Vận đơn (nhà) Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể hàng không mặt hàng Inspection report: Biên bản giám định Production List: Danh sách quy trình sản xuất Insurance Policty/Certificate: Đơn bảo Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ hiểm/chứng thư bảo hiểm Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm International Standards for Phytosanitary thời cho các lô hàng, chưa thanh toán) Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung Purchase order: Đơn đặt hàng theo ISPM 15 Railway bill: Vận đơn đường sắt Issue retroactively: CO cấp sau Receipt for shipment BL: Vận đơn nhận hàng Laycan: Thời gian tàu đến cảng để chở Letter of guarantee: Thư đảm bảo Regional Value content – RVC: Hàm lượng Letter of indemnity: Thư cam kết giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %) List of containers: Danh sách container Report on receipt of cargo (ROROC): Biên bản kết toán nhận hàng với tàu Marine Bill of Lading = BL Rules of Origin (ROO): Quy tắc xuất xứ Master Airway bill (MAWB): Vận đơn (chủ) hàng không Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp Material safety data sheet (MSDS): Bản khai đồng ngoại thương báo an toàn hóa chất Seaway bill: Giấy gửi hàng đường biển Mates’ receipt: Biên lai thuyền phó Shelf Life List: Bảng kê thời hạn sử dụng Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa hàng hóa (hàng thực phẩm) Non-commercial invoice: Hóa đơn phi mậu Shipper certification for live animal: Xác nhận dịch (hàng không thanh toán – FOC) của chủ hàng về động vật sống Not wholly obtained: Xuất xứ không thuần túy Shipping advice/shipment advice: Thông tin Notice of arrival = Arrival notice giao hàng Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng Shipping documents: Chứng từ giao hàng để vận chuyển Shipping instruction: Hướng dẫn làm BL Ocean Bill of Lading = BL Specific processes: Công đoạn gia công chế biến cụ thể Statement of fact (SOF): Biên bản làm hàng Surrender B/L: Vận đơn giải phóng hàng bằng điện/ vận đơn xuất trình trước Survey report: Biên bản giám định Switch Bill of Lading: Vận đơn thay đổi so vận đơn gốc Tally sheet: Biên bản kiểm đếm Tax invoice: Hóa đơn nộp thuế Telex fee: Phí điện giải phóng hàng Telex release: Điện giải phóng hàng (cho Surrender Bill) Test certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra Third country invoicing: Hóa đơn bên thứ ba Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật Weight List: Phiếu cân trọng lượng hàng Wholly obtained (WO): Xuất xứ thuần túy