You are on page 1of 1

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC


Tháng 8 năm 2013
Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 8 NĂM 2013 SO VỚI 8 tháng


đầu năm
Kỳ gốc Tháng Tháng Tháng 2013 so
năm 2009 8 năm 12 năm 7 năm với cùng
2012 2012 2013 kỳ 2012

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 152,02 107,50 103,53 100,83 106,90


I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 155,63 102,96 102,38 100,54 101,83
1- Lương thực 139,25 99,05 98,16 100,70 96,62
2- Thực phẩm 157,86 103,35 103,06 100,62 102,01
3- Ăn uống ngoài gia đình 166,88 105,65 104,45 100,14 106,77
II, Đồ uống và thuốc lá 137,04 104,16 103,27 100,27 104,20
III, May mặc, mũ nón, giầy dép 144,14 107,74 104,56 100,44 108,32
(*)
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng 161,99 105,31 101,26 100,88 105,07
V, Thiết bị và đồ dùng gia đình 129,95 104,78 102,96 100,22 105,32
VI, Thuốc và dịch vụ y tế 190,92 154,86 118,62 104,11 157,98
Trong đó: Dịch vụ y tế 220,16 175,79 123,41 105,09 182,07
VII, Giao thông 150,38 107,81 103,62 101,11 105,33
VIII, Bưu chính viễn thông 87,44 99,46 99,50 99,98 99,56
IX, Giáo dục 177,13 114,52 101,47 100,90 115,18
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 186,06 116,19 101,29 100,86 116,95
X, Văn hoá, giải trí và du lịch 124,74 103,85 102,55 100,27 104,18
XI, Hàng hoá và dịch vụ khác 149,83 105,60 103,06 100,35 107,66

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 184,38 86,57 79,83 100,32 94,08


CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 122,45 101,63 101,59 100,06 100,43

(*)
Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.

You might also like